Đề học kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Tam Phú – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/8 - Mã đề thi 111
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TAM PHÚ
Mã đề thi: 111
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2022- 2023
Môn: Toán Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.....................................................................Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho
( )
4
2
10f x dx
=
. Tính
( )
2
1
2I f x dx=
.
A.
12I =
. B.
10I =
. C.
20I =
. D.
5I =
.
Câu 2: Bảng biến thiên của hàm số nào dưới đây có dạng như hình vẽ?
A.
42
2yx x
=
. B.
. C.
5
2
x
y
x
=
. D.
32
3yx x=−+
.
Câu 3: Gọi
12
,xx
(
12
xx<
) là 2 nghiệm của phương trình
2
11
55
log log 6 0xx −=
. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A.
21
5xx=
. B.
12
51xx =
. C.
12
5
xx
=
. D.
12
1xx+=
Câu 4: Cho khối lập phương có cạnh bằng
22a
. Thể tích của khối lập phương đã cho
bằng
A.
3
82a
. B.
2
16 2a
. C.
3
42a
. D.
3
16 2a
.
Câu 5: Nghim ca phương trình
1
3 27
x
=
là
A.
4x =
. B.
2x =
. C.
3x =
. D.
1x
=
.
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
(
)
:3 5 0P xz−+=
. Vectơ
nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của
( )
P
?
A.
1
(3; 0;1)n =

. B.
( )
2
3; 1; 0n =

. C.
( )
3
3; 1; 5
n =

. D.
( )
4
3; 0;1n =

.
Câu 7: Tập xác định D của hàm số
( )
1
3
1yx=
A.
DR=
. B.
( )
1;D = +∞
. C.
{ }
\1DR=
. D.
( )
;1
D = −∞
.
Trang 2/8 - Mã đề thi 111
Câu 8: Đồ th ca hàm s nào dưi đây có dng như đưng cong trong hình bên?
A.
32
31
yx x
=−+
. B.
32
31yx x=−−
.
C.
42
21
yx x=−+
. D.
42
21yx x=−−
.
Câu 9: Cho
2
0
4 1d
I xx x= +
. Nếu đặt
41ux= +
thì mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
4
22
0
( 1)I u u du=
. B.
4
22
0
1
( 1)
8
I u u du=
.
C.
3
22
1
1
( 1)d
8
I uu u=
. D.
3
22
1
1
( 1)
4
I u u du=
.
Câu 10: Cho s phc
z
tha mãn
(
)
23 43 134iz i i+ +− = +
. Môđun ca
z
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
10
. D.
22
.
Câu 11: Gọi
12
,zz
là hai nghim phc ca phương trình
2
4 50zz +=
. Giá tr của
22
12
zz+
bằng
A.
16
. B.
26
. C.
8
. D.
6
.
Câu 12: Cho hàm s
có đo hàm liên tc trên
R
và tha mãn
(
)
21f −=
,
(
)
0
2
d2fx x
=
. Tính
( )
0
2
dxf x x
.
A.
1I =
. B.
0I
=
. C.
4I =
. D.
4I =
.
Câu 13: Giá tr nh nht ca hàm s
( )
3
33fx x x=
trên đon
[ ]
2;19
bằng
A.
72
. B.
58
. C.
22 11
. D.
22 11
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm:
( )
3;2;2A −−
,
,
( )
0; 2;1C
. Phương
trình mt phng
(
)
ABC
A.
2 3 6 12 0xyz++=
. B.
2360xyz−+=
.
C.
2 3 6 12 0xyz+−=
. D.
2 3 6 12 0xyz++−=
.
Câu 15: Cho hàm số
liên tục trên
R
có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình
( )
( )
10f fx−=
có tất cả bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
Trang 3/8 - Mã đề thi 111
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
4
.
Câu 16: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của y, để ứng với mỗi giá trị đó thì bất
phương trình
2
2
2
2
22
2 log 4 9
4
x xy
y xx
xx
−+
+ <++
++
nghiệm đúng với mọi
x
thuộc khoảng
(0;4)
?
A.
4
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 17: Cho
(
)
3
1
d2
fx x=
. Tính
3
1
3
5 ()
2
I f x x dx

=


.
A.
13I =
. B.
10I =
. C.
16I =
. D.
4I =
.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình
21
3 16
49
x−+



A.
3
;
2
S

= +∞

. B.
3
;
2
S

= −∞

. C.
3
;
2
S

= +∞

. D.
3
;
2
S

= −∞

.
Câu 19: Đưng cong hình bên đ th của hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
với
,,,abcd
các s
thc. Tim cn đng ca đ th là đưng thng có phương trình
A.
1x =
. B.
1y =
. C.
2y =
. D.
2x =
.
Câu 20: Biết
( )
1
0
21
d ln 2 ln3, ; .
( 2)( 2)
x
x a b ab R
xx
+
=+∈
−+
Tính
.ab+
A.
5
.
4
B.
3
.
8
C.
5
.
4
D.
3
.
5
Câu 21: Gọi
,,lhr
ln lưt là đ dài đưng sinh, chiu cao và bán kính mt đáy ca hình
nón. Din tích xung quanh
xq
S
của hình nón là
Trang 4/8 - Mã đề thi 111
A.
2
1
3
xq
S rh
π
=
. B.
xq
S rh
π
=
. C.
xq
S rl
π
=
. D.
2
xq
S rl
π
=
.
Câu 22: Cho hai hàm s
(x)
yf
=
(x)yg
=
liên tc trên R và có đ th như hình v.
Gọi S là din tích hình phng ca phn hình phng đưc gch chéo trong hình v bên dưi.
Khng đnh nào sau đây là đúng?
A.
[ ] [
]
11
21
() () () ()S f x g x dx f x g x dx
−−
= +−
∫∫
.
B.
1
2
() ()S f x g x dx
=
.
C.
11
21
() ()
S f x dx g x dx
−−
= +
∫∫
.
D.
[
] [
]
11
21
() () () ()S f x g x dx f x g x dx
−−
=−+ +
∫∫
.
Câu 23: Có bao nhiêu s phc
z
tha
12 34z iz i+− = ++
2zi
zi
là mt s thun ảo
A.
1
. B. Vô s. C.
2
. D.
0
.
Câu 24: Cho hàm s
có bng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Câu 25: Thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của
hàm số
2
2yx x=
, trục hoành, đường thẳng
0x =
1x =
quanh trục hoành bằng
A.
16
15
π
. B.
8
15
π
. C.
2
3
π
. D.
4
3
π
.
Trang 5/8 - Mã đề thi 111
Câu 26: Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
Với giá tr nào ca m thì phương trình
có bn nghim phân bit.
A.
13m−< <
. B.
13m−≤ <
. C.
13m−≤
. D.
13m−<
.
Câu 27: Trong các khng đnh sau, khng đnh nào đúng?
A.
2
2
e
ed
2
x
x
xC
= +
. B.
1
d ln 1
1
xx C
x
= ++
+
.
C.
3 d 3 ln3
xx
xC
= +
. D.
cos d sinxx x C=−+
.
Câu 28: Cho hàm s
()y fx
=
có đo hàm liên tc trên
R
tha mãn
2
.(). '() () ,xf x f x f x x x= ∀∈
(4) 2f =
. Tính tích phân
4
2
0
( )d .I f xx=
A.
0I =
. B.
16I =
. C.
32
3
I =
. D.
32
I
=
.
Câu 29: Tìm tập xác định D của hàm số
( )
2
2
log 2 3y xx= −−
.
A.
(
] [
)
; 1 3;D = −∞ +∞
. B.
( )
1; 3D =
.
C.
[
]
1; 3D =
. D.
(
) (
)
; 1 3;
D = −∞ +∞
.
Câu 30: Cho hàm s
có bng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
)
1; +∞
. B.
(
)
;1−∞
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 31: Đim
M
trong hình v bên biu din s phc
z
. Khi đó phn thc ca số phc
z
Trang 6/8 - Mã đề thi 111
A.
3
. B.
5
. C.
3
. D.
5
.
Câu 32: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số
( )
ln 20
x
fx e
+
=
biết
( )
13Fe=
.
A.
( ) 10 7
x
Fx e e=
. B.
( ) 20 17
x
Fx e e= +
.
C.
( ) 20 17
x
Fx e e
=
. D.
( ) 10 7
x
Fx e e= +
.
Câu 33: Trên mt phng phc, tp hp các s phc
( )
,z x yi x y R=+∈
tha mãn
23
z izi
++=
là đưng thng có phương trình
A.
1
yx
= +
. B.
1yx
=−+
. C.
1yx=−−
. D.
1yx=
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 4 2 2 10 0Sx y z x y z++−+ +−=
mặt phng
( )
: 2 2 10 0Px y z+ +=
. Mnh đ nào dưi đây đúng?
A.
( )
P
cắt
( )
S
theo giao tuyến là đường tròn khác đường tròn lớn.
B.
( )
P
( )
S
không có điểm chung.
C.
( )
P
tiếp xúc với
( )
S
.
D.
( )
P
cắt
( )
S
theo giao tuyến là đường tròn lớn.
Câu 35: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
và có bng xét du
( )
fx
như sau:
S đim cc tr củam s
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 36: Th tích khi lăng tr có din tích đáy
B
và có chiu cao
h
A.
1
3
Bh
. B.
Bh
. C.
4
3
Bh
. D.
3Bh
.
Câu 37: Trong không gian ta đ
Oxyz
, xét v trí tương đi ca hai đưng thng sau
12
11 3 32
: , :
2 23 1 2 1
xyz x y z−+ +
∆== ==
−−
A.
1
2
song song. B.
1
2
chéo nhau.
C.
1
2
cắt nhau. D.
1
2
trùng nhau.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 2;1I
(
)
1;1; 3
A
. Phương trình ca
mặt cu có tâm
I
và đi qua
A
Trang 7/8 - Mã đề thi 111
A.
( ) ( ) ( )
222
1 1 35xyz+ + +− =
. B.
( )
( )
(
)
2 22
1 2 15xy z
+ + +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 25xy z+ + +− =
. D.
( )
( ) ( )
2 22
1 2 15xy z
++ ++ =
.
Câu 39: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
:
2 2 30xy z++ −=
và mt phng
( )
: 11 0Qxy+− =
, s đo góc gia mt phng
( )
P
và mt
phng
( )
Q
A.
0
90
. B.
0
30
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 40: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho mt cu
(
)
2 22
: 8 2 10Sx y z x y
+ + + +=
. Tìm ta đ tâm I và bán kính R ca mt cu
( )
S
.
A.
( )
–4;1;0 2.,IR=
B.
( )
–4;1;0 4.,IR=
C.
( )
4; 1;0 , 2.IR=
D.
( )
4; 1;0 , 4.IR=
Câu 41: Cho
a
là số thực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương
, xy
?
A.
log
log
log
a
a
a
xx
yy
=
. B.
log log log
a aa
x
xy
y
=
.
C.
log log log
a aa
x
xy
y
= +
. D.
( )
log log
aa
x
xy
y
=
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
(
)
0; 3;1A
và đưng thng
113
:
3 21
xyz
d
+−−
= =
. Phương trình mt phng đi qua đim
A
và vuông góc vi đưng
thng
d
A.
3 2 70x yz +−=
. B.
3 2 50x yz ++=
.
C.
30xy z−+ + =
. D.
3 2 50x yz +−=
.
Câu 43: Cho hàm số
có đạo hàm
2
'( ) 1fx x=
,
xR∀∈
(1) 5f =
. Biết
()Fx
là một nguyên hàm của
()fx
và
1
(0)
4
F =
. Tính
(1)F
.
A.
11
(1)
2
F =
. B.
(1) 5F =
. C.
11
(1)
2
F
=
. D.
(1) 5F =
.
Câu 44: Trong không gian ta đ
Oxyz
, cho hai đưng thng .
1
1 21
:
12 1
xy z
d
−−
= =
.
2
2
:3
2
xt
dy t
z
=
=
=
. Mt phẳng
()P
vuông góc với đường thẳng
1
()d
chắn
1
( ),d
2
()d
đoạn thẳng
có độ dài nhỏ nhất. Hỏi mặt phẳng
()P
đi qua điểm nào sau đây?
A.
( )
0; 2;1 .M
B.
( )
5; 2; 0 .N
C.
( )
1; 0;13 .P
D.
( )
2; 5; 4 .Q
Câu 45: Vectơ nào sau đây là mt vectơ ch phương ca đưng thng
213
:
3 21
x yz
d
+ +−
= =
−−
?
Trang 8/8 - Mã đề thi 111
A.
( )
2; 1; 3−−
. B.
( )
3; 2;1
. C.
( )
3; 2;1
. D.
( )
2;1; 3
.
Câu 46: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho ba đim
( )
0; 1; 3A
,
( )
1; 0;1B
,
(
)
1;1; 2C
. Phương trình nào dưi đây là phương trình chính tc ca đưng thng đi qua
A
và song song vi đưng thng
BC
?
A.
2
1
3
xt
yt
zt
=
=−+
= +
. B.
13
21 1
xy z+−
= =
.
C.
11
21 1
x yz−−
= =
. D.
20xyz ++=
.
Câu 47: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, phương trình nào dưi đây là phương trình
của đưng thng đi qua
và vuông góc vi mt phng
( )
: 3 5 0?Px yz+ −+=
A.
1
13
1
xt
yt
zt
= +
= +
=
. B.
2
33
xt
yt
zt
= +
= +
=
. C.
23
33
xt
yt
zt
= +
= +
=
. D.
13
13
1
xt
yt
zt
= +
= +
= +
.
Câu 48: m họ nguyên
( )
Fx
của hàm s
( ) ( )
2f x xx=
.
A.
( )
3
2
3
x
Fx x C=−+
. B.
( )
32
Fx x x C=−+
.
C.
(
)
22
2
22
xx
Fx C

= −+


. D.
( )
22
2
22
xx
Fx x C

= −+


.
Câu 49: Hàm số
( )
( )
2
2
log 2xfx x=
có đạo hàm
A.
( )
( )
2
2x 2 ln 2
'
2x
fx
x
=
. B.
(
)
( )
2
2x 2
'
2x ln 2
fx
x
=
.
C.
( )
2
ln 2
'
2x
fx
x
=
. D.
( )
( )
2
1
'
2x ln 2
fx
x
=
.
Câu 50: Cho s phc
z
tha mãn
( )
1 35zi i+=
. Tìm phn o ca s phc
z
.
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
1
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án
111 1 D 222 1 B 333 1 B 444 1 B
111 2 C 222 2 D 333 2 C 444 2 C
111 3 B 222 3 D 333 3 C 444 3 B
111 4 D 222 4 A 333 4 D 444 4 A
111 5 A 222 5 D 333 5 B 444 5 B
111 6 D 222 6 B 333 6 D 444 6 C
111 7 B 222 7 A 333 7 D 444 7 B
111 8 A 222 8 B 333 8 C 444 8 D
111 9 C 222 9 C 333 9 A 444 9 C
111 10 C 222 10 A 333 10 A 444 10 C
111 11 D 222 11 C 333 11 C 444 11 B
111 12 D 222 12 B 333 12 A 444 12 A
111 13 C 222 13 C 333 13 D 444 13 C
111 14 B 222 14 D 333 14 A 444 14 B
111 15 C 222 15 A 333 15 B 444 15 C
111 16 A 222 16 D 333 16 D 444 16 C
111 17 C 222 17 A 333 17 A 444 17 D
111 18 C 222 18 C 333 18 B 444 18 C
111 19 D 222 19 C 333 19 C 444 19 D
111 20 A 222 20 A 333 20 B 444 20 D
111 21 C 222 21 A 333 21 C 444 21 A
111 22 A 222 22 B 333 22 A 444 22 A
111 23 D 222 23 C 333 23 D 444 23 A
111 24 C 222 24 D 333 24 B 444 24 D
111 25 B 222 25 A 333 25 D 444 25 C
111 26 A 222 26 C 333 26 A 444 26 A
111 27 A 222 27 A 333 27 A 444 27 B
111 28 C 222 28 D 333 28 A 444 28 D
111 29 D 222 29 C 333 29 C 444 29 C
111 30 A 222 30 A 333 30 D 444 30 D
111 31 A 222 31 D 333 31 B 444 31 D
111 32 C 222 32 C 333 32 D 444 32 B
111 33 D 222 33 B 333 33 B 444 33 D
111 34 C 222 34 A 333 34 B 444 34 D
111 35 A 222 35 B 333 35 B 444 35 A
111 36 B 222 36 B 333 36 C 444 36 C
111 37 C 222 37 B 333 37 A 444 37 D
111 38 B 222 38 C 333 38 D 444 38 B
111 39 C 222 39 D 333 39 A 444 39 A
111 40 D 222 40 B 333 40 C 444 40 C
111 41 B 222 41 A 333 41 C 444 41 B
111 42 A 222 42 C 333 42 C 444 42 D
111 43 D 222 43 D 333 43 D 444 43 A
111 44 D 222 44 D 333 44 D 444 44 D
111 45 B 222 45 B 333 45 A 444 45 A
111 46 B 222 46 D 333 46 C 444 46 A
111 47 B 222 47 C 333 47 D 444 47 B
ĐÁP ÁN TNKQ KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KỲ II - NH 2022 - 2023
MÔN: TOÁN - KHỐI: 12
111 48 A 222 48 B 333 48 D 444 48 B
111 49 B 222 49 C 333 49 B 444 49 D
111 50 B 222 50 C 333 50 B 444 50 A
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
Ngày…….tháng…..năm…….
Tổ trưởng chuyên môn
(Ký và ghi họ trên)
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
| 1/10

Preview text:

SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT TAM PHÚ
Môn: Toán – Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi: 111
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.....................................................................Số báo danh: ............................. 4 2 Câu 1: Cho f
∫ (x)dx =10. Tính I = f ∫ (2x)dx. 2 1 A. I =12. B. I =10. C. I = 20. D. I = 5.
Câu 2: Bảng biến thiên của hàm số nào dưới đây có dạng như hình vẽ? A. 4 2 y − − = x − 2x . B. x 5 y = . C. x 5 y = . D. 3 2
y = −x + 3x . x −1 x − 2
Câu 3: Gọi x , x ( x < x ) là 2 nghiệm của phương trình 2
log x − log x − 6 = 0 . Mệnh đề 1 2 1 2 1 1 5 5 nào sau đây đúng?
A. x = 5x . B. 5x x =1 . C. x x = 5 .
D. x + x =1 2 1 1 2 1 2 1 2
Câu 4: Cho khối lập phương có cạnh bằng 2 2a . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 3 8 2a . B. 2 16 2a . C. 3 4 2a . D. 3 16 2a .
Câu 5: Nghiệm của phương trình x 1 3 − = 27 là A. x = 4. B. x = 2. C. x = 3. D. x =1.
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P):3x z + 5 = 0. Vectơ
nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của (P) ?    
A. n = (3;0;1). B. n = 3; 1; − 0 . C. n = 3; 1; − 5 . D. n = 3 − ;0;1 . 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1
Câu 7: Tập xác định D của hàm số y = (x − )13 1 là
A. D = R .
B. D = (1;+∞).
C. D = R \{ } 1 . D. D = ( ; −∞ ) 1 .
Trang 1/8 - Mã đề thi 111
Câu 8: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3 2
y = −x + 3x −1. B. 3 2
y = x − 3x −1. C. 4 2
y = −x + 2x −1. D. 4 2
y = x − 2x −1. 2
Câu 9: Cho I = x 4x +1dx
. Nếu đặt u = 4x +1 thì mệnh đề nào dưới đây đúng? 0 4 4 A. 2 2
I = u (u −1)du ∫ . B. 1 2 2 I =
u (u −1)du 8 ∫ . 0 0 3 3 C. 1 2 2 I =
u (u −1)du 1 2 2 I =
u (u −1)du 8 ∫ . D. 4 ∫ . 1 1
Câu 10: Cho số phức z thỏa mãn (2 + 3i) z + 4 − 3i =13 + 4i . Môđun của z bằng A. 4 . B. 2 . C. 10 . D. 2 2 .
Câu 11: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z − 4z + 5 = 0 . Giá trị của 1 2 2 2 z + z bằng 1 2 A. 16. B. 26 . C. 8. D. 6.
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn f ( 2 − ) =1, 0 0
f (x)dx = 2 − ∫ . Tính xf ′ ∫ (x)dx. 2 − 2 − A. I =1. B. I = 0 . C. I = 4 − . D. I = 4.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 3
= x − 33x trên đoạn [2;19] bằng A. 72 − . B. 58 − . C. 22 − 11. D. 22 11 .
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm: A(3; 2 − ; 2
− ) , B(3;2;0),C(0;2; ) 1 . Phương
trình mặt phẳng ( ABC) là
A. 2x − 3y + 6z +12 = 0.
B. 2x − 3y + 6z = 0 .
C. 2x + 3y − 6z −12 = 0.
D. 2x + 3y + 6z −12 = 0.
Câu 15:
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình
f ( f (x) − )
1 = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
Trang 2/8 - Mã đề thi 111 A. 5. B. 6. C. 7 . D. 4 .
Câu 16: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của y, để ứng với mỗi giá trị đó thì bất 2 phương trình
x − 2x + 2y 2 2y + log
< x + 4x + 9 nghiệm đúng với mọi x thuộc khoảng 2 2 x + x + 4 (0;4) ? A. 4 . B. 1. C. 0. D. 3. 3 3
Câu 17: Cho f (x)dx = 2 − ∫ . Tính  3 I 5 f (x) x = − dx ∫ .  2  1 1  A. I = 13 − . B. I = 10 − . C. I = 16 − . D. I = 4 − . 2 − x 1 +
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình  3  16 ≥  là 4    9 A. 3 S  ;  = − +∞     . B. 3 S  = ; −∞  . C. 3 S  = ;+∞   . D. 3 S  = ; −∞ −  .  2   2   2  2  
Câu 19: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số ax + b y = với a, ,
b c,d là các số cx + d
thực. Tiệm cận đứng của đồ thị là đường thẳng có phương trình A. x =1. B. y =1. C. y = 2. D. x = 2. 1 Câu 20: Biết 2x +1
dx = aln 2 + bln3, ∫
(a;bR). Tính a + .b (x − 2)(x + 2) 0 A. 5 − . B. 3. C. 5. D. 3. 4 8 4 5
Câu 21: Gọi l, ,
h r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình
nón. Diện tích xung quanh S của hình nón là xq
Trang 3/8 - Mã đề thi 111 A. 1 2 S = πr h.
B. S = πrh .
C. S = πrl .
D. S = πrl . xq 2 xq 3 xq xq
Câu 22: Cho hai hàm số y = f (x) và y = g(x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ.
Gọi S là diện tích hình phẳng của phần hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên dưới.
Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 − 1
A. S = ∫[ f (x) − g(x)]dx + ∫[ f (x) − g(x)]dx . 2 − 1 − 1
B. S = f (x) − g(x)dx ∫ . 2 − 1 − 1
C. S = f (x)dx + g(x)dx ∫ ∫ . 2 − 1 − 1 − 1
D. S = −∫[ f (x) + g(x)]dx + ∫[ f (x) − g(x)]dx. 2 − 1 −
Câu 23: Có bao nhiêu số phức z thỏa z
+1− 2i = z + 3 + 4i z 2i là một số thuần ảo z i A. 1. B. Vô số. C. 2 . D. 0.
Câu 24: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 3. B. 0. C. 2 . D. 4 − .
Câu 25:
Thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2
y = x − 2x , trục hoành, đường thẳng x = 0 và x =1quanh trục hoành bằng A. 16π . B. 8π . C. 2π . D. 4π . 15 15 3 3
Trang 4/8 - Mã đề thi 111
Câu 26: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Với giá trị nào của m thì phương trình f (x) = m có bốn nghiệm phân biệt. A. 1
− < m < 3. B. 1
− ≤ m < 3. C. 1
− ≤ m ≤ 3. D. 1
− < m ≤ 3.
Câu 27: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2x A. 2x e e dx = + C ∫ . B.
1 dx = ln x +1+C 2 ∫ . x +1
C. 3xd = 3x x ln3 + C ∫ . D. cos d
x x = − sin x + C ∫ .
Câu 28: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn 4 2
.x f (x). f '(x) = f (x) − x, x
∀ ∈ và f (4) = 2. Tính tích phân 2
I = f (x)d . x ∫ 0 A. I = 0 . B. I =16. C. 32 I = . D. I = 32 . 3
Câu 29: Tìm tập xác định D của hàm số y = log ( 2
x − 2x − 3 . 2 ) A. D = ( ; −∞ − ] 1 ∪[3;+∞). B. D = ( 1; − 3). C. D = [ 1; − ] 3 . D. D = ( ; −∞ − ) 1 ∪ (3;+∞).
Câu 30: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+∞). B. ( ; −∞ ) 1 . C. ( 1; − ) 1 . D. ( 1; − +∞).
Câu 31:
Điểm M trong hình vẽ bên biểu diễn số phức z . Khi đó phần thực của số phức z
Trang 5/8 - Mã đề thi 111 A. 3 − . B. 5. C. 3. D. 5 − .
Câu 32: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) x ln 20 e + = biết F ( ) 1 = 3e . A. ( ) =10 x F x e − 7e . B. ( ) = 20 x F x e +17e. C. ( ) = 20 x F x e −17e . D. ( ) =10 x F x e + 7e .
Câu 33: Trên mặt phẳng phức, tập hợp các số phức z = x + yi(x, yR) thỏa mãn
z + 2 + i = z − 3i là đường thẳng có phương trình
A. y = x +1.
B. y = −x +1.
C. y = −x −1.
D. y = x −1.
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 4x + 2y + 2z −10 = 0 và
mặt phẳng (P): x + 2y − 2z +10 = 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. (P) cắt (S ) theo giao tuyến là đường tròn khác đường tròn lớn.
B. (P) và (S ) không có điểm chung.
C. (P) tiếp xúc với (S ).
D. (P) cắt (S ) theo giao tuyến là đường tròn lớn.
Câu 35: Cho hàm số f (x) liên tục trên R và có bảng xét dấu f ′(x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số là A. 3. B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 36: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và có chiều cao h A. 1 Bh. B. Bh . C. 4 Bh. D. 3Bh. 3 3
Câu 37: Trong không gian tọa độ Oxyz , xét vị trí tương đối của hai đường thẳng sau
x −1 y +1 z
x − 3 y − 3 z + 2 ∆ : = = , ∆ : = = 1 2 2 2 3 1 − 2 − 1
A. ∆ và ∆ song song.
B. ∆ và ∆ chéo nhau. 1 2 1 2
C. ∆ và ∆ cắt nhau.
D. ∆ và ∆ trùng nhau. 1 2 1 2
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm I ( 1; − 2; ) 1 và A( 1;
− 1;3). Phương trình của
mặt cầu có tâm I và đi qua A
Trang 6/8 - Mã đề thi 111
A. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 3 = 5.
B. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 1 = 5.
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 1 = 25.
D. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 2 1 = 5.
Câu 39: Trong không gian với hệ trục tọa độOxyz , cho mặt phẳng (P) :
2x + y + 2z − 3 = 0 và mặt phẳng (Q): x + y −11= 0, số đo góc giữa mặt phẳng (P) và mặt phẳng (Q) là A. 0 90 . B. 0 30 . C. 0 45 . D. 0 60 .
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2 2
: x + y + z − 8x + 2y +1= 0 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S ).
A. I (–4;1;0),R = 2.
B. I (–4;1;0),R = 4.
C. I (4;–1;0),R = 2.
D. I (4;–1;0),R = 4.
Câu 41: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y ? A. x log log x x a = . B. log = x y . a loga log a y log y a y a C. log x = x + y . D. log x = x y . a loga ( ) a loga loga y y
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho điểm A( 0;− 3;1) và đường thẳng
x +1 y −1 z − 3 d: = =
. Phương trình mặt phẳng đi qua điểm A và vuông góc với đường 3 2 − 1 thẳng d
A. 3x − 2y + z − 7 = 0 .
B. 3x − 2y + z + 5 = 0.
C. x + y + 3z = 0 .
D. 3x − 2y + z − 5 = 0.
Câu 43: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm là 2
f '(x) = x −1, x
∀ ∈ R f (1) = 5 . Biết
F(x) là một nguyên hàm của f (x) và 1
F(0) = − . Tính F(1). 4 A. 11 F(1) − = . B. F(1) = 5 − . C. 11 F(1) = . D. F(1) = 5. 2 2
Câu 44: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng .
x −1 y − 2 z −1 d : = = . và 1 1 2 1 − x = 2 − t
d : y = 3−t . Mặt phẳng
vuông góc với đường thẳng (d ) và chắn (d ), (d ) đoạn thẳng 2 (P) 1 1 2 z = 2 − 
có độ dài nhỏ nhất. Hỏi mặt phẳng (P) đi qua điểm nào sau đây? A. M (0;2; )1. B. N (5; 2 − ;0). C. P(1;0;13). D. Q(2;5; 4 − ).
Câu 45:
Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
x + 2 y +1 z − 3 d : = = ? 3 2 − 1 −
Trang 7/8 - Mã đề thi 111 A. ( 2 − ; 1; − 3). B. ( 3 − ;2; ) 1 . C. (3; 2 − ; ) 1 . D. (2;1;3).
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(0; 1; − 3) , B(1;0; ) 1 , C ( 1;
− 1;2) . Phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua
A và song song với đường thẳng BC ? x = 2 − t A. x y + z − y = 1 − + t . B. 1 3 = = .  2 − 1 1 z = 3 +  t
C. x −1 y z −1 = = . D. 2
x + y + z = 0. 2 − 1 1
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình
của đường thẳng đi qua A(2;3;0) và vuông góc với mặt phẳng (P): x + 3y z + 5 = 0? x =1+ tx = 2 + tx = 2 + 3tx =1+ 3t A.     y =1+ 3t .
B. y = 3 + 3t .
C. y = 3 + 3t .
D. y =1+ 3t . z =1−     t z = t −  z = t −  z =1+  t
Câu 48: Tìm họ nguyên F (x) của hàm số f (x)= x(x − 2) . 3
A. F (x) x 2 = − x +C . B. ( ) 3 2
F x = x x +C . 3 2 2   2 2   C. ( ) x x F x = − 2 + x x   C . D. F (x)= − 2x +   C . 2  2  2  2 
Câu 49: Hàm số f (x) = log ( 2
x − 2x có đạo hàm 2 ) 2x − 2 ln 2
A. f '(x) ( ) − = . B. f (x) 2x 2 ' = . 2 x − 2x ( 2x −2x)ln2 C. f (x) ln 2 ' = . D. f (x) 1 ' = . 2 x − 2x ( 2x −2x)ln2
Câu 50: Cho số phức z thỏa mãn z(1+ i) = 3 − 5i . Tìm phần ảo của số phức z . A. 2 − . B. 4 − . C. 1 − . D. 1.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 8/8 - Mã đề thi 111
ĐÁP ÁN TNKQ KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KỲ II - NH 2022 - 2023 MÔN: TOÁN - KHỐI: 12 Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án 111 1 D 222 1 B 333 1 B 444 1 B 111 2 C 222 2 D 333 2 C 444 2 C 111 3 B 222 3 D 333 3 C 444 3 B 111 4 D 222 4 A 333 4 D 444 4 A 111 5 A 222 5 D 333 5 B 444 5 B 111 6 D 222 6 B 333 6 D 444 6 C 111 7 B 222 7 A 333 7 D 444 7 B 111 8 A 222 8 B 333 8 C 444 8 D 111 9 C 222 9 C 333 9 A 444 9 C 111 10 C 222 10 A 333 10 A 444 10 C 111 11 D 222 11 C 333 11 C 444 11 B 111 12 D 222 12 B 333 12 A 444 12 A 111 13 C 222 13 C 333 13 D 444 13 C 111 14 B 222 14 D 333 14 A 444 14 B 111 15 C 222 15 A 333 15 B 444 15 C 111 16 A 222 16 D 333 16 D 444 16 C 111 17 C 222 17 A 333 17 A 444 17 D 111 18 C 222 18 C 333 18 B 444 18 C 111 19 D 222 19 C 333 19 C 444 19 D 111 20 A 222 20 A 333 20 B 444 20 D 111 21 C 222 21 A 333 21 C 444 21 A 111 22 A 222 22 B 333 22 A 444 22 A 111 23 D 222 23 C 333 23 D 444 23 A 111 24 C 222 24 D 333 24 B 444 24 D 111 25 B 222 25 A 333 25 D 444 25 C 111 26 A 222 26 C 333 26 A 444 26 A 111 27 A 222 27 A 333 27 A 444 27 B 111 28 C 222 28 D 333 28 A 444 28 D 111 29 D 222 29 C 333 29 C 444 29 C 111 30 A 222 30 A 333 30 D 444 30 D 111 31 A 222 31 D 333 31 B 444 31 D 111 32 C 222 32 C 333 32 D 444 32 B 111 33 D 222 33 B 333 33 B 444 33 D 111 34 C 222 34 A 333 34 B 444 34 D 111 35 A 222 35 B 333 35 B 444 35 A 111 36 B 222 36 B 333 36 C 444 36 C 111 37 C 222 37 B 333 37 A 444 37 D 111 38 B 222 38 C 333 38 D 444 38 B 111 39 C 222 39 D 333 39 A 444 39 A 111 40 D 222 40 B 333 40 C 444 40 C 111 41 B 222 41 A 333 41 C 444 41 B 111 42 A 222 42 C 333 42 C 444 42 D 111 43 D 222 43 D 333 43 D 444 43 A 111 44 D 222 44 D 333 44 D 444 44 D 111 45 B 222 45 B 333 45 A 444 45 A 111 46 B 222 46 D 333 46 C 444 46 A 111 47 B 222 47 C 333 47 D 444 47 B 111 48 A 222 48 B 333 48 D 444 48 B 111 49 B 222 49 C 333 49 B 444 49 D 111 50 B 222 50 C 333 50 B 444 50 A
Ngày…….tháng…..năm……. Tổ trưởng chuyên môn (Ký và ghi họ trên)
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
Document Outline

  • Ma de 12_111
  • dap an 12