Đề học kỳ 1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Thăng Long – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Thăng Long, thành phố Hồ Chí Minh, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4 - Mã đề thi 135
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
(Đề chính thức)
KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Năm học 2022 – 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 10
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
ề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
H
ọ t
ên h
ọc sinh
:
....
L
ớp
:
.........................
SBD
:
.........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhấttô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải
thích gì thêm)
Mã đề 135
Câu 1. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên?
2
2
4
6
5
y
x
3
-3
1
2
O
1
A.
2
2 3
y x x
. B.
2
4 3
y x x
. C.
2
4 3
y x x
. D.
2
2 3
y x x
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
2
AB
cm,
4
BC
cm,
5
CA
cm. Tính
.
CACB
.
A.
37
.
2
CA CB
.
B.
. 37
CA CB
.
C.
37
.
2
CA CB
.
D.
37
.
20
CA CB
.
Câu 3.
Điểm
1; 1
A
thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
3 0
x y
. B.
3 1 0
x y
. C.
3 1 0
x y
. D.
0
x y
.
Câu 4. Cho hai tập hợp
10 5
A ;
2B ;
. Tìm tập hợp
A B
?
A.
10
; .

B.
2 5
; .
C.
5
; .

D.
2 5
; .
Câu 5. Cho
, , , ,
ABC AB c BC a AC b R
là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Đẳng
thức nào sau đây đúng?
A.
4 .
sin
a
R
A
B.
.
sin sin
c b
B C
C.
.
sin sin
a b
A B
D.
.
sin
a
R
A
Câu 6. Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
, cạnh bằng
a
. Tìm mệnh đề sai?
A.
2
.
2
a
AB BO

. B.
2
.
AB AC a
. C.
2
.
2
a
AB AO

. D.
. D 0
AC B
.
Câu 7. Tập xác định của hàm số
2
5 4 1
y x x
A.
1
; 1;
5
 
.
B.
1
; 1;
5
 
.
C.
1
; 1;
5
 
.
D.
1
;1
5
.
Câu 8.
Cho tam giác
ABC
AB a
,
3
AC a
o
60
BAC
. Tính diện tích tam giác
ABC
theo
a
.
A.
2
3
ABC
S a
. B.
2
3
4
ABC
a
S
. C.
2
3
4
ABC
a
S
. D.
2
2
ABC
a
S
.
Câu 9. Cho ba điểm phân biệt
, , .
A B C
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
.
AB AC AA
B.
.
AB BC CA
C.
.
AB AC BC
D.
.
AB BC AC
Trang 2/4 - Mã đề thi 135
Câu 10. Miền nghiệm của hệ bất phương trình
2 0
3 2
x y
x y
không chứa điểm nào sau đây?
A.
1 ; 0 .
A
B.
1 ; 0 .
B
C.
3 ; 4
C
. D.
0 ; 3 .
D
Câu 11. Cho tập hợp
1;2; ; ;
X a b c
;
1;0;4
Y
; tập hợp
X Y
có bao nhiêu phần tử.
A.
6
. B.
1
. C.
8
. D.
7
.
Câu 12. Cho tam giác
ABC
60 , 5, 8.
A AB AC
Tính tích vô hướng
.
AB AC
.
A.
20
. B.
44
. C.
64
. D.
60
.
Câu 13. Vectơ có điểm đầu là
A
, điểm cuối là
B
được kí hiệu là
A.
AB
. B.
.
AB
C.
AB
. D.
BA
.
Câu 14. Số tập con của tập hợp
1;2;3
A
là bao nhiêu?
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
5
.
Câu 15. Cho tam giác
ABC
cân tại
A
,
M
là điểm trên đoạn
AB
sao cho
3
MA MB
N
trung điểm
AC
. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A.
3 1
4 2
MN AC AB
. B.
1 3
2 4
MN AC AB
.
C.
1 1
4 2
MN AC AB
. D.
1 3
2 4
MN AC AB
.
Câu 16. Tập nghiệm của phương trình
3 2
x x
A.
1
2
S
. B.
S
. C.
1
2
S
. D.
1
2;
2
S
.
Câu 17. Gọi
1
x
,
2
x
là hai nghiệm của phương trình
2
2 2 1
x x
. Khi đó
1 2
x x
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 18. Phần được gạch chéo trong hình sau biểu diễn cho tập hợp nào?
A.
\
B A
. B.
\
A B
. C.
A B
. D.
A B
.
Câu 19. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
4 3 0
x x
là:
A.
1;3
S
. B.
1;3
. C.
;1 3;
 
. D.
;1 3;S
.
Câu 20. Tìm tập xác định của hàm số
2 1
3
x
y
x
?
A.
D
. B.
1
; \ 3
2
D

. C.
3;D

. D.
;3
D
.
Câu 21. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
2
2 3 0
A x x x
.
A.
A
. B.
3
A
. C.
1
A
. D.
1; 3
A
.
Câu 22. Tìm giá trị lớn nhất
max
y
của hàm số
2
6 8
y x x
.
A.
max
14
y
. B.
max
17
y
. C.
max
8
y
. D.
max
48
y
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 135
Câu 23. Tọa độ đỉnh của parabol
2
: 4 3
P y x x
là điểm nào sau đây?
A.
2;1
. B.
2; 1
. C.
2; 1
. D.
2;1
.
Câu 24. Cho hình bình hành
.
ABCD
Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
.
AD CB
B.
.
DA CB
C.
.
BA CD
D.
.
AB DC
Câu 25. Trục đối xứng của đồ thị hàm số
2
2 7
y x x
có phương trình là:
A.
2
x
. B.
1
y
. C.
1
x
. D.
2
y
.
Câu 26. Tập nghiệm của phương trình
2
2 1 2 3
x x x
là:
A.
2
S
. B.
4
3
S
. C.
4
; 2
3
S
. D.
2
S
.
Câu 27. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
.
AD DC CB AB
B.
.
AB BC CD DA
C.
.
AC CB BD AD
D.
.
AB BC CE AE
Câu 28. Miền tam giác
ABC
kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn
hệ A, B, C, D?
A.
0
1
1
x
x y
x y
. B.
0
1
1
x
x y
x y
. C.
0
1
1
y
x y
x y
. D.
0
1
1
x
x y
x y
.
Câu 29. Cho tam giác
ABC
có trung tuyến
AM
, tìm khẳng định đúng?
A.
1
2
AM AB AC
. B.
1
2
AM AB AC
.
C.
2
AM AB BM
. D.
1
2
AM AB AC
.
Câu 30. Cặp số nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình
2 3 3
x y
?
A.
4;1
. B.
2;1
. C.
1; 2
. D.
0; 1
.
Câu 31. Cho
7;2;8;4;9;12
X
;
1;3;7;4
Y
. Tìm kết quả của tập
X Y
.
A.
1;2;3;4;8;9;7;12
. B.
1;3
. C.
2;8;9;12
. D.
4;7
.
Câu 32. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết lại tập hợp
4 9
A x x
.
A.
4;9 .
A
B.
4;9 .
A
C.
4;9 .
A
D.
4;9 .
A
Câu 33.
Tam thức bậc hai
2
6 8
f ( x ) x x
nhận giá trị âm trên khoảng nào sau đây?
A.
4
; .

B.
2
; .

C.
2 4
; .
D.
2
; .

Câu 34.
Tìm
m
để phương trình
2
2( 1) 9 5 0
x m x m
vô nghiệm.
A.
1 6
m
.
B.
1 6
m
.
C.
1; 6
m m
.
D.
6
m
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 135
Câu 35.
Tại một khu hội chợ người ta thiết kế cổng chào hình parabol hướng bề lõm xuống dưới. Giả sử
lập một hệ trục tọa độ
Oxy
sao cho một chân cổng đi qua gốc
O
như hình vẽ (
x
và
y
tính bằng mét). Chân
kia của cổng vị trí
4;0
. Biết một điểm
M
trên cổng có tọa độ
1;3
. Hỏi chiều cao của cổng (vị trí cao
nhất của cổng tới mặt đất) là bao nhiêu mét?
A.
Đáp số khác.
B.
3
mét.
C.
4
mét.
D.
5
mét.
Câu 36.
Hàm số
1 2
1
x
y
x
có tập xác định là tập nào sao đây?
A.
D .
B.
1
D ; .
C.
1
D \ .
D.
1
D ; .

Câu 37.
Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
. Mệnh đề nào đúng?
A.
0
MA MB MC
.
B.
0
AM BM CM
.
C.
3
GA GB GC GM
.
D.
3
MA MB MC MG
.
Câu 38.
Cho hai tập hợp
3; 2;0;1;2;4 , 2; 1;1;2
A B
, chọn khẳng định
đúng.
A.
\ 3;0;4
B A
.
B.
1;1
A B .
C.
2;1;2
A B
.
D.
\ 3;0;4
A B .
Câu 39.
Cho hàm số
3 2
4
x
y f x
x
. Tính
3
f
?
A.
1
2
.
B.
11
.
C.
8
.
D.
5
.
Câu 40.
Số nghiệm của phương trình
2
5 4 2 0
x x x
A.
3
.
B.
1
.
C.
Vô số nghiệm.
D.
2
.
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 206
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
(Đề chính thức)
KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Năm học 2022 – 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 10
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
thi g
ồm 40 câu trắc nghiệm)
H
ọ t
ên h
ọc sinh
:
....
L
ớp
:
.........................
SBD
:
.........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhất tô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải
thích gì thêm)
Mã đề 206
Câu 1.
Cho hàm số
3 2
4
x
y f x
x
. Tính
3
f
?
A.
5
.
B.
11
.
C.
1
2
.
D.
8
.
Câu 2.
Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
, cạnh bằng
a
. Tìm mệnh đề
sai
?
A.
2
.
2
a
AB BO

. B.
2
.
2
a
AB AO

. C.
2
.
AB AC a
. D.
. D 0
AC B
.
Câu 3.
Cho hai tập hợp
3; 2;0;1;2;4 , 2; 1;1;2
A B
, chọn khẳng định
đúng.
A.
1;1
A B
.
B.
\ 3;0;4
A B
.
C.
\ 3;0;4
B A
.
D.
2;1;2
A B
.
Câu 4.
Số nghiệm của phương trình
2
5 4 2 0
x x x
A.
2
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
Vô số nghiệm.
Câu 5.
Vectơ có điểm đầu là
A
, điểm cuối là
B
được kí hiệu là
A.
AB
.
B.
AB
.
C.
BA
.
D.
.
AB
Câu 6.
Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
2
2 3 0
A x x x
.
A.
1
A
. B.
3
A
. C.
A
. D.
1; 3
A
.
Câu 7.
Miền tam giác
ABC
kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn
hệ A, B, C, D?
A.
0
1
1
x
x y
x y
.
B.
0
1
1
x
x y
x y
.
C.
0
1
1
x
x y
x y
.
D.
0
1
1
y
x y
x y
.
Câu 8.
Tọa độ đỉnh của parabol
2
: 4 3
P y x x
là điểm nào sau đây?
A.
2; 1
.
B.
2;1
.
C.
2; 1
.
D.
2;1
.
Câu 9.
Tìm
m
để phương trình
2
2( 1) 9 5 0
x m x m
vô nghiệm.
A.
1 6
m
.
B.
1; 6
m m
.
C.
1 6
m
.
D.
6
m
.
Trang 2/4 - Mã đề thi 206
Câu 10.
Tam thức bậc hai
2
6 8
f ( x ) x x
nhận giá trị âm trên khoảng nào sau đây?
A.
2
; .

B.
2 4
; .
C.
4
; .

D.
2
; .

Câu 11.
Tập nghiệm của phương trình
3 2
x x
A.
1
2
S
.
B.
S
.
C.
1
2;
2
S
.
D.
1
2
S
.
Câu 12.
Trục đối xứng của đồ thị hàm số
2
2 7
y x x
có phương trình là:
A.
1
x
.
B.
2
y
.
C.
1
y
.
D.
2
x
.
Câu 13.
Cho hình bình hành
.
ABCD
Đẳng thức nào sau đây
sai
?
A.
.
AD CB
B.
.
BA CD
C.
.
DA CB
D.
.
AB DC
Câu 14. C
ho tam giác
ABC
2
AB
cm,
4
BC
cm,
5
CA
cm. Tính
.
CACB
.
A.
. 37
CA CB
.
B.
37
.
20
CA CB
.
C.
37
.
2
CA CB
.
D.
37
.
2
CA CB
.
Câu 15.
Cho ba điểm phân biệt
, , .
A B C
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
.
AB AC BC
B.
.
AB BC CA
C.
.
AB AC AA
D.
.
AB BC AC
Câu 16.
Gọi
1
x
,
2
x
là hai nghiệm của phương trình
2
2 2 1
x x
. Khi đó
1 2
x x
bằng
A.
1
.
B.
0
.
C.
1
.
D.
2
.
Câu 17.
Cho hai tập hợp
10 5
A ;
2B ;
. Tìm tập hợp
A B
?
A.
2 5
; .
B.
10
; .

C.
5
; .

D.
2 5
; .
Câu 18.
Số tập con của tập hợp
1;2;3
A
là bao nhiêu?
A.
8
. B.
7
. C.
5
. D.
6
.
Câu 19.
Cho tập hợp
1;2; ; ;
X a b c
;
1;0;4
Y
; tập hợp
X Y
có bao nhiêu phần tử.
A.
6
.
B.
7
.
C.
8
.
D.
1
.
Câu 20.
Cho
7;2;8;4;9;12
X
;
1;3;7;4
Y
. Tìm kết quả của tập
X Y
.
A.
1;3
.
B.
4;7
.
C.
2;8;9;12
.
D.
1;2;3;4;8;9;7;12
.
Câu 21.
Khẳng định nào sau đây
sai
?
A.
.
AC CB BD AD
B.
.
AB BC CD DA
C.
.
AD DC CB AB
D.
.
AB BC CE AE
Câu 22.
Cho
, , , ,
ABC AB c BC a AC b R
là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Đẳng
thức nào sau đây đúng?
A.
.
sin sin
c b
B C
B.
.
sin sin
a b
A B
C.
.
sin
a
R
A
D.
4 .
sin
a
R
A
Câu 23.
Cho tam giác
ABC
cân tại
A
,
M
là điểm trên đoạn
AB
sao cho
3
MA MB
N
trung điểm
AC
. Mệnh đề nào sau đây là
đúng
?
A.
3 1
4 2
MN AC AB
.
B.
1 3
2 4
MN AC AB
.
C.
1 1
4 2
MN AC AB
.
D.
1 3
2 4
MN AC AB
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 206
Câu 24.
Hàm số
1 2
1
x
y
x
có tập xác định là tập nào sao đây?
A.
1
D \ .
B.
D .
C.
1
D ; .

D.
1
D ; .
Câu 25.
Tập xác định của hàm số
2
5 4 1
y x x
A.
1
; 1;
5
 
.
B.
1
;1
5
.
C.
1
; 1;
5
 
.
D.
1
; 1;
5
 
.
Câu 26.
Tìm tập xác định của hàm số
2 1
3
x
y
x
?
A.
;3
D
.
B.
D
. C.
3;D

. D.
1
; \ 3
2
D

.
Câu 27.
Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
. Mệnh đề nào đúng?
A.
0
AM BM CM
.
B.
3
MA MB MC MG
.
C.
0
MA MB MC
.
D.
3
GA GB GC GM
.
Câu 28.
Cho tam giác
ABC
có trung tuyến
AM
, tìm khẳng định đúng?
A.
1
2
AM AB AC
.
B.
1
2
AM AB AC
.
C.
2
AM AB BM
.
D.
1
2
AM AB AC
.
Câu 29.
Miền nghiệm của hệ bất phương trình
2 0
3 2
x y
x y
không chứa
điểm nào sau đây?
A.
0 ; 3 .
D
B.
3 ; 4
C
.
C.
1 ; 0 .
A
D.
1 ; 0 .
B
Câu 30.
Cặp số nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình
2 3 3
x y
?
A.
0; 1
.
B.
2;1
.
C.
1; 2
.
D.
4;1
.
Câu 31.
Cho tam giác
ABC
cạnh
AB a
,
3
AC a
o
60
BAC . Tính diện tích tam giác
ABC
theo
a
.
A.
2
2
ABC
a
S
.
B.
2
3
ABC
S a
.
C.
2
3
4
ABC
a
S
.
D.
2
3
4
ABC
a
S
.
Câu 32.
Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
4 3 0
x x
là:
A.
;1 3;
 
. B.
1;3
. C.
;1 3;S
. D.
1;3
S
.
Câu 33.
Tập nghiệm của phương trình
2
2 1 2 3
x x x
là:
A.
2
S
. B.
4
; 2
3
S
. C.
2
S
. D.
4
3
S
.
Câu 34.
Cho tam giác
ABC
60 , 5, 8.
A AB AC
Tính tích vô hướng
.
AB AC
.
A.
64
. B.
60
.
C.
44
. D.
20
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 206
Câu 35.
Tại một khu hội chợ người ta thiết kế cổng chào hình parabol hướng bề lõm xuống dưới. Giả s
lập một hệ trục tọa độ
Oxy
sao cho một chân cổng đi qua gốc
O
như hình vẽ (
x
và
y
tính bằng mét). Chân
kia của cổng vị t
4;0
. Biết một điểm
M
trên cổng tọa đ
1;3
. Hỏi chiều cao của cổng (vị trí cao
nhất của cổng tới mặt đất) là bao nhiêu mét?
A.
Đáp số khác.
B.
3
mét.
C.
4
mét.
D.
5
mét.
Câu 36.
Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên?
2
2
4
6
5
y
x
3
-3
1
2
O
1
A.
2
2 3
y x x
. B.
2
4 3
y x x
. C.
2
2 3
y x x
.
D.
2
4 3
y x x
.
Câu 37.
Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết lại tập hợp
4 9
A x x
.
A.
4;9 .
A
B.
4;9 .
A
C.
4;9 .
A
D.
4;9 .
A
Câu 38.
Phần được gạch chéo trong hình sau biểu diễn cho tập hợp nào?
A.
\
A B
.
B.
\
B A
.
C.
A B
.
D.
A B
.
Câu 39.
Tìm giá trị lớn nhất
max
y
của hàm số
2
6 8
y x x
.
A.
max
8
y
.
B.
max
14
y
.
C.
max
48
y
.
D.
max
17
y
.
Câu 40.
Điểm
1; 1
A
thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
3 0
x y
.
B.
0
x y
.
C.
3 1 0
x y
.
D.
3 1 0
x y
.
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 374
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
(Đề chính thức)
KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Năm học 2022 – 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 10
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
ề thi gồm
40 câu tr
ắc nghiệm)
H
ọ t
ên h
ọc sinh
:
....
L
ớp
:
.........................
SBD
:
.........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhất tô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải
thích gì thêm)
Mã đề 374
Câu 1.
Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
2
2 3 0
A x x x
.
A.
1
A
. B.
1; 3
A
. C.
3
A
. D.
A
.
Câu 2.
Tọa độ đỉnh của parabol
2
: 4 3
P y x x
là điểm nào sau đây?
A.
2;1
.
B.
2;1
.
C.
2; 1
.
D.
2; 1
.
Câu 3. C
ho tam giác
ABC
2
AB
cm,
4
BC
cm,
5
CA
cm. Tính
.
CACB
.
A.
37
.
20
CA CB
.
B.
. 37
CA CB
.
C.
37
.
2
CA CB
.
D.
37
.
2
CA CB
.
Câu 4.
Hàm số
1 2
1
x
y
x
có tập xác định là tập nào sao đây?
A.
1
D ; .

B.
1
D \ .
C.
D .
D.
1
D ; .
Câu 5.
Vectơ có điểm đầu là
A
, điểm cuối là
B
được kí hiệu là
A.
.
AB
B.
AB
.
C.
BA
.
D.
AB
.
Câu 6.
Cho
, , , ,
ABC AB c BC a AC b R
là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Đẳng
thức nào sau đây đúng?
A.
.
sin
a
R
A
B.
.
sin sin
a b
A B
C.
.
sin sin
c b
B C
D.
4 .
sin
a
R
A
Câu 7.
Số nghiệm của phương trình
2
5 4 2 0
x x x
A.
3
.
B.
2
.
C.
Vô số nghiệm.
D.
1
.
Câu 8.
Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết lại tập hợp
4 9
A x x
.
A.
4;9 .
A
B.
4;9 .
A
C.
4;9 .
A
D.
4;9 .
A
Câu 9.
Gọi
1
x
,
2
x
là hai nghiệm của phương trình
2
2 2 1
x x
. Khi đó
1 2
x x
bằng
A.
1
.
B.
2
.
C.
0
.
D.
1
.
Câu 10.
Cho hai tập hợp
3; 2;0;1;2;4 , 2; 1;1;2
A B
, chọn khẳng định
đúng.
A.
\ 3;0;4
B A
.
B.
\ 3;0;4
A B
.
C.
2;1;2
A B
.
D.
1;1
A B
.
Câu 11.
Cho ba điểm phân biệt
, , .
A B C
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
.
AB AC BC
B.
.
AB AC AA
C.
.
AB BC AC
D.
.
AB BC CA
Câu 12.
Điểm
1; 1
A
thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
3 0
x y
.
B.
3 1 0
x y
.
C.
0
x y
.
D.
3 1 0
x y
.
Trang 2/4 - Mã đề thi 374
Câu 13.
Cho hàm số
3 2
4
x
y f x
x
. Tính
3
f
?
A.
5
.
B.
8
.
C.
1
2
.
D.
11
.
Câu 14.
Số tập con của tập hợp
1;2;3
A
là bao nhiêu?
A.
6
. B.
8
. C.
7
. D.
5
.
Câu 15.
Cho tập hợp
1;2; ; ;
X a b c
;
1;0;4
Y
; tập hợp
X Y
có bao nhiêu phần tử.
A.
6
.
B.
1
.
C.
7
.
D.
8
.
Câu 16.
Tìm
m
để phương trình
2
2( 1) 9 5 0
x m x m
vô nghiệm.
A.
1; 6
m m
.
B.
1 6
m
.
C.
1 6
m
.
D.
6
m
.
Câu 17.
Tập nghiệm của phương trình
3 2
x x
A.
1
2
S
.
B.
1
2
S
.
C.
S
.
D.
1
2;
2
S
.
Câu 18.
Tam thức bậc hai
2
6 8
f ( x ) x x
nhận giá trị âm trên khoảng nào sau đây?
A.
2
; .

B.
4
; .

C.
2
; .

D.
2 4
; .
Câu 19.
Cho tam giác
ABC
có trung tuyến
AM
, tìm khẳng định đúng?
A.
1
2
AM AB AC
.
B.
2
AM AB BM
.
C.
1
2
AM AB AC
.
D.
1
2
AM AB AC
.
Câu 20.
Cho tam giác
ABC
cân tại
A
,
M
là điểm trên đoạn
AB
sao cho
3
MA MB
N
trung điểm
AC
. Mệnh đề nào sau đây là
đúng
?
A.
3 1
4 2
MN AC AB
.
B.
1 3
2 4
MN AC AB
.
C.
1 1
4 2
MN AC AB
.
D.
1 3
2 4
MN AC AB
.
Câu 21.
Cho hai tập hợp
10 5
A ;
2B ;
. Tìm tập hợp
A B
?
A.
2 5
; .
B.
2 5
; .
C.
5
; .

D.
10
; .

Câu 22.
Khẳng định nào sau đây
sai
?
A.
.
AB BC CD DA
B.
.
AC CB BD AD
C.
.
AD DC CB AB
D.
.
AB BC CE AE
Câu 23.
Tìm giá trị lớn nhất
max
y
của hàm số
2
6 8
y x x
.
A.
max
48
y
.
B.
max
8
y
.
C.
max
14
y
.
D.
max
17
y
.
Câu 24.
Trục đối xứng của đồ thị hàm số
2
2 7
y x x
có phương trình là:
A.
2
y
.
B.
1
y
.
C.
2
x
.
D.
1
x
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 374
Câu 25.
Tại một khu hội chợ người ta thiết kế cổng chào hình parabol hướng bề lõm xuống dưới. Giả s
lập một hệ trục tọa độ
Oxy
sao cho một chân cổng đi qua gốc
O
như hình vẽ (
x
và
y
tính bằng mét). Chân
kia của cổng vị t
4;0
. Biết một điểm
M
trên cổng tọa đ
1;3
. Hỏi chiều cao của cổng (vị trí cao
nhất của cổng tới mặt đất) là bao nhiêu mét?
A.
5
mét.
B.
3
mét.
C.
4
mét.
D.
Đáp số khác.
Câu 26.
Tập xác định của hàm số
2
5 4 1
y x x
A.
1
;1
5
.
B.
1
; 1;
5
 
.
C.
1
; 1;
5
 
.
D.
1
; 1;
5
 
.
Câu 27.
Tìm tập xác định của hàm số
2 1
3
x
y
x
?
A.
1
; \ 3
2
D

. B.
D
. C.
3;D

. D.
;3
D
.
Câu 28.
Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
. Mệnh đề nào đúng?
A.
3
GA GB GC GM
.
B.
0
AM BM CM
.
C.
3
MA MB MC MG
.
D.
0
MA MB MC
.
Câu 29.
Cho tam giác
ABC
60 , 5, 8.
A AB AC
Tính tích vô hướng
.
AB AC
.
A.
60
.
B.
20
. C.
44
. D.
64
.
Câu 30.
Cho hình bình hành
.
ABCD
Đẳng thức nào sau đây
sai
?
A.
.
AB DC
B.
.
DA CB
C.
.
AD CB
D.
.
BA CD
Câu 31.
Phần được gạch chéo trong hình sau biểu diễn cho tập hợp nào?
A.
A B
.
B.
A B
.
C.
\
A B
.
D.
\
B A
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 374
Câu 32.
Miền tam giác
ABC
kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn
hệ A, B, C, D?
A.
0
1
1
x
x y
x y
.
B.
0
1
1
y
x y
x y
.
C.
0
1
1
x
x y
x y
.
D.
0
1
1
x
x y
x y
.
Câu 33.
Cặp số nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình
2 3 3
x y
?
A.
2;1
.
B.
1; 2
.
C.
4;1
.
D.
0; 1
.
Câu 34.
Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
4 3 0
x x
là:
A.
;1 3;
 
. B.
;1 3;S
. C.
1;3
. D.
1;3
S
.
Câu 35.
Cho
7;2;8;4;9;12
X
;
1;3;7;4
Y
. Tìm kết quả của tập
X Y
.
A.
1;2;3;4;8;9;7;12
.
B.
4;7
.
C.
2;8;9;12
.
D.
1;3
.
Câu 36.
Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
, cạnh bằng
a
. Tìm mệnh đề
sai
?
A.
2
.
2
a
AB BO

. B.
2
.
AB AC a
. C.
. D 0
AC B
. D.
2
.
2
a
AB AO

.
Câu 37.
Miền nghiệm của hệ bất phương trình
2 0
3 2
x y
x y
không chứa
điểm nào sau đây?
A.
3 ; 4
C
.
B.
1 ; 0 .
B
C.
1 ; 0 .
A
D.
0 ; 3 .
D
Câu 38.
Cho tam giác
ABC
cạnh
AB a
,
3
AC a
o
60
BAC . Tính diện tích tam giác
ABC
theo
a
.
A.
2
3
4
ABC
a
S
.
B.
2
3
ABC
S a
.
C.
2
2
ABC
a
S
.
D.
2
3
4
ABC
a
S
.
Câu 39.
Tập nghiệm của phương trình
2
2 1 2 3
x x x
là:
A.
4
3
S
. B.
4
; 2
3
S
. C.
2
S
. D.
2
S
.
Câu 40.
Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên?
2
2
4
6
5
y
x
3
-3
1
2
O
1
A.
2
2 3
y x x
. B.
2
2 3
y x x
.
C.
2
4 3
y x x
. D.
2
4 3
y x x
.
-
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 481
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
(Đề chính thức)
KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Năm học 2022 – 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 10
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
ề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
H
ọ t
ên h
ọc sinh
:
....
L
ớp
:
.........................
SBD
:
.........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhất tô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải
thích gì thêm)
Mã đề 481
-----------------------------------------------
Câu 1.
Cặp số nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình
2 3 3
x y
?
A.
1; 2
.
B.
2;1
.
C.
4;1
.
D.
0; 1
.
Câu 2.
Tập nghiệm của phương trình
3 2
x x
A.
1
2
S
.
B.
S
.
C.
1
2
S
.
D.
1
2;
2
S
.
Câu 3.
Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
, cạnh bằng
a
. Tìm mệnh đề
sai
?
A.
2
.
2
a
AB AO

. B.
2
.
2
a
AB BO

. C.
. D 0
AC B
. D.
2
.
AB AC a
.
Câu 4.
Cho
7;2;8;4;9;12
X
;
1;3;7;4
Y
. Tìm kết quả của tập
X Y
.
A.
1;3
.
B.
2;8;9;12
.
C.
1;2;3;4;8;9;7;12
.
D.
4;7
.
Câu 5.
Tọa độ đỉnh của parabol
2
: 4 3
P y x x
là điểm nào sau đây?
A.
2; 1
.
B.
2;1
.
C.
2;1
.
D.
2; 1
.
Câu 6.
Cho tam giác
ABC
cân tại
A
,
M
điểm trên đoạn
AB
sao cho
3
MA MB
N
trung điểm
AC
. Mệnh đề nào sau đây là
đúng
?
A.
1 3
2 4
MN AC AB
.
B.
3 1
4 2
MN AC AB
.
C.
1 3
2 4
MN AC AB
.
D.
1 1
4 2
MN AC AB
.
Câu 7.
Cho
, , , ,
ABC AB c BC a AC b R
là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Đẳng
thức nào sau đây đúng?
A.
.
sin sin
c b
B C
B.
.
sin sin
a b
A B
C.
.
sin
a
R
A
D.
4 .
sin
a
R
A
Câu 8.
Trục đối xứng của đồ thị hàm số
2
2 7
y x x
có phương trình là:
A.
1
x
.
B.
2
x
.
C.
1
y
.
D.
2
y
.
Câu 9. C
ho tam giác
ABC
2
AB
cm,
4
BC
cm,
5
CA
cm. Tính
.
CACB
.
A.
37
.
2
CA CB
.
B.
37
.
2
CA CB
.
C.
37
.
20
CA CB
.
D.
. 37
CA CB
.
Câu 10.
Cho hình bình hành
.
ABCD
Đẳng thức nào sau đây
sai
?
A.
.
AB DC
B.
.
DA CB
C.
.
AD CB
D.
.
BA CD
Câu 11.
Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết lại tập hợp
4 9
A x x
.
A.
4;9 .
A
B.
4;9 .
A
C.
4;9 .
A
D.
4;9 .
A
Trang 2/4 - Mã đề thi 481
Câu 12.
Tam thức bậc hai
2
6 8
f ( x ) x x
nhận giá trị âm trên khoảng nào sau đây?
A.
2
; .

B.
2 4
; .
C.
2
; .

D.
4
; .

Câu 13.
Số nghiệm của phương trình
2
5 4 2 0
x x x
A.
1
.
B.
Vô số nghiệm.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 14.
Điểm
1; 1
A
thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
3 1 0
x y
.
B.
0
x y
.
C.
3 0
x y
.
D.
3 1 0
x y
.
Câu 15.
Miền tam giác
ABC
kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn
hệ A, B, C, D?
A.
0
1
1
y
x y
x y
.
B.
0
1
1
x
x y
x y
.
C.
0
1
1
x
x y
x y
.
D.
0
1
1
x
x y
x y
.
Câu 16.
Phần được gạch chéo trong hình sau biểu diễn cho tập hợp nào?
A.
A B
.
B.
\
A B
.
C.
\
B A
.
D.
A B
.
Câu 17.
Vectơ có điểm đầu là
A
, điểm cuối là
B
được kí hiệu là
A.
BA
.
B.
AB
.
C.
.
AB
D.
AB
.
Câu 18.
Số tập con của tập hợp
1;2;3
A
là bao nhiêu?
A.
6
. B.
5
. C.
7
. D.
8
.
Câu 19.
Cho ba điểm phân biệt
, , .
A B C
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
.
AB AC AA
B.
.
AB BC AC
C.
.
AB BC CA
D.
.
AB AC BC
Câu 20.
Cho hai tập hợp
10 5
A ;
2B ;
. Tìm tập hợp
A B
?
A.
2 5
; .
B.
10
; .

C.
2 5
; .
D.
5
; .

Câu 21.
Tìm
m
để phương trình
2
2( 1) 9 5 0
x m x m
vô nghiệm.
A.
1 6
m
.
B.
1; 6
m m
.
C.
1 6
m
.
D.
6
m
.
Câu 22.
Tìm giá trị lớn nhất
max
y
của hàm số
2
6 8
y x x
.
A.
max
14
y
.
B.
max
17
y
.
C.
max
8
y
.
D.
max
48
y
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 481
Câu 23.
Miền nghiệm của hệ bất phương trình
2 0
3 2
x y
x y
không chứa
điểm nào sau đây?
A.
3 ; 4
C
.
B.
1 ; 0 .
B
C.
0 ; 3 .
D
D.
1 ; 0 .
A
Câu 24.
Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
2
2 3 0
A x x x
.
A.
1; 3
A
. B.
3
A
. C.
1
A
. D.
A
.
Câu 25.
Tập xác định của hàm số
2
5 4 1
y x x
A.
1
; 1;
5
 
.
B.
1
; 1;
5
 
.
C.
1
; 1;
5
 
.
D.
1
;1
5
.
Câu 26.
Hàm số
1 2
1
x
y
x
có tập xác định là tập nào sao đây?
A.
1
D \ .
B.
1
D ; .
C.
1
D ; .

D.
D .
Câu 27.
Cho hai tập hợp
3; 2;0;1;2;4 , 2; 1;1;2
A B
, chọn khẳng định
đúng.
A.
2;1;2
A B
.
B.
\ 3;0;4
A B
.
C.
\ 3;0;4
B A
.
D.
1;1
A B
.
Câu 28.
Tập nghiệm của phương trình
2
2 1 2 3
x x x
là:
A.
4
3
S
. B.
2
S
. C.
4
; 2
3
S
. D.
2
S
.
Câu 29.
Tại một khu hội chợ người ta thiết kế cổng chào hình parabol hướng bề lõm xuống dưới. Giả s
lập một hệ trục tọa độ
Oxy
sao cho một chân cổng đi qua gốc
O
như hình vẽ (
x
và
y
tính bằng mét). Chân
kia của cổng vị t
4;0
. Biết một điểm
M
trên cổng tọa đ
1;3
. Hỏi chiều cao của cổng (vị trí cao
nhất của cổng tới mặt đất) là bao nhiêu mét?
A.
Đáp số khác.
B.
4
mét.
C.
3
mét.
D.
5
mét.
Câu 30.
Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
4 3 0
x x
là:
A.
;1 3;
 
. B.
;1 3;S
. C.
1;3
. D.
1;3
S
.
Câu 31.
Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên?
2
2
4
6
5
y
x
3
-3
1
2
O
1
A.
2
2 3
y x x
.
B.
2
4 3
y x x
. C.
2
2 3
y x x
. D.
2
4 3
y x x
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 481
Câu 32.
Tìm tập xác định của hàm số
2 1
3
x
y
x
?
A.
3;D

. B.
;3
D
.
C.
1
; \ 3
2
D

. D.
D
.
Câu 33.
Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
. Mệnh đề nào đúng?
A.
0
MA MB MC
.
B.
3
GA GB GC GM
.
C.
3
MA MB MC MG
.
D.
0
AM BM CM
.
Câu 34.
Khẳng định nào sau đây
sai
?
A.
.
AB BC CE AE
B.
.
AD DC CB AB
C.
.
AB BC CD DA
D.
.
AC CB BD AD
Câu 35.
Cho tập hợp
1;2; ; ;
X a b c
;
1;0;4
Y
; tập hợp
X Y
có bao nhiêu phần tử.
A.
7
.
B.
8
.
C.
1
.
D.
6
.
Câu 36.
Cho tam giác
ABC
có trung tuyến
AM
, tìm khẳng định đúng?
A.
2
AM AB BM
.
B.
1
2
AM AB AC
.
C.
1
2
AM AB AC
.
D.
1
2
AM AB AC
.
Câu 37.
Cho tam giác
ABC
60 , 5, 8.
A AB AC
Tính tích vô hướng
.
AB AC
.
A.
60
.
B.
20
. C.
44
. D.
64
.
Câu 38.
Cho hàm số
3 2
4
x
y f x
x
. Tính
3
f
?
A.
1
2
.
B.
11
.
C.
8
.
D.
5
.
Câu 39.
Gọi
1
x
,
2
x
là hai nghiệm của phương trình
2
2 2 1
x x
. Khi đó
1 2
x x
bằng
A.
2
.
B.
0
.
C.
1
.
D.
1
.
Câu 40.
Cho tam giác
ABC
AB a
,
3
AC a
o
60
BAC . Tính diện tích tam giác
ABC
theo
a
.
A.
2
3
ABC
S a
.
B.
2
2
ABC
a
S
.
C.
2
3
4
ABC
a
S
.
D.
2
3
4
ABC
a
S
.
----------- HẾT ----------
Hướng dẫn chấm Toán 10
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
Năm học 2022 – 2023
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KỲ 1
MÔN: TOÁN – KHỐI 10
Câu\Đề 135 206 374 481
1
B
B
B
B
2
A
A
D
A
3
B
B
D
B
4
D
A
B
D
5
C
D
A
A
6
A
D
B
C
7
C
A
B
B
8
B
C
B
A
9
D
C
B
B
10
B
B
B
C
11
D
D
C
C
12
A
A
D
B
13
B
A
D
C
14
C
C
B
D
15
B
D
C
C
16
C
D
B
D
17
B
A
B
C
18
D
A
D
D
19
C
B
C
B
20
B
B
B
C
21
D
B
A
C
22
B
B
A
B
23
B
B
D
B
24
A
A
D
A
25
C
D
C
A
26
D
D
C
A
27
B
B
A
B
28
B
B
C
D
29
D
D
B
B
30
B
B
C
A
31
D
D
B
B
32
D
A
C
C
33
C
C
A
C
34
B
D
A
C
35
C
C
B
A
36
C
B
A
C
37
D
C
B
B
38
D
D
A
B
39
B
D
C
A
40
D
C
D
C
S GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC K I
NĂM HỌC: 2022 2023
MÔN: TOÁN 10 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
STT
NỘI
DUNG
KIẾN
THỨC
ĐƠN VỊ KIẾN
THỨC
CÂU HỎI THEO MỨC ĐỘ NHẬN THỨC
tổng số
câu
Tổng
thời
gian
TỈ
LỆ
%
NHẬN BIÊT
THÔNG HIỂU
VẬN DỤNG
VẬN DỤNG CAO
Ch
TN
Thời
gian
ch
TL
Thời
gian
Ch
TN
Thời
gian
ch
TL
Thời
gian
Ch
TN
Thời
gian
ch
TL
Thời
gian
Ch
TN
Thời
gian
ch
TL
Thời
gian
Ch
TN
Ch
TL
1
Mệnh đề, tập
hợp.
1. Tập hợp.
1
2
2
4
3
6
7.5
2. Các phép toán
trên tập hợp.
2
4
2
4
5
3. Các tập hợp
số.
2
4
1
2
3
6
7.5
2
Bất
Phương
Trình Và Hệ
Bất Phương
Trình Bậc
Nhất Hai Ẩn
1. Bất phương
trình bậc nhất hai
ẩn.
2
4
2
4
5
2. Hệ bất phương
trình bậc nhất hai
ẩn.
1
2
1
4
2
6
5
3
Hàm Số Và
Đồ Thị
1. Hàm số và đồ
thị.
2
4
2
4
5
2. Hàm số bậc
hai.
2
4
2
4
4
8
10
3. Dấu của tam
thức bậc hai.
2
4
1
2
3
6
7.5
4. Bất phương
trình bậc hai một
ẩn.
2
4
1
3
3
7
7.5
5. Hai dạng
phương trình quy
về phương trình
bậc hai.
1
2
2
4
1
4
4
10
10
1. Định lý sin,
1
2
1
2
2.5
4
Hệ Thức
Lượng Trong
Tam Giác
Vec Tơ
định lý cosin.
2. Giải tam giác.
1
2
1
2
2.5
3. Khái niệm vec
tơ.
2
4
2
4
5
4. Tổng, hiệu vec
tơ.
2
4
2
4
5
5. Tích của một
số với một vec
tơ.
1
2
1
3
1
4
3
9
7.5
6. Tích vô hướng
hai vec tơ.
1
2
1
1
1
4
3
8
7.5
tổng
16
32
12
24
8
18
4
16
40
90
100
tỉ lệ
40%
30%
20%
10%
Tổng điểm
4
3
2
1
S GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
BẢNG ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2022 2023
MÔN: TOÁN 10 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 PHÚT
TT
Nội dung kiến thức
Đơn vị kiến thức
Chuẩn kiến thức kỹ năng cần kiểm tra
Số câu hỏi theo mức độ
nhận thức
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
1
Mệnh đề, tập hợp.
1. Tập hợp.
- Biết cho tập hợp bằng cách liệt kê các phần tử của tập hợp hoặc chỉ ra tính
chất đặc trưng của các phần tử của tập hợp.
- Hiểu được khái niệm tập hợp, tập hợp con, tập hợp bằng nhau.
1
2
2. Các phép toán trên
tập hợp.
- Hiểu các phép toán giao của hai tập hợp, hợp của hai tập hợp, phần bù của
một tập con.
- Thực hiện được các phép toán lấy giao của hai tập hợp, hợp của hai tập hợp,
hiệu của của hai tập hợp, phần bù của một tập con.
2
3. Các tập hợp số.
- Biết biểu diễn các khoảng, đoạn trên trục số.
- Hiểu đúng các kí hiệu (a; b); [a; b]; (a; b]; [a; b); (- ; a); (- ; a]; (a; +);
[a; +); (-; +).
- Vận dụng được các khái niệm và phép toán về tập hợp vào giải bài tập.
2
1
2
Bất Phương Trình Và Hệ Bất
Phương Trình Bậc Nhất Hai
Ẩn
1. Bất phương trình
bậc nhất hai ẩn.
- Biết được điểm nào thuộc miền nghiệm của bất phương trình.
- Biễu diễn được miền nghiệm của bất phương trình.
2
2. Hệ bất phương
trình bậc nhất hai ẩn.
- Biết được miền điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình.
- Xác định được hình vẽ biễu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình.
- Áp dụng hệ bất phương trình vào bài toán thực tế.
1
1
3
Hàm Số Và Đồ Thị
1. Hàm số và đồ thị.
- Biết tìm tập xác định của một số hàm số đơn giản.
- Biết được tính chất đối xứng của đồ thị hàm số chẵn, đồ thị hàm số lẻ.
- Hiểu khái niệm hàm số, tập xác định của hàm số, đồ thị của hàm số.
- Hiểu khái niệm hàm số đồng biến, nghịch biến, hàm số chẵn, lẻ.
2
2. Hàm số bậc hai.
- Nhớ được công thức hàm số bậc hai.
- Chỉ ra được sự biến thiên của hàm số bậc hai cho trước.
- Xác định được tọa độ đỉnh, trục đối xứng và các tính chất hàm số bậc hai.
- Vận dụng khái niệm và tính chất hàm số bậc hai để giải một số bài toán:
Tìm được phương trình parabol
2
y ax bx c= + +
khi biết một số điều kiện
2
2
3. Dấu của tam thức
bậc hai.
- Xét dấu của một số tam thức đơn giản.
- Biết được khi nào tam thức bậc hai không đổi dấu.
- Nắm được quy tắc xét dấu của tam thức bậc hai.
2
1
4. Bất phương trình
bậc hai một ẩn.
- Biết được miền nghiệm của bất phương trình bậc hai.
- Bấm máy giải được bất phương trình bậc hai.
- Áp dụng bất phương trình bậc hai vào tìm điều kiện xác định, điều kiện để
phương trình vô nghiệm, có nghiệm.
2
1
5. Hai dạng phương
trình quy về phương
trình bậc hai.
- Giải được các phương trình quy về bậc nhất, bậc hai: phương trình đưa về
phương trình tích, phương trình chứa ẩn dưới dấu căn.
1
2
1
4
Hệ Thức Lượng Trong Tam
Giác Vec Tơ
1. Định lý sin, định
lý cosin.
- Biết được công thức định lí sin, định lí cosin.
- Vận dụng định lí sin, định lí cosin tìm các yếu tố của tam giác.
1
2. Giải tam giác.
- Vận dụng định lí sin, định lí cosin tìm cạnh và góc của tam giác.
1
3. Khái niệm vec tơ.
- Biết các khái niệm và tính chất vectơ, vectơ-không, độ dài vectơ, hai vectơ
cùng phương, hai vectơ bằng nhau.
2
4. Tổng, hiệu vec tơ.
- Hiểu cách xác định vectơ là tổng, hiệu các vectơ cho trước và tính độ dài của
nó.
2
5. Tích của một số
với một vec tơ.
- Biết định nghĩa và tính chất tích của vectơ với một số.
- Biết điều kiện để hai vectơ cùng phương, ba điểm thẳng hàng, tính chất
trung điểm, tính chất trọng tâm.
1
1
1
6. Tích vô hướng hai
vec tơ.
- Biết khái niệm, tính chất của tích vô hướng của hai vectơ.
- Biết biểu thức tọa độ tích vô hướng.
- Hiểu khái niệm tích vô hướng của hai vectơ, các tính chất của tích vô hướng,
biểu thức toạ độ của tích vô hướng.
- Xác định được tích vô hướng của hai vectơ.
- Vận dụng được các tính chất của tích vô hướng của hai vectơ để giải bài tập.
1
1
1
| 1/21

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ 1 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Năm học 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MÔN: TOÁN – KHỐI 10 (Đề chính thức)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
Họ tên học sinh: .................................................................... Lớp: ......................... SBD: .........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhất và tô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải Mã đề 135 thích gì thêm)
Câu 1. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên? y 2 1 x 5 O 1 2 3 2 -3 4 6 A. 2
y  x  2x  3 . B. 2
y  x  4x  3 . C. 2
y x  4x  3 . D. 2
y x  2x  3 .
Câu 2. Cho tam giác ABC AB  2 cm, BC  4cm, CA  5 cm. Tính C . A CB . 37 37 37 A. C . A CB  . B. C . A CB  37 . C. C . A CB   . D. C . A CB  . 2 2 20
Câu 3. Điểm A1; 
1 thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y  3  0 .
B. x  3y 1  0 .
C. x  3y 1  0 .
D. x y  0 .
Câu 4. Cho hai tập hợp A  10;5 và B  2; . Tìm tập hợp A B ?
A. 10;.
B. 2;5.
C. 5;.
D. 2;5.
Câu 5. Cho A
BC, AB c, BC a, AC  ,
b R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Đẳng thức nào sau đây đúng? a c b a b a A.  4 . R B.  . C.  . D.  . R sin A sin B sin C sin A sin B sin A
Câu 6. Cho hình vuông ABCD tâm O, cạnh bằng a . Tìm mệnh đề sai? 2 a 2 a
A. AB.BO . B. 2 A .
B AC a .
C. AB.AO . D. AC. D B  0 . 2 2
Câu 7. Tập xác định của hàm số 2
y  5x  4x 1 là  1   1   1  1 A.  ;  1;     . B.  ;    1;  
 . C. ; 1;   . D.  ;1 . 5    5  5    5   
Câu 8. Cho tam giác ABC AB a , AC a 3 và o
BAC  60 . Tính diện tích tam giác ABC theo a . 2 3a 2 a 3 2 a A. 2 S  3a . B. S  . C. S  . D. S  . ABC ABC 4 ABC 4 ABC 2
Câu 9. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB AC A . A
B. AB BC C . A
C. AB AC BC.
D. AB BC AC.
Trang 1/4 - Mã đề thi 135
x  2y  0
Câu 10. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
không chứa điểm nào sau đây? x  3y  2   A. A 1  ; 0.
B. B 1 ; 0. C. C  3  ; 4 .
D. D0 ; 3.
Câu 11. Cho tập hợp X 1;2;a ;b;c  ;Y 1;0; 
4 ; tập hợp X Y có bao nhiêu phần tử. A. 6 . B. 1. C. 8 . D. 7 .
Câu 12. Cho tam giác ABC A  60 ,
AB  5, AC  8. Tính tích vô hướng A . B AC . A. 20 . B. 44 . C. 64 . D. 60 .
Câu 13. Vectơ có điểm đầu là A , điểm cuối là B được kí hiệu là A. AB . B. A . B C. AB . D. BA .
Câu 14. Số tập con của tập hợp A  1;2;  3 là bao nhiêu? A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 5 .
Câu 15. Cho tam giác ABC cân tại A , M là điểm trên đoạn AB sao cho MA  3MB N là trung điểm
AC . Mệnh đề nào sau đây là đúng ? 3 1 1 3 A. MN
AC AB . B. MN
AC AB . 4 2 2 4 1 1 1 3 C. MN
AC AB .
D. MN   AC AB . 4 2 2 4
Câu 16. Tập nghiệm của phương trình 3 x x  2 là  1  1   1 
A. S    .
B. S   .
C. S    . D. S   2  ; .  2   2   2
Câu 17. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
2x  2  x 1. Khi đó x x bằng 1 2 1 2 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 18. Phần được gạch chéo trong hình sau biểu diễn cho tập hợp nào?
A. B \ A .
B. A \ B .
C. A B .
D. A B .
Câu 19. Tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  4x  3  0 là:
A. S  1;  3 . B. 1;3 . C.  ;   1 3; .
D. S   ;   1 3; . 2x 1
Câu 20. Tìm tập xác định của hàm số y  ? 3  x  1 
A. D  ℝ .
B. D   ;  \     3 .
C. D  3; .
D. D   ;  3 .  2 
Câu 21. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A   2
x  ℝ x  2x  3   0 .
A. A   .
B. A    3 . C. A    1 .
D. A  1;  3 .
Câu 22. Tìm giá trị lớn nhất y của hàm số 2
y  x  6x  8 . max A. y  14 . B. y 17 . C. y  8 . D. y  48 . max max max max
Trang 2/4 - Mã đề thi 135
Câu 23. Tọa độ đỉnh của parabol P 2
: y x  4x  3 là điểm nào sau đây? A. 2;  1 . B. 2;   1 . C. 2;  1 . D. 2;  1 .
Câu 24. Cho hình bình hành ABC .
D Đẳng thức nào sau đây sai?
A. AD C . B
B. DA C . B
C. BA C . D
D. AB DC.
Câu 25. Trục đối xứng của đồ thị hàm số 2
y x  2x  7 có phương trình là:
A. x  2 .
B. y 1 .
C. x 1. D. y  2 .
Câu 26. Tập nghiệm của phương trình 2
x  2x 1  2  x  3 là:  4    4  
A. S    2 .
B. S    . C. S   ; 2   .
D. S    2 .  3   3 
Câu 27. Khẳng định nào sau đây sai?
A. AD DC CB A . B
B. AB BC CD D . A
C. AC CB BD A . D
D. AB BC CE AE.
Câu 28. Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? x  0 x  0 y  0 x  0    
A. x y 1.
B. x y 1.
C. x y  1  .
D. x y 1. xy 1     x y 1  x y  1   x y 1 
Câu 29. Cho tam giác ABC có trung tuyến AM , tìm khẳng định đúng? 1 1
A. AM   AB AC .
B. AM    AB AC. 2 2 1
C. AM AB  2BM .
D. AM   AB AC . 2
Câu 30. Cặp số nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x  3y  3 ? A. 4;  1 . B. 2;  1 . C.  1  ;2 . D. 0;   1 .
Câu 31. Cho X  7;2;8;4;9;1  2 ;Y  1;3;7; 
4 . Tìm kết quả của tập X Y .
A. 1;2;3;4;8;9;7;1  2 . B. 1;  3 . C. 2;8;9;1  2 . D. 4;  7 .
Câu 32. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết lại tập hợp A  x ℝ 4  x   9 .
A. A  4;9.
B. A  4;9.
C. A  4;9.
D. A  4;9.
Câu 33. Tam thức bậc hai 2
f ( x ) x  6x  8 nhận giá trị âm trên khoảng nào sau đây?
A. 4;.
B. ;2.
C. 2;4.
D. 2;.
Câu 34. Tìm m để phương trình 2
x  2(m 1)x  9m  5  0 vô nghiệm.
A. 1  m  6 .
B. 1  m  6 .
C. m  1; m  6 . D. m  6 .
Trang 3/4 - Mã đề thi 135
Câu 35. Tại một khu hội chợ người ta thiết kế cổng chào có hình parabol hướng bề lõm xuống dưới. Giả sử
lập một hệ trục tọa độ Oxy sao cho một chân cổng đi qua gốc O như hình vẽ ( xy tính bằng mét). Chân
kia của cổng ở vị trí 4;0 . Biết một điểm M trên cổng có tọa độ 1;3 . Hỏi chiều cao của cổng (vị trí cao
nhất của cổng tới mặt đất) là bao nhiêu mét?
A. Đáp số khác. B. 3 mét. C. 4 mét. D. 5 mét. 1 2x
Câu 36. Hàm số y
có tập xác định là tập nào sao đây? x 1
A. D  ℝ.
B. D  ;  1 .
C. D  ℝ \  1 .
D. D  1;.
Câu 37. Cho tam giác ABC có trọng tâm G . Mệnh đề nào đúng?
A.
MAMB MC  0 .
B. AM BM CM  0 .
C. GA GB GC  3GM .
D. MA MB MC  3MG .
Câu 38. Cho hai tập hợp A   3  ; 2  ;0;1;2;  4 , B   2  ; 1  ;1; 
2 , chọn khẳng định đúng.
A. B \ A   3  ;0;  4 .
B. A B  1;  1 .
C. AB   2  ;1;  2 .
D. A \ B  3;0;  4 . x
Câu 39. Cho hàm số y f x 3 2  . Tính f 3 ? 4  x 1 A. . B. 11. C. 8 . D. 5  . 2
Câu 40. Số nghiệm của phương trình  2
x  5x  4 x  2  0 A. 3 . B. 1.
C. Vô số nghiệm. D. 2 .
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 135
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ 1 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Năm học 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MÔN: TOÁN – KHỐI 10 (Đề chính thức)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
Họ tên học sinh: .................................................................... Lớp: ......................... SBD: .........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhất và tô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải Mã đề 206 thích gì thêm) x
Câu 1. Cho hàm số y f x 3 2  . Tính f 3 ? 4  x 1 A. 5  . B. 11. C. . D. 8 . 2
Câu 2. Cho hình vuông ABCD tâm O, cạnh bằng a . Tìm mệnh đề sai? 2 a 2 a
A. AB.BO .
B. AB.AO . C. 2 A .
B AC a . D. AC. D B  0 . 2 2
Câu 3. Cho hai tập hợp A   3  ; 2  ;0;1;2;  4 , B   2  ; 1  ;1; 
2 , chọn khẳng định đúng.
A. A B  1;  1 .
B. A \ B  3;0;  4 .
C. B \ A   3  ;0;  4 .
D. AB   2  ;1;  2 .
Câu 4. Số nghiệm của phương trình  2
x  5x  4 x  2  0 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. Vô số nghiệm.
Câu 5. Vectơ có điểm đầu là A , điểm cuối là B được kí hiệu là A. AB . B. AB . C. BA . D. A . B
Câu 6. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A   2
x  ℝ x  2x  3   0 .
A. A    1 .
B. A    3 .
C. A   .
D. A  1;  3 .
Câu 7. Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? x  0 x  0 x  0 y  0    
A. x y 1.
B. x y 1.
C. x y 1.
D. x y  1  . xy 1     x y 1  x y 1  x y  1  
Câu 8. Tọa độ đỉnh của parabol P 2
: y x  4x  3 là điểm nào sau đây? A. 2;  1 . B. 2;  1 . C. 2;   1 . D. 2;  1 .
Câu 9. Tìm m để phương trình 2
x  2(m 1)x  9m  5  0 vô nghiệm.
A. 1  m  6 .
B. m  1; m  6 .
C. 1  m  6 . D. m  6 .
Trang 1/4 - Mã đề thi 206
Câu 10. Tam thức bậc hai 2
f ( x ) x  6x  8 nhận giá trị âm trên khoảng nào sau đây?
A. 2;.
B. 2;4.
C. 4;.
D. ;2.
Câu 11. Tập nghiệm của phương trình 3 x x  2 là  1   1  1 
A. S    .
B. S   . C. S   2  ; .
D. S    .  2   2  2 
Câu 12. Trục đối xứng của đồ thị hàm số 2
y x  2x  7 có phương trình là:
A. x 1.
B. y  2 .
C. y 1 . D. x  2 .
Câu 13. Cho hình bình hành ABC .
D Đẳng thức nào sau đây sai?
A. AD C . B
B. BA C . D
C. DA C . B
D. AB DC.
Câu 14. Cho tam giác ABC AB  2 cm, BC  4cm, CA  5 cm. Tính C . A CB . 37 37 37 A. C . A CB  37 . B. C . A CB  . C. C . A CB  . D. C . A CB   . 20 2 2
Câu 15. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB AC BC.
B. AB BC C . A
C. AB AC A . A
D. AB BC AC.
Câu 16. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
2x  2  x 1. Khi đó x x bằng 1 2 1 2 A. 1. B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 17. Cho hai tập hợp A  10;5 và B  2; . Tìm tập hợp A B ?
A. 2;5.
B. 10;.
C. 5;.
D. 2;5.
Câu 18. Số tập con của tập hợp A  1;2;  3 là bao nhiêu? A. 8 . B. 7 . C. 5 . D. 6 .
Câu 19. Cho tập hợp X 1;2;a ;b;c  ;Y 1;0; 
4 ; tập hợp X Y có bao nhiêu phần tử. A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 1.
Câu 20. Cho X  7;2;8;4;9;1  2 ;Y  1;3;7; 
4 . Tìm kết quả của tập X Y . A. 1;  3 . B. 4;  7 . C. 2;8;9;1  2 .
D. 1;2;3;4;8;9;7;1  2 .
Câu 21. Khẳng định nào sau đây sai?
A. AC CB BD A . D
B. AB BC CD D . A
C. AD DC CB A . B
D. AB BC CE AE.
Câu 22. Cho A
BC, AB c, BC a, AC  ,
b R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Đẳng thức nào sau đây đúng? c b a b a a A.  . B.  . C.  . R D.  4 . R sin B sin C sin A sin B sin A sin A
Câu 23. Cho tam giác ABC cân tại A , M là điểm trên đoạn AB sao cho MA  3MB N là trung điểm
AC . Mệnh đề nào sau đây là đúng ? 3 1 1 3 A. MN
AC AB . B. MN
AC AB . 4 2 2 4 1 1 1 3 C. MN
AC AB .
D. MN   AC AB . 4 2 2 4
Trang 2/4 - Mã đề thi 206 1 2x
Câu 24. Hàm số y
có tập xác định là tập nào sao đây? x 1
A. D  ℝ \  1 .
B. D  ℝ.
C. D  1;.
D. D  ;  1 .
Câu 25. Tập xác định của hàm số 2
y  5x  4x 1 là  1   1  1   1 A.  ;  1;     . B.  ;1 . C.  ;    1;    . D. ;  1;   . 5    5     5  5   2x 1
Câu 26. Tìm tập xác định của hàm số y  ? 3  x  1 
A. D   ;  3 .
B. D  ℝ .
C. D  3; .
D. D   ;  \     3 .  2 
Câu 27. Cho tam giác ABC có trọng tâm G . Mệnh đề nào đúng?
A. AM BM CM  0 .
B. MA MB MC  3MG .
C. MAMB MC  0 .
D. GA GB GC  3GM .
Câu 28. Cho tam giác ABC có trung tuyến AM , tìm khẳng định đúng? 1 1
A. AM    AB AC.
B. AM   AB AC . 2 2 1
C. AM AB  2BM .
D. AM   AB AC . 2
x  2y  0
Câu 29. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
không chứa điểm nào sau đây? x  3y  2  
A. D0 ; 3. B. C  3  ; 4 . C. A 1  ; 0.
D. B 1 ; 0.
Câu 30. Cặp số nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x  3y  3 ? A. 0;   1 . B. 2;  1 . C.  1  ;2 . D. 4;  1 .
Câu 31. Cho tam giác ABC có cạnh AB a , AC a 3 và o
BAC  60 . Tính diện tích tam giác ABC theo a . 2 a 2 a 3 2 3a A. S  . B. 2 S  3a . C. S  . D. S  . ABC 2 ABC ABC 4 ABC 4
Câu 32. Tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  4x  3  0 là: A.  ;   1 3; . B. 1;3 .
C. S   ;   1 3; .
D. S  1;  3 .
Câu 33. Tập nghiệm của phương trình 2
x  2x 1  2  x  3 là:  4    4  
A. S    2 . B. S   ; 2   .
C. S    2 .
D. S    .  3   3 
Câu 34. Cho tam giác ABC A  60 ,
AB  5, AC  8. Tính tích vô hướng A . B AC . A. 64 . B. 60 . C. 44 . D. 20 .
Trang 3/4 - Mã đề thi 206
Câu 35. Tại một khu hội chợ người ta thiết kế cổng chào có hình parabol hướng bề lõm xuống dưới. Giả sử
lập một hệ trục tọa độ Oxy sao cho một chân cổng đi qua gốc O như hình vẽ ( xy tính bằng mét). Chân
kia của cổng ở vị trí 4;0 . Biết một điểm M trên cổng có tọa độ 1;3 . Hỏi chiều cao của cổng (vị trí cao
nhất của cổng tới mặt đất) là bao nhiêu mét?
A. Đáp số khác. B. 3 mét. C. 4 mét. D. 5 mét.
Câu 36. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên? y 2 1 x 5 O 1 2 3 2 -3 4 6 A. 2
y  x  2x  3 . B. 2
y  x  4x  3 . C. 2
y x  2x  3 . D. 2
y x  4x  3 .
Câu 37. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết lại tập hợp A  x ℝ 4  x   9 .
A. A  4;9.
B. A  4;9.
C. A  4;9.
D. A  4;9.
Câu 38. Phần được gạch chéo trong hình sau biểu diễn cho tập hợp nào?
A. A \ B .
B. B \ A .
C. A B .
D. A B .
Câu 39. Tìm giá trị lớn nhất y của hàm số 2
y  x  6x  8 . max A. y  8 . B. y  14 . C. y  48 . D. y 17 . max max max max
Câu 40. Điểm A1; 
1 thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y  3  0 .
B. x y  0 .
C. x  3y 1  0 .
D. x  3y 1  0 .
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 206
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ 1 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Năm học 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MÔN: TOÁN – KHỐI 10 (Đề chính thức)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
Họ tên học sinh: .................................................................... Lớp: ......................... SBD: .........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhất và tô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải Mã đề 374 thích gì thêm)
Câu 1. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A   2
x  ℝ x  2x  3   0 .
A. A    1 .
B. A  1;  3 .
C. A    3 .
D. A   .
Câu 2. Tọa độ đỉnh của parabol P 2
: y x  4x  3 là điểm nào sau đây? A. 2;  1 . B. 2;  1 . C. 2;  1 . D. 2;   1 .
Câu 3. Cho tam giác ABC AB  2 cm, BC  4cm, CA  5cm. Tính C . A CB . 37 37 37 A. C . A CB  . B. C . A CB  37 . C. C . A CB   . D. C . A CB  . 20 2 2 1 2x
Câu 4. Hàm số y
có tập xác định là tập nào sao đây? x 1
A. D  1;.
B. D  ℝ \  1 .
C. D  ℝ.
D. D  ;  1 .
Câu 5. Vectơ có điểm đầu là A , điểm cuối là B được kí hiệu là A. A . B B. AB . C. BA . D. AB .
Câu 6. Cho A
BC, AB c, BC a, AC  ,
b R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Đẳng thức nào sau đây đúng? a a b c b a A.  . R B.  . C.  . D.  4 . R sin A sin A sin B sin B sin C sin A
Câu 7. Số nghiệm của phương trình  2
x  5x  4 x  2  0 A. 3 . B. 2 .
C. Vô số nghiệm. D. 1.
Câu 8. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết lại tập hợp A  x ℝ 4  x   9 .
A. A  4;9.
B. A  4;9.
C. A  4;9.
D. A  4;9.
Câu 9. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
2x  2  x 1. Khi đó x x bằng 1 2 1 2 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 10. Cho hai tập hợp A   3  ; 2  ;0;1;2;  4 , B   2  ; 1  ;1; 
2 , chọn khẳng định đúng.
A. B \ A   3  ;0;  4 .
B. A \ B  3;0;  4 .
C. AB   2  ;1;  2 .
D. A B  1;  1 .
Câu 11. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB AC BC.
B. AB AC A . A
C. AB BC AC.
D. AB BC C . A
Câu 12. Điểm A1; 
1 thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y  3  0 .
B. x  3y 1  0 .
C. x y  0 .
D. x  3y 1  0 .
Trang 1/4 - Mã đề thi 374 x
Câu 13. Cho hàm số y f x 3 2  . Tính f 3 ? 4  x 1 A. 5  . B. 8 . C. . D. 11. 2
Câu 14. Số tập con của tập hợp A  1;2;  3 là bao nhiêu? A. 6 . B. 8 . C. 7 . D. 5 .
Câu 15. Cho tập hợp X 1;2;a ;b;c  ;Y 1;0; 
4 ; tập hợp X Y có bao nhiêu phần tử. A. 6 . B. 1. C. 7 . D. 8 .
Câu 16. Tìm m để phương trình 2
x  2(m 1)x  9m  5  0 vô nghiệm.
A. m  1; m  6 .
B. 1  m  6 .
C. 1  m  6 . D. m  6 .
Câu 17. Tập nghiệm của phương trình 3 x x  2 là  1  1   1 
A. S    .
B. S    .
C. S   . D. S   2  ; .  2   2   2
Câu 18. Tam thức bậc hai 2
f ( x ) x  6x  8 nhận giá trị âm trên khoảng nào sau đây?
A. ;2.
B. 4;.
C. 2;.
D. 2;4.
Câu 19. Cho tam giác ABC có trung tuyến AM , tìm khẳng định đúng? 1
A. AM    AB AC.
B. AM AB  2BM . 2 1 1
C. AM   AB AC .
D. AM   AB AC . 2 2
Câu 20. Cho tam giác ABC cân tại A , M là điểm trên đoạn AB sao cho MA  3MB N là trung điểm
AC . Mệnh đề nào sau đây là đúng ? 3 1 1 3 A. MN
AC AB . B. MN
AC AB . 4 2 2 4 1 1 1 3 C. MN
AC AB .
D. MN   AC AB . 4 2 2 4
Câu 21. Cho hai tập hợp A  10;5 và B  2; . Tìm tập hợp A B ?
A. 2;5.
B. 2;5.
C. 5;.
D. 10;.
Câu 22. Khẳng định nào sau đây sai?
A. AB BC CD D . A
B. AC CB BD A . D
C. AD DC CB A . B
D. AB BC CE AE.
Câu 23. Tìm giá trị lớn nhất y của hàm số 2
y  x  6x  8 . max A. y  48 . B. y  8 . C. y  14 . D. y 17 . max max max max
Câu 24. Trục đối xứng của đồ thị hàm số 2
y x  2x  7 có phương trình là:
A. y  2 .
B. y 1 .
C. x  2 . D. x 1.
Trang 2/4 - Mã đề thi 374
Câu 25. Tại một khu hội chợ người ta thiết kế cổng chào có hình parabol hướng bề lõm xuống dưới. Giả sử
lập một hệ trục tọa độ Oxy sao cho một chân cổng đi qua gốc O như hình vẽ ( xy tính bằng mét). Chân
kia của cổng ở vị trí 4;0 . Biết một điểm M trên cổng có tọa độ 1;3 . Hỏi chiều cao của cổng (vị trí cao
nhất của cổng tới mặt đất) là bao nhiêu mét? A. 5 mét. B. 3 mét. C. 4 mét. D. Đáp số khác.
Câu 26. Tập xác định của hàm số 2
y  5x  4x 1 là  1  1  A.   ;1  . B.  ;  1;   . 5    5    1  1  C.  ;  1;   . D.  ;    1;    . 5    5  2x 1
Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số y  ? 3  x  1 
A. D   ;  \     3 .
B. D  ℝ .
C. D  3; .
D. D   ;  3 .  2 
Câu 28. Cho tam giác ABC có trọng tâm G . Mệnh đề nào đúng?
A.
GA GB GC  3GM .
B. AM BM CM  0 .
C. MA MB MC  3MG .
D. MAMB MC  0 .
Câu 29. Cho tam giác ABC A  60 ,
AB  5, AC  8. Tính tích vô hướng A . B AC . A. 60 . B. 20 . C. 44 . D. 64 .
Câu 30. Cho hình bình hành ABC .
D Đẳng thức nào sau đây sai?
A. AB DC.
B. DA C . B
C. AD C . B
D. BA C . D
Câu 31. Phần được gạch chéo trong hình sau biểu diễn cho tập hợp nào?
A. A B .
B. A B .
C. A \ B .
D. B \ A .
Trang 3/4 - Mã đề thi 374
Câu 32. Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? x  0 y  0 x  0 x  0    
A. x y 1.
B. x y  1  .
C. x y 1.
D. x y 1. xy 1     x y  1   x y 1  x y 1 
Câu 33. Cặp số nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x  3y  3 ? A. 2;  1 . B.  1  ;2 . C. 4;  1 . D. 0;   1 .
Câu 34. Tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  4x  3  0 là: A.  ;   1 3; .
B. S   ;  
1 3; . C. 1;3 .
D. S  1;  3 .
Câu 35. Cho X  7;2;8;4;9;1  2 ;Y  1;3;7; 
4 . Tìm kết quả của tập X Y .
A. 1;2;3;4;8;9;7;1  2 . B. 4;  7 . C. 2;8;9;1  2 . D. 1;  3 .
Câu 36. Cho hình vuông ABCD tâm O, cạnh bằng a . Tìm mệnh đề sai? 2 a 2 a
A. AB.BO . B. 2 A .
B AC a . C. AC. D B  0 .
D. AB.AO . 2 2
x  2y  0
Câu 37. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
không chứa điểm nào sau đây? x  3y  2   A. C  3  ; 4 .
B. B 1 ; 0. C. A 1  ; 0.
D. D0 ; 3.
Câu 38. Cho tam giác ABC có cạnh AB a , AC a 3 và o
BAC  60 . Tính diện tích tam giác ABC theo a . 2 3a 2 a 2 a 3 A. S  . B. 2 S  3a . C. S  . D. S  . ABC 4 ABC ABC 2 ABC 4
Câu 39. Tập nghiệm của phương trình 2
x  2x 1  2  x  3 là:  4    4  
A. S    . B. S   ; 2   .
C. S    2 . D. S    2 .  3   3 
Câu 40. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên? y 2 1 x 5 O 1 2 3 2 -3 4 6 A. 2
y  x  2x  3 . B. 2
y x  2x  3 . C. 2
y x  4x  3 . D. 2
y  x  4x  3 .
------------ HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 374
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ 1 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Năm học 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MÔN: TOÁN – KHỐI 10 (Đề chính thức)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 40 câu trắc nghiệm)
Họ tên học sinh: .................................................................... Lớp: ......................... SBD: .........................
(Lưu ý: Hãy chọn 01 đáp án đúng nhất và tô kín vào ô trả lời tương ứng trong phiếu trả
lời trắc nghiệm, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu, giám thị không giải Mã đề 481 thích gì thêm)
-----------------------------------------------
Câu 1. Cặp số nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x  3y  3 ? A.  1  ;2 . B. 2;  1 . C. 4;  1 . D. 0;   1 .
Câu 2. Tập nghiệm của phương trình 3 x x  2 là 1   1   1 
A. S    .
B. S   .
C. S    . D. S   2  ; .  2   2   2
Câu 3. Cho hình vuông ABCD tâm O, cạnh bằng a . Tìm mệnh đề sai? 2 a 2 a
A. AB.AO .
B. AB.BO . C. AC. D B  0 . D. 2 A .
B AC a . 2 2
Câu 4. Cho X  7;2;8;4;9;1  2 ;Y  1;3;7; 
4 . Tìm kết quả của tập X Y . A. 1;  3 . B. 2;8;9;1  2 .
C. 1;2;3;4;8;9;7;1  2 . D. 4;  7 .
Câu 5. Tọa độ đỉnh của parabol P 2
: y x  4x  3 là điểm nào sau đây? A. 2;   1 . B. 2;  1 . C. 2;  1 . D. 2;  1 .
Câu 6. Cho tam giác ABC cân tại A , M là điểm trên đoạn AB sao cho MA  3MB N là trung điểm
AC . Mệnh đề nào sau đây là đúng ? 1 3 3 1
A. MN   AC AB . B. MN
AC AB . 2 4 4 2 1 3 1 1 C. MN
AC AB . D. MN AC AB . 2 4 4 2
Câu 7. Cho A
BC, AB c, BC a, AC  ,
b R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Đẳng thức nào sau đây đúng? c b a b a a A.  . B.  . C.  . R D.  4 . R sin B sin C sin A sin B sin A sin A
Câu 8. Trục đối xứng của đồ thị hàm số 2
y x  2x  7 có phương trình là:
A. x 1.
B. x  2 .
C. y 1 . D. y  2 .
Câu 9. Cho tam giác ABC AB  2 cm, BC  4cm, CA  5cm. Tính C . A CB . 37 37 37 A. C . A CB   . B. C . A CB  . C. C . A CB  . D. C . A CB  37 . 2 2 20
Câu 10. Cho hình bình hành ABC .
D Đẳng thức nào sau đây sai?
A. AB DC.
B. DA C . B
C. AD C . B
D. BA C . D
Câu 11. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết lại tập hợp A  x ℝ 4  x   9 .
A. A  4;9.
B. A  4;9.
C. A  4;9.
D. A  4;9.
Trang 1/4 - Mã đề thi 481
Câu 12. Tam thức bậc hai 2
f ( x ) x  6x  8 nhận giá trị âm trên khoảng nào sau đây?
A. ;2.
B. 2;4.
C. 2;.
D. 4;.
Câu 13. Số nghiệm của phương trình  2
x  5x  4 x  2  0 A. 1.
B. Vô số nghiệm. C. 2 . D. 3 .
Câu 14. Điểm A1; 
1 thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x  3y 1  0 .
B. x y  0 .
C. x y  3  0 .
D. x  3y 1  0 .
Câu 15. Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? y  0 x  0 x  0 x  0    
A. x y  1  .
B. x y 1.
C. x y 1.
D. x y 1. xy  1      x y 1  x y 1  x y 1 
Câu 16. Phần được gạch chéo trong hình sau biểu diễn cho tập hợp nào?
A. A B .
B. A \ B .
C. B \ A .
D. A B .
Câu 17. Vectơ có điểm đầu là A , điểm cuối là B được kí hiệu là A. BA . B. AB . C. A . B D. AB .
Câu 18. Số tập con của tập hợp A  1;2;  3 là bao nhiêu? A. 6 . B. 5 . C. 7 . D. 8 .
Câu 19. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB AC A . A
B. AB BC AC.
C. AB BC C . A
D. AB AC BC.
Câu 20. Cho hai tập hợp A  10;5 và B  2; . Tìm tập hợp A B ?
A. 2;5.
B. 10;.
C. 2;5.
D. 5;.
Câu 21. Tìm m để phương trình 2
x  2(m 1)x  9m  5  0 vô nghiệm.
A. 1  m  6 .
B. m  1; m  6 .
C. 1  m  6 . D. m  6 .
Câu 22. Tìm giá trị lớn nhất y của hàm số 2
y  x  6x  8 . max A. y  14 . B. y 17 . C. y  8 . D. y  48 . max max max max
Trang 2/4 - Mã đề thi 481
x  2y  0
Câu 23. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
không chứa điểm nào sau đây? x  3y  2   A. C  3  ; 4 .
B. B 1 ; 0.
C. D0 ; 3. D. A 1  ; 0.
Câu 24. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A   2
x  ℝ x  2x  3   0 .
A. A  1;  3 .
B. A    3 . C. A    1 .
D. A   .
Câu 25. Tập xác định của hàm số 2
y  5x  4x 1 là  1  1   1   1 A.    ;  1;   . B.  ;  1;   . C.  ;    1;    . D.  ;1 . 5   5    5   5    1 2x
Câu 26. Hàm số y
có tập xác định là tập nào sao đây? x 1
A. D  ℝ \  1 .
B. D  ;  1 .
C. D  1;.
D. D  ℝ.
Câu 27. Cho hai tập hợp A   3  ; 2  ;0;1;2;  4 , B   2  ; 1  ;1; 
2 , chọn khẳng định đúng.
A. AB   2  ;1;  2 .
B. A \ B  3;0;  4 .
C. B \ A   3  ;0;  4 .
D. A B  1;  1 .
Câu 28. Tập nghiệm của phương trình 2
x  2x 1  2  x  3 là:  4    4  
A. S    . B. S    2 . C. S   ; 2   .
D. S    2 .  3   3 
Câu 29. Tại một khu hội chợ người ta thiết kế cổng chào có hình parabol hướng bề lõm xuống dưới. Giả sử
lập một hệ trục tọa độ Oxy sao cho một chân cổng đi qua gốc O như hình vẽ ( xy tính bằng mét). Chân
kia của cổng ở vị trí 4;0 . Biết một điểm M trên cổng có tọa độ 1;3 . Hỏi chiều cao của cổng (vị trí cao
nhất của cổng tới mặt đất) là bao nhiêu mét?
A. Đáp số khác. B. 4 mét. C. 3 mét. D. 5 mét.
Câu 30. Tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  4x  3  0 là: A.  ;   1 3; .
B. S   ;  
1 3; . C. 1;3 .
D. S  1;  3 .
Câu 31. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên? y 2 1 x 5 O 1 2 3 2 -3 4 6 A. 2
y x  2x  3 . B. 2
y  x  4x  3 . C. 2
y  x  2x  3 . D. 2
y x  4x  3 .
Trang 3/4 - Mã đề thi 481 2x 1
Câu 32. Tìm tập xác định của hàm số y  ? 3  x  1 
A. D  3; .
B. D   ;  3 .
C. D   ;  \     3 .
D. D  ℝ .  2 
Câu 33. Cho tam giác ABC có trọng tâm G . Mệnh đề nào đúng?
A.
MAMB MC  0 .
B. GA GB GC  3GM .
C. MA MB MC  3MG .
D. AM BM CM  0 .
Câu 34. Khẳng định nào sau đây sai?
A. AB BC CE AE.
B. AD DC CB A . B
C. AB BC CD D . A
D. AC CB BD A . D
Câu 35. Cho tập hợp X 1;2;a ;b;c  ;Y 1;0; 
4 ; tập hợp X Y có bao nhiêu phần tử. A. 7 . B. 8 . C. 1. D. 6 .
Câu 36. Cho tam giác ABC có trung tuyến AM , tìm khẳng định đúng? 1
A. AM AB  2BM .
B. AM   AB AC . 2 1 1
C. AM   AB AC .
D. AM    AB AC. 2 2
Câu 37. Cho tam giác ABC A  60 ,
AB  5, AC  8. Tính tích vô hướng A . B AC . A. 60 . B. 20 . C. 44 . D. 64 . x
Câu 38. Cho hàm số y f x 3 2  . Tính f 3 ? 4  x 1 A. . B. 11. C. 8 . D. 5  . 2
Câu 39. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
2x  2  x 1. Khi đó x x bằng 1 2 1 2 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 1.
Câu 40. Cho tam giác ABC AB a , AC a 3 và o
BAC  60 . Tính diện tích tam giác ABC theo a . 2 a 2 3a 2 a 3 A. 2 S  3a . B. S  . C. S  . D. S  . ABC ABC 2 ABC 4 ABC 4
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 481
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
Năm học 2022 – 2023
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KỲ 1
MÔN: TOÁN – KHỐI 10 Câu\Đề 135 206 374 481 1 B B B B 2 A A D A 3 B B D B 4 D A B D 5 C D A A 6 A D B C 7 C A B B 8 B C B A 9 D C B B 10 B B B C 11 D D C C 12 A A D B 13 B A D C 14 C C B D 15 B D C C 16 C D B D 17 B A B C 18 D A D D 19 C B C B 20 B B B C 21 D B A C 22 B B A B 23 B B D B 24 A A D A 25 C D C A 26 D D C A 27 B B A B 28 B B C D 29 D D B B 30 B B C A 31 D D B B 32 D A C C 33 C C A C 34 B D A C 35 C C B A 36 C B A C 37 D C B B 38 D D A B 39 B D C A 40 D C D C
Hướng dẫn chấm Toán 10
SỞ GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2022 – 2023
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
MÔN: TOÁN 10 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút Tổng
CÂU HỎI THEO MỨC ĐỘ NHẬN THỨC TỈ NỘI tổng số thời LỆ DUNG ĐƠN VỊ KIẾN câu gian % STT NHẬN BIÊT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG VẬN DỤNG CAO KIẾN THỨC THỨC Thời Thời Thời Thời Thời Thời Thời Thời Ch ch Ch ch Ch ch Ch ch Ch Ch
TN gian TL gian TN gian TL gian TN gian TL gian TN gian TL gian TN TL 1. Tập hợp. 1 2 2 4 3 6 7.5 1 2. Các phép toán 2 4 2 4 5
Mệnh đề, tập trên tập hợp. hợp. 3. Các tập hợp 2 4 1 2 3 6 7.5 số. Bất 1. Bất phương 2 4 5 Phương trình bậc nhất hai 2 4 2 Trình Và Hệ ẩn. Bất Phương 2. Hệ bất phương 2 6 5 Trình Bậc trình bậc nhất hai 1 2 1 4 Nhất Hai Ẩn ẩn. 1. Hàm số và đồ 2 4 2 4 5 thị. 2. Hàm số bậc 2 4 2 4 4 8 10 hai. Hàm Số Và 3. Dấu của tam 2 4 1 2 3 6 7.5 Đồ Thị thức bậc hai. 3 4. Bất phương 2 4 1 3 3 7 7.5 trình bậc hai một ẩn. 5. Hai dạng 1 2 2 4 1 4 4 10 10 phương trình quy về phương trình bậc hai. 1. Định lý sin, 1 2 1 2 2.5 định lý cosin. 4 2. Giải tam giác. 1 2 1 2 2.5 Hệ Thức 3. Khái niệm vec 2 4 2 4 5 Lượng Trong tơ. Tam Giác – 4. Tổng, hiệu vec 2 4 2 4 5 Vec Tơ tơ. 5. Tích của một 1 2 1 3 1 4 3 9 7.5 số với một vec tơ. 6. Tích vô hướng 1 2 1 1 1 4 3 8 7.5 hai vec tơ. tổng 16 32
12 24
8 18 4 16
40
90 100 tỉ lệ 40% 30% 20% 10% Tổng điểm 4 3 2 1
SỞ GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
BẢNG ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
NĂM HỌC: 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 10 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 PHÚT
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức
Nội dung kiến thức
Đơn vị kiến thức
Chuẩn kiến thức kỹ năng cần kiểm tra Vận
Nhận Thông Vận dụng
biết hiểu dụng TT cao 1. Tập hợp.
- Biết cho tập hợp bằng cách liệt kê các phần tử của tập hợp hoặc chỉ ra tính
chất đặc trưng của các phần tử của tập hợp. 1 2
- Hiểu được khái niệm tập hợp, tập hợp con, tập hợp bằng nhau.
2. Các phép toán trên - Hiểu các phép toán giao của hai tập hợp, hợp của hai tập hợp, phần bù của tập hợp. một tập con. 2 1 Mệnh đề, tập hợp.
- Thực hiện được các phép toán lấy giao của hai tập hợp, hợp của hai tập hợp,
hiệu của của hai tập hợp, phần bù của một tập con. 3. Các tập hợp số.
- Biết biểu diễn các khoảng, đoạn trên trục số.
- Hiểu đúng các kí hiệu (a; b); [a; b]; (a; b]; [a; b); (- ; a); (- ; a]; (a; +); 2 1 [a; +); (-; +).
- Vận dụng được các khái niệm và phép toán về tập hợp vào giải bài tập. 1. Bất phương trình
- Biết được điểm nào thuộc miền nghiệm của bất phương trình.
Bất Phương Trình Và Hệ Bất bậc nhất hai ẩn.
- Biễu diễn được miền nghiệm của bất phương trình. 2
Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn 2. Hệ bất phương
- Biết được miền điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình. 2
trình bậc nhất hai ẩn. - Xác định được hình vẽ biễu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình. 1 1
- Áp dụng hệ bất phương trình vào bài toán thực tế.
1. Hàm số và đồ thị. - Biết tìm tập xác định của một số hàm số đơn giản.
- Biết được tính chất đối xứng của đồ thị hàm số chẵn, đồ thị hàm số lẻ. 2
- Hiểu khái niệm hàm số, tập xác định của hàm số, đồ thị của hàm số.
- Hiểu khái niệm hàm số đồng biến, nghịch biến, hàm số chẵn, lẻ. 2. Hàm số bậc hai.
- Nhớ được công thức hàm số bậc hai. 3 Hàm Số Và Đồ Thị
- Chỉ ra được sự biến thiên của hàm số bậc hai cho trước.
- Xác định được tọa độ đỉnh, trục đối xứng và các tính chất hàm số bậc hai. 2 2
- Vận dụng khái niệm và tính chất hàm số bậc hai để giải một số bài toán:
Tìm được phương trình parabol 2
y = ax + bx + c khi biết một số điều kiện
3. Dấu của tam thức - Xét dấu của một số tam thức đơn giản. bậc hai.
- Biết được khi nào tam thức bậc hai không đổi dấu. 2 1
- Nắm được quy tắc xét dấu của tam thức bậc hai. 4. Bất phương trình
- Biết được miền nghiệm của bất phương trình bậc hai. bậc hai một ẩn.
- Bấm máy giải được bất phương trình bậc hai. 2 1
- Áp dụng bất phương trình bậc hai vào tìm điều kiện xác định, điều kiện để
phương trình vô nghiệm, có nghiệm. 5. Hai dạng phương
- Giải được các phương trình quy về bậc nhất, bậc hai: phương trình đưa về
trình quy về phương phương trình tích, phương trình chứa ẩn dưới dấu căn. 1 2 1 trình bậc hai. 1. Định lý sin, định
- Biết được công thức định lí sin, định lí cosin. lý cosin.
- Vận dụng định lí sin, định lí cosin tìm các yếu tố của tam giác. 1 2. Giải tam giác.
- Vận dụng định lí sin, định lí cosin tìm cạnh và góc của tam giác. 1 4
Hệ Thức Lượng Trong Tam 3. Khái niệm vec tơ. - Biết các khái niệm và tính chất vectơ, vectơ-không, độ dài vectơ, hai vectơ Giác – Vec Tơ
cùng phương, hai vectơ bằng nhau. 2
4. Tổng, hiệu vec tơ. - Hiểu cách xác định vectơ là tổng, hiệu các vectơ cho trước và tính độ dài của nó. 2 5. Tích của một số
- Biết định nghĩa và tính chất tích của vectơ với một số. với một vec tơ.
- Biết điều kiện để hai vectơ cùng phương, ba điểm thẳng hàng, tính chất 1 1 1
trung điểm, tính chất trọng tâm.
6. Tích vô hướng hai - Biết khái niệm, tính chất của tích vô hướng của hai vectơ. vec tơ.
- Biết biểu thức tọa độ tích vô hướng.
- Hiểu khái niệm tích vô hướng của hai vectơ, các tính chất của tích vô hướng,
biểu thức toạ độ của tích vô hướng. 1 1 1
- Xác định được tích vô hướng của hai vectơ.
- Vận dụng được các tính chất của tích vô hướng của hai vectơ để giải bài tập.
Document Outline

  • Toan 10.pdf (p.1-17)
  • matran10.pdf (p.18-21)