Đề khảo sát chất lượng học kỳ 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 222 - trang 1/6
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
NAM ĐỊNH
MÃ ĐỀ: 222
ĐỀ KHẢO SÁT CHT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán – lớp 12 THPT
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề khảo sát gồm 06 trang.
Họ và tên học sinh:………………………………………
Số báo danh:………….……………………..……………
Câu 1: Nếu
5
0
d 3
f x x
thì
5
0
3 d
f x x
bằng
A.
9
. B.
6
. C.
9
. D.
27
.
Câu 2: Với mọi số thực
a
dương,
2
3
9
log
a
bằng
A.
3
log 1
a
. B.
3
1
log
2
a
. C.
3
log 2
a
. D.
3
2 log 1
a
.
Câu 3: Số phức liên hợp của
3 2
z i
A.
3 2
z i
. B.
3 2
z i
. C.
3 2
z i
. D.
3 2
z i
.
Câu 4: Gọi
l
,
h
,
r
lần lượt độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích
xung quanh
xq
S
của hình nón là
A.
xq
S rh
. B. 2
xq
S rl
. C.
xq
S rl
. D.
2
1
3
xq
S r h
.
Câu 5: Cho
0
k n
với
n
số nguyên dương,
k
số nguyên không âm. Công thức nh số tổ hợp
chập
k
của
n
phần tử là
A.
!
.
!
k
n
n
A
n k
B.
!
.
! !
k
n
n
A
n k k
C.
!
.
!
k
n
n
C
n k
D.
!
.
! !
k
n
n
C
n k k
Câu 6: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm s
1 4
2 1
x
y
x
.
A.
1
2
y
. B.
4
y
. C.
2
y
. D.
2
y
.
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số
2
x
y
.
A.
2 ln
x
y x
. B.
1
.2
x
y x
. C.
2
x
y
. D.
2 ln 2
x
y
.
Câu 8: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
3 2
3 2
y x x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
3 2
3 2
y x x
. D.
4 3
2 2
y x x
.
Câu 9: Trên mặt phẳng toạ độ
Oxy
, điểm biểu diễn của số phức
5
z i
có tọa độ là
A.
1;5
. B.
5;0
. C.
5;0
. D.
0;5
.
Câu 10: Cho hai số phức
1
2 3
z i
,
2
4 5
z i
. Số phức
1 2
z z z
A.
2 2
z i
. B.
2 2
z i
. C.
2 2
z i
. D.
2 2
z i
.
O
x
y
2
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề 222 - trang 2/6
Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho các điểm
1;2;3
M
;
3;4;7
N
. Tọa độ của véc-
MN
A.
4;6;10
. B.
2;3;5
. C.
2;2;4
. D.
2; 2; 4
.
Câu 12: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Hàm số có giá trị cực tiểu bằng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 13: Nếu
5
2
d 3
f x x
5
2
d 7
g x x
thì
5
2
2 d
f x g x x
bằng
A.
4
. B.
10
. C.
17
. D.
1
.
Câu 14: Trên đoạn
1;6
, hàm s
9
y x
x
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
1
x
. D.
3
x
.
Câu 15: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
2
x
. B.
0
x
. C.
1
x
. D.
5
x
.
Câu 16: Tìm nghiệm của phương trình
2
log 5 4
x
.
A.
1
x
. B.
21
x
. C.
11
x
. D.
13
x
.
Câu 17: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B
và chiều cao bằng
h
A.
1
2
V Bh
. B.
4
3
V Bh
. C.
1
3
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 18: Nếu
2
1
d 2
f x x
thì
2
1
2 2 d
f x x x
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 3 2 3 0
P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
4
1;2; 3
n
. B.
1
1; 3;2
n
. C.
3
3;2; 3
n
. D.
2
2; 3;4
n
.
Câu 20: Cho khối chóp có diện tích đáy
2
2cm
S
chiều cao
1cm
h
. Thể tích
V
của khối chóp đã
cho là
A.
3
1
cm
3
V . B.
3
2 cm
V
. C.
3
8
cm
3
V . D.
3
2
cm
3
V .
Mã đề 222 - trang 3/6
Câu 21: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 1 3 2 25
S x y z
tọa
độ tâm là
A.
1; 3; 2
I
. B.
1;3; 2
I
. C.
1;3;2
I
. D.
1;3;2
I
.
Câu 22: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
3
2 1
y x x
?
A. Điểm
( 1;2)
N
. B. Điểm
(1;2)
M . C. Điểm
(1; 1)
P
. D. Điểm
(0;1)
Q .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
5 2
x
A.
2
log 5;

. B.
5
log 2;
. C.
;

. D.
2
;
5
.
Câu 24: Công thức tính diện tích mặt cầu bán kính
R
A.
3
4
3
S R
. B.
2
.
S R
C.
2
4 .
S R
D.
2
3
4
S R
.
Câu 25: Cho cấp số nhân
n
u
1
2
u
và công bội
3
q
. Số hạng
2
u
A.
2
6
u
. B.
2
6
u
. C.
2
1
u
. D.
2
18
u
.
Câu 26: Trên khoảng
;
 
, họ nguyên hàm của hàm số
2
x
f x e
A.
d
2
x
e
f x x C
. B.
2
d
2
x
e
f x x C
.
C.
2
d
x
f x x e C
. D.
2
d 2
x
f x x e C
.
Câu 27: Tập xác định của hàm số
3
2
y x
A.
. B.
0;

. C.
2;

. D.
\ 0
.
Câu 28: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;

. B.
0;

. C.
0;2
. D.
2;0
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1
: 2 2
3
x t
d y t
z t
đi qua điểm nào dưới đây?
A. Điểm
0;0; 3
N
. B. Điểm
2;2;3
Q
. C. Điểm
1;2; 3
P
. D. Điểm
2;4;2
M
.
Câu 30: Với mọi
a
,
b
thỏa mãn
3 3
log 3 3log 2
a b
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
3
27
a b
. B.
3 27
a b
. C.
3 27
b a
. D.
3
27
a
b
.
Câu 31: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
(hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng
AC
A D
bằng
Mã đề 222 - trang 4/6
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 32: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
?
A.
2
y
x x
. B.
4 2
y
x x
. C.
3
y
x x
. D.
1
3
y
x
x
.
Câu 33: Cho hàm số
2 sin
f x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
d 2 cos
f x x x C
. B.
d 2 cos
f x x x x C
.
C.
d 2 cos
f x x x x C
. D.
d cos
f x x x C
.
Câu 34: Có bao nhiêu số nguyên
x
thoả mãn
4
2
2 2 17 10 log 0
x x
x
?
A.
1021
. B.
1022
. C.
1023
. D.
1024
.
Câu 35: Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
tam giác
ABC
vuông cân tại
B
,
10 2
AB a
. Khoảng cách
từ điểm
B
đến mặt phẳng
ACC A
bằng
C'
A'
B
A
C
B'
H
A.
10
a
. B.
10 2
a
. C.
5
a
. D.
5 2
a
.
Câu 36: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt phẳng trung trực
của đoạn
thẳng
AB
với
0;4; 1
A
2; 2; 3
B
A.
: 3 4 0
x y z
. B.
: 3 0
x y z
.
C.
: 3 4 0
x y z
. D.
: 3 0
x y z
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
(1;0;0)
A
,
(0; 1;0)
B
(0;0;1)
C
. Phương trình đường
thẳng
d
đi qua điểm
B
và vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
A.
1 ( )
x t
y t t
z t
. B.
1 ( )
x t
y t t
z t
. C.
1 ( )
x t
y t t
z t
. D.
1 ( )
x t
y t t
z t
.
Câu 38: Từ một hộp chứa
15
quả cầu gồm
4
quả màu xanh,
5
quảu đỏ
6
quả màu vàng, lấy ngẫu
nhiên đồng thời bốn quả. Xác suất để lấy được bốn quả có đủ ba loại màu bằng
A.
48
91
. B.
2
.
15
C.
7
40
. D.
21
40
.
Câu 39: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 . 1 1 3 .
i z i
Phần thực của
z
bằng
A.
2
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 40: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
0
f f x
A.
7
. B.
5
. C.
3
. D.
9
.
Mã đề 222 - trang 5/6
Câu 41: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
2 2
2 2 2 0
z mz m m
(
m
tham số thực).
bao nhiêu giá trị nguyên của
10;10
m
để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt
1 2
,
z z
thỏa mãn
1 2
2 2
z z
?
A.
15
. B.
18
. C.
16
. D.
17
.
Câu 42: Gọi
S
tập hợp tất cả các số phức
z
thoả mãn
3 4 5
z i . Xét các số phức
1 2
,
z z S
thỏa
mãn
1 2
3
2
z z
, giá trị lớn nht của biểu thức
2 2
1 2
1 2 1 2
P z i z i
bằng
A.
3 2
. B.
6 2
. C.
5
. D.
3 13
.
Câu 43: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình chữ nhật với
AB a
,
3
AD a
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy, góc giữa hai mặt phẳng
SAD
SBC
bằng
60
. Thể tích của khối chóp
.
S BCD
bằng
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
6
a
. D.
3
2
a
.
Câu 44: Cho m số
y f x
đạo hàm
3
8 sin ,f x x x x
0 3
f
. Biết
F x
nguyên hàm của
f x
thỏa mãn
0 2
F
, khi đó
1
F
bằng
A.
32
sin1
5
. B.
32
sin1
5
. C.
32
cos1
5
. D.
32
cos1
5
.
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1 2
:
1 1 1
x y z
d
mặt phẳng
: 2 2 1 0
P x y z
. Đường thẳng nằm trong
P
, cắt và vuông góc với
d
có phương trình là
A.
2 1 3
3 4 1
x y z
. B.
2 1 3
3 4 1
x y z
.
C.
2 1 3
3 4 1
x y z
. D.
1 1 1
3 4 1
x y z
.
Câu 46: Cho hình trụ
T
có hai đáy là hai hình tròn
;
O O
thiết diện qua trục của hình trụ là hình
vuông. Điểm
A
thuộc đường tròn
O
, điểm
B
thuộc đường tròn
O
sao cho
AB
2
khoảng cách
giữa
AB
OO
bằng
3
2
(tham khảo hình bên). Khối trụ
T
có thể tích bằng
A.
7 14
8
. B.
7 14
2
. C.
28 14
27
. D.
7 14
16
.
Câu 47: Cho hai số thực
,
x y
thỏa mãn hệ thức
2
2
2 1
2 log
y x
y
x
. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên
2022;2022
m để tồn tại duy nhất một số thực
x
thỏa mãn hệ thức
2 2
4 10 1
y x mx
?
A.
2033
. B.
2034
. C.
2035
. D.
2036
.
Mã đề 222 - trang 6/6
Câu 48: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
2
;3;4 .
3
A
Đường thẳng
( )
qua
A
tạo với trục
Ox
một
góc
60 , ( )
cắt mặt phẳng
( )
Oyz
tại điểm
M
. Khi
OM
nhỏ nhất, tìm tung độ điểm
M
.
A.
0
. B.
9
5
. C.
4
5
. D.
3
2
.
Câu 49: Cho m số bậc ba
3 2
1
2
y f x ax x cx d
parabol
y g x
đỉnh nm trên trục
tung. Biết đồ thị
y f x
y g x
cắt nhau tại ba điểm phân biệt
, ,
A B C
hoành đlần lượt
2; 1; 2
thỏa mãn
3 5
2
AB (tham khảo hình vẽ). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị
y f x
y g x
.
A.
13
4
. B.
238
3
. C.
71
6
. D.
71
3
.
Câu 50: Cho hàm số
( )
f x
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thỏa n
20 20
m
hàm số
2
2
y f x x m
đồng biến trên khoảng
0;1
?
A.
17
. B.
15
.
C.
16
. D.
14
.
----------HẾT-----------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NAM ĐỊNH
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán - lớp 12
Mỗi câu đúng 0,2 điểm. Điểm toàn bài không làm tròn.
Câu Mã đề 222 Câu Mã đề 224 Câu Mã đề 226 Câu Mã đề 228
1 A 1 C 1 A 1 A
2 D 2 D 2 B 2 C
3 D 3 D 3 B 3 A
4 C 4 C 4 D 4 A
5 D 5 B 5 A 5 D
6
D
6
D
6
B
6
B
7 D 7 D 7 C 7 B
8 A 8 D 8 D 8 B
9 D 9 B 9 C 9 D
10 B 10 C 10 A 10 B
11 C 11 C 11 B 11 A
12 B 12 B 12 C 12 B
13 C 13 C 13 D 13 D
14 D 14 B 14 A 14 B
15 A 15 D 15 D 15 C
16 B 16 A 16 C 16 B
17 D 17 C 17 B 17 C
18 C 18 B 18 C 18 C
19 B 19 D 19 B 19 B
20 D 20 B 20 B 20 C
21 D 21 A 21 D 21 A
22 B 22 A 22 D 22 C
23 B 23 C 23 D 23 A
24 C 24 A 24 B 24 D
25 A 25 C 25 A 25 A
26 B 26 B 26 A 26 A
27 B 27 C 27 A 27 D
28 C 28 A 28 D 28 B
29 D 29 D 29 B 29 D
30
A
30
C
30
D
30
A
31 C 31 C 31 C 31 D
32 C 32 D 32 A 32 B
33 C 33 C 33 D 33 A
34 A 34 A 34 B 34 B
35 A 35 B 35 C 35 D
36 D 36 A 36 B 36 A
37 B 37 B 37 A 37 B
38 A 38 A 38 B 38 C
39 B 39 A 39 C 39 B
40 A 40 B 40 B 40 A
41 C 41 A 41 D 41 C
42 B 42 D 42 B 42 C
43 A 43 B 43 A 43 B
44 B 44 C 44 D 44 D
45 C 45 B 45 C 45 D
46 D 46 D 46 B 46 C
47 C 47 B 47 A 47 D
48 B 48 A 48 C 48 C
49 C 49 A 49 C 49 C
50 C 50 C 50 C 50 A
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II NAM ĐỊNH NĂM HỌC 2021 – 2022 Môn: Toán – lớp 12 THPT ĐỀ CHÍ NH THỨC
(Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ: 222
Đề khảo sát gồm 06 trang.
Họ và tên học sinh:………………………………………
Số báo danh:………….……………………..…………… 5 5
Câu 1: Nếu f  xdx  3   thì 3 f  xdx  bằng 0 0 A. 9  . B. 6 . C. 9. D. 27 . 2  a 
Câu 2: Với mọi số thực a dương, log bằng 3   9   1 A. log a 1. B. log a . C. log a  2 . D. 2 log a 1 . 3  3 3 2 3
Câu 3: Số phức liên hợp của z  3  2i là A. z  3  2i . B. z  3  2i . C. z  3  2i . D. z  3  2i .
Câu 4: Gọi l , h , r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích
xung quanh S của hình nón là xq 1 A. S   rh . B. S  2 rl . C. S   rl . D. 2 S   r h . xq xq xq xq 3
Câu 5: Cho 0  k  n với n là số nguyên dương, k là số nguyên không âm. Công thức tính số tổ hợp
chập k của n phần tử là n n n n k ! k ! k ! k ! A. A  B. A  . C. C  . D. C  . n n  k .! n n  k!k! n n  k! n n  k!k! 1 4x
Câu 6: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  . 2x 1 1 A. y  . B. y  4 . C. y  2 . D. y  2  . 2
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số 2x y  . A.   2x y ln x . B. 1 .2x y x    . C. 2x y  . D. 2x y  ln 2 .
Câu 8: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 2 O x x  2 A. 3 2 y  x  3x  2 . B. y  . C. 3 2 y  x  3x  2 . D. 4 3 y  x  2x  2 . x 1
Câu 9: Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , điểm biểu diễn của số phức z  5i có tọa độ là A. 1;5. B. 5;0. C.  5  ;0. D. 0;5.
Câu 10: Cho hai số phức z  2  3i , z  4  5i . Số phức z  z  z là 1 2 1 2 A. z  2  2i . B. z  2  2i . C. z  2  2i . D. z  2  2i . Mã đề 222 - trang 1/6
Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho các điểm M 1;2;3 ; N 3;4;7 . Tọa độ của véc-  tơ MN là A. 4;6;10 . B. 2;3;5 . C. 2;2;4 . D. 2;2;4 .
Câu 12: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Hàm số có giá trị cực tiểu bằng A. 1. B. 0 . C. 1  . D. 3 . 5 5 5
Câu 13: Nếu f  xdx  3   và g
 xdx  7 thì  f
 x 2g xdx  bằng 2 2 2 A. 4 . B. 1  0. C. 1  7. D. 1. 9
Câu 14: Trên đoạn 1;6, hàm số y  x  đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm x A. x  6 . B. x  2 . C. x 1. D. x  3.
Câu 15: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm A. x  2 . B. x  0 . C. x  1 . D. x  5 .
Câu 16: Tìm nghiệm của phương trình log x  5  4 . 2   A. x  1. B. x  21. C. x  11. D. x  13.
Câu 17: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là 1 4 1 A. V  Bh . B. V  Bh . C. V  Bh . D. V  Bh . 2 3 3 2 2 Câu 18: Nếu f
 xdx  2 thì 2 f   x2xdx  bằng 1 1 A. 1. B. 2 . C. 1. D. 2 .
Câu 19: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x  3y  2z  3  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  1; 2; 3 . B. n  1;3; 2 . C. n  3  ;2;3 . D. n  2; 3  ;4 . 2   3   1   4  
Câu 20: Cho khối chóp có diện tích đáy 2
S  2 cm và chiều cao h 1cm . Thể tích V của khối chóp đã cho là 1 8 2 A. 3 V  cm . B. 3 V  2 cm . C. 3 V  cm . D. 3 V  cm . 3 3 3 Mã đề 222 - trang 2/6
Câu 21: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu S  x  2   y  2   z  2 : 1 3 2  25 có tọa độ tâm là A. I 1;3;2 . B. I 1;3;2 . C. I 1;3;2 . D. I 1;3;2 .
Câu 22: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số 3 y  2x  x 1? A. Điểm N( 1  ;2) . B. Điểm M (1; 2) . C. Điểm P(1; 1) . D. Điểm Q(0;1) .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 5x  2 là  2  A.  log 5; . B. log 2;  . C.  ;    . D. ;   . 5  2     5 
Câu 24: Công thức tính diện tích mặt cầu bán kính R là 4 3 A. 3 S  R  . B. 2 S  R  . C. 2 S  4 R  . D. 2 S  R  . 3 4
Câu 25: Cho cấp số nhân u có u  2
 và công bội q  3. Số hạng u là n  1 2 A. u  6  . B. u  6 . C. u  1. D. u  1  8 . 2 2 2 2
Câu 26: Trên khoảng  ;
  , họ nguyên hàm của hàm số   2 x f x  e là x e 2x e A. f  xdx  C . B. f  xdx  C . 2 2 C.    2 d x f x x  e  C . D.    2 d  2 x f x x e  C .
Câu 27: Tập xác định của hàm số y   x 3 2 là A.  . B. 0; . C. 2;. D.  \  0 .
Câu 28: Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; . B. 0; . C. 0;2 . D. 2;0. x 1 t 
Câu 29: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y  2  2t đi qua điểm nào dưới đây? z  3t  A. Điểm N 0;0; 3
  . B. Điểm Q2;2;3. C. Điểm P 1;2;3 . D. Điểm M 2;4;2 .
Câu 30: Với mọi a , b thỏa mãn log 3a  3log b  2 , khẳng định nào dưới đây đúng? 3   3 27 A. 3 27a  b . B. a  3b  27 . C. b  3a  27 . D. a  . 3 b
Câu 31: Cho hình lập phương ABC . D AB C  D
  (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng AC và A D  bằng Mã đề 222 - trang 3/6 A. 45. B. 30 . C. 60 . D. 90 .
Câu 32: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ? x 1 A. 2 y  x  x . B. 4 2 y  x  x . C. 3 y  x  x . D. y  . x  3
Câu 33: Cho hàm số f  x  2  sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f
 xdx  2cos xC. B. f
 xdx  2xcosxC . C. f
 xdx  2xcosx C . D. f
 xdx  cos x C .
Câu 34: Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn  x 4
2  2 x 17 10  log x  0 ? 2 A. 1021. B. 1022. C. 1023 . D. 1024 .
Câu 35: Cho lăng trụ đứng AB . C A B  C
  có tam giác ABC vuông cân tại B , AB 10 2a . Khoảng cách
từ điểm B đến mặt phẳng  ACC A   bằng B' C' A' B C H A A. 10a . B. 10 2a . C. 5a . D. 5 2a .
Câu 36: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng trung trực   của đoạn
thẳng AB với A0;4; 
1 và B 2;  2; 3 là
A.   :x  3y  z  4  0.
B.   :x  3y  z  0 .
C.   :x  3y  z  4  0 .
D.   :x  3y  z  0 .
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm (
A 1;0;0) , B(0; 1;0) và C(0;0;1) . Phương trình đường
thẳng d đi qua điểm B và vuông góc với mặt phẳng (ABC) là x  t x  t x  t x  t    
A. y 1 t (t  ) . B. y  1 t (t ) . C. y  1 t (t  ). D. y 1 t (t ). z  t     z  t  z  t  z  t 
Câu 38: Từ một hộp chứa 15 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 5 quả màu đỏ và 6 quả màu vàng, lấy ngẫu
nhiên đồng thời bốn quả. Xác suất để lấy được bốn quả có đủ ba loại màu bằng 48 2 7 21 A. . B. . C. . D. . 91 15 40 40
Câu 39: Cho số phức z thỏa mãn 2  i. z  
1  1 3i. Phần thực của z bằng A. 2 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 40: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f  f  x  0 là A. 7 . B. 5 . C. 3 . D. 9 . Mã đề 222 - trang 4/6
Câu 41: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2 2
z  2mz  2m  2m  0 ( m là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị nguyên của m  10;10 để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2 z  2  z  2 ? 1 2 A. 15 . B. 18 . C. 16. D. 17 .
Câu 42: Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z thoả mãn z  3  4i  5 . Xét các số phức z , z  S thỏa 1 2 3
mãn z  z  , giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2
P  z 1 2i  z 1 2i bằng 1 2 2 1 2 A. 3 2 . B. 6 2 . C. 5 . D. 3 13 .
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  a , AD  3a , cạnh bên SA
vuông góc với đáy, góc giữa hai mặt phẳng SAD và SBC bằng 60. Thể tích của khối chóp S.BCD bằng 3 3a 3 3a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 6 3 6 2
Câu 44: Cho hàm số y  f  x có đạo hàm là f x 3  8x  sin x, x
   và f 0  3 . Biết F x là
nguyên hàm của f  x thỏa mãn F 0  2 , khi đó F   1 bằng 32 32 32 32 A.  sin1. B. sin1. C.  cos1. D.  cos1. 5 5 5 5 x 1 y z  2
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 1 1  1
P: 2x  y  2z 1 0. Đường thẳng nằm trong P, cắt và vuông góc với d có phương trình là x  2 y 1 z  3 x  2 y 1 z  3 A.   . B.   . 3 4 1 3 4 1  x  2 y 1 z  3 x 1 y 1 z 1 C.   . D.   . 3 4 1 3 4 1
Câu 46: Cho hình trụ T  có hai đáy là hai hình tròn O;O và thiết diện qua trục của hình trụ là hình
vuông. Điểm A thuộc đường tròn O , điểm B thuộc đường tròn O sao cho AB  2 và khoảng cách 3 giữa AB và OO bằng
(tham khảo hình bên). Khối trụ T  có thể tích bằng 2 7 14 7 14 28 14 7 14 A.  . B.  . C.  . D.  . 8 2 27 16
Câu 47: Cho hai số thực x, y thỏa mãn hệ thức 2 2 2 y x  log
x . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên 2 y 1
m 2022;2022 để tồn tại duy nhất một số thực x thỏa mãn hệ thức 2 2 4y  10x  mx 1? A. 2033 . B. 2034 . C. 2035 . D. 2036 . Mã đề 222 - trang 5/6  2 
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho điểm A ;3; 4 .   Đường thẳng ( )
 qua A tạo với trục Ox một  3  góc 6  0 , 
( ) cắt mặt phẳng (Oyz) tại điểm M . Khi OM nhỏ nhất, tìm tung độ điểm M . 9 4 3 A. 0 . B. . C. . D. . 5 5 2 1
Câu 49: Cho hàm số bậc ba y  f  x 3 2
 ax  x  cx  d và parabol y  g  x có đỉnh nằm trên trục 2
tung. Biết đồ thị y  f  x và y  g  x cắt nhau tại ba điểm phân biệt ,
A B,C có hoành độ lần lượt là 3 5 2
 ; 1; 2 và thỏa mãn AB 
(tham khảo hình vẽ). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị 2
y  f  x và y  g  x . 13 238 71 71 A. . B. . C. . D. . 4 3 6 3
Câu 50: Cho hàm số f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn 2
 0  m  20 và hàm số y  f  2
x  2x  m đồng biến trên khoảng 0;  1 ? A. 17 . B. 15. C. 16. D. 14. ----------HẾT----------- Mã đề 222 - trang 6/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG NAM ĐỊNH
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 – 2022 Môn: Toán - lớp 12
Mỗi câu đúng 0,2 điểm. Điểm toàn bài không làm tròn. Câu Mã đề 222 Câu Mã đề 224 Câu Mã đề 226 Câu Mã đề 228 1 A 1 C 1 A 1 A 2 D 2 D 2 B 2 C 3 D 3 D 3 B 3 A 4 C 4 C 4 D 4 A 5 D 5 B 5 A 5 D 6 D 6 D 6 B 6 B 7 D 7 D 7 C 7 B 8 A 8 D 8 D 8 B 9 D 9 B 9 C 9 D 10 B 10 C 10 A 10 B 11 C 11 C 11 B 11 A 12 B 12 B 12 C 12 B 13 C 13 C 13 D 13 D 14 D 14 B 14 A 14 B 15 A 15 D 15 D 15 C 16 B 16 A 16 C 16 B 17 D 17 C 17 B 17 C 18 C 18 B 18 C 18 C 19 B 19 D 19 B 19 B 20 D 20 B 20 B 20 C 21 D 21 A 21 D 21 A 22 B 22 A 22 D 22 C 23 B 23 C 23 D 23 A 24 C 24 A 24 B 24 D 25 A 25 C 25 A 25 A 26 B 26 B 26 A 26 A 27 B 27 C 27 A 27 D 28 C 28 A 28 D 28 B 29 D 29 D 29 B 29 D 30 A 30 C 30 D 30 A 31 C 31 C 31 C 31 D 32 C 32 D 32 A 32 B 33 C 33 C 33 D 33 A 34 A 34 A 34 B 34 B 35 A 35 B 35 C 35 D 36 D 36 A 36 B 36 A 37 B 37 B 37 A 37 B 38 A 38 A 38 B 38 C 39 B 39 A 39 C 39 B 40 A 40 B 40 B 40 A 41 C 41 A 41 D 41 C 42 B 42 D 42 B 42 C 43 A 43 B 43 A 43 B 44 B 44 C 44 D 44 D 45 C 45 B 45 C 45 D 46 D 46 D 46 B 46 C 47 C 47 B 47 A 47 D 48 B 48 A 48 C 48 C 49 C 49 A 49 C 49 C 50 C 50 C 50 C 50 A
Document Outline

  • Mã-222
  • HDC_Toán-12