Đề khảo sát chất lượng lớp 12 môn Toán năm 2022 sở GD&ĐT Cần Thơ

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng học sinh lớp 12 môn Toán năm 2022 sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ

Trang 1/5 - Mã đề 102
Mã đề: 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12 NĂM 2022
BÀI KHẢO SÁT MÔN TOÁN
(Đề gồm có 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh…………………………………………
Số báo danh……………………………………………….
Câu 1. Tập xác định của hàm số
5
y x
A.
( ; ).
 
B.
( ; ).

0
C.
[ ; ).
0
D.
( ; ).

0
Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số ( )
2
3
f x x x
A.
( ) .
d 2 3
f x x x C
B.
( ) .
3
2
d 3
3
x
f x x x C
C.
( ) .
3 2
3
d
3 2
x x
f x x C
D.
( ) .
3 2
d 3
f x x x x C
Câu 3. Giá trị của
5
2
1
d
x
x
bằng
A.
ln .
1
3
3
B.
ln .
2
5
C.
ln .
5
2
D.
ln .
3 3
Câu 4. Môđun của số phức
4 3
z i
bằng
A.
.
7
B.
.
25
C.
.
7
D.
.
5
Câu 5. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B
và chiều cao bằng
.
h
Thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
.
3
V Bh
B.
.
1
3
V Bh
C.
.
V Bh
D.
.
1
2
V Bh
Câu 6. Cho hai số phức
1
2 3
z i
.
2
3 2
z i
Số phức
.
1 2
z z
bằng
A.
.
6 6
i
B.
.
12 5
i
C.
.
5
i
D.
.
5
i
Câu 7. Trong không gian
,
Oxyz
mặt cầu tâm
( ; ; )
1 0 2
I
và bán kính
4
R
có phương trình là
A.
( ) ( ) .
2 2 2
1 2 4
x y z
B.
( ) ( ) .
2 2 2
1 2 16
x y z
C.
( ) ( ) .
2 2 2
1 2 16
x y z
D.
( ) ( ) .
2 2 2
1 2 4
x y z
Câu 8. Cho m số
( )
f x
có đạo m ln tục trên
k
một số thực khác
.
0
Khẳng định o dưới đây đúng?
A.
( ) ( ) .
d d
kf x x k f x x
B.
( ) ( ) .
d d
kf x x k f x x
C.
( ) ( ) .
1
d d
kf x x f x x
k
D.
( ) . ( ) .
d d d
kf x x k x f x x
Câu 9. Cho hàm số
( )
f x
liên tục trên
a
là số thực dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( ) .
d 0
a
a
f x x B.
( ) .
d 0
a
a
f x x C.
( ) .
0
d 0
a
f x x D.
( ) .
0
d 0
a
f x x
Câu 10. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2 4
1
x
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
.
2
x
B.
.
1
x
C.
.
2
x
D.
.
1
x
Đ
Ề CHÍNH THỨC
Trang 2/5 - Mã đề 102
Câu 11. Trong không gian
,
Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
: ?
1 1
2 1 2
x y z
d
A.
( ; ; ).
1 0 1P
B.
( ; ; ).
1 0 1N
C.
( ; ; ).
2 1 2Q
D.
( ; ; ).
2 1 2M
Câu 12. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai vectơ
( ; ; )
2 3 2a
( ; ; ).
1 1 1b
Vectơ
a b
có tọa độ là
A.
( ; ; ).
3 4 1
B.
( ; ; ).
1 2 3
C.
( ; ; ).
3 5 1
D.
( ; ; ).
1 2 3
Câu 13. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
( ) : .
3 2 1 0P x y z
Vectơ nào sau đây một vectơ
pháp tuyến của
( )?
P
A.
( ; ; ).
4
3 2 1n
B.
( ; ; ).
2
1 2 1n
C.
( ; ; ).
1
3 1 2n
D.
( ; ; ).
3
2 1 3n
Câu 14. Thể tích của khối cầu có bán kính
R
A.
.
3
4
3
R
B.
.
2
4
3
R
C.
.
3
1
3
R
D.
.
3
4 R
Câu 15. Số cách sắp xếp
4
người thành một hàng ngang là
A.
.
2
4
A
B.
.
4
4
C.
.
4
4
C
D.
!.
4
Câu 16. Điểm
M
trong hình bên dưới biểu diễn số phức nào sau đây?
A.
.
3
2 3z i
B.
.
2
2 3z i
C.
.
1
3 2z i
D.
.
4
3 2z i
Câu 17. Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
.
1x
B.
.
6x
C.
.
2x
D.
.
5x
Câu 18. Cho hàm số
( )
y f x
có đồ thị là đường cong như hình bên dưới.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( ; ).
2
B.
( ; ).
2 2
C.
( ; ).
0
D.
( ; ).
0 2
Câu 19. Hàm số nào sau đây có đồ thị là đường cong như hình bên dưới?
A.
.
3 2
3 1y x x
B.
.
3 2
3 1y x x
C.
4 2
2 1y x x
. D.
.
4 2
2 1y x x
x
1
2

( )
f x
0
0
( )
f x
5
6


Trang 3/5 - đề 102
Câu 20. Nghiệm của phương trình
3 7
x
A.
log .
3
7x
B.
log .
7
3x
C.
.
7
3
x
D.
.
7
3x
Câu 21. Trong không gian
,
Oxyz
đường thẳng đi qua điểm
( ; ; )
3 1 2M
và có vectơ chỉ phương
( ; ; )
4 5 7u
có phương trình là
A.
.
3 1 2
4 5 7
x y z
B.
.
3 1 2
4 5 7
x y z
C.
.
4 5 7
3 1 2
x y z
D.
.
4 5 7
3 1 2
x y z
Câu 22. Với
a
là số thực dương,
log
10
a
bằng
A.
log .
1
10
a
B.
log .
10 a
C.
.
10a
D.
log .
10 a
Câu 23. Cho khối chóp có diện tích đáy
6B
và chiều cao
.
4h
Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
12
B.
.
72
C.
.
24
D.
.
8
Câu 24. Cho hàm số
( )
y f x
có đồ thị là đường cong như hình bên dưới.
Đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại điểm nào sau đây?
A.
( ; ).
2 0
B.
( ; ).
0 2
C.
( ; ).
0 2
D.
( ; ).
2 0
Câu 25. Thể tích của khối trụ có chiều cao
2h
và bán kính đáy bằng
3r
A.
.
6
B.
.
15
C.
.
18
D.
.
9
Câu 26. Cho nh ng trtam giác đều
.
ABC A B C
có tất cc cnh đu bằng
2
(tham khảo nh n ới).
Khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
( )
ACC A
bằng
A.
.
3
2
B.
.
2
C.
.
3
D.
.
2
Câu 27. Cho hàm số
( )
f x
liên tục trên đoạn
[ ; ]
0 2
thỏa mãn ( ) .
2
0
d 6f x x
Giá trị của tích phân
( sin )cos
2
0
2 df x x x
bằng
A.
.
3
B.
.
6
C.
.
6
D.
.
3
Câu 28. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( ) log ( )
1 4
4
1 14 2 0x x
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 29. Hàm số
3
2
2 3 1
3
x
y x x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( ; ).
3
B.
( ; ).
1 3
C.
( ; ).
1
D.
( ; ).
3 1
Trang 4/5 - Mã đề 102
Câu 30. Cho cấp số cộng
( )
n
u
biết
, .
1 2
5 8
u u
Giá trị của
4
u
bằng
A.
.
13
B.
.
11
C.
.
14
D.
.
17
Câu 31. Cho số phức
( ) .
2
1 2
z i
Số phức
z
i
bằng
A.
.
4 3
i
B.
.
3 4
i
C.
.
4 3
i
D.
.
2
i
Câu 32. Cho hàm s
( )
y f x
có đạo hàm
( ) ( )( ).
1 3
f x x x x
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
0
x
B.
.
3
x
C.
.
3
x
D.
.
1
x
Câu 33. Tập xác định của hàm số
log ( )
2
3
1
y x
A.
[ ; ].
1 1
B.
( ; ).
1 1
C.
( ; ) ( ; ).
 
1 1
D.
( ; ] [ ; ).
 
1 1
Câu 34. Giá trị lớn nhất của hàm số ( )
3
2 6
f x x x
trên đoạn
[ ; ]
0 2
bằng
A.
.
2
B.
.
4
C.
.
0
D.
.
4
Câu 35. Cho
log ,
5 3
a
khi đó giá trị của
log ( )
2
3
5
a
a
bằng
A.
.
3
B.
.
15
C.
.
8
D.
.
5
Câu 36. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
hình chữ nhật,
,
2
AB
,
2 3
AD
tam giác
SAB
cân
tại
S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
SC
bằng
.
3
Thể tích của khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
.
16 3
3
B.
.
C.
.
24 3
D.
.
16 3
Câu 37. Trong không gian
,
Oxyz
gọi
( )
P
là mặt phẳng chứa đường thẳng :
2 1
1 2 1
x y z
d cắt các
trục
Ox
,
Oy
lần lượt tại
A
B
sao cho đường thẳng
AB
vuông góc với
.
d
Phương trình của mặt phẳng
( )
P
A.
.
2 5 5 0
x y z
B.
.
2 4 0
x y z
C.
.
2 3 0
x y
D.
.
2 5 4 0
x y z
Câu 38. Trên tập hợp số phức, biết
0
3 2
z i
là một nghiệm của phương trình
2
0
z az b
( , ).
a b
Giá
trị của
a b
bằng
A.
.
19
B.
.
7
C.
.
7
D.
.
19
Câu 39. Cho hàm số
( )
f x
đạo hàm
( ) ,
1
1 3
f x
x
;

1
3
x
( ) .
2
1
3
f
Biết
( )
F x
nguyên
hàm của
( )
f x
thỏa mãn
( ) .
1 0
F
Giá trị của
1
4
F
bằng
A.
.
14
27
B.
.
8
27
C.
.
1
54
D.
.
4
3
Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên
x
thỏa mãn
( . ) ln ln( ) ?
2
10 3 729 2 30 9
9
0
x x
x
A.
.
99
B.
.
96
C.
.
98
D.
.
97
Câu 41. Cho hàm số bậc ba
( )
y f x
có đồ thị là đường cong như hình bên dưới.
Số nghiệm của phương trình
( ( ))
0
f f x
A.
.
6
B.
.
9
C.
.
7
D.
.
8
Trang 5/5 - Mã đề 102
Câu 42. Trong không gian
,
Oxyz
giao tuyến của hai mặt phẳng
( ) :
2 1 0
x y z
( ) :
2 0
x y z
có phương trình là
A.
.
1
1 2
3
x t
y t
z t
B.
.
1
1 2
x t
y t
z t
C.
.
2
1 3
x t
y t
z t
D.
.
2
x t
y t
z t
Câu 43. Cho khối nón đỉnh
S
đáy đường tròn tâm
,
O
bán nh
.
R
Trên đường tròn
( )
O
lấy hai điểm
,
A B
sao cho tam giác
OAB
vuông. Biết diện tích tam giác
SAB
bằng
,
2
2
R
thể tích khối nón đã cho bằng
A.
.
3
14
3
R
B.
.
3
14
12
R
C.
.
3
14
6
R
D.
.
3
14
2
R
Câu 44. Một hộp chứa
9
quả cầu gồm
4
quả màu xanh,
3
quả màu đỏ
2
quả màu vàng. Lấy ngẫu nhiên
3
quả cầu từ hộp đó. Xác suất để trong
3
quả cầu lấy được có ít nhất
1
quả màu đỏ bằng
A.
.
1
3
B.
.
16
21
C.
.
19
28
D.
.
17
42
Câu 45. Cho nh hộp chữ nhật .
ABCD A B C D
,
1 3
AB AD AA
. Gọi
,
M N
lần lượt trung
điểm của
A B
.
BC
Góc giữa hai đường thẳng
MN
AC
bằng
A.
.
90
B.
.
30
C.
.
60
D.
.
45
Câu 46. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu ( ) : ( ) ( )
2 2 2
1 1 4
S x y z
hai điểm
( ; ; ),
1 2 4
A
( ; ; ).
0 0 1
B
Mặt phẳng
( ) :
3 0
P ax by cz
( , , )
a b c
đi qua
,
A
B
cắt
( )
S
theo giao tuyến một
đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Giá trị của
a b c
bằng
A.
.
27
4
B.
.
33
5
C.
.
3
4
D.
.
31
5
Câu 47. Cho các số phức
,
w z
thỏa mãn
3 5
5
w i
( )( ).
5 2 4
w i z
Giá trị lớn nhất của biểu thức
1 2i 5 2i
P z z
bằng
A.
.
4 2 13
B.
.
6 7
C.
.
2 53
D.
.
4 13
Câu 48. Cho m số
( )
f x
đạo hàm ( )
2
1 3
2
2 2
f x x x và
( ) .
0 0
f
Có bao nhiêu số nguyên
( ; )
2021 2022
m
để hàm số ( ) ( ) ( )
2
2
g x f x f x m
có đúng
3
điểm cực trị?
A.
.
2022
B.
.
2020
C.
.
2021
D.
.
4042
Câu 49. Cho
( )
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm s
,
2
4 4
y x x
trục tung trục hoành. Đường
thẳng
d
đi qua điểm
( ; )
0 4
A
và có hệ số góc
k
( )
k
chia hình
( )
H
thành hai phần có diện tích bằng nhau.
Giá trị của
k
bằng
A.
.
8
B.
.
4
C.
.
6
D.
.
2
Câu 50. bao nhiêu cặp số nguyên
( ; )
x y
thoả mãn . log ( )
1 2
3
2 3 3 2 6 1
x x
y y x
1
2022 2022
y
?
A.
.
15
B.
.
6
C.
.
13
D.
.
7
----------------- HẾT -----------------
Ghi chú: Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Chữ ký cán bộ coi thi 1:……………………………Chữ ký cán bộ coi thi 2: ……………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP CẦN THƠ
CÂU 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115
1 D D D
D B A B A A D D C B C A
2 D C C D
C
D C A A B B B B A A
3 D
C
A A A B B C A A C C D D D
4 D D
A A C D A A B C A B C
B C
5 C C C D C D D C D A B D C C A
6 B B C A
A A
B
B D D A D A B D
7
A C
C A C B C C A A B
C
B D
C
8 C B A
A C C A A A B A C B D D
9 C A B D C
D
B B C A D C A C C
10 A
D
C D D A A B C A C C B A B
11 D A
A B D B A A A A B D C
A B
12 D B B A C B C A C B A D D A C
13 D C A D
C A
C
A C C B D D B D
14
D A
B B A C C B C D D
D
D A
A
15 A D D
D A B A B B D B B B C A
16 C A A D
B
C A A D C A D B B A
17 D A C A A C D B A B D C C C C
18 D D A D
B B A C D D D C D D C
19 A C C C B A D D C D D D
B B D
20 D A A A B
B A D B D D C A D C
21 A A
A A C B D A A B C D A
C B
22 D B B A D D B B C A B
D B C A
23 D D
A B C D B C A C A A
B B B
24 A D A A D A A C A B B C C B D
25 D C D B
C A C D C A
A A C D B
26 C C A B A C B A B C D B
B D B
27 C A D A B
C D C D D C C A A A
28 B C
A C B C D D A A A B D
A A
29 C B B B A C C D D C C
A C B C
30 B C
B D D B A D B D B B
C A B
31 A C C A B C D D A A B C B B A
32 D A C C
D D C A B A A A A A
D
33 A C C C B D A D D A B C
C A C
34 A B D A C
D C A C A B
B B B B
35 B A
C C C D D C B C D C D
D D
36 B B D D D C
C A D B A D C D A
37 D D D A C D C B C D D B A A A
38 B B D B B A B D B C A C D A B
39 D D A A D A A B C C D D D C A
40 A A C A B A D C
D B B D D A A
41 A C
A D D D D B C D C D C D D
42 C A A A A
D A A A B A B B D D
43 C C B B B B B A A D C A D
B D
44 B B B A A A B B B C A C B C A
45 D C C D C C C D A D D C B B B
46 D C D D A B D C B D A A D B B
47 B C D A A B D D B C A A B C A
48 D C D B B A D B C A A A A
A B
49 D C A A D B C C A C A A D C A
50 B D A C A C A B A B B A A A B
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN KHẢO SÁT 2022
116 117 118 119 120 121 122 123 124
D C A A C A A A C
B D D A D
D
A A A
B C
A
A B A D D B
A B A
C B C C A A
B D A A D A B B D
B A D D C
B B
A
D
C
D A
A D C A B A
D A B C B D B A D
D C C A D A
B
B A
D C
D
D B C A C B
D D B
A C D B D A
A A D D C A C B B
B A A A B
C D
B
C
B
B A
D A C C A B
C D C A D A D B B
B A A D A
A
C B A
D A C D A D C D C
C C D D D
A B B A
D A C C A C B A
D
D C B A B A
C D C
A A B
C C C B B B
B B C B A D D D C
B A B
B C D B D B
A D C B B B B B A
D B A C C B
A B A
B B D A D B A D
A
C B C D D D
A D D
D D A
B A D A B A
B D C A B A A C B
A D D
D C B B C C
D A B D A D B B D
B D C A C
B D A A
C B A C A D C C
D
B D B A D C
A C A
D A B
A A B A A D
C A D D C D C D C
C D A A B C D A C
D A D D B D B A C
D D A B D B C D C
A B B A A C A C B
A D D D
C A A D D
A B D A A B C D A
D D C B A A D D A
B A D A D D B C C
A D D A A C A A A
D D D D D A D C C
A B A A C C B A C
D A C C C D C B A
D A A A A C D A D
A D A D B C A C A
2
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12 NĂM 2022 THÀNH PHỐ CẦN THƠ BÀI KHẢO SÁT MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm có 05 trang) Mã đề: 102
Họ và tên thí sinh…………………………………………
Số báo danh……………………………………………….
Câu 1. Tập xác định của hàm số  5 y x là A. ( ;  ). B. ( ;  0). C. [0; ). D. ( ; 0 ).
Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  2 x 3x là 3 x A. f (x) x  x  C.  d 2 3 B. f (x) x   2 d 3x C.  3 3 2 x 3x C. f (x)dx   C.  D. f (x) x  x  x C. 3 2  3 2 d 3 5 1
Câu 3. Giá trị của  dx bằng x 2 1 2 5 A. ln 3. B. ln . C. ln . D. 3ln . 3 3 5 2
Câu 4. Môđun của số phức z  4  3i bằng A. 7. B. 25. C. . 7 D. 5.
Câu 5. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h. Thể tích V của khối lăng trụ đã cho
được tính theo công thức nào dưới đây? A. V 3Bh. B. V  1 Bh. C. V Bh. D. V  1 Bh. 3 2
Câu 6. Cho hai số phức z   z   1 2 3i và i. 2 3 2 Số phức z .1z2 bằng A. 6  6i. B. 12  5i. C. 5i. D. 5i.
Câu 7. Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm I ( ; 1 ;
0 2) và bán kính R  4 có phương trình là A. (x  )2  2 y  (z  )2 1 2  .4 B. (x  )2  2 y  (z  )2 1 2 1 . 6 C. (x  )2  2 y  (z  )2 1 2 1 . 6 D. (x  )2  2 y  (z  )2 1 2  . 4
Câu 8. Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên  và k là một số thực khác 0. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. kf (x)dx  k  f (x)dx.   B. kf (x)dx  k f (x) dx.   1 C. kf (x)dx  f (x)dx.  
D. kf (x)dx  k dx. f (x)dx. k   
Câu 9. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và a là số thực dương. Khẳng định nào dưới đây đúng? a a 0 a A. f (x) x  .  d 0 B. f (x) x  .  d 0 C. f (x)dx  0.  D. f (x)dx  0.  a a a 0 2x  4
Câu 10. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y 
là đường thẳng có phương trình x 1 A. x   . 2 B. x  . 1 C. x  . 2 D. x   . 1 Trang 1/5 - Mã đề 102 x 1 y z 1
Câu 11. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :   ? 2 1 2 A. P( ; 1 ; 0  ) 1 . B. N ( ; 1 ; 0 ) 1 . C. Q( ; 2  ;12). D. M ( ; 2 ;1 ) 2 .    
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a  (2;3; ) 2 và b  (1;1; )
1 . Vectơ a b có tọa độ là A. (3;4; ) 1 . B. ( ; 1 ; 2 3). C. ( ; 3 ; 5 ) 1 . D. ( ; 1  ; 2 3).
Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 3x  y 2z 1  0. Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của (P)?     A. n  ( ; ; ). n   n   n   4 3 2 1 B. ( ; ; ). 2 1 2 1 C. ( ; ; ). 1 3 1 2 D. ( ; ; ). 3 2 1 3
Câu 14. Thể tích của khối cầu có bán kính R là 4 4 1 A. 3 R . B. 2 R . C. 3 R . D. 3 4R . 3 3 3
Câu 15. Số cách sắp xếp 4 người thành một hàng ngang là A. 2. 4 4 A B. .4 4 C. C . 4 D. 4!.
Câu 16. Điểm M trong hình bên dưới biểu diễn số phức nào sau đây? A. z    i. z   z   z   3 2 3 B. i. 2 2 3 C. i. 1 3 2 D. i. 4 3 2
Câu 17. Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên như sau: x–  1 2  f (x)  0 – 0  5  f (x) – 6 –
Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x   . 1 B. x   . 6 C. x  . 2 D. x  5.
Câu 18. Cho hàm số y  f (x) có đồ thị là đường cong như hình bên dưới.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( ; 2 ). B. ( ; 2 2). C. ( ;  0). D. ( ; 0 2).
Câu 19. Hàm số nào sau đây có đồ thị là đường cong như hình bên dưới? A. y   3 x  2 3x  . 1 B. y  3 x  2 3x  . 1 C. y   4 x  2 2x 1. D. y  4 x  2 2x  . 1 Trang 2/5 - Mã đề 102
Câu 20. Nghiệm của phương trình 3x  7 là A. x  log . x  x  7 x  7 3 7 B. log . 7 3 C. . D. 3 . 3 
Câu 21. Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua điểm M ( ; 3  ;1 )
2 và có vectơ chỉ phương u  ( ; 4 ; 5 7) có phương trình là x  3 y 1 z 2 x  3 y 1 z  2 A.   . B.   . 4 5 7 4 5 7 x  4 y 5 z  7 x  4 y  5 z 7 C.   . D.   . 3 1 2 3 1 2
Câu 22. Với a là số thực dương, log 10 a bằng 1 A. loga. B. 10loga. C. 10a. D. 10  loga. 10
Câu 23. Cho khối chóp có diện tích đáy B  6 và chiều cao h  .
4 Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 12. B. 72. C. 24. D. . 8
Câu 24. Cho hàm số y  f (x) có đồ thị là đường cong như hình bên dưới.
Đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại điểm nào sau đây? A. ( ; 2 0). B. ( ; 0 2). C. ( ; 0 2). D. ( ; 2 ) 0 .
Câu 25. Thể tích của khối trụ có chiều cao h  2 và bán kính đáy bằng r  3 là A.  6 . B. 1  5 . C. 1  8 . D.  9 .
Câu 26. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. 
A BC  có tất cả các cạnh đều bằng 2 (tham khảo hình bên dưới).
Khoảng cách từ B đến mặt phẳng (ACC A ) bằng 3 A. . B. . 2 C. 3. D. 2. 2 2
Câu 27. Cho hàm số f (x ) liên tục trên đoạn [ ;
0 2] và thỏa mãn f (x)dx  . 
6 Giá trị của tích phân 0  2 f(2sinx)cos  x dx bằng 0 A. . 3 B. . 6 C.  . 6 D.  . 3
Câu 28. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log (x  ) 1  log (14 2x)  1 4 0 là 4 A. 5. B. 6 . C. 4 . D. 3 . 3 x Câu 29. Hàm số y   2
2x  3x 1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? 3 A. ( ;  3). B. ( ; 1 3). C. ( ; 1 ). D. ( ; 3 ) 1 . Trang 3/5 - Mã đề 102
Câu 30. Cho cấp số cộng ( ) u  5 u  n u biết , . 1 2 8 Giá trị của u4 bằng A. 1 . 3 B. 11. C. 14. D. 1 . 7 z
Câu 31. Cho số phức z  (  i)2 1 2 . Số phức bằng i A. 4  3i. B. 3  4i. C. 4  3i. D. 2 i.
Câu 32. Cho hàm số y  f (x) có đạo hàm f (x)  x(x  )
1 (x  3). Hàm số đạt cực đại tại điểm A. x  0. B. x   . 3 C. x  . 3 D. x  . 1
Câu 33. Tập xác định của hàm số y  log ( 2 x  ) 3 1 là A. [ ; 1 ] 1 . B. ( ; 1 ) 1 . C. ( ;   ) 1 ( ;1). D. (;  ] 1 [ ;1).
Câu 34. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x)  3 2x 6x trên đoạn [ ; 0 2] bằng A. . 2 B. . 4 C. 0. D.  . 4 Câu 35. Cho log  3 a 5 ,
3 khi đó giá trị của log 5a bằng 2 ( ) a A. . 3 B. 15. C. . 8 D. 5.
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  ,
2 AD  2 3, tam giác SAB cân
tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SC bằng . 3
Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 16 3 A. . B. 8 3. C. 24 3. D. 16 3. 3 x 2 y 1 z
Câu 37. Trong không gian Oxyz, gọi (P) là mặt phẳng chứa đường thẳng d :   và cắt các 1 2 1
trục Ox , Oy lần lượt tại A và B sao cho đường thẳng AB vuông góc với d. Phương trình của mặt phẳng (P) là A. x 2y  5z 5  . 0 B. x 2y z  4  . 0 C. 2x y 3  . 0 D. x 2y  5z  4  . 0
Câu 38. Trên tập hợp số phức, biết z   2 a b  0
3 2i là một nghiệm của phương trình z az b  0 ( , ). Giá trị của a b bằng A. 1 . 9 B. . 7 C.  . 7 D. 19. 1  1  2
Câu 39. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f (x)  , x   ;  và f ( )
1  . Biết F(x) là nguyên 1    3x  3  3 1
hàm của f (x) thỏa mãn F ( )
1  0. Giá trị của F     bằng 4    14 8 1 4 A. . B.  . C. . D. . 27 27 54 3
Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn (9x . x  2 10 3  72 ) 9 2ln 30  ln(9x)  0? A. 99. B. 96. C. 98. D. 97.
Câu 41. Cho hàm số bậc ba y  f (x) có đồ thị là đường cong như hình bên dưới.
Số nghiệm của phương trình f (f (x))  0 là A. . 6 B. . 9 C. . 7 D. . 8 Trang 4/5 - Mã đề 102
Câu 42. Trong không gian Oxyz, giao tuyến của hai mặt phẳng ( ) :x  2y  z 1  0 và
( ) : x y z  2  0 có phương trình là x  1t x  1t x  t x  t     A. y  12t . B. y  1 2t . C. y  2t . D. y  t . z      3t z   t z  1  3t z    2 t
Câu 43. Cho khối nón đỉnh S có đáy là đường tròn tâm O, bán kính .
R Trên đường tròn (O) lấy hai điểm ,
A B sao cho tam giác OAB vuông. Biết diện tích tam giác SAB bằng 2
2R , thể tích khối nón đã cho bằng 14 14 14 14 A.  3 R . B.  3 R . C.  3 R . D.  3 R . 3 12 6 2
Câu 44. Một hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng. Lấy ngẫu nhiên
3 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để trong 3 quả cầu lấy được có ít nhất 1 quả màu đỏ bằng 1 16 19 17 A. . B. . C. . D. . 3 21 28 42
Câu 45. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. 
A BC D có AB  ,1AD  A 
A  3 . Gọi M,N lần lượt là trung điểm của 
A B và BC. Góc giữa hai đường thẳng MN và AC bằng A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : (x  )2  (y  )2  2 1 1 z  4 và hai điểm ( A ;1 ; 2 4), B( ; 0 ; 0 )
1 . Mặt phẳng (P) :ax by cz  3  0 (a,b,c  ) đi qua ,
A B và cắt (S) theo giao tuyến là một
đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Giá trị của a b c bằng 27 33 31 A. . B. . C.  3 . D. . 4 5 4 5
Câu 47. Cho các số phức w,z thỏa mãn w i  3 5 và 5w  (2  i)(z  4). Giá trị lớn nhất của biểu thức 5
P  z 12i  z 5 2i bằng A. 4  2 13. B. 6 7. C. 2 53. D. 4 13. 1 3
Câu 48. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f (x)  2 x 2x  và f ( ) 0  . 0 Có bao nhiêu số nguyên 2 2
m (202 ;12022) để hàm số g(x)  2
f (x) 2f (x) m có đúng 3 điểm cực trị? A. 202 . 2 B. 202 . 0 C. 202 . 1 D. 404 . 2
Câu 49. Cho (H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2 x  4x  ,
4 trục tung và trục hoành. Đường thẳng d đi qua điểm ( A ;
0 4) và có hệ số góc k (k ) chia hình (H ) thành hai phần có diện tích bằng nhau. Giá trị của k bằng A.  . 8 B.  . 4 C.  . 6 D.  . 2
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x;y) thoả mãn 2. x1 3 log ( x  2 3 2y)  6y x  3 1 và 1 2022  y  2022 ? A. 1 . 5 B. . 6 C. 13. D. . 7
----------------- HẾT -----------------
Ghi chú: Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Chữ ký cán bộ coi thi 1:……………………………Chữ ký cán bộ coi thi 2: …………………………… Trang 5/5 - Mã đề 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP CẦN THƠ
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN KHẢO SÁT 2022 CÂU 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 1 D D D D B A B A A D D C B C A 2 D C C D C D C A A B B B B A A 3 D C A A A B B C A A C C D D D 4 D D A A C D A A B C A B C B C 5 C C C D C D D C D A B D C C A 6 B B C A A A B B D D A D A B D 7 A C C A C B C C A A B C B D C 8 C B A A C C A A A B A C B D D 9 C A B D C D B B C A D C A C C 10 A D C D D A A B C A C C B A B 11 D A A B D B A A A A B D C A B 12 D B B A C B C A C B A D D A C 13 D C A D C A C A C C B D D B D 14 D A B B A C C B C D D D D A A 15 A D D D A B A B B D B B B C A 16 C A A D B C A A D C A D B B A 17 D A C A A C D B A B D C C C C 18 D D A D B B A C D D D C D D C 19 A C C C B A D D C D D D B B D 20 D A A A B B A D B D D C A D C 21 A A A A C B D A A B C D A C B 22 D B B A D D B B C A B D B C A 23 D D A B C D B C A C A A B B B 24 A D A A D A A C A B B C C B D 25 D C D B C A C D C A A A C D B 26 C C A B A C B A B C D B B D B 27 C A D A B C D C D D C C A A A 28 B C A C B C D D A A A B D A A 29 C B B B A C C D D C C A C B C 30 B C B D D B A D B D B B C A B 31 A C C A B C D D A A B C B B A 32 D A C C D D C A B A A A A A D 33 A C C C B D A D D A B C C A C 34 A B D A C D C A C A B B B B B 35 B A C C C D D C B C D C D D D 36 B B D D D C C A D B A D C D A 37 D D D A C D C B C D D B A A A 38 B B D B B A B D B C A C D A B 39 D D A A D A A B C C D D D C A 40 A A C A B A D C D B B D D A A 41 A C A D D D D B C D C D C D D 42 C A A A A D A A A B A B B D D 43 C C B B B B B A A D C A D B D 44 B B B A A A B B B C A C B C A 45 D C C D C C C D A D D C B B B 46 D C D D A B D C B D A A D B B 47 B C D A A B D D B C A A B C A 48 D C D B B A D B C A A A A A B 49 D C A A D B C C A C A A D C A 50 B D A C A C A B A B B A A A B
2 116 117 118 119 120 121 122 123 124 D C A A C A A A C B D D A D D A A A B C A A B A D D B A B A C B C C A A B D A A D A B B D B A D D C B B A D C D A A D C A B A D A B C B D B A D D C C A D A B B A D C D D B C A C B D D B A C D B D A A A D D C A C B B B A A A B C D B C B B A D A C C A B C D C A D A D B B B A A D A A C B A D A C D A D C D C C C D D D A B B A D A C C A C B A D D C B A B A C D C A A B C C C B B B B B C B A D D D C B A B B C D B D B A D C B B B B B A D B A C C B A B A B B D A D B A D A C B C D D D A D D D D A B A D A B A B D C A B A A C B A D D D C B B C C D A B D A D B B D B D C A C B D A A C B A C A D C C D B D B A D C A C A D A B A A B A A D C A D D C D C D C C D A A B C D A C D A D D B D B A C D D A B D B C D C A B B A A C A C B A D D D C A A D D A B D A A B C D A D D C B A A D D A B A D A D D B C C A D D A A C A A A D D D D D A D C C A B A A C C B A C D A C C C D C B A D A A A A C D A D A D A D B C A C A
Document Outline

  • de-khao-sat-chat-luong-lop-12-mon-toan-nam-2022-so-gddt-can-tho
  • FILE_20220615_211231_HDC_TOÁN
    • TOAN 12