Đề khảo sát lần 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Yên Phong 2 – Bắc Ninh

 Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Yên Phong số 2, tỉnh Bắc Ninh

1/7 - Mã đề 002
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Đề thi có 07 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
NĂM HỌC: 2022 - 2023
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Đồ th ca hàm s
42
31y x x
ct trc tung ti điểm tung độ bao nhiêu
A. 0. B. 1. C. -3. D. -1.
Câu 2. T din
ABCD
bao nhiêu cnh?
A.
4
B.
6
C.
8
D.
3
Câu 3. Cho hàm s
y f x
liên tc trên đoạn
đồ th như hình v bên dưới.
Gi
M
m
ln t giá tr ln nht và nh nht ca hàm s đã cho trên đoạn
. Giá tr ca
Mm
bng
A.
2
. B.
5
. C.
1
. D.
0
.
Câu 4. Cho đồ th hàm s
21
2
x
y
x
đồ th (C). Ta độ đim I tâm đối xng ca đồ th hàm s
A.
1
2;
2
I
. B.
1
-2;-
2
I
. C.
-2;2I
. D.
2;2I
.
Câu 5. Th tích khi chóp độ dài đường cao bng 6, din tích đáy bng 8
A.
12
. B.
16
. C.
48
. D.
24
.
Câu 6. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
2
' 1.f x x
Chn khng định đúng dưới đây.
A. Hàm số nghịch biến trên . B. Hàm số nghịch biến trên
;1
.
C. Hàm số đồng biến trên . D. Hàm số nghịch biến trên
1;1
.
Câu 7. Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v, khng định nào sau đây sai?
Mã đề 002
2/7 - Mã đề 002
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;3
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;1
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;4
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; 
.
Câu 8. Mt khi hp ch nht bao nhiêu đỉnh?
A.
6
. B.
8
. C.
10
. D.
12
.
Câu 9. Cho hàm s
21
1
x
y
x
. Mnh đề nào sau đây mnh đề đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1
1; 
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;1
1; 
Câu 10. Đưng thng
2y
tim cn ngang ca đồ th hàm s nào trong các hàm s sau đây?
A.
1
21
x
y
x


B.
21
1
x
y
x
C.
1
2
x
y
x
D.
34
2
x
y
x
Câu 11. Cho hàm s
()y f x
đồng biến trên
R
. Giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên
0;3
bng
A.
1f
. B.
2f
. C.
3f
. D.
0f
.
Câu 12. Th tích ca khi lăng tr chiu cao bng
h
và din tích đáy bng
B
A.
V Bh
B.
1
3
V Bh
C.
1
6
V Bh
D.
1
2
V Bh
Câu 13. Giá tr cc đại ca hàm s
3
3y x x
là:
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 14. Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như sau
Giá tr cc đại ca hàm s
y f x
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
y
O
1
1
1
3
x
1
3/7 - Mã đề 002
Câu 15. Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như sau:
+
2
+
3
+
+
2
y
y'
x
4
0
0
Hàm s đạt cc đại ti điểm nào trong các điểm sau đây?
A.
2x 
B.
3x
C.
2x
D.
4x
Câu 16. Tim cn đứng ca đồ th hàm s
35
2
x
y
x
là.
A.
2y
B.
3x
C.
3y
D.
2x
Câu 17. S đường tim cn ca đồ th hàm s
45
1
x
y
x
là:
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 18. Giá tr nh nht ca hàm s
1
21
x
y
x
trên đoạn
1;2
A.
2
B.
1
5
C.
2
3
D.
0
Câu 19. Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v.
S nghim thc ca phương trình
3fx
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 20. Hàm s
3
1 yx
bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 21. Cho hàm s
()y f x
bng biến thiên như sau
Hàm s
()y f x
đồng biến trên khong nào dưới đây
A.
( 2;0)
B.
( ;0)
C.
(2; )
D.
(0;2)
Câu 22. Đưng cong hình bên đồ th ca hàm s
ax b
y
cx d
, vi a, b, c, d các s thc. Mnh đề nào
dưới đây đúng?
4/7 - Mã đề 002
x
y
-1
1
-1
O
1
A.
' 0 ; 1yx
. B.
' 0 ; .yx
C.
' 0 ; 1yx
. D.
' 0 ; .yx
Câu 23. Th tích khi lăng tr tam giác đều tt c các cnh đều bng
a
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
2
4
a
. D.
3
2
12
a
.
Câu 24. Cho hàm s
y f x C
bng biến thiên
Đồ th
C
ca hàm s bao nhiêu đường tim cn?
A.
1
B.
0
C.
3
D.
2
Câu 25. Đưng cong ca hình v bên đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
32
2y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
32
2y x x
.
Câu 26. S mt phng đối xng ca hình chóp đều
.S ABCD
A.
7
B.
4
C.
2
D.
6
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
. Biết
SA ABC
3SA a
. Tính
th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
3
4
a
B.
3
2
a
C.
3
4
a
D.
4
a
Câu 28. Mt phng
A BC
chia khi lăng tr
.ABC A B C
thành các khi đa din nào?
A. Mt khi chp t giác và mt khi chp tam giác.
B. Hai khi chp tam giác.
C. Hai khi chp t giác.
D. Mt khi chp tam giác và mt khi chp t ng giác.
5/7 - Mã đề 002
Câu 29. Hàm s
42
0y ax bx c a
nhiu nht bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 30. S giao điểm ca đường cong
32
2 2 1y x x x
đường thng
1yx
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Câu 31. Cho hình chóp
.S ABC
. Gi
,,M N P
ln t trung đim ca
,,SA SB SC
. T s th tích
.
.
S ABC
S MNP
V
V
bng
A.
2
. B.
12
. C.
3
. D.
8
.
Câu 32. Gi
a
,
b
ln t tng các cnh và tng các mt ca hình chóp t giác. Tính hiu
ab
.
A. 4 B. 3 C. 7 D. 5
Câu 33. Đồ th hình bên ca hàm s nào?
A.
3
2y x x
B.
3
2y x x
C.
3
3y x x
D.
3
3y x x
Câu 34. Cho hàm s
3
34y x x C
. Tiếp tuyến ca đồ th
C
ti điểm
2;2M
h s góc bng
bao nhiêu?
A.
45
. B.
9
. C.
0
. D.
24
.
Câu 35. Biết hàm s
32
f x x ax bx c
đạt cc tiu ti
1x
13f
, đồng thi đồ th ca hàm
s ct trc tung ti điểm tung độ bng
2
. Tính giá tr ca
3f
.
A.
3 29f
. B.
3 81f
. C.
3 29f
. D.
3 27f
.
Câu 36. bao nhiêu s thc
m
để hàm s
3 2 2
1
11
3
y x mx m m x
đạt cc đại ti
1x
.
A.
2
B.
0
C.
3
D.
1
Câu 37. Cho hình chóp
.S ABC
,2AC a BC a
,
120ACB
, cnh bên
SA
vuông góc vi đáy.
Đưng thng
SC
to vi mt phng
góc
30
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
105
7
a
B.
3
105
28
a
C.
3
105
42
a
D.
3
105
21
a
Câu 38. Tìm tt c các gtr ca tham s
m
sao cho đồ th hàm s
2
53
21
x
y
x mx

không tim cn
đứng.
A.
1m 
B.
11m
C.
1
1
m
m

D.
1m
Câu 39. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
5
x
y
xm
đồng biến trên khong
; 10
?
A.
2
. B. số. C.
3
. D.
1
.
6/7 - Mã đề 002
Câu 40. Mt vt chuyn động theo quy lut
23
1
10
3
S t t
, vi
t
(giây) khong thi gian nh t lúc vt
bt đầu chuyn động
Sm
quãng đường vt đi được trong khong thi gian đ. Hi trong khong thi
gian
15
giây t lúc vt bt đầu chuyn động vn tc
/v m s
ca vt đạt giá tr ln nht ti thi điểm
ts
bng:
A.
10 s
. B.
8 s
. C.
20 s
D.
15 s
.
Câu 41. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
32
32y x x C
ct đường
thng
: ( 1)d y m x
ti ba điểm phân bit
1 2 3
,,x x x
.
A.
3m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
3m
.
Câu 42. Tng din tích tt c các mt ca hình bát din đều cnh
a
bng
A.
2
63a
. B.
. C.
2
43a
. D.
2
23a
.
Câu 43. Tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s
32
6 4 2 2y x x m x
nghch biến
trên khong
;0
A.
5
;
2


. B.
5
;
2



. C.
1
;
2



. D.
1
;
2


.
Câu 44. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để hàm s
32
1
2 4 5
3
y x mx x
đồng biến trên
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 45. Người ta mun thiết kế mt b bng kính không np vi th tích
3
72dm
, chiu cao
3dm
.
Mt vách ngăn (cùng bng kính) gia, chia b thành hai ngăn, vi các kích thước
,ab
(đơn v
dm
) như
hình v. Tính
,ab
để b tn ít nguyên liu nht (tính c tm kính gia), coi b y các tm kính như
nhau và không nh hưởng đến th tích ca b.
b dm
a dm
3 dm
A.
3 2 dma
;
4 2 dmb
. B.
4dma
;
6dmb
.
C.
24 dma
;
24 dmb
. D.
6dma
;
4dmb
.
Câu 46. Mt đoàn cu tr l lt đang v trí
A
ca mt tnh min trung mun đến
C
để tiếp tế lương
thc thuc men. Để đi đến
C
, đoàn cu tr phi chèo thuyn t
A
đến v trí
D
vi vn tc
4/km h
,
ri đi b đến v trí
C
vi vn tc
6/km h
. Biết
A
cách
B
mt khong
5km
,
B
cách
C
mt khong
7km
(hình v). Hi v trí điểm
D
cách
A
bao xa để đoàn cu tr đi đến
C
nhanh nht?
7/7 - Mã đề 002
A.
53AD km
. B.
35AD km
. C.
52AD km
. D.
25AD km
.
Câu 47. Cho hàm s
32
y f x x ax bx c
bng biến thiên như hình v sau
Tính giá tr ca biu thc
3.P a b c
A.
3P 
B.
3P
C.
9P 
D.
9P 
Câu 48. Cho hàm s
y f x
liên tc trên bng xét du ca đạo hàm như sau:
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
g x f x m
đồng biến trên khong
0;2
?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 49. Cho hàm s
32
y f x ax bx cx d
đồ th như hình bên. bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s
m
để phương trình
2
3 4 0f x m f x m
7
nghim phân bit?
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 50. Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi đáy. Biết tng
din tích các mt bên ca khi chóp
.S ABCD
bng
2
2a
, tính th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
a
B.
3
4
a
C.
3
6
a
D.
3
2
a
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 1 NĂM 2022-2023
MÔN Toán Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001
002
003
004
1
C
B
C
C
2
C
B
A
B
3
B
A
A
B
4
A
C
C
D
5
C
B
C
C
6
C
C
D
D
7
D
A
D
A
8
A
B
C
C
9
B
D
B
C
10
D
B
C
A
11
B
D
B
A
12
B
A
B
D
13
D
A
C
C
14
A
D
A
B
15
D
C
D
B
16
A
D
B
C
17
A
C
B
D
18
D
D
A
B
19
D
C
A
A
20
B
C
D
C
21
C
D
C
B
22
B
A
A
B
23
D
A
D
D
24
D
D
D
A
25
A
B
B
B
26
C
B
B
A
27
C
C
C
C
28
D
A
A
C
29
D
C
B
D
30
A
A
A
B
31
B
D
A
C
32
C
B
D
A
33
B
D
D
D
2
34
A
B
A
A
35
B
C
B
A
36
C
D
B
B
37
B
C
C
B
38
C
B
C
D
39
A
A
D
D
40
A
A
D
A
41
C
D
D
A
42
D
D
B
C
43
A
B
B
D
44
D
B
A
B
45
B
B
D
C
46
B
B
C
D
47
B
A
A
A
48
B
B
A
A
49
C
B
A
D
50
C
B
B
D
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
NĂM HỌC: 2022 - 2023 MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 07 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 002
Câu 1. Đồ thị của hàm số 4 2 y x 3x
1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bao nhiêu A. 0. B. 1. C. -3. D. -1.
Câu 2. Tứ diện ABCD có bao nhiêu cạnh? A. 4 B. 6 C. 8 D. 3
Câu 3. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1
 ;4và có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1  ;4. Giá trị của M m bằng A. 2 . B. 5 . C. 1. D. 0 . 2x 1
Câu 4. Cho đồ thị hàm số y
có đồ thị (C). Tọa độ điểm I là tâm đối xứng của đồ thị hàm số là x 2 1 1 A. I 2; . B. I -2;- .
C. I -2;2 . D. I 2;2 . 2 2
Câu 5. Thể tích khối chóp có độ dài đường cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8 là A. 12 . B. 16 . C. 48 . D. 24 .
Câu 6. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 2 '
x 1. Chọn khẳng định đúng dưới đây.
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên   ;1  .
C. Hàm số đồng biến trên .
D. Hàm số nghịch biến trên  1  ;  1 .
Câu 7. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ, khẳng định nào sau đây sai? 1/7 - Mã đề 002 y 3 1 1 O 1 x 1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  3 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  4  .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  .
Câu 8. Một khối hộp chữ nhật có bao nhiêu đỉnh? A. 6 . B. 8 . C. 10 . D. 12 . 2x 1
Câu 9. Cho hàm số y x  . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? 1
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    1 và  1  ;
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;    1 và  1  ;
Câu 10. Đường thẳng y  2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau đây? x 1 2x 1 x 1 3x  4 A. y B. y C. y D. y  2  x 1 x 1 x  2 x  2
Câu 11. Cho hàm số y f (x) đồng biến trên R . Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên 0;  3 bằng A. f   1 .
B. f 2 . C. f   3 . D. f 0 .
Câu 12. Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B 1 1 1
A. V Bh B. V Bh C. V Bh D. V Bh 3 6 2
Câu 13. Giá trị cực đại của hàm số 3
y  x  3x là: A. 2 . B. 1. C. 2 . D. 1.
Câu 14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số y f x là A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 2/7 - Mã đề 002
Câu 15. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x  2 4 +  y' + 0 0 + +  3 y  2
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sau đây? A. x  2 
B. x  3
C. x  2 D. x  4 3x  5
Câu 16. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là. x  2
A. y  2
B. x  3
C. y  3 D. x  2 4x  5
Câu 17. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: x 1 A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 x 1
Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1; 2 là
2x  trên đoạn   1 1 2 A. 2 B. C. D. 0 5 3
Câu 19. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm thực của phương trình f x  3 là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 20. Hàm số 3
y  x 1 có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 21. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số y f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây A. ( 2  ;0) B. ( ;  0) C. (2; ) D. (0; 2) ax b
Câu 22. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số y
, với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào cx d dưới đây đúng? 3/7 - Mã đề 002 y 1 -1 O 1 x -1 A. y '  0 ; x   1. B. y '  0 ; x   . C. y '  0 ; x   1. D. y '  0 ; x   .
Câu 23. Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a là 3 a 3 3 a 3 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 4 12 4 12
Câu 24. Cho hàm số y f x C có bảng biến thiên
Đồ thị C của hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1 B. 0 C. 3 D. 2
Câu 25. Đường cong của hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y  x  2x . B. 4 2
y  x  2x . C. 4 2
y x  2x . D. 3 2
y x  2x .
Câu 26. Số mặt phẳng đối xứng của hình chóp đều S.ABCD A. 7 B. 4 C. 2 D. 6
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA   ABC và SA a 3 . Tính
thể tích khối chóp S.ABC . 3 3a 3 a 3 a a A. B. C. D. 4 2 4 4
Câu 28. Mặt phẳng  A B
C chia khối lăng trụ AB . C A BC
  thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp tứ giác và một khối chóp tam giác.
B. Hai khối chóp tam giác.
C. Hai khối chóp tứ giác.
D. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ ngũ giác. 4/7 - Mã đề 002 Câu 29. Hàm số 4 2
y ax bx c a  0 có nhiều nhất bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 30. Số giao điểm của đường cong 3 2
y x  2x  2x 1 và đường thẳng y  1 x A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 V
Câu 31. Cho hình chóp S.ABC . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của S ,
A SB, SC . Tỉ số thể tích S.ABC VS.MNP bằng A. 2 . B. 12 . C. 3 . D. 8 .
Câu 32. Gọi a , b lần lượt là tổng các cạnh và tổng các mặt của hình chóp tứ giác. Tính hiệu a b . A. 4 B. 3 C. 7 D. 5
Câu 33. Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 3
y  x  2x B. 3
y  x  2x C. 3
y x  3x D. 3
y x  3x Câu 34. Cho hàm số 3
y x  3x  4 C . Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm M  2
 ;2 có hệ số góc bằng bao nhiêu? A. 45 . B. 9 . C. 0 . D. 24 .
Câu 35. Biết hàm số f x 3 2
x ax bx c đạt cực tiểu tại x 1 và f   1  3
 , đồng thời đồ thị của hàm
số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2 . Tính giá trị của f   3 .
A. f 3  2  9 .
B. f 3  81. C. f   3  29 . D. f   3  27 . 1
Câu 36. Có bao nhiêu số thực m để hàm số 3 2 y
x mx   2 m m  
1 x 1 đạt cực đại tại x  1 . 3 A. 2 B. 0 C. 3 D. 1
Câu 37. Cho hình chóp S.ABC AC , a BC 2a , ACB
120 , cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Đường thẳng SC tạo với mặt phẳng SAB góc 30 . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 a 105 3 a 105 3 a 105 3 a 105 A. B. C. D. 7 28 42 21 5x  3
Câu 38. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho đồ thị hàm số y  không có tiệm cận 2 x  2mx 1 đứng. m  1  A. m  1  B. 1   m 1 C. D. m 1 m 1 x  2
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y
đồng biến trên khoảng x  5m ; 1  0? A. 2 . B. Vô số. C. 3 . D. 1. 5/7 - Mã đề 002 1
Câu 40. Một vật chuyển động theo quy luật 2 3
S  10t t , với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật 3
bắt đầu chuyển động và S m là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời
gian 15 giây từ lúc vật bắt đầu chuyển động vận tốc v m / s của vật đạt giá trị lớn nhất tại thời điểm t s bằng:
A. 10s .
B. 8s .
C. 20s D. 15s .
Câu 41. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2 y x 3x 2 C cắt đường thẳng d : y (
m x 1) tại ba điểm phân biệt x , x , x . 1 2 3 A. m 3 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 3 .
Câu 42. Tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đều cạnh a bằng A. 2 6 3a . B. 2 8 3a . C. 2 4 3a . D. 2 2 3a .
Câu 43. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số 3 2
y  x  6x  4m  2 x  2 nghịch biến trên khoảng  ;  0 là  5   5   1   1  A.  ;    . B.  ;    . C.  ;    . D.  ;    .    2   2   2   2  1
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2 y
x  2mx  4x  5 đồng biến trên 3 A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 45. Người ta muốn thiết kế một bể cá bằng kính không có nắp với thể tích 3 72 dm , chiều cao là 3dm .
Một vách ngăn (cùng bằng kính) ở giữa, chia bể cá thành hai ngăn, với các kích thước a, b (đơn vị dm ) như
hình vẽ. Tính a, b để bể cá tốn ít nguyên liệu nhất (tính cả tấm kính ở giữa), coi bề dày các tấm kính như
nhau và không ảnh hưởng đến thể tích của bể. 3 dm b dm a dm
A. a  3 2 dm ; b  4 2 dm .
B. a  4 dm ; b  6 dm . C. a  24 dm ; b  24 dm .
D. a  6 dm ; b  4 dm .
Câu 46. Một đoàn cứu trợ lũ lụt đang ở vị trí A của một tỉnh miền trung muốn đến xã C để tiếp tế lương
thực và thuốc men. Để đi đến C , đoàn cứu trợ phải chèo thuyền từ A đến vị trí D với vận tốc 4km / h ,
rồi đi bộ đến vị trí C với vận tốc 6km / h . Biết A cách B một khoảng 5km , B cách C một khoảng 7km
(hình vẽ). Hỏi vị trí điểm D cách A bao xa để đoàn cứu trợ đi đến xã C nhanh nhất? 6/7 - Mã đề 002
A. AD  5 3 km .
B. AD  3 5 km .
C. AD  5 2 km .
D. AD  2 5 km . Câu 47. Cho hàm số    3 2 y
f x x ax bx c có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Tính giá trị của biểu thức P a b  3 . c A. P  3 
B. P  3 C. P  9  D. P  9 
Câu 48. Cho hàm số y f x liên tục trên
và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g x  f x m đồng biến trên khoảng 0; 2 ? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 49. Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số m để phương trình 2
f x   m  3 f x   m  4  0 có 7 nghiệm phân biệt? A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 50. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy. Biết tổng
diện tích các mặt bên của khối chóp S.ABCD bằng 2
2a , tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 a 3 a 3 a 3 a A. B. C. D. 3 4 6 2
------ HẾT ------ 7/7 - Mã đề 002 SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 1 NĂM 2022-2023
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
MÔN Toán – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001 002 003 004 1 C B C C 2 C B A B 3 B A A B 4 A C C D 5 C B C C 6 C C D D 7 D A D A 8 A B C C 9 B D B C 10 D B C A 11 B D B A 12 B A B D 13 D A C C 14 A D A B 15 D C D B 16 A D B C 17 A C B D 18 D D A B 19 D C A A 20 B C D C 21 C D C B 22 B A A B 23 D A D D 24 D D D A 25 A B B B 26 C B B A 27 C C C C 28 D A A C 29 D C B D 30 A A A B 31 B D A C 32 C B D A 33 B D D D 1 34 A B A A 35 B C B A 36 C D B B 37 B C C B 38 C B C D 39 A A D D 40 A A D A 41 C D D A 42 D D B C 43 A B B D 44 D B A B 45 B B D C 46 B B C D 47 B A A A 48 B B A A 49 C B A D 50 C B B D 2
Document Outline

  • de 002
  • dap an Môn Toán