Đề khảo sát lần 1 Toán 12 năm 2024 trường THPT Thiệu Hóa – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng (KSCL) lần 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa

Trang 1/5 - Mã đề 121
TRƯỜNG THPT THIỆU HÓA
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LỚP 12 ( Lần 1)
NĂM HỌC 2023 2024
Môn: Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề gồm có 5 trang)
Mã đề thi
121
Họ và tên:………………………………….Số báo danh:.............……..……
Câu 1. Cho khối nón có góc ở đỉnh bằng
90°
và diện tích xung quanh bằng
42.
π
Thể tích của khối nón đã
cho bằng
A.
4.
π
B.
8.
π
C.
4
.
3
π
D.
8
.
3
π
Câu 2. Biết
(
)
2
Fx x=
là một nguyên hàm của hàm số
( )
2
.,
x
f xe
khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
22
.d .
x
f xe x x x C
= ++
B.
( )
22
.d 2 .
x
f xe x x x C
=−+ +
C.
( )
22
.d 2 2 .
x
f xe x x x C
= ++
D.
( )
22
.d 2 2 .
x
f xe x x x C
= −+
Câu 3. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
)
1; 0 .
B.
(
)
0; 1 .
C.
( )
;0 .−∞
D.
( )
1; .+∞
Câu 4. Thể tích
V
của khối nón có chiều cao
h
và bán kính
r
được tính theo công thức
A.
2
2.
V rh
π
=
B.
2
1
.
3
V rh
π
=
C.
2
.V rh
π
=
D.
2
4
.
3
V rh
π
=
Câu 5. Phương trình
2
23
2
3 .4 18
x
x
x
=
có bao nhiêu nghiệm thực?
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 6. Cho hàm số
( )
y fx
=
đồ thị trong hình bên. Trên đoạn
[ ]
1; 3
hàm số đã
cho có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 7. Cho hàm số
(
)
y fx=
có bảng biến thiên sau:
S nghiệm thc của phương trình
( )
2
90fx−=
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
1.
Câu 8.
Đồ thị hàm số
2
2
4
x
y
x
=
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 9. Thể tích của khối lập phương cạnh
2a
bằng
A.
3
6.a
B.
3
8.a
C.
3
.a
D.
3
2.a
Câu 10. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
2
4fx x x=
bằng
A.
4.
B.
0.
C.
2.
D.
2 2.
Trang 2/5 - Mã đề 121
Câu 11. Cho hàm
2
.
1
x
y
x
=
+
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
( )
1; . +∞
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
( )
; 1.
−∞
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
(
)
; 1.−∞
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
(
)
;.
−∞ +
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình
(
)
0,3 1
x
>
A.
(
)
;0 .
−∞
B.
( )
0; .
+∞ C.
[
)
0; .+∞
D.
.
Câu 13. Mặt cầu đi qua tất cả các đỉnh của một hình lập phương cạnh
a
có bán kính bằng
A.
6
.
4
a
B.
2
.
2
a
C.
3
.
2
a
D.
3
.
4
a
Câu 14. Cho hình nón bán kính đáy
3r =
độ dài đường sinh
4.=
Diện tích xung quanh của hình
nón đã cho bằng
A.
83.
π
B.
12 .
π
C.
39 .
π
D.
43.
π
Câu 15. Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
1.BA BC= =
Góc
giữa đường thẳng
AB
với mặt đáy bằng
60 .°
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
.
6
B.
3.
C.
1
.
2
D.
3
.
2
Câu 16.
Có bao nhiêu số nguyên
x
thỏa mãn
( ) ( )
log 40 log 60 2?
xx + −<
A.
18.
B.
19.
C.
20.
D.
21.
Câu 17. Với
a
là số thực dương tuỳ ý,
( )
2
log 8a
bằng
A.
2
4 log .a
B.
2
4 log .a+
C.
2
3log .a
D.
2
3 log .a+
Câu 18. Cho hình trụ bán kính đáy
r
độ dài đường sinh
.
Thể tích
V
khối trụ được tính theo ng
thức
A.
2
.Vr
π
=
B.
2
1
.
3
Vr
π
=
C.
2
.
Vr
π
=
D.
2
1
.
3
Vr
π
=
Câu 19. Đạo hàm của hàm số
( )
( )
2
2
log 2fx x x=
A.
(
)
( )
2
22
.
2 ln 2
x
fx
xx
=
B.
( )
( )
2
1
.
2 ln 2
fx
xx
=
C.
( )
( )
2
2 2 ln 2
.
2
x
fx
xx
=
D.
( )
2
ln 2
.
2
fx
xx
=
Câu 20. Nghiệm của phương trình
( )
2
log 1 2x−=
A.
5.x =
B.
4.x =
C.
3.
x =
D.
3.x =
Câu 21. Cho
44
33
33
a b ab
P
ab
+
=
+
với
0
a >
0.b >
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
4
3
.P ab=
B.
3
.P ab
=
C.
.P ab=
D.
.
P ab=
Câu 22. Thể tích của khối cầu có bán kính
2a
bằng
A.
3
4
.
3
a
π
B.
3
32
.
3
a
π
C.
3
4.a
π
D.
3
32 .a
π
Câu 23. Đường cong trong hình bên đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào?
A.
32
1.yx x=−−
B.
32
1.y xx=−+
C.
42
2 1.yx x=−−
D.
42
2 1.yx x=−+
Trang 3/5 - Mã đề 121
Câu 24. Với
C
là hằng số, khẳng định nào dưới đây sai?
A.
d.x xC= +
B.
0d .
xC=
C.
1
d ln .x xC
x
= +
D.
sin d cos .xx x C= +
Câu 25. Cho hàm số
42
1.y ax bx=++
Biết rằng hàm số một điểm cực tiểu hai điểm cực đại, khẳng
định nào dưới đây đúng?
A.
0a <
0.b >
B.
0a >
0.b <
C.
0a >
0.b >
D.
0a <
0.b <
Câu 26. Tập xác định của hàm số
( )
1yx
π
=
A.
(
)
0; .= +∞
D
B.
(
)
1; .= +∞
D
C.
{ }
\1.= D
D.
.
= D
Câu 27.
Cho
,,abc
các số thực dương khác
1
thỏa mãn
(
)
log
log 1.
c
a
a
b
=
Khẳng định nào dưới đây
đúng?
A.
.ac
=
B.
.bc=
C.
2
.a bc=
D.
2
log .
b
ac=
Câu 28. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 29. Cho hàm số
( )
7.
x
fx=
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1
7d 7 .
xx
xC
+
= +
B.
1
7
7d .
1
x
x
xC
x
+
= +
+
C.
7 d 7 ln 7 .
xx
xC= +
D.
7
7d .
ln 7
x
x
xC= +
Câu 30. Cho các số thực dương
,x
,a
.b
Khng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
.
b
b
a
a
xx=
B.
( )
.
b
b
aa
xx=
C.
( )
.
b
a ab
xx=
D.
(
)
.
b
a ab
xx
+
=
Câu 31. Trong không gian, cho hình chữ nhật
ABCD
1AB
=
2.AD =
Gọi
,
MN
lần lượt trung
điểm của
AD
.BC
Quay hình chữ nhật đã cho xung quanh trục
,MN
ta được hình trụ diện tích toàn
phần bằng
A.
2.
π
B.
3.
π
C.
4.
π
D.
8.
π
Câu 32. Cho khối chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
,
B
,AB a=
2.
AC a=
Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy và
.SA a=
Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
.
3
a
B.
3
2
.
3
a
C.
3
3
.
6
a
D.
3
.
3
a
Câu 33. Cho hàm số
( )
y fx
=
có bảng biến thiên sau:
Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
[ ]
( )
2;3
max 4.fx
=
B.
(
)
max 4.fx=
C.
[ ]
( )
1;3
min 1.fx=
D.
( )
min 2.fx=
Câu 34. Hàm số nào dưới đây có tập xác định là
?
A.
1
.
x
y
e
=
B.
ln .yx=
C.
1
3
.yx=
D.
1
2.
x
y =
Câu 35. Đạo hàm của hàm số
( )
( )
2
2
31fx x
=
Trang 4/5 - Mã đề 121
A.
(
)
(
)
21
2
62 3 1 .
fx xx
−−
=
B.
( )
(
)
2
2
62 3 1 .fx xx
=−−
C.
(
)
(
)
21
2
62 3 1 .fx xx
−−
=−−
D.
( )
( )
21
2
6 23 1 .fx x
−−
=−−
Câu 36. Cho mặt cầu
( )
S
tâm
,O
bán kính
3.R =
Mặt phẳng
( )
P
cách
O
một khoảng bằng
1
cắt
( )
S
theo giao tuyến là đường tròn
(
)
C
tâm
.H
Gọi
T
giao điểm của tia
HO
với
( )
,S
thể tích
V
của khối
nón có đỉnh
T
và đáy là hình tròn
( )
C
bằng
A.
16 .V
π
=
B.
32 .V
π
=
C.
16
.
3
V
π
=
D.
32
.
3
V
π
=
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên
m
sao cho tồn tại đúng
2
số thực
x
thoả mãn
11
2 .4 ?
xx
m
−−
=
A.
2.
B.
1.
C.
4.
D.
5.
Câu 38. Cho hàm số
( )
42
f x ax bx c=++
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Đồ thị hàm số
( )
( )
( )
2
44
2
xx
gx
fx fx
−+
=


có bao nhiêu đường tiệm cận đứng ?
A.
7.
B.
6.
C.
8.
D.
9.
Câu 39. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
[ ]
5; 5
để hàm số
11
1
x
y
xm
−+
=
−+
đồng biến
trên khoảng
(
)
3; 0 ?
A.
5.
B.
6.
C.
7.
D.
4.
Câu 40. Một chất điểm
A
xuất phát từ
O
, chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy
luật
( )
2
1 11
() /
180 18
vt t t m s= +
, trong đó
t
là khoảng thời gian tính từ lúc
A
bắt đầu chuyển động. Từ trạng
thái nghỉ, một chất điểm
B
cũng xuất phát t
O
, chuyển động thẳng cùng hướng với
A
nhưng chậm hơn
5
giây so với
A
gia tốc bằng
( )
2
/am s
(
a
hằng số). Sau khi
B
xuất phát được
10
giây tđuổi kịp
A
. Vận tốc của
B
tại thời điểm đuổi kịp
A
bằng
A.
( )
15 / .ms
B.
( )
10 / .
ms
C.
( )
7 /.ms
D.
( )
22 / .ms
Câu 41. Cho hai hình vuông
ABCD
ABEF
cạnh
a
lần lượt thuộc hai mặt phẳng vuông góc với nhau.
Gọi
G
điểm sao cho tam giác
GEF
vuông cân tại
,G
hai mặt phẳng
( )
ABCD
( )
GEF
song song,
G
C
nằm cùng phía so với mặt phẳng
( )
.ABEF
Thể tích của khối đa diện
ABCDGEF
bằng
A.
3
5
.
6
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
2
3
.a
D.
3
4
.
5
a
Câu 42. Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + ++
đồ thị đường cong trong hình bên.
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
0, 0, 0, 0.abcd>>><
B.
0, 0, 0, 0.abcd>>< >
C.
0, 0, 0, 0.abcd<<<<
D.
0, 0, 0, 0.abcd><< >
Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên
x
sao cho tồn tại số thực
y
thỏa mãn
( )
( )
22
32
2log 1 log 2 2 1 ?xy x x y++ = + + +
A.
2.
B.
10.
C.
3.
D.
4.
Câu 44.
Cho hàm số bc bn
( )
.
y fx=
Đường cong trong hình bên đồ th của
hàm s
( )
.y fx
=
bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
thuộc đon
[ ]
8;8
để hàm số
( )
2
2y fx x m= +−
có ít nhất 3 điểm cực tr ?
A.
4.
B.
7.
C.
12.
D.
14.
Trang 5/5 - Mã đề 121
Câu 45. Xét các số nguyên dương
,
a
,
b
,c
d
thỏa mãn
3
log ,
2
a
b
=
5
log
4
c
d =
9.
ac
−=
Giá trị của
bd
bằng
A.
93
. B.
85
. C.
71
. D.
76
.
Câu 46. Đặt
27 8 2
log 5 , log 7 ,log 3 .abc= = =
Giá trị của
12
log 35P =
theo
,,
abc
A.
32
.
2
b ac
P
c
+
=
+
B.
33
.
2
b ac
P
c
+
=
+
C.
32
.
3
b ac
P
c
+
=
+
D.
33
.
1
b ac
P
c
+
=
+
Câu 47. Cho khối chóp
.S ABC
,SA SB SC
= =
đáy là tam giác đều cạnh
1.
Biết th tích khối chóp
.S ABC
bằng
3
.
3
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
SA
BC
bằng
A.
6
.
7
B.
3
.
4
C.
4
.
7
D.
3 13
.
13
Câu 48. Cho hai hàm số
1
,
x
ya
=
( )
log
a
y ax
=
điểm
( )
2; 1 .I −−
Biết rng đ th hai hàm s đã cho có
một điểm chung là
A
5.
IA =
Giá trị
a
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
A.
2,90.
B.
2,30.
C.
1,84.
D.
2,10.
Câu 49. Cho hàm số
2
() 5 2 ,
fx x x m=++
vi
m
tham số. bao nhiêu giá trị nguyên ca để phương
trình
( )
( )
2ffx xm xm−− = +
có đúng
3
nghiệm thuc
[
)
4; ? +∞
A.
3.
B.
2.
C.
7.
D.
0.
Câu 50. Cho tứ diện
OABC
OA OB OC= =
,,OA OB OC
đôi một vuông góc. Gọi
,,MNP
lần lượt là
trung điểm của
,AB BC
CA
biết rằng thể tích của khối tdiện
OMNP
bằng
9,
diện tích của mặt cầu đi
qua
4
điểm
,,,OABC
bằng
A.
54 .
π
B.
27 .
π
C.
36 .
π
D.
108 .
π
------------- HẾT -------------
m
Trang 1/5 - Mã đề 122
TRƯỜNG THPT THIỆU HÓA
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LỚP 12 ( Lần 1)
NĂM HỌC 2023 2024
Môn: Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề gồm có 5 trang)
Mã đề thi
122
Họ và tên:………………………………….Số báo danh:.............……..……
Câu 1. Thể tích của khối cầu có bán kính
2a
bằng
A.
3
32 .a
π
B.
3
4
.
3
a
π
C.
3
32
.
3
a
π
D.
3
4.a
π
Câu 2. Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
1.BA BC= =
Góc
giữa đường thẳng
AB
với mặt đáy bằng
60 .°
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3.
B.
1
.
2
C.
3
.
2
D.
3
.
6
Câu 3. Phương trình
2
23
2
3 .4 18
x
x
x
=
có bao nhiêu nghiệm thực?
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 4. Cho khối chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
,B
,AB a
=
2.AC a
=
Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy và
.SA a=
Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
2
.
3
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
.
3
a
D.
3
3
.
3
a
Câu 5. Đạo hàm của hàm số
( )
( )
2
2
31fx x
=
A.
( )
( )
21
2
62 3 1 .fx xx
−−
=−−
B.
( )
(
)
21
2
62 3 1 .fx xx
−−
=
C.
( )
( )
2
2
62 3 1 .fx xx
=−−
D.
( )
( )
21
2
6 23 1 .
fx x
−−
=−−
Câu 6. Thể tích của khối lập phương cạnh
2a
bằng
A.
3
.
a
B.
3
2.a
C.
3
6.a
D.
3
8.a
Câu 7. Cho hàm số
( )
7.
x
fx=
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1
7d 7 .
xx
xC
+
= +
B.
1
7
7d .
1
x
x
xC
x
+
= +
+
C.
7 d 7 ln 7 .
xx
xC= +
D.
7
7d .
ln 7
x
x
xC
= +
Câu 8. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 9. Tập xác định của hàm số
( )
1yx
π
=
A.
.= D
B.
( )
0; .= +∞D
C.
(
)
1; .= +∞D
D.
{ }
\1.= D
Câu 10. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốnhàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào?
A.
32
1.yx x=−−
B.
32
1.y xx
=−+
C.
42
2 1.yx x=−−
D.
42
2 1.yx x=−+
Trang 2/5 - Mã đề 122
Câu 11. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
2
4fx x x=
bằng
A.
2 2.
B.
4.
C.
0.
D.
2.
Câu 12. Với
C
là hằng số, khẳng định nào dưới đây sai?
A.
d.x xC= +
B.
0d .
xC
=
C.
1
d ln .x xC
x
= +
D.
sin d cos .xx x C= +
Câu 13.
Có bao nhiêu số nguyên
x
thỏa mãn
( ) ( )
log 40 log 60 2?xx + −<
A.
20.
B.
21.
C.
18.
D.
19.
Câu 14. Cho hàm số
(
)
y fx=
có bảng biến thiên sau:
S nghiệm thc của phương trình
( )
2
90fx−=
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
5.
Câu 15.
Đồ thị hàm số
2
2
4
x
y
x
=
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 16. Cho
44
33
33
a b ab
P
ab
+
=
+
với
0a >
0.b >
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.P ab
=
B.
.P ab
=
C.
( )
4
3
.
P ab=
D.
3
.P ab
=
Câu 17. Cho khối nón góc đỉnh bằng
90°
và diện tích xung quanh bằng
42.
π
Thể tích của khối nón
đã cho bằng
A.
4
.
3
π
B.
8
.
3
π
C.
4.
π
D.
8.
π
Câu 18. Cho hình trụ bán kính đáy
r
độ dài đường sinh
.
Thể tích
V
khối trụ được tính theo ng
thức
A.
2
1
.
3
Vr
π
=
B.
2
.Vr
π
=
C.
2
1
.
3
Vr
π
=
D.
2
.Vr
π
=
Câu 19. Cho hàm
2
.
1
x
y
x
=
+
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
(
)
; 1.−∞
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
( )
; 1.−∞
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
( )
;.−∞ +
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
( )
1; . +∞
Câu 20. Nghiệm của phương trình
( )
2
log 1 2x−=
A.
3.x
=
B.
5.x =
C.
4.x =
D.
3.x =
Câu 21. Cho các số thực dương
,x
,a
.b
Khng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
.
b
b
aa
xx=
B.
( )
.
b
a ab
xx
+
=
C.
( )
.
b
b
a
a
xx=
D.
( )
.
b
a ab
xx=
Câu 22. Hàm số nào dưới đây có tập xác định là
?
A.
ln .yx=
B.
1
3
.yx=
C.
1
2.
x
y =
D.
1
.
x
y
e
=
Câu 23. Đạo hàm của hàm số
( )
( )
2
2
log 2fx x x=
Trang 3/5 - Mã đề 122
A.
( )
( )
2
1
.
2 ln 2
fx
xx
=
B.
( )
( )
2
2 2 ln 2
.
2
x
fx
xx
=
C.
(
)
( )
2
22
.
2 ln 2
x
fx
xx
=
D.
( )
2
ln 2
.
2
fx
xx
=
Câu 24. Cho hàm số
( )
y fx=
đồ thị trong hình bên. Trên đoạn
[ ]
1; 3
hàm số đã
cho có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 25. Mặt cầu đi qua tất cả các đỉnh của một hình lập phương cạnh
a
có bán kính bằng
A.
3
.
2
a
B.
3
.
4
a
C.
6
.
4
a
D.
2
.
2
a
Câu 26. Biết
( )
2
Fx x=
là một nguyên hàm của hàm số
( )
2
.,
x
f xe
khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
22
.d 2 2 .
x
f xe x x x C
= ++
B.
(
)
22
.d 2 2 .
x
f xe x x x C
= −+
C.
( )
22
.d .
x
f xe x x x C
= ++
D.
( )
22
.d 2 .
x
f xe x x x C
=−+ +
Câu 27. Cho hàm số
42
1.y ax bx=++
Biết rằng hàm số một điểm cực tiểu hai điểm cực đại, khẳng
định nào dưới đây đúng?
A.
0a <
0.b >
B.
0a >
0.b <
C.
0a >
0.b >
D.
0a <
0.b <
Câu 28. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên sau:
Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
( )
max 4.fx=
B.
( )
min 2.fx=
C.
[ ]
( )
2;3
max 4.fx
=
D.
[ ]
( )
1;3
min 1.fx=
Câu 29. Với
a
là số thực dương tuỳ ý,
( )
2
log 8a
bằng
A.
2
4log .a
B.
2
4 log .a+
C.
2
3log .a
D.
2
3 log .a
+
Câu 30. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 0 .
B.
( )
;0 .−∞
C.
( )
1; .+∞
D.
( )
0; 1 .
Câu 31. Cho hình nón bán kính đáy
3r =
độ dài đường sinh
4.=
Diện tích xung quanh của hình
nón đã cho bằng
A.
43.
π
B.
83.
π
C.
12 .
π
D.
39 .
π
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
0,3 1
x
>
A.
.
B.
( )
;0 .−∞
C.
( )
0; .+∞
D.
[
)
0; .+∞
Câu 33. Trong không gian, cho hình chữ nhật
ABCD
1AB =
2.AD =
Gọi
,MN
lần lượt trung
điểm của
AD
.BC
Quay hình chữ nhật đã cho xung quanh trục
,
MN
ta được hình trụ diện tích toàn
phần bằng
A.
3.
π
B.
4.
π
C.
8.
π
D.
2.
π
Trang 4/5 - Mã đề 122
Câu 34. Cho
,,
abc
các số thực dương khác
1
thỏa mãn
( )
log
log 1.
c
a
a
b
=
Khẳng định nào dưới đây
đúng?
A.
.ac=
B.
.bc=
C.
2
.a bc=
D.
2
log .
b
ac=
Câu 35. Thể tích
V
của khối nón có chiều cao
h
và bán kính
r
được tính theo công thức
A.
2
2.V rh
π
=
B.
2
1
.
3
V rh
π
=
C.
2
.V rh
π
=
D.
2
4
.
3
V rh
π
=
Câu 36. Cho mặt cầu
( )
S
tâm
,O
bán kính
3.R =
Mặt phẳng
( )
P
cách
O
một khoảng bằng
1
cắt
( )
S
theo giao tuyến là đường tròn
(
)
C
tâm
.H
Gọi
T
giao điểm của tia
HO
với
( )
,S
thể tích
V
của khối
nón có đỉnh
T
và đáy là hình tròn
(
)
C
bằng
A.
32 .V
π
=
B.
16
.
3
V
π
=
C.
32
.
3
V
π
=
D.
16 .V
π
=
Câu 37. Cho hàm số
( )
42
f x ax bx c=++
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Đồ thị hàm số
(
)
( ) ( )
2
44
2
xx
gx
fx fx
−+
=


có bao nhiêu đường tiệm cận đứng ?
A.
7.
B.
8.
C.
9.
D.
6.
Câu 38. Một chất điểm
A
xuất phát từ
O
, chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy
luật
(
)
2
1 11
() /
180 18
vt t t m s
= +
, trong đó
t
khoảng thời gian tính từ lúc
A
bắt đầu chuyển động. Từ trạng
thái nghỉ, một chất điểm
B
cũng xuất phát t
O
, chuyển động thẳng cùng hướng với
A
nhưng chậm hơn
5
giây so với
A
gia tốc bằng
( )
2
/am s
(
a
hằng số). Sau khi
B
xuất phát được
10
giây tđuổi kịp
A
. Vận tốc của
B
tại thời điểm đuổi kịp
A
bằng
A.
( )
15 / .ms
B.
( )
10 / .ms
C.
( )
7 /.ms
D.
( )
22 / .ms
Câu 39. Cho hàm số
2
() 5 2 ,
fx x x m
=++
với
m
tham số. bao nhiêu giá trị nguyên ca để phương
trình
( )
( )
2ffx xm xm−− = +
có đúng
3
nghiệm thuc
[
)
4; ? +∞
A.
3.
B.
2.
C.
7.
D.
0.
Câu 40. Cho hàm số
32
y ax bx cx d
= + ++
đồ thị đường cong trong hình bên.
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
0, 0, 0, 0.abcd>>><
B.
0, 0, 0, 0.abcd>>< >
C.
0, 0, 0, 0.abcd<<< <
D.
0, 0, 0, 0.abcd><< >
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên
m
sao cho tồn tại đúng
2
số thực
x
thoả mãn
11
2 .4 ?
xx
m
−−
=
A.
4.
B.
5.
C.
2.
D.
1.
Câu 42. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
[ ]
5; 5
để hàm số
11
1
x
y
xm
−+
=
−+
đồng biến
trên khoảng
( )
3; 0 ?
A.
4.
B.
5.
C.
6.
D.
7.
Câu 43. Cho tứ diện
OABC
OA OB OC= =
,,OA OB OC
đôi một vuông góc. Gọi
,,MNP
lần lượt là
trung điểm của
,AB BC
CA
biết rằng thể tích của khối tdiện
OMNP
bằng
9,
diện tích của mặt cầu đi
qua
4
điểm
,,,O ABC
bằng
A.
108 .
π
B.
54 .
π
C.
27 .
π
D.
36 .
π
Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên
x
sao cho tồn tại số thực
y
thỏa mãn
( )
( )
22
32
2log 1 log 2 2 1 ?xy x x y++ = + + +
A.
4.
B.
2.
C.
10.
D.
3.
m
Trang 5/5 - Mã đề 122
Câu 45. Cho hai hình vuông
ABCD
ABEF
cạnh
a
lần lượt thuộc hai mặt phẳng vuông góc với nhau.
Gọi
G
điểm sao cho tam giác
GEF
vuông cân tại
,G
hai mặt phẳng
( )
ABCD
( )
GEF
song song,
G
C
nằm cùng phía so với mặt phẳng
( )
.ABEF
Thể tích của khối đa diện
ABCDGEF
bằng
A.
3
5
.
6
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
2
3
.
a
D.
3
4
.
5
a
Câu 46. Đặt
27 8 2
log 5 ,log 7 ,log 3 .abc= = =
Giá trị của
12
log 35
P
=
theo
,,abc
A.
33
.
1
b ac
P
c
+
=
+
B.
32
.
2
b ac
P
c
+
=
+
C.
33
.
2
b ac
P
c
+
=
+
D.
32
.
3
b ac
P
c
+
=
+
Câu 47.
Cho hàm số bậc bn
( )
.y fx=
Đường cong trong hình bên là đồ th
của hàm s
( )
.y fx
=
bao nhiêu giá trị ngun ca tham s
m
thuộc
đoạn
[ ]
8;8
để hàm số
( )
2
2
y fx x m= +−
có ít nhất 3 điểm cực tr ?
A.
4.
B.
7.
C.
12.
D.
14.
Câu 48. Cho hai hàm số
1
,
x
ya
=
( )
log
a
y ax=
điểm
( )
2; 1 .I −−
Biết rng đ th hai hàm s đã cho có
một điểm chung là
A
5.IA =
Giá trị
a
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
A.
2,90.
B.
2,10.
C.
2,30.
D.
1,84.
Câu 49. Xét các số nguyên dương
,a
,b
,c
d
thỏa mãn
3
log ,
2
a
b
=
5
log
4
c
d =
9.ac−=
Giá trị của
bd
bằng
A.
71
. B.
76
. C.
93
. D.
85
.
Câu 50. Cho khối chóp
.
S ABC
,SA SB SC
= =
đáy là tam giác đều cạnh
1.
Biết th tích khối chóp
.S ABC
bằng
3
.
3
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
SA
BC
bằng
A.
6
.
7
B.
3
.
4
C.
4
.
7
D.
3 13
.
13
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [121]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
B
B
D
B
B
C
B
B
C
A
C
A
D
A
D
A
A
C
D
B
C
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
A
D
C
C
C
B
A
C
D
C
B
B
A
C
D
A
D
A
B
A
D
A
D
Mã đề [122]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
D
B
A
D
D
A
C
C
C
D
C
A
B
B
B
B
B
D
D
D
C
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
A
D
D
B
B
B
B
B
C
D
A
A
D
A
C
A
B
C
C
D
B
C
A
Mã đề [123]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
C
B
C
C
B
D
D
A
B
A
B
A
D
A
C
B
D
A
B
C
B
A
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
B
D
C
C
A
A
B
A
D
B
C
A
C
D
D
D
A
A
A
B
C
B
D
Mã đề [124]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
D
A
B
C
D
D
B
B
B
B
D
C
D
B
C
D
D
B
C
C
D
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
B
B
A
A
A
A
A
B
D
A
D
B
A
C
A
C
C
A
A
D
B
C
A
Mã đề [125]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
B
C
A
D
A
C
A
B
C
D
A
A
D
D
A
B
D
A
B
C
B
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
C
B
C
C
B
D
C
D
D
C
D
A
B
A
B
A
B
C
C
D
D
B
B
Mã đề [126]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
B
B
C
C
A
D
A
C
C
A
C
C
C
D
C
B
B
D
A
D
A
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
B
D
B
B
D
D
D
A
B
C
D
C
A
A
C
B
B
A
B
A
C
A
A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12
| 1/11

Preview text:

TRƯỜNG THPT THIỆU HÓA
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LỚP 12 ( Lần 1)
NĂM HỌC 2023 – 2024 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề gồm có 5 trang) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Số báo danh:.............……..…… 121
Câu 1. Cho khối nón có góc ở đỉnh bằng 90° và diện tích xung quanh bằng 4 2 π. Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 4π. B. 8π. C. 4π π . D. 8 . 3 3 Câu 2. Biết ( ) 2
F x = x là một nguyên hàm của hàm số ( ) 2 . x
f x e , khẳng định nào dưới đây đúng? A. f ′ ∫ (x) 2x 2
.e dx = −x + x + C. x B. f ′ ∫ (x) 2 2
.e dx = −x + 2x + C. C. f ′ ∫ (x) 2x 2 .e dx = 2
x + 2x + C. D. f ′ ∫ (x) 2x 2
.e dx = 2x − 2x + C.
Câu 3. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0). B. (0; ) 1 . C. ( ; −∞ 0). D. (1; + ∞).
Câu 4. Thể tích V của khối nón có chiều cao h và bán kính r được tính theo công thức A. 2 V = 2π r . h B. 1 2 V = π r . h C. 2 V = π r . h D. 4 2 V = π r . h 3 3 2x−3
Câu 5. Phương trình 2x−2
3 .4 x =18 có bao nhiêu nghiệm thực? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị trong hình bên. Trên đoạn [ 1; − ]3 hàm số đã
cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2
f (x) −9 = 0 là A. 3. B. 4. C. 5. D. 1.
Câu 8. Đồ thị hàm số x − 2 y =
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2 x − 4 A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 9. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. 3 6a . B. 3 8a . C. 3 a . D. 3 2a .
Câu 10. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 2
= x 4 − x bằng A. 4. B. 0. C. 2. D. 2 2. Trang 1/5 - Mã đề 121 Câu 11. Cho hàm x − 2 y =
. Khẳng định nào dưới đây đúng? x +1
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ( 1; − + ∞).
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ( ; −∞ − ) 1 .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ( ; −∞ − ) 1 .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ( ; −∞ + ∞).
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình (0,3)x >1 là A. ( ;0 −∞ ). B. (0;+∞). C. [0;+∞). D. . 
Câu 13. Mặt cầu đi qua tất cả các đỉnh của một hình lập phương cạnh a có bán kính bằng
A. a 6 . B. a 2 . C. a 3 . D. a 3 . 4 2 2 4
Câu 14. Cho hình nón có bán kính đáy r = 3 và độ dài đường sinh  = 4. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 8 3π. B. 12π. C. 39π. D. 4 3π.
Câu 15. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông tại B BA = BC =1. Góc
giữa đường thẳng AB với mặt đáy bằng 60 .° Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 . B. 3. C. 1 . D. 3 . 6 2 2
Câu 16. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log(x − 40) + log(60 − x) < 2? A. 18. B. 19. C. 20. D. 21.
Câu 17. Với a là số thực dương tuỳ ý, log 8a bằng 2 ( ) A. 4log . a B. 4 + log . a C. 3log . a D. 3+ log . a 2 2 2 2
Câu 18. Cho hình trụ có bán kính đáy r và độ dài đường sinh là . Thể tích V khối trụ được tính theo công thức A. 2 V = π r 1 1  . B. 2
V = π r . C. 2
V = π r . D. 2
V = π r . 3 3
Câu 19. Đạo hàm của hàm số f (x) = log ( 2
x − 2x 2 )
A. f ′(x) 2x − 2 = 1 ( .
B. f ′(x) = . 2 x − 2x)ln 2 ( 2x −2x)ln2 2x − 2 ln 2
C. f ′(x) ( ) = .
D. f ′(x) ln 2 = . 2 x − 2x 2 x − 2x
Câu 20. Nghiệm của phương trình log 1− x = 2 là 2 ( )
A. x = 5. B. x = 4. − C. x = 3. −
D. x = 3. 4 4 3 3 Câu 21. Cho a b + ab P =
với a > 0 và b > 0.Khẳng định nào dưới đây đúng? 3 3 a + b
A. P = (ab)4 3 . B. 3 P = ab .
C. P = ab .
D. P = ab.
Câu 22. Thể tích của khối cầu có bán kính 2a bằng A. 4 3 π a . B. 32 3 π a . C. 3 4π a . D. 3 32π a . 3 3
Câu 23. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2
y = x x −1. B. 3 2
y = −x + x −1. C. 4 2
y = x − 2x −1. D. 4 2
y = −x + 2x −1. Trang 2/5 - Mã đề 121
Câu 24. Với C là hằng số, khẳng định nào dưới đây sai?
A.
dx = x + C. ∫
B. 0dx = C. ∫
C. 1 dx = ln x + C. ∫ D. sin d
x x = cos x + C. x
Câu 25. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx +1. Biết rằng hàm số có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại, khẳng
định nào dưới đây đúng?
A. a < 0 và b > 0.
B. a > 0 và b < 0.
C. a > 0 và b > 0.
D. a < 0 và b < 0.
Câu 26. Tập xác định của hàm số y (x ) 1 π = − là
A. D = (0;+∞).
B. D = (1;+∞). C. D =  \{ } 1 . D. D = . 
Câu 27. Cho a, ,
b c là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn ( log log c a b
= Khẳng định nào dưới đây a ) 1. đúng?
A. a = .c
B. b = .c C. 2 a = . bc D. 2
a = log c b .
Câu 28. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 29. Cho hàm số ( ) 7x
f x = . Khẳng định nào dưới đây đúng? x 1 + x A. x x 1 7 dx 7 + = + C. ∫ B. x 7 7 dx = + C. ∫
C. 7xd = 7x x ln 7 + C. x x = + C x D. 7 7 d . ∫ +1 ln 7
Câu 30. Cho các số thực dương x, a, .
b Khẳng định nào dưới đây đúng? b A. ( )b a b b b a x = x . B. ( a ) b a x = x . C. ( a ) ab x = x . D. ( a ) a b x x + = .
Câu 31. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB =1 và AD = 2. Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của AD BC. Quay hình chữ nhật đã cho xung quanh trục MN, ta được hình trụ có diện tích toàn phần bằng A. 2π. B. 3π. C. 4π. D. 8π.
Câu 32. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB = a, AC = 2 .
a Cạnh bên SA
vuông góc với mặt đáy và SA = .
a Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3 3 3 A. 3a . B. 2a . C. 3a . D. a . 3 3 6 3
Câu 33. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau:
Khẳng định nào dưới đây sai?
A. max f (x) = 4.
B. max f (x) = 4.
C. min f (x) = 1 − .
D. min f (x) = 2 − . [ 2 − ; ] 3  [1; ]3 
Câu 34. Hàm số nào dưới đây có tập xác định là ? 1 1 A. 1 y = .
B. y = ln x . C. 3 y = x . D. 2x y = . x e
Câu 35. Đạo hàm của hàm số f (x) = ( x − )− 2 2 3 1 là Trang 3/5 - Mã đề 121 A. f (x) x( x )− 2 1 2 6 2 3 1 − ′ = − .
B. f ′(x) = − x( x − )− 2 2 6 2 3 1 . C. f (x) x( x )− 2 1 2 6 2 3 1 − ′ = − − . D. f (x) ( x )− 2 1 2 6 2 3 1 − ′ = − − .
Câu 36. Cho mặt cầu (S ) tâm O, bán kính R = 3. Mặt phẳng (P) cách O một khoảng bằng 1 và cắt (S )
theo giao tuyến là đường tròn (C ) có tâm H. Gọi T là giao điểm của tia HO với (S ), thể tích V của khối
nón có đỉnh T và đáy là hình tròn (C ) bằng A. π π V =16π.
B. V = 32π. C. 16 V = . D. 32 V = . 3 3
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên m sao cho tồn tại đúng 2 số thực x thoả mãn x x 1 1 2 .4 m − − = ? A. 2. B. 1. C. 4. D. 5.
Câu 38. Cho hàm số ( ) 4 2
f x = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong hình bên. 2
Đồ thị hàm số g (x) x − 4x + 4 =
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng ?
f (x)  f (x) − 2   A. 7. B. 6. C. 8. D. 9.
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 5; − + − 5] để hàm số 1 x 1 y = đồng biến 1− x + m trên khoảng ( 3 − ;0)? A. 5. B. 6. C. 7. D. 4.
Câu 40. Một chất điểm A xuất phát từ O , chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy luật 1 2 11 v(t) =
t + t (m / s), trong đó t là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu chuyển động. Từ trạng 180 18
thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O , chuyển động thẳng cùng hướng với A nhưng chậm hơn 5
giây so với A và có gia tốc bằng a( 2
m / s ) ( a là hằng số). Sau khi B xuất phát được 10 giây thì đuổi kịp
A . Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng
A. 15(m / s).
B. 10(m / s).
C. 7(m / s).
D. 22(m / s).
Câu 41. Cho hai hình vuông ABCD ABEF cạnh a lần lượt thuộc hai mặt phẳng vuông góc với nhau.
Gọi G là điểm sao cho tam giác GEF vuông cân tại G, hai mặt phẳng ( ABCD) và (GEF ) song song, G
C nằm cùng phía so với mặt phẳng ( ABEF ). Thể tích của khối đa diện ABCDGEF bằng A. 5 3 a . B. 3 3 a . C. 2 3 a . D. 4 3 a . 6 4 3 5 Câu 42. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. a > 0, b > 0, 0, c > d < 0. B. a > 0, b > 0, 0, c < d > 0. C. a < 0, b < 0, c < 0, d < 0. D. a > 0, b < 0, c < 0, d > 0.
Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa mãn 2log (x + y + ) 1 = log ( 2 2
x + 2x + 2y +1 ? 3 2 ) A. 2. B. 10. C. 3. D. 4.
Câu 44. Cho hàm số bậc bốn y = f (x). Đường cong trong hình bên là đồ thị của
hàm số y = f ′(x). Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 8; − 8]
để hàm số y = f ( 2x + x − 2 − m) có ít nhất 3 điểm cực trị ? A. 4. B. 7. C. 12. D. 14. Trang 4/5 - Mã đề 121
Câu 45. Xét các số nguyên dương a, ,
b c, d thỏa mãn 3 log b = 5
log d = và a c = 9. Giá trị của b d a , 2 c 4 bằng A. 93. B. 85. C. 71. D. 76 .
Câu 46. Đặt log 5 = a,log 7 = b,log 3 = .c Giá trị của P = log 35 theo a,b,c 27 8 2 12 A. 3b + 2ac P + + + = . B. 3b 3ac P = . C. 3b 2ac P = . D. 3b 3ac P = . c + 2 c + 2 c + 3 c +1
Câu 47. Cho khối chóp S.ABC SA = SB = SC, đáy là tam giác đều cạnh 1. Biết thể tích khối chóp
S.ABC bằng 3 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BC bằng 3 A. 6 . B. 3 . C. 4. D. 3 13 . 7 4 7 13
Câu 48. Cho hai hàm số x 1 y a − =
, y = log ax và điểm I ( 2; − − )
1 . Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho có a ( )
một điểm chung là A IA = 5. Giá trị a gần nhất với giá trị nào dưới đây? A. 2,90. B. 2,30. C. 1,84. D. 2,10. Câu 49. Cho hàm số 2
f (x) = x + 5x + 2 ,
m với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương
trình f ( f (x) − x m) = 2x + m có đúng 3 nghiệm thuộc [ 4; − +∞)? A. 3. B. 2. C. 7. D. 0.
Câu 50. Cho tứ diện OABC OA = OB = OC và ,
OA OB,OC đôi một vuông góc. Gọi M , N, P lần lượt là
trung điểm của AB, BC CA biết rằng thể tích của khối tứ diện OMNP bằng 9, diện tích của mặt cầu đi qua 4 điểm O, ,
A B,C bằng A. 54π. B. 27π. C. 36π. D. 108π.
------------- HẾT ------------- Trang 5/5 - Mã đề 121
TRƯỜNG THPT THIỆU HÓA
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LỚP 12 ( Lần 1)
NĂM HỌC 2023 – 2024 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề gồm có 5 trang) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Số báo danh:.............……..…… 122
Câu 1. Thể tích của khối cầu có bán kính 2a bằng A. 3 32π a . B. 4 3 π a . C. 32 3 π a . D. 3 4π a . 3 3
Câu 2. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông tại B BA = BC =1. Góc
giữa đường thẳng AB với mặt đáy bằng 60 .° Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3. B. 1 . C. 3 . D. 3 . 2 2 6 2x−3
Câu 3. Phương trình 2x−2
3 .4 x =18 có bao nhiêu nghiệm thực? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 4. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB = a, AC = 2 .
a Cạnh bên SA
vuông góc với mặt đáy và SA = .
a Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3 3 3 A. 2a . B. 3a . C. a . D. 3a . 3 6 3 3
Câu 5. Đạo hàm của hàm số f (x) = ( x − )− 2 2 3 1 là A. f (x) x( x )− 2 1 2 6 2 3 1 − ′ = − − . B. f (x) x( x )− 2 1 2 6 2 3 1 − ′ = − .
C. f ′(x) = − x( x − )− 2 2 6 2 3 1 . D. f (x) ( x )− 2 1 2 6 2 3 1 − ′ = − − .
Câu 6. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. 3 a . B. 3 2a . C. 3 6a . D. 3 8a .
Câu 7. Cho hàm số ( ) 7x
f x = . Khẳng định nào dưới đây đúng? x 1 + x A. x x 1 7 dx 7 + = + C. ∫ B. x 7 7 dx = + C. ∫
C. 7xd = 7x x ln 7 + C. x x = + C x +1 ∫ D. 7 7 d . ln 7
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 9. Tập xác định của hàm số y (x ) 1 π = − là A. D = . 
B. D = (0;+∞).
C. D = (1;+∞). D. D =  \{ } 1 .
Câu 10. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốnhàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2
y = x x −1. B. 3 2
y = −x + x −1. C. 4 2
y = x − 2x −1. D. 4 2
y = −x + 2x −1. Trang 1/5 - Mã đề 122
Câu 11. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 2
= x 4 − x bằng A. 2 2. B. 4. C. 0. D. 2.
Câu 12. Với C là hằng số, khẳng định nào dưới đây sai?
A.
dx = x + C. ∫
B. 0dx = C. ∫
C. 1 dx = ln x + C. ∫ D. sin d
x x = cos x + C. x
Câu 13. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log(x − 40) + log(60 − x) < 2? A. 20. B. 21. C. 18. D. 19.
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2
f (x) −9 = 0 là A. 4. B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 15. Đồ thị hàm số x − 2 y =
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2 x − 4 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 4 4 3 3 Câu 16. Cho a b + ab P =
với a > 0 và b > 0.Khẳng định nào dưới đây đúng? 3 3 a + b
A. P = ab .
B. P = ab.
C. P = (ab)4 3 . D. 3 P = ab .
Câu 17. Cho khối nón có góc ở đỉnh bằng 90° và diện tích xung quanh bằng 4 2 π. Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 4π π . B. 8 . C. 4π. D. 8π. 3 3
Câu 18. Cho hình trụ có bán kính đáy r và độ dài đường sinh là . Thể tích V khối trụ được tính theo công thức A. 1 2 V = π r 1  . B. 2
V = π r . C. 2
V = π r . D. 2
V = π r . 3 3 Câu 19. Cho hàm x − 2 y =
. Khẳng định nào dưới đây đúng? x +1
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ( ; −∞ − ) 1 .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ( ; −∞ − ) 1 .
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ( ; −∞ + ∞).
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ( 1; − + ∞).
Câu 20. Nghiệm của phương trình log 1− x = 2 là 2 ( )
A. x = 3.
B. x = 5. C. x = 4. − D. x = 3. −
Câu 21. Cho các số thực dương x, a, .
b Khẳng định nào dưới đây đúng? b
A. ( a )b b a x = x . B. ( )b a a b x x + = . C. ( )b a b a x = x . D. ( a ) ab x = x .
Câu 22. Hàm số nào dưới đây có tập xác định là ? 1 1
A. y = ln x . B. 3 y = x . C. 2x y = . D. 1 y = . x e
Câu 23. Đạo hàm của hàm số f (x) = log ( 2
x − 2x 2 ) Trang 2/5 - Mã đề 122 2x − 2 ln 2
A. f ′(x) 1 = ( .
B. f ′(x) ( ) = . 2 x − 2x)ln 2 2 x − 2x C. ln 2 f ′(x) 2x − 2 = ( .
D. f ′(x) = . 2 x − 2x)ln 2 2 x − 2x
Câu 24. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị trong hình bên. Trên đoạn [ 1; − ]3 hàm số đã
cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 25.
Mặt cầu đi qua tất cả các đỉnh của một hình lập phương cạnh a có bán kính bằng
A. a 3 . B. a 3 . C. a 6 . D. a 2 . 2 4 4 2 Câu 26. Biết ( ) 2
F x = x là một nguyên hàm của hàm số ( ) 2 . x
f x e , khẳng định nào dưới đây đúng? A. f ′ ∫ (x) 2x 2 .e dx = 2
x + 2x + C. B. f ′ ∫ (x) 2x 2
.e dx = 2x − 2x + C. C. f ′ ∫ (x) 2x 2
.e dx = −x + x + C. x D. f ′ ∫ (x) 2 2
.e dx = −x + 2x + C.
Câu 27. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx +1. Biết rằng hàm số có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại, khẳng
định nào dưới đây đúng?
A. a < 0 và b > 0.
B. a > 0 và b < 0.
C. a > 0 và b > 0.
D. a < 0 và b < 0.
Câu 28. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau:
Khẳng định nào dưới đây sai?
A. max f (x) = 4.
B. min f (x) = 2 − .
C. max f (x) = 4.
D. min f (x) = 1 − .   [ 2 − ; ] 3 [1; ]3
Câu 29. Với a là số thực dương tuỳ ý, log 8a bằng 2 ( ) A. 4log . a B. 4 + log . a C. 3log . a D. 3+ log . a 2 2 2 2
Câu 30. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0). B. ( ; −∞ 0). C. (1; + ∞). D. (0; ) 1 .
Câu 31. Cho hình nón có bán kính đáy r = 3 và độ dài đường sinh  = 4. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 4 3π. B. 8 3π. C. 12π. D. 39π.
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình (0,3)x >1 là A. .  B. ( ;0 −∞ ). C. (0;+∞). D. [0;+∞).
Câu 33. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB =1 và AD = 2. Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của AD BC. Quay hình chữ nhật đã cho xung quanh trục MN, ta được hình trụ có diện tích toàn phần bằng A. 3π. B. 4π. C. 8π.
D. 2π. Trang 3/5 - Mã đề 122
Câu 34. Cho a, ,
b c là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn ( log log c a b
= Khẳng định nào dưới đây a ) 1. đúng?
A. a = .c
B. b = .c C. 2 a = . bc D. 2
a = log c b .
Câu 35. Thể tích V của khối nón có chiều cao h và bán kính r được tính theo công thức A. 2 V = 2π r . h B. 1 2 V = π r . h C. 2 V = π r . h D. 4 2 V = π r . h 3 3
Câu 36. Cho mặt cầu (S ) tâm O, bán kính R = 3. Mặt phẳng (P) cách O một khoảng bằng 1 và cắt (S )
theo giao tuyến là đường tròn (C ) có tâm H. Gọi T là giao điểm của tia HO với (S ), thể tích V của khối
nón có đỉnh T và đáy là hình tròn (C ) bằng A. π π V = 32π. B. 16 V = . C. 32 V = .
D. V =16π. 3 3
Câu 37. Cho hàm số ( ) 4 2
f x = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong hình bên. 2
Đồ thị hàm số g (x) x − 4x + 4 =
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng ?
f (x)  f (x) − 2   A. 7. B. 8. C. 9. D. 6.
Câu 38. Một chất điểm A xuất phát từ O , chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy luật 1 2 11 v(t) =
t + t (m / s), trong đó t là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu chuyển động. Từ trạng 180 18
thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O , chuyển động thẳng cùng hướng với A nhưng chậm hơn 5
giây so với A và có gia tốc bằng a( 2
m / s ) ( a là hằng số). Sau khi B xuất phát được 10 giây thì đuổi kịp
A . Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng
A. 15(m / s).
B. 10(m / s).
C. 7(m / s).
D. 22(m / s). Câu 39. Cho hàm số 2
f (x) = x + 5x + 2 ,
m với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương
trình f ( f (x) − x m) = 2x + m có đúng 3 nghiệm thuộc [ 4; − +∞)? A. 3. B. 2. C. 7. D. 0. Câu 40. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. a > 0, b > 0, 0, c >
d < 0. B. a > 0, b > 0, 0, c < d > 0. C. a < 0, b < 0, c < 0,
d < 0. D. a > 0, b < 0, c < 0, d > 0.
Câu 41.
Có bao nhiêu giá trị nguyên m sao cho tồn tại đúng 2 số thực x thoả mãn x x 1 1 2 .4 m − − = ? A. 4. B. 5. C. 2. D. 1.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 5; − + − 5] để hàm số 1 x 1 y = đồng biến 1− x + m trên khoảng ( 3 − ;0)? A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 43. Cho tứ diện OABC OA = OB = OC và ,
OA OB,OC đôi một vuông góc. Gọi M , N, P lần lượt là
trung điểm của AB, BC CA biết rằng thể tích của khối tứ diện OMNP bằng 9, diện tích của mặt cầu đi qua 4 điểm O, ,
A B,C bằng A. 108π. B. 54π. C. 27π. D. 36π.
Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa mãn 2log (x + y + ) 1 = log ( 2 2
x + 2x + 2y +1 ? 3 2 ) A. 4. B. 2. C. 10. D. 3. Trang 4/5 - Mã đề 122
Câu 45. Cho hai hình vuông ABCD ABEF cạnh a lần lượt thuộc hai mặt phẳng vuông góc với nhau.
Gọi G là điểm sao cho tam giác GEF vuông cân tại G, hai mặt phẳng ( ABCD) và (GEF ) song song, G
C nằm cùng phía so với mặt phẳng ( ABEF ). Thể tích của khối đa diện ABCDGEF bằng A. 5 3 a . B. 3 3 a . C. 2 3 a . D. 4 3 a . 6 4 3 5
Câu 46. Đặt log 5 = a,log 7 = b,log 3 = .c Giá trị của P = log 35 theo a,b,c 27 8 2 12 A. 3b + 3ac P + + + = . B. 3b 2ac P = . C. 3b 3ac P = . D. 3b 2ac P = . c +1 c + 2 c + 2 c + 3
Câu 47. Cho hàm số bậc bốn y = f (x). Đường cong trong hình bên là đồ thị
của hàm số y = f ′(x). Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 8;
− 8] để hàm số y = f ( 2x + x − 2 − m) có ít nhất 3 điểm cực trị ? A. 4. B. 7. C. 12. D. 14.
Câu 48. Cho hai hàm số x 1 y a − =
, y = log ax và điểm I ( 2; − − )
1 . Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho có a ( )
một điểm chung là A IA = 5. Giá trị a gần nhất với giá trị nào dưới đây? A. 2,90. B. 2,10. C. 2,30. D. 1,84.
Câu 49. Xét các số nguyên dương a, ,
b c, d thỏa mãn 3 log b = 5
log d = và a c = 9. Giá trị của b d a , 2 c 4 bằng A. 71. B. 76 . C. 93. D. 85.
Câu 50. Cho khối chóp S.ABC SA = SB = SC, đáy là tam giác đều cạnh 1. Biết thể tích khối chóp
S.ABC bằng 3 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BC bằng 3 A. 6 . B. 3 . C. 4. D. 3 13 . 7 4 7 13
------------- HẾT ------------- Trang 5/5 - Mã đề 122
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [121]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C B B D B B C B B C A C A D A D A A C D B C D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B A D C C C B A C D C B B A C D A D A B A D A D Mã đề [122]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C D B A D D A C C C D C A B B B B B D D D C A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A D D B B B B B C D A A D A C A B C C D B C A Mã đề [123]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C C B C C B D D A B A B A D A C B D A B C B A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D B D C C A A B A D B C A C D D D A A A B C B D Mã đề [124]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B D A B C D D B B B B D C D B C D D B C C D C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C B B A A A A A B D A D B A C A C C A A D B C A Mã đề [125]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B B C A D A C A B C D A A D D A B D A B C B A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A C B C C B D C D D C D A B A B A B C C D D B B Mã đề [126]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B B B C C A D A C C A C C C D C B B D A D A D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A B D B B D D D A B C D C A A C B B A B A C A A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12
Document Outline

  • Made 121
  • Made 122
  • Dap an