Đề khảo sát lần 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Đội Cấn – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Đội Cấn, tỉnh Vĩnh Phúc

Trang 1/6 - Mã đề 081
TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
KHỐI 12. NĂM HỌC 2023 2024
ĐỀ THI MÔN: TOÁN.
(Đề gồm 06 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
081
Họ và tên:…………………………………SBD:…………….............……..……
Câu 1. Đồ thị hàm số nào dưới đây dạng như đường cong
trong hình vẽ bên dưới?
A.
42
2
yx x=−+
. B.
3
3yx x=
.
C.
42
2yx x
=
. D.
3
3
yx x
=−+
.
Câu 2. Trên ba cạnh
,,OA OB OC
của khối chóp
.
O ABC
lần lượt lấy các điểm
,,
′′
ABC
sao cho
2,
=OA OA
4
=OB OB
3.
=OC OC
Tỉ số thể tích giữa hai khối chóp
.
′′
OABC
.O ABC
A.
1
24
. B.
1
12
. C.
1
32
. D.
1
16
.
Câu 3. Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông cân tại
A
,
SA AB a= =
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.S ABC
.
A.
3
6
a
V =
. B.
3
2
Va
=
. C.
3
2
a
V =
. D.
3
12
a
V =
.
Câu 4. Hình chóp ngũ giác có bao nhiêu mặt?
A. Sáu . B. Năm. C. Bảy. D. Mười.
Câu 5. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
3u
=
2
9.u =
Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 12. B.
6.
C. 6. D. 3.
Câu 6. Hình lăng trụ có
15
cạnh có bao nhiêu mặt?
A.
15
. B.
12
. C.
5
. D.
7
.
Câu 7. Cho hàm số
21
1
x
y
x
=
. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
R
. B. Hàm số nghịch biến trên
{ }
\1R
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
1; +∞
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(
)
;1−∞
.
Câu 8.
Cho hàm s
( )
fx
bảng biến thiên
như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho
bằng
A.
3
. B.
2
.
C.
3
. D.
1
.
Câu 9. Tìm đạo hàm của hàm số:
3
2
2
( 2)yxx= −+
A.
1
2
2
3( 2) .xx−+
B.
1
2
2
3
(2 1)( 2) .
2
x xx −+
C.
1
2
2
3
( 2) .
2
xx−+
D.
5
2
2
3
(2 1)( 2) .
2
x xx −+
Trang 2/6 - Mã đề 081
Câu 10. Cho hàm số
()=
y fx
. Hàm số
'( )=y fx
đồ thị như hình
bên. Hàm số
()y fx=
đồng biến trên khoảng
A.
( )
;1
−∞
B.
(
)
;0−∞
C.
( )
1; 4
D.
( )
4; +∞
Câu 11. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
5B =
và chiều cao
6.h =
Thể tích của khối lăng trụ đã cho
bằng
A.
10
B.
150
C.
30
D.
15
Câu 12. Cho hàm số
( )
fx
( )
(
)
22
'1
fx xx
=
với mọi số thực
x
. Số điểm cực đại của đồ thị hàm số
đã cho là
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 13. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước
2; 4; 6
. Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A.
16
. B.
48
. C.
8
. D.
12
.
Câu 14. Một đoàn đại biểu gồm
5
người được chọn ra từ một tổ gồm
8
nam
7
nữ để tham dự hội
nghị. Xác suất để chọn được đoàn đại biểu có đúng
2
người nữ là
A.
1
143
. B.
28
715
. C.
56
143
. D.
140
429
.
Câu 15. Tìm tập xác định
D
của hàm số
( )
3
2
34yx x
= −−
.
A.
DR
=
. B.
{ }
\ 1; 4DR=
.
C.
( ) (
)
; 1 4;= −∞ +∞
D
. D.
(
] [
)
; 1 4;= −∞ +∞D
.
Câu 16. Cho hàm số
32
21= ++yx x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1
;1
3



. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1
;1
3



.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
1; .+∞
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1
;
3

−∞


.
Câu 17. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên gấp hai lần cạnh đáy. Tính thể tích
V
của khối chóp đã cho:
A.
3
14
2
a
V =
B.
3
2
6
a
V =
. C.
3
14
6
a
V
=
. D.
3
2
2
a
V =
.
Câu 18. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
R
, có bảng xét dấu
( )
fx
như sau
Số điểm cưc trị của hàm số đã cho là
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 19. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
3
x
y
x
là đường thẳng nào trong các đường thẳng sau?
A.
1y 
. B.
3x
. C.
3y
. D.
2x
.
Câu 20. Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?
Trang 3/6 - Mã đề 081
A. Lăng trụ lục giác đều. B. Hình tứ diện đều.
C. Bát diện đều D. Hình lập phương.
Câu 21. Cho
a
là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức
2
3
Pa a=
bằng
A.
7
6
a
. B.
1
3
a
. C.
5
6
a
. D.
1
6
a
.
Câu 22. Trong khai triển newton của
(
)
17
34
x
có bao nhiêu số hạng:
A.
18
. B.
17
. C.
16
. D.
15
Câu 23. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy
B
, chiều cao
h
A.
1
.
3
Bh
. B.
.Bh
. C.
1
2
.Bh
. D.
4
3
.
Bh
.
Câu 24. Số giao điểm của đường thẳng
1yx= +
và đồ thị hàm số
3
31yx x
=−+
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 25.
Cho hàm số
( )
y fx=
liên
tục trên
R
bảng biến thiên như
sau. Số nghiệm của phương trình
( )
30fx−=
A.
4
. B.
3
.
C.
2
. D.
0
.
Câu 26. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
có cạnh bằng
a
. Thể tích khối tứ diện
ABDB
bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
6
a
. D.
3
2
a
.
Câu 27. Cho hàm số
()y fx=
bảng biến như
sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
( )
1; 5
. B.
( )
0; 4
.
C.
( )
3; +∞
. D.
(
)
1; 3
.
Câu 28. Cho hàm số
32
y x 3x 1=−+
(C). Phương trình tiếp tuyến ca đ th (C) tại điểm M
( 1; 3)−−
là:
A.
y 9x 66=−+
B.
y 9x 6=−+
C.
y 9x 6= +
D.
y 9x 6=
Câu 29. Giới hạn của
2
2
x1
x 5x 4
I lim
x1
−+
=
bằng
A.
3
.
2
B.
1
.
4
C.
1
.
3
D.
1
.
2
Câu 30. Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy tam giác đều cạnh a
2AA a
=
. Thể tích của
khối lăng trụ đã cho bằng
Trang 4/6 - Mã đề 081
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 31. Cho hàm s
y fx
liên tục trên đoạn



1; 5
có đồ
thị như hình vẽ. Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của hàm số trên đoạn



1; 5
. Giá trị
Mm
bằng
A.
4
. B.
2
.
C.
5
. D.
1
.
Câu 32. Công thức tính số chỉnh hợp chập
k
của
n
phần tử là:
A.
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
B.
(
)
!
.
!!
k
n
n
C
nkk
=
C.
( )
!
.
!
k
n
n
C
nk
=
D.
( )
!
.
!!
k
n
n
A
nkk
=
Câu 33. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?
A.
1
=
+
x
y
x
B.
2
1= yx
C.
2
32
1
−+
=
xx
y
x
D.
2
2
1
=
+
x
y
x
Câu 34. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
42
( ) 10 1fx x x
=−+
trên đoạn
[ ]
3; 2
bằng:
A.
24.
B.
8
. C.
1
. D.
23
.
Câu 35. Với
0
a >
,
0b >
,
,
αβ
là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?
A.
.aa a
α β αβ
+
=
. B.
a
a
a
α
αβ
β
=
. C.
( )
.a b ab
α
αα
=
. D.
aa
bb
αβ
α
β

=


.
Câu 36. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm s
32
32
y x mx=−+
hai điểm cực trị
A
B
sao cho các điểm
A
,
B
( )
1; 2M
thẳng hàng.
A.
2m =
B.
2m
=
;
2m
=
.
C.
2m =
. D.
2m =
.
Câu 37. Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác cân với
AB AC a
= =
,
120BAC = °
. Mặt phẳng
()AB C
′′
tạo với đáy một góc
60°
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
8
a
V
=
B.
3
3
4
a
V =
C.
3
3
8
a
V =
D.
3
9
8
a
V =
Câu 38.
Cho m số
( )
y fx=
liên tục trên
, biết
( )
2 4.f =
Biết hàm số
( )
y fx
=
có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
( ) ( )
2
2 4 2 8 10gx f x x x= −− +
đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1 .−∞
B.
( )
1; 3 .
C.
( )
3; 4 .
D.
( )
4; .+∞
Trang 5/6 - Mã đề 081
Câu 39. Một vật chuyển động theo quy luật
32
1
6
3
s tt=−+
với
t
là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt
đầu chuyển động
s
quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng
thời gian
9
giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?
A.
243
B.
36
C.
27
D.
144
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
24x
y
xm
+
=
đồng biến trên
( )
;4−∞
.
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 41. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
có đáy là hình vuông, mặt bên
( )
SAB
là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
( )
SCD
bằng
37
7
a
.
Thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
A.
3
2
3
Va
=
. B.
3
3
2
Va=
. C.
3
1
3
Va=
. D.
3
Va=
.
Câu 42. Cho lăng trụ tứ giác
.ABCD A B C D
′′
có đáy
ABCD
là hình thoi cạnh
a
, góc
60
BAC = °
. Biết
AA AB AD
′′
= =
và cạnh bên
AA
hợp với mặt phẳng đáy góc
60°
. Tính khoảng cách giữa hai đường
thẳng
CC
BD
.
A.
3
2
a
. B.
3
4
a
. C.
6
8
a
. D.
3
4
a
.
Câu 43. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm
( ) ( )
( )
2
2
12fx x x x
=−−
, với
xR∀∈
. Số giá trị nguyên của
tham số
m
để hàm số
( )
( )
32
3gx f x x m= −+
8
điểm cực trị là
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 44. Cho hàm số
1
xm
y
x
(
m
tham số thực) thỏa mãn
0;1
min 3y



. Mệnh đề o dưới đây
đúng?
A.
6m
. B.
13m
C.
1m
. D.
36m
.
Câu 45. Cho hàm số
( )
32
0
y ax bx cx d a= + ++
đồ thị như hình vẽ dưới
đây. Chọn khẳng định đúng về dấu của
a
,
b
,
c
,
d
?
A.
0, 0, 0, 0.abcd>>> >
B.
0a >
,
0cb>>
,
0d <
C.
0a >
,
0b <
,
0c <
,
0d >
D.
0a >
,
0b >
,
0d >
,
0c <
Câu 46. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để đồ thị hàm số
22
4x
y
x mx
=
đúng hai đường
tiệm cận.
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Trang 6/6 - Mã đề 081
Câu 47. Cho hàm số bậc ba
( )
y fx=
liên tục trên R đồ thị như hình vẽ
bên. nghiệm của phương trình
( )
( )
12f fx−=
?
A.
2
. B.
4
.
C.
5
. D.
3
.
Câu 48. Cho hàm số
y fx
bảng
biến thiên như hình dưới đây. Tìm giá
trị lớn nhất của hàm số
2 32
11
4 38
33
gx f x x x x x

trên
đoạn
1; 3 .
A.
12.
B.
15.
C.
25
.
3
D.
19
.
3
Câu 49. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
C
với
.AB a
Tam giác
SAB
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính góc giữa đường thẳng
SC
( )
ABC
.
A.
45
o
. B.
90
o
. C.
60
o
. D.
30
o
.
Câu 50.
Cho hàm số trùng phương
42
y ax bx c
đồ thị như
hình vẽ. Hỏi đồ thị hàm số

22
2
42
23




x xx
y
fx fx
tổng cộng
bao nhiêu tiệm cận đứng?
A. 4. B. 2.
C. 5. D. 3.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [143]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
A
B
A
C
D
B
A
A
A
B
B
A
D
B
A
C
C
A
D
C
C
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
B
A
B
C
C
C
C
A
B
D
B
C
C
D
B
D
C
A
D
A
A
D
A
B
Mã đề [270]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
A
C
A
D
A
D
B
B
A
B
A
B
A
B
B
A
A
C
D
A
D
B
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
C
A
B
B
C
D
B
B
A
A
A
A
C
D
C
A
B
A
D
B
A
D
Mã đề [362]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
D
A
D
A
A
B
C
D
C
A
D
B
B
B
C
C
B
B
D
A
B
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
D
D
A
B
B
D
D
C
A
C
A
C
B
A
D
D
A
A
B
A
C
C
C
Mã đề [441]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
B
C
B
A
D
A
B
C
A
C
A
A
A
D
C
A
B
A
A
A
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B
C
D
D
A
A
A
D
A
B
C
B
D
B
D
C
C
A
D
C
B
C
B
D
Mã đề [573]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
A
B
B
D
C
A
A
A
B
A
B
A
C
B
A
D
A
B
B
C
B
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
A
A
C
C
A
A
A
C
C
A
A
D
D
C
C
D
B
C
A
B
D
A
B
Mã đề [614]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
B
B
A
B
A
C
D
A
D
D
C
A
A
D
B
D
C
A
D
B
C
B
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
C
C
A
D
A
D
C
C
A
B
A
A
A
A
B
B
C
D
A
D
A
B
D
Mã đề [757]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
C
B
C
D
C
A
C
C
A
D
C
D
D
D
D
D
A
D
C
C
D
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
A
A
C
A
A
C
A
B
A
A
C
B
B
B
C
C
B
C
A
D
D
C
A
Mã đề [860]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
A
A
C
D
C
B
A
A
C
B
C
A
D
A
D
C
B
C
C
A
A
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
A
D
B
A
B
D
A
B
C
D
A
B
A
B
D
A
B
D
C
A
B
A
D
Mã đề [923]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
D
A
A
D
B
C
C
D
A
D
C
A
D
D
C
C
A
A
D
B
A
A
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
D
C
A
C
D
A
A
C
C
D
A
D
B
A
A
C
B
D
B
A
C
B
B
Mã đề [081]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
A
A
C
D
D
A
B
D
C
A
B
C
C
A
C
A
B
B
A
A
A
D
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
C
A
A
A
A
A
A
D
B
C
C
B
B
B
D
B
D
C
A
B
A
C
A
Mã đề [141]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
A
C
C
A
B
B
C
B
C
C
B
C
A
D
B
D
B
D
C
B
C
D
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
D
D
A
C
D
C
A
A
B
D
C
C
D
D
B
D
A
A
B
B
B
D
C
Mã đề [221]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
B
C
A
D
C
A
A
C
C
A
D
A
D
B
B
B
C
B
D
D
B
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
B
A
A
A
A
D
D
D
A
D
C
A
D
A
B
A
B
C
A
B
B
B
D
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
KHỐI 12. NĂM HỌC 2023 – 2024 ĐỀ THI MÔN: TOÁN. (Đề gồm 06 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:…………………………………SBD:…………….............……..…… 081
Câu 1.
Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong
trong hình vẽ bên dưới? A. 4 2
y = −x + 2x . B. 3
y = x − 3x . C. 4 2
y = x − 2x . D. 3
y = −x + 3x .
Câu 2. Trên ba cạnh ,
OA OB, OC của khối chóp .
O ABC lần lượt lấy các điểm A ,′ B ,′ C′ sao cho 2 ′ OA = ,
OA 4OB′ = OB và 3OC′ = OC. Tỉ số thể tích giữa hai khối chóp . O A BC′ và . O ABC A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 24 12 32 16
Câu 3. Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC) , tam giác ABC vuông cân tại A , SA = AB = a . Tính theo
a thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 3 3 A. a V = . B. 3 V = 2a . C. a V = . D. a V = . 6 2 12
Câu 4. Hình chóp ngũ giác có bao nhiêu mặt? A. Sáu . B. Năm. C. Bảy. D. Mười.
Câu 5. Cho cấp số cộng (u với u = 3 và u = 9. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n ) 1 2 A. 12. B. 6. − C. 6. D. 3.
Câu 6. Hình lăng trụ có 15cạnh có bao nhiêu mặt? A. 15. B. 12. C. 5. D. 7 . Câu 7. Cho hàm số 2x −1 y =
. Phát biểu nào sau đây đúng? x −1
A. Hàm số nghịch biến trên R .
B. Hàm số nghịch biến trên R \{ } 1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;+∞).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ) ;1 −∞ .
Câu 8. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên
như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3 − . B. 2 − . C. 3. D. 1. 3
Câu 9. Tìm đạo hàm của hàm số: 2 2
y = (x x + 2) 1 1 A. 2 3 2
3(x x + 2) . B. 2 2
(2x −1)(x x + 2) . 2 1 5 C. 3 2 3 2
(x x + 2) . D. 2 2
(2x −1)(x x + 2) . 2 2
Trang 1/6 - Mã đề 081
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f '(x) có đồ thị như hình
bên. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng A. ( ; −∞ − ) 1 B. ( ;0 −∞ ) C. (1;4) D. (4;+∞)
Câu 11.
Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 5 và chiều cao h = 6. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 10 B. 150 C. 30 D. 15
Câu 12. Cho hàm số f (x) có f (x) 2 = x ( 2 ' x − )
1 với mọi số thực x . Số điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 13. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2;4;6 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 16. B. 48 . C. 8. D. 12.
Câu 14. Một đoàn đại biểu gồm 5 người được chọn ra từ một tổ gồm 8 nam và 7 nữ để tham dự hội
nghị. Xác suất để chọn được đoàn đại biểu có đúng 2 người nữ là A. 1 . B. 28 . C. 56 . D. 140 . 143 715 143 429
Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số y = (x x − ) 3 2 3 4 .
A. D = R .
B. D = R \{ 1; − } 4 . C. D = ( ; −∞ − ) 1 ∪(4;+∞) . D. D = ( ; −∞ − ] 1 ∪[4;+∞) . Câu 16. Cho hàm số 3 2
y = x − 2x + x +1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1;1    .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1  ;1 . 3      3 
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;+∞). D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1 ;  −∞  . 3   
Câu 17. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên gấp hai lần cạnh đáy. Tính thể tích
V của khối chóp đã cho: 3 3 3 3 A. 14a V = B. 2a V = . C. 14a V = . D. 2a V = . 2 6 6 2
Câu 18. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R , có bảng xét dấu f ′(x) như sau
Số điểm cưc trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 19. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 x y
là đường thẳng nào trong các đường thẳng sau? x3
A. y 1.
B. x  3.
C. y  3.
D. x  2 .
Câu 20. Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?
Trang 2/6 - Mã đề 081
A. Lăng trụ lục giác đều.
B. Hình tứ diện đều.
C. Bát diện đều
D. Hình lập phương. 2
Câu 21. Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức 3
P = a a bằng 7 1 5 1 A. 6 a . B. 3 a . C. 6 a . D. 6 a .
Câu 22. Trong khai triển newton của ( x − )17 3
4 có bao nhiêu số hạng: A. 18. B. 17 . C. 16. D. 15
Câu 23. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B , chiều cao h A. 1 . B h . B. . B h . C. 1 . B h . D. 4 . B h . 3 2 3
Câu 24. Số giao điểm của đường thẳng y = x +1 và đồ thị hàm số 3
y = x − 3x +1 là A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3.
Câu 25. Cho hàm số y = f (x) liên
tục trên R và có bảng biến thiên như
sau. Số nghiệm của phương trình
f (x) − 3 = 0 là A. 4 . B. 3. C. 2 . D. 0 .
Câu 26. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có cạnh bằng a . Thể tích khối tứ diện ABDB′ bằng 3 3 3 3
A. 2a . B. a . C. a . D. a . 3 3 6 2
Câu 27. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến như
sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;5). B. (0;4) . C. (3;+∞) . D. ( 1; − 3) . Câu 28. Cho hàm số 3 2
y = x −3x +1 (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm M ( 1; − 3 − ) là: A. y = 9 − x + 66 B. y = 9x − + 6 C. y = 9x + 6
D. y = 9x − 6 2
Câu 29. Giới hạn của x − 5x + 4 I = lim bằng 2 x 1 → x −1 A. 3 − . B. 1 − . C. 1 − . D. 1 − . 2 4 3 2
Câu 30. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh aAA′ = 2a . Thể tích của
khối lăng trụ đã cho bằng
Trang 3/6 - Mã đề 081 3 3 3 A. 3a . B. 3a . C. 3 3a 3a . D. . 2 6 3
Câu 31. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn   1;5 và có đồ
thị như hình vẽ. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  
1;5 . Giá trị M m bằng A. 4 . B. 2. C. 5 . D. 1.
Câu 32. Công thức tính số chỉnh hợp chập k của n phần tử là: A. k n! A = B. k n! C = C. k n! C = D. k n! A = n . n . n . n (n k) .!
(n k)!k! (n k)!
(n k)!k!
Câu 33. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 2 2 A. x − 3x + 2 x = x y B. 2
y = x −1 C. y = D. y = x +1 x −1 2 x +1
Câu 34. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
f (x) = x −10x +1 trên đoạn [ 3 − ;2] bằng: A. 24. − B. 8 − . C. 1. D. 23 − .
Câu 35. Với a > 0 , b > 0, α,β là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai? α α −β α
A. aα.aβ = aα+β .
B. a = aα−β .
C. aα.bα = (ab)α . D. aa  = . aβ bβ  b   
Câu 36. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3mx + 2 có hai điểm cực trị A
B sao cho các điểm A , B M (1;− 2) thẳng hàng.
A. m = 2
B. m = − 2 ; m = 2 .
C. m = − 2 . D. m = 2 .
Câu 37. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác cân với AB = AC = a ,  BAC =120° . Mặt phẳng (AB C
′ )′ tạo với đáy một góc 60°. Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 3 3 3 A. a V = B. 3a V = C. 3a V = D. 9a V = 8 4 8 8
Câu 38. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  , biết
f (2) = 4. Biết hàm số y = f ′(x) có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số g (x) = f ( x − ) 2 2
4 − 2x + 8x −10 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−∞ ) ;1 . B. (1;3). C. (3;4). D. (4;+∞).
Trang 4/6 - Mã đề 081 1
Câu 39. Một vật chuyển động theo quy luật 3 2
s = − t + 6t với t là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt 3
đầu chuyển động và s là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng
thời gian 9 giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu? A. 243 B. 36 C. 27 D. 144 +
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số x m để hàm số 2 4 y = đồng biến trên ( ; −∞ 4 − ) . x m A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3.
Câu 41. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông, mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD) a bằng 3 7 . 7
Thể tích V của khối chóp S.ABCD A. 2 3 V = a . B. 3 3 V = a . C. 1 3 V = a . D. 3 V = a . 3 2 3
Câu 42. Cho lăng trụ tứ giác ABC . D AB CD
′ ′ có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , góc  BAC = 60° . Biết
AA′ = AB = AD và cạnh bên AA′ hợp với mặt phẳng đáy góc 60°. Tính khoảng cách giữa hai đường
thẳng CC′ và BD .
A. a 3 . B. 3a . C. a 6 . D. a 3 . 2 4 8 4
Câu 43. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = (x − )2 ( 2
1 x − 2x), với x
∀ ∈ R . Số giá trị nguyên của
tham số m để hàm số g (x) = f ( 3 2
x − 3x + m) có 8 điểm cực trị là A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3. Câu 44. Cho hàm số x m y
(m là tham số thực) thỏa mãn miny  3 . Mệnh đề nào dưới đây x  1 0;1   đúng?
A. m  6 .
B. 1  m  3
C. m  1.
D. 3  m  6. Câu 45. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a ≠ 0) có đồ thị như hình vẽ dưới
đây. Chọn khẳng định đúng về dấu của a , b , c , d ?
A. a > 0, b > 0, c > 0, d > 0.
B. a > 0 , c > 0 > b , d < 0
C. a > 0 , b < 0, c < 0 , d > 0 D. a > 0 ,b > 0, d > 0 ,c < 0
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số x − 4
m để đồ thị hàm số y = có đúng hai đường 2 2 x m x tiệm cận. A. 3. B. 4 . C. 1. D. 2 .
Trang 5/6 - Mã đề 081
Câu 47. Cho hàm số bậc ba y = f (x)
liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ
bên. Sô nghiệm của phương trình
f (1− f (x)) = 2? A. 2 . B. 4 . C. 5. D. 3.
Câu 48. Cho hàm số y f x có bảng
biến thiên như hình dưới đây. Tìm giá
trị lớn nhất của hàm số
gx f  2 xx  1 3 2 1 4
x 3x 8x  trên 3 3 đoạn 1; 3.
A. 12. B. 15. C. 25. D. 19. 3 3
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại C với AB a. Tam giác SAB
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính góc giữa đường thẳng SC và (ABC ).
A. 45o . B. 90o . C. 60o . D. 30o .
Câu 50. Cho hàm số trùng phương 4 2
y ax bx c có đồ thị như  2x   4  2 x  2x
hình vẽ. Hỏi đồ thị hàm số y  có tổng cộng
f x 2 2 f x3  
bao nhiêu tiệm cận đứng? A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
------------- HẾT -------------
Trang 6/6 - Mã đề 081
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [143]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A B A C D B A A A B B A D B A C C A D C C C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B A B C C C C A B D B C C D B D C A D A A D A B Mã đề [270]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A A C A D A D B B A B A B A B B A A C D A D B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B C C A B B C D B B A A A A C D C A B A D B A D Mã đề [362]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B D A D A A B C D C A D B B B C C B B D A B B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D D D A B B D D C A C A C B A D D A A B A C C C Mã đề [441]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B B C B A D A B C A C A A A D C A B A A A A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B C D D A A A D A B C B D B D C C A D C B C B D Mã đề [573]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C A B B D C A A A B A B A C B A D A B B C B A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C A A C C A A A C C A A D D C C D B C A B D A B Mã đề [614]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D B B A B A C D A D D C A A D B D C A D B C B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A C C C A D A D C C A B A A A A B B C D A D A B D Mã đề [757]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D C B C D C A C C A D C D D D D D A D C C D C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B A A C A A C A B A A C B B B C C B C A D D C A Mã đề [860]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C A A C D C B A A C B C A D A D C B C C A A A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C A D B A B D A B C D A B A B D A B D C A B A D Mã đề [923]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D A A D B C C D A D C A D D C C A A D B A A D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A D C A C D A A C C D A D B A A C B D B A C B B Mã đề [081]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A A A C D D A B D C A B C C A C A B B A A A D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D C A A A A A A D B C C B B B D B D C A B A C A Mã đề [141]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C A C C A B B C B C C B C A D B D B D C B C D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C D D A C D C A A B D C C D D B D A A B B B D C Mã đề [221]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C B C A D C A A C C A D A D B B B C B D D B A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A B A A A A D D D A D C A D A B A B C A B B B D
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12
Document Outline

  • Made 081
  • ĐÁP ÁN KSCL LỚP 12 LẦN 2 MÔN TOÁN- WORD- SỬA