Đề khảo sát lần 2 Toán 9 năm 2023 – 2024 trường Trần Quốc Toản – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp đề khảo sát chất lượng học sinh môn Toán 9 năm học 2023 – 2024 trường Trần Quốc Toản – Bắc Ninh giúp bạn ôn tập kiến thức, chuẩn bị tốt kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 101 Trang 1/3
UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
TRƯỜNG TH&THCS TRẦN QUỐC TOẢN
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC: 2023 – 2024
Môn thi: Toán 9
Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh: ............
Mã đề 101
PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 ĐIM)
Câu 1. Thực hiện phép tính
1 1 1
...
1 2 2 3 99 100
+ + +
+ + +
có kết quả là
A.
9.
B.
C.
19.
D.
11.
Câu 2. Có bao nhiêu cặp số nguyên
,ab
để biểu thức
93 62 3+
viết được được dạng
( )
2
3ab+
với
,ab
?
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
0
.
Câu 3. Cho
ABC
vuông tại
A
, biết
3
4
AB
AC
=
15BC cm=
. Độ dài cạnh
AB
A. 3cm. B. 10cm. C. 9cm. D. 6cm.
Câu 4. Căn bậc hai của
4
A.
16
B.
. C.
2
. D.
2
.
Câu 5. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
, đường cao
0
4; 30AH BAH==
. Độ dài cạnh
AC
A.
42
. B.
6
. C.
8
. D.
43
.
Câu 6. Khi
16x =
, biểu thức
2
1
x
x
+
có giá trị bằng
A.
2
. B.
18
15
. C.
7
2
. D.
2
.
Câu 7. Tam giác
ABC
vuông tại
A
,
3 , 5AB cm BC cm==
thì
tanC
bằng
A.
3
4
. B.
5
3
. C.
3
5
. D.
4
3
.
Câu 8. Tìm
x
để
2
2 1 1x x x+ + = +
kết quả
A.
0x=
. B.
1x
. C.
1x−
. D.
1x −
.
Câu 9. Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
. Hệ thức nào sau đây là đúng?
A.
2
.AH CH AB=
. B.
2
.AH BACA=
. C.
2
.AH BH CH=
. D.
2
.AH BH BC=
.
Câu 10. Biểu thức
22
2 1 2 1M x x x x= + + + +
với
11x
có kết quả rút gọn là
A.
2
. B.
2
. C.
2x
. D.
2x
.
Câu 11. Biu thc
24
16xy
bng
A.
24
4xy
. B.
2
4xy
. C.
2
4xy
. D.
2
4 xy
.
Câu 12. Giá trị của
x
thỏa mãn
2 2 8 0x =
A.
14x =
. B.
64x =
C.
16x =
. D.
18x =
.
Câu 13. Cho
4
1
M
x
=
+
với
0x
. Số giá trị của
x
để
M
có giá trị nguyên là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Mã đề 101 Trang 2/3
Câu 14. Biểu thức
4 2 4
21
M
+
=
+
có giá trị
A.
4
. B.
2
. C.
22
. D.
2
.
Câu 15. Tam giác
ABC
vuông tại
A
,
o
30 ; 10B BC cm==
. Khi đó độ dài
AC
A.
5cm
. B.
5cm
. C.
52cm
. D.
53cm
.
Câu 16. Cho
0a
, rút gọn biểu thức
3
a
a
đưc kết quả
A.
a
. B. . C.
a
. D.
a
.
Câu 17. Cho
ABC
vuông tại
A
. Hệ thức nào sau đây là đúng?
A.
sin
AB
B
BC
=
. B.
sin
AC
B
AB
=
. C.
sin
AC
B
BC
=
. D.
sin
BC
B
AC
=
.
Câu 18. Biểu thức
( ) ( )
22
2 1 1 2+
có giá trị
A.
22
. B.
22
. C.
0
. D.
2
.
Câu 19. Cho
MNE
vuông tại
M
, đường cao
MH
. Biết
2 , 4MN cm NE cm==
.Độ dài
NH
A. 0,5cm. B.
5
16
cm. C. 2cm. D. 1cm.
Câu 20. Kết quả rút gọn biểu thức
2
10 25
5
xx
M
x
−+
=
với
5x
A.
1
1
. B.
5x
. C.
1
. D.
1
.
Câu 21. Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
. Biết diện tích các
ABH
ACH
lần lượt là
2
54cm
2
96cm
. Độ dài
BC
A.
35cm
. B.
25cm
. C.
15cm
. D.
45cm
.
Câu 22. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết
4 , 9HB cm HC cm==
, độ dài AH
A.
9cm
. B.
36cm
. C.
6cm
. D.
13cm
.
Câu 23. Cho
1x
M
x
+
=
với
0x
. Tìm
x
để
2M
đưc kết quả
A.
1x
. B.
1x
. C.
01x
. D.
01x
.
Câu 24. Với
0x
, biểu thức
4xx
x
−+
có giá trị nhnht là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 25. Cho
,,abc
là các s thc tha mãn
( )
21 2 7 8 9a b c a b c+ + = + +
. Giá tr ca
biu thc
2S a b c= +
A.
14S =
. B.
36S =
. C.
7S =
. D.
16S =
.
Câu 26. Rút gọn biểu thức
32
32
M
=
+
về dạng
3M a b=+
với
,a b Z
. Khi đó
ab
bằng
A.
10.
B.
3.
C.
3.
D.
11.
Câu 27. Cho
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
. Đường phân giác
AD
chia cạnh
BC
thành hai
đoạn thẳng
36 ; 60BD cm DC cm==
. Tỉ số
HB
HC
bằng
A.
9
25
. B.
5
3
. C.
7
15
. D.
14
3
.
Câu 28. Kết quả phép tính
3 2 2. 3 2 2+−
A.
1
. B.
1
. C.
7
. D.
32+
.
2
a
Mã đề 101 Trang 3/3
Câu 29. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
3
4
CotB =
;
6AB cm=
, độ dài cạnh
AC
A.
( )
8 cm
. B.
( )
9 cm
. C.
( )
4 cm
. D.
( )
9
2
cm
.
Câu 30. Các giá trị của
x
thỏa mãn
23x
A.
9
0
2
x
. B.
3
0
2
x
. C.
9
0
2
x
. D.
9
2
x
.
Câu 31. Tam giác ABC vuông tại A,
2
sin
5
C =
, cnh
10BC cm=
. Độ dài cạnh AB
A.
22cm
. B.
6cm
. C.
2cm
. D.
4cm
.
Câu 32. Điều kiện xác định của biểu thức
2x
A.
2x
. B.
2x
. C.
2x −
. D.
2x
.
Câu 33. Biểu thức
7 4 3 7 4 3A = + +
có giá trị
A.
27
. B.
23
. C.
4
. D.
14
.
Câu 34. Tổng của hai số tự nhiên bằng
19
. Tích của hai số đó có giá trị lớn nhất bng
A.
90
. B.
80
. C.
84
. D.
86
.
Câu 35. Số giá trị nguyên của
x
để biểu thức
2xx+ +
xác định là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 36. Tam giác
ABC
vuông tại
A
đường cao
AH
. Biết
6AH cm=
,
2BH cm=
. Độ dài cạnh
BC
A.
( )
4 cm
. B.
( )
5 cm
. C.
( )
6 cm
. D.
( )
10 cm
.
Câu 37. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
, đường cao
AH
. Biết
3; 4AB AC==
. Độ dài
AH
A.
5
. B.
12
5
. C.
8
5
. D.
2
.
Câu 38. Cho
ABC
vuông tại
, A AB AC
. Biết
12,5=BC cm
, đường cao
6=AH cm
.
Khi đó
AHB
CHA
S
S
bằng
A.
9
16
. B.
2
3
. C.
3
4
. D.
4
5
.
Câu 39. Điều kiện xác định của biểu thức
1
3 x
A.
0, 3xx
. B.
0, 9xx
. C.
9x
. D.
9x
.
Câu 40. Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
1
21
ta được kết quả là
A.
( )
21−−
. B.
( )
21−+
. C.
21+
. D.
21
.
------ HẾT ------
UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
TRƯỜNG TH&THCS TRẦN QUỐC TOẢN
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC: 2023 2024
Môn thi: Toán 9
Thời gian làm bài: 70 phút (không kể thời gian giao đề)
PHẦN TỰ LUẬN (6,0 ĐIỂM)
Câu 1 (1,5 điểm):
Cho biểu thức
2 3 3 1
:
9
3 3 3
x x x x
B
x
x x x

−−
= + +

+ +

với
0; 9xx
.
a) Rút gọn biểu thức
B
.
b) Tìm x để
1
2
B =
.
Câu 2 (1,5 điểm):
Giải các phương trình
a)
3 48 0x +=
b)
1
4 20 5 9 45 4
3
x x x+ + + + =
c)
( )
2
1 12 36 11 11 1x x x x + =
Câu 3 (2,0 điểm):
Cho tam giác ABC vuông tại A
AB AC
, đường cao
( )
AH H BC
.
a) Cho biết
3 , 4 . AB cm AC cm==
Tính độ dài các đoạn thẳng
, BC AH
HC.
b) Gọi
E
F
lần lượt là hình chiếu của
H
trên
AB
.AC
Chứng minh:
2
..AE AB AF AC EF==
.
c) Gọi
M
N
lần lượt là hình chiếu của
E
F
trên
BC
.
Chứng minh:
MB NC BC+=
.
Câu 4 (1,0 đim):
a) Cho
,xy
là các số thực thỏa mãn
(
)
(
)
22
2024 2024 2024x x y y+ + + + =
.
Tính tổng
S x y=+
.
b) Cho các s thực dương
,ab
tha mãn
2023 2024ab a b+
.
Chng minh
( )
2
2023 2024ab+ +
.
...................... Hết ....................
Họ và tên: .................................................... Số báo danh: ........... Phòng thi: ..............
Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8
000 C C D
A B
B B C
101 A
D C D C D A C
102 A B D D D D A C
103 C D A
B A C A D
104 B
B B D A C C C
9 10 11 12 13 14 15 16 17
D B A C
D A
B A C
C B
D D D D B C C
D C B D B C C B C
C C A D
B C A A A
D A
D A C A C C C
18 19 20 21 22 23 24 25 26
D A A A
D C
C B B
D D
A B C C B D D
D C C B D D C B B
D C D D
D A B B B
D C
B C D B D C C
27 28 29 30 31 32 33 34 35
B A A A
B D
B A A
A A
A C D A C A B
D A C B A B B A B
A B C C
C A C B B
D C
D D D D D D A
36 37 38 39 40
D B C B
A
B B
A B C
C C D B D
B C A A
D
D B
C B A
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT TOÁN 9 – LẦN 2 (Năm học 2023 2024)
Câu
Đáp án
Điểm
1.a
Cho biểu thức
2 3 3 1
:
9
3 3 3
x x x x
B
x
x x x

−−
= + +

+ +

với
0; 9xx
.
a) Rút gọn biểu thức
B
.
1,0
2 3 3 1
:
9
3 3 3
x x x x
B
x
x x x

−−
= + +

+ +

với
0; 9xx
.
( )( )
2 3 3 1
:
3 3 3
33
x x x x
B
x x x
xx

−−

= + +

+ +
−+

0,25
( )( )
2 6 3 3 3 1
:
3
33
x x x x x x
B
x
xx
+ + +
=
+
−+
( )( )
3 3 3
.
1
33
xx
B
x
xx
−+
=
−+
0,25
( )( )
( )( )( )
3 1 3
3 3 1
xx
B
x x x
−+
=
+
3
3
B
x
=
0,25
Vậy
3
3
B
x
=
, với
0; 9xx
.
0,25
b
Tìm x để
1
2
B =
.
0,5
Với
0; 9xx
đ
1
2
B =
thì
31
2
3x
=
36x =
81x=
(thỏa mãn)
0,25
Vậy
81x =
thì
1
2
B =
0,25
2a.
Giải phương trình
3 48 0x +=
0,5
3 48 0x +=
3. 4 3
4
x
x
=
=
Vậy tập nghiệm của phương trình
4S =−
0,25
0,25
2b.
1
4 20 5 9 45 4
3
x x x+ + + + =
0,5
1
4 20 5 9 45 4
3
x x x+ + + + =
; ĐKXĐ:
5x −
2 5 5 5 4x x x + + + + =
2 5 4x + =
52x + =
54x + =
(vì
5x −
)
1x =
(thỏa mãn)
Vậy tập nghiệm của phương trình
1S =−
0,25
0,25
2c.
( )
2
1 12 36 11 11 1x x x x + =
0,5
( )
2
1 12 36 11 11 1x x x x + =
( )
2
1 6 11x =
1 6 11x =
5
1 6 11
3
1 6 11
2
x
x
x
x
−=
=

=
=
Vậy tập nghiệm của phương trình
5
;2
3
S

=


0,25
0,25
3
Cho tam giác ABC vuông tại A
AB AC
, đường cao
( )AH H BC
.
2,5
Vẽ hình đúng ý a
0,25
3a
Cho biết
3 , 4 . AB cm AC cm==
Tính độ dài các đoạn thẳng
, BC AH
HC.
0,75
Xét tam giác ABC vuông tại A ta có:
2 2 2
AB AC BC+=
(Định lí Pitago)
2 2 4
2
34
25
5.
BC
BC
BC cm
= +
=
=
Xét tam giác ABC vuông tại A đường cao AH ta có:
..AB AC AH BC=
(Hệ thức lượng)
3.4 .5
2,4 .
AH
AH cm
=
=
2
.AC HC BC=
(Hệ thức lượng)
2
4 .5HC=
3,2 .HC cm=
Vậy
5;BC cm=
2,4 ;AH cm=
3,2 .HC cm=
.
0,25
0,25
0,25
3b
Gọi
E
F
lần lượt là hình chiếu của
H
trên
AB
.AC
Chứng minh:
2
..AE AB AF AC EF==
.
0,5
Xét tam giác AHB vuông tại H đường cao HE ta có:
2
.AE AB AH=
(Hệ thức lượng)
Xét tam giác AHC vuông tại H đường cao HF ta có:
2
.AF AC AH=
(Hệ thức lượng)
2
..AE AB AF AC AH = =
(1)
0,25
Chứng minh AEHF là hình chữ nhật, suy ra
AH EF=
(2)
Từ (1) và (2) suy ra
2
..AE AB AF AC EF==
0,25
3c
Gọi
M
N
lần lượt là hình chiếu của
E
F
trên
BC
.
Chứng minh:
MB NC BC+=
.
0,5
Chứng minh
BE MB
AB BH
=
2
22
.AB BH BC BH
BC BC BC
==
Suy ra:
2
2
..
AB BE BH BM
BC AB BC BH
=
2
22
.AB BE MB BH MB
BC BC BC BC
= =
MB BH
BC
BC
=
(1)
0,25
Chứng minh tương tự ta có
NC CH
BC
BC
=
(2)
Cộng vế với vế (1) và (2) ta được:
1
MB NC BH CH BC
BC BC BC
BC BC
+ = + = =
Suy ra
MB NC BC+=
(điều phải chứng minh)
0,25
4a.
Cho
,xy
là các số thực thỏa mãn
(
)
(
)
22
2024 2024 2024x x y y+ + + + =
.
Tính tổng
S x y=+
.
0,5
(
)
(
)
22
2024 2024 2024x x y y+ + + + =
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2 2
2 2 2 2
2024 2024 2024 2024 2024
2024 2024 2024 2024 2024
x x x x y y x x
x x y y y y y y
+ + + + + = +
+ + + + + = +
(
)
(
)
(
)
( )
(
)
22
22
2024 2024 2024 2024
2024 2024 2024 2024
y y x x
x x y y
+ + = +
+ + = +
0,25
( )
22
22
2024 2024
2024 2024
0
y y x x
x x y y
x y x y
S x y
+ = +
+ = +
+ = +
= + =
0,25
4b.
Cho các s thực dương
,ab
tha mãn
2023 2024ab a b+
.
Chng minh
( )
2
2023 2024ab+ +
0,5
Theo bài ra với hai số thực dương ab ta có:
2023 2024ab a b+
2023 2024
1
ba
+
( ) ( )
2023 2024
a b a b a b
ba
+ + + +
2023 2024
2023 2024
ab
ab
ba
+ + + +
(1)
0,25
Áp dụng BĐT Cauchy cho hai s không âm ta được:
2023 2024 2023 2024
2 . 2 2023.2024
a b a b
b a b a
+ =
(2)
Từ (1) và (2) suy ra:
2023 2 2023.2024 2024ab+ + +
( )
2
2023 2024ab + +
(điều phải chứng minh)
0,25
Ghi chú : HS làm cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa
| 1/14

Preview text:

UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG TH&THCS TRẦN QUỐC TOẢN
NĂM HỌC: 2023 – 2024 Môn thi: Toán 9
Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 101
PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 ĐIỂM)
Câu 1. Thực hiện phép tính 1 1 1 + + ... + có kết quả là 1 + 2 2 + 3 99 + 100 A. 9. B. 10. C. 19. D. 11.
Câu 2. Có bao nhiêu cặp số nguyên a, b để biểu thức 93+ 62 3 viết được được dạng (a +b )2 3
với a,b ? A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 0 . Câu 3. Cho AB ABC
vuông tại A , biết 3
= và BC =15cm . Độ dài cạnh AB AC 4 A. 3cm. B. 10cm. C. 9cm. D. 6cm.
Câu 4. Căn bậc hai của 4 là A. 16 B. 2 − . C. 2. D. 2  .
Câu 5. Cho tam giác ABC vuông tại A , đường cao 0
AH = 4; BAH = 30 . Độ dài cạnh AC A. 4 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 3 . + Câu 6. Khi x x =16 , biểu thức
2 có giá trị bằng x −1 A. 2 − . B. 18 . C. 7 . D. 2 . 15 2
Câu 7. Tam giác ABC vuông tại A , AB = 3c ,
m BC = 5cm thì tan C bằng A. 3 . B. 5 . C. 3 . D. 4 . 4 3 5 3
Câu 8. Tìm x để 2
x + 2x +1 = x +1 kết quả là
A. x = 0 .
B. x 1. C. x  1 − . D. x  −1. Câu 9. Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH . Hệ thức nào sau đây là đúng? A. 2
AH = CH.AB . B. 2 AH = B . A CA . C. 2
AH = BH.CH . D. 2
AH = BH.BC . Câu 10. Biểu thức 2 2
M = x + 2x +1 + x − 2x +1 với 1
−  x 1 có kết quả rút gọn là A. 2 − . B. 2 . C. 2 − x . D. 2x . Câu 11. Biểu thức 2 4 16x y bằng A. 2 4 4x y . B. 2 4 − xy . C. 2 4 xy . D. 2 4 x y .
Câu 12. Giá trị của x thỏa mãn 2 x − 2 −8 = 0 là
A.
x = 14 .
B. x = 64
C. x = 16. D. x = 18. Câu 13. Cho 4 M =
với x  0 . Số giá trị của x để M có giá trị nguyên là x +1 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . Mã đề 101 Trang 1/3 + Câu 14. Biểu thức 4 2 4 M = có giá trị là 2 +1 A. 4 . B. 2 . C. 2 2 . D. 2 .
Câu 15. Tam giác ABC vuông tại A , o
B = 30 ; BC =10cm . Khi đó độ dài AC
A. 5 cm . B. 5cm .
C. 5 2 cm . D. 5 3cm . 3 Câu 16. Cho a
a  0 , rút gọn biểu thức
được kết quả là a A. a − . B. 2 a . C. a . D. a . Câu 17. Cho ABC
vuông tại A . Hệ thức nào sau đây là đúng? AB AC AC BC A. sin B = . B. sin B = . C. sin B = . D. sin B = . BC AB BC AC 2 2
Câu 18. Biểu thức ( 2 + ) 1
− (1− 2) có giá trị là A. 2 − 2 . B. 2 2 . C. 0 . D. 2 . Câu 19. Cho M
NE vuông tại M , đường cao MH . Biết MN = 2c ,
m NE = 4cm .Độ dài NH A. 0,5cm. B. 5 cm. C. 2cm. D. 1cm. 16 2 − +
Câu 20. Kết quả rút gọn biểu thức x 10x 25 M =
với x  5 là 5 − x A. 1 và 1 − .
B. x −5 . C. 1. D. 1 − . Câu 21. Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH . Biết diện tích các ABH  và A
CH lần lượt là 2 54cm và 2
96cm . Độ dài BC
A. 35cm .
B. 25cm . C. 15cm.
D. 45cm .
Câu 22. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết HB = 4c ,
m HC = 9 cm , độ dài AH
A. 9cm .
B. 36cm . C. 6cm . D. 13 cm. + Câu 23. Cho x 1 M =
với x  0 . Tìm x để M  2 được kết quả là x
A. x 1 .
B. x 1.
C. 0  x 1.
D. 0  x 1. − + Câu 24. Với x x
x  0 , biểu thức
4 có giá trị nhỏ nhất là x A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 25. Cho , a ,
b c là các số thực thỏa mãn a + b + c − 21 = 2( a − 7 + b −8 + c − 9) . Giá trị của
biểu thức S = a + 2b c A. S = 14.
B. S = 36.
C. S = 7 . D. S =16. −
Câu 26. Rút gọn biểu thức 3 2 M =
về dạng M = a 3 +b với ,
a bZ . Khi đó a b bằng 3 + 2 A. 10. B. 3. C. −3. D. 11. Câu 27. Cho ABC
vuông tại A , đường cao AH . Đường phân giác AD chia cạnh BC thành hai
đoạn thẳng BD = 36c ;
m DC = 60cm . Tỉ số HB bằng HC A. 9 . B. 5 . C. 7 . D. 14 . 25 3 15 3
Câu 28. Kết quả phép tính 3+ 2 2. 3− 2 2 là A. 1. B. 1  . C. 7 . D. 3 + 2 . Mã đề 101 Trang 2/3
Câu 29. Cho tam giác ABC vuông tại A , 3 CotB =
; AB = 6cm , độ dài cạnh AC 4 9
A. 8(cm) .
B. 9(cm) .
C. 4(cm) . D. (cm) . 2
Câu 30. Các giá trị của x thỏa mãn 2x  3 là A. 9 0  x  . B. 3 0  x  . C. 9 0  x  . D. 9 x  . 2 2 2 2
Câu 31. Tam giác ABC vuông tại A, 2 sin C =
, cạnh BC =10cm. Độ dài cạnh AB 5
A. 2 2 cm . B. 6cm . C. 2cm . D. 4cm .
Câu 32. Điều kiện xác định của biểu thức x − 2 là
A.
x  2 .
B. x  2 . C. x  2 − . D. x  2 .
Câu 33. Biểu thức A = 7 + 4 3 + 7 − 4 3 có giá trị là A. 2 7 . B. 2 3 . C. 4 . D. 14.
Câu 34. Tổng của hai số tự nhiên bằng 19 . Tích của hai số đó có giá trị lớn nhất bằng A. 90 . B. 80 . C. 84 . D. 86 .
Câu 35. Số giá trị nguyên của x để biểu thức x + 2 + − x xác định là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 36. Tam giác ABC vuông tại A đường cao AH . Biết AH = 6cm, BH = 2cm . Độ dài cạnh BC
A. 4(cm) .
B. 5(cm) .
C. 6(cm) . D. 10(cm) .
Câu 37. Cho tam giác ABC vuông tại A , đường cao AH . Biết AB =3; AC =4 . Độ dài AH A. 5 . B. 12 . C. 8 . D. 2 . 5 5 Câu 38. Cho ABC  vuông tại ,
A AB AC . Biết BC = 12,5cm , đường cao AH = 6cm . Khi đó S AHB bằng S CHA A. 9 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . 16 3 4 5
Câu 39. Điều kiện xác định của biểu thức 1 là 3 − x
A. x  0, x  3.
B. x  0, x 9.
C. x 9 . D. x 9 .
Câu 40. Trục căn thức ở mẫu của biểu thức 1
ta được kết quả là 2 −1 A. − ( 2 − ) 1 . B. −( 2 + ) 1 . C. 2 +1. D. 2 −1.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 3/3 UBND THÀNH PHỐ BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG TH&THCS TRẦN QUỐC TOẢN
NĂM HỌC: 2023 – 2024 Môn thi: Toán 9
Thời gian làm bài: 70 phút (không kể thời gian giao đề)
PHẦN TỰ LUẬN (6,0 ĐIỂM)
Câu 1 (1,5 điểm):  2 x x
3 − 3x  1− x
Cho biểu thức B =  + +  :
với x  0; x  9 . x + 3 x − 3 x − 9 x + 3  
a) Rút gọn biểu thức B . b) Tìm x để 1 B = . 2
Câu 2 (1,5 điểm): Giải các phương trình a) 3 x + 48 = 0 1
b) 4x + 20 + x + 5 − 9x + 45 = 4 3 c) 2
1−12x + 36x −11x = ( 11 1− x)
Câu 3 (2,0 điểm):
Cho tam giác ABC vuông tại AAB AC , đường cao AH (H BC) .
a) Cho biết AB = 3 c ,
m AC = 4 c .
m Tính độ dài các đoạn thẳng BC, AH HC.
b) Gọi E F lần lượt là hình chiếu của H trên AB và . AC Chứng minh: 2
AE.AB = AF.AC = EF .
c) Gọi M N lần lượt là hình chiếu của E F trên BC .
Chứng minh: MB + NC = BC .
Câu 4 (1,0 điểm): a) Cho ,
x y là các số thực thỏa mãn ( 2 x + x + )( 2 2024 y + y + 2024 ) = 2024 .
Tính tổng S = x + y .
b) Cho các số thực dương a,b thỏa mãn ab  2023a + 2024b .
Chứng minh a + b  ( + )2 2023 2024 .
...................... Hết ....................
Họ và tên: .................................................... Số báo danh: ........... Phòng thi: .............. Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 000 C C D A B B B C 101 A D C D C D A C 102 A B D D D D A C 103 C D A B A C A D 104 B B B D A C C C 9 10 11 12 13 14 15 16 17 D B A C D A B A C C B D D D D B C C D C B D B C C B C C C A D B C A A A D A D A C A C C C 18 19 20 21 22 23 24 25 26 D A A A D C C B B D D A B C C B D D D C C B D D C B B D C D D D A B B B D C B C D B D C C 27 28 29 30 31 32 33 34 35 B A A A B D B A A A A A C D A C A B D A C B A B B A B A B C C C A C B B D C D D D D D D A 36 37 38 39 40 D B C B A B B A B C C C D B D B C A A D D B C B A
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT TOÁN 9 – LẦN 2 (Năm học 2023 – 2024) Câu Đáp án Điểm  2 x x
3 − 3x  1− x
Cho biểu thức B =  + +  :
với x  0; x  9 . x + 3 x − 3 x − 9 x + 3   a) Rút gọn biểu thức 1.a B . 1,0  2 x x
3 − 3x  1− x B =  + +  :
với x  0; x  9 . x + 3 x − 3 x − 9 x + 3   0,25   2 x x 3 − 3x 1 − x B =  + +   x + x − 
( x −3)( x +3) : 3 3  x + 3 
2x − 6 x + x + 3 x + 3 − 3x 1− x B = ( x − 3)( x + 3) : x + 3 0,25 3 − 3 x x + 3 B = (
x − 3)( x + 3).1− x
3(1− x )( x + 3) 0,25 B = (
x − 3)( x + 3)(1− x ) 3 B = x − 3 0,25 Vậy 3 B =
, với x  0; x  9 . x − 3 b Tìm x để 1 B = . 0,5 2 3 1
Với x  0; x  9 để 1 B = thì = 2 x − 3 2  x −3 = 6
x = 81 (thỏa mãn) 0,25 1 0,25
Vậy x = 81 thì B = 2
Giải phương trình 3 x + 48 = 0 2a. 0,5 3 x + 48 = 0 0,25  3.x = 4 − 3  x = 4 −
Vậy tập nghiệm của phương trình là S =−  4 0,25 2b. 1 0,5
4x + 20 + x + 5 − 9x + 45 = 4 3 1
4x + 20 + x + 5 −
9x + 45 = 4 ; ĐKXĐ: x  5 − 3
 2 x + 5 + x + 5 − x + 5 = 4 0,25  2 x + 5 = 4  x + 5 = 2
x + 5 = 4 (vì x  5 − )  x = 1 − (thỏa mãn) 0,25
Vậy tập nghiệm của phương trình là S = −  1 2
1−12x + 36x −11x = ( 11 1− x) 2c. 0,5 2
1−12x + 36x −11x = ( 11 1− x)  ( − x)2 1 6 =11 1− 6x =11 0,25  5 − 1  − 6x =11 x =     3 1  − 6x = 1 − 1  x = 2 − 
Vậy tập nghiệm của phương trình là 5 S =  ;2  3  0,25
Cho tam giác ABC vuông tại AAB AC , đường cao AH (H BC) . 3 2,5 0,25 Vẽ hình đúng ý a 3a
Cho biết AB = 3 c ,
m AC = 4 c .
m Tính độ dài các đoạn thẳng BC, AH HC. 0,75
Xét tam giác ABC vuông tại A ta có: 2 2 2
AB + AC = BC (Định lí Pitago) 2 2 4  BC = 3 + 4 2  BC = 25  BC = 5c . m 0,25
Xét tam giác ABC vuông tại A đường cao AH ta có: A .
B AC = AH.BC (Hệ thức lượng)  3.4 = AH.5  AH = 2, 4c . m 0,25 2
AC = HC.BC (Hệ thức lượng) 2  = 4 HC.5  = HC 3,2c . m 0,25 Vậy BC = 5c ;
m AH = 2, 4c ;
m HC = 3,2c . m .
Gọi E F lần lượt là hình chiếu của H trên AB và . AC Chứng minh = = 3b : 2 AE.AB AF.AC EF . 0,5
Xét tam giác AHB vuông tại H đường cao HE ta có: 0,25 2
AE.AB = AH (Hệ thức lượng)
Xét tam giác AHC vuông tại H đường cao HF ta có: 2
AF.AC = AH (Hệ thức lượng) 2
AE.AB = AF.AC = AH (1)
Chứng minh AEHF là hình chữ nhật, suy ra AH = EF (2) Từ (1) và (2) suy ra 2
AE.AB = AF.AC = EF 0,25
Gọi M N lần lượt là hình chiếu của E F trên BC . Chứng minh: + = . 3c MB NC BC 0,5 2 Chứng minh BE MB = AB BH.BC BH và = = AB BH 2 2 BC BC BC 2 AB BE BH BM Suy ra: . = . 2 BC AB BC BH 2 A . B BE MB BH MB  =  = 2 2 BC BC BC BC MB BH  = (1) 0,25 BC BC
Chứng minh tương tự ta có NC CH = (2) BC BC
Cộng vế với vế (1) và (2) ta được: MB NC BH CH BC + = + = =1 BC BC BC BC BC 0,25 Suy ra + =
(điều phải chứng minh) MB NC BC 4a. 0,5 Cho ,
x y là các số thực thỏa mãn ( 2 x + x + )( 2 2024 y + y + 2024 ) = 2024 .
Tính tổng S = x + y . Vì ( 2 x + x + )( 2 2024 y + y + 2024 ) = 2024 ( 2 x x + 2024  )( 2 x + x + 2024 )( 2 y + y + 2024 ) = 2024 ( 2 x x + 2024 )  ( 2  x + x + 2024  )( 2 y + y + 2024 )( 2 y y + 2024 ) = 2024 ( 2 y y + 2024 ) 0,25 − 2024  ( 2 y + y + 2024 ) = 2024 ( 2 x x + 2024 )  ( 2 
x + x + 2024 )(− 2024) = 2024  ( 2 y y + 2024 )  2 2 − 0,25 y
y + 2024 = x x + 2024   2 2
−x x + 2024 = y y + 2024 
 −(x + y) = x + y
S = x + y = 0 4b.
Cho các số thực dương a,b thỏa mãn ab  2023a + 2024b . 0,5
Chứng minh a + b  ( + )2 2023 2024
Theo bài ra với hai số thực dương ab ta có: 2023 2024 2023 2024
ab  2023a + 2024b 1  +  a + b  (a +b)+ (a +b) b a b a 0,25 2023a 2024b
a + b  2023+ + + 2024 (1) b a
Áp dụng BĐT Cauchy cho hai số không âm ta được: 0,25 2023a 2024b 2023a 2024b +  2 . = 2 2023.2024 (2) b a b a
Từ (1) và (2) suy ra: a + b  2023+ 2 2023.2024 + 2024  a + b  ( + )2 2023 2024
(điều phải chứng minh)
Ghi chú : HS làm cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Đề TL Toán
  • Dap_an_Toan
    • Sheet1
  • Đáp án TL Toán