Đề khảo sát môn Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Triệu Quang Phục, tỉnh Hưng Yên

Trang 1 –Mã đề 300-Toán 12
Câu 1: Cho hàm s
42
y ax bx c
có đồ th như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
0, 0ac
B.
0, 0ac
C.
0, 0ac
D.
0, 0ac
Câu 2: Cho hàm s
fx
liên tc trên và có đồ th như hình v. Hàm s có bao nhiêu điểm cực đại?
A.
2.
B.
C.
4.
D.
5.
Câu 3: Mi hình dưới đây gm mt s hu hạn đa giác phẳng (k c các điểm trong ca nó).
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
Hình nào không phiđa diện li?
A. Hình 3. B. Hình 4. C. Hình 2. D. Hình 1.
Câu 4: Cho hàm trùng phương
y f x
có đồ th như hình vẽ.
S nghim thc của phương trình
8fx
A.
0.
B.
C.
4.
D.
2.
Câu 5: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
32
3y x x
?
A.
1; 4M 
. B.
1; 4M
. C.
1;2M
. D.
1; 2M
.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có bng xét du của đạo hàm như hình vẽ.
Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm cực đại?
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
S GD& ĐT HƯNGYÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Đề thi gồm 06 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG - KHỐI 12
NĂM HỌC: 2022 2023
Môn thi: TOÁN
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Họ, tên thí sinh:…………………………………Lớp …. ..Số báo danh:……………….
Mã đề 300
Trang 2 –Mã đề 300-Toán 12
Câu 7: Th tích khi hp ch nhật có ba kích thước lần lượt
,,abc
A.
3
V a bc
. B.
1
3
V abc
. C.
V abc
. D.
1
2
V abc
.
Câu 8: Tìm đường tim cn ngang của đồ th hàm s
33
3
x
y
x
A.
3x 
B.
3x
C.
3y
D.
3y 
.
Câu 9: Cho hàm s
fx
có bng xét du của đạo hàm như sau:
Giá tr ln nht ca hàm s đã cho trên đoạn
3;4
A.
4.f
B.
3.f
C.
2.f
D.
1.f
Câu 10: Cho hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ. Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới
đây?
A.
1;0 .
B.
3
1;
2



C.
3
;
2




D.
0;1
Câu 11: Cho cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
3u
và công sai
4d
. Giá tr ca
4
u
bng
A. 22 B. 17 C. 12 D. 15
Câu 12: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sau đây?
A.
3x
. B.
2x 
. C.
4x
. D.
1x 
Câu 13: Hàm s
y f x
liên tc trên đạo hàm
2
11
22
f x x x
. Giá tr nh nht ca
hàm s trên
0;3
A.
0f
. B.
1f
. C.
2f
. D.
3f
.
Câu 14: Hàm s nào sau đây đồng biến trên
( ; ) 
?
A.
3
1y x x
. B.
42
2y x x
. C.
3
2y x x
. D.
2
2y x x
Trang 3 –Mã đề 300-Toán 12
Câu 15: Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xng?
T diện đều.
Bát diện đều.
Hình lập phương.
Lăng tr lục gc đều.
A. Bát diện đều. B. Khối lập phương C. Khối tứ diện đều. D. Lăng trlục gc đu.
Câu 16: Khối đa diện nào sau đây có số mt nh nht?
Khi t diện đều.
Khi chóp t giác.
Khi lập phương.
Khi 12 mặt đều.
A. Khối chóp tứ giác. B. Khối tứ diện đều. C. Khối lập phương. D. Khối 12 mặt đều.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2
2
a
,
( ), 3.SA ABCD SA a
Gi
là góc gia
SC
và mp
( ).ABCD
Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
0
30 .
B.
3
cos .
3
C.
tan 1
. D.
0
60 .
Câu 18: bao nhiêu s nguyên
10m
để hàm s
32
31y x x mx
đồng biến trên khong
(0; ).
A.
13.
B. 3. C.
7
. D.
6.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tục có đạo hàm trên , có đồ th như hình vẽ. Đặt
g x f f x
.
S nghim thc của phương trình
0gx
A. 14 B. 12 C. 8 D. 10
Câu 20: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
có cnh bng
a
. Th tích khi t din
ABDB
bng
A.
3
6
a
B.
3
2
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 21: Th tích ca khi lập phương cạnh 2 bng
A.
6
. B.
8
. C.
4
. D.
2
.
Câu 22: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
3
x
y
x
A.
2x
. B.
3x
. C.
1y
. D.
3y
.
Câu 23: Đồ th hàm s
42
2y x x
ct trc
Oy
tại điểm
Trang 4 –Mã đề 300-Toán 12
A.
0;2A
. B.
2;0A
. C.
0; 2A
. D.
0;0A
.
Câu 24: Cho khi chóp th tích bng
3
32cm
diện tích đáy bằng
2
16 .cm
Chiu cao ca khi chóp
đó là
A.
4cm
. B.
6cm
. C.
3cm
. D.
2cm
.
Câu 25: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;1
. B.
0;1
. C.
1;0
. D.
;0
.
Câu 26: Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, gtrị nhỏ nhất của hàm số
42
10 2y x x
trên đoạn
1;2
. Tổng
Mm
bằng:
A.
27
. B.
29
. C.
20
. D.
5
.
Câu 27: Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên ?
A.
32
3 3 4f x x x x
. B.
2
41f x x x
.
C.
42
24f x x x
. D.
21
1
x
fx
x
.
Câu 28: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Tính góc giữa hai đường thng
BD

AA
.
A.
90
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
Câu 29: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
20fx
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 30: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
3
22
1 4 5 7 6 , .f x x x m x m m x


Có tt c bao nhiêu s nguyên m để hàm s
g x f x
có 5 điểm cc tr?
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 31: Khi chóp có diện tích đáy là
B
, chiu cao bng
h
. Th tích
V
ca khi chóp là
A.
1
6
V Bh
. B.
1
2
V Bh
. C.
V Bh
. D.
1
3
V Bh
.
Câu 32: Cho cp s nhân
n
u
s hạng đu
1
5u
6
160.u 
Công sai
q
ca cp s nhân đã cho
A.
2.q
B.
2.q 
C.
3.q
D.
3.q 
Trang 5 –Mã đề 300-Toán 12
Câu 33: Trong các hàm s sau hàm s nào đồng biến trên
1; 
A.
42
3y x x
. B.
2
2x 3
x
y
. C.
3
1y x x
. D.
3
1
x
y
x
.
Câu 34: Cho t diện đều
ABCD
có cnh bng
a
. Khong cách t
A
đến mt phng
BCD
bng:
A.
3
4
a
. B.
3
3
a
. C.
6
3
a
. D.
6
2
a
.
Câu 35: Số cách chọn 2 học sinh từ 8 học sinh là
A.
2
8
C
. B.
2
8
. C.
2
8
A
. D.
8
2
.
Câu 36: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
cạnh bằng
1
. Gọi
M
là trung điểm cạnh
'BB
.
Mặt phẳng
( ' )MA D
cắt cạnh
BC
tại
K
. Thể tích khối đa diện lồi
' ' ' 'A B C D MKCD
bằng
A.
7
24
. B.
7
17
. C.
1
24
. D.
17
24
.
Câu 37: Đồ th hàm s
21
:
23
x
Cy
x
có mấy đường tim cn
A.
1
B.
2
C.
3
D.
0
Câu 38: Hàm s nào sau đây nghịch biến trên mi khoảng xác định ca nó ?
A.
2
2
x
y
x
. B.
2
2
x
y
x
. C.
2
2
x
y
x
. D.
2
2
x
y
x
.
Câu 39: T din đu
ABCD
s đo c giữa hai đưng thng
AB
và
CD
bng
A.
45
.
B.
30
.
C.
90
. D.
60
.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
,
SA ABCD
. Gi
I
trung
điểm ca
SC
. Khong cách t
I
đến mt phng
ABCD
bằng độ dài đoạn thng nào?
A.
IB
. B.
IC
. C.
IA
. D.
IO
.
Câu 41: Cho hàm s
fx
có đạo hàm
3
12f x x x
vi mi
x
. Hàm s đã cho đạt cực đại
ti
A.
1x 
. B.
1x
. C.
2x
. D.
2x 
.
Câu 42: Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
Tng s đường tim cận ngang và đường tim cận đứng của đồ th hàm s
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 43: Chn ngu nhiên hai s trong 30 s nguyên dương đu tiên. Tính xác suất để trong hai s được
chn có ít nht mt s chn.
A.
14
15
. B.
1
15
. C.
22
29
. D.
7
29
.
Trang 6 –Mã đề 300-Toán 12
Câu 44: Cho hàm s
2
4
xm
y
x
(
m
tham s thc). Biết
2max y
khi
a
m
b
, vi
,ab
các s nguyên
dương và
a
b
là phân s ti gin. Tính
S a b
.
A.
72
B.
9
C.
69
D.
71
.
Câu 45: Cho hàm s
y f x
,
y g x
liên tc trên , các hàm s
y f x
y g x
có đồ th như hình vẽ dưới đây
(đồ th
y g x
đậm hơn). Hàm s
11y f x g x
đạt cc tiu tại điểm
A.
0
1x
. B.
0
2x
.
C.
0
0x
. D.
0
3x
.
Câu 46: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
,a
cnh bên
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy (tham khảo hình v) và
2.SA a
Th tích ca khi chóp đã cho bằng bao nhiêu?
A.
3
2
.
6
a
B.
3
2
.
4
a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
2.a
Câu 47: Cho khi chóp S.ABC. Gi A
/
, B
/
, C
/
trung đim ca SA, SB, SC. T s th ch
/ / /
S.A B C
S.ABC
V
V
bng bao nhiêu?
A.
1
8
. B.
3
8
. C.
1
16
. D.
1
6
.
Câu 48: Hình bát diện đều thuc khối đa diện đều nào sau đây?
A.
4;3 .
B.
3;4 .
C.
5;3 .
D.
3;3 .
Câu 49: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
3
2
12f x x x
,
x
. Hàm s có bao nhiêu điểm
cc tr?
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 50: Đưng cong hình bên là đồ th ca mt trong bn hàm s dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
42
1.y x x
B.
21
.
1
x
y
x
C.
3
3 1.y x x
D.
1
.
1
x
y
x
.................................... HẾT ....................................
HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN 12- KSCL LẦN I- NĂM HỌC 2022-2023
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 300
1.B
2.A
3.C
4.D
5.A
6.C
7.C
8D
9.A
10.D
11.D
12.D
13.D
14.C
15.C
16.B
17.D
18.C
19.B
20.A
21.B
22.B
23.A
24.B
25.C
26.C
27.A
28.A
29.D
30.D
31.D
32.B
33.A
34.C
35.A
36.D
37.B
38.C
39.C
40.D
41.A
42.D
43.C
44.D
45.C
46.C
47.A
48.B
49.B
50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 301
1.D
2.A
3.C
4.C
5.D
6.A
7.D
8.B
9.D
10.A
11.C
12.D
13.D
14.D
15.C
16.C
17.B
18.D
19.C
20.B
21.A
22.B
23.B
24.A
25.B
26.C
27.C
28.A
29.A
30.D
31.A
32.C
33.A
34.D
35.B
36.C
37.C
38.D
39.A
40.D
41.C
42.D
43.C
44.C
45.A
46.B
47.B
48.D
49.D
50.B
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 302
1.B
2.B
3.B
4.A
5.C
6.D
7.A
8.C
9.C
10.D
11.A
12.D
13.D
14.D
15.D
16.C
17.C
18.B
19.D
20.C
21.B
22.A
23.A
24.B
25.C
26.C
27.A
28.A
29.B
30.C
31.C
32.D
33.A
34.D
35.C
36.D
37.C
38.C
39.A
40.B
41.B
42.D
43.D
44.D
45.D
46.B
47.A
48.C
49.A
50.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 303
1.B
2.B
3.D
4.B
5.A
6.C
7.D
8.A
9.C
10.C
11.D
12.A
13.D
14.D
15.D
16.D
17.C
18.C
19.B
20.D
21.C
22.B
23.A
24.B
25.B
26.A
27.B
28.C
29.C
30.A
31.A
32.D
33.D
34.D
35.B
36.A
37.C
38.A
39.D
40.B
41.C
42.C
43.D
44.A
45.D
46.C
47.D
48.C
49.C
50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 304
1.B
2.A
3.C
4.D
5.A
6.C
7.C
8D
9.A
10.D
11.D
12.D
13.D
14.C
15.C
16.B
17.D
18.C
19.B
20.A
21.B
22.B
23.A
24.B
25.C
26.C
27.A
28.A
29.D
30.D
31.D
32.B
33.A
34.C
35.A
36.D
37.B
38.C
39.C
40.D
41.A
42.D
43.C
44.D
45.C
46.C
47.A
48.B
49.B
50.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 305
1.C
2.B
3.B
4.A
5.C
6.D
7.A
8.C
9.C
10.D
11.A
12.D
13.D
14.D
15.D
16.C
17.D
18.C
19.B
20.A
21.B
22.B
23.A
24.B
25.C
26.C
27.A
28.A
29.D
30.D
31.D
32.B
33.A
34.C
35.A
36.D
37.B
38.C
39.C
40.D
41.A
42.D
43.C
44.D
45.C
46.C
47.A
48.B
49.B
50.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ 306
1.D
2.A
3.C
4.C
5.D
6.A
7.D
8.B
9.D
10.A
11.C
12.D
13.D
14.D
15.C
16.C
17.B
18.D
19.C
20.B
21.A
22.B
23.B
24.A
25.B
26.C
27.C
28.A
29.A
30.D
31.A
32.C
33.A
34.D
35.B
36.C
37.C
38.D
39.A
40.D
41.C
42.D
43.C
44.C
45.A
46.B
47.B
48.D
49.D
50.B
BẢNG ĐÁP ÁN 307
1.B
2.B
3.B
4.A
5.C
6.D
7.A
8.C
9.C
10.D
11.A
12.D
13.D
14.D
15.D
16.C
17.C
18.B
19.D
20.C
21.B
22.A
23.A
24.B
25.C
26.C
27.A
28.A
29.B
30.C
31.C
32.D
33.A
34.D
35.C
36.D
37.C
38.C
39.A
40.B
41.B
42.D
43.D
44.D
45.D
46.B
47.A
48.C
49.A
50.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 308
1.B
2.B
3.D
4.B
5.A
6.C
7.D
8.A
9.C
10.C
11.D
12.A
13.D
14.D
15.D
16.D
17.C
18.C
19.B
20.D
21.C
22.B
23.A
24.B
25.B
26.A
27.B
28.C
29.C
30.A
31.A
32.D
33.D
34.D
35.B
36.A
37.C
38.A
39.D
40.B
41.C
42.C
43.D
44.A
45.D
46.C
47.D
48.C
49.C
50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 309
1.B
2.A
3.C
4.D
5.A
6.C
7.C
8D
9.A
10.D
11.D
12.D
13.D
14.C
15.C
16.B
17.D
18.C
19.B
20.A
21.B
22.B
23.A
24.B
25.C
26.C
27.A
28.A
29.D
30.D
31.D
32.B
33.A
34.C
35.A
36.D
37.B
38.C
39.C
40.D
41.A
42.D
43.C
44.D
45.C
46.C
47.A
48.B
49.B
50.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 310
1.C
2.B
3.B
4.A
5.C
6.D
7.A
8.C
9.C
10.D
11.A
12.D
13.D
14.D
15.D
16.C
17.D
18.C
19.B
20.A
21.B
22.B
23.A
24.B
25.C
26.C
27.A
28.A
29.D
30.D
31.D
32.B
33.A
34.C
35.A
36.D
37.B
38.C
39.C
40.D
41.A
42.D
43.C
44.D
45.C
46.C
47.A
48.B
49.B
50.D
BẢNG ĐÁP ÁN 311
1.B
2.B
3.B
4.A
5.C
6.D
7.A
8.C
9.C
10.D
11.A
12.D
13.D
14.D
15.D
16.C
17.C
18.B
19.D
20.C
21.B
22.A
23.A
24.B
25.C
26.C
27.A
28.A
29.B
30.C
31.C
32.D
33.A
34.D
35.C
36.D
37.C
38.C
39.A
40.B
41.B
42.D
43.D
44.D
45.D
46.B
47.A
48.C
49.A
50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 312
1.B
2.A
3.C
4.D
5.A
6.C
7.C
8D
9.A
10.D
11.D
12.D
13.D
14.C
15.C
16.B
17.D
18.C
19.B
20.A
21.B
22.B
23.A
24.B
25.C
26.C
27.A
28.A
29.D
30.D
31.D
32.B
33.A
34.C
35.A
36.D
37.B
38.C
39.C
40.D
41.A
42.D
43.C
44.D
45.C
46.C
47.A
48.B
49.B
50.D
| 1/8

Preview text:

SỞ GD& ĐT HƯNGYÊN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG - KHỐI 12
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
NĂM HỌC: 2022 – 2023
(Đề thi gồm 06 trang) Môn thi: TOÁN
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Họ, tên thí sinh:…………………………………Lớp …. ..Số báo danh:………………. Mã đề 300 Câu 1: Cho hàm số 4 2 y ax bx
c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a 0, c 0 B. a 0, c 0 C. a 0, c 0 D. a 0, c 0 Câu 2:
Cho hàm số f x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ. Hàm số có bao nhiêu điểm cực đại? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 3:
Mỗi hình dưới đây gồm một số hữu hạn đa giác phẳng (kể cả các điểm trong của nó). Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Hình nào không phải là đa diện lồi? A. Hình 3. B. Hình 4. C. Hình 2. D. Hình 1. Câu 4:
Cho hàm trùng phương y
f x có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm thực của phương trình f x 8 là A. 0. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 5:
Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số 3 2
y x  3x ? A. M  1  ; 4  . B. M 1; 4   . C. M  1  ;2 . D. M 1; 2   . Câu 6:
Cho hàm số y f x liên tục trên
và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại? A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Trang 1 –Mã đề 300-Toán 12 Câu 7:
Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt a, , b c 1 1 A. 3
V a bc . B. V abc .
C. V abc . D. V abc . 3 2 3  3x Câu 8:
Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  3 A. x  3 
B. x  3 C. y  3 D. y  3  . Câu 9:
Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3  ;4 là A. f 4. B. f  3  . C. f  2  . D. f   1 .
Câu 10: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?  3   3  A.  1  ;0. B. 1;   C. ;    D. 0  ;1  2   2 
Câu 11: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  3 và công sai d  4 . Giá trị của u n  1 4 bằng A. 22 B. 17 C. 12 D. 15
Câu 12: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sau đây?
A.
x  3 . B. x  2  .
C. x  4 . D. x  1  1 1
Câu 13: Hàm số y f x liên tục trên
và có đạo hàm f  x 2
  x x  . Giá trị nhỏ nhất của 2 2 hàm số trên 0;  3 là
A. f 0 . B. f   1 .
C. f 2 .
D. f 3 .
Câu 14: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ( ;  ) ? A. 3
y x x 1. B. 4 2
y x x  2 . C. 3
y x x  2 . D. 2
y x x  2
Trang 2 –Mã đề 300-Toán 12
Câu 15: Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng? Tứ diện đều. Bát diện đều. Hình lập phương.
Lăng trụ lục giác đều.
A. Bát diện đều. B. Khối lập phương C. Khối tứ diện đều. D. Lăng trụ lục giác đều.
Câu 16: Khối đa diện nào sau đây có số mặt nhỏ nhất? Khối tứ diện đều. Khối chóp tứ giác. Khối lập phương. Khối 12 mặt đều.
A. Khối chóp tứ giác.
B. Khối tứ diện đều.
C. Khối lập phương.
D. Khối 12 mặt đều. a 2
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh
, SA  ( ABCD), SA a 3. 2
Gọi  là góc giữa SC và mp ( ABCD). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 3 A. 0   30 . B. cos  .
C. tan   1. D. 0   60 . 3
Câu 18: Có bao nhiêu số nguyên m 10 để hàm số 3 2 y x 3x mx
1đồng biến trên khoảng (0; ). A. 13. B. 3. C. 7 . D. 6.
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục có đạo hàm trên
, có đồ thị như hình vẽ. Đặt g x  f f x .
Số nghiệm thực của phương trình g x  0 là A. 14 B. 12 C. 8 D. 10
Câu 20: Cho hình lập phương AB . CD A BCD
  có cạnh bằng a . Thể tích khối tứ diện ABDB bằng 3 a 3 2a 3 a 3 a A. B. . C. . D. . 6 3 2 3
Câu 21: Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 2 . x
Câu 22: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 yx 3 A. x 2 . B. x 3 . C. y 1. D. y 3 .
Câu 23: Đồ thị hàm số 4 2
y   x x  2 cắt trục Oy tại điểm
Trang 3 –Mã đề 300-Toán 12
A. A0; 2 . B. A2;0 .
C. A0;  2 . D. A0;0 .
Câu 24: Cho khối chóp có thể tích bằng 3
32cm và diện tích đáy bằng 2
16cm . Chiều cao của khối chóp đó là A. 4cm . B. 6cm . C. 3cm . D. 2cm .
Câu 25: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;    1 . B. 0  ;1 . C.  1  ;0 . D.  ;  0 .
Câu 26: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y x 10x  2 trên đoạn  1
 ;2. Tổng M m bằng: A. 27 . B. 29 . C. 20 . D. 5 .
Câu 27: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
A. f x 3 2
x  3x  3x  4 .
B. f x 2
x  4x 1. x
C. f x 4 2
x  2x  4 . D. f x 2 1  x . 1
Câu 28: Cho hình lập phương AB . CD A BCD
  . Tính góc giữa hai đường thẳng B D
  và AA . A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 .
Câu 29: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 . 3
Câu 30: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x   x   2
x   m   2 1 4
5 x m  7m  6 , x   .  
Có tất cả bao nhiêu số nguyên m để hàm số g x  f x  có 5 điểm cực trị? A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 31: Khối chóp có diện tích đáy là B , chiều cao bằng h . Thể tích V của khối chóp là 1 1 1 A. V Bh . B. V Bh .
C. V Bh . D. V Bh . 6 2 3
Câu 32: Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  5 và u  160. Công sai q của cấp số nhân đã cho n  1 6 là A. q  2. B. q  2.  C. q  3. D. q  3. 
Trang 4 –Mã đề 300-Toán 12
Câu 33: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên 1;  x  2 3  x A. 4 2
y x x  3 . B. y  . C. 3
y  x x 1. D. y  . 2x  3 x 1
Câu 34: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  BCD bằng: a 3 a 3 a 6 a 6 A. . B. . C. . D. . 4 3 3 2
Câu 35: Số cách chọn 2 học sinh từ 8 học sinh là 2 2 A. C . B. 2 A . D. 8 8 8 . C. 8 2 .
Câu 36: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' cạnh bằng 1. Gọi M BB là trung điểm cạnh '.
Mặt phẳng (MA' D) cắt cạnh BC tại K . Thể tích khối đa diện lồi A' B 'C ' D ' MKCD bằng 7 7 1 17 A. . B. . C. . D. . 24 17 24 24 x
Câu 37: Đồ thị hàm số C 2 1 : y
có mấy đường tiệm cận 2x  3 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 38: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó ? x 2 x 2 x 2 x 2 A. y . B. y . C. y . D. y . x 2 x 2 x 2 x 2
Câu 39: Tứ diện đều ABCD số đo góc giữa hai đường thẳng AB CD bằng A. 45 . B. 30 . C. 90 . D. 60 .
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , SA   ABCD . Gọi I là trung
điểm của SC . Khoảng cách từ I đến mặt phẳng  ABCD bằng độ dài đoạn thẳng nào? A. IB . B. IC . C. IA . D. IO .
Câu 41: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x   x   x  3 1 2 với mọi x
. Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x  1  .
B. x  1 .
C. x  2 . D. x  2  .
Câu 42: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 43: Chọn ngẫu nhiên hai số trong 30 số nguyên dương đầu tiên. Tính xác suất để trong hai số được
chọn có ít nhất một số chẵn. 14 1 22 7 A. . B. . C. . D. . 15 15 29 29
Trang 5 –Mã đề 300-Toán 12 x m a
Câu 44: Cho hàm số y
( m là tham số thực). Biết max y  2 khi m
, với a, b là các số nguyên 2 x  4 b
dương và a là phân số tối giản. Tính S a b . b A. 72 B. 9 C. 69 D. 71 .
Câu 45: Cho hàm số y f x , y g x liên tục trên , các hàm số y f x y
g x có đồ thị như hình vẽ dưới đây (đồ thị y
g x đậm hơn). Hàm số y f x 1 g x 1
đạt cực tiểu tại điểm A. x 1 . B. x 2 . 0 0 C. x 0 . D. x 3 . 0 0
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy (tham khảo hình vẽ) và SA
a 2. Thể tích của khối chóp đã cho bằng bao nhiêu? 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. 3 a 2. 6 4 3 V / / /
Câu 47: Cho khối chóp S.ABC. Gọi A/, B/, C/ là trung điểm của SA, SB, SC. Tỉ số thể tích S.A B C VS.ABC bằng bao nhiêu? 1 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 8 8 16 6
Câu 48: Hình bát diện đều thuộc khối đa diện đều nào sau đây? A. 4;3 . B. 3;4 . C. 5;3 . D. 3;3 .
Câu 49: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  x  x  3 2 1 2 , x
  . Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1 . B. 3. C. 5. D. 2 .
Câu 50: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? 2x 1 x 1 A. 4 2 y x x 1. B. y . C. 3 y x 3x 1. D. y . x 1 x 1
.................................... HẾT ....................................
Trang 6 –Mã đề 300-Toán 12
HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN 12- KSCL LẦN I- NĂM HỌC 2022-2023
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 300 1.B 2.A 3.C 4.D 5.A 6.C 7.C 8D 9.A 10.D 11.D 12.D 13.D 14.C 15.C 16.B 17.D 18.C 19.B 20.A 21.B 22.B 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.D 30.D 31.D 32.B 33.A 34.C 35.A 36.D 37.B 38.C 39.C 40.D 41.A 42.D 43.C 44.D 45.C 46.C 47.A 48.B 49.B 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 301 1.D 2.A 3.C 4.C 5.D 6.A 7.D 8.B 9.D 10.A 11.C 12.D 13.D 14.D 15.C 16.C 17.B 18.D 19.C 20.B 21.A 22.B 23.B 24.A 25.B 26.C 27.C 28.A 29.A 30.D 31.A 32.C 33.A 34.D 35.B 36.C 37.C 38.D 39.A 40.D 41.C 42.D 43.C 44.C 45.A 46.B 47.B 48.D 49.D 50.B
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 302 1.B 2.B 3.B 4.A 5.C 6.D 7.A 8.C 9.C 10.D 11.A 12.D 13.D 14.D 15.D 16.C 17.C 18.B 19.D 20.C 21.B 22.A 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.B 30.C 31.C 32.D 33.A 34.D 35.C 36.D 37.C 38.C 39.A 40.B 41.B 42.D 43.D 44.D 45.D 46.B 47.A 48.C 49.A 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 303 1.B 2.B 3.D 4.B 5.A 6.C 7.D 8.A 9.C 10.C 11.D 12.A 13.D 14.D 15.D 16.D 17.C 18.C 19.B 20.D 21.C 22.B 23.A 24.B 25.B 26.A 27.B 28.C 29.C 30.A 31.A 32.D 33.D 34.D 35.B 36.A 37.C 38.A 39.D 40.B 41.C 42.C 43.D 44.A 45.D 46.C 47.D 48.C 49.C 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 304 1.B 2.A 3.C 4.D 5.A 6.C 7.C 8D 9.A 10.D 11.D 12.D 13.D 14.C 15.C 16.B 17.D 18.C 19.B 20.A 21.B 22.B 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.D 30.D 31.D 32.B 33.A 34.C 35.A 36.D 37.B 38.C 39.C 40.D 41.A 42.D 43.C 44.D 45.C 46.C 47.A 48.B 49.B 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 305 1.C 2.B 3.B 4.A 5.C 6.D 7.A 8.C 9.C 10.D 11.A 12.D 13.D 14.D 15.D 16.C 17.D 18.C 19.B 20.A 21.B 22.B 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.D 30.D 31.D 32.B 33.A 34.C 35.A 36.D 37.B 38.C 39.C 40.D 41.A 42.D 43.C 44.D 45.C 46.C 47.A 48.B 49.B 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 306 1.D 2.A 3.C 4.C 5.D 6.A 7.D 8.B 9.D 10.A 11.C 12.D 13.D 14.D 15.C 16.C 17.B 18.D 19.C 20.B 21.A 22.B 23.B 24.A 25.B 26.C 27.C 28.A 29.A 30.D 31.A 32.C 33.A 34.D 35.B 36.C 37.C 38.D 39.A 40.D 41.C 42.D 43.C 44.C 45.A 46.B 47.B 48.D 49.D 50.B
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 307 1.B 2.B 3.B 4.A 5.C 6.D 7.A 8.C 9.C 10.D 11.A 12.D 13.D 14.D 15.D 16.C 17.C 18.B 19.D 20.C 21.B 22.A 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.B 30.C 31.C 32.D 33.A 34.D 35.C 36.D 37.C 38.C 39.A 40.B 41.B 42.D 43.D 44.D 45.D 46.B 47.A 48.C 49.A 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 308 1.B 2.B 3.D 4.B 5.A 6.C 7.D 8.A 9.C 10.C 11.D 12.A 13.D 14.D 15.D 16.D 17.C 18.C 19.B 20.D 21.C 22.B 23.A 24.B 25.B 26.A 27.B 28.C 29.C 30.A 31.A 32.D 33.D 34.D 35.B 36.A 37.C 38.A 39.D 40.B 41.C 42.C 43.D 44.A 45.D 46.C 47.D 48.C 49.C 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 309 1.B 2.A 3.C 4.D 5.A 6.C 7.C 8D 9.A 10.D 11.D 12.D 13.D 14.C 15.C 16.B 17.D 18.C 19.B 20.A 21.B 22.B 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.D 30.D 31.D 32.B 33.A 34.C 35.A 36.D 37.B 38.C 39.C 40.D 41.A 42.D 43.C 44.D 45.C 46.C 47.A 48.B 49.B 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 310 1.C 2.B 3.B 4.A 5.C 6.D 7.A 8.C 9.C 10.D 11.A 12.D 13.D 14.D 15.D 16.C 17.D 18.C 19.B 20.A 21.B 22.B 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.D 30.D 31.D 32.B 33.A 34.C 35.A 36.D 37.B 38.C 39.C 40.D 41.A 42.D 43.C 44.D 45.C 46.C 47.A 48.B 49.B 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 311 1.B 2.B 3.B 4.A 5.C 6.D 7.A 8.C 9.C 10.D 11.A 12.D 13.D 14.D 15.D 16.C 17.C 18.B 19.D 20.C 21.B 22.A 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.B 30.C 31.C 32.D 33.A 34.D 35.C 36.D 37.C 38.C 39.A 40.B 41.B 42.D 43.D 44.D 45.D 46.B 47.A 48.C 49.A 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 312 1.B 2.A 3.C 4.D 5.A 6.C 7.C 8D 9.A 10.D 11.D 12.D 13.D 14.C 15.C 16.B 17.D 18.C 19.B 20.A 21.B 22.B 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.D 30.D 31.D 32.B 33.A 34.C 35.A 36.D 37.B 38.C 39.C 40.D 41.A 42.D 43.C 44.D 45.C 46.C 47.A 48.B 49.B 50.D
Document Outline

  • TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC 12
  • HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN 12