Đề khảo sát Toán 12 đầu năm 2023 – 2024 trường THPT Thuận Thành 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán 12 đầu năm học 2023 – 2024 trường THPT Thuận Thành số 1, tỉnh Bắc Ninh

Mã đề 101 Trang 1/6
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao đề
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............
Mã đề 101
Câu 1. Một cấp số nhân có 6 số hạng, số hạng đầu bằng 2 và số hạng thứ sáu bằng 486. Công bội
q
của
cấp số nhân đã cho là
A.
2.q
B.
3.q
C.
2.q
D.
3.q
Câu 2. Cho
3
2
. Dấu của biểu thức
sin .cot
2
M
A.
0.M
B.
0.M
C.
0.M
D.
0.M
Câu 3. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
tại giao điểm của đồ thị với trục tung là
A.
y x
. B.
2y x
. C.
2y x
. D.
y x
.
Câu 4. Hàm số
5 2
3
x
y
x
nghịch biến trên
A.
. B.
; 3
. C.
\ 3
. D.
;3
.
Câu 5. Cho hàm số
y f x
xác định, liên tục trên đoạn
2;2
và có đồ thị là đường cong trong hình
vẽ dưới. Hàm số
f x
đạt cực đại tại điểm nào dưới đây
A.
1x
. B.
2x
. C.
2x
D.
1x
.
Câu 6. Cho tứ diện
.ABCD
Gọi
I
J
theo thứ tự là trung điểm của
AD
,AC G
là trọng tâm tam
giác
.BCD
Giao tuyến của hai mặt phẳng
GIJ
BCD
là đường thẳng:
A. qua
G
và song song với
.BC
B. qua
G
và song song với
.CD
C. qua
I
và song song với
.AB
D. qua
J
và song song với
.BD
Câu 7. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gọi
M
là trung điểm của
.SC
Gọi
I
là giao điểm của
AM
với mặt phẳng
.SBD
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 .IA IM
 
B.
2 .IA IM
 
C.
2 .IA IM
 
D.
2,5 .IA IM
Câu 8. Có bao nhiêu mặt phẳng song song với cả hai đường thẳng chéo nhau?
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D. Vô số.
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
,
AH
là đường cao trong tam giác
SAB
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng
định sai?
A.
SA BC
. B.
AH SC
. C.
AH BC
D.
AH AC
.
Câu 10. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Mã đề 101 Trang 2/6
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;
. B.
;1
. C.
1;1
. D.
1; 
.
Câu 11. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số có phương trình
A.
1y x
. B.
2 1y x
. C.
2 1y x
. D.
3 1y x
.
Câu 12. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Góc giữa đường thẳng
AB
' 'B D
bằng
A.
90
o
. B.
45
o
. C.
30
o
. D.
135
o
.
Câu 13. Kết quả của
2
15
lim
2
x
x
x
A.
15
.
2
B.
.
C.
.
D.
1.
Câu 14. Đạo hàm của hàm số
cos 3y x
A.
sin 3y x
. B.
sin 3y x
. C.
3 sin 3y x
. D.
3 sin 3y x
.
Câu 15. Hàm số
2
2024y x x
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
0;1013
. B.
1013;2024
. C.
2024;
. D.
1;2024
.
Câu 16. Cho cấp số cộng
n
u
2
2001u
5
1995u
. Khi đó
1001
u
bằng
A.
1001
4005.u
B.
1001
1.u
C.
1001
3.u
D.
1001
4003.u
Câu 17. Điểm cực đại của hàm số
4 2
2 2019y x x
A.
2019x
. B.
1x
. C.
0x
. D.
1x
.
Câu 18. Cho hàm số
( )y f x
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
Câu 19. Biết đường thẳng
3 1y x
cắt đồ thị hàm số
2
2 2 3
1
x x
y
x
tại hai điểm phân biệt
,A B
.
Độ dài đoạn thẳng AB
A.
4 6AB
. B.
4 2AB
. C.
4 15AB
. D.
4 10AB
.
Câu 20. Phương trình
2 sin 3 0x
có nghiệm
Mã đề 101 Trang 3/6
A.
2
3
2
3
x k
x k
,
k
. B.
2
3
2
2
3
x k
x k
,
k
.
C.
3
2
3
x k
x k
,
k
. D.
3
3
x k
x k
,
k
.
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số
2 7
4
x
f x
x
tại
2x
ta được
A.
11
2
6
f
. B.
3
2
2
f
. C.
5
2
12
f
D.
1
2
36
f
.
Câu 22. Cho tứ diện
ABCD
có tam giác
BCD
là tam giác đều cạnh
a
,
AB BCD
2AB a
.
Góc giữa đường thẳng
AC
và mặt phẳng
BCD
A.
ACB
. B.
ADB
. C.
ACD
. D.
BCD
.
Câu 23. Cho hàm số
f x
có đạo hàm
2 2023 2024
' 1 3 2f x x x x x
với mọi
x
. Điểm
cực tiểu của hàm số đã cho là
A.
0x
. B.
1x
. C.
3x
. D.
2x
.
Câu 24. Trong các điều kiện sau, điều kiện nào kết luận đường thẳng
a
song song với mặt phẳng
?P
A.
a b
.b P
B.
a b
.b P
C.
a Q
.Q P
D.
a Q
.Q P
Câu 25. Giá trị của
2
lim 2
x
x x x

bằng
A.

. B.

. C.
0
. D.
1
.
Câu 26. Cho hàm số
y f x
có đồ thị là đường cong trong hình dưới.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0
. B.
1;
. C.
0;1
. D.
1;0
.
Câu 27. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
y x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
4
y x
. D.
tany x
.
Câu 28. Hàm số
3
3 1y x x
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
. B.
2; 1
. C.
1
;1
2
. D.
1;2
.
Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 29. Cho hàm số
f x
có bảng xét dấu của
f x
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 30. Đường thẳng
6 1
y x m
là tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
3 1
y x x
khi
m
bằng
A.
4
hoặc
0
. B.
0
hoặc
2
. C.
2
hoặc
2
. D.
4
hoặc
2
.
Câu 31. Cho hàm số
y f x
xác định trên
\ 0
và có
2
2 1
x x
f x
x
,
0
x
. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A. Hàm số có một điểm cực tiểu và một điểm cực đại.
B. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
C. Hàm số có hai điểm cực đại.
D. Hàm số có ba điểm cực trị.
Câu 32. Kết quả của
3 2
lim 2
x
x x

A.

. B.
.

C.
1.
D.
1.
Câu 33. Giá trị thực của tham số m để hàm số
3 2 2
1
4 3
3
y x mx m x
đạt cực đại tại
3
x
A.
1
m
. B.
5
m
. C.
1, 5
m m
. D.
1
m
.
Câu 34. Cho hai mặt phẳng song song
P
Q
. Hai điểm
,
M N
lần lượt thay đổi trên
P
.
Q
Gọi
I
là trung điểm của
.
MN
Chọn khẳng định đúng?
A. Tập hợp các điểm
I
là mặt phẳng song song và cách đều
P
.
Q
B. Tập hợp các điểm
I
là một mặt phẳng cắt
.
P
C. Tập hợp các điểm
I
là một đường thẳng cắt
.
P
D. Tập hợp các điểm
I
là đường thẳng song song và cách đều
P
.
Q
Câu 35. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm
4 5 3
1 3 ,f x x x m x x
. Có bao nhiêu
số nguyên
5;5
m
để hàm số
g x f x
3
điểm cực trị?
A.
6
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Câu 36. Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
có cạnh đáy bằng
a
và cạnh bên bằng
3
2
a
. Góc
giữa hai mặt phẳng
A BC
ABC
bằng
A.
90
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Câu 37. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
;
2
SA a
SA
vuông góc
với mặt đáy
ABCD
. Gọi
M
;
N
lần lượt là hình chiếu vuông góc của đỉnh
A
lên các cạnh
SB
SD
. Khi đó góc giữa đường thẳng
SB
và mặt phẳng
AMN
bằng
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Câu 38. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
, cạnh
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy và
2
SA a
, gọi
M
là trung điểm của
SC
. Cosin của góc
là góc giữa đường thẳng
BM
ABC
Mã đề 101 Trang 5/6
A.
2 7
cos
7
. B.
21
cos
7
. C.
7
cos
14
. D.
5
cos
7
Câu 39. Tìm số tự nhiên
n
thỏa mãn:
1 2 3
2 3 ... 304 .2
n n
n n n n
C C C nC n
A.
608
. B.
2024
. C.
2023
. D.
305
.
Câu 40. Cho
A
là tập hợp các số tự nhiên có 7 chữ số. Lấy một số bất kì của tập
A
. Xác suất để lấy được
số lẻ và chia hết cho 9 là
A.
1250
1710
B.
1
9
C.
625
1701
D.
1
18
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
thuộc đoạn
2023;2023
để hàm số
2 2
co t 2 cot 2 1
cot
x m x m
y
x m
nghịch biến trên
;
4 2
.
A.
2024
. B.
2023
. C.
2022
. D.
2025
.
Câu 42. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
có đạo hàm
2
1 2 3 9 ,f x x x x x
.
Hàm số
3 2
3 9 6g x f x x x x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
,a
O
là tâm của mặt đáy. Khoảng cách
giữa hai đường thẳng
SO
CD
bằng
A.
2
2
a
. B.
2a
. C.
a
. D.
2
a
.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân,
2AB BC a
. Tam giác
SAC
cân tại
S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với
ABC
,
3SA a
. Góc giữa hai mặt phẳng
SAB
SAC
bằng
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
90
. D.
0
30
.
Câu 45. Cho hàm số
4 3 2
3 4 12 1y f x x x x
. Số điểm cực trị của hàm số
g x f f x
bằng
A.
10
. B.
3
. C.
11
. D.
13
.
Câu 46. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
có tất cả các cạnh đều bằng
a
. Gọi
M
là trung điểm của cạnh
CC
. Khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng
A BC
bằng
A.
2
4
a
. B.
2
2
a
. C.
21
14
a
. D.
21
7
a
.
Câu 47. Tổng bình phương của tất cả các giá trnguyên của tham số
m
để hàm số
2 3 2
3 12 3 2 2y m x m x x
nghịch biến trên
là?
A.
5
. B.
6
. C.
9
. D.
14
.
Câu 48. Cho hàm số
y f x
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số
2 3g x f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
Mã đề 101 Trang 6/6
A.
1;2
. B.
2;3
. C.
1;3
. D.
0;1
.
Câu 49. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
cạnh
a
,
SO
vuông góc với mặt
phẳng
ABCD
SO a
. Khoảng cách giữa
SC
AB
bằng
A.
2 5
5
a
. B.
2 3
15
a
. C.
5
5
a
. D.
3
15
a
Câu 50. Gọi
T
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham số
m
để hàm số
4 2
2 1
y x mx
đồng biến trên khoảng
3;

. Tổng giá trị các phần tử của
T
bằng
A.
55
. B.
36
. C.
45
. D.
9
.
------ HẾT ------
Đề\câu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
101 D A C B A B C D D A C B B C B C C D D B D A A D B
102 C B B A B A D B A D B D C D A A B B C C A A D D C
103 D A D D C D D B D C B B D B B A A B B A C C D C C
104 B B C B D C C B D B D C A A C D D C C A A A B A D
105 C A A A A A B C D C C C B D B C C D B B B B C A C
106 B B B B A B A A B D A C C D B D A D C A D A A B B
Đề\câu
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
101 C A C A A B A B A C C B B A D D B D A D C A B A C
102 D B C B D C D C A A B B D C C A D C B A A D B B B
103 D A D C B D C C B C A D A C B A A D B A C B C C A
104 A C C D A C A A B D B C D C A D C A A D B D D B B
105 D C A B B D A B A D D B A C A A C C B A C D B A B
106 B A A B C A D B A C C B B A C A D C A B C D B A B
T
OANMATH.com
ĐÁP ÁN
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2023-2024 Môn: Toán 12 (Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao đề
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 101
Câu 1. Một cấp số nhân có 6 số hạng, số hạng đầu bằng 2 và số hạng thứ sáu bằng 486. Công bội q của cấp số nhân đã cho là A. q  2. B. q  3. C. q  2. D. q  3. 3   Câu 2. Cho    
. Dấu của biểu thức M  sin  .cot     là 2 2  A. M  0. B. M  0. C. M  0. D. M  0. x  2
Câu 3. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
tại giao điểm của đồ thị với trục tung là x  1 A. y  x  . B. y  x  2. C. y  x   2 . D. y  x . 5  2x Câu 4. Hàm số y  nghịch biến trên x  3 A.  . B.  ;  3. C.  \   3 . D.  ;  3.
Câu 5. Cho hàm số y  f x xác định, liên tục trên đoạn 2;2 
 và có đồ thị là đường cong trong hình
vẽ dưới. Hàm số f x đạt cực đại tại điểm nào dưới đây A. x  1. B. x  2 . C. x  2 D. x  1 .
Câu 6. Cho tứ diện ABCD. Gọi I và J theo thứ tự là trung điểm của AD và AC,G là trọng tâm tam
giác BCD. Giao tuyến của hai mặt phẳng GIJ  và BCDlà đường thẳng:
A. qua G và song song với BC.
B. qua G và song song với CD.
C. qua I và song song với AB.
D. qua J và song song với BD.
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SC. Gọi I
là giao điểm của AM với mặt phẳng SBD. Mệnh đề nào dưới đây đúng?       A. IA  3IM. B. IA  2IM. C. IA  2IM. D. IA  2,5IM.
Câu 8. Có bao nhiêu mặt phẳng song song với cả hai đường thẳng chéo nhau? A. 3. B. 1. C. 2. D. Vô số.
Câu 9. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , SA vuông góc với mặt phẳng
ABC, AH là đường cao trong tam giác SAB . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai? A. SA  BC . B. AH  SC . C. AH  BC D. AH  AC .
Câu 10. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau: Mã đề 101 Trang 1/6
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;. B.  ;  1. C. 1;  1 . D. 1;.
Câu 11. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau
Đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số có phương trình là A. y  x  1 . B. y  2x  1. C. y  2x  1. D. y  3x  1 .
Câu 12. Cho hình lập phương ABCD.A'B 'C 'D ' . Góc giữa đường thẳng AB và B 'D ' bằng A. 90o . B. 45o . C. 30o . D. 135o . x 15 Câu 13. Kết quả của lim là x 2  x  2 15 A.  . B.  .  C.  .  D. 1. 2
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y  cos 3x là A. y  sin 3x . B. y  sin 3x . C. y  3 sin 3x . D. y  3 sin 3x . Câu 15. Hàm số 2
y  2024x  x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. 0;1013. B. 1013;2024. C. 2024;. D. 1;2024.
Câu 16. Cho cấp số cộng u có u  2001 và u  1995 . Khi đó u bằng n  2 5 1001 A. u  4005. B. u  1. C. u  3. D. u  4003. 1001 1001 1001 1001
Câu 17. Điểm cực đại của hàm số 4 2 y  x  2x  2019 là A. x  2019 . B. x  1 . C. x  0 . D. x  1.
Câu 18. Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 0. B. 1. C. 3. D. 4. 2 2x  2x  3
Câu 19. Biết đường thẳng y  3x  1 cắt đồ thị hàm số y 
tại hai điểm phân biệt , A B . x 1
Độ dài đoạn thẳng AB là A. AB  4 6 . B. AB  4 2 . C. AB  4 15 . D. AB  4 10 .
Câu 20. Phương trình 2 sin x  3  0 có nghiệm là Mã đề 101 Trang 2/6   x    k2 x     k2 A.  3  ,k   . B.  3 ,k   .   2 x     k2 x   k2  3  3   x    k x    k C.  3  ,k   . D.  3 ,k   .  2   x    k x    k  3  3 x 
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 7  tại x  2 ta được x  4 A. f   11 2  . B. f   3 2  . C. f   5 2  D. f   1 2  . 6 2 12 36
Câu 22. Cho tứ diện ABCD có tam giác BCD là tam giác đều cạnh a , AB  BCD và AB  2a .
Góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng BCD là A.  ACB . B.  ADB . C.  ACD . D.  BCD . 2 2023 2024
Câu 23. Cho hàm số f x có đạo hàm f 'x  x 1x 3 x x 2 với mọi x   . Điểm
cực tiểu của hàm số đã cho là A. x  0 . B. x  1 . C. x  3 . D. x  2 .
Câu 24. Trong các điều kiện sau, điều kiện nào kết luận đường thẳng a song song với mặt phẳng P?
A. a  b và b  P. B. a  b và b  P.
C. a  Q và Q  P.
D. a  Q và Q  P. Câu 25. Giá trị của   bằng   2 lim 2x x x x  A.  . B.  . C. 0 . D. 1 .
Câu 26. Cho hàm số y  f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;  0 . B. 1;   . C. 0; 1. D.  1  ; 0.
Câu 27. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? x  1 A. 3 y  x . B. y  . C. 4 y  x . D. y  tan x . x 1 Câu 28. Hàm số 3
y  x  3x  1 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? 1  A.  . B. 2;  1 . C.  ;1  . D. 1;2. 2  Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 29. Cho hàm số f x có bảng xét dấu của f x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 30. Đường thẳng y  6x  m  1 là tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y  x  3x  1 khi m bằng A. 4 hoặc 0 . B. 0 hoặc 2 . C. 2 hoặc 2 . D. 4 hoặc 2 . x  x 
Câu 31. Cho hàm số y  f x xác định trên  \   0 và có f x 2 2 1  , x   0 . Mệnh đề x nào sau đây đúng?
A. Hàm số có một điểm cực tiểu và một điểm cực đại.
B. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
C. Hàm số có hai điểm cực đại.
D. Hàm số có ba điểm cực trị. Câu 32. Kết quả của  là   3 2 lim 2x x x  A.  . B.  .  C. 1. D. 1. 1
Câu 33. Giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y  x  mx   2
m  4x  3 đạt cực đại tại x  3 là 3 A. m  1. B. m  5. C. m  1,m  5 . D. m  1.
Câu 34. Cho hai mặt phẳng song song P và Q. Hai điểm M,N lần lượt thay đổi trên P và Q.
Gọi I là trung điểm của MN. Chọn khẳng định đúng?
A. Tập hợp các điểm I là mặt phẳng song song và cách đều P và Q.
B. Tập hợp các điểm I là một mặt phẳng cắt P.
C. Tập hợp các điểm I là một đường thẳng cắt P.
D. Tập hợp các điểm I là đường thẳng song song và cách đều P và Q. 4 5 3
Câu 35. Cho hàm số y  f x có đạo hàm f x  x  
1 x m x  3 ,x   . Có bao nhiêu
số nguyên m  5;5 
 để hàm số g x  f x  có 3 điểm cực trị? A. 6 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . 3a
Câu 36. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng . Góc 2
giữa hai mặt phẳng ABC  và ABC  bằng A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .
Câu 37. Cho hình chópS.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ; SA  a 2 và SA vuông góc
với mặt đáy ABCD. Gọi M ; N lần lượt là hình chiếu vuông góc của đỉnh A lên các cạnh SB và SD
. Khi đó góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng AMN  bằng A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 .
Câu 38. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA  2a , gọi M là trung điểm của SC . Cosin của góc  là góc giữa đường thẳng BM và ABC  là Mã đề 101 Trang 4/6 2 7 21 7 5 A. cos   . B. cos  . C. cos   . D. cos   7 7 14 7
Câu 39. Tìm số tự nhiên n thỏa mãn: 1 2 3 C  2C  3C  . . n  nC  n  304.2n n n n n A. 608 . B. 2024 . C. 2023 . D. 305 .
Câu 40. Cho A là tập hợp các số tự nhiên có 7 chữ số. Lấy một số bất kì của tập A . Xác suất để lấy được
số lẻ và chia hết cho 9 là 1250 1 625 1 A. B. C. D. 1710 9 1701 18
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn 2023;2023   để hàm số 2 2
co t x  2m cotx  2m  1   y   
nghịch biến trên  ;  . cotx  m 4 2 A. 2024 . B. 2023 . C. 2022 . D. 2025 .
Câu 42. Cho hàm số y  f x liên tục trên  có đạo hàm f x  x   2
1 2x  3x  9,x   .
Hàm số g x  f x 3 2
 x  3x  9x  6 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, O là tâm của mặt đáy. Khoảng cách
giữa hai đường thẳng SO và CD bằng 2a a A. . B. 2a . C. a . D. . 2 2
Câu 44. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân, AB  BC  2a . Tam giác SAC
cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với ABC , SA  3a . Góc giữa hai mặt phẳng
SAB và SAC bằng A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 90 . D. 0 30 .
Câu 45. Cho hàm số y  f x 4 3 2
 3x  4x 12x  1 . Số điểm cực trị của hàm số g x  f f x bằng A. 10 . B. 3 . C. 11. D. 13 .
Câu 46. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
  có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi M là trung điểm của cạnh
CC . Khoảng cách từ M đến mặt phẳng ABC bằng 2a 2a 21a 21a A. . B. . C. . D. . 4 2 14 7
Câu 47. Tổng bình phương của tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y   2
m   3x  m   2 3 12 3
2 x  x  2 nghịch biến trên  là? A. 5. B. 6 . C. 9 . D. 14 .
Câu 48. Cho hàm số y  f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số g x  f 2  3x đồng biến trên khoảng nào sau đây? Mã đề 101 Trang 5/6 A. 1;2. B. 2;3. C. 1;3. D. 0;  1 .
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a , SO vuông góc với mặt
phẳng ABCD và SO  a . Khoảng cách giữa SC và AB bằng 2a 5 2a 3 a 5 a 3 A. . B. . C. . D. 5 15 5 15
Câu 50. Gọi T là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 4 2 y  x  2mx  1
đồng biến trên khoảng 3;. Tổng giá trị các phần tử của T bằng A. 55 . B. 36 . C. 45 . D. 9 . ------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 ĐÁP ÁN Đề\câu1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 101 D A C B A B C D D A C B B C B C C D D B D A A D B 102 C B B A B A D B A D B D C D A A B B C C A A D D C 103 D A D D C D D B D C B B D B B A A B B A C C D C C 104 B B C B D C C B D B D C A A C D D C C A A A B A D 105 C A A A A A B C D C C C B D B C C D B B B B C A C 106 B B B B A B A A B D A C C D B D A D C A D A A B B Đề\câu26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 101 C A C A A B A B A C C B B A D D B D A D C A B A C 102 D B C B D C D C A A B B D C C A D C B A A D B B B 103 D A D C B D C C B C A D A C B A A D B A C B C C A 104 A C C D A C A A B D B C D C A D C A A D B D D B B 105 D C A B B D A B A D D B A C A A C C B A C D B A B 106 B A A B C A D B A C C B B A C A D C A B C D B A B TOANMATH.com
Document Outline

  • TOAN_12-KHAO_SAT_DAU_NAM_23-24_d7d55
  • DAP_AN_toan_12_a107a