Đề khảo sát Toán 12 lần 4 năm 2022 trường chuyên Hùng Vương – Phú Thọ

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát chất lượng môn Toán 12 lần 4 năm học 2021 – 2022 trường THPT chuyên Hùng Vương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ

Trang 1/7 - Mã đề thi 122
SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
HÙNG VƯƠNG
(Đề gồm: 06 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 4 LỚP 12
MÔN: TOÁN
Tháng 6 năm 2022
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề 122
Họ và tên thí sinh………………………………………………SBD………………………………………………….
Câu 1: Nếu
1 2
f
3
1
6
f x dx
thì
f
bằng
A.
8.
B.
4.
C.
4.
D.
3.
Câu 2: Nghiệm của phương trình
2 1
2 8
x
A.
3
.
2
x
B.
5
.
2
x
C.
3.
x
D.
2.
x
Câu 3: Với
a
là số thực dương bất kỳ,
ln 2022 ln 2021
a a
bằng
A.
2022
.
2021
B.
2022
ln .
2021
C.
ln 2022
.
ln 2021
D.
ln .
a
Câu 4: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
1.
y
B.
2.
y
C.
1.
x
D.
2.
x
Câu 5: Trong hình vẽ dưới đây, điểm
M
là điểm biểu diễn của số phức nào?
A.
1 2 .
i
B.
2 .
i
C.
1 2 .
i
D.
2 .
i
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu tâm
1; 0; 2 ,
I
bán kính
4?
R
A.
2 2
2
1 2 16.
x y z
B.
2 2
2
1 2 16.
x y z
C.
2 2
2
1 2 4.
x y z
D.
2 2
2
1 2 4.
x y z
Câu 7: Tập xác định của hàm số
ln 2
y x
A.
;2 .
D  B.
\ 2 .
D
C.
2; .
D

D.
.
D
Câu 8: Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng
l
và bán kính đáy bằng
.
R
Diện tích toàn phần của hình
trụ đã cho bằng
A.
4 .
Rl
B.
.
R R l
C.
.
Rl
D.
2 .
R l R
Câu 9: Cho nh hộp đứng có đáy là hình vuông cạnh bằng
,
a
độ dài cạnh bên bằng
3 .
a
Thể tích của
khối hộp đã cho bằng
A.
3
9 .
a
B.
3
.
a
C.
3
3 .
a
D.
3
1
.
3
a
Trang 2/7 - Mã đề thi 122
Câu 10: Một nguyên hàm của hàm số
sin 2
3
f x x
A.
1
cos 2 .
2 3
F x x
B.
cos 2 .
3
F x x
C.
1
cos 2 .
2 3
F x x
D.
cos 2 .
3
F x x
Câu 11: Một cấp số nhân gồm ba số hạng, biết số hạng thứ nhất và thứ hai lần lượt
1;3.
Số hạng cuối
của cấp số nhân đó bằng
A.
7.
B.
9.
C.
9.
D.
12.
Câu 12: Cho hàm số bậc ba
( )
y f x
có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A.
1.
x
B.
2.
x
C.
2.
x
D.
3.
x
Câu 13: Trong không gian
,
Oxyz
mặt phẳng
: 2 3 5 0
x y z
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
5;1; 2 .
N
B.
2;1; 1 .
Q
C.
2; 2; 3 .
M
D.
3; 2; 4 .
P
Câu 14: Cho mặt cầu có bán kính
4.
r
Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
256 .
B.
256
.
3
C.
64 .
D.
64
.
3
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ
; , ,
O i j k
cho
3 .
OA i k
Tọa độ điểm
A
A.
3; 1; 0 .
B.
1; 3; 0 .
C.
3; 0; 1 .
D.
1; 0; 3 .
Câu 16: Biết
1
0
d 2
f x x
5
0
d 3,
f x x
khi đó
5
1
2 d
f x x
bằng
A.
10.
B.
5.
C.
2.
D.
1.
Câu 17: Cho hai số phức
1
1 2
z i
2
3 4 .
z i
Số phức
1 2
.
z z
bằng
A.
2 11 .
i
B.
2 11 .
i
C.
11 2 .
i
D.
11 2 .
i
Câu 18: Đồ thị hàm số
4
2 2
x
y
x
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
2.
B.
1
.
2
C.
4.
D.
1.
Câu 19: Trong không gian
,
Oxyz
đường thẳng
1
: 2 2
3
x t
d y t
z t
có một vectơ chỉ phương là
A.
3
1; 2; 1 .
u
B.
4
1; 2; 3 .
u
C.
1
1; 2;1 .
u
D.
2
1; 2;1 .
u
Trang 3/7 - Mã đề thi 122
Câu 20: Đạo hàm của hàm số
2
5
x
y
A.
2
5 ln 25.
x
y
B.
2
5
.
ln5
x
y
C.
2
5 ln 5.
x
y
D.
2
5
.
ln 25
x
y
Câu 21: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ :
Số điểm cực trị của hàm số đã cho bằng
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình
3
log 2 2
x
A.
2;11 .
S
B.
;11 .
S 
C.
;8 .
S 
D.
2;8 .
S
Câu 23: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ?
A.
4 2
2 3.
y x x
B.
3
3 3
y x x
.
C.
4 2
2 3.
y x x
D.
3
3 .
y x x
Câu 24: Cho khối chóp có diện tích đáy
6
B
và chiều cao
2.
h
Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
12.
B.
24.
C.
4.
D.
6.
Câu 25: Gọi
S
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
ln
y x
,
0
y
,
1
x
,
.
x e
Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
2
1
ln d
e
S x x
B.
1
ln d
e
S x x
C.
1
ln d
e
S x x
D.
1
ln 2 d
e
S x x
Câu 26: Số cách xếp 5 bạn thành một hàng ngang là
A.
5
5
.
C
B.
1
5
.
C
C.
1
5
.
A
D.
5!.
Câu 27: Số phức liên hợp của số phức
2 3
z i
A.
2 3 .
z i
B.
2 3 .
z i
C.
3 2 .
z i
D.
2 3 .
z i
Câu 28: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ:
Trang 4/7 - Mã đề thi 122
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;2 .

B.
1; .

C.
( ;1).

D.
1; 3 .
Câu 29: Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên nhỏ hơn
100,
xác suất để lấy được một số chia hết cho
6
bằng
A.
4
.
25
B.
16
.
99
C.
17
.
100
D.
17
.
99
Câu 30: Hàm số
3 2
1 1 5
6
3 2 6
y x x x
đồng biến trên khoảng
A.
2; 3 .
B.
3; .
C.
; 3 .

D.
2; .
Câu 31: Tính tích phân
5
1
1
d
2 1 1
I x
x
bằng cách đặt
2 1
u x
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
1
d .
1
u
I u
u
B.
3
1
2
d .
1
u
I u
u
C.
5
1
1
d .
2 1
u
I u
u
D.
5
1
d .
1
u
I u
u
Câu 32: Cho ba điểm
1;2; 1 , 2; 1;3 , 3;5;1 .
A B C Tìm tọa độ điểm
D
sao cho
ABCD
là hình
bình hành.
A.
2;2;5 .
D
B.
4;8; 5 .
D
C.
2;8; 3 .
D
D.
4;8; 3 .
D
Câu 33: Cho hình chóp tứ giác đều .
S ABCD
có tất cả các cạnh bằng
.
a
Gọi
M
là trung điểm của
.
SD
Khi đó
sin ,
CM ABCD
bằng
A.
2 5
.
5
B.
30
.
6
C.
5
.
5
D.
6
.
6
Câu 34: Giá trị lớn nhất của hàm số
3 2
3 9 25
y x x x
trên đoạn
2; 2
bằng
A.
23.
B.
30.
C.
2.
D.
1.
Câu 35: Tổng các nghiệm của phương trình
1
2
2
log 1 log 3 1
x x
bằng
A.
6.
B.
5
C.
5.
D.
4.
Câu 36: Cho hai số phức
1
3
z i
2
2 .
z i
Tính
1 1 2
.
T z z z
A.
10.
T
B.
85.
T
C.
50.
T
D.
5.
T
Câu 37: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
1; 2; 3 , 1;4;1
A B
và đường thẳng
2 2 3
: .
1 1 2
x y z
d
Phương trình đường thẳng
đi qua trung điểm của đoạn
AB
song song với
đường thẳng
d
A.
2 2
: .
1 1 2
x y z
B.
1 1
: .
1 1 2
x y z
C.
1 1 1
: .
1 1 2
x y z
D.
1 1
: .
1 1 2
x y z
Câu 38: Cho hình lăng trụ tam giác đều .
ABC A B C
có cạnh đáy bằng
,
a
cạnh bên bằng
2.
a Gọi
M
là trung điểm cạnh
.
AC
Khi đó khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
A BM
bằng
A.
2
.
3
a
B.
.
5
a
C.
3
.
2
a
D.
5
.
3
a
Câu 39: Tính hết năm
2021,
diện tích rừng của tỉnh Phú Thọ là
140600ha,
tỷ lệ che phủ rừng trên địa
bàn tỉnh đạt
39,8%.
Trong năm 2021 tỉnh Phú Thọ trồng mới được
1000 ha.
Giả sử diện tích rừng trồng
mới của tỉnh mỗi năm tiếp theo đều tăng
6%
so với diện tích rừng trồng mới của năm liền trước. Năm
nào dưới đây là năm đầu tiên tỉnh có diện tích rừng đạt tỷ lệ che phủ
45%?
Trang 5/7 - Mã đề thi 122
A.
2033.
B.
2038.
C.
2034.
D.
2039.
Câu 40: Cho hàm số
( )
y f x
có đạo hàm là
( ) ln , ,
f x x a x a a
là số thực dương và
(0) ln
f a a
. Biết
0
d 0,
a
f x x
khi đó mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2; .
a e
B.
0;1 .
a
C.
1; 2 .
a
D.
;2 .
2
e
a
Câu 41: Cho
2
2 1
g x x x
và hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số nghiệm của phương trình
0
f g x
A.
5.
B.
4.
C.
2.
D.
6.
Câu 42: Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật,
2 2, 1,
AD AB
,
SA SB
.
SC SD
Biết rằng hai mặt phẳng
SAB
SCD
vuông góc với nhau và tổng diện tích của
hai tam giác
SAB
SCD
bằng
3.
thể tích của khối chóp .
S ABCD
bằng
A.
1.
B.
4 2
.
3
C.
2
.
3
D.
2.
Câu 43: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
1
g x f f x m
có đúng
6
điểm cực trị là
A.
8.
B.
10.
C.
6.
D.
12.
Câu 44: Cho hai số phức
1 2
,
z z
thỏa mãn
1 1
2 4 7 6 2
z i z i
2
1 2 1.
iz i
Giá trị nhỏ
nhất của biểu thức
1 2
P z z
bằng
A.
3 2 2.
B.
2 2 2.
C.
3 2 1.
D.
2 2 1.
Câu 45: Cho hình nón đỉnh
,
S
đáy là hình tròn tâm
,
O
góc ở đỉnh của hình nón là
120 .
Cắt hình
nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh
S
được thiết diện là tam giác vuông
,
SAB
trong đó
,
A B
thuộc đường
tròn đáy. Biết rằng khoảng cách giữa
SO
AB
bằng
3.
Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A.
36 3 .
B.
18 3 .
C.
27 3 .
D.
9 3 .
Câu 46: Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 7 0,
P x y z
đường thẳng
:
1 2 2
x y z
d
mặt cầu
2 2
2
: 1 2 5.
S x y z
Gọi
,
A B
là hai điểm trên mặt cầu
S
4;
AB
,
A B
là hai
Trang 6/7 - Mã đề thi 122
điểm nằm trên mặt phẳng
P
sao cho
,
AA BB
cùng song song với đường thẳng
.
d
Giá trị lớn nhất của
tổng
AA BB
gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
13.
B.
11.
C.
12.
D.
14.
Câu 47: Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 10 0
P x y z
2 1 1
: .
2 1 1
x y z
d
Đường thẳng
cắt
P
và đường thẳng
d
lần lượt tại
M
N
sao cho
1;3;2
A
là trung điểm của
.
MN
Tính độ dài đoạn thẳng
.
MN
A.
2 33.
MN B.
2 66.
MN C.
4 33.
MN D.
4 66.
MN
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên
1
b
để với mỗi giá trị của
b
có đúng
5
số nguyên
10;10
a
thỏa mãn
2
2
3
2
2 3
log 6 7
2
a a b
a a b
a a
A.
16.
B.
15.
C.
9.
D.
10.
Câu 49: Cho hàm số
4 2
( ) ( , )
f x x bx c b c
có đồ thị là đường cong
C
và đường thẳng
:
d y g x
tiếp xúc với
C
tại điểm
0
1.
x
Biết
( )
d
( )
C
còn có hai điểm chung khác có hoành
độ là
1 2 1 2
,
x x x x
2
1
2
4
d .
3
1
x
x
g x f x
x
x
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
C
và đường thẳng
.
d
A.
29
.
5
B.
28
.
5
C.
143
.
5
D.
43
.
5
Câu 50: Cho phương trình
2 2
2 0,
z az a
với
a
là số thực dương. Gọi
1 2
,
z z
là hai nghiệm phức của
phương trình, trong đó
1
z
có phần ảo dương. Biết rằng
1 2 1
2 10 2 7 .
z z z i
Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
1 3.
a
B.
1.
a
C.
5 8.
a
D.
3 5.
a
-----------------------------------------------
-------------------- HẾT --------------------
Lưu ý:
- Cán bộ coi KS không giải thích gì thêm.
- Học sinh không được sử dụng tài liệu trong thời gian làm bài.
BNG ĐÁP ÁN
Xem thêm: ĐỀ THI TH MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 4 LỚP 12 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN: TOÁN HÙNG VƯƠNG Tháng 6 năm 2022 (Đề gồm: 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Mã đề 122
Họ và tên thí sinh………………………………………………SBD…………………………………………………. 3 Câu 1: Nếu f   1  2 và f 
 xdx  6 thì f 3 bằng 1 A. 8. B. 4  . C. 4. D. 3.
Câu 2: Nghiệm của phương trình 2x 1 2   8 là 3 5 A. x  . B. x  . C. x  3. D. x  2. 2 2
Câu 3: Với a là số thực dương bất kỳ, ln 2022a  ln 2021a bằng 2022 2022 ln 2022 A. . B. ln . C. . D. ln . a 2021 2021 ln 2021 2x 1
Câu 4: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y 
là đường thẳng có phương trình x 1 A. y  1. B. y  2. C. x  1  . D. x  2.
Câu 5: Trong hình vẽ dưới đây, điểm M là điểm biểu diễn của số phức nào? A. 1 2 .i B. 2  .i C. 1 2 .i D. 2  .i
Câu 6: Trong không gian Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu tâm I 1; 0;  2, bán kính R  4?
A.  x  2  y   z  2 2 1 2  16.
B.  x  2  y   z  2 2 1 2  16.
C.  x  2  y   z  2 2 1 2  4.
D.  x  2  y  z  2 2 1 2  4.
Câu 7: Tập xác định của hàm số y  ln 2  x là A. D   ;  2. B. D   \  2 . C. D  2;. D. D  . 
Câu 8: Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng l và bán kính đáy bằng .
R Diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng A. 4 Rl. B.  R R  l. C.  Rl. D. 2 R l  R.
Câu 9: Cho hình hộp đứng có đáy là hình vuông cạnh bằng a, độ dài cạnh bên bằng 3 . a Thể tích của khối hộp đã cho bằng 1 A. 3 9a . B. 3 a . C. 3 3a . D. 3 a . 3
Trang 1/7 - Mã đề thi 122   
Câu 10: Một nguyên hàm của hàm số f  x  sin 2x    là  3        A. F  x 1  cos 2x  .   B. F  x  cos 2x  .   2  3   3        C. F  x 1   cos 2x  .  
D. F  x   cos 2x  .   2  3   3 
Câu 11: Một cấp số nhân gồm ba số hạng, biết số hạng thứ nhất và thứ hai lần lượt là 1;3. Số hạng cuối
của cấp số nhân đó bằng A. 7. B. 9. C. 9  . D. 1  2.
Câu 12: Cho hàm số bậc ba y  f (x) có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm A. x  1. B. x  2. C. x  2  . D. x  3.
Câu 13: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng   : 2
 x  3y  z  5  0 đi qua điểm nào dưới đây? A. N 5;1;  2. B. Q 2;1;   1 . C. M 2; 2;  3. D. P  3  ; 2; 4.
Câu 14: Cho mặt cầu có bán kính r  4. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 256 64 A. 256. B. . C. 64. D. . 3 3      
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ O; i, j,k cho OA  i
  3k. Tọa độ điểm A là A. 3; 1; 0. B.  1  ; 3; 0. C. 3; 0;   1 . D.  1  ; 0; 3. 1 5 5 Câu 16: Biết f  xdx  2 và f
 xdx  3, khi đó 2 f xdx  bằng 0 0 1 A. 10. B. 5. C. 2. D. 1.
Câu 17: Cho hai số phức z  1 2i và z  3  4i. Số phức z .z bằng 1 2 1 2 A. 2  11 .i B. 2  11 .i C. 11 2 .i D. 11 2 .i x  4
Câu 18: Đồ thị hàm số y 
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2x  2 1 A. 2  . B. . C. 4. D. 1  . 2 x 1 t 
Câu 19: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : y  2  2t có một vectơ chỉ phương là z  3t      A. u  1;  2; 1 . B. u  1; 2; 3 . C. u  1; 2;1 . D. u  1;  2; 1 . 2   1   4   3  
Trang 2/7 - Mã đề thi 122
Câu 20: Đạo hàm của hàm số 2 5 x y  là 2 5 x 2 5 x A. 2 5 x y  ln 25. B. y  . C. 2 5 x y  ln 5. D. y  . ln 5 ln 25
Câu 21: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ :
Số điểm cực trị của hàm số đã cho bằng A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình log x  2  2 là 3   A. S  2;1  1 . B. S   ;  1  1 . C. S   ;  8. D. S  2;  8 .
Câu 23: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? A. 4 2 y  x  2x  3. B. 3 y  x  3x  3. C. 4 2 y  x  2x  3. D. 3 y  x  3 . x
Câu 24: Cho khối chóp có diện tích đáy B  6 và chiều cao h  2. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 12. B. 24. C. 4. D. 6.
Câu 25: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  ln x , y  0 , x  1, x  . e Mệnh đề nào dưới đây đúng? e e e e
A. S   ln x2 dx B. S  ln d x x  C. S   ln d x x  D. S  ln  2xdx 1 1 1 1
Câu 26: Số cách xếp 5 bạn thành một hàng ngang là A. 5 C . B. 1 C . C. 1 A . D. 5!. 5 5 5
Câu 27: Số phức liên hợp của số phức z  2   3i là A. z  2  3 .i B. z  2   3 .i C. z  3  2 .i D. z  2  3 .i
Câu 28: Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ:
Trang 3/7 - Mã đề thi 122
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2. B. 1;. C. (;1). D. 1; 3.
Câu 29: Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên nhỏ hơn 100, xác suất để lấy được một số chia hết cho 6 bằng 4 16 17 17 A. . B. . C. . D. . 25 99 100 99 1 1 5 Câu 30: Hàm số 3 2
y  x  x  6x  đồng biến trên khoảng 3 2 6 A.  2  ; 3. B. 3;  . C.  ;  3. D.  2  ;  . 5 1
Câu 31: Tính tích phân I  dx 
bằng cách đặt u  2x 1 , mệnh đề nào dưới đây đúng? 2x 1 1 1 3 u 3 2u 5 1 u 5 u A. I  d . u  B. I  d . u  C. I  d . u  D. I  d . u  u 1 u 1 2 u 1 u 1 1 1 1 1
Câu 32: Cho ba điểm A1;2;  1 , B 2; 1  ;3, C 3;5; 
1 . Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành. A. D   2  ;2;5. B. D   4  ;8; 5  . C. D   2  ;8; 3  . D. D   4  ;8; 3  .
Câu 33: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng .
a Gọi M là trung điểm của S . D
Khi đó sin CM , ABCD bằng 2 5 30 5 6 A. . B. . C. . D. . 5 6 5 6
Câu 34: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y  x  3x  9x  25 trên đoạn  2  ; 2 bằng A. 23. B. 30. C. 2. D. 1  .
Câu 35: Tổng các nghiệm của phương trình log  x   1  log x  3  1 bằng 2 1   2 A. 6. B. 5  C. 5. D. 4.
Câu 36: Cho hai số phức z  3  i và z  2  .i Tính T  z  z z . 1 2 1 1 2 A. T  10. B. T  85. C. T  50. D. T  5.
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1; 2  ; 3  , B 1  ;4;  1 và đường thẳng x  2 y  2 z  3 d :  
. Phương trình đường thẳng  đi qua trung điểm của đoạn AB và song song với 1 1  2 đường thẳng d là x y  2 z  2 x y 1 z 1 A.  :   . B.  :   . 1 1 2 1 1  2 x 1 y 1 z 1 x y 1 z 1 C.  :   . D.  :   . 1 1 2 1 1 2
Câu 38: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A B  C
  có cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng a 2. Gọi M
là trung điểm cạnh AC. Khi đó khoảng cách từ A đến mặt phẳng  ABM  bằng a 2 a a 3 a 5 A. . B. . C. . D. . 3 5 2 3
Câu 39: Tính hết năm 2021, diện tích rừng của tỉnh Phú Thọ là 140600 ha, tỷ lệ che phủ rừng trên địa
bàn tỉnh đạt 39,8%. Trong năm 2021 tỉnh Phú Thọ trồng mới được 1000 ha. Giả sử diện tích rừng trồng
mới của tỉnh mỗi năm tiếp theo đều tăng 6% so với diện tích rừng trồng mới của năm liền trước. Năm
nào dưới đây là năm đầu tiên tỉnh có diện tích rừng đạt tỷ lệ che phủ 45%?
Trang 4/7 - Mã đề thi 122 A. 2033. B. 2038. C. 2034. D. 2039.
Câu 40: Cho hàm số y  f (x) có đạo hàm là f (x)  ln  x  a, x
  a, a là số thực dương và a f (0)  a ln a . Biết f
 xdx  0, khi đó mệnh đề nào sau đây đúng? 0  e  A. a 2;e. B. a 0;  1 . C. a 1; 2. D. a  ; 2 .    2  Câu 41: Cho g  x 2
 x  2x 1 và hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số nghiệm của phương trình f g   x  0  là A. 5. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD  2 2, AB  1, SA  SB, SC  S .
D Biết rằng hai mặt phẳng SAB và SCD vuông góc với nhau và tổng diện tích của
hai tam giác SAB và SCD bằng 3. thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 4 2 2 A. 1. B. . C. . D. 2. 3 3
Câu 43: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số g  x  f  f  x  m 1 
 có đúng 6 điểm cực trị là A. 8. B. 10. C. 6. D. 12.
Câu 44: Cho hai số phức z , z thỏa mãn z  2  i  z  4  7i  6 2 và iz 1 2i  1. Giá trị nhỏ 1 2 1 1 2
nhất của biểu thức P  z  z bằng 1 2 A. 3 2  2. B. 2 2  2. C. 3 2 1. D. 2 2 1.
Câu 45: Cho hình nón đỉnh S, đáy là hình tròn tâm O, góc ở đỉnh của hình nón là   120 .  Cắt hình
nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh S được thiết diện là tam giác vuông SAB, trong đó , A B thuộc đường
tròn đáy. Biết rằng khoảng cách giữa SO và AB bằng 3. Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 36 3. B. 18 3. C. 27 3. D. 9 3. x y z
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x  y  z  7  0, đường thẳng d :   và 1 2 2
mặt cầu S   x  2  y   z  2 2 : 1 2  5. Gọi ,
A B là hai điểm trên mặt cầu S  và AB  4; A , B là hai
Trang 5/7 - Mã đề thi 122
điểm nằm trên mặt phẳng P sao cho AA , BB cùng song song với đường thẳng d. Giá trị lớn nhất của
tổng AA  BB gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 13. B. 11. C. 12. D. 14.
Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x  y  z 10  0 và x  2 y 1 z 1 d :  
. Đường thẳng  cắt P và đường thẳng d lần lượt tại M và N sao cho 2 1 1
A1;3;2 là trung điểm của MN. Tính độ dài đoạn thẳng MN. A. MN  2 33. B. MN  2 66. C. MN  4 33. D. MN  4 66.
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên b 1 để với mỗi giá trị của b có đúng 5 số nguyên a  1  0;10 2 2a  3a  b thỏa mãn 2 log  a  6a  7  b 3 2 a  a  2 A. 16. B. 15. C. 9. D. 10. Câu 49: Cho hàm số 4 2
f (x)  x  bx  c (b, c  ) có đồ thị là đường cong C và đường thẳng
d:y  gx tiếp xúc với C tại điểm x 1. Biết (d) và (C) còn có hai điểm chung khác có hoành 0 x2 g x  f x 4 độ là x , x x  x và dx  . C 1 2  1 2  
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong   2  x x 1 3 1  
và đường thẳng d . 29 28 143 43 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 50: Cho phương trình 2 2
z  az  2a  0, với a là số thực dương. Gọi z , z là hai nghiệm phức của 1 2
phương trình, trong đó z có phần ảo dương. Biết rằng 2z  z z  10  2 7 .i Khẳng định nào sau đây 1 2  1 1 đúng? A. 1 a  3. B. a  1. C. 5  a  8. D. 3  a  5.
-----------------------------------------------
-------------------- HẾT -------------------- Lưu ý:
- Cán bộ coi KS không giải thích gì thêm.
- Học sinh không được sử dụng tài liệu trong thời gian làm bài.
Trang 6/7 - Mã đề thi 122 BẢNG ĐÁP ÁN
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
Document Outline

  • 000000
  • New Microsoft Word Document