Đề kiểm tra 1 tiết chương 2 Giải tích 12 (Mũ – Logarit) trường THPT Tôn Thất Tùng – Đà Nẵng

Đề kiểm tra 1 tiết chương 2 Giải tích 12 trường THPT Tôn Thất Tùng – Đà Nẵng gồm 4 mã đề, mỗi mã đề gồm 12 câu hỏi trắc nghiệm, và 2 bài toán tự luận, nội dung kiểm tra nằm trong chương hàm số lũy thừa, mũ và logarit, đề kiểm tracó đáp án và lời giải chi tiết.

Chủ đề:

Đề thi Toán 12 1.2 K tài liệu

Môn:

Toán 12 3.8 K tài liệu

Thông tin:
10 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề kiểm tra 1 tiết chương 2 Giải tích 12 (Mũ – Logarit) trường THPT Tôn Thất Tùng – Đà Nẵng

Đề kiểm tra 1 tiết chương 2 Giải tích 12 trường THPT Tôn Thất Tùng – Đà Nẵng gồm 4 mã đề, mỗi mã đề gồm 12 câu hỏi trắc nghiệm, và 2 bài toán tự luận, nội dung kiểm tra nằm trong chương hàm số lũy thừa, mũ và logarit, đề kiểm tracó đáp án và lời giải chi tiết.

39 20 lượt tải Tải xuống
Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 817
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
Câu 1: Tập xác định của hàm số
2
log
1
x
y
x
là :
A.
(;1)(2;)  B. (1;2) C.
\1 D.
\1;2
Câu 2: Khẳng định nào
sai trong các khẳng định sau :
A. ln 0 1
x
x B.
2
log 0 0 1
x
x
C.
11
33
log log 0abab D.
11
22
log log 0abab
Câu 3: Cho hàm số
ln(1 )
y
x. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau :
A.
'
1
(2)
2
y
B.
'
1
(2)
3
y
C.
'
6
(5)
5
y
D.
'
6
(1)
5
y 
Câu 4: Trong các hàm số :
1
() ln
sinx
fx
;
1sinx
() ln
cos
gx
x
;
1
() ln
cos
hx
x
. Hàm số nào có đạo hàm là
1
cos
x
A. f(x) B. g(x) C. h(x) D. g(x) và h(x)
Câu 5: Tập xác định
1
44
x
y
là :
A. ( ;1) (2; )  B. (1;+
) C.
\1 D.
\1;3
Câu 6: Tập xác định của hàm số
93
x
y  là :
A.
0; B. (5;+ ) C.
\5 D.
\0;5
Câu 7: Điều kiện xác định của phươg trình
23
log 16 2
x
là:
A.
3
\;2
2
x



. B.
2x . C.
3
2
2
x. D.
3
2
x
Câu 8: Phương trình
3
log (3 2) 3x có nghiệm là:
A.
29
3
x B.
11
3
x C.
25
3
x D.
87x
Câu 9 : Phương trình
2
33
log ( 6) log ( 2) 1xx có tập nghiệm là:
A.
{0; 3}T . B.T . C. {3}T . D. {1; 3}T .
Câu 10 : Số nghiệm của phương trình
23 2
log .log (2 1) 2log
x
xx là:
A.
2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 11: Tập nghiệm của bpt
2
1
2
log ( 5 7) 0xx là:
A. 2 < x < 3 B. x > 3 C. x < 2 D. x < 2 hoặc x > 3
Câu 12: Biết phương trình
16 17.4 16 0
xx

có 2 nghiệm là x
1
và x
2
. Tính tổng x
1
+x
2
?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1: (2,0 đim) Giải các phương trình sau:
a)
2
275
21
xx
b)
2
22
log 9.log 10xx
Câu 2: (2,0 đim) Giải các bất phương trình sau :
a) 4
1x
2
2x
+3
b)
2
23
log 2
1
x
x
BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
..............................................................................................................................
......................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 818
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
Câu 1: Tập xác định
1
55
x
y
là :
A. ( ;1) (2; )  B. (1;+ ) C.
\1 D.
\1;3
Câu 2. Tập nghiệm của phương trình
2
32
39
xx
là:
A.
0;3 B.
0;1 C.
0; 2 D.
0; 2;3
Câu 3: Cho
log 3
a
b
log 2
a
c  . Khi đó giá trị của
32
log ( )
a
ab c = ?
A. 9 B. 5 C. -8 D. 8
Câu 4. Tập nghiệm của bpt
1
22 30
xx

là:
A.

0;  B. (0;2) C. (1;2) D. (0;1)
Câu 5: Nghiệm của phương trình
24
log (log ) 1x là:
A. x=16 B. x=8 C. x=4 D.x=2
Câu 6: Điều kiện xác định của phươg trình
2
log (2 7 5) 2
x
xx
là:
A.

0;x . B.

0;1x . C.
5
;
2
x




. D.

5
0;1 ;
2
x




.
Câu 7: Phương trình
222
log ( 3) log ( 1) log 5xx có nghiệm là:
A.
2x , x = - 4 B. 2x . C. 4x  . D. kết quả khác
Câu 8: Số nghiệm của phương trình
 
525
log 5 log 5 3 0xxlà :
A.3. B.4. C.1. D
.2.
Câu 9: Cho hàm số
2
ln(4 )
y
xx. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau :
A.
'
(2) 1y B.
'
(2) 0y C.
'
6
(5)
5
y D.
'
6
(1)
5
y 
Câu 10: Số nghiệm của phương trình
2
275
21
xx
là :
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số:
34
1yx
A.

3
2
4
3
2
'
3. 1
x
y
x
B.

3
2
4
3
4
'
1
x
y
x
C.

3
2
4
3
3
'
41
x
y
x
D.

3
2
4
3
4
'
3. 1
x
y
x
Câu 12: Biết phương trình 9 28.3 27 0
xx
 có 2 nghiệm là x
1
và x
2
. Tính tổng x
1
+x
2
?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1: (2,0 đim) Giải các phương trình sau:
a)
2
813
24
x
xx
b)
8
log log
1
x
x
x
Câu 2: (2,0 đim) Giải các bất phương trình sau :
a) 4
1x
2
2x
+3
b)
2
23
log 2
1
x
x
BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
..............................................................................................................................
......................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 819
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
Câu 1: Tập xác định của hàm số 93
x
y  là :
A.
0;  B. (5;+ ) C.
\5 D.
\0;5
Câu 2: Cho
log 3
a
b
log 2
a
c  . Khi đó giá trị của
4
3
3
log ( )
a
ab
c
= ?
A. -1 B. 11 C. 15 D. 19
Câu 3: Nghiệm của phương trình
3
35
53
x
 
 
 
là :
A. -1 B. 1 C. 3 D. -3
Câu 4: Tập nghiệm của bpt
22
log( 1) log(2 )
x
x là:
A.
1
(;
2

] B.
1
;
2



C.
1
1;
2



D.
1
1;
2


Câu 5: Điều kiện xác định của bpt
0,4
log ( 4) 0x  là:
A.
13
4;
2


B.

4;  C.
13
;
2



D.
13
;
2




Câu 6: Phương trình
3
log (3 2) 3x  có nghiệm:
A. x=
29
3
B. x=
25
3
C. x=
11
3
D. x=87
Câu 7: Nghiệm của phương trình
22
3330
xx
 là:
A. x = 1; x = - 1 B. x = 0 C. x = 3 D.pt vô nghiệm
Câu 8: Tìm tập nghiệm bpt
92.33
xx
 ?
A.

;1 B.

1;  C.

;0 1;  D. kết quả khác
Câu 9: Điều kiện xác định của phương trình
9
21
log
12
x
x
là:
A.

;1 (0; )x  . B. \[ 1;0]x  . C.

1; 0x  . D.

;1x  .
Câu 10: Biết phương trình
9 28.3 27 0
xx
 có 2 nghiệm là x
1
và x
2
. Tính tổng x
1
+x
2
?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 11 : Số nghiệm của phương trình
2
33
log ( 6) log ( 2) 1xx
là:
A. 0 . B. 1 C. 2 D. 3
Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số:

ln os3ycx
A.
'3.tan3
y
x B. 'cot3
y
x C. 'tan3
y
x D. '3.cot3
y
x
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1: (2,0 đim) Giải các phương trình sau:
a)
2
813
24
x
xx
b)
8
log log
1
x
x
x
Câu 2: (2,0 đim) Giải các bất phương trình sau :
a) 4
1x
2
2x
+3
b)
2
23
log 2
1
x
x
BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
...............................................................
.....................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 820
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
Câu 1: Tập nghiệm của phương trình 25 6.5 5 0
xx
là :
A.
1; 5 B.
0;1 C.
5 D. Kết qu khác
Câu 2: Tập xác định của hàm số
2
log 12yxx là :
A. ( ; 3) (4; )  B. (- 3; 4) C.
;3 4;  D.
\3;4
Câu 3: Nghiệm của bpt
2
log (3 2) 0
x
 là:
A.
3
log 2 1
x
 B. x > 1 C. x < 1 D. 0 < x < 1
Câu 4: Nghiệm của phương trình
log9
10 8 5x là:
A. x=0 B. x=
5
8
C. x=
7
4
D. x=
1
2
Câu 5: Số nghiệm của phương trình
2
275
21
xx
là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 6: Điều kiện xác định của phương trình
55
log ( 1) log
1
x
x
x

là:
A.

1;x 
. B.

1; 0x 
. C. \[ 1;0]x  . D.

;1x 
.
Câu 7: Phương trình
2
log (3 2) 2x có nghiệm là:
A.
4
3
x . B.
2
3
x . C.
1
x
. D.
2x
.
Câu 8: Phương trình
22
log log ( 1) 1xx có tập nghiệm là:
A.
1; 2 . B.
1; 3 . C.
2 . D.
1 .
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số:
32
x
y
xe
A.
22
'3 2
x
y
xe B.
22
'3
x
y
xe C.

232
'3 2
x
yxxe D.
22
'6
x
y
xe
Câu 10: Nghiệm của phương trình:
1
33 8
xx
 là:
A.
1
x
B. 2x C.
2
log 3x D.
3
log 2x
Câu 11: Phương trình: 49 7 2 0
xx
 có nghiệm là.
A.
1x  B.
7
log 2x C. 2x D.
2
log 7x
Câu 12: Gọi
12
,
x
x là nghiệm của phương trình:
36.3 50
xx

. Giá trị biểu thức:
12
Axx bằng:
A.
3
3
log
2
A B.
1
A
C.
3
2
log
3
A D.
3
1log2A 
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1: (2,0 đim) Giải các phương trình sau:
a)
2
275
21
xx
b)
2
22
log 9.log 10xx
Câu 2: (2,0 đim) Giải các bất phương trình sau :
a) 4
1x
2
2x
+3
b)
2
23
log 2
1
x
x
BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
..............................................................................................................................
......................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG II- GT 12 MÃ ĐỀ 817
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x x
B x x x x
C x x x x x
D
II. Phần tự luận : ( 4 điểm)
Câu 1a) : Đưa về cùng cơ số 2, ta có pt
2
1
2750
5
2
x
xx
x

: 1 đ
Câu 1b) : Đặt
2
logtx , x>0. pt
2
1
9100
10
t
tt
t


2
10
2
1
log 1
2
log 10
2
x
x
x
x


:
Câu 2a) : Chuyển vế ta có : 4 2 12 0,
xx
 đặt 2 ,
x
t t > 0, khi đó bpt trở thành :
2
3
12 0
4
t
tt
t


, kết hợp đk t > 0 ta có :
424 2
x
tx 
2;T
:
Câu 2b) : ĐKXĐ :
23
1
x
x
> 0
1
3
2
x
x

, khi đó bpt
22
23 23 7
log log 4 4 2 7 0
11 2
xx
xx
xx



7
;
2
T



:
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 818
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x
B x x
C x x x
D x x x x x
II. Phần tự luận : ( 4 điểm)
Câu 1a) : Đưa về cùng cơ số 2, khi đó ta có :
22
2
82(12) 5 60
3
x
xx x x x
x



:
Câu 1b): ĐKXĐ :
8
8
0
1
1
x
x
x
x


, khi đó pt
2
2( )
8
280
4( )
1
x
l
x
xx x
x
n
x


Vậy pt có 1 nghiệm x = 4 :
Câu 2a) : Chuyển vế ta có : 4 2 12 0,
xx
 đặt 2 ,
x
t t > 0, khi đó bpt trở thành :
2
12 0 3 4tt t , kết hợp đk t > 0 ta có :
04t 02x
:
Câu 2b) : ĐKXĐ :
23
1
x
x
> 0
1
3
2
x
x

, khi đó bpt
22
23 23 7
log log 4 4 2 7 0
11 2
xx
xx
xx



7
;
2
T



:
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 819
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x x x x
B x x x
C
D x x x x
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 820
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm )
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x x x x
B x x
C x x
D x x x
| 1/10

Preview text:

Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 817
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D x  2
Câu 1: Tập xác định của hàm số y  log là : 1 x A. ( ;  1)  (2;) B. (1;2) C.  \   1 D.  \ 1;  2
Câu 2: Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau :
A. ln x  0  x  1
B. log x  0  0  x  1 2
C. log a  log b a b  0
D. log a  log b a b  0 1 1 1 1 3 3 2 2
Câu 3: Cho hàm số y  ln(1 x) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : 1 1 6 6 A. ' y (2)  B. ' y (2)  C. ' y (5)  D. ' y (1)   2 3 5 5 1 1 sinx 1 1
Câu 4: Trong các hàm số : f (x)  ln ; g(x)  ln ; h(x)  ln
. Hàm số nào có đạo hàm là sinx cos x cos x cos x A. f(x) B. g(x) C. h(x) D. g(x) và h(x) 1
Câu 5: Tập xác định y  là : 4x  4 A. ( ;  1)  (2;) B. (1;+  ) C.  \   1 D.  \ 1;  3
Câu 6: Tập xác định của hàm số 9x 3x y   là : A. 0; B. (5;+  ) C.  \   5 D.  \ 0;  5
Câu 7: Điều kiện xác định của phươg trình log 16  2 là: 2 x3 3  3 3 A. x   \ ; 2  . B. x  2 . C.  x  2 . D. x  2    2 2
Câu 8: Phương trình log (3x  2)  3 có nghiệm là: 3 29 11 25 A. x  B. x  C. x  D. x  87 3 3 3 Câu 9 : Phương trình 2
log (x  6)  log (x  2)  1 có tập nghiệm là: 3 3 A. T  {0;3}. B.T   . C.T  {3}. D.T  {1;3}.
Câu 10 : Số nghiệm của phương trình log .
x log (2x 1)  2log x là: 2 3 2 A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 11: Tập nghiệm của bpt 2
log (x  5x  7)  0 là: 1 2 A. 2 < x < 3 B. x > 3 C. x < 2 D. x < 2 hoặc x > 3
Câu 12: Biết phương trình 16x 17.4x
16  0 có 2 nghiệm là x1 và x2. Tính tổng x1+x2? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1:
(2,0 điểm) Giải các phương trình sau: a) 2 2 x 7 x5 2 1 b) 2
log x  9.log x  10 2 2
Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4 x 1   2 x2 +3 2x  3 b) log  2 2 x 1 BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 818
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D 1
Câu 1: Tập xác định y  là : 5x  5 A. ( ;  1)  (2;) B. (1;+  ) C.  \   1 D.  \ 1;  3
Câu 2. Tập nghiệm của phương trình 2x3x2 3  9 là: A.0;  3 B. 0;  1 C.0;  2 D. 0;2;  3
Câu 3: Cho log b  3 và log c  2 . Khi đó giá trị của 3 2 log (a b c) = ? a a a A. 9 B. 5 C. -8 D. 8
Câu 4. Tập nghiệm của bpt x 1
2  2 x  3  0 là: A. 0; B. (0;2) C. (1;2) D. (0;1)
Câu 5: Nghiệm của phương trình log (log x)  1 là: 2 4 A. x=16 B. x=8 C. x=4 D.x=2
Câu 6: Điều kiện xác định của phươg trình 2
log (2x  7x  5)  2 là: x  5   
A. x 0; . B. x 0;  1 . C. x  ;    . D. x   5 0;1  ;    .  2   2 
Câu 7: Phương trình log (x  3)  log (x 1)  log 5 có nghiệm là: 2 2 2 A. x  2 , x = - 4 B. x  2 . C. x  4  . D. kết quả khác
Câu 8: Số nghiệm của phương trình log 5x  log 5x  3  0 là : 5   25   A.3. B.4. C.1. D.2. Câu 9: Cho hàm số 2
y  ln(4x x ) . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau : 6 6 A. ' y (2)  1 B. ' y (2)  0 C. ' y (5)  D. ' y (1)   5 5
Câu 10: Số nghiệm của phương trình 2 2 x 7 x5 2  1 là : A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 y x 1 3 2x 3 4x 3 3x 3 4x A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  2 2 2 3. x  2 4 3 1  4 3 x   1 4  4 3 x   1 3.  4 3 x   1
Câu 12: Biết phương trình 9x 28.3x
 27  0 có 2 nghiệm là x1 và x2. Tính tổng x1+x2? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1:
(2,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 a) x x8 13 2  4 x x  8 b) log  log x x 1
Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4 x 1   2 x2 +3 2x  3 b) log  2 2 x 1 BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 819
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D
Câu 1: Tập xác định của hàm số 9x 3x y   là : A. 0; B. (5;+  ) C.  \   5 D.  \ 0;  5 4 3 a b
Câu 2: Cho log b  3 và log c  2 . Khi đó giá trị của log ( ) = ? a a a 3 c A. -1 B. 11 C. 15 D. 19 x 3  3   5 
Câu 3: Nghiệm của phương trình      là :  5   3  A. -1 B. 1 C. 3 D. -3
Câu 4: Tập nghiệm của bpt log (x 1)  log (2  x) là: 2 2 1 1   1   1  A. ( ;  ] B. ;    C. 1;  D. 1;  2 2   2    2   
Câu 5: Điều kiện xác định của bpt log (x  4)  0 là: 0,4  13 13   13  A. 4;  B. 4; C. ;    D. ;    2     2   2 
Câu 6: Phương trình log (3x  2)  3 có nghiệm: 3 29 25 11 A. x= B. x= C. x= D. x=87 3 3 3
Câu 7: Nghiệm của phương trình 2x 2 3  3 x  30 là: A. x = 1; x = - 1 B. x = 0 C. x = 3 D.pt vô nghiệm
Câu 8: Tìm tập nghiệm bpt 9x 2.3x   3 ? A.   ;1  B. 1; C.  ;0
  1; D. kết quả khác 2x 1
Câu 9: Điều kiện xác định của phương trình log  là: 9 x 1 2 A. x   ;    1  (0; ) . B.
x   \ [ 1;0] . C. x  1;  0 . D. x    ;1 .
Câu 10: Biết phương trình 9x 28.3x
 27  0 có 2 nghiệm là x1 và x2. Tính tổng x1+x2? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 11 : Số nghiệm của phương trình 2
log (x  6)  log (x  2)  1 là: 3 3 A. 0 . B. 1 C. 2 D. 3
Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số: y  ln  o c s3x A. y '  3  .tan 3x
B. y '  cot 3x
C. y '   tan 3x
D. y '  3.cot 3x
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1:
(2,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 a) x x8 13 2  4 x x  8 b) log  log x x 1
Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4 x 1   2 x2 +3 2x  3 b) log  2 2 x 1 BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 820
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D
Câu 1: Tập nghiệm của phương trình 25x 6.5x   5  0 là : A. 1;  5 B. 0;  1 C.   5 D. Kết quả khác
Câu 2: Tập xác định của hàm số 2
y  log x x 12 là : A. ( ;  3  )  (4;) B. (- 3; 4) C.  ;    3 4; D.  \ 3;  4
Câu 3: Nghiệm của bpt log (3x  2)  0 là: 2 A. log 2  x  1 B. x > 1 C. x < 1 D. 0 < x < 1 3
Câu 4: Nghiệm của phương trình log9 10  8x  5 là: 5 7 1 A. x=0 B. x= C. x= D. x= 8 4 2
Câu 5: Số nghiệm của phương trình 2 2 x 7 x5 2  1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 x
Câu 6: Điều kiện xác định của phương trình log (x 1)  log là: 5 5 x 1
A. x 1; . B. x  1;  0 .
C. x   \ [ 1;0] . D. x   ;1 .
Câu 7: Phương trình log (3x  2)  2 có nghiệm là: 2 4 2 A. x  . B. x  . C. x  1. D. x  2 . 3 3
Câu 8: Phương trình log x  log (x 1)  1 có tập nghiệm là: 2 2 A.  1;   2 . B.1;  3 . C.  2 . D.  1  .
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2 x
y x e A. 2 2 '  3  2 x y x e B. 2 2 '  3 x y x e C.   2 3   2 ' 3 2 x y x x e D. 2 2 '  6 x y x e
Câu 10: Nghiệm của phương trình: x x 1 3 3    8 là: A. x  1 B. x  2 C. x  log 3 D. x  log 2 2 3
Câu 11: Phương trình: 49x 7x   2  0 có nghiệm là. A. x  1  B. x  log 2 C. x  2 D. x  log 7 7 2
Câu 12: Gọi x , x là nghiệm của phương trình: 3x  6.3x  5  0 . Giá trị biểu thức: A x x bằng: 1 2 1 2 3 2 A. A  log B. A  1 C. A  log D. A  1 log 2 3 2 3 3 3
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1: (2,0 điểm) Giải các phương trình sau: a) 2 2 x 7 x5 2  1 b) 2
log x  9.log x  10 2 2
Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4 x 1   2 x2 +3 2x  3 b) log  2 2 x  1 BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG II- GT 12 MÃ ĐỀ 817
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x B x x x x C x x x x x D
II. Phần tự luận : ( 4 điểm)
x 1
Câu 1a) : Đưa về cùng cơ số 2, ta có pt 2 2x 7x 5 0       5 : 1 đx   2  1 t  1  log x  1 x
Câu 1b) : Đặt t  log x , x>0. pt 2
t  9t 10  0  2    2 : 2   t  10 log x  10   2 10 x  2
Câu 2a) : Chuyển vế ta có : 4x 2x  12  0, đặt 2x t
, t > 0, khi đó bpt trở thành : t  3  2
t t 12  0  
, kết hợp đk t > 0 ta có :  4  2x t
 4  x  2  T  2; : t  4 x  1 2x  3 Câu 2b) : ĐKXĐ : > 0   3 , khi đó bpt x 1 x   2 2x  3 2x  3 7   7  log  log 4 
 4  2x  7  0  x    T   ; : 2 2   x 1 x 1 2  2 
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 818
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x B x x C x x x D x x x x x
II. Phần tự luận : ( 4 điểm)
x  2 
Câu 1a) : Đưa về cùng cơ số 2, khi đó ta có : 2 2
x x  8  2(1 2x)  x  5x  6  0   : x  3  x  8 x  8  x  8 x  2(  l) Câu 1b): ĐKXĐ :  0  , khi đó pt 2 
x x  2x 8  0  x 1   x 1 x 1 x  4(n) Vậy pt có 1 nghiệm x = 4 :
Câu 2a) : Chuyển vế ta có : 4x 2x  12  0, đặt 2x t
, t > 0, khi đó bpt trở thành : 2
t t 12  0  3
  t  4 , kết hợp đk t > 0 ta có : 0  t  4  0  x  2 : x  1 2x  3 Câu 2b) : ĐKXĐ : > 0   3 , khi đó bpt x 1 x   2 2x  3 2x  3 7   7  log  log 4 
 4  2x  7  0  x    T   ;   : 2 2  x 1 x 1 2 2  
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 819
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x x x B x x x C D x x x x
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 820
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x x x B x x C x x D x x x