Đề kiểm tra 1 tiết chương 2 Giải tích 12 (Mũ – Logarit) trường THPT Tôn Thất Tùng – Đà Nẵng
Đề kiểm tra 1 tiết chương 2 Giải tích 12 trường THPT Tôn Thất Tùng – Đà Nẵng gồm 4 mã đề, mỗi mã đề gồm 12 câu hỏi trắc nghiệm, và 2 bài toán tự luận, nội dung kiểm tra nằm trong chương hàm số lũy thừa, mũ và logarit, đề kiểm tracó đáp án và lời giải chi tiết.
Preview text:
Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 817
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D x 2
Câu 1: Tập xác định của hàm số y log là : 1 x A. ( ; 1) (2;) B. (1;2) C. \ 1 D. \ 1; 2
Câu 2: Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau :
A. ln x 0 x 1
B. log x 0 0 x 1 2
C. log a log b a b 0
D. log a log b a b 0 1 1 1 1 3 3 2 2
Câu 3: Cho hàm số y ln(1 x) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : 1 1 6 6 A. ' y (2) B. ' y (2) C. ' y (5) D. ' y (1) 2 3 5 5 1 1 sinx 1 1
Câu 4: Trong các hàm số : f (x) ln ; g(x) ln ; h(x) ln
. Hàm số nào có đạo hàm là sinx cos x cos x cos x A. f(x) B. g(x) C. h(x) D. g(x) và h(x) 1
Câu 5: Tập xác định y là : 4x 4 A. ( ; 1) (2;) B. (1;+ ) C. \ 1 D. \ 1; 3
Câu 6: Tập xác định của hàm số 9x 3x y là : A. 0; B. (5;+ ) C. \ 5 D. \ 0; 5
Câu 7: Điều kiện xác định của phươg trình log 16 2 là: 2 x3 3 3 3 A. x \ ; 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 2 2
Câu 8: Phương trình log (3x 2) 3 có nghiệm là: 3 29 11 25 A. x B. x C. x D. x 87 3 3 3 Câu 9 : Phương trình 2
log (x 6) log (x 2) 1 có tập nghiệm là: 3 3 A. T {0;3}. B.T . C.T {3}. D.T {1;3}.
Câu 10 : Số nghiệm của phương trình log .
x log (2x 1) 2log x là: 2 3 2 A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 11: Tập nghiệm của bpt 2
log (x 5x 7) 0 là: 1 2 A. 2 < x < 3 B. x > 3 C. x < 2 D. x < 2 hoặc x > 3
Câu 12: Biết phương trình 16x 17.4x
16 0 có 2 nghiệm là x1 và x2. Tính tổng x1+x2? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1: (2,0 điểm) Giải các phương trình sau: a) 2 2 x 7 x5 2 1 b) 2
log x 9.log x 10 2 2
Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4 x 1 2 x2 +3 2x 3 b) log 2 2 x 1 BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 818
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D 1
Câu 1: Tập xác định y là : 5x 5 A. ( ; 1) (2;) B. (1;+ ) C. \ 1 D. \ 1; 3
Câu 2. Tập nghiệm của phương trình 2x3x2 3 9 là: A.0; 3 B. 0; 1 C.0; 2 D. 0;2; 3
Câu 3: Cho log b 3 và log c 2 . Khi đó giá trị của 3 2 log (a b c) = ? a a a A. 9 B. 5 C. -8 D. 8
Câu 4. Tập nghiệm của bpt x 1
2 2 x 3 0 là: A. 0; B. (0;2) C. (1;2) D. (0;1)
Câu 5: Nghiệm của phương trình log (log x) 1 là: 2 4 A. x=16 B. x=8 C. x=4 D.x=2
Câu 6: Điều kiện xác định của phươg trình 2
log (2x 7x 5) 2 là: x 5
A. x 0; . B. x 0; 1 . C. x ; . D. x 5 0;1 ; . 2 2
Câu 7: Phương trình log (x 3) log (x 1) log 5 có nghiệm là: 2 2 2 A. x 2 , x = - 4 B. x 2 . C. x 4 . D. kết quả khác
Câu 8: Số nghiệm của phương trình log 5x log 5x 3 0 là : 5 25 A.3. B.4. C.1. D.2. Câu 9: Cho hàm số 2
y ln(4x x ) . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau : 6 6 A. ' y (2) 1 B. ' y (2) 0 C. ' y (5) D. ' y (1) 5 5
Câu 10: Số nghiệm của phương trình 2 2 x 7 x5 2 1 là : A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 y x 1 3 2x 3 4x 3 3x 3 4x A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 2 2 2 3. x 2 4 3 1 4 3 x 1 4 4 3 x 1 3. 4 3 x 1
Câu 12: Biết phương trình 9x 28.3x
27 0 có 2 nghiệm là x1 và x2. Tính tổng x1+x2? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1: (2,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 a) x x8 13 2 4 x x 8 b) log log x x 1
Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4 x 1 2 x2 +3 2x 3 b) log 2 2 x 1 BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 819
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D
Câu 1: Tập xác định của hàm số 9x 3x y là : A. 0; B. (5;+ ) C. \ 5 D. \ 0; 5 4 3 a b
Câu 2: Cho log b 3 và log c 2 . Khi đó giá trị của log ( ) = ? a a a 3 c A. -1 B. 11 C. 15 D. 19 x 3 3 5
Câu 3: Nghiệm của phương trình là : 5 3 A. -1 B. 1 C. 3 D. -3
Câu 4: Tập nghiệm của bpt log (x 1) log (2 x) là: 2 2 1 1 1 1 A. ( ; ] B. ; C. 1; D. 1; 2 2 2 2
Câu 5: Điều kiện xác định của bpt log (x 4) 0 là: 0,4 13 13 13 A. 4; B. 4; C. ; D. ; 2 2 2
Câu 6: Phương trình log (3x 2) 3 có nghiệm: 3 29 25 11 A. x= B. x= C. x= D. x=87 3 3 3
Câu 7: Nghiệm của phương trình 2x 2 3 3 x 30 là: A. x = 1; x = - 1 B. x = 0 C. x = 3 D.pt vô nghiệm
Câu 8: Tìm tập nghiệm bpt 9x 2.3x 3 ? A. ;1 B. 1; C. ;0
1; D. kết quả khác 2x 1
Câu 9: Điều kiện xác định của phương trình log là: 9 x 1 2 A. x ; 1 (0; ) . B.
x \ [ 1;0] . C. x 1; 0 . D. x ;1 .
Câu 10: Biết phương trình 9x 28.3x
27 0 có 2 nghiệm là x1 và x2. Tính tổng x1+x2? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 11 : Số nghiệm của phương trình 2
log (x 6) log (x 2) 1 là: 3 3 A. 0 . B. 1 C. 2 D. 3
Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số: y ln o c s3x A. y ' 3 .tan 3x
B. y ' cot 3x
C. y ' tan 3x
D. y ' 3.cot 3x
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1: (2,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 a) x x8 13 2 4 x x 8 b) log log x x 1
Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4 x 1 2 x2 +3 2x 3 b) log 2 2 x 1 BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
Sở GD&ĐT TP Đà Nẵng
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
Trường THPT Tôn Thất Tùng Môn : Toán 12
Họ và tên:………………………………. Thời gian : 45 phút
Lớp:12/... , ngày kiểm tra : .../11/2017 Mã đề : 820
I. Phần trắc nghiệm : (6 điểm) : (Hãy đánh dấu X vào phương án đúng ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D
Câu 1: Tập nghiệm của phương trình 25x 6.5x 5 0 là : A. 1; 5 B. 0; 1 C. 5 D. Kết quả khác
Câu 2: Tập xác định của hàm số 2
y log x x 12 là : A. ( ; 3 ) (4;) B. (- 3; 4) C. ; 3 4; D. \ 3; 4
Câu 3: Nghiệm của bpt log (3x 2) 0 là: 2 A. log 2 x 1 B. x > 1 C. x < 1 D. 0 < x < 1 3
Câu 4: Nghiệm của phương trình log9 10 8x 5 là: 5 7 1 A. x=0 B. x= C. x= D. x= 8 4 2
Câu 5: Số nghiệm của phương trình 2 2 x 7 x5 2 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 x
Câu 6: Điều kiện xác định của phương trình log (x 1) log là: 5 5 x 1
A. x 1; . B. x 1; 0 .
C. x \ [ 1;0] . D. x ;1 .
Câu 7: Phương trình log (3x 2) 2 có nghiệm là: 2 4 2 A. x . B. x . C. x 1. D. x 2 . 3 3
Câu 8: Phương trình log x log (x 1) 1 có tập nghiệm là: 2 2 A. 1; 2 . B.1; 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2 x
y x e A. 2 2 ' 3 2 x y x e B. 2 2 ' 3 x y x e C. 2 3 2 ' 3 2 x y x x e D. 2 2 ' 6 x y x e
Câu 10: Nghiệm của phương trình: x x 1 3 3 8 là: A. x 1 B. x 2 C. x log 3 D. x log 2 2 3
Câu 11: Phương trình: 49x 7x 2 0 có nghiệm là. A. x 1 B. x log 2 C. x 2 D. x log 7 7 2
Câu 12: Gọi x , x là nghiệm của phương trình: 3x 6.3x 5 0 . Giá trị biểu thức: A x x bằng: 1 2 1 2 3 2 A. A log B. A 1 C. A log D. A 1 log 2 3 2 3 3 3
II. Phần tự luận : (4 điểm)
Câu 1: (2,0 điểm) Giải các phương trình sau: a) 2 2 x 7 x5 2 1 b) 2
log x 9.log x 10 2 2
Câu 2: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau : a) 4 x 1 2 x2 +3 2x 3 b) log 2 2 x 1 BÀI LÀM
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG II- GT 12 MÃ ĐỀ 817
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x B x x x x C x x x x x D
II. Phần tự luận : ( 4 điểm) x 1
Câu 1a) : Đưa về cùng cơ số 2, ta có pt 2 2x 7x 5 0 5 : 1 đ x 2 1 t 1 log x 1 x
Câu 1b) : Đặt t log x , x>0. pt 2
t 9t 10 0 2 2 : 1đ 2 t 10 log x 10 2 10 x 2
Câu 2a) : Chuyển vế ta có : 4x 2x 12 0, đặt 2x t
, t > 0, khi đó bpt trở thành : t 3 2
t t 12 0
, kết hợp đk t > 0 ta có : 4 2x t
4 x 2 T 2; : 1đ t 4 x 1 2x 3 Câu 2b) : ĐKXĐ : > 0 3 , khi đó bpt x 1 x 2 2x 3 2x 3 7 7 log log 4
4 2x 7 0 x T ; : 1đ 2 2 x 1 x 1 2 2
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 818
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x B x x C x x x D x x x x x
II. Phần tự luận : ( 4 điểm) x 2
Câu 1a) : Đưa về cùng cơ số 2, khi đó ta có : 2 2
x x 8 2(1 2x) x 5x 6 0 : 1đ x 3 x 8 x 8 x 8 x 2( l) Câu 1b): ĐKXĐ : 0 , khi đó pt 2
x x 2x 8 0 x 1 x 1 x 1 x 4(n) Vậy pt có 1 nghiệm x = 4 : 1đ
Câu 2a) : Chuyển vế ta có : 4x 2x 12 0, đặt 2x t
, t > 0, khi đó bpt trở thành : 2
t t 12 0 3
t 4 , kết hợp đk t > 0 ta có : 0 t 4 0 x 2 : 1đ x 1 2x 3 Câu 2b) : ĐKXĐ : > 0 3 , khi đó bpt x 1 x 2 2x 3 2x 3 7 7 log log 4
4 2x 7 0 x T ; : 1đ 2 2 x 1 x 1 2 2
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 819
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x x x B x x x C D x x x x
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 820
(Bài kiểm tra 1 tiết chương II)
I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x x x B x x C x x D x x x