Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 10 chương 4 trường THPT Phú Xuyên A – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh đề kiểm tra 1 tiết Đại số 10 chương 4 trường THPT Phú Xuyên A – Hà Nội, nội dung kiểm tra thuộc chủ đề bất đẳng thức và bất phương trình

SỞ GD&ĐT HÀ NỘI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A CHỦ ĐỀ: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
(Đề kim tra gm 04 trang) Thi gian làm bài: 45 phút (không k thi gian phát đề)
(Thí sinh không được s dng tài liu khi làm bài)
H và tên thí sinh: ……………………………….…………………………….. Lp: …………
Câu 1. Điều kiện của bất phương trình 10
3
x
x
x
-+ <
+
là:
A.1x ³ 3x ³- . B. 1x ³- 3x ³- .
C.
10x 3x >- . D. 10x 30x .
Câu 2. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình 30x ->.
A.
()()
2
530xx-->
. B. 31 1xxx-+ - > -.
C.
()
330xx-->. D.
()
30xx->
.
Câu 3. Bất phương trình
25 3
32
xx--
>
có nghiệm là:
A.
()
1; . B.
()
2; . C.
()()
;1 2; È . D.
1
;
4
æö
÷
ç
÷
-+¥
ç
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
2
10x +>.
A.
. B. Æ . C.
()
1; 0-
. D.
()
1;-+¥
.
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
3127
43219
xx
xx
ì
ï
+
ï
í
ï
+> +
ï
î
.
A.
{}
6; 9 . B.
)
6; 9
é
ê
ë
. C.
()
9; . D.
)
6;
é
ê
ë
.
Câu 6. Nhị thức
()
24fx x=- luôn âm trong khoảng nào sau đây:
A.
()
;0 . B.
()
2;-+¥. C.
()
;2 . D.
()
0; .
Câu 7. Bất phương trình
(
)
110mx-+> có nghiệm với mọi x khi:
A. 1m > . B. 1m = . C. 1m =- . D. 1m <- .
Câu 8. Cho bảng xét dấu:
x
2
(
)
fx
+ 0 -
Hàm số có bảng xét dấu như trên là:
A.
()
2fx x=-. B.
()
2fx x=- - . C.
()
16 8fx x=-. D.
()
24fx x=- .
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình
()( )
32 6 0xx-+³
là:
A.
()
3; 3- . B.
()()
;3 3; - È . C. 3; 3
éù
-
êú
ëû
. D.
()
\3;3- .
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
1
0
2
x
x
+
<
-
.
A. 1; 2
éù
-
êú
ëû
. B.
(
)
1; 2- . C.
()()
;1 2; - È . D.
)
1; 2
é
-
ê
ë
.
Câu 11. Điều kiện m đê bất phương trình
()
120mxm+-+³ vô nghiệm là:
A. m Î . B.
m ÎÆ
. C.
()
1;m Î- +¥. D.
()
2;m Î+¥.
Câu 12. Tìm
m
để bất phương trình 1xm có tập nghiệm
)
3;S
é
=- +¥
ê
ë
.
A. 3m =- . B. 4m = . C. 2m =- . D. 1m = .
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
21
2
1
x
x
-
>
-
là:
A.
()
1; . B.
()
3
;1;
4
æö
÷
ç
÷
È
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. C.
3
;
4
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. D.
3
;1
4
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình
15 3x là:
A.
)
6;
é
ê
ë
. B.
(
;4
ù
ú
û
. C.Æ. D.Đáp án khác.
Câu 15. Miền nghiệm của hệ bất phương trình :
34120
50
10
xy
xy
x
ì
ï
-+³
ï
ï
ï
+-³
í
ï
ï
+>
ï
ï
î
.
Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau?
A.
()
1; 3M - . B.
()
4; 3N - . C.
()
1; 5P - . D. Đáp án khác.
Câu 16. Hàm số có kết quả xét dấu:
x
1 2
(
)
fx
- 0 + 0 -
là hàm số:
A.
()
2
32fx x x=-+. B.
()
2
32fx x x=++.
C.
() ( )( )
12fx x x=--+. D .
()
2
32fx x x=- - + .
Câu 17. Cho các mệnh đề:
()
I
Với mọi
1; 4x
éù
Î-
êú
ëû
,
()
2
450fx x x=--£
.
()
II Với mọi
()()
;4 5;10x Î-¥ È ,
()
2
9100gx x x=-+>.
()
III
(
)
2
560hx x x=-+£ Với mọi 2; 3x
éù
Î
êú
ëû
.
A. Chỉ mệnh đề
()
III đúng. B. Chỉ mệnh đề
()
I
()
II đúng.
C. Cả ba mệnh đề điều sai. D. Cả ba mệnh đề điều đúng.
Câu 18. Khi xét dấu biểu thức
()
2
2
310
1
xx
fx
x
+-
=
-
ta có:
A.
()
0fx> khi 51x-< <- hay 12x<<.
B.
()
0fx>
khi 5x <- hay 11x-< < hay 2x > .
C.
()
0fx> khi 52x-< <.
D.
()
0fx> khi
1x >-
.
Câu 19. Tìmm để
() ( )
2
281fx x m x m=- + + + luôn luôn dương.
A.
()
0; 28 . B.
()( )
;0 28; È . C.
()
;0 28;
ùé
È
úê
ûë
. D. 0; 28
éù
êú
ëû
.
Câu 20. Tìm m để
() ( )
2
22 2 2fx x m x m=- + - + - luôn luôn âm.
A.
()
0; 2 . B.
()()
;0 2; È . C.
()
;0 2;
ùé
È
úê
ûë
. D. Đáp án khác.
Câu 21. Tìm
m để
2
30xmxm-++< vô nghiệm.
A.
()
6; 2- . B.
()()
;6 2; - È . C. 6; 2
éù
-
êú
ëû
. D.
()
;6 2;
ùé
- È
úê
ûë
.
Câu 22. Tập nghiệm của hệ
()()
2
430
250
xx
xx
ì
ï
-+>
ï
ï
í
ï
+-<
ï
ï
î
là:
A.
(
)
1; 3
. B.
()
3; 5
. C.
()
2; 5-
. D.
()()
2;1 3; 5
.
Câu 23. Hệ bất phương trình sau vô nghiệm:
A.
2
20
2132
xx
xx
ì
ï
ï
ï
í
ï
+< +
ï
ï
î
. B .
2
40
11
21
x
xx
ì
ï
->
ï
ï
ï
í
ï
<
ï
ï
++
ï
î
. C.
2
2
520
810
xx
xx
ì
ï
-+<
ï
ï
í
ï
++£
ï
ï
î
. D.
12
213
x
x
ì
ï
ï
ï
í
ï
ï
ï
î
.
Câu 24. Cho 0 ab<<. Tập nghiệm của bất phương trình
(
)
(
)
0xaaxb-+>
là:
A.
()()
;;ab È . B.
()
;;
b
a
a
æö
÷
ç
÷
- È
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. C.
()()
;b a; - È . D.
()
;;
b
a
a
æö
÷
ç
÷
È +¥
ç
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 25. Tập nghiệm của phương trình 32 2 2xxxx-+ -<+ - là:
A.
(
)
1; 2
. B.
(
1; 2
ù
ú
û
. C.
()
;1
. D.
(
;1
ù
ú
û
.
---------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT HÀ NỘI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A CHỦ ĐỀ: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
(Đề kim tra gm 04 trang) Thi gian làm bài: 45 phút (không k thi gian phát đề)
(Thí sinh không được s dng tài liu khi làm bài)
H và tên thí sinh: ……………………………….…………………………….. Lp: …………
Câu 1. Điều kiện của bất phương trình 10
3
x
x
x
-+ <
+
là:
A.1x ³ 3x ³- . B. 1x ³- 3x ³- .
C. 10x 3x >- . D. 10x 30x .
Câu 2. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình 30x ->.
A.
()()
2
530xx-->
. B. 31 1xxx-+ - > -.
C.
()
330xx-->. D.
()
30xx->
.
Câu 3. Bất phương trình
25 3
32
xx--
>
có nghiệm là:
A.
()
1; . B.
()
2; . C.
()()
;1 2; È . D.
1
;
4
æö
÷
ç
÷
-+¥
ç
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
2
10x +>.
A.
. B. Æ . C.
()
1; 0-
. D.
()
1;-+¥
.
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
3127
43219
xx
xx
ì
ï
+
ï
í
ï
+> +
ï
î
.
A.
{}
6; 9 . B.
)
6; 9
é
ê
ë
. C.
()
9; . D.
)
6;
é
ê
ë
.
Câu 6. Nhị thức
()
24fx x=- luôn âm trong khoảng nào sau đây:
A.
()
;0 . B.
()
2;-+¥. C.
()
;2 . D.
()
0; .
Câu 7. Bất phương trình
(
)
110mx-+> có nghiệm với mọi x khi:
A. 1m > . B. 1m = . C. 1m =- . D. 1m <- .
Câu 8. Cho bảng xét dấu:
x
2
(
)
fx
+ 0 -
Hàm số có bảng xét dấu như trên là:
A.
()
2fx x=-. B.
()
2fx x=- - . C.
()
16 8fx x=-. D.
()
24fx x=- .
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình
()( )
32 6 0xx-+³
là:
A.
()
3; 3- . B.
()()
;3 3; - È . C. 3; 3
éù
-
êú
ëû
. D.
()
\3;3- .
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
1
0
2
x
x
+
<
-
.
A. 1; 2
éù
-
êú
ëû
. B.
(
)
1; 2- . C.
()()
;1 2; - È . D.
)
1; 2
é
-
ê
ë
.
Câu 11. Điều kiện m đê bất phương trình
()
120mxm+-+³ vô nghiệm là:
A. m Î . B.
m ÎÆ
. C.
()
1;m Î- +¥. D.
()
2;m Î+¥.
Câu 12. Tìm
m
để bất phương trình 1xm có tập nghiệm
)
3;S
é
=- +¥
ê
ë
.
A. 3m =- . B. 4m = . C. 2m =- . D. 1m = .
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
21
2
1
x
x
-
>
-
là:
A.
()
1; . B.
()
3
;1;
4
æö
÷
ç
÷
È
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. C.
3
;
4
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. D.
3
;1
4
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình
15 3x là:
A.
)
6;
é
ê
ë
. B.
(
;4
ù
ú
û
. C.Æ. D.Đáp án khác.
Câu 15. Miền nghiệm của hệ bất phương trình :
34120
50
10
xy
xy
x
ì
ï
-+³
ï
ï
ï
+-³
í
ï
ï
+>
ï
ï
î
.
Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau?
A.
()
1; 3M - . B.
()
4; 3N - . C.
()
1; 5P - . D. Đáp án khác.
Câu 16. Hàm số có kết quả xét dấu:
x
1 2
(
)
fx
- 0 + 0 -
là hàm số:
A.
()
2
32fx x x=-+. B.
()
2
32fx x x=++.
C.
() ( )( )
12fx x x=--+. D .
()
2
32fx x x=- - + .
Câu 17. Cho các mệnh đề:
()
I
Với mọi
1; 4x
éù
Î-
êú
ëû
,
()
2
450fx x x=--£
.
()
II Với mọi
()()
;4 5;10x Î-¥ È ,
()
2
9100gx x x=-+>.
()
III
(
)
2
560hx x x=-+£ Với mọi 2; 3x
éù
Î
êú
ëû
.
A. Chỉ mệnh đề
()
III đúng. B. Chỉ mệnh đề
()
I
()
II đúng.
C. Cả ba mệnh đề điều sai. D. Cả ba mệnh đề điều đúng.
Câu 18. Khi xét dấu biểu thức
()
2
2
310
1
xx
fx
x
+-
=
-
ta có:
A.
()
0fx> khi 51x-< <- hay 12x<<.
B.
()
0fx>
khi 5x <- hay 11x-< < hay 2x > .
C.
()
0fx> khi 52x-< <.
D.
()
0fx> khi
1x >-
.
Câu 19. Tìmm để
() ( )
2
281fx x m x m=- + + + luôn luôn dương.
A.
()
0; 28 . B.
()( )
;0 28; È . C.
()
;0 28;
ùé
È
úê
ûë
. D. 0; 28
éù
êú
ëû
.
Câu 20. Tìm m để
() ( )
2
22 2 2fx x m x m=- + - + - luôn luôn âm.
A.
()
0; 2 . B.
()()
;0 2; È . C.
()
;0 2;
ùé
È
úê
ûë
. D. Đáp án khác.
Câu 21. Tìm
m để
2
30xmxm-++< vô nghiệm.
A.
()
6; 2- . B.
()()
;6 2; - È . C. 6; 2
éù
-
êú
ëû
. D.
()
;6 2;
ùé
- È
úê
ûë
.
Câu 22. Tập nghiệm của hệ
()()
2
430
250
xx
xx
ì
ï
-+>
ï
ï
í
ï
+-<
ï
ï
î
là:
A.
(
)
1; 3
. B.
()
3; 5
. C.
()
2; 5-
. D.
()()
2;1 3; 5
.
Câu 23. Hệ bất phương trình sau vô nghiệm:
A.
2
20
2132
xx
xx
ì
ï
ï
ï
í
ï
+< +
ï
ï
î
. B .
2
40
11
21
x
xx
ì
ï
->
ï
ï
ï
í
ï
<
ï
ï
++
ï
î
. C.
2
2
520
810
xx
xx
ì
ï
-+<
ï
ï
í
ï
++£
ï
ï
î
. D.
12
213
x
x
ì
ï
ï
ï
í
ï
ï
ï
î
.
Câu 24. Cho 0 ab<<. Tập nghiệm của bất phương trình
(
)
(
)
0xaaxb-+>
là:
A.
()()
;;ab È . B.
()
;;
b
a
a
æö
÷
ç
÷
- È
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. C.
()()
;b a; - È . D.
()
;;
b
a
a
æö
÷
ç
÷
È +¥
ç
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 25. Tập nghiệm của phương trình 32 2 2xxxx-+ -<+ - là:
A.
(
)
1; 2
. B.
(
1; 2
ù
ú
û
. C.
()
;1
. D.
(
;1
ù
ú
û
.
---------- HẾT ----------
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A
CHỦ ĐỀ: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
(Đề kiểm tra gồm 04 trang)
Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời gian phát đề)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài)
Họ và tên thí sinh: ……………………………….…………………………….. Lớp: ………… x
Câu 1. Điều kiện của bất phương trình 1 - x + < 0 là: x + 3
A. x ³ 1x ³ -3 .
B. x ³ -1 x ³ -3 .
C. 1 - x ³ 0 x > -3 .
D. 1 - x ³ 0 x + 3 ³ 0 .
Câu 2. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x - 3 > 0 . 2
A. (x - 5) (x - 3) > 0 .
B. x - 3 + 1 - x > 1 - x .
C. (x - 3) x - 3 > 0 .
D. x (x - 3) > 0 . 2x - 5 x - 3
Câu 3. Bất phương trình > có nghiệm là: 3 2 æ 1 ö
A. (1;+¥). B. (2;+¥). C. (-¥ ) ;1 È (2;+¥). D. ç- ç ; ÷ + ÷ ¥ ç . çè 4 ÷÷ø
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x + 1 > 0 . A.  . B. Æ .
C. (-1;0). D. (-1;+¥).
ìï 3x + 1 ³ 2x + 7
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình ïí . 4
ï x + 3 > 2x + 19 ïî A. {6; } 9 . B. é6;9 ê ) é ë .
C. (9;+¥). D. 6;+¥ ê ) ë .
Câu 6. Nhị thức f (x) = 2x - 4 luôn âm trong khoảng nào sau đây: A. ( ;
-¥ 0). B. (-2;+¥). C. ( ;2 -¥ ). D. (0;+¥).
Câu 7. Bất phương trình (m - )
1 x + 1 > 0 có nghiệm với mọi x khi:
A. m > 1 .
B. m = 1.
C. m = -1 . D. m < -1.
Câu 8. Cho bảng xét dấu: x -¥ 2 +¥ f (x) + 0 -
Hàm số có bảng xét dấu như trên là:
A. f (x) = x - 2.
B. f (x) = x
- - 2 . C. f (x) = 16 - 8x . D. f (x) = 2 - 4x .
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình (x - 3)(2x + 6) ³ 0 là: A. (-3;3). B. ( ; -¥ -3) È (3;+¥) . C. é 3; 3ù - êë úû . D.  \ (-3;3). x + 1
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình < 0 . 2 - x A. é 1;2ù - ê é ë úû . B. (-1;2). C. ( ; -¥ - ) 1 È (2;+¥) . D. -1;2 ê ) ë .
Câu 11. Điều kiện m đê bất phương trình (m + )
1 x - m + 2 ³ 0 vô nghiệm là:
A. m Î  .
B. m Î Æ .
C. m Î (-1;+¥). D. m Î (2;+¥).
Câu 12. Tìm m để bất phương trình x + m ³ 1 có tập nghiệm S é = -3;+¥ ê ) ë .
A. m = -3 . B. m = 4 .
C. m = -2 . D. m = 1. 2x - 1
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình > 2 là: x - 1 æ 3ö æ3 ö æ3 ö
A. (1;+¥). B. çç ; ÷ -¥ ÷ È ç ÷ ç ÷ ç ÷ (1;+¥). C. ç ; ÷
+¥ . D. ç ;1÷. çè 4÷ø çè4 ÷÷ø çè4 ÷÷ø
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình x - 15 ³ 3 là: A. é6;+¥ ê ) ë . B. ( ; 4ù -¥ úû . C. Æ . D. Đáp án khác. 3
ìï x - 4y + 12 ³ 0 ïï
Câu 15. Miền nghiệm của hệ bất phương trình : ïí x + y - 5 ³ 0 . ïïï x +1> 0 ïî
Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau?
A. M (1;-3). B. N (-4;3). C. P (-1;5). D. Đáp án khác.
Câu 16. Hàm số có kết quả xét dấu: x -¥ 1 2 +¥ f (x) - 0 + 0 - là hàm số: A. f (x) 2 = x - 3x + 2 . B. f (x) 2 = x + 3x + 2 .
C. f (x) = (x - ) 1 ( x - + ) 2 . D. f (x) 2 = x - - 3x + 2 .
Câu 17. Cho các mệnh đề:
(I) Với mọi x é 1;4ù Î - êë úû , f (x) 2
= x - 4x - 5 £ 0 .
(II) Với mọi x Î (- ;
¥ 4) È (5;10) ,g (x) 2
= x - 9x + 10 > 0 .
(III) h(x) 2
= x - 5x + 6 £ 0 Với mọi x é2;3ù Î êë úû .
A. Chỉ mệnh đề (III ) đúng. B. Chỉ mệnh đề (I )và(II ) đúng.
C. Cả ba mệnh đề điều sai. D. Cả ba mệnh đề điều đúng. x + 3x - 10
Câu 18. Khi xét dấu biểu thức f (x) 2 = ta có: 2 x - 1
A. f (x) > 0 khi -5 < x < -1 hay 1 < x < 2 .
B. f (x) > 0 khi x < -5 hay -1 < x < 1 hay x > 2 .
C. f (x) > 0 khi -5 < x < 2 .
D. f (x) > 0 khi x > -1 .
Câu 19. Tìmm để f (x) 2
= x - (m + 2)x + 8m + 1 luôn luôn dương. A. (0;28). B. ( ; -¥ 0) È (28;+¥) . C. ( ; 0ù é -¥ È 28;+¥ ú é ù û ê ) ë . D. 0;28 êë úû .
Câu 20. Tìm m để f (x) 2
= -2x + 2(m - 2)x + m - 2 luôn luôn âm. A. (0;2). B. ( ; -¥ 0) È (2;+¥). C. ( ; 0ù é -¥ È 2;+¥ úû ê ) ë . D. Đáp án khác.
Câu 21. Tìmm để 2
x - mx + m + 3 < 0 vô nghiệm. A. (-6;2). B. ( ; -¥ -6) È (2;+¥). C. é 6;2ù - ê ù é ë úû . D. ( ; -¥ -6 È 2;+¥ úû ê ) ë . ì 2 x ï - 4x + 3 > 0
Câu 22. Tập nghiệm của hệ ï(í là: ï x + 2 ï )(x - 5) < 0 ïî A. (1;3). B. (3;5).
C. (-2;5). D. (-2; ) 1 È (3;5).
Câu 23. Hệ bất phương trình sau vô nghiệm: ì ì 2 ï 2 x ï - 2x £ 0 x - 4 > 0 ï ì ï ì 2 x ï - 5x + 2 < 0 ï x -1 £ 2 A. ï ï ï í . B. ïí . C. ïí . D. í . 2
ï x + 1 < 3x + 2 1 1 2 ï ï ï ï ïî ï < x + 8x + 1 £ 0 2x + 1 £ 3 ï ï ï ïîx + 2 x + 1 ïî ïî
Câu 24. Cho 0 < a < b . Tập nghiệm của bất phương trình (x -a)(ax +b) > 0 là: æ b ö æb ö A. ( ; -¥ a) È ( ; b +¥). B. çç ; ÷ -¥ - ÷ È ç ÷ ç ÷ (a;+¥). C. ( ;
-¥ -b) È (a;+¥). D. ( ; -¥ a) È ç ;+ ÷ ¥ . çè a ÷ø çèa ÷÷ø
Câu 25. Tập nghiệm của phương trình 3 - 2x + 2 - x < x + 2 - x là: A. (1; ) 2 . B. (1;2ùúû . C. ( ) ;1 -¥ . D. ( ;1ù -¥ úû .
---------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A
CHỦ ĐỀ: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
(Đề kiểm tra gồm 04 trang)
Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời gian phát đề)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài)
Họ và tên thí sinh: ……………………………….…………………………….. Lớp: ………… x
Câu 1. Điều kiện của bất phương trình 1 - x + < 0 là: x + 3
A. x ³ 1x ³ -3 .
B. x ³ -1 x ³ -3 .
C. 1 - x ³ 0 x > -3 .
D. 1 - x ³ 0 x + 3 ³ 0 .
Câu 2. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x - 3 > 0 . 2
A. (x - 5) (x - 3) > 0 .
B. x - 3 + 1 - x > 1 - x .
C. (x - 3) x - 3 > 0 .
D. x (x - 3) > 0 . 2x - 5 x - 3
Câu 3. Bất phương trình > có nghiệm là: 3 2 æ 1 ö
A. (1;+¥). B. (2;+¥). C. (-¥ ) ;1 È (2;+¥). D. ç- ç ; ÷ + ÷ ¥ ç . çè 4 ÷÷ø
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x + 1 > 0 . A.  . B. Æ .
C. (-1;0). D. (-1;+¥).
ìï 3x + 1 ³ 2x + 7
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình ïí . 4
ï x + 3 > 2x + 19 ïî A. {6; } 9 . B. é6;9 ê ) é ë .
C. (9;+¥). D. 6;+¥ ê ) ë .
Câu 6. Nhị thức f (x) = 2x - 4 luôn âm trong khoảng nào sau đây: A. ( ;
-¥ 0). B. (-2;+¥). C. ( ;2 -¥ ). D. (0;+¥).
Câu 7. Bất phương trình (m - )
1 x + 1 > 0 có nghiệm với mọi x khi:
A. m > 1 .
B. m = 1.
C. m = -1 . D. m < -1.
Câu 8. Cho bảng xét dấu: x -¥ 2 +¥ f (x) + 0 -
Hàm số có bảng xét dấu như trên là:
A. f (x) = x - 2.
B. f (x) = x
- - 2 . C. f (x) = 16 - 8x . D. f (x) = 2 - 4x .
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình (x - 3)(2x + 6) ³ 0 là: A. (-3;3). B. ( ; -¥ -3) È (3;+¥) . C. é 3; 3ù - êë úû . D.  \ (-3;3). x + 1
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình < 0 . 2 - x A. é 1;2ù - ê é ë úû . B. (-1;2). C. ( ; -¥ - ) 1 È (2;+¥) . D. -1;2 ê ) ë .
Câu 11. Điều kiện m đê bất phương trình (m + )
1 x - m + 2 ³ 0 vô nghiệm là:
A. m Î  .
B. m Î Æ .
C. m Î (-1;+¥). D. m Î (2;+¥).
Câu 12. Tìm m để bất phương trình x + m ³ 1 có tập nghiệm S é = -3;+¥ ê ) ë .
A. m = -3 . B. m = 4 .
C. m = -2 . D. m = 1. 2x - 1
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình > 2 là: x - 1 æ 3ö æ3 ö æ3 ö
A. (1;+¥). B. çç ; ÷ -¥ ÷ È ç ÷ ç ÷ ç ÷ (1;+¥). C. ç ; ÷
+¥ . D. ç ;1÷. çè 4÷ø çè4 ÷÷ø çè4 ÷÷ø
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình x - 15 ³ 3 là: A. é6;+¥ ê ) ë . B. ( ; 4ù -¥ úû . C. Æ . D. Đáp án khác. 3
ìï x - 4y + 12 ³ 0 ïï
Câu 15. Miền nghiệm của hệ bất phương trình : ïí x + y - 5 ³ 0 . ïïï x +1> 0 ïî
Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau?
A. M (1;-3). B. N (-4;3). C. P (-1;5). D. Đáp án khác.
Câu 16. Hàm số có kết quả xét dấu: x -¥ 1 2 +¥ f (x) - 0 + 0 - là hàm số: A. f (x) 2 = x - 3x + 2 . B. f (x) 2 = x + 3x + 2 .
C. f (x) = (x - ) 1 ( x - + ) 2 . D. f (x) 2 = x - - 3x + 2 .
Câu 17. Cho các mệnh đề:
(I) Với mọi x é 1;4ù Î - êë úû , f (x) 2
= x - 4x - 5 £ 0 .
(II) Với mọi x Î (- ;
¥ 4) È (5;10) ,g (x) 2
= x - 9x + 10 > 0 .
(III) h(x) 2
= x - 5x + 6 £ 0 Với mọi x é2;3ù Î êë úû .
A. Chỉ mệnh đề (III ) đúng. B. Chỉ mệnh đề (I )và(II ) đúng.
C. Cả ba mệnh đề điều sai. D. Cả ba mệnh đề điều đúng. x + 3x - 10
Câu 18. Khi xét dấu biểu thức f (x) 2 = ta có: 2 x - 1
A. f (x) > 0 khi -5 < x < -1 hay 1 < x < 2 .
B. f (x) > 0 khi x < -5 hay -1 < x < 1 hay x > 2 .
C. f (x) > 0 khi -5 < x < 2 .
D. f (x) > 0 khi x > -1 .
Câu 19. Tìmm để f (x) 2
= x - (m + 2)x + 8m + 1 luôn luôn dương. A. (0;28). B. ( ; -¥ 0) È (28;+¥) . C. ( ; 0ù é -¥ È 28;+¥ ú é ù û ê ) ë . D. 0;28 êë úû .
Câu 20. Tìm m để f (x) 2
= -2x + 2(m - 2)x + m - 2 luôn luôn âm. A. (0;2). B. ( ; -¥ 0) È (2;+¥). C. ( ; 0ù é -¥ È 2;+¥ úû ê ) ë . D. Đáp án khác.
Câu 21. Tìmm để 2
x - mx + m + 3 < 0 vô nghiệm. A. (-6;2). B. ( ; -¥ -6) È (2;+¥). C. é 6;2ù - ê ù é ë úû . D. ( ; -¥ -6 È 2;+¥ úû ê ) ë . ì 2 x ï - 4x + 3 > 0
Câu 22. Tập nghiệm của hệ ï(í là: ï x + 2 ï )(x - 5) < 0 ïî A. (1;3). B. (3;5).
C. (-2;5). D. (-2; ) 1 È (3;5).
Câu 23. Hệ bất phương trình sau vô nghiệm: ì ì 2 ï 2 x ï - 2x £ 0 x - 4 > 0 ï ì ï ì 2 x ï - 5x + 2 < 0 ï x -1 £ 2 A. ï ï ï í . B. ïí . C. ïí . D. í . 2
ï x + 1 < 3x + 2 1 1 2 ï ï ï ï ïî ï < x + 8x + 1 £ 0 2x + 1 £ 3 ï ï ï ïîx + 2 x + 1 ïî ïî
Câu 24. Cho 0 < a < b . Tập nghiệm của bất phương trình (x -a)(ax +b) > 0 là: æ b ö æb ö A. ( ; -¥ a) È ( ; b +¥). B. çç ; ÷ -¥ - ÷ È ç ÷ ç ÷ (a;+¥). C. ( ;
-¥ -b) È (a;+¥). D. ( ; -¥ a) È ç ;+ ÷ ¥ . çè a ÷ø çèa ÷÷ø
Câu 25. Tập nghiệm của phương trình 3 - 2x + 2 - x < x + 2 - x là: A. (1; ) 2 . B. (1;2ùúû . C. ( ) ;1 -¥ . D. ( ;1ù -¥ úû .
---------- HẾT ----------
Document Outline

  • aaade 1
  • de 1