Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 2 trường THPT Nguyễn Trãi – Bà Rịa – Vũng Tàu

Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 2 trường THPT Nguyễn Trãi – Bà Rịa – Vũng Tàu gồm 3 mã đề, mỗi đề gồm 20 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 45 phút, nội dung kiểm tra thuộc chủ đề hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số logarit, đề kiểm tra có đáp án.

TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN : GIẢI TÍCH - LỚP 12
(Thi gian làm bài:45 phút)
Mã đề: 132
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
Câu 1: Cho a là số thực dương ,
là các số thực .Mệnh đề nào sau đây Sai ?
A.
.aaa

B.

aa

C.
a
a
a
D. ()ab ab

Câu 2: Cho a,b,c là 3 số dương khác 1. Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A.
log ( ) log log
aaa
bc b c
B.
log log b.log
aab
cc
C.
log log
a
a
bb
D.
1
log log ( 0)
a
a
bb

Câu 3: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình
2
3
X
m có nghiệm:
A.
1; )m 
. B.
3; )m 
C. (1; )m  D.
0;m 
Câu 4: Gọi
12
,
x
x là hai nghiệm của phương trình 98.390
xx
. Giá trị biểu thức
12
xx bằng:
A. 2 B. 4 C. 9 D. 8
Câu 5: Gi
12
,
x
x
hai nghiệm của phương trình
2
33
log 3log 2 0xx
.Giá tr biu thc
22
12
P
xx
bằng bao nhiêu ?
A. 20 B. 92 C. 90 D. 9
Câu 6: Với a ,b,c là các số thực dương tùy ý a khác 1.Đặt Q=
2
84
log log
a
a
bb
.Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 5log
a
b B. 7log
a
b C. 8log
a
b D. 12log
a
b
Câu 7: Anh Hùng vay 40 triệu đồng của ngân hàng để mua xe máy và phải trả góp trong vòng 3 năm với
lãi suất 1,2% mỗi tháng. Hàng tháng anh Hùng phải trả 1 số tiền cố định bao nhiêu để sau 3 m hết n
(
làm tròn đến đơn v đồng)
A. 1374.807 đồng B. 1.374.889 đồng C. 1.374.907 đồng D.1.378.222 đồng
Câu 8:Tập xác định D của hàm số: y=
3
3
log
2
x
x
là:
A.
\3;2DR B.
3; 2D  C.
(;3)(2;)D
D. (3;2)D 
Câu 9: Cho log 3
m
a log 3
n
b , với m,n là các số thực dương khác 1.Tính
2
3
log ( )
P
nm .
A.
ab
P
ab
B.
2ab
P
ab
C.
2ab
P
ab
D.
2ab
P
ab
Câu 10: Tập xác định của hàm số

3
2
2
2yx x là:
A.
\0;2DR B.
DR
C.

\0;2DR D.
\2DR
Câu 11: Rút gọn biểu thức
5
3
:Qa a với a >0.
A.
2
3
Qa B.
2
3
Qa
C.
4
3
Qa D.
7
6
a .
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình :
2
22
log ( 1) log ( 3 ) 0xxxm 2 nghiệm
phân biệt:
A. 23m B. 23m C. 23m D. 2m
Câu 13: Đạo hàm của hàm số y =
4
x
x
là:
A.
2
1ln4
4
x
x
B.
1
4ln4
x
C.
1
4ln4
x
x
. D.
1ln4
4
x
x
Câu 14:
Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A.
ln 0 1
x
x
B.
log 0 10xx
C.
11
22
log log 0.abab
D.
22
log log 0abab
Câu 15:
Cho a > 3b >0 và
22
910ab ab
,mệnh đề nào dưới đây đúng:
A
.
ln ln
ln( 3 ) ln 2
2
ab
ab

B.
ln .ln
ln( 3 ) ln 2
2
ab
ab
C.
ln ln
ln( 3 ) ln 2
2
ab
ab

D.
ln .ln
ln( 3 ) ln 2
2
ab
ab
Câu 16: Tổng các nghiệm của phương trình
2
2
log ( 1) 1x  là:
A. 2 B.
22
C. -
22
D.
21
.
Câu 17: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó ?
A.
1
2
ylog
x
B.
2
y
3
x



C. y
3
x
e



D. ylnx
Câu 18:Tìm giá trị thực của tham số m đgiá trị nhỏ nhất của hàm số:
2
() 2 log
x
f
xx
 + m trên đoạn
1; 2
bằng
9
4
:
A.m=3. B. m= -3. C.m=1. D.m=2
Câu 19 : Cho
33 15
xx

. Giá trị biểu thức : P=
99
x
x
là:
A.221. B.225 C.223 D.227.
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình
22
21 22
4.2650
xx xx
mm
 
 4 nghiệm
phân biệt:
A
. 5m B. 56m C. 5m D.56m
----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN : GIẢI TÍCH - LỚP 12
(Thi gian làm bài:45 phút)
Mã đề: 255
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
Câu 1: Cho a là số thực dương ,
là các số thực .Mệnh đề nào sau đây Sai ?
A.
.
a
a
a

B.
.aaa

C.
.aa a

D. ()ab ab

Câu 2: Cho 3 số dương a,b,c và khác 1. Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A. log ( ) log log
aaa
bc b c B. log log
aa
bb
.
C.
*
1
log log ( )
n
a
a
bbnN
n
 D.
1
log log ( 0)
a
a
bb
.
Câu 3: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình
2
3
log ( 1)
x
m nghiệm:
A.
1; )m  . B. [3; )m  C. (0; )m  D.
0;m 
Câu 4: Gọi
12
,
x
x
là hai nghiệm của phương trình
49.2160
xx

. Giá trị biểu thức
12
xx
bằng:
A. 2 B. 4 C. 9 D. 8
Câu 5: Gi
12
,
x
x hai nghiệm của phương trình
2
22
log 3log 2 0xx.Giá trị biểu thức
22
12
P
xx
bằng bao nhiêu ?
A. 4 B. 21 C. 22 D. 20
Câu 6: Với a ,b,c là các số thực dương tùy ý a khác 1.Đặt Q=
3
96
log log
a
a
bb .Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 5log
a
b B. 7log
a
b C. 8log
a
b D. 9log
a
b
Câu 7: Anh Minh vay 30 triệu đồng của ngân hàng để mua xe máy phải trả góp trong vòng 3 năm với
lãi suất 1,2% mỗi tháng. Hàng tháng anh Minh phải trả 1 số tiền cố định là bao nhiêu để sau 3 năm hết nợ
(
làm tròn đến đơn v đồng)
A. 1.131.267 đồng B. 1.231.167 đồng C. 1.031.167đồng D. 1.131.167 đồng
Câu 8:Tập xác định D của hàm số: y=
3
1
log
2
x
x
là:
A.(1;2)D B.
1; 2D
C. ( ;1) (2; )D  D.
\1;2DR
Câu 9: Cho log 3
m
a log 3
n
b , với m,n là các số dương khác 1.Tính
3
log ( )
P
nm .
A.
ab
P
ab
B.
ab
P
ab
C.
ab
P
ab
D.
ab
P
ab
Câu 10: Tập xác định D của hàm số

3
2
2
2
y
xx là:
A.
0; 2D
B. DR C.
0; 2D
D. \(0;2)DR
Câu 11: Rút gọn biểu thức
7
3
:Qa a
với a >0.
A.
1
6
Qa B.
7
3
Qa C.
11
6
Qa D.
7
6
a .
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình :
2
22
log ( 2) log ( 7 ) 0xxxm có 2 nghiệm
phân biệt:
A.
10m
B.
10 14m
C.
11 14m
D.
14m
.
Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số y =
23
4
x
x
là:
A.
2
2(2 3)ln4
4
x
x
B.
25ln4
4
x
x
C.
2
4ln4
x
. D.
2(2 3)ln4
4
x
x
Câu 14: Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A.
ln 0 1
x
x
B.
log 0 0 1
x
x
C.
11
22
log log 0 .abab
D.
22
log log 0abab
Câu 15:
Cho a > 4b >0 và
22
16 10ab ab
.Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A
.
ln ln
ln( 4 ) ln 2
2
ab
ab

B.
ln .ln
ln( 4 ) ln 2
2
ab
ab

C.
ln .ln
ln( 4 ) ln 2
2
ab
ab

D.
ln ln
ln( 4 ) ln 2
2
ab
ab

Câu 16: Tổng các nghiệm của phương trình
2
3
log ( 1) 1x 
là:
A. 33 B. -33 C. 2 D. 31 .
Câu 17: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó ?
A.
y
3
x
e



B.
2
y
3
x



C.
3
ylog
x
D.
3
1
y
x
e



Câu 18:Tìm giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số:
3
() 3 log
x
f
xxm
trên đoạn
1; 2 bằng 6 .
A.m=4. B. m= -3. C.m=2. D.m=3
Câu 19 : Cho 5 5 20
xx
 . Giá trị biểu thức : P= 25 25
x
x
là:
A.25. B.400 C.398 D.329.
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình
22
21 22
4.2540
xx xx
mm
 
 4 nghiệm
phân biệt:
A. 4m B. 46m C. 4m D.25m
----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN : GIẢI TÍCH - LỚP 12
(Thi gian làm bài:45 phút)
Mã đề: 236
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
Câu 1: Cho
log 3
m
a
log 3
n
b
, với m,n là các số thực dương khác 1.Tính
2
3
log ( )
P
nm
.
A.
ab
P
ab
B.
2ab
P
ab
C.
2ab
P
ab
D.
2ab
P
ab
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình
2
3
X
m có nghiệm:
A.

0;m 
.
B.
3; )m 
C. (1; )m  D.
1; )m
Câu 3: Rút gọn biểu thức
5
3
:Qa a với a >0.
A.
7
6
Qa B.
2
3
Qa
C.
4
3
Qa D.
2
3
Qa .
Câu 4: Cho a > 3b >0 và
22
910ab ab
,mệnh đề nào dưới đây đúng:
A
.
ln ln
ln( 3 ) ln 2
2
ab
ab

B.
ln .ln
ln( 3 ) ln 2
2
ab
ab

C.
ln ln
ln( 3 ) ln 2
2
ab
ab

D.
ln .ln
ln( 3 ) ln 2
2
ab
ab

Câu 5: Tập xác định của hàm số

3
2
2
2yx x là:
A. DR B.
\0;2DR C.
\0;2DR D.
\2DR
Câu 6:Tập xác định D của hàm số: y=
3
3
log
2
x
x
là:
A.
\3;2DR B.
(3;2)D 
C.
(;3)(2;)D
D.

3; 2D 
Câu 7 : Cho 3 3 15
xx
 . Giá trị biểu thức : P=9 9
x
x
là:
A.223. B.225 C.224 D.227.
Câu 8: Cho a,b,c là 3 số dương khác 1. Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A. log ( ) log log
aaa
bc b c B. log log
a
a
bb
C.
log log b.log
aab
cc
D.
1
log log ( 0)
a
a
bb

Câu 9: Anh Hùng vay 40 triệu đồng của ngân hàng để mua xe máy và phải trả góp trong vòng 3 năm với
lãi suất 1,2% mỗi tháng. Hàng tháng anh Hùng phải trả 1 số tiền cố định bao nhiêu để sau 3 năm hết n
(làm tròn đến đơn v đồng)
A. 1374.807 đồng B. 1.374.889 đồng C. 1.374.907 đồng D.1.378.222 đồng
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình :
2
22
log ( 1) log ( 3 ) 0xxxm có 2 nghiệm
phân biệt:
A. 23m B. 23m C. 2m D. 23m
Câu 11:Tìm giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số:
2
() 2 log
x
f
xx

+ m trên đoạn
1; 2 bằng
9
4
:
A.m=1. B. m= -3. C.m=3. D.m=2
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình
22
21 22
4.2650
xx xx
mm
 

4 nghiệm
phân biệt:
A
. 5m B. 56m C. 5m D.56m
Câu 13: Gi
12
,
x
x hai nghiệm của phương trình
2
33
log 3log 2 0xx.Giá tr biu thc
22
12
P
xx
bằng bao nhiêu ?
A. 20 B. 90 C. 92 D. 9
Câu 14: Với a ,b,c là các số thực dương tùy ý a khác 1.Đặt Q=
2
84
log log
a
a
bb .Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. 5log
a
b B. 8log
a
b C. 7log
a
b D. 12log
a
b
Câu 15: Đạo hàm của hàm số y =
4
x
x
là:
A.
2
1ln4
4
x
x
B.
1
4ln4
x
C.
1
4ln4
x
x
. D.
1ln4
4
x
x
Câu 16: Cho a là số thực dương , ,
là các số thực .Mệnh đề nào sau đây Sai ?
A.
.aaa

B.
aa

C. ()ab ab

D.
a
a
a
Câu 17: Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A.
log 0 10xx
B.
ln 0 1
x
x
C.
11
22
log log 0.abab
D.
22
log log 0abab
Câu 18: Tổng các nghiệm của phương trình
2
2
log ( 1) 1x  là:
A. 22 B.2 C. - 22 D. 21 .
Câu 19: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó ?
A.
ylnx
B.
1
2
ylog
x
C.
y
3
x
e



D.
2
y
3
x



Câu 20: Gọi
12
,
x
x là hai nghiệm của phương trình
98.390
xx

. Giá trị biểu thức
12
xx bằng:
A.8
B. 4 C. 9 D. 2
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN:
Mã đề 132:
1C 2C 3A 4A 5C 6C 7B 8D 9B 10A
11D 12C 13D 14B 15C 16A 17D 18A 19C 20A
MÃ ĐỀ :255
1B 2C 3D 4B 5D 6D 7C 8A 9D 10C
11C 12B 13D 14C 15D 16C 17A 18D 19C 20C
MÃ ĐỀ 236
1C 2D 3A 4C 5B 6B 7A 8B 9B 10D
11C 12C 13B 14B 15D 16D 17A 18B 19A 20D
LƯU Ý: ĐỀ PHOTOCOPY XẾP THEO THỨ TỰ NHƯ MÃ ĐỀ THI.
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT TỔ TOÁN
MÔN : GIẢI TÍCH - LỚP 12
(Thời gian làm bài:45 phút) Mã đề: 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
Câu 1: Cho a là số thực dương ,  là các số thực .Mệnh đề nào sau đây Sai ?   a
A. a  a .aB. a a   C. a
D. ab (ab)  a
Câu 2: Cho a,b,c là 3 số dương khác 1. Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A. log (bc)  log b  log c
B. log c  log b.log c a a a a a b 1 C. log   D. log     b log b ( 0)  b log b a a a a
Câu 3: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2
3X m có nghiệm:
A. m 1;) .
B. m 3;)
C. m  (1;)
D. m 0;
Câu 4: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 9x 8.3x
 9  0 . Giá trị biểu thức P x x bằng: 1 2 1 2 A. 2 B. 4 C. 9 D. 8
Câu 5: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
log x  3log x  2  0 .Giá trị biểu thức 2 2
P x x 1 2 3 3 1 2 bằng bao nhiêu ? A. 20 B. 92 C. 90 D. 9
Câu 6: Với a ,b,c là các số thực dương tùy ý a khác 1.Đặt Q= 8 4
log b log b .Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 a a
A. 5log b B. 7 log b C. 8log b D. 12 log b a a a a
Câu 7: Anh Hùng vay 40 triệu đồng của ngân hàng để mua xe máy và phải trả góp trong vòng 3 năm với
lãi suất 1,2% mỗi tháng. Hàng tháng anh Hùng phải trả 1 số tiền cố định là bao nhiêu để sau 3 năm hết nợ
(làm tròn đến đơn vị đồng) A. 1374.807 đồng B. 1.374.889 đồng C. 1.374.907 đồng D.1.378.222 đồng x  3
Câu 8:Tập xác định D của hàm số: y= log là: 3 2  x
A. D R \ 3; 
2 B. D  3;2 C. D( ;  3  ) (  2; )
D. D  ( 3  ;2)
Câu 9: Cho a  log 3 và b  log 3 , với m,n là các số thực dương khác 1.Tính 2
P  log (nm ) . m n 3 ab a  2b 2ab 2a b A. P B. P C. P D. P a b ab a b ab
Câu 10: Tập xác định của hàm số y  x x3 2 2 2 là:
A. D R \ 0;2
B. D R
C. D R \ 0;2
D. D R \   2 5
Câu 11: Rút gọn biểu thức 3
Q a : a với a >0. 2 2  4 7 A. 3 Q a B. 3
Q a C. 3 Q a D. 6 a .
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình : 2
log (x 1)  log (x  3x m)  0 có 2 nghiệm 2 2 phân biệt:
A. 2  m  3
B. 2  m  3
C. 2  m  3 D. m  2 x
Câu 13: Đạo hàm của hàm số y = là: 4x A. 1 x ln 4 B. 1 C. 1 x . D. 1 x ln 4 2 4 x 4x ln 4 4x ln 4 4x
Câu 14:
Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A. ln x  0  x  1 B. log x  0  x  10
C. log a  log b a b  0. D. log a  log b a b  0 1 1 2 2 2 2
Câu 15: Cho a > 3b >0 và 2 2
a  9b  10ab ,mệnh đề nào dưới đây đúng: ln a  ln b ln . a ln b
A. ln(a  3b)  ln 2 
B. ln(a  3b)  ln 2  2 2 ln a  ln b ln . a ln b
C. ln(a  3b)  ln 2 
D. ln(a  3b)  ln 2  2 2
Câu 16: Tổng các nghiệm của phương trình 2
log (x 1)  1 là: 2 A. 2 B. 2 2 C. - 2 2 D. 2 1.
Câu 17: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó ? 2 x   xe
A. y  log x B. y  C. y  D. y  lnx 1      3   3  2
Câu 18:Tìm giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số: ( )  2x f x
 log x + m trên đoạn 2  9 1; 2 bằng : 4 A.m=3. B. m= -3. C.m=1. D.m=2
Câu 19 : Cho 3x  3x  15 . Giá trị biểu thức : P= 9x  9x là: A.221. B.225 C.223 D.227.
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2 2 x 2x 1  x 2x2 4  . m 2
 6m  5  0 có 4 nghiệm phân biệt: A. m  5
B. 5  m  6
C. m  5 D. 5  m  6 ----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT TỔ TOÁN
MÔN : GIẢI TÍCH - LỚP 12
(Thời gian làm bài:45 phút) Mã đề: 255
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
Câu 1: Cho a là số thực dương ,  là các số thực .Mệnh đề nào sau đây Sai ?   aA. a  . B. a a .a 
C. a .a   a
D. ab (ab)  a
Câu 2: Cho 3 số dương a,b,c và khác 1. Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A. log (bc)  log b  log c
B. log b   log b . a a a a a 1 1 C. * log b b n N D. log    .  b log b ( 0) n log ( ) a a n a a
Câu 3: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2
log (x 1)  m có nghiệm: 3
A. m 1;) .
B. m [3;)
C. m  (0;)
D. m 0;
Câu 4: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 4x 9.2x
16  0. Giá trị biểu thức P x x bằng: 1 2 1 2 A. 2 B. 4 C. 9 D. 8
Câu 5: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
log x  3log x  2  0 .Giá trị biểu thức 2 2
P x x 1 2 2 2 1 2 bằng bao nhiêu ? A. 4 B. 21 C. 22 D. 20
Câu 6: Với a ,b,c là các số thực dương tùy ý a khác 1.Đặt Q= 9 6
log b log b .Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 a a
A. 5log b B. 7 log b C. 8log b D. 9log b a a a a
Câu 7: Anh Minh vay 30 triệu đồng của ngân hàng để mua xe máy và phải trả góp trong vòng 3 năm với
lãi suất 1,2% mỗi tháng. Hàng tháng anh Minh phải trả 1 số tiền cố định là bao nhiêu để sau 3 năm hết nợ
(làm tròn đến đơn vị đồng) A. 1.131.267 đồng B. 1.231.167 đồng C. 1.031.167đồng D. 1.131.167 đồng x 1
Câu 8:Tập xác định D của hàm số: y= log là: 3 2  x A. D  (1;2)
B. D  1;2 C. D  ( ;
 1)  (2;) D. D R \1;  2
Câu 9: Cho a  log 3 và b  log 3 , với m,n là các số dương khác 1.Tính P  log (nm) . m n 3 ab a b ab a b A. P B. P C. P D. P a b ab a b ab
Câu 10: Tập xác định D của hàm số y  x x3 2 2 2 là:
A. D  0;2
B. D R
C. D  0;2
D. D R \ (0; 2) 7
Câu 11: Rút gọn biểu thức 3
Q a : a với a >0. 1 7 11 7 A. 6 Q a B. 3
Q a C. 6 Q a D. 6 a .
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình : 2
log (x  2)  log (x  7x m)  0 có 2 nghiệm 2 2 phân biệt: A. m  10
B. 10  m  14
C. 11  m  14 D. m  14 . 2x  3
Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số y = là: 4x x
A. 2  (2x  3)ln 4 B. 2  5ln 4 C. 2 .
D. 2  (2x  3)ln 4 2 4 x 4x 4x ln 4 4x
Câu 14: Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A. ln x  0  x  1 B. log x  0  0  x  1
C. log a  log b  0  a  .
b D. log a  log b a b  0 1 1 2 2 2 2
Câu 15: Cho a > 4b >0 và 2 2
a 16b  10ab .Mệnh đề nào dưới đây đúng? ln a  ln b ln . a ln b
A. ln(a  4b)  ln 2 
B. ln(a  4b)  ln 2  2 2 ln . a ln b ln a  ln b
C. ln(a  4b)  ln 2 
D. ln(a  4b)  ln 2  2 2
Câu 16: Tổng các nghiệm của phương trình 2
log (x 1)  1 là: 3 A. 3 3 B. - 3 3 C. 2 D. 3 1.
Câu 17: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó ? xe   2 x  3  1  xA. y    B. y    C. y  log x D. y     3   3  3  e
Câu 18:Tìm giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số: ( )  3x f x
 log x m trên đoạn 3 1;2 bằng 6 . A.m=4. B. m= -3. C.m=2. D.m=3
Câu 19 : Cho 5x  5x  20 . Giá trị biểu thức : P= 25x  25x là: A.25. B.400 C.398 D.329.
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2 2 x 2x 1  x 2x2 4  . m 2
 5m  4  0 có 4 nghiệm phân biệt: A. m  4
B. 4  m  6 C. m  4
D. 2  m  5 ----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT TỔ TOÁN
MÔN : GIẢI TÍCH - LỚP 12
(Thời gian làm bài:45 phút) Mã đề: 236
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
Câu 1: Cho a  log 3 và b  log 3 , với m,n là các số thực dương khác 1.Tính 2
P  log (nm ) . m n 3 ab 2ab a  2b 2a b A. P B. P C. P D. P a b a b ab ab
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2
3X m có nghiệm:
A. m 0; .
B. m 3;)
C. m (1;)
D. m 1;) 5
Câu 3: Rút gọn biểu thức 3
Q a : a với a >0. 7 2  4 2 A. 6 Q a B. 3
Q a C. 3 Q a D. 3 Q a .
Câu 4: Cho a > 3b >0 và 2 2
a  9b  10ab ,mệnh đề nào dưới đây đúng: ln a  ln b ln . a ln b
A. ln(a  3b)  ln 2 
B. ln(a  3b)  ln 2  2 2 ln a  ln b ln . a ln b
C. ln(a  3b)  ln 2 
D. ln(a  3b)  ln 2  2 2
Câu 5: Tập xác định của hàm số y  x x3 2 2 2 là:
A. D R
B. D R \ 0;2
C. D R \ 0;2
D. D R \   2 x  3
Câu 6:Tập xác định D của hàm số: y= log là: 3 2  x
A. D R \ 3;  2 B. D  ( 3  ;2) C. D( ;  3  ) (  2; )
D. D  3;2
Câu 7 : Cho 3x  3x  15 . Giá trị biểu thức : P= 9x  9x là: A.223. B.225 C.224 D.227.
Câu 8: Cho a,b,c là 3 số dương khác 1. Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A. log (bc)  log b  log c B. log    b log b a a a a a 1
C. log c  log b.log c D. log     b log b ( 0) a a b a a
Câu 9: Anh Hùng vay 40 triệu đồng của ngân hàng để mua xe máy và phải trả góp trong vòng 3 năm với
lãi suất 1,2% mỗi tháng. Hàng tháng anh Hùng phải trả 1 số tiền cố định là bao nhiêu để sau 3 năm hết nợ
(làm tròn đến đơn vị đồng) A. 1374.807 đồng B. 1.374.889 đồng C. 1.374.907 đồng D.1.378.222 đồng
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình : 2
log (x 1)  log (x  3x m)  0 có 2 nghiệm 2 2 phân biệt:
A. 2  m  3
B. 2  m  3 C. m  2
D. 2  m  3
Câu 11:Tìm giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số: ( )  2x f x
 log x + m trên đoạn 2  9 1; 2 bằng : 4 A.m=1. B. m= -3. C.m=3. D.m=2
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2 2 x 2x 1  x 2x2 4  . m 2
 6m  5  0 có 4 nghiệm phân biệt: A. m  5
B. 5  m  6
C. m  5 D. 5  m  6
Câu 13: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
log x  3log x  2  0 .Giá trị biểu thức 2 2
P x x 1 2 3 3 1 2 bằng bao nhiêu ? A. 20 B. 90 C. 92 D. 9
Câu 14: Với a ,b,c là các số thực dương tùy ý a khác 1.Đặt Q= 8 4
log b log b .Mệnh đề nào dưới đây 2 a a đúng?
A. 5log b B. 8log b C. 7 log b D. 12 log b a a a a x
Câu 15: Đạo hàm của hàm số y = là: 4x A. 1 x ln 4 B. 1 C. 1 x . D. 1 x ln 4 2 4 x 4x ln 4 4x ln 4 4x
Câu 16: Cho a là số thực dương ,,  là các số thực .Mệnh đề nào sau đây Sai ?   a
A. a  a .aB. a a  
C. ab (ab)  D. aa
Câu 17: Chọn khẳng định Sai trong các khẳng định sau:
A. log x  0  x  10 B. ln x  0  x  1
C. log a  log b a b  0. D. log a  log b a b  0 1 1 2 2 2 2
Câu 18: Tổng các nghiệm của phương trình 2
log (x 1)  1 là: 2 A. 2 2 B.2 C. - 2 2 D. 2 1.
Câu 19: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó ? xe  2 x   A. y  lnx B. y  log x C. y  D. y  1      3   3  2
Câu 20: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 9x 8.3x
 9  0. Giá trị biểu thức P x x bằng: 1 2 1 2 A.8 B. 4 C. 9 D. 2 ----------- HẾT ---------- ĐÁP ÁN: Mã đề 132: 1C 2C 3A 4A 5C 6C 7B 8D 9B 10A 11D 12C 13D 14B 15C 16A 17D 18A 19C 20A MÃ ĐỀ :255 1B 2C 3D 4B 5D 6D 7C 8A 9D 10C 11C 12B 13D 14C 15D 16C 17A 18D 19C 20C MÃ ĐỀ 236 1C 2D 3A 4C 5B 6B 7A 8B 9B 10D 11C 12C 13B 14B 15D 16D 17A 18B 19A 20D
LƯU Ý: ĐỀ PHOTOCOPY XẾP THEO THỨ TỰ NHƯ MÃ ĐỀ THI.