Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 2 trường THPT Ông Ích Khiêm – Đà Nẵng

Chia sẻ đến các em đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 2 của trường THPT Ông Ích Khiêm – Đà Nẵng, đề có mã 783 được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm khách quan hoàn toàn với 25 câu hỏi và bài tập, thời gian làm bài 45 phút

1/4 - Mã đề 783
SỞ GD & ĐT TP ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT ÔNG ÍCH KHIÊM
KIỂM TRA 1 TIẾT GIẢI TÍCH 12
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Với 01,0ab , rút gọn biểu thức
4
16
4
log log .log
a
a
Aa ab .
A.
4
4logb
B.
6log
a
b
C.
16 ab
D.
9 b
Câu 2. Nếu
0, 0ab
88
log logab thì
A.
ab
B.
ab
C.
ab
D.
ab
Câu 3. Số nghiệm thực của phương trình

33 3
log ( ) log 3 log 5xx
là:
A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
Câu 4. Với
0,a
viết biểu thức
3
10
3
.
a
C
aa
dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ:
A.
7
10
a
B.
8
5
a
C.
1
6
a
D.
16
5
a
Câu 5. nh giá trị của biểu thức
5
2
1
log 4 log
25
B 
.
A. 2 B. 4 C. 6 D. 5
Câu 6. nh giá trị của biểu thức
1
1
3
4
27 16K
.
A.
8
3
B. 6 C. 2 D.
5
2
Câu 7. Cho
2
log 7.a Khi đó,
2
log 56 tính theo a bằng:
A.
5a
B.
4a
C.
3 a
D.
23a
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số
3
234
7
x
x
y

.
A.
3
234
'7 ln7
xx
y

B.
3
2234
'(6 3)7 ln7
xx
yx


C.
3
2235
'(6 3)7
x
x
yx

 D.
3
3235
'(2 3 4)7
x
x
yxx


Câu 9. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đạo hàm
'55ln(2)yx :
A.
55ln2
x
x B. 5ln(2)yx x C.
5
5
2
y
x
 D.
2
5ln2
x
x
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số

3
42
7
31yx x.
A.

4
42
7
3
'31
7
yxx
 B.

3
42 3
7
3
'31(46)
7
yxx xx
Mã đề 783
2/4 - Mã đề 783
C.

4
42 3
7
3
'31(46)
7
yxx xx

D.

3
42 3
7
2
'31(46)
5
yxx xx
Câu 11. Tập nghiệm của phương trình
2
log ( 2) 3x 
là:
A.
8S B.
12S C.
10S D.
7S
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số
4
log (5 3)yx
.
A.
5
'
(5 3)ln 4
y
x
B.
5
'
53
y
x
C.
1
'
(5 3)ln 4
y
x
D.
1
'
ln 4
y
Câu 13. Hàm số

2
4
log 2yxx có tập xác định là:
A.
1;  B.

2;1D  C.

;2 1;  D.

2;1
Câu 14. Tích các nghiệm của phương trình
2
224
33
x
xx
là:
A.
1
B.
2
C.
2
D.
3
Câu 15. Xét các số thực dương
x,y thỏa mãn
3
1
log 3 2 4.
2
xy
xy x y
xy

Tìm giá trị nhỏ nhất
min
của
.
P
x
y

A.
min
211 3
3
P

B.
min
911 19
9
P

C.
min
911 19
9
P

D.
min
18 11 29
21
P

Câu 16. Với mọi số thực dương
a
b
thỏa mãn
22
98ab ab , mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
log( ) 2 log log .ab a b B. log logb 2.a 
C.

1
log( ) 1 log log .
2
ab a b D.

1
log( ) 1 log log .
2
ab a b
Câu 17. Nếu đặt
3
1
log
1
x
t
x
thì bất phương trình
43 1 1
43
11
log (log ) log (log )
11
xx
xx


trở thành bất phương
trình nào?
A.
1
t
t
B.
1
0 t
t

C.
1
0 t
t

D.
2
0 tt
Câu 18. Bất phương trình 16 20 2.25 0
xx x
 có tập nghiệm là:
A.

0;
B.
4
5
;log 2




C.

;0
D.

4
5
;0 log 2;

 


Câu 19. Giá trị của tham số
m
thuộc tập hợp nào trong các tập hợp sau thì phương trình
92.3 0
xx
mm
có hai nghiệm
12
,
x
x thỏa mãn
12
2xx?
A.

5;10 . B.
0;6 . C.

;0 . D.
10; .
Câu 20. Hàm số
9
(2)yx

có tập xác định là:
3/4 - Mã đề 783
A.
(2; )
B.
(;2)
C. D.
\{2}
Câu 21. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
51
5
log ( 2) log (3 ) 0xx x
là:
A.
(1;1)S 
B.

;1 1;3S 
C.
(;3)(1;)S 
D.
(;2)(0;2)S 
Câu 22. Chọn khẳng định SAI trong các khẳng định sau:
A.
32
(1 3 ) (1 3 )
 B.
53
11
() ()
C.
85
ee
D.
37
44
77
 
 
 
Câu 23. Tổng các nghiệm của phương trình
98.3150
xx

là:
A. 15 B.
3
log 15 C.
5
D.
3
log 5
Câu 24. Cho hàm số
3
logyx
. Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG:
A. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (1; 3) .
B. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng.
D. Đồ thị hàm số nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
Câu 25. Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình
2
22
log log 2 7 0xm x m
có hai nghiệm thực
12
;
x
x thỏa mãn
12
32xx
A. 10.m B. 5.m  C. 32.m D. 5.m
------ HT ------
4/4 - Mã đề 783
Tng câu trc nghim: 25
783 784 785 786
1 A A D B
2 A C B C
3 C C B B
4 D C B C
5 A A C B
6 D D B B
7 C B A B
8 B A C D
9 B A D A
10 C B A C
11 C C B A
12 A C D B
13 D D A A
14 B D C B
15 A A A A
16 D D B A
17 B C B C
18 A B C A
19 A A C B
20 D A D B
21 B C B D
22 B D D B
23 B C B D
24 D A A A
25 D B B D
| 1/4

Preview text:

SỞ GD & ĐT TP ĐÀ NẴNG
KIỂM TRA 1 TIẾT GIẢI TÍCH 12
TRƯỜNG THPT ÔNG ÍCH KHIÊM
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 783
Câu 1. Với 0  a  1, b  0 , rút gọn biểu thức 16
A  log a  log . a log b . 4 4 a a
A. 4  log b
B. 6  log b
C. 16  ab D. 9  b 4 a
Câu 2. Nếu a  0, b  0 và log a  log b thì 8 8
A. a b
B. a b
C. a b
D. a b
Câu 3. Số nghiệm thực của phương trình log (x)  log x  3  log 5 là: 3 3   3 A. 3 B. 1 C. 0 D. 2 3 10 a
Câu 4. Với a  0, viết biểu thức C
dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ: 3 a . a 7 8   1 16 A. 10 a B. 5 a C. 6 a D. 5 a 1
Câu 5. Tính giá trị của biểu thức B  log 4  log . 2 5 25 A. 2 B. 4 C. 6 D. 5 1 1 
Câu 6. Tính giá trị của biểu thức 3 4 K  27 16 . 8 5 A. B. 6 C. 2 D. 3 2
Câu 7. Cho a  log 7. Khi đó, log 56 tính theo a bằng: 2 2
A. a  5
B. a  4
C. 3  a D. 2a  3
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số 3 2 3 4 7 x x y    . A. 3 2 x 3x4 y '  7 ln 7 B. 3 2 2 x 3x4
y '  (6x  3)7 ln 7 C. 3 2 2 3 5 ' (6 3)7 x x y x     D. 3 3 2 3 5 ' (2 3 4)7 x x y x x     
Câu 9. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đạo hàm y '  5  5ln(2x) : 5
A. 5x  5ln 2x
B. y  5x ln(2x) C. y  5  D. 2 5x  ln 2x 2x
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y   x x  3 4 2 7 3 1 . 3  3
A. y '   x  3x   4 4 2 7 1
B. y '   x  3x  3 4 2 3 7 1 (4x  6x) 7 7 1/4 - Mã đề 783 3  2
C. y '   x  3x   4 4 2 3 7 1
(4x  6x)
D. y '   x  3x  3 4 2 3 7 1 (4x  6x) 7 5
Câu 11. Tập nghiệm của phương trình log (x  2)  3 là: 2
A. S    8 B. S    12 C. S    10 D. S    7
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y  log (5x  3) . 4 5 5 1 1 A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  (5x  3)ln 4 5x  3 (5x  3)ln 4 ln 4
Câu 13. Hàm số y  log  2
x x  2 có tập xác định là: 4 
A. 1; B. D   2;   1 C.  ;
 2  1; D. 2;  1
Câu 14. Tích các nghiệm của phương trình 2xx2 2 x4 3  3 là: A. 1  B. 2  C. 2 D. 3 1 xy
Câu 15. Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log
 3xy x  2 y  4. Tìm giá trị nhỏ nhất P của 3 x  2 y min
P x y. 2 11  3 9 11 19 9 11  19 18 11  29 A. P   B. P   C. P   D. P   min 3 min 9 min 9 min 21
Câu 16. Với mọi số thực dương a b thỏa mãn 2 2
a b  98ab , mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. log(a b)  2  log a  log . b
B. log a  logb  2. 1 1
C. log(a b)  1  loga  logb.
D. log(a b)  1  log a  logb. 2 2 x 1 x 1 x  1
Câu 17. Nếu đặt t  log
thì bất phương trình log (log )  log (log ) trở thành bất phương 3 x 1 4 3 1 1 x  1 x  1 4 3 trình nào? 1 1 1
A. t
B. 0   t
C. 0  t D. 2 0  t t t t t
Câu 18. Bất phương trình 16x 20x 2.25x    0 có tập nghiệm là:  
A. 0; B. ;l  og 2  4   5    C.  ;0   D.  ;0   log 2; 4   5 
Câu 19. Giá trị của tham số m thuộc tập hợp nào trong các tập hợp sau thì phương trình 9x  2 .3x mm  0
có hai nghiệm x , x thỏa mãn x x  2 ? 1 2 1 2 A. 5;10. B. 0;6. C.  ;0  . D. 10;. Câu 20. Hàm số 9 y (x 2)   có tập xác định là: 2/4 - Mã đề 783 A. (2;) B. ( ;  2) C. D.  \ {2}
Câu 21. Tập nghiệm S của bất phương trình 2
log (x x  2)  log (3  x)  0 là: 5 1 5 A. S  ( 1  ;1)
B. S   ;    1  1;3 C. S  ( ;  3  )  (1;) D. S  ( ;  2  )  (0;2)
Câu 22. Chọn khẳng định SAI trong các khẳng định sau: 1 1 3 7  4   4  A. 3  2
(1 3)  (1 3) B. 5 3 ( )  ( ) C. 8 5 e e  D.         7   7 
Câu 23. Tổng các nghiệm của phương trình 9x 8.3x  15  0 là: A. 15 B. log 15 C. 5 D. log 5 3 3
Câu 24. Cho hàm số y  log x . Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG: 3
A. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (1;3) .
B. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng.
D. Đồ thị hàm số nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
Câu 25. Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x mlog x  2m  7  0có hai nghiệm thực 2 2
x ; x thỏa mãn x x  32 1 2 1 2
A. m  10.
B. m  5.
C. m  32. D. m  5.
------ HẾT ------ 3/4 - Mã đề 783
Tổng câu trắc nghiệm: 25
783 784 785 786 1 A A D B 2 A C B C 3 C C B B 4 D C B C 5 A A C B 6 D D B B 7 C B A B 8 B A C D 9 B A D A 10 C B A C 11 C C B A 12 A C D B 13 D D A A 14 B D C B 15 A A A A 16 D D B A 17 B C B C 18 A B C A 19 A A C B 20 D A D B 21 B C B D 22 B D D B 23 B C B D 24 D A A A 25 D B B D 4/4 - Mã đề 783