1
đề 625
SỞ GD & ĐT LONG AN
TRƯỜNG THPT THẠNH HÓA
(Đề gm 3 trang)
KIỂM TRA 1 TIẾT NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN - NĂM
HỌC 2016 - 2017
MÔN TOÁN – 12 ban cơ bản
Thi gian làm bài : 45 Phút
Họ tên :............................................................... Lớp : ...................
I. TRẮC NGHIỆM ( 9 ĐIỂM )
Câu 1: Cho
CR
.Tính
22
3x.Ix dx
.
A.
5
3
5
x
IxC
. B.
5
3
5
x
Ix
. C.
33
3
33
xx
IxC




. D.
42
3Ix x C
.
Câu 2: Cho
CR . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. e.
xx
dx e C
. B. sinx. cosxdx C
. C.

2
11
.0dx C x
xx

D. .
xx
adx a C
.
Câu 3: Trong các khẳng định sau , khẳng định nào đúng ?
A. v..u.
bb
b
a
aa
du u v dv

. B. ..v.
bb
b
a
aa
udv uv du

. C. ..v.
bb
b
a
aa
udv uv du

. D. ..u.
bb
b
a
aa
udv uv dv

.
Câu 4: Tính tích phân

3
0
2sin 1
L
xdx

.
A.
1
3
L

. B.
3
3
L

. C.
1
3
L

. D.
1
3
L

.
Câu 5: Tính
sin 2
2
Ixdx




ta được kết quả nào dưới đây.
A.
cos 2 .
2
IxC




B.
2cos 2 .
2
IxC




C.
1
cos 2
22
IxC




. D.
1
cos 2 .
22
IxC




Câu 6: Cho C là hằng số .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
sinx. cosxdx C
. B.
sinx cosx C
.
C.
sinx. sinxdx C
. D. sinx. cosxdx C
.
Câu 7: Cho
(), ()
f
xgx
là 2 hàm số liên tục trên
K
0k ¹
Chọn khẳng định sai trong các khẳng
định sau?
A.
().() () . () .f x g x dx f x dx g x dx
éù
=
êú
ëû
òòò
B.
() () .kfx dx k fx dx⋅⋅=
òò
C.
() () .fxdx fx C
¢
⋅= +
ò
D.
() () () () .fx gx dx fxdx gxdx
éù
=
êú
ëû
òòò
Mã đề 625
2
đề 625
Câu 8: Tính tích phân
0
31
e
dx
I
x
.
A.

2
11
1
3
31
I
e





. B.

2
1
1
31
I
e

.
C.
Iln3 1.e
D.

1
ln 3 1
3
Ie
.
Câu 9: Cho hàm số
f
x liên tục trên đoạn

;ab . Hãy chọn mệnh đề sai.
A.
 
ba
ab
f
xdx f xdx

. B.

.,
b
a
kdx k b a k
.
C.
 
ba
ab
f
xdx f xdx

. D.
  

,;
bcb
aac
f
xdx f xdx f xdxc ab

.
Câu 10: Cho

1
0
21
x
Ixedx
. Đặt
21
x
ux
dv e dx

Chọn khẳng định Đúng.
A.
1
0
312
x
Ie edx
. B.
1
0
312
x
Ie edx
. C.
1
0
32
x
Ie edx
. D.
1
0
32
x
Ie edx
.
Câu 11: Tính
35x
Iedx
.
A.
35
1
5
x
Ie C

. B.
35
1
5
x
IeC

. C.
35x
I
eC

. D.
35
1
5
x
IeC

.
Câu 12: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số
1
()
1
fx
x
và F(2)=1. Tính F(3).
A.
(3) ln 2F
. B.
(3) ln 2 1F 
.
C.
3
(3) ln
2
F
. D.
1
(3)
2
F
.
Câu 13: Cho
CR
.Tính
42
21Ixxdx
.
A.
3
82Ix xC. B.
53
2
53
xx
IC
. C.
53
2
53
xx
IxC
. D.
53
2
53
xx
IxC
.
Câu 14: Cho
CR .Tính
x.lnxIdx
.
A.
22
ln
22
xx
I
xC
. B.
22
ln
24
xx
I
xC
. C.
22
ln
24
xx
I
xC
. D.
22
ln
42
xx
I
xC
.
Câu 15: Cho
()
f
x
là hàm s liên tc trên đon

;ab . Giả sử
()Fx
là một nguyên hàm của
()
f
x
trên
đoạn

;ab . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.

.
b
a
f
xdx Fb Fa C
B.
 
.
b
a
f
xdx Fa Fb
C.

b
a
f
xdx Fb Fa
. D.
 
.
b
a
f
xdx Fa Fb C
3
đề 625
Câu 16: Biến đổi
3
0
11
x
dx
x

thành

2
1
f
tdt
, với
1tx
. Khi đó

f
t là hàm nào trong các
hàm số sau?
A.
2
22
f
ttt. B.

2
22
f
ttt. C.
2
f
ttt. D.
2
f
ttt.
Câu 17: Cho

2
0
3fxdx
.Tính

2
0
43Ifxdx

.
A. 6. B.
2I
. C.
8I
. D.
4I
.
Câu 18: Tính tích phân
2
0
(cos ) .
x
Ixedx

A.
2
2Ie

. B.
2
1Ie

. C.
2
2Ie

. D.
2
Ie
.
II. TỰ LUẬN ( 1 ĐIỂM )
Câu 19 : Giả sử
0
2
1
3x 5x 1 2
Idxalnb
x2 3


. Tính giá trị biểu thức M=
a2b
.
------ HT ------
1
SỞ GD & ĐT LONG AN
TRƯỜNG THPT THẠNH HÓA
ĐÁP ÁN KIỂM TRA
NĂM HỌC 2016 - 201
7
Thi gian làm bài : 45 Phút
Phn đáp án câu trc nghim:
627 628 626 625
1 C D C A
2 C A C D
3 A C C C
4 C C B D
5 B C D C
6 D D D A
7 C A C A
8 A B D D
9 D D D A
10 C C D B
11 C D D B
12 A B D B
13 A A A C
14 B B B B
15 B A A C
16 D D B B
17 D B C A
18 A D D D
Phần đáp
án tự luận.
CÂU HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM
Câu
19
Giả sử
0
2
1
3x 5x 1 2 b
Idxaln
x2 32


. Tính giá trị biểu thức
M=
a2b
.
21
(3 11 )
2
Ix dx
x

0,25
2
0
1
3
(1121lnx2)
2
x
Ix

0,25
219
21ln
32
I 
0,25
vậy M= a2b59
0,25

Preview text:

SỞ GD & ĐT LONG AN
KIỂM TRA 1 TIẾT NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN - NĂM TRƯỜNG THPT THẠNH HÓA HỌC 2016 - 2017
MÔN TOÁN – 12 ban cơ bản (Đề gồm 3 trang)
Thời gian làm bài : 45 Phút
Họ tên :............................................................... Lớp : ................... Mã đề 625
I. TRẮC NGHIỆM ( 9 ĐIỂM )
Câu 1:
Cho C R .Tính I   2 x    2 3 x .dx . 5 x 5 x 3 3  xx A. 3 I   x C . B. 3 I   x .
C. I    3x  C . D. 4 2
I x  3x C . 5 5  3  3
Câu 2: Cho C R . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. 1 1 A. ex . x
dx e C  .
B. sinx.dx  cosx  C  . C.
.dx    C x  0  D. x . x
a dx a C  . 2   x x
Câu 3: Trong các khẳng định sau , khẳng định nào đúng ? b b b b b b b b
A. v.du  . b u v  u.dv   . B. . u dv  . b u v  v.du   . C. .
u dv u. b v  v.du   . D. . u dv  . b u v  u.dv   . a a a a a a a a a a a a  3
Câu 4: Tính tích phân L  2sin x    1 dx . 0     A. L  1. B. L   3. C. L 1 . D. L 1 . 3 3 3 3   
Câu 5: Tính I  sin 2x dx  
 ta được kết quả nào dưới đây.  2       
A. I  cos 2x   C.  
B. I  2cos 2x   C.  2     2  1    1   
C. I   cos 2x   C   .
D. I  cos 2x   C. 2  2    2  2 
Câu 6: Cho C là hằng số .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. sinx.dx   cosx  C  .
B. sinx  cosx  C  .
C. sinx.dx  sinx  C  .
D. sinx.dx  cosx  C  .
Câu 7: Cho f (x), g(x) là 2 hàm số liên tục trên K k ¹ 0 Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau? A.
éf(x).g(x)dx ù =
f (x)dx. g(x)dx. ò êë úû ò ò
B. k f (x)⋅dx = k
f (x) ⋅ dx. ò ò C. f (
¢ x) dx = f (x) +C. ò D.
éf(x) g(x)dù  x =
f (x)dx g(x)dx. ò êë úû ò ò 1 Mã đề 625 e
Câu 8: Tính tích phân dx I   . 3x 1 0   A. 1 1 1 I   1 . B. I  1. 3  3e 2 1     3e  2 1 C. 1 I  ln 3e   1 .
D. I  ln 3e   1 . 3
Câu 9: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn  ;
a b . Hãy chọn mệnh đề sai. b a b A. f
 xdx f  xdx .
B. k.dx k b a, k     . a b a b a b c b C. f
 xdx   f  xdx .
D. f xdx f xdx f xdx,c      ;ab. a b a a c 1 u   2x 1
Câu 10: Cho  2   1 x I x e dx . Đặt 
Chọn khẳng định Đúng. xdv e dx 0 1 1 1 1
A.  3 1 2 x I e e dx  .
B.  3 1 2 x I e e dx  . C.  3  2 x I e e dx  . D.  3  2 x I e e dx  . 0 0 0 0 Câu 11: Tính 35x I e dx  . A. 1 35x 1 1 I eC . B. 35x I   eC . C. 3 5  x I eC . D. 35x I   eC . 5 5 5 1
Câu 12: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x)  và F(2)=1. Tính F(3). x 1
A. F(3)  ln 2.
B. F(3)  ln 2 1. 3 1
C. F(3)  ln . D. F(3)  . 2 2
Câu 13: Cho C R .Tính I   4 2 2x x   1dx . 5 3 2x x 5 3 2x x 5 3 2x x A. 3
I  8x  2x C . B. I    C . C. I  
x C . D. I    x C . 5 3 5 3 5 3
Câu 14: Cho C R .Tính I  x.lnx dx  . 2 2 x x 2 2 x x 2 2 x x 2 2 x x A. I  ln x
C . B. I  ln x
C . C. I  ln x
C . D. I  ln x   C . 2 2 2 4 2 4 4 2
Câu 15: Cho f (x) là hàm số liên tục trên đoạn  ;
a b . Giả sử F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên đoạn  ;
a b . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? b b A. f
 xdx F b F aC. B. f
 xdx F a F b. a a b b C. f
 xdx F b F a . D. f
 xdx F a F bC. a a 2 Mã đề 625 3 2
Câu 16: Biến đổi x dx
thành f tdt
, với t  1 x . Khi đó f t là hàm nào trong các 1 1 x 0 1 hàm số sau?
A. f t 2  2t  2t .
B. f t 2  2t  2t . C.   2
f t t t . D.   2
f t t t . 2 2 Câu 17: Cho f
 xdx  3.Tính I  4 f
 x3dx  . 0 0 A. 6. B. I  2 . C. I  8 . D. I  4 .  2
Câu 18: Tính tích phân  (cos x I
x e )d . x  0     A. 2 I e  2 . B. 2
I e 1. C. 2 I e  2 . D. 2 I e .
II. TỰ LUẬN ( 1 ĐIỂM ) 0 2   Câu 19 : Giả sử 3x 5x 1 2 I  dx  a ln  b 
. Tính giá trị biểu thức M= a  2b . x  2 3 1
------ HẾT ------ 3 Mã đề 625
SỞ GD & ĐT LONG AN ĐÁP ÁN KIỂM TRA TRƯỜNG THPT THẠNH HÓA NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian làm bài : 45 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 627 628 626 625 1 C D C A 2 C A C D 3 A C C C 4 C C B D 5 B C D C 6 D D D A 7 C A C A 8 A B D D 9 D D D A 10 C C D B 11 C D D B 12 A B D B 13 A A A C 14 B B B B 15 B A A C 16 D D B B 17 D B C A 18 A D D D
Phần đáp án tự luận. CÂU HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM 0 2 3x  5x 1 2 b Giả sử I  dx  a ln  
. Tính giá trị biểu thức x  2 3 2 1  M= a  2b . 21
I  (3x 11 )dx0,25 Câu 19 x  2 2 3x 0 0,25 I  (
11x  21ln x 2 ) 1 2  2 19 I  21ln  0,25 3 2 vậy M= a  2b  59 0,25 1
Document Outline

  • de 625.pdf
  • Phieu soi dap an.pdf