Đề kiểm tra các lớp CLC môn Toán 10 trường THPT Lương Tài 2 – Bắc Ninh lần 3

Giới thiệu đến thầy, cô và các em học sinh Đề kiểm tra các lớp CLC môn Toán 10 trường THPT Lương Tài 2 – Bắc Ninh lần 3 gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, có đáp án, mời các bạn đón xem

Trang 1/4 - Mã đề thi 135
S GD & ĐT BC NINH
TRƯNG THPT LƯƠNG TÀI 2
(50 câu trc nghim)
ĐỀ KIM TRA CÁC LP CLC LN 3
Năm học: 2016 – 2017
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút (Không k thi gian phát đ)
Ngày kim tra: 12 tháng 03 năm 2017
Mã đề thi 135
H, tên thí sinh:..........................................................................
S báo danh:...............................................................................
Câu 1: Biu thức nào sau đây không phi là tam thc bậc hai đối vi
x
A.
2
() 2 5 1
fx x x
= +−
B.
2
() 2fx x x= +
C.
2
()
fx x
=
D.
2
( ) ( 1) 2 3fx m x x= +−
Câu 2: Biu thức nào sau đây luôn âm với mi
A.
2
() 5fx x= +
B.
2
() 3 5 2fx x x= −+
C.
2
( ) 5 8 10
fx x x= +−
D.
2
( ) 20 100
fx x x=−+
Câu 3: Bng biến thiên sau là ca hàm s nào
A. y = ; B. y = . C. y = ; D. y = ;
Câu 4: Tính tng các nghim của phương trình
3 12 6xx
−= +
A. 6 B. 7 C.
1
D. 8
Câu 5: Trên mt phng ta đ Oxy, cho đường thng
:2 3 8 0xy +=
. Tìm mệnh đề sai trong các
mệnh đề sau ?
A.
vuông góc với đường thng
3 2 20xy
+=
B.
có vectơ pháp tuyến
(2; 3)n
=
C.
có vectơ ch phương
(3; 2)u
=
D.
có h s góc
2
.
3
k =
Câu 6: Tp nghim ca bất phương trình
21
12
xx
xx
−+
+−
là:
A.
1
( ; 1) ; 2
2

−∞


B.
1
( ; 1) ; 2
2

−∞

C.
1
1; (2; )
2

+∞

D.
1
;
2

−∞

Câu 7: S nghim của phương trình
1 51 32xxx−− =
là:
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 8: Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
34yx=−+
B.
59yx=
C.
2
(1 2 )yx=
D.
2
yx=
Câu 9: Hàm s nào trong các hàm s dưới đây có đồ th là hình v bên.
A.
2
2 43y xx= +−
B.
2
43yx x=−− +
C.
2
43yx x=−−
D.
2
43yx x=−+
Câu 10: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
4 15
1
1
xx
y
x
++
=
A.
[
)
4;D = +∞
B.
(
]
( )
; 4 1;1D = −∞
2
3 61
xx
+−
2
21
xx+−
2
2 44xx−+
2
22xx−+
y
1
-3
3
+∞
-
x
y
+∞
+∞
2
1
Trang 2/4 - Mã đề thi 135
C.
[
) ( )
4; 1 1;D = +∞
D.
( )
(
)
4; 1 1;
D = +∞
Câu 11: Cho các s
,xy
tha mãn h
2 14 0
2 5 30 0
0 10
09
xy
xy
x
y
+−
+−≥
≤≤
≤≤
Tìm giá tr nh nht ca biu thc
(; ) 4 3Fxy x y= +
A. 48 B. 16 C. 24 D. 32
Câu 12: Cho góc
x
tha mãn
1
cos
3
x =
.Tính giá tr biu thc
22
4sin 5cos
Pxx
=
A.
1
B.
3
C. 9 D.
3
Câu 13: Parabol
2
21yx x
=−+ +
có đnh là
A.
(
)
1
;1
I
B.
( )
2;1I
C.
( )
1;2I
D.
( )
1; 2I −−
Câu 14: Biu thức nào sau đây luôn dương với mi
A.
2
() 4
fx x=
B.
2
() 2 7 9
fx x x
= +−
C.
2
( ) 10 25fx x x=−+
D.
2
() 3 5 6fx x x
= −+
Câu 15: Tp nghim ca bất phương trình
2 1 80xx ++−<
là:
A.
( 7;3)
B.
1
( 7;3) \
2



C.
( ;3)−∞
D.
( )
7; +∞
Câu 16: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mi giá tr ca
x
?
A.
63xx>
B.
63xx>−
C.
22
63xx>
D.
36xx>
Câu 17: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
1
2
25
yxx
x
= −+
A.
[
] [ ]
5;0 2;5
D =−∪
B.
( )
5;5D =
C.
(
] [
)
5;0 2;5
D
=−∪
D.
(
] [
)
;0 2;D = −∞ +∞
Câu 18: Tìm các giá tr của m để biu thc
2
( ) ( 1) 2 7 0fx x m x m x = + + + + > ∀∈
A.
( ; 3) (9; )m −∞ +∞
B.
[ ]
3;9m∈−
C.
( 9;3)m∈−
D.
( 3;9)m∈−
Câu 19: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
B.
C.
D.
Câu 20: Tp nghim ca bất phương trình
2
16 64 0xx−+
là:
A.
B.
[
)
8;+∞
C.
{ }
8
D.
Câu 21: Trong các h thc sau, h thc nào sai ?
A.
44
sin cos 1
αα
+=
B.
( )
2
sin cos 1 2sin cos
α α αα
−=
C.
44 22
cos sin cos sin
αα αα
−=
D.
( )
2
sin cos 1 2sin cos
α α αα
+=+
Câu 22: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 7 30 0xx−<
là:
A.
B.
5
;6
2



C.
5
( ; ) (6; )
2
−∞ +∞
D.
5
;6
2



Câu 23: Trong mt phng ta đ, cho
( 2;4), (2; 8).AB−−
Tìm ta đ điểm
M Ox
sao cho tam giác
ABM vuông ti M
A.
(0;6)M
B.
(6;0), ( 6;0)MM
C.
(6;0), (8;0)MM
D.
( 6;0), ( 8;0)MM
−−
Câu 24: Bất phương trình
<+
2
21 4 3xx x
có tp nghim là :
3MC MG=
 
0GA GB GC++ =
  
0GA GB GM+− =
  
3MA MB MC MG++ =
   
Trang 3/4 - Mã đề thi 135
A.
1; 3
B.
( )
3;1 .
C.
( )
1; +∞
D.
[ ]
1; 3
Câu 25: Cho hai s
,
xy
tha mãn
22
5 5 5 15 8 0xyxy+ +≤
. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
3Sx y= +
A. 8 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 26: Tìm các giá tr ca
m
để phương trình
2
(3 ) ( 3) 22 0mx m x m+ ++−=
có hai nghim trái
du?
A.
(
)
2;3
m
∈−
B.
(
] [
)
; 2 3;m
−∞ +∞
C.
( ) ( )
; 2 3;
m −∞ +∞
D.
( )
1;m +∞
Câu 27: Cho tam giác ABC vuông cân ti A và ni tiếp đường tròn tâm O bán kính R. Gi r là bán
kính đường tròn ni tiếp tam giác ABC. Tính
r
R
A.
21
+
B.
21
C.
22 1+
D.
221
Câu 28: Cho tam giác ABC vuông cân ti A có
30AB AC= =
. Hai đường trung tuyến BN và CM ct
nhau ti G. Tính din tích tam giác GNC
A.
50
B.
75
C.
50 2
D.
15 105
Câu 29: Suy luận nào sau đây đúng?
A.
1
1
1
a
ab
b
<
−<
<
B.
01
1
1
a
ab
b
<<
⇒<
<
C.
1
1
1
a
ab
b
<
⇒<
<
D.
1
1
1
a
a
b
b
<
⇒<
<
Câu 30: Cho a là s thực dương. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
xa
xa
xa
≤−
≥⇔
B.
x a axa ⇔−
C.
x a xa>⇔>
D.
Câu 31: Tp nghim ca bất phương trình
2
17 15 2
0
3
xx
x
−−
+
là:
A.
( )
17
3;1
2

−∪


B.
(
]
17
3;1
2

−∪


C.
( )
3; +∞
D.
(
]
3;1
Câu 32: Trong các hàm s sau đây:
3
yx=
;
2
2yx x=
;
42
23yx x
=−+
có bao nhiêu hàm
s chn?
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 33: Nh thức nào sau đây luôn dương với mi
( ;2)x
−∞
A.
() 2 4fx x=
B.
() 6 3fx x=
. C.
() 2fx x= +
D.
() 3fx x=
.
Câu 34: Gi
12
,xx
là các nghim của phương trình
2
2017 03xx
−=
. Tính tng
22
1 2 12
Pxxxx=++
A.
2008
B. 2014 C. 2026 D. 2017
Câu 35: Tìm các giá tr của m để bất phương trình
2
30mx mx −>
vô nghim
A.
[ ]
12;0m∈−
B.
( 12;0)m∈−
C.
[
)
12;0m∈−
D.
m
Câu 36: Cho . Điểm là trng tâm ca tam giác nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 37: Cho
( ) ( ) ( ) (
)
1;1 , 2; 1 , 4;3 , 3;5AB C D
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đim
( )
3; 2G
là trng tâm tam giác BCD B.
AB CD
 
=
C.
,AC AD
 
cùng phương D. T giác ABCD là hình bình hành
Câu 38: Trong mt phng tọa độ, cho
(2;5), ( 5;2).ab

= =
Kết luận nào sau đây là sai?
x a xa≤⇔≤
( ) ( ) ( ) ( )
3;1 , 2; 2 , 1; 6 , 1; 6AB CD
( )
2; 1G
ABC
ABD
ACD
BCD
Trang 4/4 - Mã đề thi 135
A.
.0
ab

=
B.
ab

C.
.0ab

=
D.
.0
ab

=
Câu 39: Gii bất phương trình
2
3 10 2xx x >−
ta được tp nghim là S. Tìm S ?
A.
(
]
( )
; 2 14;S = −∞ +∞
B.
( )
14;S = +∞
C.
( ) ( )
; 2 14;S = −∞ +∞
D.
(
]
2;14S =
Câu 40: Tp nghim ca bất phương trình
2
3 40xx +>
là:
A.
B.
C.
( ; 1) (4; )−∞ +∞
D.
(
)
1; 4
Câu 41: Cho hai phương trình:
1 3 1 (1)
xx x+−=+−
22
3 4 6 4 (2)xx x++=++
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. C hai phương trình (1) và (2) vô nghiệm. B. Ch phương trình (1) có nghiệm.
C. Ch phương trình (2) có nghiệm. D. C hai phương trình (1) và (2) có nghiệm.
Câu 42: Cho tam giác ABC
,,.BC a CA b AB c= = =
Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. Nếu
222
0
abc+−<
thì góc C vuông B. Nếu
222
0abc+−>
thì góc C
C. Nếu
222
0
abc+−<
thì góc C nhn D. Nếu
222
0
abc+−>
thì góc C nhn
Câu 43: Cho tam giác ABC
7, 9, 4.BC CA AB= = =
Tính
cos
A
A.
1
2
B.
1
3
C.
2
3
D.
2
3
Câu 44: Cho tam giác ABC
0
6, 8, 30 .AB AC BAC= = =
Tính din tích tam giác ABC
A.
24
B.
48
C.
12
D.
12 3
Câu 45: Cho góc
0
30 .xOy =
Gi A và B là hai đim di đng lần lượt trên
Ox
Oy
sao cho AB = 1.
Độ dài ln nht của đoạn AB bng:
A.
2
B.
22
C.
1, 5
D.
3
Câu 46: Nghim ca bất phương trình
2 11x −≤
là:
A.
1x
B.
01
x≤≤
C.
11x−≤
D.
02x≤≤
Câu 47: Biu thức nào sau đây là nhị thc bc nhất đối vi
x
A.
() 1fx x= +
B.
( ) 2017fx x=
C.
( ) 2016
f x mx=
. D.
( ) ( 3)
f x xx= +
.
Câu 48: Trên mt phng ta đ Oxy, cho tam giác ABC có
( )
1;2 , (3;1), (5;4)A BC
. Phương trình nào
sau đây là phương trình đường cao k t A ca tam giác ABC ?
A.
3210xy +=
B.
2 3 80xy+ +=
C.
2 3 20xy+ −=
D.
2380xy+ −=
Câu 49: Xét v trí tương đối giữa hai đường thng
42
:
15
xt
d
yt
= +
=
:5 2 8 0
xy −=
A. Vuông góc vi nhau B. Song song vi nhau
C. Trùng nhau D. Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau
Câu 50: Cho hàm s
2
23
yx x=−−
, mệnh đề nào sai ?
A. Đồ th hàm s có trc đi xng:
2x =
B. m s nghch biến trên khong
C. Đồ th hàm s nhn
( )
1; 4I
làm đnh
D. m s đồng biến trên khong
----------- HT ----------
( ;1)−∞
(1; )+∞
ĐÁP ÁN ĐTHI CLC LN 3 - TOÁN 10
Câu
MÃ ĐTHI
135
268
389
496
1
D
A
C
C
2
C B D B
3
C B C D
4
A
B
C
D
5
A
C
B
D
6
B
D
C
A
7
A
B
C
D
8
A
C
D
A
9
D
C
A
D
10
C
C
D
D
11
D A A D
12
B C D B
13
C
D
A
A
14
D
C
A
A
15
A
D
B
C
16
B
C
B
C
17
C
A
B
C
18
D
D
C
C
19
C
D
A
C
20
C A B D
21
A
A
D
C
22
D
C
C
A
23
B
C
D
B
24
A
A
D
A
25
C
C
B
A
26
C
A
B
A
27
B
B
A
C
28
B D C D
29
B A D B
30
A B D B
31
B
D
B
B
32
D
B
A
B
33
B
C
B
C
34
C
A
D
C
35
A
D
D
D
36
B
D
D
A
37
D D A D
38
C A D B
39
A A A C
40
A
D
C
D
41
C
B
B
C
42
D
D
C
C
43
D
C
B
B
44
C
A
A
A
45
A
B
C
A
46
B B A B
47
B D C B
48
D
D
B
C
49
D
B
A
B
50
A
B
D
A
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CÁC LỚP CLC LẦN 3
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2
Năm học: 2016 – 2017 MÔN: TOÁN 10
(50 câu trắc nghiệm)
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Ngày kiểm tra: 12 tháng 03 năm 2017 Mã đề thi 135
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Biểu thức nào sau đây không phải là tam thức bậc hai đối với x A. 2 f (x) = 2 − x + 5x −1 B. 2
f (x) = x + 2x C. 2
f (x) = x D. 2
f (x) = (m −1)x + 2x − 3
Câu 2: Biểu thức nào sau đây luôn âm với mọi x ∈  A. 2
f (x) = x + 5 B. 2
f (x) = 3x − 5x + 2 C. 2 f (x) = 5
x + 8x −10 D. 2
f (x) = −x + 20x −100
Câu 3: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào x -∞ 1 +∞ y +∞ +∞ 2 A. y = 2 3
x + 6x −1 ; B. y = 2 x + 2x −1 . C. y = 2 2x − 4x + 4 ; D. y = 2 x − 2x + 2 ;
Câu 4: Tính tổng các nghiệm của phương trình 3x −1 = 2x + 6 A. 6 B. 7 C. 1 − D. 8
Câu 5: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng ∆ : 2x − 3y + 8 = 0 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau ?
A. ∆ vuông góc với đường thẳng 3x − 2y + 2 = 0 
B. ∆ có vectơ pháp tuyến n = (2; 3) − 
C. ∆ có vectơ chỉ phương u = (3;2) 2
D. ∆ có hệ số góc k = . 3 x x +
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 ≥ là: x +1 x − 2  1  1   1   1  A. ( ; −∞ 1) − ∪ ; 2   B. ( ; −∞ 1) − ∪ ; 2   C. 1 − ; ∪ (2;+∞)  D. ; −∞     2   2   2   2 
Câu 7: Số nghiệm của phương trình x −1 − 5x −1 = 3x − 2 là: A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 8: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? A. y = 3 − x + 4
B. y = 5x − 9 C. 2 y = (1− 2x) D. 2 y = −x y
Câu 9: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây có đồ thị là hình vẽ bên. A. 2 y = 2
x + 4x − 3 B. 2
y = −x − 4x + 3 1 3 C. 2
y = x − 4x − 3 D. 2
y = −x + 4x − 3 2 x + 4x +15 -3
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số y = −1 2 x −1 A. D = [ 4; − +∞) B. D = ( ; −∞ 4 − ]∪( 1 − ; ) 1
Trang 1/4 - Mã đề thi 135 C. D = [ 4 − ;− ) 1 ∪ (1; +∞) D. D = ( 4 − ;− ) 1 ∪ (1; +∞)
 2x + y −14 ≥ 0 
2x + 5y − 30 ≥ 0
Câu 11: Cho các số x, y thỏa mãn hệ 
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 0 ≤ x ≤ 10  0 ≤ y ≤ 9 F ( ;
x y) = 4x + 3y A. 48 B. 16 C. 24 D. 32 1
Câu 12: Cho góc x thỏa mãn cos x = .Tính giá trị biểu thức 2 2
P = 4 sin x − 5 cos x 3 A. 1 − B. 3 C. 9 D. 3 − Câu 13: Parabol 2
y = −x + 2x +1có đỉnh là A. I ( ) 1 ; 1 B. I (2; ) 1 C. I (1;2) D. I ( 1 − ;− 2)
Câu 14: Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi x ∈  A. 2
f (x) = x − 4 B. 2 f (x) = 2
x + 7x − 9 C. 2
f (x) = x −10x + 25 D. 2
f (x) = 3x − 5x + 6
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x +1 + x −8 < 0 là: 1  A. ( 7 − ;3) B. ( 7 − ;3) \   C. ( ; −∞ 3) D. ( 7; − +∞) 2
Câu 16: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
A. 6x > 3x
B. 6 − x > 3 − x C. 2 2 6x > 3x
D. 3x > 6x 1
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số 2 y = x − 2x + 2 25 − x A. D = [ 5; − 0]∪[2;5] B. D = ( 5; − 5) C. D = ( 5; − 0]∪[2;5) D. D = ( ; −∞ 0]∪[2;+∞)
Câu 18: Tìm các giá trị của m để biểu thức 2
f (x) = x + (m +1)x + 2m + 7 > 0 x ∀ ∈  A. m ∈ ( ; −∞ 3) − ∪ (9;+∞) B. m ∈[ 3 − ;9] C. m ∈ ( 9; − 3) D. m ∈ ( 3 − ;9)
Câu 19: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây sai ?  
   
A. MC = 3MG
B. GA + GB + GC = 0
   
   
C. GA + GB GM = 0
D. MA + MB + MC = 3MG
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x +16x − 64 ≥ 0 là: A. B. [8; +∞) C. { } 8 D.
Câu 21: Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai ? A. 4 4 sin α + cos α = 1 B. ( α − α )2 sin cos =1− 2sinα cosα C. 4 4 2 2
cos α − sin α = cos α − sin α D. ( α + α )2 sin cos =1+ 2sinα cosα
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x − 7x − 30 < 0 là:  5  5  5  A. B. − ; 6   C. ( ;
−∞ − ) ∪ (6;+∞) D. − ;6    2  2  2 
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ, cho ( A 2; − 4), B(2; 8
− ).Tìm tọa độ điểm M Ox sao cho tam giác ABM vuông tại M
A. M (0; 6) B. M (6; 0), M ( 6;
− 0) C. M (6;0), M (8;0) D. M ( 6 − ;0), M ( 8 − ;0)
Câu 24: Bất phương trình − x − 2 21 4
x < x + 3 có tập nghiệm là :
Trang 2/4 - Mã đề thi 135 A. 1;  3 B. ( 3 − ; ) 1 .
C. (1; +∞) D. [1; ] 3
Câu 25: Cho hai số x, y thỏa mãn 2 2
5x + 5 y − 5x −15 y + 8 ≤ 0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S = x + 3y A. 8 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 26: Tìm các giá trị của m để phương trình 2
(3 − m)x − 2(m + 3)x + m + 2 = 0 có hai nghiệm trái dấu? A. m ∈ ( 2; − 3) B. m ∈ ( ; −∞ 2 − ]∪[3;+∞) C. m ∈ ( ; −∞ 2 − ) ∪(3;+∞) D. m ∈ ( 1 − ;+∞)
Câu 27: Cho tam giác ABC vuông cân tại A và nội tiếp đường tròn tâm O bán kính R. Gọi r là bán kính đườ r
ng tròn nội tiếp tam giác ABC. Tính R A. 2 +1 B. 2 −1 C. 2 2 +1 D. 2 2 −1
Câu 28: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB = AC = 30 . Hai đường trung tuyến BN và CM cắt
nhau tại G. Tính diện tích tam giác GNC A. 50 B. 75 C. 50 2 D. 15 105
Câu 29: Suy luận nào sau đây đúng? a <1 0 < a <1 a <1 a <1 a A.
a b <1 B.  ⇒ ab <1 C.  ⇒ ab <1 D.  ⇒ <1 b  <1 b  <1 b  <1 b  <1 b
Câu 30: Cho a là số thực dương. Khẳng định nào sau đây là đúng ? x ≤ −a
A. x a ⇔ 
B. x a ⇔ −a x a x a
C. x > a x > a
x a x a D. 2 17 −15x − 2x
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình ≥ 0 là: x + 3 −  −  A. (− ) 17 3;1 ∪   B. (− ] 17 3;1 ∪   C. ( 3 − ;+∞) D. ( 3 − ; ] 1  2   2 
Câu 32: Trong các hàm số sau đây: 3 y = x ; 2
y = x − 2x ; 4 2
y = −x + 2x − 3 có bao nhiêu hàm số chẵn? A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 33: Nhị thức nào sau đây luôn dương với mọi x ∈ ( ; −∞ 2)
A. f (x) = 2x − 4
B. f (x) = 6 − 3x .
C. f (x) = x + 2
D. f (x) = 3 − x .
Câu 34: Gọi x , x là các nghiệm của phương trình 2
x − 3x − 2017 = 0 . Tính tổng 2 2
P = x + x + x x 1 2 1 2 1 2 A. 2008 − B. 2014 C. 2026 D. 2017
Câu 35: Tìm các giá trị của m để bất phương trình 2
mx mx − 3 > 0 vô nghiệm A. m ∈[ 1 − 2;0] B. m ∈ ( 12 − ;0) C. m ∈[ 1 − 2;0) D. m ∈ 
Câu 36: Cho A(3; )
1 , B (2;2),C (1;6), D (1; –6) . Điểm G (2; – )
1 là trọng tâm của tam giác nào? A. ABC B. ABD C. ACD D. BCD
Câu 37: Cho A(1; ) 1 , B (2;− )
1 ,C (4;3), D (3;5) . Mệnh đề nào sau đây là đúng?  
A. Điểm G (3; –2) là trọng tâm tam giác BCD
B. AB = CD  
C. AC, AD cùng phương
D. Tứ giác ABCD là hình bình hành  
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ, cho a = (2;5), b = ( 5
− ;2).Kết luận nào sau đây là sai?
Trang 3/4 - Mã đề thi 135         A. . a b = 0
B. a b
C. a . b = 0 D. . a b = 0
Câu 39: Giải bất phương trình 2
x − 3x −10 > x − 2 ta được tập nghiệm là S. Tìm S ? A. S = ( ; −∞ 2 − ]∪(14;+∞)
B. S = (14; +∞) C. S = ( ; −∞ 2 − ) ∪(14;+∞) D. S = ( 2; − 14]
Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x − 3x + 4 > 0 là: A. B. C. ( ; −∞ 1)
− ∪ (4;+∞) D. (1;4)
Câu 41: Cho hai phương trình: x + 1− x = 3 + 1− x (1) và 2 2 3x + x + 4 = 6 + x + 4 (2)
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Cả hai phương trình (1) và (2) vô nghiệm.
B. Chỉ phương trình (1) có nghiệm.
C. Chỉ phương trình (2) có nghiệm.
D. Cả hai phương trình (1) và (2) có nghiệm.
Câu 42: Cho tam giác ABCBC = a, CA = b, AB = .
c Mệnh đề nào sau đây là đúng ? A. Nếu 2 2 2
a + b c < 0 thì góc C vuông B. Nếu 2 2 2
a + b c > 0 thì góc C tù C. Nếu 2 2 2
a + b c < 0 thì góc C nhọn D. Nếu 2 2 2
a + b c > 0 thì góc C nhọn
Câu 43: Cho tam giác ABCBC = 7, CA = 9, AB = 4. Tính cos A 1 1 2 − 2 A. B. C. D. 2 3 3 3
Câu 44: Cho tam giác ABC có = =  0 AB 6, AC
8, BAC = 30 . Tính diện tích tam giác ABC A. 24 B. 48 C. 12 D. 12 3 Câu 45: Cho góc  0
xOy = 30 . Gọi A và B là hai điểm di động lần lượt trên Ox Oy sao cho AB = 1.
Độ dài lớn nhất của đoạn AB bằng: A. 2 B. 2 2 C. 1, 5 D. 3
Câu 46: Nghiệm của bất phương trình 2x −1 ≤ 1 là: A. x ≤ 1
B. 0 ≤ x ≤ 1 C. 1 − ≤ x ≤1
D. 0 ≤ x ≤ 2
Câu 47: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất đối với x
A. f (x) = x +1
B. f (x) = 2017 − x
C. f (x) = mx − 2016 . D. f (x) = x(x + 3) .
Câu 48: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABCA(1; 2), B(3;1), C(5; 4) . Phương trình nào
sau đây là phương trình đường cao kẻ từ A của tam giác ABC ?
A. 3x − 2 y +1 = 0
B. 2x + 3y + 8 = 0
C. 2x + 3y − 2 = 0
D. 2x + 3y − 8 = 0 x = 4 + 2t
Câu 49: Xét vị trí tương đối giữa hai đường thẳng d : 
và ∆ : 5x − 2 y − 8 = 0 y =1− 5t
A. Vuông góc với nhau
B. Song song với nhau C. Trùng nhau
D. Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau Câu 50: Cho hàm số 2
y = x − 2x − 3 , mệnh đề nào sai ?
A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: x = 2
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; −∞ 1)
C. Đồ thị hàm số nhận I (1;− 4) làm đỉnh
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; + ∞)
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 135
ĐÁP ÁN ĐỀ THI CLC LẦN 3 - TOÁN 10 MÃ ĐỀ THI Câu 135 268 389 496 1 D A C C 2 C B D B 3 C B C D 4 A B C D 5 A C B D 6 B D C A 7 A B C D 8 A C D A 9 D C A D 10 C C D D 11 D A A D 12 B C D B 13 C D A A 14 D C A A 15 A D B C 16 B C B C 17 C A B C 18 D D C C 19 C D A C 20 C A B D 21 A A D C 22 D C C A 23 B C D B 24 A A D A 25 C C B A 26 C A B A 27 B B A C 28 B D C D 29 B A D B 30 A B D B 31 B D B B 32 D B A B 33 B C B C 34 C A D C 35 A D D D 36 B D D A 37 D D A D 38 C A D B 39 A A A C 40 A D C D 41 C B B C 42 D D C C 43 D C B B 44 C A A A 45 A B C A 46 B B A B 47 B D C B 48 D D B C 49 D B A B 50 A B D A
Document Outline

  • DE THI CLC LOP 10 LAN III HAY.pdf
  • DAP AN DE THI CLC LOP 10 LAN III.pdf