Đề kiểm tra chất lượng HK2 Toán 12 năm 2017 – 2018 sở GD và ĐT Gia Lai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 130
S GIÁO DC ĐÀO TO
GIA LAI
ĐỀ CHÍNH THC
(50 câu trc nghim)
KIM TRA CHT LƯỢNG HC K II
LP 12 NĂM HC 2017-2018
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 90 pt, không k thi gian phát đề
Mã đề: 130
H, tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: ...........................................
Câu 1: Tìm các s thc
,
xy
tha mãn
(25)(43)52.
xyxyii
+++=+
A.
5
14
x
=
và
.
y
=-
B.
8
7
x
=
và
5
.
14
y =-
C.
5
14
x
=-
và
8
.
7
y
=
D.
5
14
x
=-
và
.
y
=-
Câu 2: Cho hai hàm s
(),()
fxgx
liên tc trên đon
[;]
ab
.
acb
<<
Mnh đề nào dưới đây sai ?
A.
[ ]
()()()().
bbb
aaa
fxgxdxfxdxgxdx
+=+
òòò
B.
.()()
bb
aa
kfxdxkfxdx
=
òò
vi
k
là hng s.
C.
()
()
.
()
()
b
b
a
b
a
a
fxdx
fx
dx
gx
gxdx
=
ò
ò
ò
D.
()()().
bcb
aac
fxdxfxdxfxdx
=+
òòò
Câu 3: Gi
S
là din ch ca hình phng gii hn bi đồ th hai hàm s
(),()
yfxygx
==
liên tc trên
đon
[;]
ab
và các đường thng
,.
xaxb
==
Din ch
S
được nh theo công thc nào dưới đây ?
A.
[ ]
()().
b
a
Sgxfxdx
=-
ò
B.
()().
b
a
Sfxgxdx
=-
ò
C.
[ ]
()().
b
a
Sfxgxdx
=-
ò
D.
[ ]
()().
b
a
Sfxgxdx
=-
ò
Câu 4: Trong không gian
,
Oxyz
gi
j
là góc to bi hai vectơ
(3;1;2)
a
=-
r
và
(1;1;1).
b
=-
r
Mnh đề
nào dưới đây đúng ?
A.
0
30.
j
=
B.
0
45.
j
=
C.
0
90.
j
=
D.
0
60.
j
=
Câu 5: Cho
()
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()
fx
trên đon
[1;3],
(1)3,(3)5
FF
==
và
3
4
1
(8)()12.
xxfxdx
-=
ò
Tính
3
3
1
(2)().
IxFxdx
=-
ò
A.
147
.
2
I =
B.
147
.
3
I =
C.
147
.
2
I =-
D.
147.
I
=
Câu 6: Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thng
:
d
315
.
213
xyz
--+
==
-
Tìm ta độ mt vectơ ch
phương ca đường thng
.
d
A.
(2;1;3).
a
=-
r
B.
(2;1;3).
b =
r
C.
(3;1;5).
u
=-
r
D.
(3;1;5).
q
=-
r
Câu 7: Biết
33
11
()9,()5.
fxdxgxdx
==-
òò
Tính
[ ]
3
1
2()3().
Kfxgxdx
=-
ò
A.
3.
K
=
B.
33.
K
=
C.
4.
K
=
D.
14.
K
=
Câu 8: Biết
2
()3.
ftdtttC
=++
ò
Tính
(sin2)os2.
fxcxdx
ò
A.
2
(sin2)os22sin6sin.
fxcxdxxxC
=++
ò
B.
2
(sin2)os22sin26sin2.
fxcxdxxxC
=++
ò
C.
2
13
(sin2)os2sin2sin2.
22
fxcxdxxxC
=++
ò
D.
2
(sin2)os2sin23sin2.
fxcxdxxxC
=++
ò
Trang 2/6 - Mã đề thi 130
Câu 9: Đim
M
trong hình v bên là đim biu din ca s
phc nào dưới đây ?
y
x
-2
3
M
O
A.
23.
zi
=-+
B.
32.
zi
=+
C.
23.
zi
=-
D.
32.
zi
=-
Câu 10: Tìm s phc
,
z
biết
(25)3257.
izii
--+=+
A.
950
.
2929
zi
=-+
B.
950
.
2929
zi
=--
C.
950
.
2929
zi
=-
D.
950
.
2929
zi
=+
Câu 11: Gi
1
z
và
2
z
là hai nghim phc ca phương trình
2
230.
zz
++=
Tính
12
2||5||.
Pzz
=+
A.
3.
P = B.
53.
P = C.
33.
P = D.
73.
P =
Câu 12: Cho hai s phc
1
34
zi
=-
và
2
2.
zi
=-+
Tìm s phc liên hp ca
12
.
zz
+
A.
13.
i
+
B.
13.
i
-
C.
13.
i
-+
D.
13.
i
--
Câu 13: Biết
()
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
()
23
fx
x
=
+
và
(0)0.
F
=
Tính
(2).
F
A.
7
(2)ln.
3
F =
B.
1
(2)ln3.
2
F =-
C.
17
(2)ln.
23
F =
D.
(2)ln21.
F
=
Câu 14: Trong không gian
,
Oxyz
cho đim
(3;5;2).
A
Phương trình nào dưới đây là phương trình ca
mt phng đi qua c đim là hình chiếu ca đim
A
trên các mt phng ta độ ?
A.
10615900.
xyz
++-=
B.
10615600.
xyz
++-=
C.
352600.
xyz
++-=
D.
1.
352
xyz
++=
Câu 15: Cho hàm s
()
fx
liên tc trên đon
[;]
ab
và
()
Fx
là mt nguyên hàm ca
()
fx
trên đon
[;]
ab
. Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
()()().
b
a
fxdxFaFb
=-
ò
B.
()()().
b
a
fxdxFbFa
=-
ò
C.
()()().
b
a
fxdxFbFa
=+
ò
D.
()'()'().
b
a
fxdxFbFa
=-
ò
Câu 16: Cho hình phng
D
gii hn bi đồ th ca hai
hàm s
(),
yfx
=
()
ygx
=
(phn tô đậm trong hình v).
Gi
S
là din ch ca hình phng
.
D
Mnh đề nào dưới
đây đúng ?
x
y
1
O-3
D
y=g(x)
y=f(x)
A.
[ ]
0
3
()().
Sfxgxdx
-
=-
ò
B.
[ ]
0
3
()().
Sgxfxdx
-
=-
ò
C.
[ ]
0
3
()().
Sfxgxdx
-
=+
ò
D.
[ ]
1
2
3
()().
Sfxgxdx
-
=-
ò
Câu 17: Tìm phn thc
a
và phn o
b
ca s phc
52.
zi
=-
A.
2,5.
ab=-=
B.
5,2.
ab
==
C.
5,2.
ab
==-
D.
5,2.
abi
==-
Trang 3/6 - Mã đề thi 130
Câu 18: Gi
D
là hình phng gii hn bi đồ th ca hàm s
()
yfx
=
liên tc trên đon
[;],
ab
trc
hoành và hai đường thng
,.
xaxb
==
Th ch
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay hình
D
xung
quanh trc
Ox
được nh theo công thc nào dưới đây ?
A.
2
().
b
a
Vfxdx
p
=
ò
B.
2
().
b
a
Vfxdx
p
=
ò
C.
2
().
b
a
Vfxdx
p
æö
=
ç÷
èø
ò
D.
2
2().
b
a
Vfxdx
p
=
ò
Câu 19: Biết
()
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()sin2
fxx
=
và
1.
4
F
p
æö
=-
ç÷
èø
Tính
.
6
F
p
æö
ç÷
èø
A.
5
.
64
F
p
æö
=
ç÷
èø
B.
3
1.
64
F
p
æö
=--
ç÷
èø
C.
31.
6
F
p
æö
=-
ç÷
èø
D.
.
64
F
p
æö
=-
ç÷
èø
Câu 20: Trên mt phng ta độ, tìm tp hp đim biu din c s phc
z
tha mãn
||7.
z =
A. Đường tròn tâm
(0;0),
O
bán kính
.
2
R
=
B. Đường tròn tâm
(0;0),
O
bán kính
7.
R
=
C. Đường tròn tâm
(0;0),
O
bán kính
49.
R
=
D. Đường tròn tâm
(0;0),
O
bán kính
7.
R =
Câu 21: Trong không gian
,
Oxyz
cho tam giác
ABC
biết
(1;1;1)
C
và trng tâm
(2;5;8).
G
Tìm ta độ
các đỉnh
A
và
B
biết
A
thuc mt phng
()
Oxy
và
B
thuc trc
.
Oz
A.
(3;9;0) và(0;0;15).
AB
B.
(6;15;0) và(0;0;24).
AB
C.
(7;16;0) và(0;0;25).
AB
D.
(5;14;0) và(0;0;23).
AB
Câu 22: Cho hai s phc
12
12 và34.
zizi
=-=+
Tìm đim
M
biu bin s phc
12
.
zz
trên mt phng
ta độ.
A.
(2;11).
M
-
B.
(11;2).
M
C.
(11;2).
M
-
D.
(2;11).
M
--
Câu 23: Trong không gian
,
Oxyz
m ta độ ca vectơ
a
r
biết
35.
aik
=-
rr
r
A.
(0;3;5).
a
=-
r
B.
(3;0;5).
a
=
r
C.
(3;5;0).
a
=-
r
D.
(3;0;5).
a
=-
r
Câu 24: Tính
2018
3.
x
dx
ò
A.
2018
2018
3
3.
ln3
x
x
dxC
=+
ò
B.
2018
2018
3
3.
ln2018
x
x
dxC
=+
ò
C.
2018
2018
3
3.
2018ln3
x
x
dxC
=+
ò
D.
2019
2018
3
3.
2019
x
x
dxC
=+
ò
Câu 25: Tính đun ca s phc
z
tha mãn
(1)||1(2)||.
izziz
+-=-
A.
||1.
z
=
B.
||4.
z
=
C.
||2.
z
=
D.
||3.
z
=
Câu 26: Biết
2
1
()Fx
x
=-
là mt nguyên hàm ca hàm s
()
.
fx
y
x
=
Tính
'()ln.
fxxdx
ò
A.
22
2ln1
'()ln.
x
fxxdxC
xx
=-++
ò
B.
22
2ln1
'()ln.
x
fxxdxC
xx
=++
ò
C.
22
2ln1
'()ln.
x
fxxdxC
xx
=-+
ò
D.
22
2ln1
'()ln.
x
fxxdxC
xx
=--+
ò
Câu 27: Tính din ch
S
ca hình phng gii hn bi đồ th hàm s
cos2,
yx
=+
trc hoành và các
đường thng
0,.
4
xx
p
==
A.
2
.
22
S
p
=- B.
7
.
410
S
p
=+
C.
2
.
22
S
p
=+ D.
2
.
42
S
p
=+
Trang 4/6 - Mã đề thi 130
Câu 28: Tìm ta độ ca đim biu din s phc
34
1
i
z
i
+
=
-
trên mt phng ta độ.
A.
17
;.
22
Q
æö
-
ç÷
èø
B.
17
;.
22
N
æö
ç÷
èø
C.
17
;.
22
P
æö
-
ç÷
èø
D.
17
;.
22
M
æö
--
ç÷
èø
Câu 29: Biết
(
)
1
23
0
1
4.
xxdxbc
a
+=-
ò
Tính
.
Qabc
=
A.
120.
Q
=
B.
15.
Q
=
C.
120.
Q
=-
D.
40.
Q
=
Câu 30: Cho hai hàm s
()
fx
và
()
gx
liên tc trên
K
(vi
K
là khong hoc đon hoc na khong ca
¡
). Mnh đề nào dưới đây sai ?
A.
[
]
()()()().
fxgxdxfxdxgxdx
-=-
òòò
B.
().()().().
fxgxdxfxdxgxdx
=
òòò
C.
()()
kfxdxkfxdx
=
òò
vi
k
là hng s khác
0.
D.
[
]
()()()().
fxgxdxfxdxgxdx
+=+
òòò
Câu 31: Tìm mt căn bc hai ca
5.
-
A.
5.
i
B.
5.
i
-
C.
5.
i
D.
5.
i
-
Câu 32: Cho hình phng
D
gii hn bi các đường
2,0,1
yxyx
=+==
và
3.
x
=
Tính th ch
V
ca
khi tròn xoay to thành khi quay hình
D
xung quanh trc
.
Ox
A.
98
.
3
V =
B.
8.
V
p
=
C.
98
.
3
V
p
=
D.
2
98
.
3
V
p
=
Câu 33: Gi
1
z
và
2
z
là hai nghim phc ca phương trình
2
250,
zz
-+=
trong đó
2
z
có phn o âm.
Tìm phn o
b
ca s phc
[
]
2018
12
()(2).
wzizi=-+
A.
1009
2.
b = B.
2017
2.
b = C.
2018
2.
b =- D.
2018
2.
b =
Câu 34: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình nào dưới đây là phương trình ca mt phng đi qua đim
(2;3;1)
M
-
và có vectơ pháp tuyến
(2;2;5)?
n =-
r
A.
225150.
xyz
-++=
B.
22570.
xyz
-++=
C.
2370.
xyz
+-+=
D.
23150.
xyz
+-+=
Câu 35: Biết
34
(35)...
xxdxAxBxC
ab
+=++
ò
Tính
...
PAB
ab
=+
A.
37.
P
=
B.
4.
P
=
C.
29.
P
=
D.
8.
P
=
Câu 36: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai đim
(7;2;2) và (1;2;4).
AB
-
Phương trình nào dưới đây là
phương trình mt cu đường kính
AB
?
A.
222
(4)(3)214.
xyz-++-= B.
222
(4)(3)14.
xyz-++-=
C.
222
(4)(3)56.
xyz-++-=
D.
222
(7)(2)(2)14.
xyz-+++-=
Câu 37: Trong không gian
,
Oxyz
cho đim
(3;1;3)
P
và đường thng
:
d
342
.
133
xyz
-+-
== Phương
trình nào dưới đây là phương trình ca mt phng đi qua đim
P
và vuông góc vi đường thng
d
?
A.
4330.
xyz
-++=
B.
3330.
xyz
++-=
C.
33150.
xyz
++-=
D.
33150.
xyz
++-=
Câu 38: Trong không gian
,
Oxyz
cho mt phng
()
P
:
53210.
xyz
+-+=
Tìm ta độ mt vectơ pháp
tuyến ca mt phng
().
P
A.
(5;3;2).
u
=-
r
B.
(5;3;2).
n
=
r
C.
(5;3;2).
p
=--
r
D.
(5;3;1).
q
=--
r
Trang 5/6 - Mã đề thi 130
Câu 39: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai đim
(5;0;4) và(3;4;2).
AB
Phương trình nào dưới đây là
phương trình mt phng trung trc ca đon thng
?
AB
A.
423110.
xyz
++-=
B.
2110.
xyz
-+-=
C.
42330.
xyz
++-=
D.
230.
xyz
-+-=
Câu 40: Trong không gian
,
Oxyz
cho ba đim
(2;0;0),(0;0;3)
AB
và
(0;5;0).
C
Phương trình nào
dưới đây là phương trình ca mt phng
()?
ABC
A.
1.
253
xyz
++=-
B.
1.
253
xyz
++=
C.
1.
235
xyz
++=
D.
0.
235
xyz
++=
Câu 41: Tính
3
3
1
(43).
Ixxdx
=+
ò
A.
92.
I
=
B.
68.
I
=
C.
68.
I
=-
D.
92.
I
=-
Câu 42: Trong không gian
,
Oxyz
cho ba đim
(
)
(
)
1;2;3,3;5;4
AB
và
(
)
3;0;5.
C
Phương trình nào
dưới đây là phương trình mt phng
()?
ABC
A.
23130.
xyz
+++=
B.
45130.
xyz
+-+=
C.
45130.
xyz
-++=
D.
45130.
xyz
--+=
Câu 43: Cho s phc
7.
zi
=-
Tìm s phc
1
.
w
z
=
A.
71
.
5050
wi
=-
B.
17
.
5050
wi
=-+
C.
17
.
5050
wi
=+
D.
71
.
5050
wi
=+
Câu 44: Trong không gian
,
Oxyz
cho mt cu
()
S
:
222
48210
xyzxyz
+++-++=
và mt phng
()
P
:
2330.
xyz
++-=
Biết
()
P
ct
()
S
theo giao tuyến là mt đường tròn, m ta độ tâm
I
và bán kính
r
ca đường tròn đó.
A.
82516
;;
777
I
æö
-
ç÷
èø
và
2854
.
3
r = B.
8312
;;
777
I
æö
--
ç÷
èø
và
854
.
5
r =
C.
8312
;;
777
I
æö
-
ç÷
èø
và
854
.
7
r = D.
8312
;;
777
I
æö
-
ç÷
èø
và
854
.
3
r =
Câu 45: Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thng
:
D
33
12.
5
xt
yt
zt
=-
ì
ï
=+
í
ï
=
î
Đim nào dưới đây thuc đường
thng
?
D
A.
(0;3;5).
N
B.
(3;2;5).
M
-
C.
(3;1;5).
P
D.
(6;1;5).
Q
-
Câu 46: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình nào dưới đây là phương trình đường thng đi qua đim
(0;3;2)
A
-
và có vectơ ch phương
(3;2;1)?
u =-
r
A.
3
32.
2
xt
yt
zt
=
ì
ï
=--
í
ï
=+
î
B.
3
23.
12
x
yt
zt
=
ì
ï
=--
í
ï
=+
î
C.
3
32.
2
xt
yt
zt
=-
ì
ï
=--
í
ï
=+
î
D.
3
32.
2
xt
yt
zt
=
ì
ï
=-+
í
ï
=+
î
Câu 47: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình nào dưới đây là phương trình ca đường thng đi qua
đim
(1;2;3)
M
-
và vuông góc vi mt phng
():
P
3520?
xyz
-++=
A.
123
.
315
xyz
++-
==
-
B.
315
.
123
xyz
--+
==
--
C.
315
.
123
xyz
--+
==
-
D.
123
.
315
xyz
--+
==
--
Trang 6/6 - Mã đề thi 130
Câu 48: Cho hình phng
A
gii hn bi đồ th ca
hai hàm s
yx
=
và
1
2
yx
=
(phn tô đậm trong
hình v). Tính th tích
V
khi tròn xoay to thành
khi quay hình
A
xung quanh trc
.
Ox
x
y
A
2
4
1
O
y=
1
2
x
y=x
A.
8
.
3
V
=
B.
8
.
5
V
p
=
C.
0,533.
V
=
D.
0,53.
V
=
Câu 49: Biết
1
1
97
ln3ln2.
32
dxab
xx
-
æö
-=-
ç÷
--
èø
ò
Tính giá tr
22
.
Pab
=+
A.
32.
P
=
B.
130.
P
=
C.
2.
P
=
D.
16.
P
=
Câu 50: Trong mt phng ta độ, m tp hp các đim biu din s phc
z
tha mãn
4
4
zi
zi
+
-
là mt s
thc dương.
A. Trc
Oy
b đi đon
IJ
(vi I là đim biu din
4,
i
J
là đim biu din
4).
i
-
B. Trc
Oy
b đi đon
IJ
(vi I là đim biu din
2,
i
J
là đim biu din
2).
i
-
C. Đon
IJ
(vi I là đim biu din
4,
i
J
là đim biu din
4).
i
-
D. Trc
Ox
b đi đon ni
IJ
(vi I là đim biu din
4,
J
là đim biu din
4
-
).
-------------------- Hết --------------------
Thí sinh không được s dng tài liu. CBCT không gii thích gì thêm.
Ch kí CBCT 1: ................................................... ...... Ch kí CBCT 2: .............................................
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II GIA LAI
LỚP 12 NĂM HỌC 2017-2018 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề: 130
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ...........................................
Câu 1: Tìm các số thực x, y thỏa mãn (2x + 5y) + (4x + 3y)i = 5 + 2 .i 5 8 8 5 5 8 5 8 A. x =
y = - . B. x = và y = - . C. x = -
y = . D. x = - và y = - . 14 7 7 14 14 7 14 7
Câu 2: Cho hai hàm số f (x), g(x) liên tục trên đoạn [a ; b] và a < c < .
b Mệnh đề nào dưới đây sai ? b b b b b
A. ò[ f (x) + g(x)]dx = f (x)dx + g(x) . dx ò ò
B. k. f (x)dx = k f (x)dx ò ò
với k là hằng số. a a a a a b f (x)dx ò b f (x) b c b C. a dx = . ò
D. f (x)dx = f (x)dx + f (x) . dx ò ò ò g(x) b a g(x)dx ò a a c a
Câu 3: Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y = f (x), y = g(x) liên tục trên
đoạn [a ; b] và các đường thẳng x = a, x = .
b Diện tích S được tính theo công thức nào dưới đây ? b b
A. S = ò[g(x) - f (x)] . dx B. S =
f (x) - g(x) . dx ò a a b b
C. S = ò[ f (x) - g(x)]dx .
D. S = ò[ f (x)- g(x)] . dx a a r r
Câu 4: Trong không gian Oxyz, gọi j là góc tạo bởi hai vectơ a = (3 ; -1; 2) và b = (1;1; -1). Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 0 j = 30 . B. 0 j = 45 . C. 0 j = 90 . D. 0 j = 60 .
Câu 5: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên đoạn [1; 3], F(1) = 3, F (3) = 5 và 3 3 4
(x - 8x) f (x)dx =12. ò Tính 3
I = (x - 2)F (x) . dx ò 1 1 147 147 147 A. I = . B. I = . C. I = - . D. I =147. 2 3 2 x - 3 y -1 z + 5
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : = =
. Tìm tọa độ một vectơ chỉ 2 1 - 3
phương của đường thẳng d. r r r r
A. a = (2 ; -1; 3).
B. b = (2 ;1; 3).
C. u = (3 ;1; - 5).
D. q = (-3 ;1; 5). 3 3 3
Câu 7: Biết f (x)dx = 9, g(x)dx = -5. ò ò
Tính K = ò[2 f (x) -3g(x)] . dx 1 1 1 A. K = 3. B. K = 33. C. K = 4. D. K =14. Câu 8: Biết 2
f (t)dt = t + 3t + C. ò
Tính f (sin 2x) o c s2x . dx ò A. 2
f (sin 2x)cos2xdx = 2sin x + 6sin x + C. ò B. 2 f (sin 2x) o
c s2xdx = 2sin 2x + 6sin 2x + C. ò 1 3 C. 2
f (sin 2x)cos2xdx = sin 2x + sin 2x + C. ò D. 2
f (sin 2x)cos2xdx = sin 2x + 3sin 2x + C. ò 2 2
Trang 1/6 - Mã đề thi 130
Câu 9: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số y phức nào dưới đây ? x O 3 -2 M A. z = 2 - +3 .i
B. z = 3+ 2 .i
C. z = 2 - 3 .i
D. z = 3- 2 .i
Câu 10: Tìm số phức z, biết (2 - 5i)z - 3 + 2i = 5 + 7 .i 9 50 9 50 9 50 9 50 A. z = - + .i B. z = - - i. C. z = - i. D. z = + .i 29 29 29 29 29 29 29 29
Câu 11: Gọi z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 z + 2z + 3 = 0. P = 2 | z | 5 + | z |. 1 2 Tính 1 2 A. P = 3. B. P = 5 3. C. P = 3 3. D. P = 7 3.
Câu 12: Cho hai số phức z = 3 - 4i z = 2
- + .i Tìm số phức liên hợp của z + z . 1 2 1 2 A. 1+ 3i. B. 1- 3 .i C. -1+ 3 .i D. -1- 3 .i 1
Câu 13: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) =
F (0) = 0. Tính F (2). 2x + 3 7 1 1 7 A. F(2) = ln .
B. F(2) = - ln 3. C. F(2) = ln .
D. F (2) = ln 21. 3 2 2 3
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho điểm (
A 3 ; 5 ; 2). Phương trình nào dưới đây là phương trình của
mặt phẳng đi qua các điểm là hình chiếu của điểm A trên các mặt phẳng tọa độ ?
A. 10x + 6 y +15z - 90 = 0.
B. 10x + 6 y +15z - 60 = 0. x y z
C. 3x + 5y + 2z - 60 = 0. D. + + =1. 3 5 2
Câu 15: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [a ; b] và F (x) là một nguyên hàm của f (x) trên đoạn
[a ; b]. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? b b
A. f (x)dx = F(a) - F(b). ò
B. f (x)dx = F(b) - F(a). ò a a b b
C. f (x)dx = F(b) + F(a). ò
D. f (x)dx = F '(b) - F '(a). ò a a
Câu 16: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị của hai y y=g(x)
hàm số y = f (x), y = g(x) (phần tô đậm trong hình vẽ).
Gọi S là diện tích của hình phẳng .
D Mệnh đề nào dưới y=f(x) D đây đúng ? -3 O 1 x 0 0
A. S = ò [ f (x) - g(x)] . dx
B. S = ò [g(x) - f (x)] . dx -3 -3 0 1
C. S = ò [ f (x)+ g(x)] . dx
D. S = ò [ f (x) - g(x)]2 . dx -3 -3
Câu 17: Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức z = 5 - 2 .i
A. a = -2, b = 5.
B. a = 5, b = 2.
C. a = 5, b = -2.
D. a = 5, b = 2 - .i
Trang 2/6 - Mã đề thi 130
Câu 18: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [a ; b], trục
hoành và hai đường thẳng x = a, x = .
b Thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình D xung
quanh trục Ox được tính theo công thức nào dưới đây ? 2 b b b æ ö b A. 2 V = p f (x) . dx ò B. 2
V = p f (x) . dx ò
C. V = çp f (x)dx ò ÷ . D. 2
V = 2p f (x) . dx ò a a è a ø a æ p ö æ p ö
Câu 19: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) = sin 2x F = -1. ç ÷ Tính F . ç ÷ è 4 ø è 6 ø æ p ö 5 æ p ö 3 æ p ö æ p ö 5 A. F = . ç ÷ B. F = - -1. ç ÷ C. F = 3 -1. ç ÷ D. F = - . ç ÷ è 6 ø 4 è 6 ø 4 è 6 ø è 6 ø 4
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn | z |= 7. 7
A. Đường tròn tâm O(0 ; 0), bán kính R = .
B. Đường tròn tâm O(0 ; 0), R = 2 bán kính 7.
C. Đường tròn tâm O(0 ; 0), bán kính R = 49. D. Đường tròn tâm O(0 ; 0), bán kính R = 7.
Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC biết C(1;1;1) và trọng tâm G(2 ; 5 ; 8). Tìm tọa độ
các đỉnh A B biết A thuộc mặt phẳng (Oxy) và B thuộc trục . Oz A. (
A 3 ; 9 ; 0) và B(0 ; 0 ; 15). B. (
A 6 ;15 ; 0) và B(0 ; 0 ; 24). C. (
A 7 ; 16 ; 0) và B(0 ; 0 ; 25). D. (
A 5 ;14 ; 0) và B(0 ; 0 ; 23).
Câu 22: Cho hai số phức z =1- 2i z = 3 + 4 .i Tìm điểm M biểu biễn số phức z .z trên mặt phẳng 1 2 1 2 tọa độ. A. M (-2 ;11). B. M (11; 2). C. M (11; - 2).
D. M (-2 ; -11). r r r r
Câu 23: Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ của vectơ a biết a = 3i - 5k. r r r r
A. a = (0 ; 3 ; - 5).
B. a = (3 ; 0 ; 5).
C. a = (3 ; - 5 ; 0).
D. a = (3 ; 0 ; - 5). Câu 24: Tính 2018 3 x . dx ò 2018 x 2018x A. 2018 x 3 3 dx = + C. ò B. 2018x 3 3 dx = + C. ò ln 3 ln 2018 2018 2019 x 3 x x 3 x C. 2018 3 dx = + C. ò D. 2018 3 dx = + C. ò 2018ln 3 2019
Câu 25: Tính môđun của số phức z thỏa mãn (1+ i)z | z | -1 = (i - 2) | z | . A. | z |= 1. B. | z |= 4. C. | z |= 2. D. | z |= 3. 1 f (x)
Câu 26: Biết F(x) = -
là một nguyên hàm của hàm số y =
. Tính f '(x) ln x . dx ò 2 x x 2 ln x 1 2ln x 1
A. f '(x) ln xdx = - + + C. ò
B. f '(x) ln xdx = + + C. ò 2 2 x x 2 2 x x 2 ln x 1 2 ln x 1
C. f '(x) ln xdx = - + C. ò
D. f '(x) ln xdx = - - + C. ò 2 2 x x 2 2 x x
Câu 27: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = cos x + 2, trục hoành và các p
đường thẳng x = 0, x = . 4 p 2 p 7 p 2 p 2 A. S = - . B. S = + . C. S = + . D. S = + . 2 2 4 10 2 2 4 2
Trang 3/6 - Mã đề thi 130 3 + 4i
Câu 28: Tìm tọa độ của điểm biểu diễn số phức z =
trên mặt phẳng tọa độ. 1- i æ 1 7 ö æ 1 7 ö æ 1 7 ö æ 1 7 ö A. Q ; - . ç ÷ B. N ; . ç ÷ C. P - ; . ç ÷ D. M - ; - . ç ÷ è 2 2 ø è 2 2 ø è 2 2 ø è 2 2 ø 1 1 Câu 29: Biết 2 x + 4 xdx = ò
( 3b -c). Tính Q =a .bc a 0 A. Q = 120. B. Q = 15. C. Q = -120. D. Q = 40.
Câu 30: Cho hai hàm số f (x) g(x) liên tục trên K (với K là khoảng hoặc đoạn hoặc nửa khoảng của
¡ ). Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. ò[ f (x) - g(x)]dx = f (x)dx - g(x) . dx ò ò
B. f (x).g(x)dx = f (x)d . x g(x) . dx ò ò ò
C. kf (x)dx = k f (x)dx ò ò
với k là hằng số khác 0.
D. ò[ f (x) + g(x)]dx = f (x)dx + g(x) . dx ò ò
Câu 31: Tìm một căn bậc hai của 5. - A. i 5. B. i -5. C. 5i . D. - 5i .
Câu 32: Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường y = x + 2, y = 0, x = 1 và x = 3. Tính thể tích V của
khối tròn xoay tạo thành khi quay hình D xung quanh trục . Ox 98 98p 2 98p A. V = .
B. V = 8p. C. V = . D. V = . 3 3 3
Câu 33: Gọi z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 z - 2z + 5 = 0,
z có phần ảo âm. 1 2 trong đó 2
Tìm phần ảo b của số phức w = [(z - i)(z + 2i)]2018 . 1 2 A. 1009 b = 2 . B. 2017 b = 2 . C. 2018 b = -2 . D. 2018 b = 2 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng đi qua điểm r
M (2 ;3 ; -1) và có vectơ pháp tuyến n = (2 ; - 2 ; 5) ?
A. 2x - 2 y + 5z +15 = 0.
B. 2x - 2y + 5z + 7 = 0.
C. 2x + 3y - z + 7 = 0.
D. 2x + 3y - z +15 = 0. Câu 35: Biết 3 4 (3x 5x )dx . A xa . B xb + = + + C. ò Tính P = . Aa + . B b. A. P = 37. B. P = 4. C. P = 29. D. P = 8.
Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm (
A 7 ; - 2 ; 2) và B(1; 2 ; 4). Phương trình nào dưới đây là
phương trình mặt cầu đường kính AB ? A. 2 2 2
(x - 4) + y + (z - 3) = 2 14. B. 2 2 2
(x - 4) + y + (z - 3) =14. C. 2 2 2
(x - 4) + y + (z - 3) = 56. D. 2 2 2
(x - 7) + ( y + 2) + (z - 2) = 14. x - 3 y + 4 z - 2
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho điểm P(3 ;1; 3) và đường thẳng d : = = . Phương 1 3 3
trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng đi qua điểm P và vuông góc với đường thẳng d ?
A. x - 4y + 3z + 3 = 0. B. x + 3y + 3z - 3 = 0.
C. 3x + y + 3z -15 = 0. D. x + 3y + 3z -15 = 0.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 5x + 3y - 2z +1 = 0. Tìm tọa độ một vectơ pháp
tuyến của mặt phẳng (P). r r r r
A. u = (5 ; 3 ; - 2).
B. n = (5 ; 3 ; 2).
C. p = (5 ; - 3 ; - 2).
D. q = (-5 ; - 3 ;1).
Trang 4/6 - Mã đề thi 130
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm (
A 5 ; 0 ; 4) và B(3 ; 4 ; 2). Phương trình nào dưới đây là
phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB ?
A. 4x + 2y + 3z -11 = 0.
B. x - 2 y + z -11 = 0.
C. 4x + 2y + 3z - 3 = 0.
D. x - 2y + z - 3 = 0.
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm (
A 2 ; 0 ; 0), B(0 ; 0 ; 3) và C(0 ; 5 ; 0). Phương trình nào
dưới đây là phương trình của mặt phẳng ( ABC) ? x y z x y z x y z x y z A. + + = -1. B. + + = 1. C. + + = 1. D. + + = 0. 2 5 3 2 5 3 2 3 5 2 3 5 3 Câu 41: Tính 3
I = (4x + 3x) . dx ò 1 A. I = 92. B. I = 68. C. I = 6 - 8. D. I = -92.
Câu 42: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(1; 2 ; 3), B (3 ; 5 ; 4) và C (3 ; 0 ; 5). Phương trình nào
dưới đây là phương trình mặt phẳng ( ABC) ?
A. x + 2 y + 3z +13 = 0. B. 4x + y - 5z +13 = 0. C. 4x - y + 5z +13 = 0. D. 4x - y - 5z +13 = 0. 1
Câu 43: Cho số phức z = 7 - .i Tìm số phức w = . z 7 1 1 7 1 7 7 1 A. w = - .i B. w = - + i. C. w = + i. D. w = + i. 50 50 50 50 50 50 50 50
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : 2 2 2
x + y + z + 4x -8y + 2z +1 = 0 và mặt phẳng (P) :
2x + y + 3z - 3 = 0. Biết (P) cắt (S) theo giao tuyến là một đường tròn, tìm tọa độ tâm I và bán kính r của đường tròn đó. æ 8 25 16 ö 2 854 æ 8 31 2 ö 854 A. I ; ; - ç ÷ và r = . B. I ; - ; - ç ÷ và r = . è 7 7 7 ø 3 è 7 7 7 ø 5 æ 8 31 2 ö 854 æ 8 31 2 ö 854 C. I - ; ; ç ÷ và r = . D. I - ; ; ç ÷ và r = . è 7 7 7 ø 7 è 7 7 7 ø 3 ìx = 3- 3t ï
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng D : íy = 1+ 2t. Điểm nào dưới đây thuộc đường ïz = 5t î thẳng D ?
A. N (0 ; 3 ; 5). B. M ( 3 - ; 2 ; 5). C. P(3 ;1; 5).
D. Q(6 ; -1; 5).
Câu 46: Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm r (
A 0 ; - 3 ; 2) và có vectơ chỉ phương u = (3 ; - 2 ; 1) ? ìx = 3t ìx = 3 ìx = -3t ìx = 3t ï ï ï ï
A. íy = -3 - 2t. B. íy = 2 - - 3t .
C. íy = -3 - 2t.
D. íy = -3 + 2t . ïz = 2+t ï ï ï î z = 1+ 2t î z = 2 + t î z = 2 + t î
Câu 47: Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua
điểm M (1; 2 ; - 3) và vuông góc với mặt phẳng (P) : 3x - y + 5z + 2 = 0 ? x +1 y + 2 z - 3 x - 3 y -1 z + 5 A. = = . B. = = . 3 1 - 5 -1 2 -3 x - 3 y -1 z + 5 x -1 y - 2 z + 3 C. = = . D. = = . 1 -2 3 -3 1 -5
Trang 5/6 - Mã đề thi 130
Câu 48: Cho hình phẳng A giới hạn bởi đồ thị của y 1
hai hàm số y = x y = x (phần tô đậm trong 2
hình vẽ). Tính thể tích V khối tròn xoay tạo thành 2
khi quay hình A xung quanh trục . Ox y= x 1 A y= x 2 x O 1 4 8 8
A. V = p .
B. V = p . C. V = 0,533.
D. V = 0,53p . 3 5 1 æ 9 7 ö Câu 49: Biết -
dx = a ln 3 - b ln 2. ò ç ÷ Tính giá trị 2 2
P = a + b .
è x - 3 x - 2 ø 1 - A. P = 32. B. P =130. C. P = 2. D. P =16. z + 4i
Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn là một số z - 4i thực dương.
A. Trục Oy bỏ đi đoạn IJ (với I là điểm biểu diễn 4i, J là điểm biểu diễn -4i).
B. Trục Oy bỏ đi đoạn IJ (với I là điểm biểu diễn 2i, J là điểm biểu diễn -2i).
C. Đoạn IJ (với I là điểm biểu diễn 4i, J là điểm biểu diễn -4i).
D. Trục Ox bỏ đi đoạn nối IJ (với I là điểm biểu diễn 4, J là điểm biểu diễn 4 - ).
-------------------- Hết --------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. CBCT không giải thích gì thêm.
Chữ kí CBCT 1: ................................................... ......
Chữ kí CBCT 2: .............................................
Trang 6/6 - Mã đề thi 130
Document Outline

  • K2_2018_T12_130
  • A9Rekvulf_121b0aj_148