Đề kiểm tra chất lượng lần 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT chuyên Thái Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra chất lượng lần 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT chuyên Thái Bình, tỉnh Thái Bình, đề gồm 06 trang, hình thức trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

Trang 1/6 - Mã đ thi 132
S GIÁO DC & ĐÀO TO
TRƯNG THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
ĐỀ KIM TRA CHT NG LN I
NĂM HC 2023-2024
MÔN TOÁN– LP 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(50 câu trc nghim)
Mã đề thi
132
H, tên thí sinh:…………………………………Lp…….. ….SBD:…………………….
Cho tam giác
ABC
, kí hiu
,,
AB c AC b BC a= = =
;
,,ABC
là s đo các góc;
,Rr
ln t là
bán kính đường tròn ngoi tiếp, ni tiếp tam giác
,
p
là na chu vi tam giác
ABC
.
Câu 1. Cho các mệnh đề:
1)
31 <−
.
2) Tam giác có hai đường cao bng nhau là tam giác cân.
3)
451−=
.
4) Mọi hình bình hành đều có hai đường chéo bng nhau.
Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 2. Phn không b gch (k c đường thng) trong hình v là min nghim ca bất phương trình
nào sau đây?
A.
1xy−≤
. B.
1xy−<
. C.
1xy+>
. D.
1
xy+≤
.
Câu 3. Gi s các đng thức sau có nghĩa, đẳng thức nào sau đây sai?
A.
tan cot 1.
αα
+=
B.
2
2
1
1 tan .
cos
α
α
+=
C.
2
2
1
1 cot .
sin
α
α
+=
D.
22
sin cos 1.
αα
+=
Câu 4. Cho tam giác
ABC
. Gi
,
MN
lần lượt trung đim ca các cnh
,AB AC
. Hi cp vectơ
nào sau đây cùng hướng?
A.
AB

MB

. B.
MN

CB

. C.
AN

CA

. D.
MA

MB

.
Câu 5. Cho tập
{ }
0;1A =
. Tập
A
có tất cả bao nhiêu tập con?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 6. Tp hp
{
}
31Ax x= −≤ <
bng tp hợp nào dưới đây?
A.
[
)
3;1 .A =
B.
(
]
3;1 .A =
C.
[ ]
3;0 .A =
D.
{ }
3;2;1;0.A =−−
Câu 7. Hình v sau đây (phần không b gch) là biu din ca tp hợp nào?
1
O
1
y
x
Trang 2/6 - Mã đ thi 132
A.
( )
[
)
; 2 5;−∞ +∞
. B.
( ) ( )
; 2 5;−∞ +∞
.
C.
(
] [
)
; 2 5;−∞ +∞
. D.
( )
[
)
; 2 5;−∞ +∞
.
Câu 8. Cho hai tập hợp
{ }
1;2;3;5;7
A
=
,
{ }
1; 2;3;4;5B =
. Khi đó, giao của hai tập hợp là
A.
{ }
1AB∩=
. B.
{ }
2;3;5AB∩=
.
C.
{
}
1; 2;3;4;5;7AB∩=
. D.
{ }
7AB∩=
.
Câu 9. Cho hai tập hợp
( )
[ ]
1;5 , 0;3
AB= =
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
(
]
1; 3AB∪=
. B.
( )
0;5AB∪=
.
C.
{
}
0;1; 2;3; 4;5AB∪=
. D.
[
)
0;5AB∪=
.
Câu 10. Cho tp hp
A
≠∅
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
\
AA
=
. B.
A
∪∅=
C.
AA∩∅=
. D.
AA∩=
.
Câu 11. Cho hai tp hp:
[
]
1; 3
A =
,
( )
2;5B =
. Tìm mệnh đề sai.
A.
[ ]
\ 1; 2
AB=
. B.
[
)
\ 3; 5BA=
. C.
( )
2; 4AB∩⊂
. D.
[
)
1; 5AB∪=
.
Câu 12. Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca h bất phương trình
23
?
2
xy
xy
+≤
−>
A.
( )
3; 0 .F
B.
( )
0;3 .N
C.
( )
2;1 .M
D.
( )
1; 2 .E
Câu 13. Cặp số
( )
2;3
là nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?'
A.
2 10
xy+ +>
. B.
3 10xy+ +<
. C.
2 2 10xy −≥
. D.
10xy
+ +>
.
Câu 14. Cho bất phương trình
32xy−<
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Bất phương trình đã cho vô số nghim.
B. Bất phương trình đã cho có tập nghim
2
( ;)
3
−∞
.
C. Bất phương trình đã cho có một nghiệm duy nhất.
D. Bất phương trình đã cho vô nghiệm.
Câu 15. bao nhiêu giá trị
m
nguyên dương để cặp số
( )
2 ;1m
nghiệm của bất phương trình
2 4?xy
−<
A.
2
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 16. Miền biểu diễn nghiệm của hệ bất phương trình
40
0
10
xy
x
y
+−≤
−≥
A. miền tứ giác. B. miền lục giác. C. miền ngũ giác. D. miền tam giác.
Câu 17. Cho hàm số
2
1
2 31
x
y
xx
=
−+
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đồ thị hàm số?
Trang 3/6 - Mã đ thi 132
A.
( )
1
2;3M
B.
( )
4
1; 0M
. C.
3
11
;
22
M



. D.
(
)
2
0; 1
M
.
Câu 18. Cho hàm s
( )
2
2 1 khi 0
3 khi 0
xx
y fx
xx
−>
= =
. Giá tr ca biu thc
( )
( )
11Pf f= −+
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Câu 19. Tìm
m
để đồ th hàm s
41
y xm
= +−
đi qua điểm
( )
1; 2A
.
A.
6m =
. B.
1m =
. C.
4m
=
. D.
1m =
.
Câu 20. Tập xác định
D
ca hàm s
31
22
x
y
x
=
A.
D =
. B.
[
)
1;
D = +∞
. C.
( )
1;D = +∞
. D.
{ }
\1D =
.
Câu 21. Tập xác định
D
của hàm số
( )
22xx
fx
x
−+ +
=
A.
[
]
{
}
2; 2 \ 0D =
. B.
[ ]
2; 2 .D =
C.
( )
2; 2 .D =
D.
D =
.
Câu 22. Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị trên đoạn
[ ]
2;6
như hình vẽ bên dưới.
Có bao nhiêu giá trị của
x
thuộc
[ ]
2;6
để
( )
1fx=
?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 23. Cho ba điểm phân biệt
,,ABC
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
AB BC AC+=
  
. B.
AC CB AB+=
  
.
C.
CA BC BA+=
  
. D.
CB AC BA+=
  
.
Câu 24. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
trong nửa khoảng
[
)
2023;2023
để hàm số
( ) ( )
12fx m x m= + +−
đồng biến trên
.
A. 4026. B. 2024. C. 2023. D. 2022.
Câu 25. Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
, đẳng thức nào sau đây sai?
A.
AB a
=

. B.
AC BD=
 
. C.
2AC a=

. D.
BC AD=
 
.
Câu 26. Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ tổng
CB CD+
 
bng
A.
CA

. B.
BD

. C.
AC

. D.
DB

.
Câu 27. Cho 4 điểm
,,,ABC D
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
y = f(x)
y
x
-2
4
5
6
-1
-3
-4
-1
3
O
1
Trang 4/6 - Mã đ thi 132
A.
AB CD AC BD=++
 
 
. B.
AB CD DA BC
=
++
 
 
.
C.
AB CD AD CB
=
++
 
 
. D.
AB CD AD BC
=
++
 
 
.
Câu 28. Cho hình bình hành ABCD với O giao điểm của hai đường chéo. Khẳng định nào sau đây
sai?
A.
AB CD=
 
B.
AD BC=
 
C.
AO OC=
 
D.
OD BO=
 
Câu 29. Cho hình chữ nhật
ABCD
có hai cạnh
,2AB a BC a= =
. Khi đó
AB AD+
 
bằng
A.
5
a
. B.
5a
. C.
3a
. D.
3a
.
Câu 30. Biết rng
1
sin
2
α
=
vi
90 180
α
°< < °
thì
α
bằng bao nhiêu?
A.
0
60
α
=
. B.
0
30
α
=
. C.
0
120
α
=
. D.
0
150
α
=
.
Câu 31. Cho
tan 1x =
. Tính giá trị của biểu thức
sin 2cos
cos 2sin
xx
P
xx
+
=
+
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 32. Cho mệnh đề
2
" , 2023 2024 0"
xx x∀∈ + <
, tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề trên.
A.
2
, 2023 2024 0xx x∀∈ +
. B.
2
, 2023 2024 0xx x∃∈ + >
.
C.
2
, 2023 2024 0xx x∃∈ +
. D.
2
, 2023 2024 0xx x∈− +
.
Câu 33. Cho tam giác
ABC
vi
,,,
2
abc
BC a CA b AB c p
++
= = = =
,Rr
lần lượt là bán kính
đường tròn ngoi, ni tiếp ca tam giác. Kết luận nào sau đây sai?
A.
4
abc
S
r
=
B.
1
sin
2
S ab C=
C.
S pr
=
D.
( )( )( )
S pp a p b p c= −⋅
Câu 34. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như hình bên dưới.
Chọn khẳng định sai.
A.
(
)
1,fx x ∀∈
. B.
(
) ( )
2023 2024
ff>
.
C. Hàm số đồng biến trên
( )
;1
−∞
. D. Hàm số nghịch biến trên
( )
0; +∞
.
Câu 35. Cho tam giác
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
( )
sin sin=−+A BC
. B.
( )
cos cos=−+A BC
.
C.
sin cos
22
BC A+
=
D.
cos sin
22
BC A+
=
.
Câu 36. Cho tam giác ABC có
00
60 ; 45AB= =
. Tính t s
BC
AC
.
Trang 5/6 - Mã đ thi 132
A.
3
6
. B.
2
3
. C.
6
4
. D.
6
2
.
Câu 37. Lớp 10A 45 học sinh, trong đó 15 học sinh tham gia câu lạc bộ cầu lông, 20 học sinh
tham gia câu lạc bbóng chuyền của trường, 10 em tham gia cả hai câu lạc bộ. Hỏi bao
nhiêu học sinh không tham gia cả hai câu lạc bộ trên?
A.
45
. B.
25
. C.
20
. D.
10
.
Câu 38. Cho tam giác
có góc
A
tù. Khi đó, bất đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
222
AB AC BC+<
. B.
22 2
AB BC AC
+<
.
C.
222
BC AC AB
+<
. D.
222
AB AC BC
+=
.
Câu 39. Cho tam giác ABC có
8, 10
ab= =
, góc
C
bng
0
60
. Độ dài cnh
c
là?
A.
2c =
. B.
2 51c =
. C.
2 61c =
. D.
2 21c =
.
Câu 40. Tam giác
ABC
20, 10, 60 .a bC= = = °
Tính độ dài đường trung tuyến k t
.
C
A.
3 17.
c
m =
B.
10.
c
m =
C.
5 7.
c
m =
D.
7 5.
c
m =
Câu 41. Cho tam giác
có các cạnh
13, 14, 15abc
= = =
. Diện tích tam giác
ABC
bằng.
A. 86. B. 85. C. 84. D. 83.
Câu 42. Cho tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 22
2 cosa b c bc A=++
. B.
2 22
2 cosa b c bc A
=+−
.
C.
2 22
2 cosa b c bc C=+−
. D.
2 22
2 cos
a b c bc B=+−
.
Câu 43. Cho tam giác
ABC
thỏa mãn giá của véc
AB AC+
 
vuông góc với giá của c
AB AC
 
thì tam giác
ABC
có đặc điểm gì?
A. Tam giác
ABC
vuông tại
A
. B. Tam giác
ABC
cân tại
A
.
C. Tam giác
ABC
vuông tại
B
. D. Tam giác
ABC
cân tại
C
.
Câu 44. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
1
23 2
24
x
y xm
xm
+
=− + ++
+−
xác đnh trên
( )
;2−∞
.
A.
[ ]
2; 4m ∈−
. B.
(
]
2;3m ∈−
. C.
[ ]
2;3m ∈−
. D.
(
]
;2m −∞
.
Câu 45. Tổng nh phương tất c các giá tr ca
m
để đồ th ca hàm s
43y xm= −+
cùng vi hai
trc ta đ to thành mt tam giác có din tích bng
1
2
A.
25.
B.
4.
C.
26.
D.
1.
Câu 46. Cho tam giác
,,BC a CA b AB c= = =
tha mãn:
( )( )
3
2
ab
abcabc
+− ++ =
.
Tính
tan C
?
A.
1
.
4
B.
15.
C.
15.
D.
15.
Câu 47. Gi
S
là din tích min biu din nghim ca h bất phương trình sau trong h trc ta đ
Oxy
.
Trang 6/6 - Mã đ thi 132
0
40
0
40
xm
x
y
y
−≥
−≤
−≥
Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên của
m
để din tích
S
tha mãn
6 12S≤≤
?
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 48. Cho hàm s
( )
2
2y mx x m=+−
. Biết rng có hai giá tr
12
;mm
ca
m
để giá tr nh nht ca
hàm s trên
[ ]
1; 4
bng 8, tính
12
mm+
.
A. 8. B.
6
. C.
6
. D.
2
.
Câu 49. Cho tam giác nhn
ABC
,HO
lần lượt là trc tâm và tâm đưng tròn ngoi tiếp, biết
3OH
=
. Độ dài ca vectơ tng
HA HB HC++
  
bng
A.
3.
B.
3
.
2
C.
6.
D. 9.
Câu 50. Cho hai tp hp
[ ]
3; 6A =
,
1; 3
33
mm
B

=−+

. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để tp
hp
AB
có đúng một phn t nguyên?
A. 10. B. 9. C. 8. D. 6.
--------------- HT ---------------
BNG ĐÁP ÁN ĐỀ KIM TRA CHT LƯNG LN I
NĂM HC 2023-2024
MÔN TOÁN– LỚP 10
MÃ 132
1.B
2.A
3.A
4.A
5.B
6.A
7.D
8.B
9.D
10.A
11.B
12.D
13.D
14.A
15.A
16.D
17.D
18.D
19.B
20.D
21.A
22.C
23.D
24.C
25.B
26.A
27.C
28.A
29.A
30.D
31.A
32.C
33.A
34.C
35.A
36.D
37.C
38.A
39.D
40.C
41.C
42.B
43.B
44.C
45.C
46.C
47.D
48.D
49.C
50.D
MÃ 234
1.B
2.A
3.D
4.D
5.A
6.B
7.A
8.A
9.D
10.B
11.D
12.B
13.D
14.A
15.C
16.A
17.B
18.C
19.B
20.D
21.A
22.A
23.D
24.D
25.D
26.A
27.D
28.C
29.B
30.A
31.A
32.D
33.A
34.C
35.A
36.C
37.A
38.D
39.C
40.A
41.C
42.C
43.B
44.C
45.C
46.D
47.C
48.D
49.A
50.D
MÃ 357
1.B
2.A
3.A
4.B
5.B
6.A
7.B
8.D
9.D
10.A
11.D
12.C
13.A
14.B
15.D
16.A
17.A
18.D
19.A
20.A
21.D
22.D
23.D
24.B
25.D
26.A
27.C
28.B
29.A
30.C
31.A
32.A
33.D
34.A
35.C
36.C
37.C
38.D
39.C
40.A
41.D
42.B
43.C
44.C
45.C
46.C
47.A
48.A
49.D
50.D
MÃ 456
1.D
2.D
3.D
4.B
5.D
6.A
7.B
8.A
9.A
10.B
11.A
12.D
13.B
14.A
15.A
16.C
17.B
18.D
19.A
20.D
21.A
22.A
23.D
24.D
25.B
26.A
27.C
28.A
29.D
30.C
31.B
32.A
33.C
34.A
35.A
36.D
37.A
38.C
39.C
40.C
41.D
42.C
43.B
44.C
45.C
46.C
47.B
48.A
49.A
50.D
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM HỌC 2023-2024 MÔN TOÁN– LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:…………………………………Lớp…….. ….SBD:…………………….
Cho tam giác ABC , kí hiệu AB = c, AC = b, BC = a ; ,
A B,C là số đo các góc; R,r lần lượt là
bán kính đường tròn ngoại tiếp, nội tiếp tam giác ABC , p là nửa chu vi tam giác ABC .
Câu 1. Cho các mệnh đề: 1) 3 − < 1 − .
2) Tam giác có hai đường cao bằng nhau là tam giác cân. 3) 4 − 5 =1.
4) Mọi hình bình hành đều có hai đường chéo bằng nhau.
Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 2. Phần không bị gạch (kể cả đường thẳng) trong hình vẽ là miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây? y 1 O x 1
A. x y ≤1.
B. x y <1.
C. x + y >1.
D. x + y ≤1.
Câu 3. Giả sử các đẳng thức sau có nghĩa, đẳng thức nào sau đây sai?
A. tanα + cotα =1. B. 2 1 1+ tan α = . 2 cos α C. 2 1 1+ cot α = . D. 2 2 sin α + cos α =1. 2 sin α
Câu 4. Cho tam giác ABC . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC . Hỏi cặp vectơ
nào sau đây cùng hướng?        
A. AB MB .
B. MN CB .
C. AN CA .
D. MA MB .
Câu 5. Cho tập A = {0; }
1 . Tập A có tất cả bao nhiêu tập con? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 6. Tập hợp A = {x∈ 3 − ≤ x < }
1 bằng tập hợp nào dưới đây? A. A = [ 3 − ) ;1 . B. A = ( 3 − ] ;1 . C. A = [ 3; − 0]. D. A = { 3 − ; 2 − ; 1 − ; } 0 .
Câu 7. Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào? Trang 1/6 - Mã đề thi 132 A. ( ; −∞ 2 − ) ∩[5;+∞). B. ( ; −∞ 2 − ) ∪(5;+∞) . C. ( ; −∞ 2 − ]∪[5;+∞) . D. ( ; −∞ 2 − ) ∪[5;+∞).
Câu 8. Cho hai tập hợp A = { 1 − ;2;3;5; } 7 , B = {1;2;3;4; }
5 . Khi đó, giao của hai tập hợp là
A. AB = {− } 1 .
B. AB = {2;3; } 5 .
C. AB = { 1 − ;2;3;4;5; } 7 .
D. AB = { } 7 .
Câu 9. Cho hai tập hợp A = (1;5), B = [0; ]
3 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AB = (1; ] 3 .
B. AB = (0;5).
C. AB = {0;1;2;3;4; } 5 .
D. AB = [0;5) .
Câu 10. Cho tập hợp A ≠ ∅ , mệnh đề nào sau đây đúng?
A. A \ A = ∅ .
B. A∪∅ = ∅
C. A∩∅ = A.
D. AA = ∅ .
Câu 11. Cho hai tập hợp: A = [ 1; − ]
3 , B = (2;5) . Tìm mệnh đề sai.
A. A \ B = [ 1; − 2].
B. B \ A = [3;5) .
C. AB ⊂ (2;4) .
D. AB = [ 1; − 5). 2x + y ≤ 3
Câu 12. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ?
x y > 2
A. F (3;0).
B. N (0;3). C. M (2; ) 1 . D. E (1; 2 − ).
Câu 13. Cặp số ( 2;
− 3) là nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?'
A. 2x + y +1 > 0 .
B. x + 3y +1< 0 .
C. 2x − 2y −1≥ 0 .
D. x + y +1 > 0 .
Câu 14. Cho bất phương trình 3x y < 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Bất phương trình đã cho vô số nghiệm.
B. Bất phương trình đã cho có tập nghiệm 2 ( ; −∞ ) . 3
C. Bất phương trình đã cho có một nghiệm duy nhất.
D. Bất phương trình đã cho vô nghiệm.
Câu 15. Có bao nhiêu giá trị m nguyên dương để cặp số (2 ) ;1
m là nghiệm của bất phương trình
x − 2y < 4? A. 2 . B. 5. C. 4 . D. 3.
x + y − 4 ≤ 0
Câu 16. Miền biểu diễn nghiệm của hệ bất phương trình x ≥ 0 là y −1≥  0 A. miền tứ giác. B. miền lục giác. C. miền ngũ giác. D. miền tam giác. Câu 17. Cho hàm số x −1 y =
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đồ thị hàm số? 2 2x − 3x +1 Trang 2/6 - Mã đề thi 132 A. M 2;3 M 1;0 . 1 1  − . M 0; 1 − . 1 ( ) B. 4 ( ) C. M  ; D. 2 ( ) 3 2 2   
2x −1 khi x > 0
Câu 18. Cho hàm số y = f (x) = 
. Giá trị của biểu thức P = f (− ) 1 + f ( ) 1 là 2 3  x khi x ≤ 0 A. 2 − . B. 0 . C. 1. D. 4 .
Câu 19. Tìm m để đồ thị hàm số y = 4x + m −1đi qua điểm A(1;2) . A. m = 6. B. m = 1 − . C. m = 4 − . D. m =1.
Câu 20. Tập xác định x D của hàm số 3 1 y = là 2x − 2
A. D =  .
B. D = [1;+∞) .
C. D = (1;+∞) . D. D =  \{ } 1 .
Câu 21. Tập xác định − x + + x
D của hàm số f ( x) 2 2 = là x A. D = [ 2; − 2]\{ } 0 . B. D = [ 2; − 2]. C. D = ( 2; − 2). D. D =  .
Câu 22. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị trên đoạn [ 2;
− 6] như hình vẽ bên dưới. y 5 -2 -1 O 1 3 6 x 4 -1 y = f(x) -3 -4
Có bao nhiêu giá trị của x thuộc [ 2;
− 6] để f (x) = 1 − ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 23. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
  
  
A. AB + BC = AC .
B. AC + CB = AB .
  
  
C. CA + BC = BA .
D. CB + AC = BA .
Câu 24. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong nửa khoảng [ 2023 − ;2023) để hàm số
f (x) = (m + )
1 x + m − 2 đồng biến trên  . A. 4026. B. 2024. C. 2023. D. 2022.
Câu 25. Cho hình vuông ABCD cạnh a , đẳng thức nào sau đây sai?      
A. AB = a .
B. AC = BD .
C. AC = a 2 .
D. BC = AD .  
Câu 26. Cho hình bình hành ABCD . Vectơ tổng CB + CD bằng     A. CA . B. BD . C. AC . D. DB .
Câu 27. Cho 4 điểm ,
A B,C, D . Đẳng thức nào sau đây đúng? Trang 3/6 - Mã đề thi 132
   
   
A. AB + CD = AC + BD .
B. AB + CD = DA + BC .
   
   
C. AB + CD = AD + CB .
D. AB + CD = AD + BC .
Câu 28. Cho hình bình hành ABCD với O là giao điểm của hai đường chéo. Khẳng định nào sau đây là
sai?        
A. AB = CD
B. AD = BC
C. AO = OC
D. OD = BO  
Câu 29. Cho hình chữ nhật ABCD có hai cạnh AB = a, BC = 2a . Khi đó AB + AD bằng A. a 5 . B. 5a . C. 3a . D. 3a . Câu 30. Biết rằng 1
sinα = với 90° < α <180° thì α bằng bao nhiêu? 2 A. 0 α = 60 . B. 0 α = 30 . C. 0 α =120 . D. 0 α =150 .
Câu 31. Cho tan x + = 1
− . Tính giá trị của biểu thức sin x 2cos x P = . cos x + 2sin x A. 1 − . B. 1. C. 2 . D. 2 − .
Câu 32. Cho mệnh đề 2 " x
∀ ∈ , x − 2023x + 2024 < 0", tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề trên. A. 2 x
∀ ∈ , x − 2023x + 2024 ≥ 0. B. 2 x
∃ ∈ , x − 2023x + 2024 > 0 . C. 2 x
∃ ∈ , x − 2023x + 2024 ≥ 0 . D. ∃ 2
x ∈, x − 2023x + 2024 ≥ 0 .
Câu 33. Cho tam giác ABC với , , , a b c BC a CA b AB c p + + = = = =
R,r lần lượt là bán kính 2
đường tròn ngoại, nội tiếp của tam giác. Kết luận nào sau đây sai? A. abc S = ⋅ B. 1
S = absin C 4r 2
C. S = pr
D. S = p( p a)( p b)( p c) ⋅
Câu 34. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên dưới.
Chọn khẳng định sai.
A. f (x) ≤1, x ∀ ∈  .
B. f (2023) > f (2024) .
C. Hàm số đồng biến trên ( ) ;1 −∞ .
D. Hàm số nghịch biến trên (0;+ ∞).
Câu 35. Cho tam giác ABC . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. sin A = −sin (B + C) .
B. cos A = −cos(B + C).
C. sin B + C + = cos A
D. cos B C = sin A . 2 2 2 2
Câu 36. Cho tam giác ABC có 0 0
A = 60 ; B = 45 . Tính tỉ số BC . AC Trang 4/6 - Mã đề thi 132 A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. 6 . 6 3 4 2
Câu 37. Lớp 10A có 45 học sinh, trong đó có 15 học sinh tham gia câu lạc bộ cầu lông, 20 học sinh
tham gia câu lạc bộ bóng chuyền của trường, 10 em tham gia cả hai câu lạc bộ. Hỏi có bao
nhiêu học sinh không tham gia cả hai câu lạc bộ trên? A. 45 . B. 25 . C. 20 . D. 10.
Câu 38. Cho tam giác ABC có góc A tù. Khi đó, bất đẳng thức nào sau đây là đúng? A. 2 2 2
AB + AC < BC . B. 2 2 2
AB + BC < AC . C. 2 2 2
BC + AC < AB . D. 2 2 2
AB + AC = BC .
Câu 39. Cho tam giác ABC có a = 8,b =10 , góc C bằng 0
60 . Độ dài cạnh c là? A. c = 2 . B. c = 2 51 . C. c = 2 61. D. c = 2 21.
Câu 40. Tam giác ABC a = 20, b =10, C = 60 .° Tính độ dài đường trung tuyến kẻ từ C. A. m = B. m = D. m = c 7 5. c 3 17. m = C. c 5 7. c 10.
Câu 41. Cho tam giác ABC có các cạnh a =13,b =14,c =15. Diện tích tam giác ABC bằng. A. 86. B. 85. C. 84. D. 83.
Câu 42. Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c + 2bccos A . B. 2 2 2
a = b + c − 2bccos A. C. 2 2 2
a = b + c − 2bccosC . D. 2 2 2
a = b + c − 2bccos B .    
Câu 43. Cho tam giác ABC thỏa mãn giá của véc tơ AB + AC vuông góc với giá của véc tơ AB AC
thì tam giác ABC có đặc điểm gì?
A. Tam giác ABC vuông tại A .
B. Tam giác ABC cân tại A .
C. Tam giác ABC vuông tại B .
D. Tam giác ABC cân tại C .
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số x +1 y = 2 − x + 3m + 2 + xác định trên ( ; −∞ 2 − ) . x + 2m − 4 A. m∈[ 2; − 4] . B. m∈( 2; − ]3. C. m∈[ 2; − ]3. D. m∈( ; −∞ 2 − ] .
Câu 45. Tổng bình phương tất cả các giá trị của m để đồ thị của hàm số y = 4x m + 3 cùng với hai
trục tọa độ tạo thành một tam giác có diện tích bằng 1 là 2 A. 25. B. 4. C. 26. D. 1.
Câu 46. Cho tam giác ABC ab
BC = a,CA = ,
b AB = c thỏa mãn: (a + b c)(a + b + c) 3 = . 2 Tính tan C ? A. 1 − . B. 15. C. − 15. D. 15. 4
Câu 47. Gọi S là diện tích miền biểu diễn nghiệm của hệ bất phương trình sau trong hệ trục tọa độ Oxy . Trang 5/6 - Mã đề thi 132 x m ≥ 0  x − 4 ≤ 0 y ≥ 0  4− y ≥ 0
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để diện tích S thỏa mãn 6 ≤ S ≤12 ? A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 48. Cho hàm số 2
y = m x + 2(x m) . Biết rằng có hai giá trị m ;m của m để giá trị nhỏ nhất của 1 2
hàm số trên [1;4]bằng 8, tính m + m . 1 2 A. 8. B. 6 − . C. 6 . D. 2 .
Câu 49. Cho tam giác nhọn ABC H,O lần lượt là trực tâm và tâm đường tròn ngoại tiếp, biết
  
OH = 3 . Độ dài của vectơ tổng HA + HB + HC bằng A. 3. B. 3 . C. 6. D. 9. 2
Câu 50. Cho hai tập hợp A = [3;6], m 1;m B  3 = − + 
. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để tập 3 3   
hợp AB có đúng một phần tử nguyên? A. 10. B. 9. C. 8. D. 6.
--------------- HẾT --------------- Trang 6/6 - Mã đề thi 132
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN I NĂM HỌC 2023-2024 MÔN TOÁN– LỚP 10 MÃ 132 1.B 2.A 3.A 4.A 5.B 6.A 7.D 8.B 9.D 10.A 11.B 12.D 13.D 14.A 15.A 16.D 17.D 18.D 19.B 20.D 21.A 22.C 23.D 24.C 25.B 26.A 27.C 28.A 29.A 30.D 31.A 32.C 33.A 34.C 35.A 36.D 37.C 38.A 39.D 40.C 41.C 42.B 43.B 44.C 45.C 46.C 47.D 48.D 49.C 50.D MÃ 234 1.B 2.A 3.D 4.D 5.A 6.B 7.A 8.A 9.D 10.B 11.D 12.B 13.D 14.A 15.C 16.A 17.B 18.C 19.B 20.D 21.A 22.A 23.D 24.D 25.D 26.A 27.D 28.C 29.B 30.A 31.A 32.D 33.A 34.C 35.A 36.C 37.A 38.D 39.C 40.A 41.C 42.C 43.B 44.C 45.C 46.D 47.C 48.D 49.A 50.D MÃ 357 1.B 2.A 3.A 4.B 5.B 6.A 7.B 8.D 9.D 10.A 11.D 12.C 13.A 14.B 15.D 16.A 17.A 18.D 19.A 20.A 21.D 22.D 23.D 24.B 25.D 26.A 27.C 28.B 29.A 30.C 31.A 32.A 33.D 34.A 35.C 36.C 37.C 38.D 39.C 40.A 41.D 42.B 43.C 44.C 45.C 46.C 47.A 48.A 49.D 50.D MÃ 456 1.D 2.D 3.D 4.B 5.D 6.A 7.B 8.A 9.A 10.B 11.A 12.D 13.B 14.A 15.A 16.C 17.B 18.D 19.A 20.D 21.A 22.A 23.D 24.D 25.B 26.A 27.C 28.A 29.D 30.C 31.B 32.A 33.C 34.A 35.A 36.D 37.A 38.C 39.C 40.C 41.D 42.C 43.B 44.C 45.C 46.C 47.B 48.A 49.A 50.D
Document Outline

  • Mã 132
  • BẢNG ĐÁP ÁN