Đề kiểm tra chất lượng Toán 10 lần 1 năm 2021 – 2022 trường Hàn Thuyên – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra chất lượng môn Toán 10 lần 1 năm học 2021 – 2022 trường THPT Hàn Thuyên, tỉnh Bắc Ninh; đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem

1/6 - Mã đề 168
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
Đ
ề thi có 06 trang
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG KHỐI 10 LẦN 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút; không kể thời gian phát đề
(50 câu tr
ắc nghiệm)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Phương trình
4 2
2 1 1 0
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
3
nghiệm phân biệt. B.
4
nghiệm phân biệt.
C. Vô nghiệm. D.
2
nghiệm phân biệt.
Câu 2. Đồ thị hàm số ở hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
2
2 3
y x x
. B.
2
2 3
y x x
. C.
2
2 4 6
y x x
. D.
2
2 3
y x x
.
Câu 3. Cho hàm số
2
4 1
y x x
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên
; 0

và nghịch biến trên
4;

.
B. Hàm số đồng biến trên
;2
và nghịch biến trên
2;
.
C. Hàm số đồng biến trên
; 3

và nghịch biến trên
3;

.
D. Hàm số đồng biến trên
;1

và nghịch biến trên
3;
.
Câu 4. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
2;3
A
1, 3
B
. Khi đó, tọa độ của
AB
A.
3; 9
AB
. B.
3;6
AB
. C.
3; 6
AB
. D.
1; 2
AB
.
Câu 5. Tập xác định của hàm số
1
2
x
y
x
A.
1
\
2
. B.
. C.
1
;
2

. D.
1
;
2

.
Câu 6. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
cho các điểm
1;2
A
,
3; 1
B
,
0;1
C
. Độ lớn của của
véctơ
u BC AB

A.
2
. B.
2
. C.
2 2
. D.
5
.
Câu 7. Cho hàm số
4 5
y x
, với
x
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
x
để
3 10
y
?
A.
5
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Mã đề 168
2/6 - Mã đề 168
Câu 8. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho
2;5
A
,
1; 1
B
. Tìm toạ độ
M
sao cho
2
MA MB
.
A.
4; 7
M
. B.
7;4
M
. C.
4;7
M
. D.
4; 7
M
.
Câu 9. Cho hai véc tơ
1;1
a
;
2; 0
b
. Khi đó giá trị
.
a b
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 10. Số nghiệm của hệ phương trình
2 3 1
4 6 2
x y
x y
A. vô số. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 11. Đồ thị hàm số
2
6
y x x
cắt trục hoành tại hai điểm
A
,
B
, cắt trục tung tại điểm
C
. Diện
tích tam giác
ABC
bằng
A.
24
(đvdt). B.
15
(đvdt). C.
30
(đvdt). D.
9
(đvdt).
Câu 12. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A.
1 1
y x x
. B.
3
2
y x x
. C.
4 2
3 1
y x x
. D.
y x
.
Câu 13. Phương trình
3 3
2
1 1
x
x
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 14. Cho hàm số
2
2 4 1
y x x
có đồ thị là
P
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị
P
?
A.
1;3
Q
. B.
2; 1
M
. C.
1;0
N
. D.
1;5
P
.
Câu 15. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
G
là trọng tâm
ABC
thì
0
GA GB GC
.
B.
ABCD
là hình bình hành thì
AC AB AD
 
.
C. Ba điểm
A
,
B
,
C
bất kì thì
AC AB BC
  
.
D.
I
là trung điểm
AB
thì
MI MA MB
với mọi điểm
M
.
Câu 16. Cho
0
AB

và một điểm
C
cố định. Hỏi có bao nhiêu điểm
M
thỏa
AB CM
?
A.
1
điểm. B.
2
điểm.
C. vô số điểm. D. Không có điểm nào.
Câu 17. Tập nghiệm
S
của phương trình
2 3 3
x x
A.
6
S
. B.
2
S
. C.
S
. D.
6;2
S
.
Câu 18. Cho đồ thị hàm số
2
y ax bx c
như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0
a b c
. B.
0, 0, 0
a b c
. C.
0, 0, 0
a b c
. D.
0, 0, 0
a b c
.
3/6 - Mã đề 168
Câu 19. Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho
2;5
a
,
3; 7
b
. Góc giữa hai véctơ
a
b
bằng
A.
135
. B.
45
. C.
60
. D.
120
.
Câu 20. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
1;3
A
5; 1
B
. Tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
A.
2;1
I
. B.
1;2
I
. C.
1; 2
I
. D.
2;1
I
.
Câu 21. Cho khoảng
1;4
A
và nửa khoảng
0;7
B
. Khi đó tập
A B
A.
1;0
. B.
0; 4
. C.
4;7
. D.
1;7
.
Câu 22. Phương trình
2 2
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D. Vô số.
Câu 23. Phương trình
2
3 0
m m x m
là phương trình bậc nhất khi và chỉ khi.
A.
0
m
. B.
1
m
.
C.
0
m
1
m
. D.
0
m
hoặc
1
m
.
Câu 24. Trong c hàm số
2 2
y x
,
4
y
,
5 1
y x
,
3
y x
,
1
2
y x
bao nhiêu hàm s
nghịch biến trên
?
A. 1. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 25. Phương trình nào sau đây không tương đương với phương trình
1
1
x
x
?
A.
2
1
x x
. B.
5 0
x x
. C.
2 1 2 1 0
x x
. D.
7 6 1 18
x
.
Câu 26. Giả sử
1
x
2
x
là hai nghiệm của phương trình
2
3 10 0
x x
. Giá trị của tổng
1 2
1 1
x x
bằng
A.
10
3
. B.
10
3
. C.
3
10
. D.
3
10
.
Câu 27. Gọi
,
A B
là các giao điểm của parabol
2
( ) : 2 3
P y x x
đường thẳng
: 3 9
d y x
. Tính
độ dài đoạn thẳng
AB
?
A.
2 5
AB
. B.
4 5
AB
. C.
4 10
AB
. D.
2 10
AB
.
Câu 28. Cho đoạn thẳng
AB
và điểm
I
thỏa mãn
2 3 0
IA IB
. Tìm số
k
thỏa mãn
AI k AB

.
A.
5
3
k
. B.
3
5
k
. C.
5
3
k
. D.
3
5
k
.
Câu 29. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho ba điểm
2;5
A
,
2;2
B
,
10; 5
C
. Tìm điểm
D
nằm
trên đường thẳng
1
y
sao cho tứ giác
ABCD
là hình thang có hai đáy là
AB
CD
.
A.
0;1
D
. B.
2;1
D
. C.
2;1
D
. D.
1;1
D
.
Câu 30. Giả sử
0 0
;
x y
là nghiệm nguyên của hệ phương trình
2 2
1
6
x y
x y x
. Tìm
0 0
.
x y
.
A.
0 0
. 3
x y
. B.
0 0
. 2
x y
. C.
0 0
. 2
x y
. D.
0 0
. 3
x y
.
Câu 31. Mệnh đề nào sau đây đúng?
4/6 - Mã đề 168
A.
a b
ac bd
c d
. B.
a b
a b
c d
c d
.
C.
0
0
a b
ac bd
c d
. D.
a b
a c b d
c d
.
Câu 32. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho hai điểm
1;3
A
,
4;2
B
. Tìm điểm
C
sao cho
O
trọng
tâm tam giác
ABC
.
A.
3;5
C
. B.
3;5
C
. C.
3; 5
C
. D.
3; 5
C
.
Câu 33. Cho hai tập hợp
m 1; 1
C m
2 3;D m

. Tập tất cả các giá trị của
m
để
C D
là:
A.
2;

. B.
; 2

. C.
; 2

. D.
4; 2
.
Câu 34. Cho tam giác đều
ABC
có độ dài cạnh bằng 9cm, tính
AB AC
.
A.
9 2
2
AB AC cm
. B.
9 3
2
AB AC cm
.
C.
9 3
AB AC cm
. D.
9 2
AB AC cm
.
Câu 35. Cho hai số
;
a b
thỏa mãn
3
. 2
a b
a b
. Khi đó
;
a b
là các nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
2
3 2 0
x x
. B.
2
6 2 0
x x
. C.
2
3 2 0
x x
. D.
2
3 2 0
x x
.
Câu 36. Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
là điểm trên cạnh
BC
sao cho
1
5
MB MC
. Khi đó:
A.
5 1
6 6
AM AB AC
. B.
5 1
6 6
AM AB AC
.
C.
5
AM AB AC
 
. D.
5 1
6 6
AM AB AC

.
Câu 37. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào
A.
2
2 1
y x x
. B.
2
2 2
y x x
. C.
2
3 6 11
y x x
. D.
2
2 4 4
y x x
.
Câu 38. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho ba điểm
1; 2
A
,
5; 2
B
,
3;2
C
. Điểm
I
tâm đường
tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
, tọa độ của
I
A.
1
3;
2
I
. B.
1
3;
2
I
. C.
1
3;
2
I
. D.
1
3;
2
I
.
Câu 39. Phương trình
2
2 3 2 0
x x x
có số nghiệm là
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 40. Cho hệ phương trình
2 2 2
2 1
2 3
x y a
x y a a
có nghiệm
,
x y
. Khi đó giá trị nhỏ nhất của tích
5/6 - Mã đề 168
.
P x y
A.
min
3
P
. B.
min
3
4
P
. C.
min
5
2
P
. D.
min
2
P
.
Câu 41. Cho
1; 1
A
,
3;2
B
, tìm
M
trên trục
Oy
sao cho
2 2
MA MB
nhỏ nhất.
A.
1
0;
2
M
. B.
1
0;
2
M
. C.
0; 1
M
. D.
0;1
M
.
Câu 42. Cho hàm số
2
4
y x
. Xét các khẳng định sau:
1
Tập xác định của hàm số là đoạn
0;4
.
2
Hàm số đồng biến trên khoảng
2;0
và nghịch biến trên khoảng
0; 2
.
3
Tập giá trị của hàm số là đoạn
0;2
.
4
Hàm số không phải là hàm chẵn, cũng không phải hàm lẻ trên tập xác định.
Số khẳng định sai
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 43. Biết hệ phương trình
2
2
2
4 2
2
2
6
1
2 12
x
x
y y
x y
x x
y y
một nghiệm là
0 0
; y
x
với
0
0
x
. khi đó
biểu thức
4 4
0 0
x y
bằng
A.
6
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 44. Cho tam giác
ABC
, gọi điểm
E
là trung điểm của
AB
I
là trung điểm của
CE
. Tập hợp các
điểm
M
thỏa mãn
2
u MA MB MC
 
cùng phương với
BC

A. Đường thẳng đi qua
I
và vuông góc với
BC
.
B. Đường thẳng đi qua
I
và song song với
BC
.
C. Đường thẳng đi qua
E
và vuông góc với
BC
.
D. Đường thẳng đi qua
E
và song song với
BC
.
Câu 45. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
, điểm
J
thỏa mãn
2 3 0
JA JB JC

. Tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
2 2 3
MA MB MC MA MB MC
A. Đường trung trực của
BG
.
B. Đường tròn tâm
G
, bán kính
GJ
.
C. Đường trung trực của
JG
.
D. Đường tròn tâm
J
, bán kính
JG
.
Câu 46. Cho các số thức dương
; ;
a b c
thỏa mãn
1; 2; 6
a b a b c
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
1 1 1
a b c
P
abc
?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
15
.
6/6 - Mã đề 168
Câu 47. Cho số
2
y ax bx c
có đồ thị là một parabol như hình vẽ dưới đây:
Gọi
S
tập tất cả các giá trị của
m
để phương trình
1
f x m
có tám nghiệm phân biệt. Chọn đáp
án đúng trong các đáp án A, B, C, D sau
A.
;1

S
. B.
0;2
S
. C.
1;2
S
. D.
0;1
S
.
Câu 48. Nếu chu vi của một hình chữ nhật
ABCD
20cm
thì giá trị nhỏ nhất của đường chéo
AC
tính
theo cm là
A.
10
. B.
50
. C.
0
. D.
200
.
Câu 49. Số giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
3 1 1 2
x x m x x
nghiệm
thực là
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 50. Gọi
0
m
giá trị của tham số
m
để giá trị lớn nhất của hàm số
2
2 1
y x mx
trên đoạn
1;3
đạt nhỏ nhất. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
1;5
m
. B.
0
1;4
m
. C.
0
;0
m 
D.
0
3;1
m
.
------ HẾT ------
168 269 370 471 572 673 774 875
1
D
A
D
B
A
B
C
A
2
D
D
D
C
C
B
A
C
3
C
C
A
D
D
C
D
A
4
C
B
B
D
B
D
A
B
5
D
C
D
A
B
A
C
D
6
B
C
A
B
D
A
D
C
7
D
B
D
B
C
B
B
B
8
A
B
C
C
B
D
D
D
9
B
A
C
A
C
C
B
B
10
A
A
A
A
D
D
D
D
11
B
C
B
D
C
A
B
B
12
D
D
C
C
D
D
A
B
13
A
B
B
A
D
C
B
C
14
A
B
C
D
A
B
A
A
15
D
A
A
B
B
B
C
B
16
C
C
D
B
B
D
C
C
17
A
B
D
C
C
C
D
A
18
C
D
C
A
C
B
A
A
19
A
B
A
A
A
D
C
B
20
A
D
A
B
A
C
A
D
21
B
A
C
D
C
D
A
D
22
D
A
D
A
B
A
C
C
23
C
D
B
A
A
A
C
C
24
A
C
B
C
A
D
D
D
25
B
D
A
C
B
C
D
D
26
D
D
C
B
B
B
C
B
27
C
C
C
B
D
C
B
C
28
B
C
B
D
D
B
D
D
29
B
B
A
D
A
A
A
C
30
C
D
D
C
A
C
B
A
31
C
A
B
B
D
A
B
A
32
D
C
B
D
B
A
B
B
33
B
A
B
C
C
A
D
B
34
C
A
D
B
D
A
D
A
35
C
B
D
A
C
B
C
D
36
B
A
A
B
D
D
C
C
37
D
D
C
D
C
D
B
B
38
D
C
A
A
C
A
A
B
39
A
C
C
D
A
B
D
A
40
C
C
A
B
A
B
D
C
41
B
C
C
C
C
C
A
A
42
D
B
A
C
A
C
C
B
43
C
C
A
C
A
B
C
C
44
B
D
B
D
B
B
C
A
45
C
B
C
D
B
C
B
B
46
A
A
A
C
A
D
D
B
47
B
A
A
C
D
C
D
A
48
B
D
C
C
C
D
A
D
49
B
B
A
B
C
B
A
C
50
B
A
A
B
D
C
C
C
MÔN TOAN - KHỐI LỚP 10
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ KTCL LẦN 1 NĂM HỌC 2021-2022
Câu
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG KHỐI 10 LẦN 1
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút; không kể thời gian phát đề Đề thi có 06 trang
(50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 168
Câu 1. Phương trình 4 x     2
2 1 x 1  0 có bao nhiêu nghiệm?
A. 3 nghiệm phân biệt.
B. 4 nghiệm phân biệt.
C. Vô nghiệm.
D. 2 nghiệm phân biệt.
Câu 2. Đồ thị hàm số ở hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. 2
y x  2x  3 . B. 2
y  x  2x  3 . C. 2
y  2x  4x  6 . D. 2
y x  2x  3 . Câu 3. Cho hàm số 2 y x
  4x  1. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên  ;
 0 và nghịch biến trên 4;    .
B. Hàm số đồng biến trên  ;
 2 và nghịch biến trên 2;.
C. Hàm số đồng biến trên  ;
 3 và nghịch biến trên 3;.
D. Hàm số đồng biến trên  ;1   
 và nghịch biến trên 3;    . 
Câu 4. Trong mặt phẳng Oxy , cho A2;3 và B 1, 3
  . Khi đó, tọa độ của AB là    
A. AB  3; 9   . B. AB   3  ;6 .
C. AB  3; 6   .
D. AB  1; 2   . x
Câu 5. Tập xác định của hàm số y  là 1 x  2 1   1   1 
A.  \   . B.  . C. ;    . D. ;    .  2   2   2 
Câu 6. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho các điểm A1; 2 , B 3;   1 , C 0;  1 . Độ lớn của của   
véctơ u BC AB A. 2 . B. 2 . C. 2 2 . D. 5 .
Câu 7. Cho hàm số y  4x  5 , với x   . Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để 3  y  10 ? A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . 1/6 - Mã đề 168  
Câu 8. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho A2;5 , B 1;  
1 . Tìm toạ độ M sao cho MA  2MB .
A. M 4; 7 .
B. M 7; 4 . C. M  4  ; 7 .
D. M 4; 7 .    
Câu 9. Cho hai véc tơ a   1  ;  1 ; b  2; 0
  . Khi đó giá trị a.b A. 1. B. 2 . C. 2 . D. 1.
2x  3y  1
Câu 10. Số nghiệm của hệ phương trình  là 4
x  6 y  2   A. vô số. B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 11. Đồ thị hàm số 2
y x x  6 cắt trục hoành tại hai điểm A , B , cắt trục tung tại điểm C . Diện
tích tam giác ABC bằng A. 24 (đvdt). B. 15 (đvdt). C. 30 (đvdt). D. 9 (đvdt).
Câu 12. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. y x 1  x 1 . B. 3
y  2x x . C. 4 2
y x  3x 1 .
D. y x . 3 3x
Câu 13. Phương trình 2x   có bao nhiêu nghiệm? x 1 x 1 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 14. Cho hàm số 2 y  2
x  4x 1 có đồ thị là P . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị P ? A. Q  1  ;3 . B. M  2  ;   1 .
C. N 1; 0 .
D. P 1;5 .
Câu 15. Mệnh đề nào sau đây sai?
   
A. G là trọng tâm ABC thì GA GB GC  0 .   
B. ABCD là hình bình hành thì AC AB AD .   
C. Ba điểm A , B , C bất kì thì AC AB BC .
  
D. I là trung điểm AB thì MI MA MB với mọi điểm M .    
Câu 16. Cho AB  0 và một điểm C cố định. Hỏi có bao nhiêu điểm M thỏa AB CM ?
A. 1 điểm. B. Có 2 điểm.
C. vô số điểm.
D. Không có điểm nào.
Câu 17. Tập nghiệm S của phương trình 2x  3  x  3 là A. S    6 . B. S    2 .
C. S   .
D. S  6;  2 .
Câu 18. Cho đồ thị hàm số 2
y ax bx c như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0 .
D. a  0, b  0, c  0 . 2/6 - Mã đề 168    
Câu 19. Trong hệ tọa độ Oxy , cho a  2;5 , b  3; 7
  . Góc giữa hai véctơ a b bằng A. 135 . B. 45 . C. 60 . D. 120 .
Câu 20. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A1;3 và B  5  ;  
1 . Tọa độ trung điểm I
của đoạn thẳng AB
A. I 2;  1 . B. I  1  ; 2 . C. I 1; 2   . D. I 2  ;1 .
Câu 21. Cho khoảng A  1; 4 và nửa khoảng B  0;7. Khi đó tập A B A.  1  ; 0 .
B. 0; 4 . C. 4;7 . D.  1  ; 7 .
Câu 22. Phương trình x  2  2  x có bao nhiêu nghiệm? A. 0 . B. 2 . C. 1. D. Vô số.
Câu 23. Phương trình  2
m mx m  3  0 là phương trình bậc nhất khi và chỉ khi.
A. m  0 . B. m  1.
C. m  0 và m  1.
D. m  0 hoặc m  1. 1
Câu 24. Trong các hàm số y  2x  2 , y  4 , y  5x 1 , y  3  x , y
x có bao nhiêu hàm số 2 nghịch biến trên  ? A. 1. B. 5. C. 3. D. 2. 1
Câu 25. Phương trình nào sau đây không tương đương với phương trình x   1 ? x A. 2 x x  1  .
B. x x  5  0 .
C. 2x 1  2x 1  0 . D. 7  6x 1  18  . 1 1
Câu 26. Giả sử x x là hai nghiệm của phương trình 2
x  3x 10  0 . Giá trị của tổng  bằng 1 2 x x 1 2 10 10 3 3 A.  . B. . C.  . D. . 3 3 10 10 Câu 27. Gọi ,
A B là các giao điểm của parabol 2
(P) : y  2x x  3 và đường thẳng d : y  3x  9 . Tính
độ dài đoạn thẳng AB ?
A. AB  2 5 .
B. AB  4 5 .
C. AB  4 10 .
D. AB  2 10 .     
Câu 28. Cho đoạn thẳng AB và điểm I thỏa mãn 2IA  3IB  0 . Tìm số k thỏa mãn AI k AB . 5 3 5 3 A. k   . B. k  . C. k  . D. k   . 3 5 3 5
Câu 29. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho ba điểm A2;5 , B 2; 2 , C 10; 5
  . Tìm điểm D nằm
trên đường thẳng y  1 sao cho tứ giác ABCD là hình thang có hai đáy là AB CD . A. D 0  ;1 . B. D 2  ;1 .
C. D 2;  1 .
D. D 1;  1 . x y  1
Câu 30. Giả sử  x ; y là nghiệm nguyên của hệ phương trình . Tìm x .y . 0 0   2 2
x y x  6 0 0 
A. x .y  3 .
B. x .y  2  .
C. x .y  2 .
D. x .y  3  . 0 0 0 0 0 0 0 0
Câu 31.
Mệnh đề nào sau đây đúng? 3/6 - Mã đề 168 a ba b a b A.
ac bd . B.    . c dc d c d  a b  0 a b C.
ac bd . D.
a c b d . c d  0  c d
Câu 32. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A 1;3 , B 4; 2 . Tìm điểm C sao cho O là trọng tâm tam giác ABC .
A. C 3;5 .
B. C 3;5 .
C. C 3; 5 .
D. C 3; 5 .
Câu 33. Cho hai tập hợp C    m 1;m   1 và D   2m  3;   
. Tập tất cả các giá trị của m để
C D là: A.  2  ;  . B. ; 2   . C. ; 2   . D. 4; 2   .  
Câu 34. Cho tam giác đều ABC có độ dài cạnh bằng 9cm, tính AB AC .   9 2   9 3
A. AB AC  cm .
B. AB AC  cm . 2 2    
C. AB AC  9 3 cm .
D. AB AC  9 2 cm . a  b  3 
Câu 35. Cho hai số a ;b thỏa mãn  
. Khi đó a ;b là các nghiệm của phương trình nào sau đây? . a b  2  A. 2
x  3x  2  0 . B. 2
x  6x  2  0 . C. 2
x  3x  2  0 . D. 2
x  3x  2  0 . 1
Câu 36. Cho tam giác ABC . Gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho MB MC . Khi đó: 5  5   1 
 5  1  A. AM AB AC . B. AM AB AC . 6 6 6 6     5   1 
C. AM  5 AB AC . D. AM AB AC . 6 6
Câu 37. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào A. 2
y x  2x 1. B. 2
y x  2x  2 . C. 2 y  3
x  6x 11. D. 2
y  2x  4x  4 .
Câu 38. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho ba điểm A1; 2
  , B 5; 2 , C 3; 2 . Điểm I là tâm đường
tròn ngoại tiếp tam giác ABC , tọa độ của I là  1   1   1   1  A. I 3;   . B. I 3;    . C. I 3  ;   . D. I 3;    .  2   2   2   2 
Câu 39. Phương trình x   2
2 x  3x  2  0 có số nghiệm là A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
x y  2a 1
Câu 40. Cho hệ phương trình 
có nghiệm  x, y . Khi đó giá trị nhỏ nhất của tích 2 2 2
x y a  2a  3  4/6 - Mã đề 168 P  . x y là 3 5 A. P  3  . B. P   . C. P   . D. P  2  . min min 4 min 2 min
Câu 41. Cho A 1;  
1 , B 3; 2 , tìm M trên trục Oy sao cho 2 2
MA MB nhỏ nhất.  1   1  A. M 0;    . B. M 0;   .
C. M 0;   1 . D. M 0  ;1 .  2   2  Câu 42. Cho hàm số 2
y  4  x . Xét các khẳng định sau:  
1 Tập xác định của hàm số là đoạn 0; 4.
2 Hàm số đồng biến trên khoảng  2
 ; 0 và nghịch biến trên khoảng0; 2 .
3 Tập giá trị của hàm số là đoạn 0;2 .
4 Hàm số không phải là hàm chẵn, cũng không phải hàm lẻ trên tập xác định.
Số khẳng định sai A. 3 . B.1 . C. 0 . D. 2 . 2  x 2 2 x   6    y y
Câu 43. Biết hệ phương trình 
có một nghiệm là x ; y với x  0 . khi đó 0 0  2 0 x y 1  4 2 x  2x   12  2  y y  biểu thức 4 4
x y bằng 0 0 A. 6 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 44. Cho tam giác ABC , gọi điểm E là trung điểm của AB I là trung điểm của CE . Tập hợp các     
điểm M thỏa mãn u MA MB  2MC cùng phương với BC
A. Đường thẳng đi qua I và vuông góc với BC .
B. Đường thẳng đi qua I và song song với BC .
C. Đường thẳng đi qua E và vuông góc với BC .
D. Đường thẳng đi qua E và song song với BC .    
Câu 45. Cho tam giác ABC có trọng tâm G , điểm J thỏa mãn JA  2JB  3JC  0 . Tập hợp các điểm
     
M thỏa mãn 2 MA MB MC MA  2MB  3MC
A. Đường trung trực của BG .
B. Đường tròn tâm G , bán kính GJ .
C. Đường trung trực của JG .
D. Đường tròn tâm J , bán kính JG .
Câu 46. Cho các số thức dương a ; b ; c thỏa mãn a 1; b  2 ; a b c  6 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu a   1 b   1 c   1 thức P  ? abc A. 4 . B. 1. C. 3. D. 15 . 5/6 - Mã đề 168 Câu 47. Cho số 2
y ax bx c có đồ thị là một parabol như hình vẽ dưới đây:
Gọi S là tập tất cả các giá trị của m để phương trình f x 1  m có tám nghiệm phân biệt. Chọn đáp
án đúng trong các đáp án A, B, C, D sau
A. S    ;1 .
B. S  0; 2 .
C. S  1;2 .
D. S  0;  1 .
Câu 48. Nếu chu vi của một hình chữ nhật ABCD là 20 cm thì giá trị nhỏ nhất của đường chéo AC tính theo cm là A. 10 . B. 50 . C. 0 . D. 200 .
Câu 49. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
3  x  1 x m 1 x  2x có nghiệm thực là A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 4 .
Câu 50. Gọi m là giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x  2mx 1 trên đoạn  1;   3 0
đạt nhỏ nhất. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. m  1;5 . B. m  1;  4 .
C. m   ; 0
D. m  3;1 . 0   0   0   0  
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 168
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ KTCL LẦN 1 NĂM HỌC 2021-2022
MÔN TOAN - KHỐI LỚP 10
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Câu 168 269 370 471 572 673 774 875 1 D A D B A B C A 2 D D D C C B A C 3 C C A D D C D A 4 C B B D B D A B 5 D C D A B A C D 6 B C A B D A D C 7 D B D B C B B B 8 A B C C B D D D 9 B A C A C C B B 10 A A A A D D D D 11 B C B D C A B B 12 D D C C D D A B 13 A B B A D C B C 14 A B C D A B A A 15 D A A B B B C B 16 C C D B B D C C 17 A B D C C C D A 18 C D C A C B A A 19 A B A A A D C B 20 A D A B A C A D 21 B A C D C D A D 22 D A D A B A C C 23 C D B A A A C C 24 A C B C A D D D 25 B D A C B C D D 26 D D C B B B C B 27 C C C B D C B C 28 B C B D D B D D 29 B B A D A A A C 30 C D D C A C B A 31 C A B B D A B A 32 D C B D B A B B 33 B A B C C A D B 34 C A D B D A D A 35 C B D A C B C D 36 B A A B D D C C 37 D D C D C D B B 38 D C A A C A A B 39 A C C D A B D A 40 C C A B A B D C 41 B C C C C C A A 42 D B A C A C C B 43 C C A C A B C C 44 B D B D B B C A 45 C B C D B C B B 46 A A A C A D D B 47 B A A C D C D A 48 B D C C C D A D 49 B B A B C B A C 50 B A A B D C C C