Đề kiểm tra cuối hè năm 2019 môn Toán 12 trường THPT chuyên Bắc Ninh

Đề kiểm tra cuối hè năm 2019 môn Toán 12 trường THPT chuyên Bắc Ninh với mã đề 101, đề được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan, đề gồm 50 câu hỏi và bài toán

Trang 1/6 – Mã đề thi 101
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
TỔ TOÁN TIN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HÈ NĂM 2019
Môn: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 Phút không kể thời gian phát đề
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
(Đề gồm có 06 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Mt vt chuyn đng theo quy lut
2
1
20
2
stt
= +
với
t
(giây) là khong thi gian tính t
khi vt bt đu chuyn đng và
s
(mét) là quãng đưng vt đi đưc trong thi gian đó. Hi vn tc
tức thi ca vt ti thi đim
8t =
giây bng bao nhiêu?
A.
. B.
. C.
12 m/ s
. D.
152m/ s
.
Câu 2: Cho hàm s
32
2y x x ax b=− ++
,
(
)
,ab
đ th
(
)
C
. Biết đ th
( )
C
đim cc tr
. Tính giá tr của
7 8 84P a b ab= ++
.
A.
282P =
. B.
281P =
. C.
283P =
. D.
280P =
.
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông c vi
mt đáy.Đ góc gia mt phng
( )
SBC
và mt phng
( )
ABCD
bằng
60°
thì đ dài
SA
bằng:
A.
3a
B.
3
2
a
C.
3
3
a
D.
3
4
a
Câu 4: Hãy chn dãy s là cp s nhân trong các dãy s sau đây
A.
2
1
4
n
un=
B.
1
1
4
n
n
u =
C.
2
1
4
n
un= +
D.
2
1
4
n
n
u
=
Câu 5: Cho hàm s
32
32yx x=−+
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại
2
x =
.
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
0
.
C. Giá trị cực đại của hàm số bằng
4
.
D. Hàm số đạt cực đại tại
0x =
.
Câu 6: Cho hình lăng tr tam giác đu
.' ' 'ABC A B C
có tt c cạnh bên và cnh đáy đu bng
a
.
Th tích khi lăng tr
.' ' 'ABC A B C
A.
3
1
3
6
Va=
. B.
3
1
3
4
Va=
. C.
3
1
3
12
Va
=
. D.
3
1
2
12
Va=
.
Câu 7: Tìm điu kin ca
a
,
b
để hàm s bậc bn
42
2019y ax bx=++
có đúng mt đim cc tr
đim cc tr đó là đim cc tiu ?
A.
0a <
,
0b >
. B.
0a
>
,
0b
. C.
0a <
,
0b
. D.
0a >
,
0b <
.
Câu 8: Khi hp ch nht có ba kích thưc ln lưt
,,abc
thì có th tích bng
A.
V abc=
. B.
1
3
V abc=
. C.
1
6
V abc=
. D.
1
12
V abc=
.
Câu 9: Cho hàm s
3
23yx x=−+
có đ th (
()C
. Viết phương trình tiếp tuyến vi đ th
()C
tại
đim
( )
1; 2M
.
A.
2yx=
. B.
22yx= +
. C.
1yx= +
. D.
31yx=
.
Câu 10: Cho hình lp phương
.ABCD EFGH
, góc gia cp véc tơ
AB

DH

là:
A.
120°
B.
90°
C.
60°
D.
45°
Mã đề 101
Trang 2/6 – Mã đề thi 101
Câu 11: Phát biu nào sau đây là sai ?
A.
1
lim 0
n
=
. B.
lim 0
n
q =
( )
1q >
.
C.
1
lim 0
k
n
=
( )
1k >
. D.
lim
n
uc=
(
n
uc=
là hằng số ).
Câu 12: Dãy s nào sau đây có gii hn bng
0
?
A.
3
3
1
n
nn
u
n
=
+
. B.
2
4
n
un n
=
. C.
2
3
n
n
u

=


. D.
6
5
n
n
u

=


.
Câu 13: Tìm giá tr thc của tham s
m
để hàm s
(
)
322
1
43
3
y x mx m x= +−+
đạt cc tiểu tại
3x =
.
A.
5m =
. B.
7m =
. C.
1m =
. D.
.
Câu 14: Cho hàm s
( )
21 5
khi 4
4
2 khi 4
xx
x
fx
x
ax
+− +
=
−=
. Tìm tt c gtr thc ca tham s
a
để
hàm s liên tc ti
4x =
.
A.
2a =
. B.
11
6
a =
. C.
13
6
a =
. D.
3
a
=
.
Câu 15: Tng s đưng tim cn ca đ th hàm s
2
2
56
32
xx
y
xx
++
=
−+
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 16: Tìm khong nghch biến ca s
32
3 2019yx x
=−+ +
?
A.
( )
;0−∞
( )
2;+∞
. B.
( ) ( )
;0 2;−∞ +∞
C.
( )
;−∞ +∞
D.
(
)
0;2
.
Câu 17: Tính đo hàm ca hàm s
2
1yx x
= ++
.
A.
21yx
= +
. B.
3yx
=
. C.
2
yxx
= +
. D.
2yx
= +
.
Câu 18: Tính đo hàm ca hàm s
( )
2
21yx x
=−+
.
A.
2
2
2 21
1
xx
y
x
−+
=
. B.
2
2
2 21
1
xx
y
x
−−
=
+
. C.
2
2
2 21
1
xx
y
x
−+
=
+
D.
2
2
2 21
1
xx
y
x
++
=
+
.
Câu 19: Đồ th hàm s nào sau đây có hình dng như hình v bên?
A.
32
3yx x=
.
B.
32
3yx x= +
.
C.
3
3yx x=
.
D.
3
3yx x= +
.
Câu 20: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
60ABC = °
, mt n
SBC
tam giác đu cnh
23a
nm trong mt phng vuông góc vi mt đáy. Khong cách t
C
đến
O
x
y
1
2
3
2
4
Trang 3/6 – Mã đề thi 101
mt phng
()SAB
:
A.
65
5
a
B.
25
5
a
C.
35
5
a
D.
5
5
a
Câu 21: Có bao nhiêu s tự nhiên mà mi s có bn ch số khác nhau đưc lp thành t các ch số
1, 2, 3, 4, 5
?
A.
4
P
. B.
4
5
C
. C.
5
P
. D.
4
5
A
.
Câu 22: Tim cn ngang ca đ th hàm s
78
2 84
y
x
=
là đưng thng có phương trình là
A.
41x =
. B.
0x =
. C.
39y =
. D.
0y =
.
Câu 23: Tính đo hàm ca hàm s
sin 2
2
yx
π

=


.
A.
' cos 2
2
yx
π

=


. B.
' 2cos 2
yx
=
. C.
' 2sin 2yx=
. D.
' cos 2
2
yx
π

=−−


.
Câu 24: Biết
1
lim ( ) 2020
x
fx
=
. Khi đó
(
)
201
1
9
()
lim
1
x
fx
x
bằng:
A.
−∞
. B.
0
. C.
+∞
. D.
4
.
Câu 25: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có tt c cạnh bên và cnh đáy đu bng
a
. Th tích
khi chóp
.S ABCD
A.
3
1
2
4
Va=
. B.
3
1
2
12
Va
=
. C.
3
1
2
6
Va=
. D.
3
1
2
3
Va=
.
Câu 26: Mnh đ nào sau đây là đúng?
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với
đường còn lại.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với
đường còn lại.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 27: Cho hình chóp tam giác đu
.S ABC
có cnh đáy bng
a
, chiu cao bng
3a
. Th tích
khi chóp
.
S ABC
A.
3
33
4
a
V =
B.
3
3
6
a
V =
. C.
3
3
4
a
V =
. D.
3
3
2
a
V =
Câu 28: Cho hàm s
2
cosyx=
. Khi đó
( )
3
3
y
π



bằng:
A.
23
. B.
2
. C.
23
. D.
2
.
Câu 29: Khi lp phương có cnh bng
2a
có th tích bng
A.
3
6Va=
. B.
3
2Va=
. C.
3
Va=
. D.
3
8Va=
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
là hình vuông, cnh bên
SA
vuông góc vi mt đáy.
Chn khng đnh sai trong các khng đnh sau:
A. Hai mặt phẳng
( )
SAB
( )
SAD
vuông góc với nhau
B. Đường thẳng
DC
vuông góc với mặt phẳng
( )
SAD
C.
AD
là đoạn vuông góc chung của
SA
DC
Trang 4/6 – Mã đề thi 101
D. Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
(
)
ABCD
ASC
Câu 31: Tìm s hạng không cha
x
trong khai trin nh thc Newton
21
2
2
x
x



,
( )
*
0,xn≠∈
.
A.
88
21
2 C
. B.
77
21
2 C
. C.
88
21
2 C
. D.
.
Câu 32: Cho hàm s
( )
2
1
x
fx
x
=
. Tính
(
)
fx
.
A.
( )
( )
2
2
1
fx
x
=
. B.
(
)
( )
2
1
1
fx
x
=
. C.
(
)
( )
2
2
1
fx
x
=
. D.
( )
( )
2
1
1
fx
x
=
.
Câu 33: Tìm s tim cn ca đ th hàm s
2 2019
1
x
y
x
=
.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 34: Cho cp s cộng
()
n
u
có:
4
12;u =
14
18u
=
. Tng ca
16
số hạng đu tiên ca cp s cộng
là:
A.
25
B.
24
C.
26
D.
24
Câu 35: Đưng cong hình v bên là đ th của hàm s nào trong bn hàm s i đây?
A.
32
33yx x=−+
B.
42
21yx x=−+
C.
32
31yx x=−+ +
D.
42
21yx x
=−+ +
Câu 36: Cho khi chóp
.
S ABCD
có đáy
là hình vuông cnh
a
, biết
SA
vuông góc vi đáy
3
SA a
=
. Mt phng
()P
đi qua
A
vuông góc vi
SC
lần lưt ct
,SB SC
SD
tại
,HI
K
. Tính th tích khi chóp
.S AHIK
A.
3
3
10
a
V =
. B.
3
33
20
a
V =
. C.
3
33
10
a
V =
. D.
3
3
20
a
V =
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân,
6, 90BA BC a SAB SCB= = = = °
. Biết khong cách t
S
đến mt phng
2
a
. Tính góc gia
SB
và mt đáy
:
A.
60°
B.
135°
C.
45°
D.
30°
Câu 38: Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh đo hàm trên
tha mãn
( ) ( )
23
21 1fx f x x++ =


. Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
( )
y fx=
tại đim
hoành đ bằng
1
.
A.
15
77
yx=
. B.
16
77
yx=−−
. C.
16
77
yx=
. D.
16
77
yx=−+
.
Câu 39: Cho hình lăng tr đứng
.' ' 'ABC A B C
, đáy
ABC
tam giác vuông cân,
AB BC a= =
.
Cạnh bên
'2AA a=
. Gi
M
là trung đim ca cnh
BC
. Khong cách gia
AM
'BC
là:
A.
6
6
a
B.
7
7
a
C.
7
6
a
D.
6
7
a
Câu 40: Cho hình lăng tr đứng
.' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
C
,
6CA CB a= =
. Trên đưng chéo
'CA
lấy hai đim
,MN
. Trên đưng chéo
'AB
lấy đưc hai đim
O
x
y
Trang 5/6 – Mã đề thi 101
,PQ
sao cho t din
MNPQ
là t din đu. Khong cách gia hai mt phng
(
)
'''
ABC
là:
A.
5a
B.
3
a
C.
2a
D.
6a
Câu 41: Cho hàm s
2
2
x
y
x
=
+
đ th
( )
C
đim
( ) ( )
00
;Mxy C
(
)
0
0
x
. Biết rng khong
cách t
( )
2; 2I
đến tiếp tuyến ca
( )
C
tại
M
là ln nht, mnh đ nào sau đây đúng?
A.
00
20xy+=
. B.
00
22xy+=
. C.
00
22xy
+=
. D.
00
24xy+=
.
Câu 42: Cho
(
)
2
2
1
1
lim , .
12
x
x ax b
ab
x
++
=
Tính tng
22
Sa b= +
.
A.
4.
S =
B.
C.
9.S =
D.
1.S =
Câu 43: Biết rng đ th hàm s
432
()y f x ax bx cx dx e
= = + + ++
,
( )
, , , , ; 0, 0abcde a b ≠≠
cắt
trc hoành
Ox
tại 4 đim phân bit. Khi đó đ th hàm s
( )
( )
( ) ( )
2
() .y gx f x f x f x
′′
= =
cắt trc
hoành
Ox
tại bao nhiêu đim?
A.
0.
B.
2.
C.
6.
D.
4.
Câu 44: Cho mt đa giác đu gm
2n
đỉnh
( )
2, nn≥∈
. Chn ngu nhiên ba đnh trong s
2n
đỉnh ca đa giác, xác sut ba đnh đưc chn to thành mt tam giác vuông là
1
5
. Tìm
n
.
A.
5.n =
B.
10.n =
C.
4.
n =
D.
8.n =
Câu 45: Vi
,2nn∈≥
tha mãn
222 2
234
111 19
...
5
n
CCC C
++++=
. Tính giá tr của biu thc
( )
53
2
4!
nn
CC
P
n
+
+
=
.
A.
61
90
. B.
59
90
. C.
29
45
. D.
53
90
.
Câu 46: Cho khi hp
.' ' ' 'ABCD A B C D
có th tích bng
V
. Gi M và N ln lưt là trung đim
của
'BB
'DD
. Tính th tích khi t din
ACMN
theo
V
?
A.
1
12
V
. B.
1
3
V
. C.
1
8
V
. D.
1
6
V
.
Câu 47: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tc trên
và có bng biến thiên như hình dưới
Hỏi phương trình
( )
5
fx=
có bao nhiêu nghim?
A.
1
nghiệm. B.
2
nghiệm. C.
3
nghiệm. D.
4
nghiệm.
Câu 48: Gọi
S
tp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho đưng thng
:3d y mx m= −−
cắt đ th
( )
32
:232Cy x x=−−
tại ba đim phân bit
A
,
B
,
( )
1; 3I
tiếp tuyến vi
( )
C
tại
A
x
−∞
0
1
+∞
y
0
+
y
3
−∞
+∞
1
+∞
Trang 6/6 – Mã đề thi 101
tại
B
vuông góc vi nhau. Tính tng các phn t của
S
.
A.
1
. B.
5
. C.
1
. D.
2
.
Câu 49: Cho hàm s
2
1
1
x
y
ax
+
=
+
đ th
(
)
C
. Tìm
a
để đồ th hàm s đưng tim cn ngang
và đưng tim cn đó cách đưng tiếp tuyến ca
(
)
C
mt khong bng
21
.
A.
2a =
. B.
3a =
. C.
0a >
. D.
1a =
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABC
, biết
, 2, 3
SA a SB a SC a
= = =
00 0
60 ; 90 , 120ASB BSC CSA
= = =
.
Th tích khi chóp
.S ABC
A.
3
3
12
a
V =
. B.
3
2
12
a
V
=
. C.
3
3
2
a
V =
. D.
3
2
2
a
V =
.
------------------------Hết------------------------
1
SỞ GD & ĐT TỈNH BẮC NINH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HÈ NĂM 2019 NĂM HỌC 2019 -
2020
MÔN GIẢI TÍCH
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
101
102
103
104
105
106
107
108
1
C
A
C
D
A
B
B
D
2
C
D
D
A
B
D
D
C
3
A
B
D
A
B
D
B
A
4
D
A
A
D
D
D
A
C
5
D
A
D
C
B
D
A
B
6
B
B
A
A
A
C
C
C
7
B
C
C
D
B
D
A
D
8
A
B
D
D
A
C
D
B
9
C
D
D
B
D
A
C
A
10
B
A
A
C
A
C
B
A
11
B
C
A
C
D
B
D
D
12
C
C
B
C
B
B
C
B
13
C
D
C
A
B
D
A
B
14
C
C
C
D
D
C
D
A
15
C
D
B
B
B
D
B
B
16
A
C
D
A
C
D
B
C
17
A
C
D
D
C
A
D
C
18
C
B
C
A
D
C
C
D
19
A
B
A
A
A
D
C
D
20
A
A
D
A
D
B
C
A
21
D
C
C
B
C
A
B
D
22
D
B
B
C
C
D
B
D
23
C
C
C
B
D
A
A
A
24
A
B
A
B
C
C
A
B
25
C
C
D
D
D
B
B
D
26
A
C
A
C
A
A
D
C
27
C
B
C
B
A
C
D
B
28
A
C
C
B
B
C
B
A
29
D
D
B
D
A
A
C
D
30
D
D
D
A
A
B
D
A
31
D
B
B
A
D
B
A
C
32
B
A
D
B
D
A
D
A
33
B
A
A
A
B
D
B
C
34
B
B
A
B
C
A
D
B
35
A
D
A
D
B
D
C
B
36
B
B
C
D
C
D
C
D
37
D
D
B
B
C
C
D
B
38
B
D
B
C
D
C
C
A
39
B
A
C
A
B
C
A
D
40
D
D
A
D
D
B
D
A
41
D
A
B
D
D
B
B
C
2
42
B
D
B
D
A
A
A
D
43
A
A
B
C
C
A
C
D
44
D
A
D
C
C
B
A
B
45
B
C
B
C
C
A
C
C
46
D
B
B
B
B
B
A
D
47
C
D
A
D
A
C
A
C
48
A
D
D
C
C
A
D
A
49
D
A
D
C
D
B
B
C
50
D
D
C
B
A
D
D
B
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HÈ NĂM 2019 TỔ TOÁN – TIN Môn: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 Phút không kể thời gian phát đề
(Đề gồm có 06 trang)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
Câu 1: Một vật chuyển động theo quy luật 1 − 2 s =
t + 20t với t (giây) là khoảng thời gian tính từ 2
khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi vận tốc
tức thời của vật tại thời điểm t = 8 giây bằng bao nhiêu? A. 40m/s. B. 22m/s. C. 12m/s . D. 152m/s . Câu 2: Cho hàm số 3 2
y = x − 2x + ax + b , (a,b∈) có đồ thị (C). Biết đồ thị (C) có điểm cực trị là
A(1;3) . Tính giá trị của P = 7a + 8b + 84ab . A. P = 282 . B. P = 281. C. P = 283. D. P = 280 .
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với
mặt đáy.Để góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng ( ABCD) bằng 60°thì độ dài SA bằng:
A. a 3 B. a 3 C. a 3 D. a 3 2 3 4
Câu 4: Hãy chọn dãy số là cấp số nhân trong các dãy số sau đây A. 2 1 u = n B. 1 u = − C. 2 1
u = n + D. 1 u = n 1 n 4 4n n 4 n n−2 4 Câu 5: Cho hàm số 3 2
y = x − 3x + 2. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 .
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 0 .
C. Giá trị cực đại của hàm số bằng 4 − .
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 .
Câu 6: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C ' có tất cả cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a .
Thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C ' là A. 1 3
V = a 3 . B. 1 3
V = a 3 . C. 1 3 V = a 3 . D. 1 3 V = a 2 . 6 4 12 12
Câu 7: Tìm điều kiện của a , b để hàm số bậc bốn 4 2
y = ax + bx + 2019 có đúng một điểm cực trị và
điểm cực trị đó là điểm cực tiểu ?
A. a < 0 , b > 0.
B. a > 0 , b ≥ 0.
C. a < 0 , b ≤ 0.
D. a > 0 , b < 0.
Câu 8: Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt a,b,c thì có thể tích bằng
A. V = abc . B. 1
V = abc . C. 1
V = abc . D. 1 V = abc . 3 6 12 Câu 9: Cho hàm số 3
y = x − 2x + 3có đồ thị ((C). Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) tại điểm M (1;2) .
A. y = 2 − x .
B. y = 2x + 2 .
C. y = x +1.
D. y = 3x −1.  
Câu 10: Cho hình lập phương ABC .
D EFGH , góc giữa cặp véc tơ AB DH là:
A. 120° B. 90°
C. 60° D. 45°
Trang 1/6 – Mã đề thi 101
Câu 11: Phát biểu nào sau đây là sai ? A. 1 lim = 0 . B. lim n q = 0 ( q > ) 1 . n C. 1 lim = 0 (k > ) 1 .
D. limu = c (u = c là hằng số ). k n n n
Câu 12: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? 3 n n A. n − 3n u = . B. 2
u = n n . C. 2 u   = . D. 6 u   = − . n 4 n n +1 n  3     n  5 
Câu 13: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 1 3 2
y = x mx + ( 2
m − 4) x + 3 đạt cực tiểu tại 3 x = 3. A. m = 5. B. m = 7 − . C. m =1. D. m = 1 − .
 2x +1 − x + 5
Câu 14: Cho hàm số f (x)  khi x ≠ 4 =  x − 4
. Tìm tất cả giá trị thực của tham số a để a −2 khi x = 4
hàm số liên tục tại x = 4 . A. a = 2. B. 11 a = − . C. 13 a = . D. a = 3. 6 6 2
Câu 15: Tổng số đường tiệm cận của đồ thị hàm số x + 5x + 6 y = là 2 x − 3x + 2 A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 16: Tìm khoảng nghịch biến của số 3 2
y = −x + 3x + 2019 ?
A. (−∞;0) và (2;+∞) .
B. (−∞;0)∪(2;+∞) C. (−∞;+∞) D. (0;2).
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số 2
y = x + x +1.
A. y′ = 2x +1.
B. y′ = 3x . C. 2
y′ = x + x .
D. y′ = 2 + x .
Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số y = (x − ) 2 2 x +1 . 2 2 2 2 A. 2x − 2x +1 y′ − − − + + + = . B. 2x 2x 1 y′ = . C. 2x 2x 1 y′ = D. 2x 2x 1 y′ = . 2 x −1 2 x +1 2 x +1 2 x +1
Câu 19: Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên? y A. 3 2
y = x − 3x . O 1 2 3 x B. 3 2
y = x + 3x . C. 3
y = x − 3x . 2 − D. 3
y = x + 3x . 4 −
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , 
ABC = 60° , mặt bên SBC
tam giác đều cạnh 2a 3 và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Khoảng cách từ C đến
Trang 2/6 – Mã đề thi 101 mặt phẳng (SAB) : A. 6a 5
B. 2a 5 C. 3a 5 D. a 5 5 5 5 5
Câu 21: Có bao nhiêu số tự nhiên mà mỗi số có bốn chữ số khác nhau được lập thành từ các chữ số 1,2,3,4,5? A. P . B. 4 C . C. P . D. 4 A . 4 5 5 5
Câu 22: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 78 y =
là đường thẳng có phương trình là 2x −84 A. x = 41. B. x = 0 . C. y = 39. D. y = 0.
Câu 23: Tính đạo hàm của hàm số  π y sin 2x = −  . 2    A.  π  π y ' cos 2x = −   . B. y ' = 2 − cos 2x . C. y ' = 2 − sin 2x . D. y ' = −cos −  2x . 2      2 
Câu 24: Biết lim f (x) = 2020. Khi đó f (x) lim bằng: x 1− → x − → ( x − )201 1 9 1 A. −∞ . B. 0 . C. +∞ . D. 4 .
Câu 25: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a . Thể tích
khối chóp S.ABCD A. 1 3 V = a 2 . B. 1 3 V = a 2 . C. 1 3 V = a 2 . D. 1 3 V = a 2 . 4 12 6 3
Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường còn lại.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với đường còn lại.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 27: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , chiều cao bằng 3a . Thể tích
khối chóp S.ABC là 3 3 3 3 A. a 3 3 V = B. a 3 V = . C. a 3 V = . D. a 3 V = 4 6 4 2
Câu 28: Cho hàm số 2  π
y = cos x . Khi đó (3) y   bằng: 3    A. 2 3 . B. 2 − . C. 2 − 3 . D. 2 .
Câu 29: Khối lập phương có cạnh bằng 2a có thể tích bằng A. 3
V = 6a . B. 3
V = 2a . C. 3
V = a . D. 3 V = 8a .
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy.
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hai mặt phẳng (SAB) và (SAD) vuông góc với nhau
B. Đường thẳng DC vuông góc với mặt phẳng (SAD)
C. AD là đoạn vuông góc chung của SADC
Trang 3/6 – Mã đề thi 101
D. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) là  ASC 21
Câu 31: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton  2 x  −  , ( *
x ≠ 0, n∈ ) . 2 x    A. 8 8 2 C . B. 7 7 2 C . C. 8 8 2 − C . D. 7 7 2 − C . 21 21 21 21
Câu 32: Cho hàm số f (x) x − 2 =
. Tính f ′(x) . x −1
A. f (x) 2 − ′ − =
. B. f ′(x) 1 = .
C. f ′(x) 2 = .
D. f ′(x) 1 = . (x − )2 1 (x − )2 1 (x − )2 1 (x − )2 1
Câu 33: Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số 2x − 2019 y = . x −1 A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 34: Cho cấp số cộng (u có: u = 1
− 2; u =18 . Tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng n ) 4 14 là: A. 25 B. 24 C. 26 − D. 24 −
Câu 35: Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số ở dưới đây? A. 3 2
y = x −3x + 3 y B. 4 2
y = x − 2x +1 C. 3 2
y = −x + 3x +1 D. 4 2
y = −x + 2x +1 O x
Câu 36: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , biết SA vuông góc với đáy
SA = a 3 . Mặt phẳng (P) đi qua A vuông góc với SC lần lượt cắt SB,SC SD tại H, I K
. Tính thể tích khối chóp S.AHIK 3 3 3 3 A. a 3 V = . B. 3a 3 V = . C. 3a 3 V = . D. a 3 V = . 10 20 10 20
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân, = =  = 
BA BC a 6, SAB SCB = 90°. Biết khoảng cách từ S đến mặt phẳng (ABC) là 2a . Tính góc giữa
SB và mặt đáy (ABC) :
A. 60° B. 135°
C. 45° D. 30°
Câu 38: Cho hàm số y = f (x) xác định và có đạo hàm trên  thỏa mãn  f  ( x + ) 2  +  f   ( − x) 3 2 1 1  = x
. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = f (x) tại điểm có hoành độ bằng 1. A. 1 5 y = x − . B. 1 6 y = − x − . C. 1 6 y = x − . D. 1 6 y = − x + . 7 7 7 7 7 7 7 7
Câu 39: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C ', có đáy ABC là tam giác vuông cân, AB = BC = a .
Cạnh bên AA' = a 2 . Gọi M là trung điểm của cạnh BC . Khoảng cách giữa AM B'C là:
A. a 6 B. a 7 C. a 7 D. a 6 6 7 6 7
Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại C ,
CA = CB = a 6 . Trên đường chéo CA' lấy hai điểm M , N . Trên đường chéo AB ' lấy được hai điểm
Trang 4/6 – Mã đề thi 101
P,Q sao cho tứ diện MNPQ là tứ diện đều. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng (ABC) và ( A'B'C ') là: A. a 5
B. a 3 C. a 2
D. a 6
Câu 41: Cho hàm số 2x y =
có đồ thị (C) và điểm M (x ; y C (x ≠ 0 . Biết rằng khoảng 0 ) 0 0 ) ( ) x + 2 cách từ I ( 2;
− 2) đến tiếp tuyến của (C) tại M là lớn nhất, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 2x + y = 0.
B. 2x + y = 2.
C. 2x + y = 2 − .
D. 2x + y = 4 − . 0 0 0 0 0 0 0 0 2 Câu 42: Cho
x + ax + b 1 lim − =
a,b∈ . Tính tổng 2 2
S = a + b . 2 ( ) x 1 → x −1 2 A. S = 4. B. S =13. C. S = 9. D. S =1.
Câu 43: Biết rằng đồ thị hàm số 4 3 2
y = f (x) = ax + bx + cx + dx + e , (a,b,c,d,e∈ ;
a ≠ 0, b ≠ 0) cắt
trục hoành Ox tại 4 điểm phân biệt. Khi đó đồ thị hàm số y = g x = ( f ′(x))2 ( )
f ′′(x). f (x) cắt trục
hoành Ox tại bao nhiêu điểm? A. 0. B. 2. C. 6. D. 4.
Câu 44: Cho một đa giác đều gồm 2n đỉnh (n ≥ 2, n∈) . Chọn ngẫu nhiên ba đỉnh trong số 2n
đỉnh của đa giác, xác suất ba đỉnh được chọn tạo thành một tam giác vuông là 1 . Tìm n . 5 A. n = 5. B. n =10. C. n = 4. D. n = 8.
Câu 45: Với n∈ 1 1 1 1 9
,n ≥ 2 và thỏa mãn + + + ...+
= . Tính giá trị của biểu thức 2 2 2 2 C C C Cn 5 2 3 4 5 3 C + C n n+2 P = ( . n − 4)! A. 61 . B. 59 . C. 29 . D. 53 . 90 90 45 90
Câu 46: Cho khối hộp ABC .
D A'B 'C 'D ' có thể tích bằng V . Gọi M và N lần lượt là trung điểm
của BB' và DD' . Tính thể tích khối tứ diện ACMN theo V ? A. 1 V . B. 1V .
C. 1V . D. 1V . 12 3 8 6
Câu 47: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  \{ }
0 và có bảng biến thiên như hình dưới x −∞ 0 1 +∞ y − − 0 + 3 +∞ +∞ y −∞ 1
Hỏi phương trình f (x) = 5 có bao nhiêu nghiệm? A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 4 nghiệm.
Câu 48: Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đường thẳng d : y = mx m −3 cắt đồ thị (C) 3 2
: y = 2x − 3x − 2 tại ba điểm phân biệt A , B , I (1; 3
− ) mà tiếp tuyến với (C) tại A
Trang 5/6 – Mã đề thi 101
tại B vuông góc với nhau. Tính tổng các phần tử của S . A. 1 − . B. 5. C. 1. D. 2 .
Câu 49: Cho hàm số x +1 y =
có đồ thị (C). Tìm a để đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang 2 ax +1
và đường tiệm cận đó cách đường tiếp tuyến của (C) một khoảng bằng 2 −1. A. a = 2. B. a = 3. C. a > 0 . D. a =1.
Câu 50: Cho hình chóp S.ABC , biết SA = a,SB = 2a,SC = 3a và  0 =  0 =  0
ASB 60 ; BSC 90 ,CSA =120 .
Thể tích khối chóp S.ABC là 3 3 3 3 A. a 3 V = . B. a 2 V = . C. a 3 V = . D. a 2 V = . 12 12 2 2
------------------------Hết------------------------
Trang 6/6 – Mã đề thi 101
SỞ GD & ĐT TỈNH BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HÈ NĂM 2019 – NĂM HỌC 2019 -
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH 2020 MÔN GIẢI TÍCH
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 101 102 103 104 105 106 107 108 1 C A C D A B B D 2 C D D A B D D C 3 A B D A B D B A 4 D A A D D D A C 5 D A D C B D A B 6 B B A A A C C C 7 B C C D B D A D 8 A B D D A C D B 9 C D D B D A C A 10 B A A C A C B A 11 B C A C D B D D 12 C C B C B B C B 13 C D C A B D A B 14 C C C D D C D A 15 C D B B B D B B 16 A C D A C D B C 17 A C D D C A D C 18 C B C A D C C D 19 A B A A A D C D 20 A A D A D B C A 21 D C C B C A B D 22 D B B C C D B D 23 C C C B D A A A 24 A B A B C C A B 25 C C D D D B B D 26 A C A C A A D C 27 C B C B A C D B 28 A C C B B C B A 29 D D B D A A C D 30 D D D A A B D A 31 D B B A D B A C 32 B A D B D A D A 33 B A A A B D B C 34 B B A B C A D B 35 A D A D B D C B 36 B B C D C D C D 37 D D B B C C D B 38 B D B C D C C A 39 B A C A B C A D 40 D D A D D B D A 41 D A B D D B B C 1 42 B D B D A A A D 43 A A B C C A C D 44 D A D C C B A B 45 B C B C C A C C 46 D B B B B B A D 47 C D A D A C A C 48 A D D C C A D A 49 D A D C D B B C 50 D D C B A D D B 2
Document Outline

  • de 101
  • Phieu soi dap an