Trang 1/3 - Mã đề 124
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
KIỂM TRA CUỐI KÌ II NĂM HỌC 2022-2023
Môn: Toán-Lớp 12
Đ
Ề CHÍNH THỨC
Thời gian:
phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 03 trang)
Học sinh làm Phần trắc nghiệm bằng cách chọn và tô kín một ô tròn trên Phiếu trả lời trắc nghiệm
tương ứng với phương án trả lời đúng của mỗi câu và làm Phần tự luận trên giấy kiểm tra.
Họ và tên học sinh: ......................................................... Lớp: ....................................
Số báo danh: ...........................Phòng số:.........................Trường: ……......………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho hai số phức
1
1 3 ,
z i
2
3 2 .
z i
Số phức
1 2
.
z z
bằng
A.
3 11 .
i
B.
9 7 .
i
C.
9 7 .
i
D.
9 7 .
i
Câu 2. Cho số phức
1 .
z i
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
2.
z B.
2
2 .
z i
C.
2
2 .
z i
D.
2
2 2 .
z i
Câu 3. Hàm số
( ) ln
F x x
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
0; ?

A.
3
2
1
( )
f x
x
B.
4
2
( )
f x
x
C.
1
1
( )
f x
x
D.
2
1
( )
f x
x
Câu 4.
1
0
d
x
e x
bằng
A.
1.
e
B.
1 .
e
C.
.
e
D.
1.
e
Câu 5. Số phức
3 4
z i
có phần ảo bằng
A.
3.
B.
4.
C.
4.
D.
4 .
i
Câu 6. Một hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số
( ),
y f x
trục
Ox
hai đường thẳng
,
x a x b
a b
quay xung quanh trục
Ox
tạo thành một khối tròn xoay có thể tích
V
được nh theo
công thức nào sau đây?
A.
2 2
( )d .
b
a
V f x x
B.
2
( )d .
b
a
V f x x
C.
( )d .
b
a
V f x x
D.
2
( )d .
b
a
V f x x
Câu 7. Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
điểm biểu diễn số phức
25 4
z i
có tọa độ là
A.
25; 4 .
B.
25;4 .
C.
4;25 .
D.
25; 4 .
Câu 8. Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
(1; 1;0).
M Vectơ
OM
có độ dài bằng
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
2.
Câu 9. Trong không gian
,
Oxyz
đường thẳng
1 2
:
2 5 1
x y z
d có một vectơ chỉ phương là
A.
3
2; 5; 1 .
u
B.
4
1; 2;0 .
u
C.
2
1;2;0 .
u
D.
1
2;5; 1 .
u
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
cos d 2.
x x
B.
0
cos d 1.
x x
C.
0
cos d 1.
x x
D.
0
cos d 0.
x x
Câu 11. Trong không gian
,
Oxyz
mặt phẳng
: 2 4 6 9 0
Q x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
3
1;2;9 .
n
B.
1
1;2;3 .
n
C.
2
2;4;9 .
n
D.
4
2;6;9 .
n
Câu 12. Môđun của số phức
2 7
z i
bằng
A.
53.
B.
3.
C.
53.
D.
11.
Câu 13. Cho hai số phức
2
z i
12 6 .
w i
Số phức
z w
có phần thực bằng
A.
8.
B.
12.
C.
8 .
i
D.
12.
Câu 14. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 2 3 0.
P x y z
Khoảng cách từ điểm
0;2;1
H
đến mặt phẳng
P
bằng
A.
1.
B.
3.
C.
6.
D.
2.
Mã đề: 124
Trang 2/3 - Mã đề 124
Câu 15. Cho hai số phức
9 5 z i
10 8 . w i
Số phức
z w
bằng
A.
19 3 . i
B.
19 13 . i
C.
1 3 . i
D.
1 13 . i
Câu 16. Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
2; 3;5 .
a
Vectơ
3
a
có tọa độ là
A.
6;3; 5 .
B.
6;9; 15 .
C.
3;3; 5 .
D.
6; 9; 15 .
Câu 17.
1
d
u
u
bằng
A.
ln .u C
B.
.u C
C.
2
1
. C
u
D.
ln .u C
u 18. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng :
2 1 3
x y z
d Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
?d
A.
2; 1;3 . A
B.
2;1;3 . B
C.
0;0;3 .C
D.
3;3;2 .D
Câu 19. Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu
S
tâm
9;0;0
I
n kính bằng
5.
Phương trình
của
S
A.
2
2 2
9 25. x y z
B.
2
2 2
9 25. x y z
C.
2
2 2
9 5. x y z
D.
2
2 2
9 25. x y z
Câu 20. Số phức liên hợp của số phức
6 7 z i
có phần thực bằng
A.
7.
B.
7.
C.
6.
D.
6.
Câu 21. Nếu
2
1
( )d 7
f x x
thì
2
1
( ) 2 d
f x x x
bằng
A.
11.
B.
10.
C.
3.
D.
4.
Câu 22.
cos 1 d
x x bằng
A.
sin 1 . x C
B.
2
sin . x x C
C.
sin . x x C
D.
sin . x x C
Câu 23. Nếu
0
( )d 5
f x x
thì
0
( )d
f x x
bằng
A.
5 .
B.
5 .
C.
.
D.
5.
Câu 24. Cho hàm số
( )y f x
có đồ thị
C
như hình bên.
Hình phẳng được gạch sọc trong hình bên có diện tích bằng
A.
( ) d .
c
a
f x x
B.
( )d ( )d .
b c
a b
f x x f x x
C.
( )d .
c
a
f x x
D.
( )d .
c
a
f x x
Câu 25. Trong không gian ,Oxyz giá trị của
n
để mặt phẳng
:3 5 5 0
x ny z
mặt phẳng
: 2 3 0 nx y z n
vuông góc nhau là
A.
5.n
B.
1. n
C.
0.n
D.
5. n
Câu 26. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện
2 9. z z
Phần thực của số phức z bằng
A.
2.
B.
9.
C.
0.
D.
3.
Câu 27. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;3 .A B C
Phương trình mặt phẳng
ABC
A. 3 3 3 0. x y z B. 1 0. x y z C. 3 3 3 0. x y z D. 3 0. x y z
Câu 28. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1 0 1
1 1 0
d d d .
x x x x x x
B.
1 0 1
1 1 0
d d d .
x x x x x x
Trang 3/3 - Mã đề 124
C.
1 0 1
1 1 0
d d d .
x x x x x x
D.
1 0 1
1 1 0
d d d .
x x x x x x
Câu 29. Nếu đặt
2
1
t x thì
2
1
2 d
x
xe x
trở thành
A.
1
d .
t
e t
B.
2
d .
t
e t
C.
d .
t
e t
D.
2 d .
t
e t
Câu 30. Cho số phức
z
5.
z
Số phức
1
.
z z z i
có tổng phần thực và phần ảo bằng
A.
6.
B.
26.
C.
5.
D.
24.
Câu 31. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 1 0.
x y z
Tìm tọa độ điểm
A
thuộc trục
Oz
sao cho khoảng cách từ
A
đến
bằng
6.
A.
0;0; 7
A
hoặc
0;0; 5 .
A
B.
0;0;6
A
hoặc
0;0; 6 .
A
C.
0;5;0
A
hoặc
0; 7;0 .
A
D.
0;0;5
A
hoặc
0;0; 7 .
A
Câu 32. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 3 0.
x y
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mặt phẳng
chứa trục
.
Ox
B. Mặt phẳng
song song với trục
.
Oz
C. Mặt phẳng
chứa trục
.
Oz
D. Mặt phẳng
song song với trục
.
Oy
Câu 33. Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
1;2;1
H
điểm
K
thỏa mãn
0;3;2 .
HK Tọa độ của
điểm
K
A.
1;5;3 .
B.
1; 5;3 .
C.
1; 5; 3 .
D.
1;5;3 .
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
gọi
A
điểm biểu diễn số phức
2 4 .
z i
Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
14.
OA B.
2.
OA
C.
20.
OA
D.
2 5.
OA
Câu 35. Cho hàm s
2 5
( ) 3 .
x
f x
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 5
3
( )d .
ln 3
x
f x x C
B.
2 5
3
( )d .
3ln 2
x
f x x C
C.
2 5
3
( )d .
ln 2
x
f x x C
D.
2 5
3
( )d .
2ln 3
x
f x x C
II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. (1,0 điểm) Tính
1
ln 1 ln
d .
e
x x
x
x
Câu 37. (1,0 điểm) Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
0;2; 1 , 2; 3;2 .
A B
Viết phương trình mặt
cầu có tâm thuộc trục
Oz
và đi qua hai điểm
, .
A B
Câu 38. (0,5 điểm) Tìm tất cả các số phức
z
có phần thực là số nguyên và thỏa mãn
1 3 3 5 16.
z z
Câu 39. (0,5 điểm) Cho hàm số
( )
y f x
( )
y g x
có đạo hàm liên tục trên khoảng
0;
đồng thời
thỏa mãn
5 1
(1) , (1)
2 2
f g
( ) ( ), ( ) ( )
g x xf x f x xg x
với mọi
0.
x
Tính diện ch hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị hàm số
( ), ( )
y f x y g x
và hai đường thẳng
3, 5.
x x
--- HẾT ---

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA CUỐI KÌ II NĂM HỌC 2022-2023 THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Môn: Toán-Lớp 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
Học sinh làm Phần trắc nghiệm bằng cách chọn và tô kín một ô tròn trên Phiếu trả lời trắc nghiệm
tương ứng với phương án trả lời đúng của mỗi câu và làm Phần tự luận trên giấy kiểm tra.
Họ và tên học sinh: ......................................................... Lớp: ....................................
Số báo danh: ...........................Phòng số:.........................Trường: ……......…………. M ã đ ề : 1 2 4
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho hai số phức z  1 3i, z  3  2 .i Số phức z .z bằng 1 2 1 2 A. 3 11i. B. 9  7i. C. 9  7i. D. 9  7 .i
Câu 2. Cho số phức z  1 i. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 z  2. B. 2 z  2 .i C. 2 z  2  .i D. 2 z  2  2 .i
Câu 3. Hàm số F(x)  ln x là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng 0;? 1 1 1 1 A. f (x)   B. f (x)    C. f (x)   D. f (x)    3 2 x 4 2 x 1 x 2 x 1 Câu 4. d  xe x bằng 0 A. e 1. B. 1 . e C. . e D. e 1.
Câu 5. Số phức z  3  4i có phần ảo bằng A. 3. B. 4. C. 4. D. 4i.
Câu 6. Một hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y  f (x), trục Ox và hai đường thẳng
x  a, x  b a  b quay xung quanh trục Ox tạo thành một khối tròn xoay có thể tích V được tính theo công thức nào sau đây? b b b b A. 2 2 V   f (x)d .  x B. 2 V  f (x)d .  x C. V   f (x)d .  x D. 2 V   f (x)d .  x a a a a
Câu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức z  25  4i có tọa độ là A. 25; 4  . B. 25;4. C. 4;25. D.  2  5; 4  . 
Câu 8. Trong không gian Oxyz, cho điểm M (1; 1
 ;0). Vectơ OM có độ dài bằng A. 0. B. 2. C. 1. D. 2. x 1 y  2 z
Câu 9. Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  
có một vectơ chỉ phương là 2 5 1     A. u  2  ; 5  ; 1  . B. u  1  ; 2  ;0 . C. u  1;2;0 . D. u  2;5; 1  . 1   2   4   3  
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng?     A. cos d  2.  x x B. cos d  1.  x x C. cos d  1.  x x D. cos d  0.  x x 0 0 0 0
Câu 11. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng Q : 2x  4y  6z  9  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  1;2;9 . B. n  1;2;3 . C. n  2;4;9 . D. n  2;6;9 . 4   2   1   3  
Câu 12. Môđun của số phức z  2  7i bằng A. 53. B. 3. C. 53. D. 11.
Câu 13. Cho hai số phức z  2i và w  12  6i. Số phức z  w có phần thực bằng A. 8. B. 12. C. 8i. D. 12.
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x  y  2z  3  0. Khoảng cách từ điểm H 0;2;  1
đến mặt phẳng P bằng A. 1. B. 3. C. 6. D. 2. Trang 1/3 - Mã đề 124
Câu 15. Cho hai số phức z  9  5i và w  10  8 .i Số phức z  w bằng A. 19  3i. B. 19 13 .i C. 1  3i. D. 113i. 
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho vectơ a  2; 3  ;5. Vectơ   3a có tọa độ là A. 6;3; 5  . B.  6  ;9; 1  5. C.  3  ;3; 5  . D.  6  ; 9  ; 1  5. 1 Câu 17. d  u bằng u 1 A. ln u  C. B. u  C. C.   C. D. ln u  . C 2 u x y z
Câu 18. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : 
  Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ? 2 1  3 A. A  2; 1  ;3. B. B   2  ;1;3. C. C  0;0;  3 . D. D  3;3;2.
Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  có tâm I  9
 ;0;0 và bán kính bằng 5. Phương trình của S  là A. x   y  2 2 2 9  z  25. B.  x  2 2 2 9  y  z  25. C.  x  2 2 2 9  y  z  5. D.  x  2 2 2 9  y  z  25.
Câu 20. Số phức liên hợp của số phức z  6  7i có phần thực bằng A. 7. B. 7. C. 6. D. 6. 2 2 Câu 21. Nếu ( )d  7
 f x x thì  f (x)2xdx bằng 1  1 A. 11. B. 10. C. 3. D. 4. Câu 22. cos   x 1dx bằng A. sin x 1 C. B. 2 sin x  x  . C C.  sin x  x  C. D. sin x  x  C.   Câu 23. Nếu ( )d  5  f x x thì  ( )d  f x x bằng 0 0 A. 5   . B. 5 . C.  . D. 5.
Câu 24. Cho hàm số y  f (x) có đồ thị C như hình bên.
Hình phẳng được gạch sọc trong hình bên có diện tích bằng c b c A. f (x) d .  x B. f (x)dx  f (x)d .   x a a b c c C. f (x)dx .  D. f (x)d .  x a a
Câu 25. Trong không gian Oxyz, giá trị của n để mặt phẳng   :3x  ny  5z  5  0 và mặt phẳng
 :nx2y  z 3n  0 vuông góc nhau là A. n  5. B. n  1. C. n  0. D. n  5.
Câu 26. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z  2z  9. Phần thực của số phức z bằng A. 2. B. 9. C. 0. D. 3.
Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1;0;0, B0;1;0,C 0;0;3. Phương trình mặt phẳng ABC là
A. 3x  3y  z  3  0. B. x  y  z 1  0.
C. 3x  3y  z  3  0. D. x  y  z  3  0.
Câu 28. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 0 1 1 0 1 A. x dx  x dx  x d .    x B. x dx  x dx  x d .    x 1  1  0 1  1 0 Trang 2/3 - Mã đề 124 1 0 1 1 0 1
C. x dx   x dx  x d .    x D. x dx   x dx  x d .    x 1 1 0 1 1 0 Câu 29. Nếu đặt 2 t  x 1 thì 2 1 2  d  x xe x trở thành A. 1  d .  te t B. 2 d .  t e t C. d .  te t D. 2 d .  te t
Câu 30. Cho số phức z có z  5. Số phức z  z.z  i có tổng phần thực và phần ảo bằng 1 A. 6. B. 26. C. 5. D. 24.
Câu 31. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : x  2y  z 1 0. Tìm tọa độ điểm A thuộc trục Oz
sao cho khoảng cách từ A đến   bằng 6. A. A0;0; 7   hoặc A0;0; 5  .
B. A0;0;6 hoặc A0;0; 6  .
C. A0;5;0 hoặc A0; 7  ;0.
D. A0;0;5 hoặc A0;0; 7  .
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : x  y  3  0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mặt phẳng   chứa trục O . x
B. Mặt phẳng   song song với trục Oz.
C. Mặt phẳng   chứa trục Oz.
D. Mặt phẳng   song song với trục O . y 
Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho điểm H 1;2; 
1 và điểm K thỏa mãn HK  0;3;2. Tọa độ của điểm K là A.  1  ;5;  3 . B. 1; 5  ;  3 . C. 1; 5  ; 3  . D. 1;5;3.
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi A là điểm biểu diễn số phức z  2  4 .i Mệnh đề nào sau đây đúng? A. OA  14. B. OA  2. C. OA  20. D. OA  2 5. Câu 35. Cho hàm số 2 x5 f (x)  3
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x5 3 2 x5 3 A. f (x)dx   C.  B. f (x)dx   C.  ln 3 3ln 2 2 x5 3 2 x5 3 C. f (x)dx   C.  D. f (x)dx   C.  ln 2 2 ln 3 II. TỰ LUẬN (3,0 điểm) e ln x   1 ln x Câu 36. (1,0 điểm) Tính d .  x x 1
Câu 37. (1,0 điểm) Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A0;2;  1 , B 2  ; 3
 ;2. Viết phương trình mặt
cầu có tâm thuộc trục Oz và đi qua hai điểm , A . B
Câu 38. (0,5 điểm) Tìm tất cả các số phức z có phần thực là số nguyên và thỏa mãn 1 3z  3 z  5 16.
Câu 39. (0,5 điểm) Cho hàm số y  f (x) và y  g(x) có đạo hàm liên tục trên khoảng 0; đồng thời 5 1
thỏa mãn f (1)  , g(1)  và g(x)  xf (
 x), f (x)  xg (x) với mọi x  0. Tính diện tích hình phẳng 2 2
giới hạn bởi đồ thị hàm số y  f (x), y  g(x) và hai đường thẳng x  3, x  5. --- HẾT --- Trang 3/3 - Mã đề 124