Đề kiểm tra cuối học kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Bình Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 132
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Mã đề 132
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN, LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
Câu 1:
Cho số phức
z
thỏa
1 1 3z i z i
. Mô đun của
z
nhỏ nhất khi
A.
1z i
.
B.
1 2z i
.
C.
1z i
.
D.
1z i
.
Câu 2:
Hàm số
3cos 2x 5
F x x
là một nguyên hàm của hàm số
A.
3sin 2f x x
.
B.
3sin 2f x x
.
C.
3sin 2f x x
.
D.
3sin 2f x x
.
Câu 3:
Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
,
quay quanh trục
Ox
. Thể tích khối
tròn xoay sinh ra bằng
A.
1
4
0
x x dx
.
B.
1
4
0
x x dx
.
C.
1
4
0
x x dx
.
D.
1
4
0
x x dx
.
Câu 4:
Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng nào sau đây song song với trục
Ox
?
A.
2 3 0
x z
.
B.
2 0
y z
.
C.
2 3 0
x
.
D.
2 3 0
y z
.
Câu 5:
Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
y x
,
6
y x
,
0
y
(xem hình minh họa) bằng
A.
4 6
0 4
6
xdx x dx
.
B.
4 6
0 4
6
xdx x dx
.
C.
4 6
0 4
6
xdx x dx
.
D.
4 6
0 4
6
xdx x dx
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
:( 2) ( 1) ( 1) 11
S x y z
và đường thẳng
2 2 4
:
1 4 2
x y z
d
cắt nhau tại hai điểm
,A B
. Độ dài đoạn
AB
bằng
A.
22 21
21
. B.
2 21
21
. C.
11 21
21
. D.
21
21
.
Câu 7:
Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f x
,
0
y
,
x a
,
x b
( )a b
A.
a
b
f x dx
.
B.
b
a
f x dx
.
C.
b
a
f x dx
.
D.
b
a
f x dx
.
Câu 8:
Nếu
9
3
f x dx
thì
3
1
3
f x dx
bằng
A.
36
.
B.
4
.
C.
4
.
D.
36
.
x
y
O
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/5 - Mã đề 132
Câu 9:
Cho
,a b
lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức
z
thỏa
1 3 2 0i z i
. Khi đó
3a b
bằng
A.
1
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
2
.
Câu 10:
Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu tâm
1; 2;3
I
và qua
1; 1;2
A
có phương trình là
A.
2 2 2
1 2 3 2
x y z
.
B.
2 2 2
1 2 3 2
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 14
x y z
.
D.
2 2 2
1 2 3 4
x y z
.
Câu 11:
Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( ) :3 2 5z 7 0
P x y
có một véc tơ pháp tuyến là
A.
3; 2;5
n
.
B.
3; 2; 5
n
.
C.
3;2; 5
n
.
D.
3; 2;5
n
.
Câu 12:
Cho số phức
z
thỏa mãn
1 3 2 5 10i z i z i
. Mô đun của
z
bằng
A.
5
. B.
7
. C.
3
. D.
11
.
Câu 13:
Cho
( )F x
là một nguyên hàm của
2
3x 1
f x
.
1 0
F F
bằng
A.
2
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
4
.
Câu 14:
Trong không gian
Oxyz
, hai đường thẳng
2 1 2
:
3 2 3
x y z
2
: 3 2
1
x t
d y t
z t
A.
song song nhau.
B.
chéo nhau.
C.
cắt nhau.
D.
trùng nhau.
Câu 15:
Cho hàm số
f x
có đạo hàm liên tục trên
R
,
1
0
5 ' 3
x f x dx
6 1 5 0 7
f f
.
Khi đó
1
0
f x dx
bằng
A.
11
. B.
4
. C.
4
. D.
11
.
Câu 16:
Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, điểm biểu diễn của số phức
1 3z i
A.
1; 3
M
.
B.
1;3
M
.
C.
1; 3
M
.
D.
1;3
M
.
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tập hợp các điểm biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
1 3 2
z i
A.
đường thẳng.
B.
đường hypebol.
C.
đường tròn.
D.
đường parabol.
Câu 18: Phần thực của số phức
3 4z i
bằng
A.
4
.
B.
3
.
C.
3
.
D.
4
.
Câu 19:
Nếu
3
0
5
f x dx
,
8
0
f x dx
thì
8
3
2
f x dx
bằng
A.
14
.
B.
12
.
C.
16
.
D.
10
.
Câu 20:
Trong tập hợp số phức, tổng bình phương các nghiệm của phương trình
2
2z +17=0
z
bằng
A.
34
.
B.
30
.
C.
34
.
D.
30
.
Câu 21:
Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ) : 2 2z 29 0
P x y
và mặt cầu
2 2 2
: 1 3 2 36
S x y z
. Mặt phẳng
Q
song song với
P
và tiếp xúc với
S
phương trình là
A.
2 2z 7 0
x y
.
B.
2 7z + 7 0
x y
.
Trang 3/5 - Mã đề 132
C.
2 2z + 5 0
x y
.
D.
2 2z + 7 0
x y
.
Câu 22:
Trong không gian
Oxyz
, cho véc tơ
2 3 5u i j k
. Tọa độ của
u
A.
2;3; 5
.
B.
2;3;5
.
C.
2; 3;5
.
D.
2; 3; 5
.
Câu 23:
Trong không gian
Oxyz
, cho hình bình hành
DABC
có tâm
2;1; 3
I
, đỉnh
C
nằm trên
mặt phẳng
( ) : 2 3z 1 0
P x y
. Khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
P
bằng
A.
24 14
7
.
B.
12 7
7
.
C.
24 7
7
.
D.
12 14
7
.
Câu 24:
Họ nguyên hàm của hàm số
7
x
f x
A.
7 .ln 7
x
F x C
.
B.
7
x
.
C.
7
ln 7
x
F x C
.
D.
7
ln 7
x
F x C
.
Câu 25:
Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 3;5
a
3; 2;2
b
khi đó
3 2u a b
có tọa
độ là
A.
3; 5; 11
.
B.
3; 5;11
.
C.
3;5; 11
.
D.
9; 13;19
.
Câu 26:
Cho tích phân
1
2
0
3 1 3x
I x dx
. Nếu đặt
2
1 3t x
thì kết quả nào sau đây đúng?
A.
4
2
1
dI t t
.
B.
2
2
1
dI t t
.
C.
7
0
2
d
3
I t t
.
D.
2
1
dI t t
.
Câu 27:
Số phức liên hợp của
2
1 3
1
i
z
i
A.
7z i
.
B.
7z i
.
C.
7z i
.
D.
7z i
.
Câu 28:
Trong không gian
Oxyz
, cho
3; 2;5 , 1;2;3 , 2; 1;1
a b c
. Véc tơ
x
thỏa mãn
. 23; . 9; . 8
a x b x c x
có tọa độ là
A.
2; 1;3
.
B.
2; 5;7
.
C.
4;1;1
.
D.
4;3; 3
.
Câu 29:
Gọi
S
là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
y x
,
4y x
. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
2
3
2
4
S x x dx
.
B.
2
3
2
4
S x x dx
.
C.
0
3
2
4
S x x dx
.
D.
2
3
0
4
S x x dx
.
Câu 30:
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.
'( )
f x dx f x C
. B.
( ) g( )f x g x dx f x dx x dx
.
C.
( ) g( )f x g x dx f x dx x dx
.
D.
( )kf x dx k f x dx
.
Câu 31:
Cho hàm số
y f x
liên tục trên
R
,
1
0
2 3 5
f x dx
, đồ thị hàm số
y f x
đi qua
5;7
M
. Kết quả của
5
3
3 '
x f x dx
bằng
A.
3
.
B.
4
.
C.
3
.
D.
4
.
Trang 4/5 - Mã đề 132
Câu 32:
Cho các số thực
,x y
thỏa mãn
3 5 5 9x y x y i
. Khi đó giá trị của
5P x y
bằng
A.
5
.
B.
6
.
C.
7
.
D.
8
.
Câu 33:
Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng qua
(1; 3;5)
A
,
B( 1; 5;3)
,
C(2; 1;4)
có một véc tơ
pháp tuyến
A.
3; 2; 1
n
.
B.
3;2; 1
n
.
C.
3; 2;1
n
.
D.
3; 2; 5
n
.
Câu 34:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2;3
A
,
3;4; 1
B
và đường thẳng
1 1 3
:
2 3 2
x y z
. Gọi
( ) : 13 0
P ax by cz
là mặt phẳng chứa
và cách đều hai điểm
,A B
. Tổng
S a b c
bằng
A.
4
.
B.
3
.
C.
2
.
D.
5
.
Câu 35:
Một nguyên hàm
F x
của hàm số
2
3x 4sin
x
f x e x
thỏa mãn
0 7
F
A.
3
4cos
x
F x x e x
.
B.
3
4cos 2
x
F x x e x
.
C.
3
4cos 2
x
F x x e x
.
D.
3
4cos 2
x
F x x e x
.
Câu 36:
Trong không gian
Oxyz
, hai mặt phẳng
( ) : (2 1) z 7 0
P x m y m
(Q)
1 (3 5) 3 0
m x y m z
vuông góc với nhau khi và chỉ khi
A.
0; 2
m m
.
B.
0; 2
m m
.
C.
1; 2
m m
.
D.
0; 1
m m
.
Câu 37:
Trong không gian
Oxyz
, gọi
N
là điểm đối xứng của
5;3; 7
M
qua mặt phẳng
( ) : 2 2z 9 0
P x y
. Diện tích của tam giác
OMN
bằng
A.
6 2
.
B.
2 6
.
C.
2 3
.
D.
3 2
.
Câu 38:
Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 3 1 2 25
S x y z
và mặt phẳng
: 2 2z 3
P x y
cắt nhau theo một đường tròn có bán kính bằng
A.
5
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 39:
Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua
1; 2;2
M
và có một véc tơ chỉ phương
2; 1;1
u
có phương trình tham số là
A.
1 2
2
2 2
x t
y t
z t
.
B.
1 2
1
1
x t
y t
z t
.
C.
3 2
1
1
x t
y t
z t
.
D.
1 2
1
1
x t
y t
z t
.
Câu 40:
Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
2 1 2
:
3 2 3
x y z
có một véc tơ chỉ phương là
A.
6;4; 6
u
.
B.
3; 2;3
u
.
C.
3;2;3
u
.
D.
6;4;6
u
.
Câu 41:
Cho
2
1
5
f x dx
2
1
10
kf x dx
thì
k
bằng
A.
2
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
4
.
Câu 42:
Trong không gian
Oxyz
, Giao điểm của đường thẳng
2 1 2
:
3 2 3
x y z
và mặt phẳng
: 3 2z 12 0
P x y
A.
(3;2; 3)
M
.
B.
(1; 3; 1)
M
.
C.
( 2;1;2)
M
.
D.
(1;3; 1)
M
.
Câu 43:
Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của
2;3; 5
M
trên trục
Oy
Trang 5/5 - Mã đề 132
A.
2;0;0
N
.
B.
2;3;5
N
.
C.
0;0; 5
N
.
D.
0;3;0
N
.
Câu 44:
Trong không gian
Oxyz
, Giao tuyến của hai mặt phẳng
( ) : 2 3z 6 0
P x y
( ) : 3 7 0
Q x y z
có phương trình là
A.
2 1 2
1 8 5
x y z
.
B.
2 1 2
1 8 5
x y z
.
C.
2 1 2
1 8 5
x y z
.
D.
2 1 2
1 8 5
x y z
.
Câu 45:
Trong không gian
Oxyz
, Thể tích của phần không gian giới hạn bởi mặt phẳng
: 2x 2x 9 0
P z
và mặt cầu
2 2 2
: 4x 2 2z 19 0
S x y z y
(phần không chứa tâm của
mặt cầu) bằng
A.
16
3
.
B.
13
3
.
C.
10
3
.
D.
14
3
.
Câu 46: Trong mặt phẳng
Oxy
, gọi
M
là điểm biểu diễn của số phức
z
có mô đun nhỏ nhất và
thỏa mãn
3 6 58
z i z i
. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng
OM
và đồ
thị hàm số
3
7
x
y
bằng
A.
7
2
.
B.
9
2
.
C.
4
3
.
D.
5
3
.
Câu 47:
Trong không gian
Oxyz
, cho
(1;1;2)
A
,
B(0;1;4)
,
C(1; 3;6)
. Gọi
( ) : 2 0
P ax by cz
mặt phẳng chứa
,A B
và khoảng cách từ
C
đến
( )P
bằng
4
. Phương trình của mặt cầu có tâm là
2; 1;5
I
và tiếp xúc với mặt phẳng
( )P
A.
2 2 2
2 1 5 9
x y z
.
B.
2 2 2
2 1 5 25
x y z
.
C.
2 2 2
2 1 5 10
x y z
.
D.
2 2 2
2 1 5 16
x y z
.
Câu 48:
Mô đun của số phức
1 3 2z m m i
m R
bằng
5
khi giá trị của
m
bằng
A.
1; 2
m m
.
B.
1; 2
m m
.
C.
1; 2
m m
.
D.
1; 2
m m
.
Câu 49:
Thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f x
,
0
y
,
x a
,
x b
( )a b
quay quanh trục
Ox
được tính bởi công thức
A.
2
b
a
f x dx
B.
2
b
a
f x dx
.
C.
b
a
f x dx
.
D.
b
a
f x dx
.
Câu 50:
Trong không gian
Oxyz
,
2 2 2
4x 2 6z + m =0
x y x y
là phương trình của mặt cầu khi
và chỉ khi
A.
14
m
.
B.
14
m
.
C.
14
m
.
D.
14
m
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan
132 1 C 209 1 D 357 1 B 485 1 B
132 2 C 209 2 D 357 2 B 485 2 C
132 3 B 209 3 D 357 3 C 485 3 B
132 4 D 209 4 B 357 4 D 485 4 C
132 5 B 209 5 D 357 5 B 485 5 C
132 6 A 209 6 A 357 6 D 485 6 D
132 7 B 209 7 D 357 7 B 485 7 D
132 8 C 209 8 B 357 8 B 485 8 D
132 9 A 209 9 B 357 9 D 485 9 C
132 10 B 209 10 C 357 10 D 485 10 D
132 11
D 209 11 C 357 11 D 485 11 C
132 12 A 209 12 B 357 12 A 485 12 A
132 13 A 209 13 C 357 13 A 485 13 C
132 14 B 209 14 A 357 14 B 485 14 A
132 15 B 209 15 B 357 15 A 485 15 B
132 16 C 209 16 D 357 16 A 485 16 B
132 17 C 209 17 D 357 17 B 485 17 A
132 18 B 209 18 D 357 18 A 485 18 D
132 19 A 209 19 D 357 19 D 485 19 C
132 20 D 209 20 C 357 20 C 485 20 D
132 21 D 209 21 A 357 21 C 485 21 C
132 22 C 209
22 C 357 22 A 485 22 A
132 23 D 209 23 C 357 23 B 485 23 D
132 24 C 209 24 B 357 24 C 485 24 D
132 25 B 209 25 C 357 25 D 485 25 A
132 26 B 209 26 A 357 26 B 485 26 A
132 27 C 209 27 D 357 27 D 485 27 B
132 28 A 209 28 A 357 28 D 485 28 A
132 29 A 209 29 B 357 29 A 485 29 B
132 30 D 209 30 A 357 30 C 485 30 C
132 31 B 209 31 C 357 31 C 485 31 B
132 32 C 209 32 B 357 32 B 485 32 B
132 33 A 209 33 D
357 33 B 485 33 C
132 34 B 209 34 B 357 34 A 485 34 B
132 35 D 209 35 A 357 35 C 485 35 B
132 36 A 209 36 C 357 36 D 485 36 B
132 37 A 209 37 C 357 37 A 485 37 D
132 38 D 209 38 D 357 38 D 485 38 D
132 39 D 209 39 D 357 39 C 485 39 B
132 40 A 209 40 A 357 40 C 485 40 A
132 41 C 209 41 A 357 41 A 485 41 C
132 42 D 209 42 A 357 42 C 485 42 A
ĐÁP ÁN TOÁN 12 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023
132
43 D
209 43 C 357 43 A 485
43
C
132 44 C 209 44 B 357 44 C 485 44 D
132 45 D 209 45 A 357 45 B 485 45 A
132 46 A 209 46 C 357 46 A 485 46 A
132 47 A 209 47 A 357 47 C 485 47 D
132 48 C 209 48 B 357 48 D 485 48 D
132 49 B 209 49 D 357 49 D 485 49 A
132 50 A 209 50 B 357 50 D 485 50 D
Xem thêm
: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023 ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN: TOÁN, LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề 132
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
Câu 1: Cho số phức z thỏa z 1 i z 1 3i . Mô đun của z nhỏ nhất khi
A. z  1 i .
B. z  1 2i .
C. z  1 i . D. z  1   i .
Câu 2: Hàm số F x  3cos x  2x  5 là một nguyên hàm của hàm số
A. f x  3sin x  2 .
B. f x  3  sin x  2 .
C. f x  3  sin x  2 .
D. f x  3sin x  2 .
Câu 3: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x , y
x quay quanh trục Ox . Thể tích khối tròn xoay sinh ra bằng 1 1 1 1 A.   4
x x dx . B.   4
x x dx . C.  4
x x dx . D.   4
x xdx . 0 0 0 0
Câu 4: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào sau đây song song với trục Ox ?
A. 2x z  3  0 .
B. 2 y z  0 .
C. 2x  3  0 .
D. 2 y z  3  0 .
Câu 5: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , y
y  6  x , y  0 (xem hình minh họa) bằng 4 6 4 6 A.
xdx  6  xdx   . B.
xdx  6  xdx   . 0 4 0 4 4 6 4 6 C.
xdx   x  6 dx   . D.
xdx  6  xdx   . x O 0 4 0 4
Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt cầu  x  2 y  2 z  4 S  2 2 2
: (x  2)  ( y 1)  (z 1)  11 và đường thẳng d :   cắt nhau tại hai điểm 1 4  2 ,
A B . Độ dài đoạn AB bằng 22 21 2 21 11 21 21 A. . B. . C. . D. . 21 21 21 21
Câu 7: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x , y  0 , x a , x b (a b) là a b b b A.
f xdx  . B.
f xdx  . C.
f xdx  . D.
f xdx  . b a a a 9 3 Câu 8: Nếu
f xdx  12 
thì f 3xdx  bằng 3 1 A. 36 . B. 4 . C. 4 . D. 36 . Trang 1/5 - Mã đề 132
Câu 9: Cho a, b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z thỏa 1 3iz  2  i  0 . Khi đó 3a  b bằng A. 1. B. 1. C. 2 . D. 2 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 1;  2;3 và qua A1; 1; 2 có phương trình là 2 2 2 2 2 2
A. x  
1   y  2   z  3  2 . B. x  
1   y  2   z  3  2 . 2 2 2 2 2 2
C. x  
1   y  2   z  3  14 . D. x  
1   y  2   z  3  4 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : 3x  2 y  5z  7  0 có một véc tơ pháp tuyến là    
A. n  3;  2;5 .
B. n  3;  2;  5 .
C. n  3; 2;  5 .
D. n  3;  2;5 .
Câu 12: Cho số phức z thỏa mãn 1 3iz  2  iz  5 10i . Mô đun của z bằng A. 5 . B. 7 . C. 3 . D. 11 .
Câu 13: Cho F (x) là một nguyên hàm của f x 2  3x 1 . F   1  F 0 bằng A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 . x  2  t x  2 y 1 z  2 
Câu 14: Trong không gian Oxyz , hai đường thẳng  :  
d :  y  3   2t 3 2 3 z 1tA. song song nhau. B. chéo nhau. C. cắt nhau. D. trùng nhau. 1
Câu 15: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên R ,  x  5 f ' xdx  3  và 6 f  
1  5 f 0  7 . 0 1
Khi đó f xdx  bằng 0 A. 11. B. 4 . C. 4 . D. 11  .
Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn của số phức z  1 3i A. M  1  ;  3 .
B. M 1;3 .
C. M 1;  3 . D. M  1  ;3 .
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
z 1 3i  2 là A. đường thẳng. B. đường hypebol. C. đường tròn. D. đường parabol.
Câu 18: Phần thực của số phức z  3  4i bằng A. 4 . B. 3 . C. 3  . D. 4 . 3 8 8 Câu 19: Nếu
f xdx  5 
, f xdx  12 
thì 2 f xdx  bằng 0 0 3 A. 14 . B. 12 . C. 16 . D. 10 .
Câu 20: Trong tập hợp số phức, tổng bình phương các nghiệm của phương trình 2 z  2z +17=0 bằng A. 34 . B. 30 . C. 3  4 . D. 3  0 .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x  2 y  2z  29  0 và mặt cầu
S   x  2   y  2   z  2 : 1 3 2
 36 . Mặt phẳng Q song song với  P và tiếp xúc với  S  có phương trình là
A. x  2 y  2z  7  0 .
B. x  2 y  7z + 7  0 . Trang 2/5 - Mã đề 132
C. x  2 y  2z + 5  0 .
D. x  2 y  2z + 7  0 .     
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho véc tơ u  2 i  3 j  5 k . Tọa độ của u A.  2  ;3;  5 . B. 2;3;5 . C. 2;  3;5 .
D. 2;  3;  5 .
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho hình bình hành A D
BC có tâm I 2;1;  3 , đỉnh C nằm trên
mặt phẳng (P) : x  2 y  3z 1  0 . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  P bằng 24 14 12 7 24 7 12 14 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 24: Họ nguyên hàm của hàm số   7x f x  là A.    7x F x .ln 7  C . B.    7x F xC . 7x 7x
C. F x   C .
D. F x    C . ln 7 ln 7     
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho a  1;  3;5 và b  3;  2; 2 khi đó u  3 a  2 b có tọa độ là A.  3  ;  5;   11 . B.  3  ;  5;1  1 . C. 3;5;   11 . D. 9; 13;19 . 1
Câu 26: Cho tích phân 2
I  3x 1 3x dx  . Nếu đặt 2
t  1 3x thì kết quả nào sau đây đúng? 0 4 2 7 2 2 A. 2
I t dt  . B. 2
I t dt  . C. I tdt  . D. I  d t t  . 3 1 1 0 1   i2 1 3
Câu 27: Số phức liên hợp của z  là 1 i
A. z  7  i .
B. z  7  i .
C. z  7  i .
D. z  7  i .    
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho a  3;  2;5, b  1; 2;3, c  2; 1; 
1 . Véc tơ x thỏa mãn      
a . x  23; b . x  9; c . x  8 có tọa độ là A. 2; 1;3 . B. 2;  5;7 . C. 4;1  ;1 . D. 4;3;  3 .
Câu 29: Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y x , y  4x . Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 2 A. 3 S x  4x dx  . B. 3 S x  4x dx  . 2  2  0 2 C. 3 S x  4x dx  . D. 3 S x  4x dx  . 2  0
Câu 30: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A.
f '(x)dx f x  C  .
B. f x  g x dx f (x)dx  g(x)dx      .
C. f x  g x dx f (x)dx  g(x)dx      .
D. kf xdx k f (x)dx   . 1
Câu 31: Cho hàm số y f x liên tục trên R , f 2x  3 dx  5 
, đồ thị hàm số y f x đi qua 0 5
M 5;7 . Kết quả của  x  3 f ' xdx  bằng 3 A. 3  . B. 4 . C. 3 . D. 4 . Trang 3/5 - Mã đề 132
Câu 32: Cho các số thực x, y thỏa mãn x  3y  5  5x y  9 i . Khi đó giá trị của P x  5y bằng A. 5 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .
Câu 33: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng qua ( A 1;  3;5) , B( 1
 ;  5;3) , C(2; 1; 4) có một véc tơ pháp tuyến là    
A. n  3;  2;   1 .
B. n  3; 2;   1 .
C. n  3; 2;  1 .
D. n  3;  2;  5 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;  2;3 , B 3; 4;   1 và đường thẳng x 1 y 1 z  3  :  
. Gọi (P) : ax by cz 13  0 là mặt phẳng chứa  và cách đều hai điểm 2 3 2 ,
A B . Tổng S a b c bằng A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5 .
Câu 35: Một nguyên hàm F x của hàm số   2  3x x f x
e  4sin x thỏa mãn F 0  7 là A.   3 x
F x x e  4 cos x . B.   3 x
F x x e  4 cos x  2 . C.   3 x
F x x e  4 cos x  2 . D.   3 x
F x x e  4 cos x  2 .
Câu 36: Trong không gian Oxyz , hai mặt phẳng (P) : x  (2m 1) y mz  7  0 và (Q) m  
1 x y  (3m  5)z  3  0 vuông góc với nhau khi và chỉ khi
A. m  0; m  2 .
B. m  0; m  2 .
C. m  1; m  2 .
D. m  0; m  1.
Câu 37: Trong không gian Oxyz , gọi N là điểm đối xứng của M 5;3; 7   qua mặt phẳng
(P) : 2x y  2z  9  0 . Diện tích của tam giác OMN bằng A. 6 2 . B. 2 6 . C. 2 3 . D. 3 2 . 2 2 2
Câu 38: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S  :  x  3   y  
1   z  2  25 và mặt phẳng
P : x  2y  2z  3 cắt nhau theo một đường tròn có bán kính bằng A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 39: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua M 1; 2
 ; 2 và có một véc tơ chỉ phương  u  2; 1; 
1 có phương trình tham số là x  1 2tx  1   2t
x  3  2tx  1   2t     A. y  2   t . B. y  1   t .
C. y  1 t . D. y  1   t .
z  2  2t     z  1 tz  1 tz  1 tx  2 y 1 z  2
Câu 40: Trong không gian Oxyz , đường thẳng  :  
có một véc tơ chỉ phương là 3 2 3    
A. u  6; 4;  6 .
B. u  3;  2;3 .
C. u  3; 2;3 .
D. u  6; 4; 6 . 2 2 Câu 41: Cho
f xdx  5 
kf xdx  10  thì k bằng 1 1 A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 4 . x  2 y 1 z  2
Câu 42: Trong không gian Oxyz , Giao điểm của đường thẳng  :   và mặt phẳng 3 2 3
P : x  3y  2z 12  0 là
A. M (3; 2;  3) .
B. M (1;  3; 1) .
C. M (2;1; 2) .
D. M (1;3; 1) .
Câu 43: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của M 2;3;  5 trên trục Oy là Trang 4/5 - Mã đề 132
A. N 2;0;0 . B. N  2  ;3;5 .
C. N 0;0;  5 .
D. N 0;3;0 .
Câu 44: Trong không gian Oxyz , Giao tuyến của hai mặt phẳng (P) : x  2 y  3z  6  0 và
(Q) : 3x y z  7  0 có phương trình là x  2 y 1 z  2 x  2 y 1 z  2 A.   . B.   . 1 8 5 1 8 5 x  2 y 1 z  2 x  2 y 1 z  2 C.   . D.   . 1 8 5 1 8 5
Câu 45: Trong không gian Oxyz , Thể tích của phần không gian giới hạn bởi mặt phẳng
P : 2x  2x  z  9  0 và mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  2z 19  0 (phần không chứa tâm của mặt cầu) bằng 16 13 10 14 A.  . B.  . C.  . D.  . 3 3 3 3
Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy , gọi M là điểm biểu diễn của số phức z có mô đun nhỏ nhất và
thỏa mãn z  3  i z  6i  58 . Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng OM và đồ x thị hàm số y  3 bằng 7 7 9 4 5 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 3
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho (
A 1;1; 2) , B(0;1; 4) , C(1;  3; 6) . Gọi (P) : ax by cz  2  0 là mặt phẳng chứa ,
A B và khoảng cách từ C đến (P) bằng 4 . Phương trình của mặt cầu có tâm là I 2; 1
 ;5 và tiếp xúc với mặt phẳng (P) là 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y   1
  z  5  9 .
B. x  2   y  
1   z  5  25 . 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y   1
  z  5  10 .
D. x  2   y   1
  z  5  16 .
Câu 48: Mô đun của số phức z m 1 3m  2 i m R bằng 5 khi giá trị của m bằng
A. m  1; m  2 .
B. m  1; m  2 .
C. m  1; m  2 .
D. m  1; m  2 .
Câu 49: Thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x ,
y  0 , x a , x b (a b) quay quanh trục Ox được tính bởi công thức b b b b A. 2
f xdxB. 2 
f xdx  . C.
f xdx  . D.
f xdx  . a a a a
Câu 50: Trong không gian Oxyz , 2 2 2
x y x  4x  2 y  6z + m = 0 là phương trình của mặt cầu khi và chỉ khi A. m  14 . B. m  14 . C. m  14 . D. m  14 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề 132
ĐÁP ÁN TOÁN 12 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023
made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan 132 1 C 209 1 D 357 1 B 485 1 B 132 2 C 209 2 D 357 2 B 485 2 C 132 3 B 209 3 D 357 3 C 485 3 B 132 4 D 209 4 B 357 4 D 485 4 C 132 5 B 209 5 D 357 5 B 485 5 C 132 6 A 209 6 A 357 6 D 485 6 D 132 7 B 209 7 D 357 7 B 485 7 D 132 8 C 209 8 B 357 8 B 485 8 D 132 9 A 209 9 B 357 9 D 485 9 C 132 10 B 209 10 C 357 10 D 485 10 D 132 11 D 209 11 C 357 11 D 485 11 C 132 12 A 209 12 B 357 12 A 485 12 A 132 13 A 209 13 C 357 13 A 485 13 C 132 14 B 209 14 A 357 14 B 485 14 A 132 15 B 209 15 B 357 15 A 485 15 B 132 16 C 209 16 D 357 16 A 485 16 B 132 17 C 209 17 D 357 17 B 485 17 A 132 18 B 209 18 D 357 18 A 485 18 D 132 19 A 209 19 D 357 19 D 485 19 C 132 20 D 209 20 C 357 20 C 485 20 D 132 21 D 209 21 A 357 21 C 485 21 C 132 22 C 209 22 C 357 22 A 485 22 A 132 23 D 209 23 C 357 23 B 485 23 D 132 24 C 209 24 B 357 24 C 485 24 D 132 25 B 209 25 C 357 25 D 485 25 A 132 26 B 209 26 A 357 26 B 485 26 A 132 27 C 209 27 D 357 27 D 485 27 B 132 28 A 209 28 A 357 28 D 485 28 A 132 29 A 209 29 B 357 29 A 485 29 B 132 30 D 209 30 A 357 30 C 485 30 C 132 31 B 209 31 C 357 31 C 485 31 B 132 32 C 209 32 B 357 32 B 485 32 B 132 33 A 209 33 D 357 33 B 485 33 C 132 34 B 209 34 B 357 34 A 485 34 B 132 35 D 209 35 A 357 35 C 485 35 B 132 36 A 209 36 C 357 36 D 485 36 B 132 37 A 209 37 C 357 37 A 485 37 D 132 38 D 209 38 D 357 38 D 485 38 D 132 39 D 209 39 D 357 39 C 485 39 B 132 40 A 209 40 A 357 40 C 485 40 A 132 41 C 209 41 A 357 41 A 485 41 C 132 42 D 209 42 A 357 42 C 485 42 A 132 43 D 209 43 C 357 43 A 485 43 C 132 44 C 209 44 B 357 44 C 485 44 D 132 45 D 209 45 A 357 45 B 485 45 A 132 46 A 209 46 C 357 46 A 485 46 A 132 47 A 209 47 A 357 47 C 485 47 D 132 48 C 209 48 B 357 48 D 485 48 D 132 49 B 209 49 D 357 49 D 485 49 A 132 50 A 209 50 B 357 50 D 485 50 D
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
Document Outline

  • HKII_01_132
  • HKII_01_dapancacmade
    • Table1