Đề kiểm tra Đại số 10 chương 6 (Công thức lượng giác) trường THPT Lê Quý Đôn – Quảng Nam

Giới thiệu đến thầy, cô và các em học sinh Đề kiểm tra Đại số 10 chương 6 (Công thức lượng giác) trường THPT Lê Quý Đôn – Quảng Nam. Tài liệu gồm 10 trang với 9 mã đề trắc nghiệm và 4 mã đề tự luận. Mỗi đề gồm 10 bài tập trắc nghiệm và 2 câu tự luận, mời các bạn đón xem

Trang 1/2 - Mã đề: 158
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu .
01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. ..................
02. .................. 05. .................. 08. ..................
03. .................. 06. .................. 09. ..................
Mã đề: 158
Câu 1.
Cho 0 < x <
2
π
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai
B.
cos(-x) < 0 ;
C.
sin(x +
4
π
) < 0 ;
D.
tan( x
2
π
) > 0
Câu 2.
Cho góc x thoả mãn 90
0
< x < 180
0
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
tanx > 0
B.
sinx < 0
C.
cosx < 0
D.
cotx > 0
Câu 3.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
2
2
1
1 tan , ,
cos 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
B.
22
sin cos 1
αβ
+=
C.
2
2
1
1 cot , ,
sin 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
D.
cot tan 1, , ,
2
k
kZ
π
α β αβ
= ≠∈
Câu 4.
Cho
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
cot 2 5
α
=
B.
25
cot
5
α
=
C.
25
cot
5
α
=
D.
cot 2 5
α
=
Câu 5.
Cho
2
π
<α<π
.
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
cos
α
> 0
B.
tan(
π
+
α
) < 0
C.
sin
α
< 0
D.
cot(
π
+
α
) > 0
Câu 6.
Tính
α
, biết cos
α
= 0.
A.
k2 , k Z
2
π
α= + π
B.
k,k Z
2
π
α= + π
C.
k2 , k Z
α= π
D.
k2 , k Z
2
π
α= + π
Câu 7.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
tan( ) tan
πα α
+=
B.
tan( ) cot
2
π
ββ
−=
C.
tan( ) tan
πα α
−=
D.
tan( ) tan
αα
−=
Câu 8.
Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng:
A.
sin4a = 4 sinacosa
B.
1 + tan
2
a =
2
1
sin a
(sina
0)
C.
1 + cot
2
a =
2
1
cos a
(cosa
0).
D.
sin
2
2a + cos
2
2a = 1
Câu 9.
Cho
1
sin ;
32
π
α απ

= <<


. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
tan 2 2
α
=
B.
tan 2 2
α
=
C.
2
tan
4
α
=
D.
2
tan
4
α
=
Câu 10.
Biết sinx =
1
5
2
x
π
<
. Giá trị của cosx là :
A.
Cosx =
26
5
B.
Cosx =
4
5
C.
Cosx =
4
5
D.
Cosx =
24
25
Trang 2/2 - Mã đề: 158
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu .
01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. ..................
02. .................. 05. .................. 08. ..................
03. .................. 06. .................. 09. ..................
Mã đề: 192
Câu 1.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
tan( ) tan
πα α
−=
B.
tan( ) cot
2
π
ββ
−=
C.
tan( ) tan
αα
−=
D.
tan( ) tan
πα α
+=
Câu 2.
Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng:
A.
1 + tan
2
a =
2
1
sin a
(sina
0)
B.
sin4a = 4 sinacosa
C.
1 + cot
2
a =
2
1
cos a
(cosa
0).
D.
sin
2
2a + cos
2
2a = 1
Câu 3.
Cho góc x thoả mãn 90
0
< x < 180
0
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
sinx < 0
B.
cosx < 0
C.
cotx > 0
D.
tanx > 0
Câu 4.
Cho
1
sin ;
32
π
α απ

= <<


. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
2
tan
4
α
=
B.
tan 2 2
α
=
C.
2
tan
4
α
=
D.
tan 2 2
α
=
Câu 5.
Tính
α
, biết cos
α
= 0.
A.
k2 , k Z
2
π
α= + π
B.
k,k Z
2
π
α= + π
C.
k2 , k Zα= π
D.
k2 , k Z
2
π
α= + π
Câu 6.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
2
2
1
1 tan , ,
cos 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
B.
22
sin cos 1
αβ
+=
C.
cot tan 1, , ,
2
k
kZ
π
α β αβ
= ≠∈
D.
2
2
1
1 cot , ,
sin 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
Câu 7.
Cho 0 < x <
2
π
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
cos(-x) < 0 ;
B.
sin(x +
4
π
) < 0 ;
C.
tan( x
2
π
) > 0
D.
Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai
Câu 8.
Biết sinx =
1
5
2
x
π
<
. Giá trị của cosx là :
A.
Cosx =
4
5
B.
Cosx =
4
5
C.
Cosx =
26
5
D.
Cosx =
24
25
Câu 9.
Cho
2
π
<α<π
.
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
sin
α
< 0
B.
cot(
π
+
α
) > 0
C.
cos
α
> 0
D.
tan(
π
+
α
) < 0
Câu 10.
Cho
( )
00
2
cos ; 180 270
3
αα
= <<
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
25
cot
5
α
=
B.
25
cot
5
α
=
C.
cot 2 5
α
=
D.
cot 2 5
α
=
Trang 1/2 - Mã đề: 192
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu .
01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. ..................
02. .................. 05. .................. 08. ..................
03. .................. 06. .................. 09. ..................
Mã đề: 226
Câu 1.
Biết sinx =
1
5
2
x
π
<
. Giá trị của cosx là :
A.
Cosx =
26
5
B.
Cosx =
4
5
C.
Cosx =
24
25
D.
Cosx =
4
5
Câu 2.
Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng:
A.
sin4a = 4 sinacosa
B.
sin
2
2a + cos
2
2a = 1
C.
1 + cot
2
a =
2
1
cos a
(cosa
0).
D.
1 + tan
2
a =
2
1
sin a
(sina
0)
Câu 3.
Cho góc x thoả mãn 90
0
< x < 180
0
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
tanx > 0
B.
cosx < 0
C.
sinx < 0
D.
cotx > 0
Câu 4.
Cho
1
sin ;
32
π
α απ

= <<


. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
2
tan
4
α
=
B.
tan 2 2
α
=
C.
tan 2 2
α
=
D.
2
tan
4
α
=
Câu 5.
Cho
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
cot 2 5
α
=
B.
cot 2 5
α
=
C.
25
cot
5
α
=
D.
25
cot
5
α
=
Câu 6.
Tính
α
, biết cos
α
= 0.
A.
k2 , k Z
2
π
α= + π
B.
k2 , k Z
2
π
α= + π
C.
k2 , k Zα= π
D.
k,k Z
2
π
α= + π
Câu 7.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
2
2
1
1 tan , ,
cos 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
B.
22
sin cos 1
αβ
+=
C.
cot tan 1, , ,
2
k
kZ
π
α β αβ
= ≠∈
D.
2
2
1
1 cot , ,
sin 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
Câu 8.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
tan( ) tan
πα α
+=
B.
tan( ) tan
πα α
−=
C.
tan( ) tan
αα
−=
D.
tan( ) cot
2
π
ββ
−=
Câu 9.
Cho 0 < x <
2
π
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
sin(x +
4
π
) < 0 ;
B.
cos(-x) < 0 ;
C.
tan( x
2
π
) > 0
D.
Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai
Câu 10.
Cho
2
π
<α<π
.
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
cot(
π
+
α
) > 0
B.
tan(
π
+
α
) < 0
C.
cos
α
> 0
D.
sin
α
< 0
Trang 2/2 - Mã đề: 192
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu .
01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. ..................
02. .................. 05. .................. 08. ..................
03. .................. 06. .................. 09. ..................
Mã đề: 260
Câu 1.
Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng:
A.
sin4a = 4 sinacosa
B.
sin
2
2a + cos
2
2a = 1
C.
1 + cot
2
a =
2
1
cos a
(cosa
0).
D.
1 + tan
2
a =
2
1
sin a
(sina
0)
Câu 2.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
tan( ) cot
2
π
ββ
−=
B.
tan( ) tan
πα α
−=
C.
tan( ) tan
αα
−=
D.
tan( ) tan
πα α
+=
Câu 3.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
2
2
1
1 tan , ,
cos 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
B.
22
sin cos 1
αβ
+=
C.
2
2
1
1 cot , ,
sin 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
D.
cot tan 1, , ,
2
k
kZ
π
α β αβ
= ≠∈
Câu 4.
Cho góc x thoả mãn 90
0
< x < 180
0
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
tanx > 0
B.
cotx > 0
C.
sinx < 0
D.
cosx < 0
Câu 5.
Tính
α
, biết cos
α
= 0.
A.
k,k Z
2
π
α= + π
B.
k2 , k Z
2
π
α= + π
C.
k2 , k Z
2
π
α= + π
D.
k2 , k Z
α= π
Câu 6.
Cho
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
cot 2 5
α
=
B.
cot 2 5
α
=
C.
25
cot
5
α
=
D.
25
cot
5
α
=
Câu 7.
Cho
2
π
<α<π
.
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
cos
α
> 0
B.
cot(
π
+
α
) > 0
C.
tan(
π
+
α
) < 0
D.
sin
α
< 0
Câu 8.
Biết sinx =
1
5
2
x
π
<
. Giá trị của cosx là :
A.
Cosx =
4
5
B.
Cosx =
4
5
C.
Cosx =
26
5
D.
Cosx =
24
25
Câu 9.
Cho 0 < x <
2
π
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
sin(x +
4
π
) < 0 ;
B.
Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai
C.
tan( x
2
π
) > 0
D.
cos(-x) < 0 ;
Câu 10.
Cho
1
sin ;
32
π
α απ

= <<


. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
2
tan
4
α
=
B.
tan 2 2
α
=
C.
tan 2 2
α
=
D.
2
tan
4
α
=
Trang 1/2 - Mã đề: 226
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu .
01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. ..................
02. .................. 05. .................. 08. ..................
03. .................. 06. .................. 09. ..................
Mã đề: 294
Câu 1.
Tính
α
, biết cos
α
= 0.
A.
k,k Z
2
π
α= + π
B.
k2 , k Z
2
π
α= + π
C.
k2 , k Z
2
π
α= + π
D.
k2 , k Zα= π
Câu 2.
Biết sinx =
1
5
2
x
π
<
. Giá trị của cosx là :
A.
Cosx =
4
5
B.
Cosx =
4
5
C.
Cosx =
26
5
D.
Cosx =
24
25
Câu 3.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
tan( ) tan
αα
−=
B.
tan( ) tan
πα α
−=
C.
tan( ) tan
πα α
+=
D.
tan( ) cot
2
π
ββ
−=
Câu 4.
Cho
2
π
<α<π
.
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
cos
α
> 0
B.
cot(
π
+
α
) > 0
C.
sin
α
< 0
D.
tan(
π
+
α
) < 0
Câu 5.
Cho góc x thoả mãn 90
0
< x < 180
0
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
cotx > 0
B.
sinx < 0
C.
cosx < 0
D.
tanx > 0
Câu 6.
Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng:
A.
1 + cot
2
a =
2
1
cos a
(cosa
0).
B.
sin
2
2a + cos
2
2a = 1
C.
1 + tan
2
a =
2
1
sin a
(sina
0)
D.
sin4a = 4 sinacosa
Câu 7.
Cho 0 < x <
2
π
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
tan( x
2
π
) > 0
B.
Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai
C.
cos(-x) < 0 ;
D.
sin(x +
4
π
) < 0 ;
Câu 8.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
22
sin cos 1
αβ
+=
B.
2
2
1
1 tan , ,
cos 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
C.
cot tan 1, , ,
2
k
kZ
π
α β αβ
= ≠∈
D.
2
2
1
1 cot , ,
sin 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
Câu 9.
Cho
1
sin ;
32
π
α απ

= <<


. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
tan 2 2
α
=
B.
tan 2 2
α
=
C.
2
tan
4
α
=
D.
2
tan
4
α
=
Câu 10.
Cho
( )
00
2
cos ; 180 270
3
αα
= <<
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
cot 2 5
α
=
B.
25
cot
5
α
=
C.
25
cot
5
α
=
D.
cot 2 5
α
=
Trang 2/2 - Mã đề: 226
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu .
01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. ..................
02. .................. 05. .................. 08. ..................
03. .................. 06. .................. 09. ..................
Mã đề: 328
Câu 1.
Cho góc x thoả mãn 90
0
< x < 180
0
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
cosx < 0
B.
sinx < 0
C.
tanx > 0
D.
cotx > 0
Câu 2.
Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng:
A.
sin4a = 4 sinacosa
B.
1 + tan
2
a =
2
1
sin a
(sina
0)
C.
1 + cot
2
a =
2
1
cos a
(cosa
0).
D.
sin
2
2a + cos
2
2a = 1
Câu 3.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
22
sin cos 1
αβ
+=
B.
2
2
1
1 cot , ,
sin 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
C.
cot tan 1, , ,
2
k
kZ
π
α β αβ
= ≠∈
D.
2
2
1
1 tan , ,
cos 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
Câu 4.
Cho
2
π
<α<π
.
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
cot(
π
+
α
) > 0
B.
sin
α
< 0
C.
tan(
π
+
α
) < 0
D.
cos
α
> 0
Câu 5.
Cho
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
cot 2 5
α
=
B.
25
cot
5
α
=
C.
cot 2 5
α
=
D.
25
cot
5
α
=
Câu 6.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
tan( ) tan
πα α
+=
B.
tan( ) tan
αα
−=
C.
tan( ) cot
2
π
ββ
−=
D.
tan( ) tan
πα α
−=
Câu 7.
Biết sinx =
1
5
2
x
π
<
. Giá trị của cosx là :
A.
Cosx =
24
25
B.
Cosx =
26
5
C.
Cosx =
4
5
D.
Cosx =
4
5
Câu 8.
Tính
α
, biết cos
α
= 0.
A.
k,k Z
2
π
α= + π
B.
k2 , k Z
2
π
α= + π
C.
k2 , k Z
2
π
α= + π
D.
k2 , k Zα= π
Câu 9.
Cho
1
sin ;
32
π
α απ

= <<


. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
tan 2 2
α
=
B.
2
tan
4
α
=
C.
tan 2 2
α
=
D.
2
tan
4
α
=
Câu 10.
Cho 0 < x <
2
π
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
tan( x
2
π
) > 0
B.
cos(-x) < 0 ;
C.
Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai
D.
sin(x +
4
π
) < 0 ;
Trang 1/2 - Mã đề: 260
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu .
01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. ..................
02. .................. 05. .................. 08. ..................
03. .................. 06. .................. 09. ..................
Mã đề: 362
Câu 1.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
cot tan 1, , ,
2
k
kZ
π
α β αβ
= ≠∈
B.
2
2
1
1 cot , ,
sin 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
C.
22
sin cos 1
αβ
+=
D.
2
2
1
1 tan , ,
cos 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
Câu 2.
Cho góc x thoả mãn 90
0
< x < 180
0
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
tanx > 0
B.
cotx > 0
C.
sinx < 0
D.
cosx < 0
Câu 3.
Cho
1
sin ;
32
π
α απ

= <<


. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
2
tan
4
α
=
B.
tan 2 2
α
=
C.
tan 2 2
α
=
D.
2
tan
4
α
=
Câu 4.
Cho
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
25
cot
5
α
=
B.
cot 2 5
α
=
C.
cot 2 5
α
=
D.
25
cot
5
α
=
Câu 5.
Tính
α
, biết cos
α
= 0.
A.
k2 , k Z
2
π
α= + π
B.
k2 , k Z
2
π
α= + π
C.
k2 , k Zα= π
D.
k,k Z
2
π
α= + π
Câu 6.
Cho 0 < x <
2
π
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai
B.
tan( x
2
π
) > 0
C.
cos(-x) < 0 ;
D.
sin(x +
4
π
) < 0 ;
Câu 7.
Cho
2
π
<α<π
.
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
sin
α
< 0
B.
cos
α
> 0
C.
cot(
π
+
α
) > 0
D.
tan(
π
+
α
) < 0
Câu 8.
Biết sinx =
1
5
2
x
π
<
. Giá trị của cosx là :
A.
Cosx =
24
25
B.
Cosx =
4
5
C.
Cosx =
4
5
D.
Cosx =
26
5
Câu 9.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
tan( ) tan
πα α
+=
B.
tan( ) tan
αα
−=
C.
tan( ) cot
2
π
ββ
−=
D.
tan( ) tan
πα α
−=
Câu 10.
Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng:
A.
sin4a = 4 sinacosa
B.
1 + tan
2
a =
2
1
sin a
(sina
0)
C.
sin
2
2a + cos
2
2a = 1
D.
1 + cot
2
a =
2
1
cos a
(cosa
0).
Trang 2/2 - Mã đề: 260
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu .
01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. ..................
02. .................. 05. .................. 08. ..................
03. .................. 06. .................. 09. ..................
Mã đề: 396
Câu 1.
Cho
2
π
<α<π
.
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
cos
α
> 0
B.
cot(
π
+
α
) > 0
C.
tan(
π
+
α
) < 0
D.
sin
α
< 0
Câu 2.
Cho
1
sin ;
32
π
α απ

= <<


. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
tan 2 2
α
=
B.
2
tan
4
α
=
C.
tan 2 2
α
=
D.
2
tan
4
α
=
Câu 3.
Cho 0 < x <
2
π
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
sin(x +
4
π
) < 0 ;
B.
cos(-x) < 0 ;
C.
Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai
D.
tan( x
2
π
) > 0
Câu 4.
Cho góc x thoả mãn 90
0
< x < 180
0
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
tanx > 0
B.
cotx > 0
C.
cosx < 0
D.
sinx < 0
Câu 5.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
tan( ) tan
αα
−=
B.
tan( ) cot
2
π
ββ
−=
C.
tan( ) tan
πα α
+=
D.
tan( ) tan
πα α
−=
Câu 6.
Cho
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
25
cot
5
α
=
B.
25
cot
5
α
=
C.
cot 2 5
α
=
D.
cot 2 5
α
=
Câu 7.
Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng:
A.
1 + tan
2
a =
2
1
sin a
(sina
0)
B.
sin
2
2a + cos
2
2a = 1
C.
1 + cot
2
a =
2
1
cos a
(cosa
0).
D.
sin4a = 4 sinacosa
Câu 8.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
cot tan 1, , ,
2
k
kZ
π
α β αβ
= ≠∈
B.
2
2
1
1 cot , ,
sin 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
C.
22
sin cos 1
αβ
+=
D.
2
2
1
1 tan , ,
cos 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
Câu 9.
Tính
α
, biết cos
α
= 0.
A.
k2 , k Zα= π
B.
k2 , k Z
2
π
α= + π
C.
k,k Z
2
π
α= + π
D.
k2 , k Z
2
π
α= + π
Câu 10.
Biết sinx =
1
5
2
x
π
<
. Giá trị của cosx là :
A.
Cosx =
26
5
B.
Cosx =
4
5
C.
Cosx =
24
25
D.
Cosx =
4
5
Trang 1/2 - Mã đề: 294
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu .
01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. ..................
02. .................. 05. .................. 08. ..................
03. .................. 06. .................. 09. ..................
Mã đề: 430
Câu 1.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
22
sin cos 1
αβ
+=
B.
2
2
1
1 cot , ,
sin 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
C.
2
2
1
1 tan , ,
cos 2
kkZ
π
α απ
α
+ = ≠+
D.
cot tan 1, , ,
2
k
kZ
π
α β αβ
= ≠∈
Câu 2.
Cho góc x thoả mãn 90
0
< x < 180
0
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
cotx > 0
B.
sinx < 0
C.
cosx < 0
D.
tanx > 0
Câu 3.
Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng:
A.
1 + tan
2
a =
2
1
sin a
(sina
0)
B.
1 + cot
2
a =
2
1
cos a
(cosa
0).
C.
sin4a = 4 sinacosa
D.
sin
2
2a + cos
2
2a = 1
Câu 4.
Biết sinx =
1
5
2
x
π
<
. Giá trị của cosx là :
A.
Cosx =
4
5
B.
Cosx =
24
25
C.
Cosx =
26
5
D.
Cosx =
4
5
Câu 5.
Cho 0 < x <
2
π
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
tan( x
2
π
) > 0
B.
cos(-x) < 0 ;
C.
Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai
D.
sin(x +
4
π
) < 0 ;
Câu 6.
Cho
1
sin ;
32
π
α απ

= <<


. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
2
tan
4
α
=
B.
2
tan
4
α
=
C.
tan 2 2
α
=
D.
tan 2 2
α
=
Câu 7.
Cho
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
25
cot
5
α
=
B.
cot 2 5
α
=
C.
cot 2 5
α
=
D.
25
cot
5
α
=
Câu 8.
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
tan( ) tan
πα α
+=
B.
tan( ) cot
2
π
ββ
−=
C.
tan( ) tan
αα
−=
D.
tan( ) tan
πα α
−=
Câu 9.
Tính
α
, biết cos
α
= 0.
A.
k2 , k Z
2
π
α= + π
B.
k2 , k Z
2
π
α= + π
C.
k2 , k Zα= π
D.
k,k Z
2
π
α= + π
Câu 10.
Cho
2
π
<α<π
.
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A.
cos
α
> 0
B.
cot(
π
+
α
) > 0
C.
tan(
π
+
α
) < 0
D.
sin
α
< 0
Trang 2/2 - Mã đề: 294
PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1:
Cho biết một GTLG, tính các GTLG còn lại, với:
a)
aa
00
4
cos , 270 360
5
= <<
Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau:
a)
Ax x xcos cos(2 ) cos(3 )
2
π
ππ

= + + −+ +


PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1:
Cho biết một GTLG, tính các GTLG còn lại, với:
a)
2
cos , 0
2
5
π
αα
= <<
Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau:
a)
Bx x x x
73
2cos 3cos( ) 5sin cot
22
ππ
π

= −+ +


PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1:
Cho biết một GTLG, tính các GTLG còn lại, với:
a)
aa
3
tan 3,
2
π
π
= <<
Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau:
a)
C xx x x
3
2sin sin(5 ) sin cos
2 22
π ππ
π
 
= ++ + ++ +
 
 
PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1:
Cho biết một GTLG, tính các GTLG còn lại, với:
a)
3
cot 3,
2
π
α πα
= <<
i 2: Rút gọn các biểu thức sau:
a)
Dx x x x
33
cos(5 ) sin tan cot(3 )
22
ππ
ππ

= −− + + +


| 1/10

Preview text:

Trang 1/2 - Mã đề: 158
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu . 01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. .................. 02. .................. 05. .................. 08. .................. 03. .................. 06. .................. 09. .................. Mã đề: 158 π
Câu 1. Cho 0 < x < 2 Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng
A. Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai B. cos(-x) < 0 ; π π
C. sin(x + 4 ) < 0 ;
D. tan( x − 2 ) > 0
Câu 2. Cho góc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. tanx > 0 B.sinx < 0 C.cosx < 0 D. cotx > 0
Câu 3. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 1 π A. 2 1+ tan α = , α ≠
+ kπ , k Z B. 2 2 sin α + cos β = 1 2 cos α 2 1 π kπ C. 2 1+ cot α = , α ≠
+ kπ , k Z D. cot α tan β = 1, α, β ≠ , k Z 2 sin α 2 2 2
Câu 4. Cho cosα = − ;( 0 0
180 < α < 270 ) . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3 2 5 2 5 A. cot α = 2 5 B. cot α = C. cot α = − D. cotα = 2 − 5 5 5 π Câu 5. Cho < α < π 2
. Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng A. cosα > 0 B. tan(π + α) < 0 C. sinα < 0 D. cot(π + α) > 0
Câu 6. Tính α , biết cosα = 0. π π π A. α = − + k2 , π k ∈ Z α = + π ∈ α = π ∈ α = + π ∈ 2 B. k , k Z 2 C. k2 , k Z D. k2 , k Z 2
Câu 7. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? π
A. tan(π + α ) = − tan α B. tan(
− β ) = cot β C. tan(π −α) = − tanα D. tan( α − ) = − tanα 2
Câu 8. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: 1 A. sin4a = 4 sinacosa B. 1 + tan 2 a = 2 (sina ≠ 0) sin a 1 C. 1 + cot 2 a = 2 (cosa ≠ 0).
D. sin 2 2a + cos 2 2a = 1 cos a 1  π  Câu 9. Cho sin α = ; < α < π 
 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3  2  2 2 A. tanα = 2 2 B. tanα = 2 − 2 C. tanα = − D. tanα = 4 4 π
Câu 10. Biết sinx = 1 < x < π 5 và 2
. Giá trị của cosx là : 2 6 4 4 A.Cosx = − − 5 B.Cosx = 5 C.Cosx = 5 D.Cosx = 24 25
Trang 2/2 - Mã đề: 158
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu .
01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. .................. 02. .................. 05. .................. 08. .................. 03. .................. 06. .................. 09. .................. Mã đề: 192
Câu 1. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? π
A. tan(π − α ) = − tan α B. tan(
− β ) = cot β C. tan( α − ) = − tanα
D. tan(π + α ) = − tan α 2
Câu 2. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: 1 A. 1 + tan 2 a = 2 (sina ≠ 0) B. sin4a = 4 sinacosa sin a 1 C. 1 + cot 2 a = 2 (cosa ≠ 0).
D. sin 2 2a + cos 2 2a = 1 cos a
Câu 3. Cho góc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.sinx < 0 B.cosx < 0 C. cotx > 0 D. tanx > 0 1  π  Câu 4. Cho sin α = ; < α < π 
 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3  2  2 2 A. tanα = B. tanα = 2 2 C. tanα = − D. tanα = 2 − 2 4 4
Câu 5. Tính α , biết cosα = 0. π π π A. α = + k2 , π k ∈ Z α = + π ∈ α = π ∈ α = − + π ∈ 2 B. k , k Z 2 C. k2 , k Z D. k2 , k Z 2
Câu 6. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 1 π A. 2 1+ tan α = , α ≠
+ kπ , k Z B. 2 2 sin α + cos β = 1 2 cos α 2 kπ 1 π C. cot α tan β = 1, α, β ≠ , k Z D. 2 1+ cot α = , α ≠
+ kπ , k Z 2 2 sin α 2 π
Câu 7. Cho 0 < x < 2 Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng π π A. cos(-x) < 0 ;
B. sin(x + 4 ) < 0 ;
C. tan( x − 2 ) > 0
D. Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai π
Câu 8. Biết sinx = 1 < x < π 5 và 2
. Giá trị của cosx là : 4 4 2 6 A.Cosx = − 5 B.Cosx = 5 C.Cosx = − 5 D.Cosx = 24 25 π Câu 9. Cho < α < π 2
. Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng A. sinα < 0 B. cot(π + α) > 0 C. cosα > 0
D. tan(π + α) < 0 2
Câu 10. Cho cosα = − ;( 0 0
180 < α < 270 ) . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3 2 5 2 5 A. cot α = B. cot α = − C. cot α = 2 − 5 D. cotα = 2 5 5 5
Trang 1/2 - Mã đề: 192
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu . 01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. .................. 02. .................. 05. .................. 08. .................. 03. .................. 06. .................. 09. .................. Mã đề: 226 π
Câu 1. Biết sinx = 1 < x < π 5 và 2
. Giá trị của cosx là : 2 6 4 4 A.Cosx = − − 5 B.Cosx = 5 C.Cosx = 24 25 D.Cosx = 5
Câu 2. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: A. sin4a = 4 sinacosa
B. sin 2 2a + cos 2 2a = 1 1 1 C. 1 + cot 2 a = 2 (cosa ≠ 0). D. 1 + tan 2 a = (sina ≠ 0) cos a 2 sin a
Câu 3. Cho góc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. tanx > 0 B.cosx < 0 C.sinx < 0 D. cotx > 0 1  π  Câu 4. Cho sin α = ; < α < π 
 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3  2  2 2 A. tanα = B. tanα = 2 2 C. tanα = 2 − 2 D. tanα = − 4 4 2
Câu 5. Cho cosα = − ;( 0 0
180 < α < 270 ) . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3 2 5 2 5 A. cot α = 2 − 5 B. cot α = 2 5 C. cot α = D. cotα = − 5 5
Câu 6. Tính α , biết cosα = 0. π π π A. α = − + k2 , π k ∈ Z α = + π ∈ α = π ∈ α = + π ∈ 2 B. k2 , k Z 2 C. k2 , k Z D. k , k Z 2
Câu 7. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 1 π A. 2 1+ tan α = , α ≠
+ kπ , k Z B. 2 2 sin α + cos β = 1 2 cos α 2 kπ 1 π C. cot α tan β = 1, α, β ≠ , k Z D. 2 1+ cot α = , α ≠
+ kπ , k Z 2 2 sin α 2
Câu 8. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? π
A. tan(π + α ) = − tan α
B. tan(π − α ) = − tan α C. tan( α − ) = − tanα D. tan( − β ) = cot β 2 π
Câu 9. Cho 0 < x < 2 Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng π
A. sin(x + 4 ) < 0 ; B. cos(-x) < 0 ; π
C. tan( x − 2 ) > 0
D. Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai π Câu 10. Cho < α < π 2
. Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng A. cot(π + α) > 0 B. tan(π + α) < 0 C. cosα > 0 D. sinα < 0
Trang 2/2 - Mã đề: 192
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu .
01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. .................. 02. .................. 05. .................. 08. .................. 03. .................. 06. .................. 09. .................. Mã đề: 260
Câu 1. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: A. sin4a = 4 sinacosa
B. sin 2 2a + cos 2 2a = 1 1 1 C. 1 + cot 2 a = 2 (cosa ≠ 0). D. 1 + tan 2 a = (sina ≠ 0) cos a 2 sin a
Câu 2. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? π A. tan( − β ) = cot β
B. tan(π − α ) = − tan α C. tan( α − ) = − tanα
D. tan(π + α ) = − tan α 2
Câu 3. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 1 π A. 2 1+ tan α = , α ≠
+ kπ , k Z B. 2 2 sin α + cos β = 1 2 cos α 2 1 π kπ C. 2 1+ cot α = , α ≠
+ kπ , k Z D. cot α tan β = 1, α, β ≠ , k Z 2 sin α 2 2
Câu 4. Cho góc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. tanx > 0 B. cotx > 0 C.sinx < 0 D.cosx < 0
Câu 5. Tính α , biết cosα = 0. π π π A. α = + k , π k ∈ Z α = + π ∈ α = − + π ∈ α = π ∈ 2 B. k2 , k Z 2 C. k2 , k Z 2 D. k2 , k Z 2
Câu 6. Cho cosα = − ;( 0 0
180 < α < 270 ) . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3 2 5 2 5 A. cot α = 2 5 B. cot α = 2 − 5 C. cot α = D. cotα = − 5 5 π Câu 7. Cho < α < π 2
. Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng A. cosα > 0 B. cot(π + α) > 0 C. tan(π + α) < 0 D. sinα < 0 1 π Câu 8. Biết sinx = < x < π 5 và 2
. Giá trị của cosx là : 4 4 2 6 A.Cosx = − 5 B.Cosx = 5 C.Cosx = − 5 D.Cosx = 24 25 π
Câu 9. Cho 0 < x < 2 Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng π
A. sin(x + 4 ) < 0 ;
B. Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai π
C. tan( x − 2 ) > 0 D. cos(-x) < 0 ; 1  π  Câu 10. Cho sin α = ; < α < π 
 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3  2  2 2 A. tanα = − B. tanα = 2 − 2 C. tanα = 2 2 D. tanα = 4 4
Trang 1/2 - Mã đề: 226
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu . 01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. .................. 02. .................. 05. .................. 08. .................. 03. .................. 06. .................. 09. .................. Mã đề: 294
Câu 1. Tính α , biết cosα = 0. π π π A. α = + k , π k ∈ Z α = + π ∈ α = − + π ∈ α = π ∈ 2 B. k2 , k Z 2 C. k2 , k Z 2 D. k2 , k Z π
Câu 2. Biết sinx = 1 < x < π 5 và 2
. Giá trị của cosx là : 4 4 2 6 A.Cosx = − 5 B.Cosx = 5 C.Cosx = − 5 D.Cosx = 24 25
Câu 3. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? π A. tan( α − ) = − tanα
B. tan(π − α ) = − tan α C. tan(π + α ) = − tan α D. tan( − β ) = cot β 2 π Câu 4. Cho < α < π 2
. Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng A. cosα > 0 B. cot(π + α) > 0 C. sinα < 0 D. tan(π + α) < 0
Câu 5. Cho góc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. cotx > 0 B.sinx < 0 C.cosx < 0 D. tanx > 0
Câu 6. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: 1 A. 1 + cot 2 a = 2 (cosa ≠ 0).
B. sin 2 2a + cos 2 2a = 1 cos a 1 C. 1 + tan 2 a = 2 (sina ≠ 0) D. sin4a = 4 sinacosa sin a π
Câu 7. Cho 0 < x <
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng 2 π π A. tan( x − ) > 0 ) < 0 ; 2
B. Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai C. cos(-x) < 0 ; D. sin(x + 4
Câu 8. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 1 π A. 2 2 sin α + cos β = 1 B. 2 1+ tan α = , α ≠
+ kπ , k Z 2 cos α 2 kπ 1 π C. cot α tan β = 1, α, β ≠ , k Z D. 2 1+ cot α = , α ≠
+ kπ , k Z 2 2 sin α 2 1  π  Câu 9. Cho sin α = ; < α < π 
 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3  2  2 2 A. tanα = 2 2 B. tanα = 2 − 2 C. tanα = − D. tanα = 4 4 2
Câu 10. Cho cosα = − ;( 0 0
180 < α < 270 ) . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3 2 5 2 5 A. cot α = 2 − 5 B. cot α = − C. cot α = D. cotα = 2 5 5 5
Trang 2/2 - Mã đề: 226
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu . 01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. .................. 02. .................. 05. .................. 08. .................. 03. .................. 06. .................. 09. .................. Mã đề: 328
Câu 1. Cho góc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.cosx < 0 B.sinx < 0 C. tanx > 0 D. cotx > 0
Câu 2. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: 1 A. sin4a = 4 sinacosa B. 1 + tan 2 a = 2 (sina ≠ 0) sin a 1 C. 1 + cot 2 a = 2 (cosa ≠ 0).
D. sin 2 2a + cos 2 2a = 1 cos a
Câu 3. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 1 π A. 2 2 sin α + cos β = 1 B. 2 1+ cot α = , α ≠
+ kπ , k Z 2 sin α 2 kπ 1 π C. cot α tan β = 1, α, β ≠ , k Z D. 2 1+ tan α = , α ≠
+ kπ , k Z 2 2 cos α 2 π Câu 4. Cho < α < π 2
. Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng A. cot(π + α) > 0 B. sinα < 0 C. tan(π + α) < 0 D. cosα > 0 2
Câu 5. Cho cosα = − ;( 0 0
180 < α < 270 ) . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3 2 5 2 5 A. cot α = 2 − 5 B. cot α = C. cot α = 2 5 D. cot α = − 5 5
Câu 6. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? π
A. tan(π + α ) = − tan α B. tan( α − ) = − tanα C. tan(
− β ) = cot β D. tan(π −α) = − tanα 2 π
Câu 7. Biết sinx = 1 < x < π 5 và 2
. Giá trị của cosx là : 2 6 4 4 A.Cosx = 24 − 25 B.Cosx = − 5 C.Cosx = 5 D.Cosx = 5
Câu 8. Tính α , biết cosα = 0. π π π A. α = + k , π k ∈ Z α = + π ∈ α = − + π ∈ α = π ∈ 2 B. k2 , k Z 2 C. k2 , k Z 2 D. k2 , k Z 1  π  Câu 9. Cho sin α = ; < α < π 
 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3  2  2 2 A. tanα = 2 2 B. tanα = C. tanα = 2 − 2 D. tanα = − 4 4 π
Câu 10. Cho 0 < x <
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng 2 π A. tan( x − ) > 0 2 B. cos(-x) < 0 ; π
C. Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai D. sin(x + ) < 0 ; 4
Trang 1/2 - Mã đề: 260
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu . 01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. .................. 02. .................. 05. .................. 08. .................. 03. .................. 06. .................. 09. .................. Mã đề: 362
Câu 1. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? kπ 1 π A. cot α tan β = 1, α, β ≠ , k Z B. 2 1+ cot α = , α ≠
+ kπ , k Z 2 2 sin α 2 1 π C. 2 2 sin α + cos β = 1 D. 2 1+ tan α = , α ≠
+ kπ , k Z 2 cos α 2
Câu 2. Cho góc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. tanx > 0 B. cotx > 0 C.sinx < 0 D.cosx < 0 1  π  Câu 3. Cho sin α = ; < α < π 
 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3  2  2 2 A. tanα = − B. tanα = 2 − 2 C. tanα = 2 2 D. tanα = 4 4 2
Câu 4. Cho cosα = − ;( 0 0
180 < α < 270 ) . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3 2 5 2 5 A. cot α = − B. cot α = 2 − 5 C. cot α = 2 5 D. cot α = 5 5
Câu 5. Tính α , biết cosα = 0. π π π A. α = + k2 , π k ∈ Z α = − + π ∈ α = π ∈ α = + π ∈ 2 B. k2 , k Z 2 C. k2 , k Z D. k , k Z 2 π
Câu 6. Cho 0 < x <
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng 2 π π
A. Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai B. tan( x − ) > 0 ) < 0 ; 2 C. cos(-x) < 0 ; D. sin(x + 4 π Câu 7. Cho < α < π 2
. Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng A. sinα < 0 B. cosα > 0 C. cot(π + α) > 0
D. tan(π + α) < 0 π
Câu 8. Biết sinx = 1 < x < π 5 và 2
. Giá trị của cosx là : 4 4 2 6 A.Cosx = 24 − 25 B.Cosx = 5 C.Cosx = 5 D.Cosx = − 5
Câu 9. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? π
A. tan(π + α ) = − tan α B. tan( α − ) = − tanα C. tan(
− β ) = cot β D. tan(π −α) = − tanα 2
Câu 10. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: 1 A. sin4a = 4 sinacosa B. 1 + tan 2 a = 2 (sina ≠ 0) sin a 1
C. sin 2 2a + cos 2 2a = 1 D. 1 + cot 2 a = 2 (cosa ≠ 0). cos a
Trang 2/2 - Mã đề: 260
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu . 01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. .................. 02. .................. 05. .................. 08. .................. 03. .................. 06. .................. 09. .................. Mã đề: 396 π Câu 1. Cho < α < π 2
. Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng A. cosα > 0 B. cot(π + α) > 0 C. tan(π + α) < 0 D. sinα < 0 1  π  Câu 2. Cho sin α = ; < α < π 
 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3  2  2 2 A. tanα = 2 2 B. tanα = − C. tanα = 2 − 2 D. tanα = 4 4 π
Câu 3. Cho 0 < x < 2 Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng π π
A. sin(x + 4 ) < 0 ;
B. cos(-x) < 0 ; C. Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai D. tan( x − 2 ) > 0
Câu 4. Cho góc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. tanx > 0 B. cotx > 0 C.cosx < 0 D.sinx < 0
Câu 5. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? π A. tan( α − ) = − tanα B. tan(
− β ) = cot β C. tan(π +α) = − tanα D. tan(π −α) = − tanα 2 2
Câu 6. Cho cosα = − ;( 0 0
180 < α < 270 ) . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3 2 5 2 5 A. cot α = − B. cot α = C. cot α = 2 − 5 D. cotα = 2 5 5 5
Câu 7. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: 1 A. 1 + tan 2 a = 2 (sina ≠ 0)
B. sin 2 2a + cos 2 2a = 1 sin a 1 C. 1 + cot 2 a = 2 (cosa ≠ 0). D. sin4a = 4 sinacosa cos a
Câu 8. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? kπ 1 π A. cot α tan β = 1, α, β ≠ , k Z B. 2 1+ cot α = , α ≠
+ kπ , k Z 2 2 sin α 2 1 π C. 2 2 sin α + cos β = 1 D. 2 1+ tan α = , α ≠
+ kπ , k Z 2 cos α 2
Câu 9. Tính α , biết cosα = 0. π π π A. α = k2 , π k ∈ Z B. α = − + k2 , π k ∈ Z α = + π ∈ α = + π ∈ 2 C. k , k Z 2 D. k2 , k Z 2 π
Câu 10. Biết sinx = 1 < x < π 5 và 2
. Giá trị của cosx là : 2 6 4 4 A.Cosx = − − 5 B.Cosx = 5 C.Cosx = 24 25 D.Cosx = 5
Trang 1/2 - Mã đề: 294
Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại Số 10
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu . 01. .................. 04. .................. 07. .................. 10. .................. 02. .................. 05. .................. 08. .................. 03. .................. 06. .................. 09. .................. Mã đề: 430
Câu 1. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 1 π A. 2 2 sin α + cos β = 1 B. 2 1+ cot α = , α ≠
+ kπ , k Z 2 sin α 2 1 π kπ C. 2 1+ tan α = , α ≠
+ kπ , k Z D. cot α tan β = 1, α, β ≠ , k Z 2 cos α 2 2
Câu 2. Cho góc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. cotx > 0 B.sinx < 0 C.cosx < 0 D. tanx > 0
Câu 3. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: 1 1 A. 1 + tan 2 a = 2 (sina ≠ 0) B. 1 + cot 2 a = (cosa ≠ 0). sin a 2 cos a C. sin4a = 4 sinacosa
D. sin 2 2a + cos 2 2a = 1 1 π Câu 4. Biết sinx = < x < π 5 và 2
. Giá trị của cosx là : 4 2 6 4 A.Cosx = − 5 B.Cosx = 24 25 C.Cosx = − 5 D.Cosx = 5 π
Câu 5. Cho 0 < x <
Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng 2 π A. tan( x − ) > 0 2 B. cos(-x) < 0 ; π
C. Caùc khaúng ñònh treân ñeàu sai D. sin(x + ) < 0 ; 4 1  π  Câu 6. Cho sin α = ; < α < π 
 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3  2  2 2 A. tanα = − B. tanα = C. tanα = 2 2 D. tanα = 2 − 2 4 4 2
Câu 7. Cho cosα = − ;( 0 0
180 < α < 270 ) . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3 2 5 2 5 A. cot α = B. cot α = 2 − 5 C. cot α = 2 5 D. cot α = − 5 5
Câu 8. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? π
A. tan(π + α ) = − tan α B. tan(
− β ) = cot β C. tan( α − ) = − tanα
D. tan(π − α ) = − tan α 2
Câu 9. Tính α , biết cosα = 0. π π π A. α = + k2 , π k ∈ Z α = − + π ∈ α = π ∈ α = + π ∈ 2 B. k2 , k Z 2 C. k2 , k Z D. k , k Z 2 π Câu 10. Cho < α < π 2
. Khaúng ñònh naøo sau ñaây laø ñuùng A. cosα > 0 B. cot(π + α) > 0 C. tan(π + α) < 0 D. sinα < 0
Trang 2/2 - Mã đề: 294 PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1:Cho biết một GTLG, tính các GTLG còn lại, với: 4 0 0 a) cos a = , 270 < a < 360 5
Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau:  π  a) A = cos
+ x  + cos(2π − x) + cos(3π + x)  2  PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1:Cho biết một GTLG, tính các GTLG còn lại, với: 2 π a) cosα = , − < α < 0 5 2
Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau: 7π 3π a) B 2 cos x 3cos(π     = − − x) + 5sin − x  + cot  − x 2 2      PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1:Cho biết một GTLG, tính các GTLG còn lại, với: π a) a = π < a 3 tan 3, < 2
Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau:  π   3π   π  a) C = 2 sin 
+ x  + sin(5π − x) + sin
+ x  + cos + x 2 2 2        PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 1:Cho biết một GTLG, tính các GTLG còn lại, với: 3π
a) cot α = 3, π < α < 2
Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau:  3π   3π 
a) D = cos(5π − x) − sin  + x  + tan
x  + cot(3π − x)  2   2 