Đề kiểm tra Đại số 10 chương 6 (Công thức lượng giác) trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hải Phòng

Đề kiểm tra Đại số 10 chương 6 phần Công thức lượng giác trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hải Phòng gồm 20 câu hỏi trắc nghiệm và 2 bài tập tự luận, mời các bạn đón xem

Mã đề 222 trang 1/2
SỞ GIÁO DỤC HẢI PHÒNG
----*----
TRƯỜNG THPT
NGUYỄN BỈNH KHIÊM
KIỂM TRA 45'
Môn: TOÁN ĐẠI SỐ 10
Thi gian làm bài 45 phút; 20 câu trc nghim
Mã đề 222
Câu 1:
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Cho
;
2




1
sin
3
 . Khi đó
cos bằng
A.
2
.
3
B.
22
.
3
C.
22
.
3
D.
2
.
3
Câu 2:
Cho
0;
2



x
3
sin
2
x . Khi đó
cos
2
x
bằng.
A.
3
.
2
B.
1
.
2
C.
1
.
2
D.
3
.
2
Câu 3:
Cho
0;
2




tan 3. Khi đó sin( ) bằng
A.
2
.
10
B.
3
.
10
C.
2
.
10
D.
3
.
10
Câu 4:
Tính giá trị của biểu thức
2
2
12sin
2cot cos
44
a
P
aa





A.
2.
B.
1.
C.
1
.
2
D.
.
2
Câu 5:
Rút gọn biểu thức

sin 8 2sin 6Px x bằng
A.
2sin .
P
x
B.
sin .
P
x
C.
3sin .
P
x
D.
sin .
P
x
Câu 6:
Biểu thức
3
sin( ) cos( ) cot(2 ) tan( )
22


A
xx x x
có biểu thức rút gọn là:
A.
2sinAx
B.
2cot
x
C.
2sin
A
x
D.
0
A
.
Câu 7:
Chọn đáp án đúng
A.

sin sin sin cos cos .
x
yxyxy
B.

sin sin cos cos sin .
x
yxyxy
C.

sin cos cos sin sin .
x
yxyxy
D.

sin sin cos cos sin .
x
yxyxy
Câu 8:
25
tan
4




bằng
A.
2
.
2
B.
2.
C. 1. D. -1.
Câu 9:
Chọn đáp án sai
A.
cos cos .

B.
cos cos .


C.
sin sin .

D.
cos cos .


Câu 10:
Chọn đẳng thức đúng
A.
cos 1
tan .
1sin cos

a
a
aa
B.
cos 1
tan .
1sin sin

a
a
aa
Mã đề 222 trang 2/2
C.
cos 1
tan .
1sin cos

a
a
aa
D.
cos 1
tan .
1 sin 1 sin


a
a
aa
Câu 11:
Cho góc lượng giác
có số đo bằng
25
3
. Khi đó
sin
bằng
A.
1
.
2
B.
3
.
2
C.
3
.
2
D.
1
.
2
Câu 12:
Chọn đáp án sai
A.
cos( 2 ) cos .k

B.
cos( 2 ) cos .k

C.
tan( ) tan .k

D.
sin 2 sin .k

Câu 13:
Giá trị biểu thức
sin .cos sin cos
15 10 10 15
22
cos cos sin .sin
15 5 15 5


A. -1. B.
3
2
C. 1. D.
3
2
Câu 14: Cho đường tròn C(0;5). Cung có độ dài bằng 10 thì có số đo bằng bao nhiêu radian?
A. 2. B.
.
C.
2.
D.
1
.
2
Câu 15:
Tính giá trị của biểu thức
00
13
sin10 cos10
P 
A.
4.
B.
3.
C.
23.
D.
2.
Câu 16:
Cho
3
;
2




tan 2 . Khi đó sin bằng
A.
25
.
5
B.
5
.
5
C.
25
.
3
D.
25
.
5
Câu 17:
Cho
;0
2
x




1
sin .
3

x Khi đó cos( )
x
bằng
A.
1
.
3
B.
2
.
3
C.
22
.
3
D.
22
.
3
Câu 18:
Chọn đáp án sai
A.
22
cos 2 cos sin .
x
xx
B.
sin 2 2sin cos .
x
xx
C.
sin 2 2sin .
x
x
D.
2
cos2 1 2sin .
x
x
Câu 19:
Cho
;.
2




Chọn đáp án đúng
A.
sin 0.
B.
sin 1.
C.
cos 0.
D.
cos 0.
Câu 20:
Tìm hai góc lượng giác có số đo sau có cùng tia đầu và cùng tia cuối
A.
7
;.
22


B.
7
;.
23

C.
7
;.
22

D.
7
;.
22

PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1 (1 điểm): Đơn giản biểu thức

73
2cos 3cos sin tan
22
A
xx x x





Câu 2 (1 điểm): Chứng minh rằng:
sin5 2sin cos2 cos4 sin .
x
xx x x
---------------HẾT---------------
| 1/2

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC HẢI PHÒNG KIỂM TRA 45' ----*----
Môn: TOÁN ĐẠI SỐ 10 TRƯỜNG THPT
Thời gian làm bài 45 phút; 20 câu trắc nghiệm NGUYỄN BỈNH KHIÊM Mã đề 222 PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1:    1 Cho   ;  
 và sin   . Khi đó cos bằng  2  3 A. 2  B. C. D. 2 . 2 2  2 2 . 3 . . 3 3 3 Câu 2:    3 Cho x  0; x   và sin x  . Khi đó cos bằng.  2  2 2 A. 3 B. 1 C. 1 D. 3 . .  .  . 2 2 2 2 Câu 3:    Cho   0; 
 và tan   3. Khi đó sin(  ) bằng  2  A. 2   . B. 3 . C. 2 . D. 3 . 10 10 10 10 Câu 4: 2 1 2sin a
Tính giá trị của biểu thức P  là     2   2cot  a cos  a      4   4  A. 2. B. 1. C. 1 D.  . . 2 2
Câu 5: Rút gọn biểu thức P  sin x 8  2sin x  6 bằng A. P  2s  in . x B. P  sin . x C. P  3s  in . x D. P  sin . x Câu 6:  3
Biểu thức A  sin(  x)  cos(  x)  cot(2  x)  tan(
x) có biểu thức rút gọn là: 2 2
A. A  2 sin x
B. A  2 cot x
C. A  2sin x D. A  0 .
Câu 7: Chọn đáp án đúng
A. sin x y  sin xsin y  cos xcos .y
B. sin x y  sin xcos y  cos xsin .y C.
sin  x y  cos x cos y  sin xsin . y
D. sin x y  sin xcos y  cos xsin .y Câu 8:  25  tan   bằng  4  A. 2 B. 2. C. 1. D. -1. . 2
Câu 9: Chọn đáp án sai
A. cos    cos.
B. cos    cos.
C. sin     sin.
D. cos    cos.
Câu 10: Chọn đẳng thức đúng A. cos a 1 B. cos a 1 tan a    . tan a   . 1 sin a cos a 1 sin a sin a Mã đề 222 trang 1/2 C. cos a 1 D. cos a 1 tan a   . tan a   . 1 sin a cos a
1 sin a 1 sin a Câu 11: 25
Cho góc lượng giác có số đo bằng . Khi đó sin bằng 3 A. 1  B. C. D. 1 . 3 3  . 2 . . 2 2 2
Câu 12: Chọn đáp án sai
A. cos(  k 2 )   cos.
B. cos(  k2 )  cos.
C. tan(  k )  tan.
D. sin   2k   sin. Câu 13:     sin .cos  sin cos Giá trị biểu thức 15 10 10 15 là 2  2  cos cos  sin .sin 15 5 15 5 A. -1. B. 3 C. 1. D.  3 2 2
Câu 14: Cho đường tròn C(0;5). Cung có độ dài bằng 10 thì có số đo bằng bao nhiêu radian? A. 2. B. .  C. 2 .  D. 1 . 2 Câu 15: 1 3
Tính giá trị của biểu thức P   là 0 0 sin10 cos10 A. 4. B. 3. C. 2 3. D. 2. Câu 16:  3  Cho   ;  
 và tan   2 . Khi đó sin bằng  2  A. 2 5 B. 5 C. 2 5 D. 2 5 .  .  .  . 5 5 3 5 Câu 17:    1 Cho x   ;0 
 và sin x   . Khi đó cos(  x) bằng  2  3 A. 1 B. C. D. . 2 2 2 2  2 3 . . . 3 3 3
Câu 18: Chọn đáp án sai A. 2 2
cos 2x  cos x  sin . x
B. sin 2x  2sin x cos . x C. sin 2x  2sin . x D. 2 cos2x  1 2sin . x Câu 19:    Cho   ;  .   Chọn đáp án đúng  2  A. sin  0. B. sin  1. C. cos  0. D. cos  0.
Câu 20: Tìm hai góc lượng giác có số đo sau có cùng tia đầu và cùng tia cuối A.  7        B. 7 C. 7 D. 7 ;  . ;  . ;  . ; . 2 2 2 3 2 2 2 2 PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1 (1 điểm): Đơn giản biểu thức       A x    x 7 3 2cos 3cos  sin  x  tan  x      2   2 
Câu 2 (1 điểm): Chứng minh rằng: sin 5x  2sin xcos 2x  cos 4x  sin . x
---------------HẾT--------------- Mã đề 222 trang 2/2