Trang 1
UBND HUYN C CHI ĐÊ
KIỂM TRA HKI NĂM HỌC 2025 -2026
TRƯNG THCS TRUNG LP H MÔN: TOÁN LP 6
Thi gian : 90 phút
(Không k thời gian phát đề)
Bài 1: ( 2 điểm) Thc hin các phép tính
a/ 136 26: 13
b/39 . 14 + 86 .39
c/ ( -20 ) + 45
d/ 100 ( 45 18: 3
2
)
Bài 2 (2 điểm) Tìm x, biết:
a) x 11 = 210
b) 3x + 25 = 295
Bài 3: ( 1 điểm) m và tính tổng các số nguyên x thỏa điều kiện: -4 < x < 5
Bài 4: Tìm ( 2 điểm)
a/ ƯCLN(16,48)
b/ BCNN (24,36)
Bài 5: ( 1 điểm)
Cho hình ch nht ABCD AB = 8cm, BC = 6 cm, AC = 10 cm.
Tính độ dài các cnh CD, AD , BD
Bài 6: ( 1 điểm)
Đim kiểm tra tng xuyên môn Toán ca các hc sinh t 1 ca
ĐỀ CHI
NH THƯ
C
Trang 2
lp 6A được ghi lại như sau:
8
7
8
7
6
8
9
6
5
9
8
10
a/ Hãy lp bng thng kê cho các d liu trên
b/ Điểm nào có s học sinh đt nhiu nht
Bài 7: ( 1 điểm)
Đầu năm học An được m dẫn đi mua sách, v để hc tp. M
mua mt b sách 20 quyn v, m tr cho ngưi bán hàng hết 830 000 đng.
Biết mt b sách giá 720 000 đng. Hi mt quyn v giá bao nhiêu?
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
Câu
Thang điểm
Bài 1
(2 điểm)
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
Trang 3
Bài 2
(2 điểm)
0,5
0,5
0,25
0,25
0,25
0,25
Bài 3
(1 điểm)
0,5
0,5
Bài 4
(2 điểm)
0,5 + 0,5
0,5 + 0,5
Bài 5
(1 điểm)
0,25
0,25
0,25
0,25
Bài 6
(1 điểm)
Điểm
số
5
6
7
8
9
10
Số
HS
đạt
1
2
2
4
2
1
0,25
0,5
0,25
Trang 4
UBND HUYN C CHI ĐÊ
KIM TRA HKI NĂM HỌC 2025 -2026
TRƯNG THCS TRUNG LP H MÔN: TOÁN LP 6
Thi gian : 90 phút
(Không k thời gian phát đề)
BNG ĐẶC T CA MA TRN
S
S
T
T
Ni dung
kiến thc
Đơn vị
kiến thc
Chun kiến thc k năng cần kim
tra
S câu hi theo mức độ nhn
thc
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
1
Các phép
tính trong
tp hp N
Các phép
tính cng
t, nhân ,
chia trong
tp hp N
Nhn biết:
Hiu các phép tính trong N đê
gii bài
toán tìm x
Vn dng:
Vn dng các phép tính trong N để gii
bài toán
Vn dng các phép tính trong N đê
giii toán thc tế
1
-
2
1
2
Th t
thc hin
các phép
tính
Th t
thc hin
các phép
tính
Thông hiu:
Hiu th t ca các phép tính trong tp
hp N để gii bài toán
Vn dng:
Vn dng th t thc hin phép tính
trong tp N để gii bài toán
-
1
1
-
3
SNT. Hp
s. Phân
tích mt
s ra tha
Phân tích
mt s ra
tha s
nguyên t
Nhn biết:
Biết phân tích mt s ra tha s nguyên
t
1
-
-
-
Bài 7
(1 điểm)
0,5
0,5
ĐỀ CHI
NH THƯ
C
Trang 5
s nguyên
t
4
Ước
chung.
ƯCLN
ƯCLN
Thông hiu:
Hiu và có th vn dng quy tắc để tìm
ước chung ln nht
-
0,5
-
-
5
Bi chung.
BCNN
BCNN
Thông hiu:
Hiu và có th vn dng quy tắc để tìm
bi chung nh nht
-
0,5
-
-
6
Các phép
tính trong
tp hp
các s
nguyên
Phép tính
cng, tr s
nguyên
Nhn biết:
Nhn biết các phép tính cng , tr trong
tp hp s nguyên
Thông hiu:
Biết s dng các quy tắc để gii các bài
toán cơ bản
1
1
-
-
7
Các hình
phng
trong thc
tin
Hình ch
nht
Nht biết:
Nhn biết các yếu t ca hình ch nht
v cnh và đường chéo
1
-
-
-
8
Xác xut
thng kê
Biu din
d liu trên
bng
Thông hiu:
Hiu và có th vn dng các kiến thc
v thống kê để gii các bài toán
-
1
-
-
MA TRẬN Đ KIM TRA CUI K I TOÁN 6
NĂM HỌC: 2021-2022
S
T
T
NI DUNG
KIN
THC
ĐƠN VỊ
KIN
THC
CÁC CÂU HI THEO MỨC Đ NHN THC
TNG
S
CÂU
T
LUN
TNG
THI
GIAN
T L %
NHN
BIT
THÔNG
HIU
VN
DNG
VN
DNG
CAO
CH
TL
THI
GIAN
CH
TL
THI
GIAN
CH
TL
THI
GIAN
CH
TL
THI
GIAN
1
Các phép
tính trong
tp hp N
Các phép
tính cng
tr, nhân
, chia
trong tp
hp N
1
5
-
-
2
18
1
14
4
37
33,33%
2
Th t
thc hin
các phép
tính
Th t
thc hin
các phép
tính
-
-
1
7
1
9
-
-
2
16
16,67%
3
SNT. Hp
s. Phân
tích mt
s ra tha
s nguyên
Phân tích
mt s ra
tha s
nguyên
t
1
5
-
-
-
-
-
-
1
5
8,33%
Trang 6
t
4
Ước
chung.
ƯCLN
ƯCLN
-
-
0,5
4
-
-
-
-
0,5
4
4,17%
5
Bi chung.
BCNN
BCNN
-
-
0,5
4
-
-
-
-
0,5
4
4,17%
6
Các phép
tính trong
tp hp
các s
nguyên
Phép tính
cng, tr
s nguyên
1
5
1
7
-
-
-
-
2
12
16,67%
7
Các hình
phng
trong thc
tin
Hình ch
nht
Chu vi và
din tích
1
5
-
-
-
-
-
-
1
5
8,33%
8
Xác xut
thng kê
Biu din
d liu
trên bng
-
-
1
7
-
-
-
-
1
7
8,33%
TNG
4
20
4
29
3
27
1
14
12
câu
90
phút
100%
T L
30%
40%
20%
10%
100%
TỔNG ĐIỂM
3
4
2
1
10

Preview text:

UBND HUYỆN CỦ CHI
ĐỀ KIỂM TRA HKI NĂM HỌC 2025 -2026
TRƯỜNG THCS TRUNG LẬP HẠ MÔN: TOÁN LỚP 6 Thời gian : 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
(Không kể thời gian phát đề)
Bài 1: ( 2 điểm) Thực hiện các phép tính a/ 136 – 26: 13 b/39 . 14 + 86 .39 c/ ( -20 ) + 45 d/ 100 – ( 45 – 18: 32)
Bài 2 (2 điểm) Tìm x, biết: a) x – 11 = 210 b) 3x + 25 = 295
Bài 3: ( 1 điểm) Tìm và tính tổng các số nguyên x thỏa điều kiện: -4 < x < 5
Bài 4: Tìm ( 2 điểm) a/ ƯCLN(16,48) b/ BCNN (24,36)
Bài 5: ( 1 điểm) Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 8cm, BC = 6 cm, AC = 10 cm.
Tính độ dài các cạnh CD, AD , BD
Bài 6: ( 1 điểm) Điểm kiểm tra thường xuyên môn Toán của các học sinh tổ 1 của Trang 1
lớp 6A được ghi lại như sau: 8 7 8 7 6 8 9 6 5 9 8 10
a/ Hãy lập bảng thống kê cho các dữ liệu trên
b/ Điểm nào có số học sinh đạt nhiều nhất
Bài 7: ( 1 điểm) Đầu năm học An được mẹ dẫn đi mua sách, vở để học tập. Mẹ
mua một bộ sách và 20 quyển vở, mẹ trả cho người bán hàng hết 830 000 đồng.
Biết một bộ sách giá 720 000 đồng. Hỏi một quyển vở giá bao nhiêu?
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM Câu Nội dung Thang điểm Bài 1 a) 136 – 26:13 (2 điểm) = 136 – 2 0,25 = 134 0,25 b/ 39 . 14 + 86 . 39 = 39 . ( 14 + 86 ) 0,25 = 39 . 100 = 3 900 0,25 c/ ( -20) + 45 = 45 – 20 0,25 = 25 0,25 d/ 100 – ( 45 – 18 : 32) = 100 – ( 45 – 2 ) 0,25 = 100 – 43 = 57 0,25 Trang 2 Bài 2 a) x – 11 = 210 (2 điểm) x = 210 + 11 0,5 x = 221 0,5 b/ 3x + 25 = 295 3x = 295 - 25 0,25 3x = 270 0,25 x = 270 : 3 0,25 x = 90 0,25 Bài 3
Các số nguyên x thỏa điều kiện -4 < x< 5 là: -3 ; -2; -1 ; 0,5 0; 1; 2; 3;4 (1 điểm) 0,5
Tổng: (-3) + (-2) + (-1 ) + 0 + 1 + 2 + 3 +4 = 4 Bài 4 a/ 16 = 24 ; 48 = 24 . 3 0,5 + 0,5
(2 điểm) => ƯCLN(16,48) = 24 = 16 b/ 24 = 23 . 3 ; 36 = 22 . 32 0,5 + 0,5
=> BCNN(24,36) = 23 . 32 = 72 Bài 5
Ta có ABCD là hình chữ nhật 0,25 (1 điểm)
 CD = AB = 8 cm ( hai cạnh đối diện) 0,25
Và AD = BC = 6 cm ( hai cạnh đối diện) 0,25
BD = AC = 10 cm ( hai đường chéo ) 0,25 Bài 6
a/ Bảng thống kê điểm kiểm tra thường xuyên môn Toán 0,25
của các học sinh tổ 1 lớp 6A là: (1 điểm) 0,5 Điểm 5 6 7 8 9 10 số Số 1 2 2 4 2 1 0,25 HS đạt Trang 3
b/ Điểm 8 có số học sinh đạt nhiều nhất Bài 7
Số tiền mua 20 quyển tập là: 0,5
(1 điểm) 830 000 – 720 000 = 110 000 ( đồng)
Giá tiền một quyển tập là: 0,5 110 000 : 20 = 5 500(đồng) UBND HUYỆN CỦ CHI
ĐỀ KIỂM TRA HKI NĂM HỌC 2025 -2026
TRƯỜNG THCS TRUNG LẬP HẠ MÔN: TOÁN LỚP 6 Thời gian : 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
(Không kể thời gian phát đề)
BẢNG ĐẶC TẢ CỦA MA TRẬN S
Số câu hỏi theo mức độ nhận S thức Nội dung Đơn vị
Chuẩn kiến thức kỹ năng cần kiểm T kiến thức kiến thức tra Vận Nhận Thông Vận dụng T biết hiểu dụng cao 1 Các phép Các phép Nhận biết: 1 - 2 1 tính trong tính cộng
Hiểu các phép tính trong N để giải bài tập hợp N từ, nhân , toán tìm x chia trong Vận dụng: tập hợp N
Vận dụng các phép tính trong N để giải bài toán
Vận dụng các phép tính trong N để giải bài toán thực tế 2 Thứ tự Thứ tự Thông hiểu: - 1 1 - thực hiện thực hiện
Hiểu thứ tự của các phép tính trong tập các phép các phép
hợp N để giải bài toán tính tính Vận dụng:
Vận dụng thứ tự thực hiện phép tính
trong tập N để giải bài toán 3 SNT. Hợp Phân tích Nhận biết: 1 - - - số. Phân một số ra
Biết phân tích một số ra thừa số nguyên tích một thừa số tố số ra thừa nguyên tố Trang 4 số nguyên tố 4 Ước ƯCLN Thông hiểu: - 0,5 - - chung.
Hiểu và có thể vận dụng quy tắc để tìm ƯCLN ước chung lớn nhất 5 Bội chung. BCNN Thông hiểu: - 0,5 - - BCNN
Hiểu và có thể vận dụng quy tắc để tìm bội chung nhỏ nhất 6 Các phép Phép tính Nhận biết: 1 1 - - tính trong
cộng, trừ số Nhận biết các phép tính cộng , trừ trong tập hợp nguyên tập hợp số nguyên các số Thông hiểu: nguyên
Biết sử dụng các quy tắc để giải các bài toán cơ bản 7 Các hình Hình chữ Nhật biết: 1 - - - phẳng nhật
Nhận biết các yếu tố của hình chữ nhật trong thực
về cạnh và đường chéo tiễn 8 Xác xuất Biểu diễn Thông hiểu: - 1 - - thống kê dữ liệu trên
Hiểu và có thể vận dụng các kiến thức bảng
về thống kê để giải các bài toán
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I TOÁN 6 NĂM HỌC: 2021-2022 S NỘI DUNG ĐƠN VỊ
CÁC CÂU HỎI THEO MỨC ĐỘ NHẬN THỨC TỔNG TỔNG TỈ LỆ % T KIẾN KIẾN SỐ THỜI NHẬN THÔNG VẬN VẬN GIAN T THỨC THỨC CÂU BIẾT HIỂU DỤNG DỤNG TỰ CAO LUẬN CH THỜI CH THỜI CH THỜI CH THỜI TL GIAN TL GIAN TL GIAN TL GIAN 1 Các phép Các phép 1 5 - - 2 18 1 14 4 37 33,33% tính trong tính cộng tập hợp N trừ, nhân , chia trong tập hợp N 2 Thứ tự Thứ tự - - 1 7 1 9 - - 2 16 16,67% thực hiện thực hiện các phép các phép tính tính 3 SNT. Hợp Phân tích 1 5 - - - - - - 1 5 8,33% số. Phân một số ra tích một thừa số số ra thừa nguyên số nguyên tố Trang 5 tố 4 Ước ƯCLN - - 0,5 4 - - - - 0,5 4 4,17% chung. ƯCLN 5 Bội chung. BCNN - - 0,5 4 - - - - 0,5 4 4,17% BCNN 6 Các phép Phép tính 1 5 1 7 - - - - 2 12 16,67% tính trong cộng, trừ tập hợp số nguyên các số nguyên 7 Các hình Hình chữ 1 5 - - - - - - 1 5 8,33% phẳng nhật trong thực Chu vi và tiễn diện tích 8 Xác xuất Biểu diễn - - 1 7 - - - - 1 7 8,33% thống kê dữ liệu trên bảng TỔNG 4 20 4 29 3 27 1 14 12 90 100% câu phút TỈ LỆ 30% 40% 20% 10% 100% TỔNG ĐIỂM 3 4 2 1 10 Trang 6