Đề kiểm tra học kì 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
S GIÁO DC & ĐÀO TO BC NINH
TRƯNG THPT LÝ THÁI T
ĐỀ KIM TRA CHT LƯNG HC KÌ II
NĂM HC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút; Ngày thi: 05/6/2020
Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Rút gọn biểu thức
P
2020 2018
5 26 .5 26
được kết quả bằng
A.
1
. B.
2
. C.
49 20 6+
. D.
49 20 6
.
Câu 2: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng
h
và diện tích đáy bằng
B
A.
. B.
1
4
V Bh=
. C.
1
3
V Bh
=
. D.
1
2
V Bh=
.
Câu 3: Tính đạo hàm của hàm số
( )
= +
2
log 3 1yx
.
A.
( )
=
+
1
3 1 ln 2
y
x
B.
=
+
3
31
y
x
C.
=
+
1
31
y
x
D.
( )
=
+
3
3 1 ln 2
y
x
Câu 4: Tìm nghiệm của phương trình
( )
−=
2
log 1 2
x
.
A.
= 3
x
. B.
= 4x
. C.
= 3
x
. D.
= 5x
.
Câu 5: Số phức có phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
4
A.
34i+
. B.
34i
. C.
43i
. D.
43i
+
.
Câu 6: Cho hàm số
42
y ax bx c=++
có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0abc
><<
. B.
0, 0, 0abc
<<<
. C.
0, 0, 0abc
<><
. D.
0, 0, 0abc
><>
Câu 7: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
. Gọi
S
diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
( )
, 0, 1, 2y fx y x x= = =−=
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
12
11
ddS fx x fx x
=
∫∫
. B.
( ) ( )
12
11
ddS fx x fx x
= +
∫∫
.
C.
( )
2
1
dS fx x
=
. D.
( )
2
1
dS fx x
=
.
O
x
y
2
1
1
( )
y fx=
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 8: Cho hàm số
fx
đạo hàm
f x xx x x
23
1 4,

. S đim cc tr ca hàm s
đã cho là
A.
6
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 9: Cho khối lập phương có cạnh bằng 4. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
A.
64
. B.
12
. C.
16
. D.
4
.
Câu 10: Cho hàm số
( )
y fx=
. Hàm số
( )
y fx
=
có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
( )
2
y fx=
nghịch biến trên khoảng
A.
(
)
1; 0
. B.
( )
2; 1−−
. C.
(
)
1; 4
. D.
( )
0;1
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
Sx y z x y z
222
: 2 4 4 16 0
. Bán kính
của mặt cầu
S
A.
5
B.
4
C.
25
D.
52
Câu 12: Cho khối chóp
S ABCD.
đáy
ABCD
hình chữ nhật, biết
,3AB a AD a= =
,
SA
vuông
góc với mặt phẳng đáy và
SC
tạo với đáy một góc
60
. Thể tích của khối chóp
S ABCD
.
bằng
A.
3
2
a
. B.
3
3a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
6a
.
Câu 13: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
3
31
yx x=++
. B.
3
1
1
3
y xx= ++
. C.
42
21yx x
=−+
. D.
3
31=−+yx x
.
Câu 14: Cho khối chóp
S ABCD.
có thể tích bằng
a
3
2
, đáy
ABCD
là hình thang với đáy lớn là
AB
AB CD3
. Gọi
M
trung điểm cạnh
SA
,
N
điểm thuộc cạnh
CB
sao cho
BN NC3
. Mặt
phẳng
( )
DMN
cắt cạnh
SB
tại
I
. Tính thể tích khối chóp
A MDNI.
.
A.
3
3
8
a
. B.
3
5
8
a
. C.
3
10
12
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 15: Cho ba số dương
( )
, , 1; 1abc a b≠≠
và số thực
0
α
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
log
log
log
a
b
a
c
c
b
=
. B.
(
)
log log log
a aa
bc b c= +
.
C.
log log log
a aa
b
bc
c
=
. D.
1
log log
aa
bb
α
α
=
.
Câu 16: Đồ thị hàm số
2
3
9
x
y
x
=
có mấy đường tiệm cận
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 17: Cho hàm số
yx x x
32
3
đồ thị
C
. Phương trình tiếp tuyến của
C
có hệ số góc nhỏ
nhất là
A.
yx
=
. B.
23yx=−+
. C.
21yx=−+
. D.
yx=
.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình
( )
1
2
log 2 1 1x >−
là:
A.
13
;
22



. B.
3
;
2

+∞


. C.
3
1;
2



. D.
3
;
2

−∞


.
Câu 19: Cho hàm số
3
3yx x= +
có đồ thị
( )
C
. Tìm số giao điểm của
( )
C
và trục hoành.
A.
2
B. 3 C. 0 D.
1
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
A 1; 2; 1
B 1;0;3
. Phương trình mặt phẳng trung
trực của đoạn
AB
A.
60
xyz−+ + =
. B.
40xyz−−+=
. C.
10xyz +=
. D.
20xyz−−=
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
122
:
23 1
xy z
d
−−+
= =
. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thẳng
d
A.
5;1; 4
. B.
1; 1;1
. C.
3; 5; 3
. D.
1;2;2
.
Câu 22: Cho
xy,
thỏa mãn
x y x yi i
3 2 13 5 
. Giá trị của biểu thức
xy
22
bằng
A.
10
B.
7
C.
25
D.
5
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
P
phương trình :
2 3 40
x yz ++=
. Véc nào
dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )
P
A.
2; 3; 4
. B.
2; 3; 4
. C.
2; 3; 0
. D.
2; 3;1
.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABC
. Gọi
,,MNP
lần lượt trung điểm của
,,SA SB SC
. Tỉ số thể tích
.
.
S ABC
S MNP
V
V
bằng
A.
2
. B.
8
. C.
12
. D.
3
.
Câu 25: Cho tứ diện
SABC
SA SB SC,,
đôi một vuông góc. Biết
SA a SB a SC a, ;2
. Tính
khoảng cách từ điểm
S
đến mặt phẳng
( )
ABC
A.
2
3
a
. B.
2
a
. C.
2
2
a
. D.
25
5
a
.
Câu 26: Họ nguyên hàm của hàm số
( )
4 cosfx x x=
là:
A.
4 sin xC++
. B.
2
2 sinx xC−+
. C.
2
2 sinx xC++
. D.
4 sin xC−+
.
Câu 27: Tích các nghiệm của phương trình
2
2 51
1
2
2
xx
−−
=
A.
2
. B.
0
. C.
2
. D.
5
2
.
Câu 28: Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm
M
như hình dưới
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
A.
ii(1 )(2 )
B.
ii(1 )(2 3 )
C.
i
i
32
D.
i
i
23
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
3; 2;1M
trên mặt phẳng
( )
Oxz
tọa độ là
A.
0; 2;1
. B.
0; 0;1
. C.
3; 0;1
. D.
3; 2; 0
.
Câu 30: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
2x
=
B.
0x =
. C.
1x =
. D.
3x =
.
Câu 31: Cho
12
, zz
hai nghiệm phức của phương trình
zz
2
2 4 0. 
G tr của biểu thức
zz
12
3
bằng
A.
2 3.
B.
6.
C.
4 3.
D.
4.
Câu 32: Gọi
H
hình phẳng giới hạn bởi các đường
yx y x x
2; 0; 3; 4

. Thể tích của
khối tròn xoay khi cho
H
quay quanh trục
Ox
bằng
A.
π
21
2
. B.
π
29
2
. C.
π
133
3
. D.
π
7
.
Câu 33: Cho phương trình
( )
5
5 log
x
m xm+=
với
m
tham số. bao nhiêu giá trị nguyên của
(
)
20;20m ∈−
để phương trình đã cho có nghiệm?
A.
20
. B.
19
. C.
9
. D.
21
.
Câu 34: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
xyz
1
121
:
123


xyz
2
121
:
12 3


. Đường thẳng
d
đi qua điểm
M 1; 1; 3
vuông góc với cả hai đường
thẳng
12
;
có phương trình là
A.
xt
yt
zt
1
1
33



. B.
xt
yt
z
12
1
3


. C.
xt
yt
zt
12
6
3


. D.
xt
yt
zt
12
1
3



Câu 35: Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
+=
23
2 7yx x x
trên đoạn


0;4
.
A.
68M
=
B.
C.
70M
=
D.
4M =
Câu 36: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
A.
3
3yx x
. B.
2
 y xx
. C.
2
4
x
y
x
. D.
tanyx
.
Câu 37: Cho
e
1
3 ln 3
d
3
x ab
x
x
+−
=
với
,ab
là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 12ab−=
. B.
10ab−=
. C.
24ab =
. D.
10ab+=
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 3 20P xy z
. Phương trình
mặt phẳng
đi qua
2; 1; 1A
và song song với
P
A.
xy z
3 60
.
B.
30
xy z−+ =
.
C.
30
xy z
−+ + =
.
D.
30xy z−− + =
.
Câu 39: Đường thẳng
d
đi qua điểm
M 1; 2; 1
vuông góc với mặt phẳng
xyz2 3 40

phương trình là
A.
xy z
121
12 3


. B.
xyz121
1 23


.
C.
xyz125
1 23


. D.
xy z121
1 23


.
Câu 40: Số phức liên hợp của số phức
12zi=−+
A.
2 i+
. B.
12i+
. C.
12i−−
. D.
12i
.
Câu 41: Hàm số
23
1
x
y
x
+
=
+
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
B.
1
C.
2
D.
0
Câu 42: Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
1 2 . 15z i zi i +=+
. Tìm mô đun của số phức
z
.
A.
25z =
. B.
5z =
. C.
23z =
. D.
4z =
.
Câu 43: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
sao cho hàm số
( )
32
49 5y x mx m x=−− + + +
nghịch biến trên
A.
7
. B.
6
. C.
4
. D.
5
.
Câu 44: Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm trên
và có đồ thị như hình vẽ.
Gọi
S
tập tất cả các g trị nguyên của tham số
m
để phương trình
( )
sin 2sinf x xm
= +
nghiệm trong khoảng
( )
0;
π
. Tính tổng các giá trị của
S
.
A.
5
B.
6
. C. 10. D.
3
.
Câu 45: Cho
f x dx
1
0
1
f x dx
2
1
21 6
.Tích phân
f x dx
3
0
bằng:
A.
7
. B.
5
. C.
13
. D.
4
.
Câu 46: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây :
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Số nghiệm thực của phương trình
( )
4 50
fx−=
A.
8
. B.
4
. C.
7
. D.
6
.
Câu 47: Xét tất cả các số dương
a
b
thỏa mãn
5 125
log log ( )
a ab=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
=ab
. B.
3
=ab
. C.
=ab
. D.
2
=
ab
.
Câu 48: Tập xác định
D
của hàm số
( )
2
log 2 1yx=
A.
1
;
2
D

= −∞


. B.
( )
0;D = +∞
. C.
1
;
2
D

= +∞


. D.
1
;
2
D

= +∞


.
Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
và chiều cao bằng
2a
. Diện tích xung
quanh của hình nón đỉnh
S
và đáy là hình tròn nội tiếp
ABCD
A.
2
17
6
a
π
B.
2
17
4
a
π
C.
2
17
8
a
π
D.
2
15
4
a
π
Câu 50: Cho hàm số
fx
có đạo hàm
fx xcos
f 01
. Giá trị
f x dx
0
bằng
A.
0
. B.
π
. C.
2
. D.
2
π
+
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
132 1 D 209 1 C 357 1 C 485 1 C
132 2 A 209 2 C 357 2 C 485 2 B
132 3 D 209 3 A 357 3 B 485 3 C
132
4 A 209 4 D 357 4 D 485 4 A
132 5 B 209 5 B 357 5 D 485 5 A
132 6 C 209 6 A 357 6 C 485 6 A
132 7 A 209 7 A 357 7 D 485 7 B
132
8 D 209 8 B 357 8 B 485 8 D
132 9 A 209 9 A 357 9 A 485 9 B
132 10 A 209 10 C 357 10 B 485 10 C
132 11 A 209 11 A 357 11 C 485 11 D
132
12 A 209 12 B 357 12 D 485 12 C
132 13 D 209 13 B 357 13 C 485 13 B
132 14 D 209 14 C 357 14 B 485 14 C
132 15 A 209 15 B 357 15 B 485 15 D
132 16 D 209 16 D 357 16 B 485 16 A
132 17 C 209 17 C 357 17 A 485 17 B
132 18 A 209 18 B 357 18 A 485 18 A
132 19 D 209 19 C 357 19 A 485 19 D
132 20 C 209 20 A 357 20 A 485 20 D
132 21 C 209 21 D 357 21 D 485 21 C
132 22 B 209 22 C 357 22 A 485 22 B
132 23 D 209 23 D 357 23 C 485 23 D
132 24 B 209 24 C 357 24 A 485 24 D
132 25 A 209 25 B 357 25 D 485 25 C
132 26 B 209 26 D 357 26 C 485 26 B
132 27 B 209 27 B 357 27 B 485 27 C
132 28 C 209 28 C 357 28 D 485 28 D
132 29 C 209 29 D 357 29 C 485 29 A
132 30 B 209 30 B 357 30 A 485 30 A
132 31 D 209 31 A 357 31 A 485 31 A
132 32 C 209 32 A 357 32 A 485 32 D
132 33 B 209 33 C 357 33 D 485 33 A
132 34 B 209 34 A 357 34 A 485 34 D
132 35 A 209 35 A 357 35 D 485 35 C
132 36 A 209 36 D 357 36 B 485 36 A
132 37 B 209 37 D 357 37 D 485 37 B
132 38 C 209 38 C 357 38 B 485 38 C
132
39 C 209 39 B 357 39 B 485 39 B
132 40 C 209 40 C 357 40 C 485 40 D
132 41 D 209 41 D 357 41 D 485 41 D
132 42 B 209 42 D 357 42 B 485 42 B
132 43 A 209 43 B 357 43 B 485 43 A
132 44 B 209 44 A 357 44 A 485 44 B
132 45 C 209 45 A 357 45 C 485 45 D
132 46 A 209 46 B 357 46 D 485 46 A
132 47 D 209 47 D 357 47 A 485 47 D
132 48 C 209 48 D 357 48 B 485 48 A
132 49 B 209 49 B 357 49 C 485 49 B
132 50 D 209 50 B 357 50 A 485 50 C
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút; Ngày thi: 05/6/2020 Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. 2020 2018
Câu 1: Rút gọn biểu thức P  5 2 6 .5  2 6 được kết quả bằng A. 1. B. 2 . C. 49 + 20 6 . D. 49 − 20 6 .
Câu 2: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là 1
A. V = Bh . B. 1 V = Bh . C. 1 V = Bh .
D. V = Bh . 4 3 2
Câu 3: Tính đạo hàm của hàm số y = log (3x +1 . 2 ) A. y′ 1 3 1 3 = ( B. y′ = C. y′ = D. y′ = 3x + 1)ln 2 3x + 1 3x + 1 (3x+1)ln2
Câu 4: Tìm nghiệm của phương trình log (1− x) = 2 . 2 A. x = −3 . B. x = −4 . C. x = 3 . D. x = 5 .
Câu 5: Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 − là A. 3+ 4i . B. 3− 4i . C. 4 −3i . D. 4 + 3i . Câu 6: Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a > 0,b < 0,c < 0 .
B. a < 0,b < 0,c < 0 .
C. a < 0,b > 0,c < 0 .
D. a > 0,b < 0,c > 0
Câu 7: Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y = f (x), y = 0, x = 1,
x = 2 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng? y y = f (x) 1 − O 1 2 x 1 2 1 2 A. S = f
∫ (x)dx f ∫ (x)dx . B. S = f
∫ (x)dx + f ∫ (x)dx . 1 − 1 1 − 1 2 2 C. S = f ∫ (x)dx .
D. S = − f ∫ (x)dx . 1 − 1 −
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 Câu 8: Cho hàm số 2 3
f x có đạo hàm f x  x x  
1 x  4 , x   . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 6. B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 9: Cho khối lập phương có cạnh bằng 4. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 64 . B. 12 . C. 16 . D. 4 .
Câu 10: Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f ′(x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số = ( 2
y f x ) nghịch biến trên khoảng A. ( 1; − 0) . B. ( 2; − − ) 1 . C. (1;4) . D. (0; ) 1 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu Sx2  y2  z2 :  x 2  y 4  z 4  16  0 . Bán kính
của mặt cầu S là A. 5 B. 4 C. 2 5 D. 52
Câu 12: Cho khối chóp S A
. BCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, biết AB = a, AD = a 3 , SA vuông
góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với đáy một góc 60 . Thể tích của khối chóp S A . BCD bằng 3 A. 3 2a . B. 3 a 3 . C. a 3 . D. 3 6a . 3
Câu 13: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3
y = x + 3x +1 1 . B. 3
y = − x + x +1. C. 4 2
y = x − 2x +1. D. 3
y = x − 3x +1. 3
Câu 14: Cho khối chóp S A
. BCD có thể tích bằng a3
2 , đáy ABCD là hình thang với đáy lớn là AB AB CD 3
. Gọi M là trung điểm cạnh SA, N là điểm thuộc cạnh CB sao cho BN N 3 C . Mặt
phẳng (DMN ) cắt cạnh SB tại I . Tính thể tích khối chóp AMDN . I . 3 3 3 3 A. 3a . B. 5a . C. 10a . D. 3a . 8 8 12 4
Câu 15: Cho ba số dương a,b,c(a ≠1;b ≠ )
1 và số thực α ≠ 0 . Đẳng thức nào sau đây sai? A. log log c a c = . B. log bc = b + c . a ( ) loga log b log b a a C. log b = b c bα = b a loga loga . D. 1 loga log . c a α
Câu 16: Đồ thị hàm số x − 3 y =
có mấy đường tiệm cận 2 x − 9
Trang 2/6 - Mã đề thi 132 A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 .
Câu 17: Cho hàm số y x3  x2 3
x có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C có hệ số góc nhỏ nhất là
A. y = −x . B. y = 2 − x + 3 . C. y = 2 − x +1.
D. y = x .
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình log 2x −1 > 1 − là: 1 ( ) 2 A.  1 3 ;         . B. 3  ;+∞ . C. 3 1; . D. 3  ; −∞ . 2 2        2   2   2  Câu 19: Cho hàm số 3
y = x + 3x có đồ thị (C). Tìm số giao điểm của (C) và trục hoành. A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2; 
1 và B 1;0;3. Phương trình mặt phẳng trung
trực của đoạn AB
A. x + y + z − 6 = 0 . B. x y z + 4 = 0 .
C. x y z +1 = 0 .
D. x y z − 2 = 0 .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng
x 1 y 2 z 2 d − − + : = =
. Điểm nào dưới đây thuộc 2 3 1 − đường thẳng d A. 5;1;4. B. 1;1;  1 . C. 3;5;  3 . D. 1;2;2.
Câu 22: Cho x,y   thỏa mãn x y 3   x
2  yi  13  i
5 . Giá trị của biểu thức x2 y2  bằng A. 10 B. 7 C. 25 D. 5
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình : 2x −3y + z + 4 = 0 . Véc tơ nào
dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) A. 2;3;4. B. 2;3;4. C. 2;3;0. D. 2;3;  1 .
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của ,
SA SB, SC . Tỉ số thể tích
VS.ABC bằng VS.MNP A. 2 . B. 8 . C. 12. D. 3.
Câu 25: Cho tứ diện SABC SA,SB,SC đôi một vuông góc. Biết SA a,SB a;SC a 2 . Tính
khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng ( ABC) A. 2a a a a . B. . C. 2 . D. 2 5 . 3 2 2 5
Câu 26: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = 4x − cos x là:
A. 4 + sin x + C . B. 2
2x − sin x + C . C. 2
2x + sin x + C .
D. 4 −sin x + C .
Câu 27: Tích các nghiệm của phương trình 2 2x −5x 1 − 1 2 = là 2 A. 2 . B. 0 . C. 2 − . D. 5 . 2
Câu 28: Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình dưới
Trang 3/6 - Mã đề thi 132 A. 3  2
(1  i)(2  i)
B. (1  i)(2  i 3 ) C. i D. i i 2  i 3
Câu 29: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (3; 2 − ; )
1 trên mặt phẳng (Oxz) có tọa độ là A. 0;2;  1 . B. 0;0;  1 . C. 3;0;  1 . D. 3;2;0.
Câu 30: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x = 2 − B. x = 0 . C. x = 1 − . D. x = 3.
Câu 31: Cho z , z là hai nghiệm phức của phương trình z2  z
2  4  0. Giá trị của biểu thức 1 2
3 z z bằng 1 2 A. 2 3. B. 6. C. 4 3. D. 4.
Câu 32: Gọi H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường y x  2;y  0;x  3;x  4 . Thể tích của
khối tròn xoay khi cho H  quay quanh trục Ox bằng π 21 π 29 A. . B. . C. π 133 . D. π 7 . 2 2 3
Câu 33: Cho phương trình 5x + m = log x m với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của 5 ( ) m∈( 20
− ;20) để phương trình đã cho có nghiệm? A. 20 . B. 19. C. 9. D. 21.
Câu 34: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai đường thẳng x  1 y  2 z  1  :   và 1 1 2 3 x  1 y  2 z  1  :  
. Đường thẳng d đi qua điểm M 1;1;3 và vuông góc với cả hai đường 2 1 2 3
thẳng  ; có phương trình là 1 2 x   1  t     x   1  t 2 x   12  t x   1  t 2     A. y   1 t . B. y   1t . C. y   6 t . D. y   1 t     z   3  t3     z   3  z   t 3  z   3  t 
Câu 35: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y = 3 x + 2
2x − 7x trên đoạn 0;4   . A. M = 68 B. M =13 C. M = 70 D. M = 4 −
Câu 36: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  A. 3
y x 3x . B. 2 y x
 x x . C. 2 y  .
D. y  tan x . x  4 e Câu 37: Cho 3+ ln x a b 3 dx = ∫
với a,b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x 3 1
A. a − 2b =12.
B. a b =10 . C. ab = 24 .
D. a + b =10.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x y  3z  2  0. Phương trình
mặt phẳng  đi qua A2;1; 
1 và song song với P là
A. x y z 3  6  0 .
B. x + y − 3z = 0 .
C. x + y + 3z = 0 .
D. x y + 3z = 0 .
Câu 39: Đường thẳng d đi qua điểm M 1;2; 
1 và vuông góc với mặt phẳng x y 2  z 3  4  0 có phương trình là A. x 1 y  2 z  1  1  2  1   . B. x y z   . 1 2 3 1 2 3 C. x  1 y  2 z  5  1  2  1   . D. x y z   . 1 2 3 1 2 3
Câu 40: Số phức liên hợp của số phức z = 1 − + 2i A. 2 + i . B. 1+ 2i . C. 1 − − 2i . D. 1− 2i . Câu 41: Hàm số 2x + 3 y =
có bao nhiêu điểm cực trị? x +1 A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 42: Cho số phức z thỏa mãn z (1− 2i) + z.i =15 + i . Tìm mô đun của số phức z . A. z = 2 5 . B. z = 5 . C. z = 2 3 . D. z = 4.
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số 3 2
y = −x mx + (4m + 9) x + 5 nghịch biến trên  A. 7 . B. 6 . C. 4 . D. 5.
Câu 44: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên  và có đồ thị như hình vẽ.
Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình f (sin x) = 2sin x + m
nghiệm trong khoảng (0;π ) . Tính tổng các giá trị của S . A. 5 − B. 6 − . C. 10. D. 3 − . 1 2 3 Câu 45: Cho f
 xdx  1 và f   x 2  
1 dx  6 .Tích phân f
 xdx bằng: 0 1 0 A. 7 . B. 5. C. 13. D. 4 .
Câu 46: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ dưới đây :
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Số nghiệm thực của phương trình 4 f (x) − 5 = 0 là A. 8 . B. 4 . C. 7 . D. 6.
Câu 47: Xét tất cả các số dương a b thỏa mãn log a = log (ab) . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 5 125 A. 2 a = b . B. 3 a = b .
C. a = b . D. 2 a = b .
Câu 48: Tập xác định D của hàm số y = log 2x −1 là 2 ( ) A. 1 D  ;  = −∞    .
B. D = (0;+ ∞) . C. 1 D  =  ;+ ∞ . D. 1 D  = −  ;+ ∞ . 2       2   2 
Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng 2a . Diện tích xung
quanh của hình nón đỉnh S và đáy là hình tròn nội tiếp ABCD là 2 π 2 π 2 π 2 π A. a 17 a a a B. 17 C. 17 D. 15 6 4 8 4
Câu 50: Cho hàm số f x có đạo hàm f x  cosx f 0  1. Giá trị f
 xdx bằng 0 A. 0 . B. π . C. 2 . D. 2 +π .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132 132 1 D 209 1 C 357 1 C 485 1 C 132 2 A 209 2 C 357 2 C 485 2 B 132 3 D 209 3 A 357 3 B 485 3 C 132 4 A 209 4 D 357 4 D 485 4 A 132 5 B 209 5 B 357 5 D 485 5 A 132 6 C 209 6 A 357 6 C 485 6 A 132 7 A 209 7 A 357 7 D 485 7 B 132 8 D 209 8 B 357 8 B 485 8 D 132 9 A 209 9 A 357 9 A 485 9 B 132 10 A 209 10 C 357 10 B 485 10 C 132 11 A 209 11 A 357 11 C 485 11 D 132 12 A 209 12 B 357 12 D 485 12 C 132 13 D 209 13 B 357 13 C 485 13 B 132 14 D 209 14 C 357 14 B 485 14 C 132 15 A 209 15 B 357 15 B 485 15 D 132 16 D 209 16 D 357 16 B 485 16 A 132 17 C 209 17 C 357 17 A 485 17 B 132 18 A 209 18 B 357 18 A 485 18 A 132 19 D 209 19 C 357 19 A 485 19 D 132 20 C 209 20 A 357 20 A 485 20 D 132 21 C 209 21 D 357 21 D 485 21 C 132 22 B 209 22 C 357 22 A 485 22 B 132 23 D 209 23 D 357 23 C 485 23 D 132 24 B 209 24 C 357 24 A 485 24 D 132 25 A 209 25 B 357 25 D 485 25 C 132 26 B 209 26 D 357 26 C 485 26 B 132 27 B 209 27 B 357 27 B 485 27 C 132 28 C 209 28 C 357 28 D 485 28 D 132 29 C 209 29 D 357 29 C 485 29 A 132 30 B 209 30 B 357 30 A 485 30 A 132 31 D 209 31 A 357 31 A 485 31 A 132 32 C 209 32 A 357 32 A 485 32 D 132 33 B 209 33 C 357 33 D 485 33 A 132 34 B 209 34 A 357 34 A 485 34 D 132 35 A 209 35 A 357 35 D 485 35 C 132 36 A 209 36 D 357 36 B 485 36 A 132 37 B 209 37 D 357 37 D 485 37 B 132 38 C 209 38 C 357 38 B 485 38 C 132 39 C 209 39 B 357 39 B 485 39 B 132 40 C 209 40 C 357 40 C 485 40 D 132 41 D 209 41 D 357 41 D 485 41 D 132 42 B 209 42 D 357 42 B 485 42 B 132 43 A 209 43 B 357 43 B 485 43 A 132 44 B 209 44 A 357 44 A 485 44 B 132 45 C 209 45 A 357 45 C 485 45 D 132 46 A 209 46 B 357 46 D 485 46 A 132 47 D 209 47 D 357 47 A 485 47 D 132 48 C 209 48 D 357 48 B 485 48 A 132 49 B 209 49 B 357 49 C 485 49 B 132 50 D 209 50 B 357 50 A 485 50 C
Document Outline

  • HK 2_HOC KI_132
  • HK 2_HOC KI_dapancacmade
    • Data