Đề kiểm tra học kì 2 Toán 12 năm 2020 – 2021 sở GDKHCN Bạc Liêu

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2020 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang
1
S
GDKHCN
B
C
LI
U
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Gồm 05 trang)
KIỂM TRA HỌC II NĂM HỌC 2020 2021
Môn kiểm tra: TOÁN 12
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1. Gọi
1 2
,
z z
hai nghiệm phức của phương trình
2
4 10 0.
z z
Biểu thức
1 2
z z
bằng
A.
5.
B.
4.
C.
3.
D.
10.
Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số
3
4
f x x
A.
2
12 .
x C
B.
2
7 .
x C
C.
4
.
x C
D.
4
1
.
4
x C
Câu 3. Cho hai số phức
1
3
z i
2
1 .
z i
Phần ảo của số phức
1 2
.
z z
bằng
A.
2.
B.
2.
C.
4.
D.
4 .
i
Câu 4. Gọi
H
hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số
,
y f x
trục
Ox
hai đường thẳng
,
x a x b
.
a b
Công thức tính thể tích của khối tròn xoay khi quay
H
xung quanh trục
Ox
A.
d .
b
a
V f x x
B.
2
d .
b
a
V f x x
C.
2
d .
b
a
V f x x
D.
d
b
a
S f x x
Câu 5. Trong không gian
,
Oxyz
đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
2;1; 2 .
N
B.
2; 1;2 .
Q
C.
1; 2; 3 .
M
D.
1;2;3 .
P
Câu 6. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
2;1;3
A
1; 1;5 .
B
Độ dài đoạn
AB
bằng
A.
6.
B.
3.
C.
5.
D.
4.
Câu 7. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 5 3 4 0.
x y z
Điểm nào sau đây thuộc
mặt phẳng
?
A.
1;1;2 .
M
B.
1;1;3 .
M
C.
2; 0; 3 .
M
D.
3; 0;1 .
M
Câu 8. Nếu
2
1
d 3
f x x
thì
2
1
2 d
f x x
bằng
A.
6.
B.
1.
C.
5.
D.
2
.
3
Câu 9. Trong các s phức sau, số phức nào môđun bằng
5
?
A.
3 5 .
z i
B.
6 .
z i
C.
4 7 .
z i
D.
3 4 .
z i
Câu 10. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
0;1; 1 , 2;3;2 .
A B
Vectơ
AB

tọa độ
A.
2;2;3 .
B.
3;4;1 .
C.
3;5;1 .
D.
1;2;3 .
Câu 11. Nghịch đảo của số phức
3 5
z i
A.
3 5
.
34 34
i
B.
5 3
.
34 34
i
C.
3 5
.
34 34
i
D.
5 3
.
34 34
i
Câu 12. Nếu
2
1
d 2
f x x
3
2
d 1
f x x
thì
3
1
d
f x x
bằng
A.
3.
B.
3.
C.
1.
D.
1.
Câu 13. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
4 ,
y x
trục
Ox
các đường
thẳng
1, 1
x x
bằng
A.
8.
B.
26
.
3
C.
22
.
3
D.
4
.
3
đề 102
Trang
2
Câu 14. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
đi qua
3;5;1
M
một vectơ pháp tuyến
2;2; 1 .
n
Phương trình tổng quát của mặt phẳng
A.
2 2 15 0.
x y z
B.
2 2 15 0.
x y z
C.
2 2 15 0.
x y z
D.
2 2 15 0.
x y z
Câu 15. Cho hàm số
1
.
5 2
f x
x
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
1
ln 5 2 .
5 2 5
dx
x C
x
B.
ln 5 2 .
5 2
dx
x C
x
C.
5 ln 5 2 .
5 2
dx
x C
x
D.
1
ln 5 2 .
5 2 5
dx
x C
x
Câu 16. Cho hàm số
f x
đạo hàm trên đoạn
1;2
1 2018, 2 1.
f f
Tích phân
2
1
d
f x x
bằng
A.
2019.
B.
2019.
C.
1.
D.
2017.
Câu 17. Cho hai số phức
1
3 2
z i
2
2 .
z i
Số phức
1 2
z z
bằng
A.
5 .
i
B.
5 .
i
C.
5 .
i
D.
5 3 .
i
Câu 18. Họ nguyên hàm của hàm số
cos 6
f x x x
A.
2
sin 3 .
x x C
B.
2
sin 3 .
x x C
C.
2
sin 6 .
x x C
D.
sin .
x C
Câu 19. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 3 2 0.
P x y z
Vectơ nào ới đây một
vectơ phép tuyển của
P
?
A.
1
2;3;0 .
n
B.
2
2;3;1 .
n
C.
4
2; 0; 3 .
n
D.
3
2;3;2 .
n
Câu 20. Tích phân
2
0
sin d
x x
bằng
A.
2.
B.
1.
C.
2.
D.
1.
Câu 21. Cho số phức
7 2 .
z i
Tổng phần thực phần ảo của số phức
5
1 3
z i
w
i
bằng
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
4.
Câu 22. Phần thực của số phức
3 4
z i
bằng
A.
3.
B.
4.
C.
3.
D.
4.
Câu 23. Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
A.
1
1 .
1
x
x dx C
B.
0, 1 .
ln
x
x
a
a dx C a a
x
C.
2
1
tan , , .
2
cos
dx x C x k k
x
D.
1
ln 1 .
1
dx x C
x
Câu 24. Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thẳng
3 4 1
: .
2 5 3
x y z
d
Vectơ nào dưới đây là
một vec chỉ phương của
d
?
A.
2
2;4; 1 .
u
B.
1
2; 5; 3 .
u
C.
3
2;5; 3 .
n
D.
4
3; 4;1 .
n
Câu 25. Trên mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
điểm biểu diễn số phức
1 2
z i
A.
1; 2 .
M
B.
2; 1 .
M Q
C.
1; 2 .
N
D.
1;2 .
P
Trang
3
Câu 26. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 2 3 5 49
S x y z
mặt phẳng
: 2 2 30 0.
P x y z
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
P
tiếp xúc mặt cầu
.
S
B.
P
mặt cầu
S
không điểm chung.
C.
P
cắt mặt cầu
S
theo giao tuyến một đường tròn.
D.
P
đi qua tâm mặt cầu
.
S
Câu 27. Cho hai số phức
1 2
,
z z
thỏa mãn
1 2
1.
z z
Giá trị của
2 2
1 2 1 2
z z z z
bằng
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 28. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
1; 1;2 , 1;2;3
A B
đường thẳng
1 2 1
: .
1 1 2
x y z
d
Gọi
; ;
M a b c
điểm thuộc
d
sao cho
2 2
28,
MA MB
biết
0.
c
Giá trị
của
a b c
bằng
A.
8.
B.
4.
C.
2
.
3
D.
2.
Câu 29. Nếu
1
0
2 d 4
f x x x
thì
1
0
d
f x x
bằng
A.
5.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 30. Tập hợp điểm biễu diễn cho số phức
z
thỏa mãn
2 6 3 5
z i z i
đường thẳng
phương trình
A.
5 3 0.
x y
B.
5 37 0.
x y
C.
5 3 0.
x y
D.
5 3 0.
x y
Câu 31. Cho hàm số
2 .
x
f x x e
Tìm một nguyên hàm
F x
của hàm số
f x
thỏa mãn
0 2020.
F
A.
2
2019.
x
F x x e
B.
2019.
x
F x e
C.
2
2019.
x
F x x e
D.
2
2018.
x
F x x e
Câu 32. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai mặt phẳng
: 3 2 1 0, : 2 0.
P x y z Q x z
Gọi
mặt phẳng vuông góc với hai mặt phẳng
P
,
Q
đồng thời cắt trục
Ox
tại điểm hoành
độ bằng
3.
Phương trình của
A.
2 6 0.
x z
B.
3 0
x y z
C.
2 6 0
x z
D.
3 0.
x y z
Câu 33. Biết
F x
một nguyên hàm của hàm s
1
4 1
f x
x
thỏa mãn
2 5.
F
Khẳng
định nào sau đây đúng?
A.
20 9.
F
B.
6 6.
F
C.
0 5.
F
D.
12 12.
F
Câu 34. Trong không gian
,
Oxyz
cho ba điểm
4; 7;1 , 5;2; 3
A B
2; ; .
M a b
Khi
, ,
A B M
thẳng
hàng, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 1.
a b
B.
2 25.
a b
C.
2 15.
a b
D.
3 2 5.
a b
Trang
4
Câu 35. Tính tích phân
2
5 3
0
1 d
I x x x
bằng cách đặt
3
1 .
u x
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
3
4 2
1
3
du.
2
I u u
B.
3
4 2
1
3
du.
2
I u u
C.
3
4 2
1
2
du.
3
I u u
D.
3
4 2
1
1
du.
3
I u u
Câu 36. Gọi
D
hình phẳng được giới hạn bởi parabol
2
: 2
P y x x
trục
.
Ox
Quay hình
phẳng
D
quanh trục
,
Ox
thể tích khối tròn xoay được tạo thành bằng
A.
4
.
3
B.
16
.
15
C.
16
.
3
D.
8
.
5
Câu 37. Trong mặt phẳng
,
Oxy
ba điểm
, ,
A B C
lần lượt điểm biểu diễn của ba s phức
1
4 7 ,
z i
2
9 5
z i
3
5 9 .
z i
Khi đó, trọng tâm
G
của tam giác
ABC
điểm biểu diễn của số phức
nào sau đây?
A.
2 2 .
z i
B.
1 9 .
z i
C.
3 3 .
z i
D.
8
.
3
z i
Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
3
y x
3
y x
bằng
A.
125
.
6
B.
1
.
6
C.
125
.
6
D.
.
6
Câu 39. Cho hai số phức
1
1 2
z i
2
3 4 .
z i
Số phức
1 2 1 2
2 3 4
z z z z
bằng
A.
33 16 .
i
B.
37 24 .
i
C.
33 16 .
i
D.
33 16 .
i
Câu 40. Cho số phức
z
thỏa điều kiện
3 4 6 .
z z i
Môđun của số phức
z
bằng
A.
10.
B.
5.
C.
10
.
3
D.
52.
Câu 41. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 1 0
S x y z x y
các điểm
2;0; 2 2 , 4; 4; 0 .
A B
Biết rằng tập hợp các điểm
M
thuộc
S
thoả mãn
2 2
. 4
MA OA MO MB
 
đường tròn
.
C
Chu vi của
C
bằng
A.
3 7
.
2
B.
5 .
C.
3 2
.
2
D.
3 .
Câu 42. Cho hàm số
f x
liên tục trên
\ 1
thỏa mãn điều kiện
0 1; 2 11
f f
2
2 1
.
1
x x
f x
x
Biết
3 5 ln 2
f f a b
, .
a b
Giá trị của
2
a b
bằng
A.
92.
B.
50.
C.
58.
D.
42.
Câu 43. Cho hàm số
3 2
f x ax bx cx d
, , ,a b c d
thỏa
mãn
2 1 3 0 0.
f f
Hàm số
f x
đồ thị như hình bên.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai hàm số
,
y f x y f x
các đường
1; 3.
x x
A.
26 .
a
B.
24 .
a
C.
14, 31 .
a
D.
31 .
a
Câu 44. Cho số phức
z
thỏa mãn
3 2 3 10 .
z i i z i
Môđun của
z
bằng
A.
5.
B.
5.
C.
3.
D.
3.
y
x
2
O
1
y f x
Trang
5
Câu 45. Cho s phức
z
thỏa mãn điều kiện
5 2 3 .
z i z i
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
4 2 2
P z z i
bằng
A.
15.
B.
5.
C.
25.
D.
20.
Câu 46. Trong không gian
,
Oxyz
cho đa giác
OACB
với
0;0;0 , 2;0;0 , 0;2; 0 , 2;2;0
O A B C
mặt
phẳng
: 2020 0, 1.
P mx ny z m n
Gọi
S
diện tích hình chiếu vuông góc của đa giác
OACB
lên mặt phẳng
.
P
Tìm giá trị lớn nhất của
.
S
A.
6.
B.
4.
C.
6
.
3
D.
4 6
.
3
Câu 47. Trong không gian
,
Oxyz
cho hình chóp
.
S OMAN
với
0;0;1 , 1;1;0 , ;0;0
S A M m
0; ;0 ,
N n
trong đó
, 0
m n
12.
m n
Thể tích khối chóp
.
S OMAN
A.
8.
B.
6.
C.
4.
D.
2.
Câu 48. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
,
thỏa mãn
5
2 2
1 25 1
x f x xf x x x
0 5, 0 1.
f f
Giá trị của
3 3
f f
bằng
A.
194.
B.
724.
C.
1.
D.
3126.
Câu 49. Cho hàm số
f x
đạo m liên tục trên
.
Biết
4 1
f
1
0
. 4 d 1.
x f x x
Khi đó
4 4
2 2
0 0
d 3 max 2 1;2 1 d
x f x x x x x x
bằng
A.
90.
B.
76.
C.
44.
D.
64.
Câu 50. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
1225
: 3 4 5 .
32
S x y z
Trên tia
, ,
Ox Oy Oz
lần lượt lấy các điểm
, ,
A B C
sao cho
3 4 5
8.
OA OB OC
Biết mặt phẳng
ABC
tiếp
xúc với mặt cầu
.
S
Tâm mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
OABC
0 0 0
; ; .
K x y z
Giá trị của biểu thức
0 0 0
x y z
bằng
A.
235
.
69
B.
253
.
96
C.
235
.
96
D.
523
.
69
----------- HẾT ----------
Học sinh không được s dụng tài liệu. Cán bộ coi kiểm tra không giải thích thêm.
Chữ của cán bộ coi kiểm tra 1:…………..… Chữ ký của cán bộ coi kiểm tra 2:……..………
| 1/5

Preview text:

SỞ GDKHCN BẠC LIÊU
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020 – 2021 Môn kiểm tra: TOÁN 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Gồm có 05 trang) Mã đề 102
Câu 1. Gọi z ,z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  10  0. Biểu thức z  z bằng 1 2 1 2 A. 5. B. 4. C. 3. D. 10.
Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số f x 3  4x là A. 2 12x C. B. 2 7x C. C. 4 x C. D. 1 4 x C. 4
Câu 3. Cho hai số phức z  3 i và z  1
  .i Phần ảo của số phức z .z bằng 1 2 1 2 A. 2. B. 2. C. 4. D. 4i.
Câu 4. Gọi H là hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y  f x, trục Ox và hai đường thẳng x  ,
a x  b a b.Công thức tính thể tích của khối tròn xoay khi quay H xung quanh trục Ox là b b b b A. V   f  xdx. B. 2 V   f  xdx. C. 2 V  f  xdx. D. S  f  x dx a a a a
Câu 5. Trong không gian Oxyz, đường thẳng x 1 y  2 z  3 d :  
đi qua điểm nào dưới đây? 2 1  2 A. N 2;1;2. B. Q 2;1;2. C. M 1;2;3. D. P 1;2;3.
Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1;3 và B1;1;5. Độ dài đoạn AB bằng A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  : x  5y  3z  4  0. Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng ? A. M 1;1;2. B. M 1;1;3. C. M 2;0;3. D. M 3;0; 1. 2 2 Câu 8. Nếu f
 xdx  3 thì 2f xdx  bằng 1 1 A. 6. B. 1. C. 5. D. 2 . 3
Câu 9. Trong các số phức sau, số phức nào có môđun bằng 5? A. z  3  5i. B. z  6  i. C. z  4  7i. D. z  3  4i. 
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A0;1; 
1 ,B 2;3;2. VectơAB có tọa độ là A. 2;2;3. B. 3;4;  1 . C. 3;5;  1 . D. 1;2;3.
Câu 11. Nghịch đảo của số phức z  3  5i là A. 3 5  i. B. 5 3  i. C. 3 5  i. D. 5 3  i. 34 34 34 34 34 34 34 34 2 3 3 Câu 12. Nếu f  xdx  2 và f
 xdx  1 thì f xdx  bằng 1 2 1 A. 3. B. 3. C. 1. D. 1.
Câu 13. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  4  x , trục Ox và các đường thẳng x  1,x  1  bằng A. 8. B. 26 . C. 22 . D. 4 . 3 3 3 Trang 1
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  đi qua M 3;5; 
1 và có một vectơ pháp tuyến
n2;2; 1. Phươngtrìnhtổngquátcủamặtphẳng  là
A. 2x  2y  z  15  0.
B. 2x  2y  z  15  0.
C. 2x  2y  z  15  0.
D. 2x  2y  z  15  0.
Câu 15. Cho hàm số f x 1 
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 5x  2 A. dx 1   ln 5x  2 C.  B. dx ln 5x 2 C. 5x  2 5  5x 2 C. dx  5ln 5x 2 C.  D. dx 1   ln 5x  2 C. 5x  2  5x 2 5
Câu 16. Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1;2   và f  
1  2018, f 2  1. Tích phân 2 f  xdx bằng 1 A. 2019. B. 2019. C. 1. D. 2017.
Câu 17. Cho hai số phức z  3  2i và z  2  i. Số phức z  z bằng 1 2 1 2 A. 5  i. B. 5  i. C. 5  i. D. 5  3i.
Câu 18. Họ nguyên hàm của hàm số f x  cosx  6x là A. 2 sinx  3x C. B. 2 sinx  3x C. C. 2 sinx  6x C. D. sin x C.
Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x  3y  z  2  0. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ phép tuyển của P?     A. n  2;3;0 . B. n  2;3;1 . C. n  2;0;3 . D. n  2;3;2 . 3   4   2   1    2 Câu 20. Tích phân sinx dx  bằng 0 A. 2. B. 1. C. 2. D. 1.
Câu 21. Cho số phức z  7  2i. Tổng phần thực và phần ảo của số phức z  5  i w  bằng 1  3i A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 22. Phần thực của số phức z  3  4i bằng A. 3. B. 4. C. 3. D. 4.
Câu 23. Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?  1  x A.  x x dx  C     1. B. x a a dx  C a  0,a   1.   1 ln x C. 1 dx  tanx C,x    k ,  k  .   D. 1 dx  ln  x  1C. 2 cos x 2 x  1
Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng x  3 y  4 z 1 d :  
. Vectơ nào dưới đây là 2 5  3
một vectơ chỉ phương của d ?     A. u 2;4;1 . B. u 2;5;3 . C. n  2;5;3 . D. n  3;4;1 . 4   3   1   2  
Câu 25. Trên mặt phẳng tọa độ Ox ,
y điểm biểu diễn số phức z  1   2i là A. M 1;2. B. M  Q 2;  1 . C. N 1;2. D. P 1;2. Trang 2
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S x  2 y  2 z  2 : 2 3 5  49 và mặt phẳng
P: 2x 2y  z 30  0. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. P tiếp xúc mặt cầu S.
B. P và mặt cầu S không có điểm chung.
C. P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là một đường tròn.
D. P đi qua tâm mặt cầu S.
Câu 27. Cho hai số phức z ,z thỏa mãn z  z  1. Giá trị của 2 2 z  z  z  z bằng 1 2 1 2 1 2 1 2 A. 4. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 28. Trong không gian Oxyz,
cho hai điểm A1;1;2,B 1;2;3 và đường thẳng x 1 y  2 z 1 d :  
. Gọi M a; ;bc điểm thuộc d sao cho 2 2
MA  MB  28, biết c  0. Giá trị 1 1 2 của a b c bằng A. 8. B. 4. C. 2 . D. 2. 3 1 1 Câu 29. Nếu f   x 2x  dx  4  thì f xdx  bằng 0 0 A. 5. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 30. Tập hợp điểm biễu diễn cho số phức z thỏa mãn z  2  6i  z  3  5i là đường thẳng có phương trình A. 5x  y  3  0. B. 5x  y  37  0. C. 5x  y  3  0. D. 5x  y  3  0.
Câu 31. Cho hàm số    2 x f x
x  e . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn F 0  2020. A.   2 x F x  x  e  2019. B.   x F x  e  2019. C.   2 x F x  x  e  2019. D.   2 x F x  x  e  2018.
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng P : x  3y 2z 1  0,Q : x z 2  0. Gọi
 là mặt phẳng vuông góc với hai mặt phẳng P và Q, đồng thời cắt trục Ox tại điểm có hoành
độ bằng 3. Phương trình của  là A. 2x  z  6  0. B. x  y  z  3  0 C. 2x  z  6  0 D. x  y  z  3  0.
Câu 33. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1 
và thỏa mãn F 2  5. Khẳng 4x  1 định nào sau đây đúng? A. F 20  9. B. F 6  6. C. F 0  5. D. F 12  12.
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A4;7; 
1 ,B 5;2;3 và M 2;a;b. Khi , A B,M thẳng
hàng, mệnh đề nào sau đây đúng? A. a  2b  1. B. 2a  b  25. C. 2a b  15. D. 3a  2b  5. Trang 3 2 Câu 35. Tính tích phân 5 3 I  x 1  x dx  bằng cách đặt 3
u  1  x . Mệnh đề nào sau đây đúng? 0 3 3 A. 3 I    4 2 u  u du. B. 3 I    4 2 u  u du. 2 2 1 1 3 3 C. 2 I    4 2 u u du. D. 1 I    4 2 u u du. 3 3 1 1
Câu 36. Gọi D là hình phẳng được giới hạn bởi parabol P 2
: y  x 2x và trục Ox. Quay hình
phẳng D quanh trục Ox, thể tích khối tròn xoay được tạo thành bằng A. 4 . B. 16 . C. 16 . D. 8 . 3 15 3 5
Câu 37. Trong mặt phẳng Ox , y ba điểm , A ,
B C lần lượt là điểm biểu diễn của ba số phức z  4  7 ,i 1 z  9  5i và z  5
  9i. Khi đó, trọng tâm G của tam giác ABC là điểm biểu diễn của số phức 2 3 nào sau đây? A. z  2  2i. B. z  1  9i. C. z  3  3i. D. 8 z   i. 3
Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y  x  3 và y  x  3 bằng A. 125 . B. 1 . C. 125 . D.  . 6 6 6 6
Câu 39. Cho hai số phức z  1  2i và z  3  4 .i Số phức 2z  3z  4z z bằng 1 2 1 2 1 2 A. 33  16i. B. 37  24i. C. 33  16i. D. 33  16i.
Câu 40. Cho số phức z thỏa điều kiện z  3z  4  6 .i Môđun của số phức z bằng A. 10. B. 5. C. 10 . D. 52. 3
Câu 41. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S 2 2 2
: x  y  z  2x  4y  1  0 và các điểm A 2  ;0; 2  2,B 4  ; 4
 ; 0. Biết rằng tập hợp các điểm M thuộc S và thoả mãn   2 2
MA OA  MO.MB  4 là đường tròn C. Chu vi của C bằng A. 3 7 .  B. 5 .  C. 3 2 .  D. 3 .  2 2
Câu 42. Cho hàm số f x liên tục trên  \  
1 thỏa mãn điều kiện f 0  1; f 2  11 và f x 2 2x  x  1 
. Biết f 3 f 5  a ln2 b a,b  . Giá trị của 2a b bằng x  1 A. 92. B. 50. C. 58. D. 42. Câu 43. Cho hàm số   3 2
f x  ax  bx  cx  d a, ,b ,cd   thỏa y  f  x y   mãn 2f  
1  3f 0  0. Hàm số f x có đồ thị như hình bên. x
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai hàm số y  f x,y  f x 2 O 1
và các đường x  1;x  3. A. 26a. B. 24a. C. 14,31a. D. 31a.
Câu 44. Cho số phức z thỏa mãn 3z  i2 iz  3 10i. Môđun của z bằng A. 5. B. 5. C. 3. D. 3. Trang 4
Câu 45. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z  5  2i  z  3  i . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P  z  4  z  2  2i bằng A. 15. B. 5. C. 25. D. 20.
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho đa giác OACB với O0;0; 
0 ,A2;0; 0,B0;2; 0,C 2;2;0 và mặt
phẳng P : mx ny  z  2020  0,m n  1. Gọi S là diện tích hình chiếu vuông góc của đa giác
OACB lên mặt phẳng P. Tìm giá trị lớn nhất của S. A. 6. B. 4. C. 6 . D. 4 6 . 3 3
Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho hình chóp S.OMAN với S 0;0; 1,A1;1;  0 ,M  ; m 0; 0 và N 0;n; 0, trong đó ,
m n  0 và m  n  12. Thể tích khối chóp S.OMAN là A. 8. B. 6. C. 4. D. 2.
Câu 48. Cho hàm số y  f x liên tục trên ,
 thỏa mãn  x f  xxf x  x  x  5 2 2 1 25 1 và
f  0  5,f 0  1. Giá trị của f  3 f  3 bằng A. 194. B. 724. C. 1. D. 3126. 1
Câu 49. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên .
 Biết f 4  1 và x.f  4xdx  1. Khi đó 0 4 x fx 4 2 dx  3 max 2 2x  x 1;2x    1dx bằng 0 0 A. 90. B. 76. C. 44. D. 64.
Câu 50. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S x  2 y  2 z  2 1225 : 3 4 5  . Trên tia 32
Ox,Oy,Oz lần lượt lấy các điểm , A , B C sao cho 3 4 5  
 8. Biết mặt phẳng ABC tiếp OA OB OC
xúc với mặt cầu S. Tâm mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OABC là K x ;y ;z . Giá trị của biểu thức 0 0 0  x  y  z bằng 0 0 0 A. 235 . B. 253 . C. 235 . D. 523 . 69 96 96 69 ----------- HẾT ----------
Học sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi kiểm tra không giải thích gì thêm.
Chữ ký của cán bộ coi kiểm tra 1:…………. … Chữ ký của cán bộ coi kiểm tra 2:……. ……… Trang 5