Đề kiểm tra học kỳ 2 Toán 12 năm 2017 – 2018 trường THPT Kim Liên – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 – Mã đề thi 001
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
ề thi có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 12
Năm học 2017 - 2018
Thời gian làm bài:90 phút, không kể thời gian phát đề
Đối với mỗi câu hỏi, thí sinh chọn và khoanh vào một phương án trả lời đúng.
Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn điều kiện
(3 2 ) 2zi
là:
A. Đường tròn tâm
(3;2)I
, bán kính
2.R
B. Đường tròn tâm
, bán kính
2.R
C. Đường tròn tâm
(3;2)I
, bán kính
2.R
D. Đường tròn tâm
(3; 2)I
, bán kính
2.R
Câu 2. Cho
22
()
1.
zz
w
zz
với
z
là số phức tùy ý cho trước. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
w
là số ảo.
B.
1w 
.
C.
1w
.
D.
w
là số thực.
Câu 3. Gọi
1 2 3 4
, , ,z z z z
các nghiệm phức của phương trình
2 2 2
( ) 4( ) 12 0z z z z
.Tính
2 2 2 2
1 2 3 4
| | | | | | | | .S z z z z
A.
18.S
B.
16.S
C.
17.S
D.
15.S
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
1
:3
12
xt
dy
zt

, vectơ nào dưới đây là một
vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
?
A.
4
( 1;3;2).u 
B.
1
(1;0; 2).u 
C.
2
(1;3; 1).u 
D.
3
(1;0;2).u
Câu 5. Cho số phức
3 4 ,( , )z i a b
. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.
z
là số thc.
B.
3 4 .zi
C. Phần ảo của số phức
z
bằng
4.
D.
| | 5.z
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(3; 2; 2); (3;2;0)AB
. Phương trình mặt cầu
đường kính
AB
là:
A.
2 2 2
( 3) ( 1) 20.x y z
B.
2 2 2
( 3) ( 1) 5.x y z
C.
2 2 2
( 3) ( 1) 5.x y z
D.
2 2 2
( 3) ( 1) 20.x y z
Câu 7. Cửa lớn của một trung tâm giải trí dạng hình Parabol (như hình vẽ). Người ta dự định lắp cửa
bằng kính cường lực
12
ly với đơn giá
800.000
đồng
2
/.m
Tính chi phí để lắp cửa.
A.
9.600.000
đồng.
B.
19.200.000
đồng.
C.
33.600.000
đồng.
D.
7.200.000
đồng.
6m
Mã đề thi 001
Trang 2/6 – Mã đề thi 001
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(2; 1;1)A
và hai mặt phẳng
( ) : 2 1 0;P x z
( ) : 2 0Qy
. Viết phương trình mặt phẳng
()
đi qua
A
và vuông góc với hai mặt phẳng
( ),( )PQ
.
A.
( ) : 2 4 0.x y z
B.
( ) : 2 4 0.xz
C.
( ) : 2 4 0.xy
D.
( ): x 2y z 0.
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
(0;0;1); ( 1; 2;0); (2;0; 1)A B C
. Tập hợp các
điểm
M
cách đều ba điểm
,,A B C
là đường thẳng
.
Viết phương trình
.
A.
1
3
2
:
3
xt
yt
zt

B.
1
3
2
:
3
xt
yt
zt

C.
1
3
:
2
xt
yt
zt

D.
1
2
:1
1
2
xt
yt
zt

Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ) :P
1
2 1 3
x y z
, vectơ nào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
()P
?
A.
1
(3;6;2).n
B.
3
( 3;6;2).n 
C.
2
(2;1;3).n
D.
4
( 3;6; 2).n
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
()
chứa trục
Ox
đi qua
điểm
(2; 1;3)M
.
A.
( ) : 3 0.yz
B.
( ) : 2x 1 0.z
C.
( ) : x 2 3 0.yz
D.
( ) :3 0.yz

Câu 12. Hàm số
()fx
nào dưới đây thỏa mãn
( ) ln | 3|f x dx x C
?
A.
( ) ( 3)ln( 3) .f x x x x
B.
1
( ) .
3
fx
x
C.
1
( ) .
2
fx
x
D.
( ) ln(ln( 3)).f x x
Câu 13. Cho hình phẳng
()H
giới hạn bởi đường cong
2
20y y x
và đường thẳng
20xy
. Tính
diện tích
S
của hình
( ).H
A.
6.S
B.
14.S
C.
17
.
6
S
D.
1
.
6
S
Câu 14. Cho số phức
( , )z a bi a b
thỏa mãn
2
34
1 (1 i)
2
i
iz
i
. Tính
10 10 .P a b
A.
42.P 
B.
20.P
C.
4.P
D.
2.P
Câu 15. Tìm phần thực
a
của số phức
2 2019
... .z i i
A.
1.a
B.
1009
2.a 
C.
1009
2.a
D.
1.a 
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
1
:0
5
xt
dy
zt

2
0
: 4 2 '
5 3 '
x
d y t
zt


.
Viết phương trình đường vuông góc chung
của
1
d
2
.d
Trang 3/6 – Mã đề thi 001
A.
45
:.
2 3 2
x y z

B.
42
:.
2 3 2
x y z
C.
15
:.
2 3 2
x y z
D.
42
:.
2 3 2
x y z
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( 3;5; 5); (5; 3;7)AB
mặt phẳng
(P): 0.x y z
Tìm tọa độ của điểm
M
trên mặt phẳng
(P)
sao cho
22
2MA MB
đạt giá trị lớn nhất.
A.
( 2;1;1).M
B.
(2; 1;1).M
C.
(6; 18;12).M
D.
( 6;18;12).M
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(3;0;0), (2;2;2)MN
. Mặt phẳng
()P
thay
đổi qua
,MN
cắt các trục
,Oy Oz
lần lượt tại
(0; ;0), (0;0; ),( 0, 0)B b C c b c
. Hệ thức nào dưới đây
đúng?
A.
6.bc
B.
3( ).bc b c
C.
.bc b c
D.
1 1 1
.
6bc

Câu 19. Cho
3
2
2
4
cot
sin
x
I dx
x
cotux
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
3
4
.u du
B.
1
3
0
.I u du
C.
1
3
0
.I u du
D.
1
0
.I udu
Câu 20. Giả sử hàm số
()y f x
có đạo hàm liên tục trên
0;2
biết
2
0
( ) 8f x dx
. Tính
2
0
(2 ) 1 .f x dx
A.
9.
B.
9.
C.
10.
D.
6.
Câu 21. Tìm các số thực
,xy
thỏa mãn
(1 3 ) 2 (1 2 ) 3 6 .i x y y i i
A.
5, 4.xy
B.
5, 4.xy
C.
5, 4.xy
D.
5, 4.xy
Câu 22. Gọi
12
,zz
hai nghiệm phức của phương trình
2
0,( 0)z bz c c
. Tính
22
12
11
P
zz

theo
,bc
.
A.
2
2
.
bc
P
c
B.
2
2
2
.
bc
P
c
C.
2
2
.
bc
P
c
D.
2
2
2
.
bc
P
c
Câu 23. Tìm các giá trị thực của tham số
m
đế số phức
32
3 4 ( 1)z m m m i
là số thuần ảo.
A.
1
.
2
m
m

B.
1.m
C.
2.m 
D.
0.m
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm
( ; )M x y
biểu diễn của số phức
( ; )z x yi x y R
thỏa
mãn
1 3 2z i z i
là:
A. Đường tròn đường kính
AB
với
(1; 3); (2;1).AB
B. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳng
AB
với
(1; 3); (2;1).AB
C. Trung điểm của đoạn thẳng
AB
với
(1; 3); (2;1).AB
D. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳng
AB
với
( 1;3); ( 2; 1).AB
Trang 4/6 – Mã đề thi 001
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2 2
( ) : ( 3) ( 2) 4.S x y z m
Tìm tất
cả các giá trị thực của tham số
m
để mặt cầu
()S
tiếp xúc với mặt phẳng
( ).Oyz
A.
0.m
B.
2; 2.mm
C.
5.m
D.
5; 5.mm
Câu 26. Cho
8
2
0
cos 2
b
xdx
ac

, với
,,a b c
là số nguyên dương,
b
c
tối giản. Tính
P a b c
.
A.
15.P
B.
23.P
C.
24.P
D.
25.P
Câu 27. Cho
1
0
2
dx
I
xa
, với
0a
. Tìm
a
nguyên để
1I
.
A.
1.a
B.
0.a
C. Vô số giá trị của
.a
D. Không có giá trị nào của
.a
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tìm tọa độ điểm
'A
đối xứng với điểm
( 1;0;3)A
qua mặt
phẳng
( ): 3 2 7 0P x y z
.
A.
'( 1; 6;1).A 
B.
'(0;3;1).A
C.
'(1;6; 1).A
D.
'(11;0; 5).A
Câu 29. Tìm nguyên hàm của hàm số
( ) 3
x
fx
.
A.
3
( ) .
ln3
x
f x dx C
B.
1
3
( ) .
1
x
f x dx C
x

C.
( ) 3 .
x
f x dx C
D.
( ) 3 .ln3 .
x
f x dx C
Câu 30. Số phức
43zi
có điểm biểu diễn là:
A.
(4;3).M
B.
(3;4).M
C.
(4; 3).M
D.
( 3;4).M
Câu 31. Tính
1
3
2
1
2
x
I dx
x
.
A.
1.I
B.
0.I
C.
3.I
D.
3.I 
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
32
:
2 1 1
x y z
mặt phẳng
( ) :3 4 5 8 0x y z
. Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
()
có số đo là:
A.
45 .
o
B.
90 .
o
C.
30 .
o
D.
60 .
o
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, phương trình nào sau đây là phương trình của mặt cầu?
A.
2 2 2
2 4 10 0.x y z x y
B.
2 2 2
2 2 2 2 0.x y z x y z
C.
2 2 2
2 2 2 2 2 0.x y z x y z
D.
2 2 2
2 2 2 2 0.x y z x y z
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho vật thể nằm giữa hai mặt phẳng
0x
3x
. Biết
rằng thiết diện của vật thể cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục
Ox
tại điểm hoành độ
(0 3)xx
một hình vuông cạnh là
2
9.x
Tính thể tích
V
của vật thể.
A.
171.V
B.
171 .V
C.
18.V
D.
18 .V
Câu 35. Tìm số phức
z
thỏa mãn
2 2 4 .z z i
A.
2
4.
3
zi
B.
2
4.
3
zi
C.
2
4.
3
zi
D.
2
4.
3
zi
Câu 36. Biết
2016
2018
( 1) 1 1
,2
( 2) 2
b
xx
dx C x
x a x





, với
,ab
nguyên dương. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
Trang 5/6 – Mã đề thi 001
A.
.ab
B.
.ab
C.
3.ab
D.
4034.ba
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
23u i j k
, tọa độ của
u
là:
A.
(2;3; 1).u 
B.
(2; 1; 3).u
C.
(2;3;1).u
D.
(2; 3; 1).u
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
:1
12
xt
d y t
zt

mặt phẳng
( ) : x 3y z 2 0
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đường thẳng
d
cắt mặt phẳng
()
.
B. Đường thẳng
d
nằm trên mặt phẳng
()
.
C. Đường thẳng
d
vuông góc với mặt phẳng
()
.
D. Đường thẳng
d
song song với mặt phẳng
()
.
Câu 39. Cho hai hàm số
22
( ) ( ) , ( ) ( 3 4) .
xx
F x x ax b e f x x x e
Biết
,ab
là các số thực để
()Fx
là một nguyên hàm của
()fx
. Tính
.S a b
A.
6.S 
B.
12.S
C.
6.S
D.
4.S
Câu 40. Cho hàm số
()fx
xác định trên
;e 
thỏa mãn
1
'( )
.ln
fx
xx
2
( ) 0fe
. Tính
4
( ).fe
A.
4
( ) ln2.fe
B.
4
( ) ln2.fe 
C.
4
( ) 3ln2.fe
D.
4
( ) 2.fe
Câu 41. Cho hình phẳng
()H
(phần gạch chéo trong hình vẽ). Tính thể tích
V
của khối tròn xoay tạo thành
khi quay hình
()H
quanh trục hoành.
A.
8.V
B.
10 .V
C.
8
.
3
V
D.
16
.
3
V
Câu 42. Cho đồ thị hàm số
()y f x
. Diện ch S của hình phẳng (phần đen trong hình vẽ) được tính
theo công thức nào dưới đây?
A.
04
30
( ) ( ) .S f x dx f x dx


B.
4
3
( ) .S f x dx
Trang 6/6 – Mã đề thi 001
C.
04
30
( ) ( ) .S f x dx f x dx

D.
14
31
( ) ( ) .S f x dx f x dx


Câu 43. Tìm số thực
1m
thỏa mãn
2
1
(2ln 1) 2 .
m
x x dx m
A.
.me
B.
2.m
C.
0.m
D.
2
.me
Câu 44. Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức
z
trên mặt phẳng tọa độ là đường tròn tâm
(0;1)I
, bán
kính
3.R
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1 3.z 
B.
3.zi
C.
3.zi
D.
3.zi
Câu 45. Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức
3i
3i
là nghiệm ?
A.
2
5 0.z 
B.
2
3 0.z 
C.
2
9 0.z 
D.
2
3 0.z 
Câu 46. Cho hai sphức
12
,zz
thỏa mãn
1
| z 1 i | 1
21
2z iz
. Tìm giá trị nhỏ nhất
min
P
của biểu thức
12
| 2z z |P 
.
A.
min
2 2.P 
B.
min
8 2.P 
C.
min
2 2 2.P 
D.
min
4 2 2.P 
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(3;2;1); (3;0;0)AM
mặt phẳng
( ) : 3 0P x y z
. Đường thẳng
đi qua điểm
M
, nằm trong mặt phẳng
()P
sao cho khoảng cách t
điểm
A
đến đường thẳng
nhỏ nhất. Gọi vectơ
( ; ; )u a b c
mt vectơ chỉ phương của
(
,,abc
các số nguyên có ước chung lớn nhất là
1
). Tính
P a b c
.
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 48. Cho hai sphức
12
,zz
thỏa mãn
12
2; 2zz
. Gi
;MN
lần lượt là các điểm biểu diễn của số
phức
1
z
2
.z
Biết góc tạo bởi hai vectơ
;OM ON
bằng
45
o
. Tính giá trị của biểu thức
12
12
zz
P
zz
.
A.
5.P
B.
1
.
5
P
C.
22
.
22
P
D.
22
.
22
P
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(1;0;2); (1; 1; 1)MN
mặt phẳng
( ) : 2 2 0P x y z
. Một mặt cầu đi qua
;MN
, tiếp xúc mặt phẳng
()P
tại điểm
E
. Biết
E
luôn thuộc
một đường tròn cố định, tính bán kính của đường tròn đó.
A.
10
.
2
R
B.
10.R
C.
10.R
D.
2 5.R
Câu 50. Cho hàm số
()fx
có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn
( ) 0,f x x
. Biết
(0) 1f
2
'( ) (6 3 ). ( )f x x x f x
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
()f x m
có nghiệm
duy nhất.
A.
4
.
01
me
m

B.
4
1.me
C.
4
.
1
me
m
D.
4
1.me
----------- HẾT -----------
ĐÁP ÁN ĐỀ KIM TRA HỌC KÌ II MÔN TOÁN KHỐI 12
Năm học 2017 – 2018
MÃ ĐỀ
001
MÃ ĐỀ
002
MÃ ĐỀ
003
MÃ ĐỀ
004
Câu 1
A
B
B
B
Câu 2
A
B
C
B
Câu 3
C
B
C
D
Câu 4
B
A
A
D
Câu 5
A
C
D
D
Câu 6
B
B
A
D
Câu 7
B
A
A
A
Câu 8
B
A
D
A
Câu 9
D
A
C
C
Câu 10
A
B
A
D
Câu 11
D
A
C
D
Câu 12
B
C
C
C
Câu 13
D
D
B
B
Câu 14
D
D
A
A
Câu 15
D
C
A
C
Câu 16
D
A
A
C
Câu 17
C
B
B
A
Câu 18
D
C
B
B
Câu 19
B
D
D
A
Câu 20
C
B
D
B
Câu 21
B
D
D
C
Câu 22
D
C
A
A
Câu 23
A
D
C
B
Câu 24
B
A
D
B
Câu 25
D
A
D
C
Câu 26
D
C
D
A
Câu 27
D
A
C
C
Câu 28
C
D
D
D
Câu 29
A
D
A
D
Câu 30
C
D
A
A
Câu 31
B
C
C
A
Câu 32
D
C
B
B
Câu 33
B
D
A
D
Câu 34
C
D
D
A
Câu 35
C
A
D
A
Câu 36
C
A
C
B
Câu 37
D
A
B
D
Câu 38
B
C
B
C
Câu 39
D
C
C
B
Câu 40
A
B
D
A
Câu 41
D
B
A
C
Câu 42
A
A
D
C
Câu 43
D
B
A
A
Câu 44
B
D
A
B
Câu 45
B
D
A
B
Câu 46
D
B
C
D
Câu 47
D
B
B
A
Câu 48
A
A
D
A
Câu 49
D
A
C
A
Câu 50
A
A
B
C
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 12
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN Năm học 2017 - 2018
(Đề thi có 6 trang)
Thời gian làm bài:90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 001
Đối với mỗi câu hỏi, thí sinh chọn và khoanh vào một phương án trả lời đúng.
Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện z  (3 2i)  2 là:
A. Đường tròn tâm I(3;2) , bán kính R  2.
B. Đường tròn tâm I( 3
 ;2) , bán kính R  2.
C. Đường tròn tâm I(3;2) , bán kính R  2.
D. Đường tròn tâm I(3; 2)
 , bán kính R  2. 2 2 Câu 2. Cho z  (z) w
với z là số phức tùy ý cho trước. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 1 .zz
A. w là số ảo. B. w  1  . C. w 1.
D. w là số thực.
Câu 3. Gọi z , z , z , z là các nghiệm phức của phương trình 2 2 2
(z z)  4(z z) 12  0 .Tính 1 2 3 4 2 2 2 2 S |
z |  | z |  | z |  | z | . 1 2 3 4 A. S 18. B. S 16. C. S 17. D. S 15. x  1 t
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y  3
, vectơ nào dưới đây là một z  1    2t
vectơ chỉ phương của đường thẳng d ? A. u  ( 1  ;3;2).
B. u  (1;0; 2)  . C. u  (1;3; 1  ).
D. u  (1;0;2). 4 1 2 3
Câu 5. Cho số phức z  3 4i,( ,
a b ). Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. z là số thực.
B. z  3 4 .i
C. Phần ảo của số phức z bằng 4. D. | z | 5.
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( A 3; 2  ; 2  ); (
B 3;2;0) . Phương trình mặt cầu đường kính ABlà: A. 2 2 2
(x 3)  y  (z 1)  20. B. 2 2 2
(x 3)  y  (z 1)  5. C. 2 2 2
(x 3)  y  (z 1)  5. D. 2 2 2
(x 3)  y  (z 1)  20.
Câu 7. Cửa lớn của một trung tâm giải trí có dạng hình Parabol (như hình vẽ). Người ta dự định lắp cửa
bằng kính cường lực 12 ly với đơn giá 800.000đồng 2
/m . Tính chi phí để lắp cửa. 6m A. 9.600.000 đồng. B. 19.200.000 đồng. C. 33.600.000 đồng.
D. 7.200.000 đồng.
Trang 1/6 – Mã đề thi 001
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( A 2; 1
 ;1) và hai mặt phẳng (P) : 2x z 1  0;
(Q) : y  2  0 . Viết phương trình mặt phẳng () đi qua A và vuông góc với hai mặt phẳng(P),(Q) .
A. (): 2x y z  4  0.
B. (): x  2z  4  0.
C. (): 2x y  4  0.
D. () : x 2y z  0.
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm ( A 0;0;1); ( B 1  ; 2  ;0);C(2;0; 1  ) . Tập hợp các
điểm M cách đều ba điểm , A ,
B C là đường thẳng .  Viết phương trình .   1 x   t  1  x   t  1 3  x 1 t x   t  3    2  A.  2  :  2  3
y    t
B.  : y    t
C.  : y    t
D.  : y  1t 3  3  2   z tz tz t 1 
z    t   2  
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x y z
  1, vectơ nào dưới đây là 2 1 3
một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng(P) ?
A. n  (3;6;2). B. n  ( 3  ;6;2).
C. n  (2;1;3). D. n  ( 3  ;6; 2)  . 1 3 2 4
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng () chứa trục Ox và đi qua điểm M(2; 1  ;3) .
A. (): y 3z  0.
B. (): 2x z 1 0.
C. (): x 2y z 3  0.
D. ():3y z  0.
Câu 12. Hàm số f (x)nào dưới đây thỏa mãn f (x)dx  ln | x  3| C   ?
A. f (x)  (x  3)ln(x  3)  . x B. 1 f (x)  . x  3 C. 1 f (x)  .
D. f (x)  ln(ln(x  3)). x  2
Câu 13. Cho hình phẳng(H) giới hạn bởi đường cong 2
y  2y x  0 và đường thẳng x y  2  0 . Tính
diện tích S của hình (H). A. S  6. B. S 14. C. 17 S  . D. 1 S  . 6 6
Câu 14. Cho số phức z
a bi (a,b ) thỏa mãn 1 i 3 4i 2 z
 (1 i) . Tính P 10a 10 . b 2  i A. P  42.  B. P  20. C. P  4. D. P  2.
Câu 15. Tìm phần thực a của số phức 2 2019
z i . .  i . A. a 1. B. 1009 a  2  . C. 1009 a  2 . D. a  1.  x  1 tx  0
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d :    y  0
d : y  4  2t ' . 1 2 z  5    tz  5  3t '
Viết phương trình đường vuông góc chung  của d d . 1 2
Trang 2/6 – Mã đề thi 001 A. x y  4 z 5    :   . B. x 4 y z 2  :   . 2 3  2  2 3  2 C. x 1 y z  5    :   . D. x 4 y z 2  :   . 2  3 2 2  3 2
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( A 3  ;5; 5  ); ( B 5; 3  ;7) và mặt phẳng
(P): x y z  0. Tìm tọa độ của điểm M trên mặt phẳng (P) sao cho 2 2
MA  2MB đạt giá trị lớn nhất. A. M( 2  ;1;1). B. M(2; 1  ;1). C. M(6; 1  8;12). D. M( 6  ;18;12).
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M(3;0;0), N(2;2;2) . Mặt phẳng (P) thay
đổi qua M, N cắt các trục Oy,Oz lần lượt tại (0 B ; ;
b 0),C(0;0;c),(b  0,c  0) . Hệ thức nào dưới đây là đúng?
A. b c  6.
B. bc  3(b c).
C. bc b  . c D. 1 1 1   . b c 6  2 3 Câu 19. Cho cot x I dx
u  cot x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2  sin x 4  2 1 1 1 A. 3  u . duB. 3 I u d . uC. 3 I   u d . u
D. I ud . u   0 0 0 4 2 2
Câu 20. Giả sử hàm số y f (x) có đạo hàm liên tục trên0;2 biết f (x)dx 8  
. Tính  f (2  x)   1d .x 0 0 A. 9.  B. 9. C. 10. D. 6. 
Câu 21. Tìm các số thực x, y thỏa mãn(1 3i)x  2y  (1 2y)i  3   6 .i A. x  5  , y  4  .
B. x  5, y  4.
C. x  5, y  4  . D. x  5  , y  4.
Câu 22. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z bz c  0,(c  0) . Tính 1 1 P   theo 1 2 2 2 z z 1 2 , b c . 2 2 2 2 A. b  2c P     . B. b 2c P  . C. b 2c P  . D. b 2c P  . c 2 c c 2 c
Câu 23. Tìm các giá trị thực của tham số m đế số phức 3 2
z m  3m  4  (m 1)i là số thuần ảo. m  1 A.  . B. m 1. C. m  2.  D. m  0. m  2 
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm M( ;
x y) biểu diễn của số phức z x yi( ; x yR) thỏa
mãn z 13i z  2 i là:
A. Đường tròn đường kính AB với ( A 1; 3  );B(2;1).
B. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳng AB với ( A 1; 3  );B(2;1).
C. Trung điểm của đoạn thẳng AB với ( A 1; 3  );B(2;1).
D. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳng AB với ( A 1  ;3); ( B 2  ; 1  ).
Trang 3/6 – Mã đề thi 001
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2 2
(S) : (x  3)  y  (z  2)  m  4. Tìm tất
cả các giá trị thực của tham số m để mặt cầu (S) tiếp xúc với mặt phẳng (Oyz). A. m  0.
B. m  2;m  2  . C. m  5.
D. m  5;m   5.  8  Câu 26. Cho 2 cos 2 b xdx    , với a, ,
b c là số nguyên dương, b tối giản. Tính P a b c . a c c 0 A. P 15. B. P  23. C. P  24. D. P  25. 1 Câu 27. Cho dx I  
, với a  0. Tìm a nguyên để I 1. 2x a 0 A. a 1. B. a  0.
C. Vô số giá trị của . a
D. Không có giá trị nào của . a
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ điểm A' đối xứng với điểm ( A 1  ;0;3) qua mặt phẳng ( )
P : x 3y  2z 7  0 . A. A'( 1  ; 6  ;1). B. A'(0;3;1). C. A'(1;6; 1  ). D. A'(11;0; 5  ).
Câu 29. Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) 3x f x  . x x 1  A. 3
f (x)dx   C.  B. 3
f (x)dx   C. ln3  x 1 C. ( )  3x f x dxC.  D. ( )  3 .x f x dx ln3 . C
Câu 30. Số phức z  43i có điểm biểu diễn là: A. M(4;3). B. M(3;4). C. M(4; 3  ). D. M( 3  ;4). 1 3 Câu 31. Tính x I dx  . 2   x 2 1 A. I 1. B. I  0. C. I  3. D. I  3. 
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Ox  
yz , cho đường thẳng x 3 y 2  : z   và mặt phẳng 2 1 1
():3x  4y 5z 8  0. Góc giữa đường thẳng  và mặt phẳng () có số đo là: A. 45 .o B. 90 .o C. 30 .o D. 60 .o
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào sau đây là phương trình của mặt cầu? A. 2 2 2
x y z  2x  4y 10  0. B. 2 2 2
x y z  2x  2y  2z  2  0. C. 2 2 2
x  2y z  2x  2y  2z  2  0. D. 2 2 2
x y z  2x  2y  2z  2  0.
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x  0 và x  3. Biết
rằng thiết diện của vật thể cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x(0  x  3) là một hình vuông cạnh là 2
9  x . Tính thể tích V của vật thể. A. V 171. B. V 171. C. V 18. D. V 18.
Câu 35. Tìm số phức z thỏa mãn z  2z  2  4 .i A. 2 z   4 .i B. 2
z    4 .i C. 2 z   4 .i D. 2
z    4 .i 3 3 3 3 2016 b
Câu 36. Biết (x 1) 1  x 1 dx       C, x  2
 , với a,b nguyên dương. Mệnh đề nào dưới đây 2018 (x  2)
a x  2  đúng?
Trang 4/6 – Mã đề thi 001 A. a  . b B. a  . b C. a  3 . b
D. b a  4034.
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho u  2i 3 j k , tọa độ của u là: A. u  (2;3; 1  ). B. u  (2; 1  ; 3  ).
C. u  (2;3;1). D. u  (2; 3  ; 1  ). x t
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y 1t và mặt phẳng z  1    2t
(): x3y z2  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đường thẳng d cắt mặt phẳng () .
B. Đường thẳng d nằm trên mặt phẳng() .
C. Đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng () . D. Đường thẳng d song song với mặt phẳng () .
Câu 39. Cho hai hàm số 2 x 2
( )  (   ) , ( )  (  3  4) x F x x ax b e f x x x
e . Biết a,b là các số thực để F(x)
là một nguyên hàm của f (x) . Tính S a  . b A. S  6.  B. S 12. C. S  6. D. S  4.
Câu 40. Cho hàm số f (x) xác định trên  ;
e  thỏa mãn 1 f '(x)  và 2
f (e )  0. Tính 4 f (e ). . x ln x A. 4 f (e )  ln2. B. 4
f (e )  ln2. C. 4 f (e )  3ln2. D. 4 f (e )  2.
Câu 41. Cho hình phẳng(H) (phần gạch chéo trong hình vẽ). Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành
khi quay hình (H) quanh trục hoành.  A. V  8. B. V 10. C. 8 V  . D. 16 V  . 3 3
Câu 42. Cho đồ thị hàm số y f (x) . Diện tích S của hình phẳng (phần tô đen trong hình vẽ) được tính
theo công thức nào dưới đây? 0 4 4
A. S f (x)dx f (x)d . x  
B. S f (x)d . x  3  0 3 
Trang 5/6 – Mã đề thi 001 0 4 1 4
C. S   f (x)dx f (x)d . x  
D. S f (x)dx f (x)d . x   3  0 3  1 m
Câu 43. Tìm số thực m 1thỏa mãn 2
x(2ln x 1)dx  2m .  1
A. m  .e B. m  2. C. m  0. D. 2 m e .
Câu 44. Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng tọa độ là đường tròn tâm I(0;1), bán
kính R  3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. z 1  3.
B. z i  3.
C. z i  3.
D. z i  3.
Câu 45. Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức  3i và 3i là nghiệm ? A. 2 z  5  0. B. 2 z  3  0. C. 2 z  9  0. D. 2 z  3  0.
Câu 46. Cho hai số phức z , z thỏa mãn | z 1 i |1 và z  2iz . Tìm giá trị nhỏ nhất P của biểu thức 1 2 1 2 1 min P |  2z  z |. 1 2
A. P  2  2.
B. P  8  2.
C. P  2  2 2.
D. P  4  2 2. min min min min
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (
A 3;2;1);M(3;0;0) và mặt phẳng ( )
P : x y z 3  0 . Đường thẳng  đi qua điểm M , nằm trong mặt phẳng (P) sao cho khoảng cách từ
điểm A đến đường thẳng  là nhỏ nhất. Gọi vectơ u  ( ; a ;
b c) là một vectơ chỉ phương của  ( a, , b c
các số nguyên có ước chung lớn nhất là 1). Tính P a b c . A. 1.  B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 48. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z  2; z  2 . Gọi M; N lần lượt là các điểm biểu diễn của số 1 2 1 2
phức z z . Biết góc tạo bởi hai vectơ OM;ON bằng 45o . Tính giá trị của biểu thức z z 1 2 P  . 1 2 z z 1 2   A. P  5. B. 1 P  . C. 2 2 P  . D. 2 2 P  . 5 2  2 2  2
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M(1;0;2);N(1; 1  ; 1  )và mặt phẳng ( )
P : x  2y z  2  0 . Một mặt cầu đi qua M;N , tiếp xúc mặt phẳng (P) tại điểm E . Biết E luôn thuộc
một đường tròn cố định, tính bán kính của đường tròn đó. A. 10 R  . B. R  10. C. R 10. D. R  2 5. 2
Câu 50. Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f (x)  0, x
  . Biết f (0)  1 và 2
f '(x)  (6x  3x ). f (x) . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f (x)  m có nghiệm duy nhất. 4   4   A. m e m e  . B. 4 1 m e . C.  . D. 4 1 m e . 0  m  1 m  1
----------- HẾT -----------
Trang 6/6 – Mã đề thi 001
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TOÁN KHỐI 12
Năm học 2017 – 2018 MÃ ĐỀ MÃ ĐỀ MÃ ĐỀ MÃ ĐỀ 001 002 003 004 Câu 1 A B B B Câu 2 A B C B Câu 3 C B C D Câu 4 B A A D Câu 5 A C D D Câu 6 B B A D Câu 7 B A A A Câu 8 B A D A Câu 9 D A C C Câu 10 A B A D Câu 11 D A C D Câu 12 B C C C Câu 13 D D B B Câu 14 D D A A Câu 15 D C A C Câu 16 D A A C Câu 17 C B B A Câu 18 D C B B Câu 19 B D D A Câu 20 C B D B Câu 21 B D D C Câu 22 D C A A Câu 23 A D C B Câu 24 B A D B Câu 25 D A D C Câu 26 D C D A Câu 27 D A C C Câu 28 C D D D Câu 29 A D A D Câu 30 C D A A Câu 31 B C C A Câu 32 D C B B Câu 33 B D A D Câu 34 C D D A Câu 35 C A D A Câu 36 C A C B Câu 37 D A B D Câu 38 B C B C Câu 39 D C C B Câu 40 A B D A Câu 41 D B A C Câu 42 A A D C Câu 43 D B A A Câu 44 B D A B Câu 45 B D A B Câu 46 D B C D Câu 47 D B B A Câu 48 A A D A Câu 49 D A C A Câu 50 A A B C
Document Outline

  • 001
  • 002
  • 003
  • 004
  • Đáp án