Đề kiểm tra học kỳ 2 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường M.V Lômônôxốp – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang1đề123
SỞGIÁODCĐÀOTONI
TRƯỜNGTHCSTHPTM.V.LÔMÔNÔXP
(Đềgm7trang)
ĐỀKIMTRAHCKỲ2
MÔNTOÁN‐LP12
Nămhc:20182019
Thigian:90phút
Họtênhcsinh:……………………………………………….Lp:…………Sốbáodanh……………….
ĐỀ123
Câu1:
Biết

1
0
sin sin1 cos1 , ,x xdx a b c a b c
.Tính
?abc

A. 1 B. 3 C. 0 D. 1
Câu2:
Chohàmsố
()fx
liêntctrên
4
0
() 6fxdx
.Tính
3
1
(2 2) ?fx dx

A. 10 B. 12 C. 3 D. 4
Câu3: S ốphc
2018 2019zi phnảolà:
A. 2019 B. 2019 C. 2019i D. 2019i
Câu4:
TrongkhônggiantađộOxyz,chomtcu

222
(): 2 1 3 25Sx y z
mt
phng
(): 2 2 7 0Px y z
ctnhautheogiaotuyếnđưngtròn(C).ThểtíchV
cakhinónđỉnhtrùngvitâmmtcu(S)đáyđưngtròn(C)bngkếtquả
nàosauđây?
A.
9V
B.
12V
C.
25V
D.
16V
Câu5: Khngđịnhnàosauđâysai?
A.
1
2
2
1
x
x
dx C
x

B.
sin cosxdx x C
C.
dx x C
D.
1
lndx x C
x

Câu6:
TrongkhônggiantađộOxyz,chohaivectơ
(;;)u xyz

( ʹ; ʹ; ʹ)vxyz

.Khngđịnh
nàosauđâysai?
A.
222
u xyz

B.
..ʹ;.ʹ;.ʹuv xx yy zz

C.
ʹ; ʹ; ʹuv xxyyzz
 
D.
ʹ; ʹ; ʹuv xxyyzz
 
Câu7:
Trong không gian tađOxyz, chođim

2;0; 3M
mt cu
222
( ) : 2 6 4 2019 0Sxyz xyz
.GidđưngthngđiquaMctmtcu
Trang2đề123
(S)tihaiđimA,BsaochođộdàiđonABlnnht.Phươngtrìnhđưngthngd
là:
A.
23
135
y
xz

B.
3
12
13 5
y
xz


C.
23
135
y
xz

D.
3
12
13 5
y
xz


Câu8: Trong không gian tađOxyz, cho mt cu (S) phương trình
22
2
1236xyz
.Bánkínhcamtcu(S)là:
A.
6R
B.
6R
C.
2
36R
D.
36R
Câu9:
TrongkhônggiantađộOxyz,mtphngnàosauđâyđiquađim

3; 1;0M
?
A.
250xyz
B.
250xyz
C.
250xyz
D.
250xyz
Câu10:
Nếu
2018
2001
() 10fxdx
2019
2018
() 5fxdx
thì
2019
2001
() ?fxdx
A. 15 B. 5 C. 5 D. 2
Câu11:
TrongkhônggiantađOxyz,chobađim

1; 2;0 , 2; 2 ;1 , 1;0;2MNPm
.Tìm
mđểtamgiácMNPvuôngtiM.
A.
1m 
B.
1m
C.
0m
D.
2m
Câu12:
Nếu
zi
mtnghimcaphươngtrình
2
0,zazb ab
thì
22
?ab
A.
22
0ab
B.
22
5ab
C.
22
2ab
D.
22
1ab
Câu13:
Din tích S ca min hình phng gii hn biđthị hàm số
2
yx
,đưng thng
1, 5xx
trcOxbng:
A.
124
3
S
B.
3124
5
S
C.
124
3
S
D.
3124
5
S
Câu14:
Trong không gian tađOxyz, phương trình mt phng
()
đi qua 3đim
2;1; 1 , 1;0;3 , 2;2; 1MNP
phươngtrìnhdng
15 0Ax By Cz
.Hãytính
?ABC 
A.
5ABC
B.
3ABC
C.
5ABC
D.
3ABC
Câu15: Chnkhngđịnhđúng
Trang3đề123
A.
1
sin3 cos3
3
xdx x C
B.
1
sin3 cos3
3
xdx x C
C.
sin3 3cos3xdx x C
D.
sin 3 3cos 3xdx x C
Câu16: TrongkhônggiantađộOxyz,chomtphng(P)phươngtrình
22100xyz
.
Mtvectơpháptuyếnca(P)là:
A.
2;2; 10n 

B.

1; 2; 2n 

C.

1; 2; 2n

D.
2; 2;1n 

Câu17: Trong không gian tađOxyz, cho mt cu (S) phương trình
222
244160xyz x y z
.TađộtâmIcamtculà:
A.

2;4;4I
B.
1; 2; 2I 
C.
1; 2; 2I
D.

2; 4; 4I 
Câu18:
Cho
2
3
() 7fxdx

.Tính
2
3
3() ?fxdx

A. 21 B. 4 C. 4 D. 21
Câu19:
Tínhtng
210
1 (1 ) (1 ) ... (1 )Sii i
A.
32 33Si
B.
33 32Si
C.
32 33Si
D.
33 32Si
Câu20:
Biết
()Fx
mtnguyênhàmcahàmsố
() ( 1)lnfx x x
3
(1)
4
F
.Khiđó:
A.
22
1
() ln
242
xx
Fx x x x




B.
22
() ln 2
24
xx
Fx x x x




C.
2
9
() ln
24
x
Fx x x
D.
2
3
() ln
24
x
Fx x x
Câu21: Sốphc 5ziđimbiudinđimtađộnàodướiđây?
A.
5; 1
B.

5;1
C.
1; 5
D.

1; 5
Câu22:
Phươngtrình
2
370zz
hainghimphc
12
,
zz.Tính
1212
Sz z zz .
A.
10S
B.
10S 
C.
4S 
D.
4S
Câu23:
TrongkhônggiantađOxyz,chotamgiácABC

2;1; 0 , 1; 0; 0 , 0; 0; 2AB C
.
ĐộdàiđườngcaokẻtừAcatamgiácABCbng:
Trang4đề123
A.
205
10
B.
210
10
C.
210
5
D.
205
5
Câu24:
Hàmsố
2
() 3Fx x x
mtnguyênhàmcahàmsốnàosauđây?
A.
1
() 6
2
fx x
x

B.
3
1
()
2
fx x
x

C.
1
() 6
2
fx x
x

D.
3
1
()
2
fx x
x

Câu25:
Chohaisốphc
12
52, 3zizi 
.Phnthccasốphc
1
2
z
z
là:
A.
13
10
B.
11
29
C.
11
10
D.
13
29
Câu26:
BiếtA,Bhaiđimbiudinchohainghimphccaphươngtrình
2
490zz
.
TađộtrungđimđonthngABlà:
A.

0; 5I
B.
2;0I
C.
2;0I
D.

0; 5I
Câu27:
TrongkhônggiantađOxyz,đưngthngdphươngtrình
3
12
213
y
xz


mtvectơchỉphươnglà:
A.
1; 3; 2u 

B.

2; 1;3u 

C.
2;1;3u

D.
1; 3; 2u

Câu28:
Tínhđuncasốphczthamãn:
3 2 (1 ) 3 32 10iiz i i
A.
34z
B.
35z
C.
37z
D.
31z
Câu29:
Chophương trìnhbchaitrêntpsốphc:
2
0az bz c
2
4bac
.Chnkhng
định
sai:
A. Nếu 0 thìphươngtrìnhnghimkép.
B. Nếu
0
thìphươngtrìnhnghim.
C. Nếu
0
thìphươngtrìnhhainghim.
D.
Nếuphươngtrìnhhainghim
12
,zzthì
12
b
zz
a

.
Câu30:
Tính dintích S ca hình phng giihnbi parabol
2
(): 2 1Pyx x
đưng
thng
:3dy x
.
Trang5đề123
A.
17
6
S
B.
53
6
S
C.
1
6
S
D.
37
3
S
Câu31:
Chohàmsố
()fx
liêntctrênđon
;ab

() ()fxdx Fx C
.Khngđnhnàosau
đâyđúng?
A.
() () ()
b
a
fxdx Fb Fa
B.
() () ()
b
a
fxdx Fb Fa
C.
() ().()
b
a
fxdx FbFa
D.
() () ()
b
a
fxdx Fa Fb
Câu32:
MinhìnhphngDgiihnbicácđưng:
,
2, 5
x
ye x x

trcOx.Thểch
khitrònxoaytothànhkhiquayDquanhtrcOxlà:
A.
5
2
2
x
Vedx
B.
5
2
2
x
Vedx
C.
5
2
x
Vedx
D.
5
2
x
Vedx
Câu33:
Khitìmnguyênm
2
1
x
dx
x
bngcáchđt 1tx,tađưcnguyênhàmnào
sauđây?
A.
2
3t
dt
t
B.
2
23tdt
C.
2
23tt dt
D.
2
3
2
t
dt
Câu34:
Trong không gian tađOxyz,mt cu
;SIR
mt phng (P) không đim
chung
. hiu
;( )dI P
khong cách từ tâm I ca mt cuđến mt phng (P).
Khngđịnhnàosauđâyđúng?
A.

;( )dI P R
B.

;( )dI P R
C.

;( )dI P R
D.
;( ) 0dI P
Câu35:
Chosốphczthamãnđiukin

32
12 74
i
iz z
i

.Tìmđuncasốphc
wzi
?
A.
25w
B.
32w
C.
5w
D.
18w
Câu36: Trong các số phc đim biu din
thucđườngthngdtrênhìnhv,giz
sốphcđunnhỏnht.Khiđó:
Trang6đề123
A.
2z
B.
1z
C.
2z
D.
22z
Câu37: Mt vt chuynđng chm dnđu vi vn tc
() 36 4 ( / )vt t m s
. Tính quãng
đườngvtdichuyntừthiđim
3( )ts
đếnkhidnghn?
A. 54m B. 90m C. 72m D. 40m
Câu38:
Chohìnhphng(H)giihnđthịhàmsố
2
3yxx
trcOx.ThểtíchVcakhi
trònxoaysinhrakhiquay(H)quanhtrcOxbng:
A.
9
2
V
B.
9
2
V
C.
81
10
V
D.
81
10
V
Câu39:
Tíchphân
1
2
2
x
Ixedx
nhngiátrịnàosauđây?
A.
2
4
I
e
B.
3
16
I
e
C.
2
6
I
e
D.
3
20
I
e
Câu40:
Trong không gian tađOxyz, khong ch d từ đim

2;1;3A
đến mt phng
(): 3 2 0Pxy z 
là:
A.
611
11
d
B.
511
11
d
C.
311
11
d
D.
411
11
d
Câu41: Chosốphc 43zi .Tínhđuncasốphc
z
?
A.
5z
B.
1z
C.
25z
D.
4z
Câu42: Trong mt phng tađOxy, tp hpđim biu din cho số phc z tha mãn
12 23ziz i
là:
A.
Đườngtròn

22
1213xy
B.
Đườngthng
540xy
.
C. Đườngtròn
22
335xy
D.
Đườngthng
40xy
.
Câu43:
TrongkhônggiantađOxyz,phươngtrìnhđưngthngđiquađim

2;1; 1A
vuônggócvimtphng
( ) : 2 2019 0Px yz
là:
A.
2
11
21 1
y
xz


B.
2
11
21 1
y
xz


C.
1
21
121
y
xz


D.
1
21
121
y
xz


Trang7đề123
Câu44:
TrongmtphngtađOxy,giM, N,Plnlượtcácđimbiudinchocácsố
phc
123
23; 12; 4ziziz .Tìm số phc
4
z đim biu din Q sao cho
MNPQhìnhbìnhhành?
A.
4
35zi
B.
4
7zi
C.
4
55zi
D.
4
1zi
Câu45:
Trong không gian tađOxyz, góc gia haiđưng thng
1
51
:
213
y
xz
d


2
1
:28
32
xt
dy t
zt



bng:
A.
0
45
B.
0
60
C.
0
30
D.
0
90
Câu46:
TrongkhônggiantađOxyz,đưngthngđiquađim

3; 1;0M
vectơchỉ
phương
2;1; 2u 

phươngtrìnhlà:
A.
23
1
2
xt
yt
z



B.
32
1
2
xt
yt
zt



C.
32
1
2
xt
yt
zt



D.
3
1
2
xt
yt
zt



Câu47: TrongkhônggiantađOxyz,chomtphng
():2 2 2 0Pxyz
.Mtcutâm

2; 1;3I
tiếpxúcvi(P)tiđim
(;;)Habc
.Tính
?abc

A.
2abc
B.
4abc
C.
1abc
D.
0abc
Câu48: Khngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
2
ln
2ln
x
dx x C
x

B.
2
3
ln
3ln
x
dx x C
x

C.
2
ln
ln
x
dx x C
x

D.
23
ln ln
3
xx
dx C
x

Câu49: Sốphcnàosauđâysốthunảo?
A.
5
B.
55i
C.
55i
D.
5i
Câu50:
TrongkhônggiantađOxyz,chohaiđim
(2; 1;3)A
(0;1; 1)B
.Tađtrung
đimIcađonABlà:
A.
(2;2;4)I 
B.
(1;0;1)I
C.
(1;1;2)I 
D.
(2;0;2)I
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐HT‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐

Trang8đề123
Câu 123 124 125 126 127 128 129 130
1
C A A D A D D A
2
C B D C C B C C
3
A D D B C C B A
4
D B A D D B B D
5
A D A A C D D D
6
B A D A B B C A
7
D B C D B C A B
8
B B D B C A D B
9
B D B D C B D A
10
A C C B B B B A
11
C C D D A C C A
12
D B B C A D A B
13
A C D D C A C A
14
D C B D D B C A
15
A C C B A B D D
16
B A A A C A C C
17
B D C B B D B B
18
A D C B B A B B
19
C D B A B B D A
20
B B D B D D A C
21
A C A A D B D A
22
A B D C B A B C
23
D D A C D B A B
24
A A C C A A C D
25
A A B D A C B D
26
C D A B D C D C
27
B A D A C C A D
28
C A C A D A C C
29
B A C C A A C B
30
C C A C B D D C
31
A B B D B A B D
32
A A C A A D A D
33
B B B A D C A C
34
B D D A D D A D
35
C C B C A D D A
36
C C D B A A A A
37
C C C A A D A B
38
D D B B A B D B
39
C B B A D C B C
40
D C B C C A C B
41
A D A C D B D C
42
B B A B D B A B
43
D A D D B A B A
44
C D A B B D C D
45
D B A C B C B C
46
B C A D C D B D
47
D B C B C A B D
48
D A C A A C A C
49
D A B C B C C B
50
B A B D C C A B
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP
MÔN TOÁN ‐ LỚP 12 (Đề gồm 7 trang) Năm học: 2018 – 2019 Thời gian: 90 phút
Họ và tên học sinh:……………………………………………….Lớp:…………Số báo danh………………. MÃ ĐỀ 123 Câu 1 : 1
Biết x sin xdx a sin1  bcos1  c a,b,c  
 .Tính a b c  ? 0 A. 1 B. 3 C. 0 D. ‐1 Câu 2 : 4 3
Cho hàm số f (x) liên tục trên  và f (x)dx  6 
. Tính f (2x  2)dx  ?  0 1 A. 10 B. 12 C. 3 D. 4
Câu 3 : Số phức z  2018  2019i có phần ảo là: A. ‐2019 B. 2019 C. ‐2019i D. 2019i Câu 4 : 2 2 2
Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu ( )
S : x  2  y  
1  z  3  25 và mặt
phẳng (P) : x  2y  2z  7  0 cắt nhau theo giao tuyến là đường tròn (C). Thể tích V
của khối nón có đỉnh trùng với tâm mặt cầu (S) và đáy là đường tròn (C) bằng kết quả nào sau đây? A. V  9 B. V  12 C. V  25 D. V  16
Câu 5 : Khẳng định nào sau đây sai? x1 1 x 2 A. 2 dx   CB.
sin xdx   cos x CC.
dx x CD.
dx  ln x Cx  1 x  
Câu 6 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u  (x; y; z) và v  (xʹ; yʹ; zʹ). Khẳng định nào sau đây sai?    A. 2 2 2
u x y z B. u .v   .
x xʹ; y.yʹ; . z zʹ    
C. u v  x xʹ; y yʹ; z zʹ
D. u v  x xʹ; y yʹ; z zʹ
Câu 7 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm
M 2; 0; 3 và mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  6y  4z  2019  0 . Gọi d là đường thẳng đi qua M và cắt mặt cầu
Trang 1 – Mã đề 123
(S) tại hai điểm A, B sao cho độ dài đoạn AB là lớn nhất. Phương trình đường thẳng d là: x  2 y z  3 x  1 y  3 z  2 A.   B.   1 3 5 1 3 5 x  2 y z  3 x  1 y  3 z  2 C.   D.   1 3 5 1 3 5 
Câu 8 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình
x 2  y z 2 2 1
2  36 . Bán kính của mặt cầu (S) là: A. R  6 B. R  6 C. 2 R  36 D. R  36
Câu 9 : Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt phẳng nào sau đây đi qua điểm M 3; 1;0 ?
A. x  2y z  5  0 B.
x  2y z  5  0 C.
2x y z  5  0 D. 2x y z  5  0 Câu 10 : 2018 2019 2019 Nếu
f (x)dx  10  và
f (x)dx  5  thì
f (x)dx  ?  2001 2018 2001 A. 15 B. 5 C. ‐5 D. 2
Câu 11 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho ba điểm M 1; 2;0 ,N 2; 2;1 ,P m  1;0; 2 . Tìm
m để tam giác MNP vuông tại M. A. m  1  B. m  1 C. m  0 D. m  2
Câu 12 : Nếu z i
 là một nghiệm của phương trình 2
z az b  0 a,b   thì 2 2 a b  ? A. 2 2 a b  0 B. 2 2 a b  5 C. 2 2 a b  2 D. 2 2 a b  1
Câu 13 : Diện tích S của miền hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x , đường thẳng
x  1,x  5 và trục Ox bằng: 124 3124 124 3124 A. S B. S C. S   D. S   3 5 3 5
Câu 14 : Trong không gian tọa độ Oxyz, phương trình mặt phẳng () đi qua 3 điểm
M 2;1; 1 , N 1; 0; 3 , P 2; 2;1 có phương trình dạng Ax By Cz  15  0 . Hãy tính
A B C?
A. A B C  5 B.
A B C  3  C.
A B C  5 
D. A B C  3
Câu 15 : Chọn khẳng định đúng
Trang 2 – Mã đề 123 1 1 A.
sin 3xdx   cos 3x CB.
sin 3xdx  cos 3x C  3 3 C.
sin 3xdx  3 cos 3x CD.
sin 3xdx  3 cos 3x C
Câu 16 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) có phương trình x  2y  2z  10  0 .
Một vectơ pháp tuyến của (P) là:    
A. n  2; 2; 1  0 B. n  1; 2  ;2
C. n  1; 2; 2
D. n  2; 2;  1
Câu 17 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2
x y z  2x  4y  4z  16  0 . Tọa độ tâm I của mặt cầu là:
A. I 2; 4; 4 B. I 1; 2; 2 C. I 1; 2; 2
D. I 2; 4; 4 Câu 18 : 2 2 Cho
f (x)dx  7  
. Tính 3 f (x)dx  ?  3  3  A. ‐21 B. ‐4 C. 4 D. 21 Câu 19 : Tính tổng 2 10
S  1  (1  i)  (1  i)  ...  (1  i)
A. S  32  33i B.
S  33  32i
C. S  32  33i
D. S  33  32i Câu 20 : 3 Biết ( F )
x là một nguyên hàm của hàm số f (x)  (x  1)ln x F(1)  . Khi đó: 4 2 2  xx 1 2 2  xx
A. F(x)    xln x   x B. F(x)    xln x   x  2  2  4 2  2  4 2 x 9 2 x 3
C. F(x)  ln x   x
D. F(x)  ln x   x  2 4 2 4
Câu 21 : Số phức z  5  i có điểm biểu diễn là điểm có tọa độ nào dưới đây? A. 5; 1 B. 5;1 C. 1; 5 D. 1; 5
Câu 22 : Phương trình 2
z  3z  7  0 có hai nghiệm phức là z , z . Tính S z z z z . 1 2 1 2 1 2 A. S  10 B. S  10  C. S  4 D. S  4
Câu 23 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho tam giác ABCA 2;1;0 ,B1;0;0 ,C 0;0; 2 .
Độ dài đường cao kẻ từ A của tam giác ABC bằng:
Trang 3 – Mã đề 123 205 210 210 205 A. B. C. D. 10 10 5 5 Câu 24 : Hàm số 2
F(x)  3x x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây? 1 3 1 1 3 1 A. f ( ) x  6x B. f ( ) x x C.
f (x)  6x D. f ( ) x x  2 x 2 x 2 x 2 x Câu 25 : z
Cho hai số phức z  5  2i, z  3  i . Phần thực của số phức 1 là: 1 2 z2 13 11 11 13 A. B. C. D. 10 29 10 29
Câu 26 : Biết A,B là hai điểm biểu diễn cho hai nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  9  0 .
Tọa độ trung điểm đoạn thẳng AB là: A. I 0; 5 B. I 2; 0 C. I 2; 0
D. I 0; 5 Câu 27 : x  1 y  3 z  2
Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng d có phương trình   có 2 1 3
một vectơ chỉ phương là:     A. u  1; 3  ;2 B. u  2; 1  ;3
C. u  2;1; 3
D. u  1; 3; 2
Câu 28 : Tính môđun của số phức z thỏa mãn: 3  2i(1  i)z  3  i  32  10i A. z  34 B. z  35 C. z  37 D. z  31
Câu 29 : Cho phương trình bậc hai trên tập số phức: 2
az bz c  0 và 2
  b  4ac . Chọn khẳng định sai:
A. Nếu   0 thì phương trình có nghiệm kép.
B. Nếu   0 thì phương trình vô nghiệm.
C. Nếu   0 thì phương trình có hai nghiệm. b
D. Nếu phương trình có hai nghiệm z , z thì z z   . 1 2 1 2 a
Câu 30 : Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi parabol 2 ( )
P : y x  2x 1 và đường
thẳng d : y x  3 .
Trang 4 – Mã đề 123 17 53 1 37 A. S B. S C. S D. S  6 6 6 3
Câu 31 : Cho hàm số f ( )
x liên tục trên đoạn a; b 
 và f (x)dx F(x)  C  . Khẳng định nào sau đây đúng? b b A.
f (x)dx F(b)  F(a)  B.
f (x)dx F(b)  F(a)  a a b b C.
f (x)dx F(b).F(a)  D.
f (x)dx F(a)  F(b)  a a
Câu 32 : Miền hình phẳng D giới hạn bởi các đường: x
y e , x  2, x  5 và trục Ox. Thể tích
khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox là: 5 5 5 5     A. 2 x V   e dx  2 x x x B. V e dx
C. V e dx
D. V   e dx  2 2 2 2 Câu 33 : x  2 Khi tìm nguyên hàm dx
bằng cách đặt t x  1 , ta được nguyên hàm nào x  1 sau đây? 2 t  3 2 t  3 A. dtB.   2 2 t  3dt C. t   2 2 t  3dt D. dtt 2
Câu 34 : Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt cầu SI; R và mặt phẳng (P) không có điểm
chung. Ký hiệu d I;(P) là khoảng cách từ tâm I của mặt cầu đến mặt phẳng (P).
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. d I;(P)  R B.
d I;(P)  R
C. d I;(P)  R
D. d I;(P)  0 Câu 35 : i
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện   i 3 2 1 2 z
 7  4z . Tìm môđun của số phức i
w z i ? A. w  25 B. w  3 2 C. w  5 D. w  18
Câu 36 : Trong các số phức có điểm biểu diễn
thuộc đường thẳng d trên hình vẽ, gọi z
số phức có môđun nhỏ nhất. Khi đó:
Trang 5 – Mã đề 123 A. z  2 B. z  1 C. z  2 D. z  2 2
Câu 37 : Một vật chuyển động chậm dần đều với vận tốc (
v t)  36  4t (m / ) s . Tính quãng
đường vật di chuyển từ thời điểm t  3( )
s đến khi dừng hẳn? A. 54 m B. 90 m C. 72 m D. 40 m
Câu 38 : Cho hình phẳng (H) giới hạn đồ thị hàm số 2
y  3x x và trục Ox. Thể tích V của khối
tròn xoay sinh ra khi quay (H) quanh trục Ox bằng: 9 9 81 81 A. V B. V   C. V D. V   2 2 10 10 Câu 39 : 1 Tích phân  2 x I xe dx
nhận giá trị nào sau đây? 2 4 16 6 20 A. I B. I C. I D. I  2 e 3 e 2 e 3 e
Câu 40 : Trong không gian tọa độ Oxyz, khoảng cách d từ điểm A 2;
 1;3 đến mặt phẳng
(P) : x y  3z  2  0 là: 6 11 5 11 3 11 4 11 A. d B. d C. d D. d  11 11 11 11
Câu 41 : Cho số phức z  4  3i . Tính môđun của số phức z ? A. z  5 B. z  1 C. z  25 D. z  4
Câu 42 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp điểm biểu diễn cho số phức z thỏa mãn
z  1  2i z  2  3i là: 2 2
A. Đường tròn x  
1  y  2  13
B. Đường thẳng x  5y  4  0 . 2 2
C. Đường tròn x  3   y  3  5
D. Đường thẳng x y  4  0 .
Câu 43 : Trong không gian tọa độ Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua điểm A2;1; 1   và
vuông góc với mặt phẳng (P) : x  2y z  2019  0 là: x  1 y  2 z  1 x  1 y  2 z  1 A.   B.   2 1 1 2 1 1 x  2 y  1 z  1 x  2 y  1 z  1 C.   D.   1 2 1 1 2 1
Trang 6 – Mã đề 123
Câu 44 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi M, N, P lần lượt là các điểm biểu diễn cho các số
phức z  2  3i; z  1  2i; z  4 .Tìm số phức z có điểm biểu diễn là Q sao cho 1 2 3 4
MNPQ là hình bình hành?
A. z  3  5i B. z  7  i C. z  5  5i D. z  1   i 4 4 4 4 Câu 45 : x  5 y z  1
Trong không gian tọa độ Oxyz, góc giữa hai đường thẳng d :   và 1 2 1 3 x  1 td : y  2   8t bằng: 2 z  3 2tA. 0 45 B. 0 60 C. 0 30 D. 0 90
Câu 46 : Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua điểm M 3; 1;0 và có vectơ chỉ 
phương u  2;1; 2
  có phương trình là:
x  2  3t
x  3  2tx  3   2tx  3t    
A. y  1 t y  1   t
C. y  1  t
y  1 t B.   D. z  2   z  2  tz  2  tz  2   t
Câu 47 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 2x y  2z  2  0 . Mặt cầu có tâm
I 2; 1; 3 và tiếp xúc với (P) tại điểm H(a; b; c) . Tính abc  ? A. abc  2 B. abc  4 C. abc  1 D. abc  0
Câu 48 : Khẳng định nào sau đây đúng? 2 ln x 2 ln x A.
dx  2 ln x CB. 3
dx  3 ln x Cx x 2 ln x 2 3 ln x ln x C.
dx  ln x CD. dx   Cx x 3
Câu 49 : Số phức nào sau đây là số thuần ảo? A. 5  B. 5   5i C. 5  5i D. 5i
Câu 50 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho hai điểm (2 A ; 1  ;3) và (0 B ;1; 1  ). Tọa độ trung
điểm I của đoạn AB là: A. I( 2  ;2; 4  ) B. I(1;0;1) C. I( 1  ;1; 2  ) D. I(2;0; 2)
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐HẾT‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Trang 7 – Mã đề 123 Câu 123 124 125 126 127 128 129 130 1 C A A D A D D A 2 C B D C C B C C 3 A D D B C C B A 4 D B A D D B B D 5 A D A A C D D D 6 B A D A B B C A 7 D B C D B C A B 8 B B D B C A D B 9 B D B D C B D A 10 A C C B B B B A 11 C C D D A C C A 12 D B B C A D A B 13 A C D D C A C A 14 D C B D D B C A 15 A C C B A B D D 16 B A A A C A C C 17 B D C B B D B B 18 A D C B B A B B 19 C D B A B B D A 20 B B D B D D A C 21 A C A A D B D A 22 A B D C B A B C 23 D D A C D B A B 24 A A C C A A C D 25 A A B D A C B D 26 C D A B D C D C 27 B A D A C C A D 28 C A C A D A C C 29 B A C C A A C B 30 C C A C B D D C 31 A B B D B A B D 32 A A C A A D A D 33 B B B A D C A C 34 B D D A D D A D 35 C C B C A D D A 36 C C D B A A A A 37 C C C A A D A B 38 D D B B A B D B 39 C B B A D C B C 40 D C B C C A C B 41 A D A C D B D C 42 B B A B D B A B 43 D A D D B A B A 44 C D A B B D C D 45 D B A C B C B C 46 B C A D C D B D 47 D B C B C A B D 48 D A C A A C A C 49 D A B C B C C B 50 B A B D C C A B
Trang 8 – Mã đề 123