Đề kiểm tra học kỳ 2 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Nguyễn Huệ – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề thi 121
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NH 2018-2019
Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 121
PHẦN I : Trắc nghiệm ( )
Câu 1: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
( ) :
C y f x
đường thẳng
( ) :
d y g x
đồ thị như hình v bên . Gọi S diện tích hình
phẳng , tìm công thức SAI
A.
1 3
1 1
( ) ( ) ( ) ( )S f x g x dx g x f x dx
. B.
3
1
( ) ( )S g x f x dx
.
C.
1 3
1 1
( ) ( ) ( ) ( )S f x g x dx f x g x dx
. D.
3
1
( ) ( )S f x g x dx
.
Câu 2: Cho hai số phức
1
3z i
2
2 5z i
. Modul của số phức
bằng .
A.
11 13i
. B.
290
. C.
290
. D.
11 13i
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
S
tâm
2;1; 1
I
tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ
Oyz
.
Phương trình của mặt cầu
S
là:
A.
2 2 2
2 1 1 4
x y z
. B.
2 2 2
2 1 1 2
x y z
.
C.
2 2 2
2 1 1 4
x y z
. D.
2 2 2
2 1 1 5
x y z
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác ABC có điểm
(1; 2;3)A
,
B(3;4; 1),
( 1;2;5)C
. Tính
độ dài trung tuyến AM ?
A.
2.AM
B.
26.AM
C.
27.AM
D.
30.AM
Câu 5: Trong kng gian
Oxyz
, cho tam giác ABC với
1;0; 2
A
,
2;3;4
B
,
1; 2;2
C
. Gi D là điểm sao
cho t giác ABCD là hình nh nh. Tính diện tích hình bình hành ABCD ?
A.
149.S
B.
2 5.S
C.
2 149.S
D.
2 146.S
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
1;2 3
A
3; 1;1
B
?
A.
1 2
2
3 4
x t
y t
z t
. B.
1 2
2 3
3 4
x t
y t
z t
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 121
C.
3 2
1 3
1 4
x t
y t
z t
. D.
2 3 4 16 0x y z
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 2 2 0
S x y z x y z
mặt phẳng
: 2 2 1 0
x y z
. Viết phương trình mặt phẳng
P
tiếp xúc với
S
và song song với
.
A.
: 2 2 4 0
P x y z
.
B.
: 2 2 8 0
P x y z
.
C.
: 2 2 4 0
P x y z
.
D.
: 2 2 4 0
P x y z
hay
: 2 2 8 0
P x y z
.
Câu 8: Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số
4 2
2 3y x x
.
A.
B. Tập số thực
.
C.
D.
1;0
Câu 9: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2
3 2
3
x
y x
có hệ số góc
9k
.
A.
9 11y x
. B.
9 11y x
.
C.
9 16y x
. D.
9 16y x
.
Câu 10: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
sin cos
x dx x C
. B.
1
x
x
e dx C
e
.
C.
1
ln
x dx C
x
. D.
2
1 1
dx C
x
x
.
Câu 11: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
f x
liên tục trên
1;3
,
f
3
1
d 15
f x x
. Giá
trị của
3f
bằng
A.
24
. B.
6
. C.
6
. D.
15
.
Câu 12: Hỏi trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây, hàm số nào không có cực trị?
A.
4 2
1.y x x
B.
3 2
5 .y x x x
C.
4
1.y x
D.
3 2
2 1.y x x x
Câu 13: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ?
A.
2 1
1
x
y
x
. B.
2 3
1
x
y
x
. C.
2 1
1
x
y
x
. D.
2 1
1
x
y
x
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 121
Câu 14: Cho hàm số
( )y f x
đồ thị như hình
vẽ. Dựa vào đồ thị hãy tìm tất cả các giá trị thực
của tham số m sao cho phương trình
( ) m 0f x
có hai nghiệm phân biệt.
A.
1 2.m hay m
B.
1.m
C.
2 5.m
D.
1 2 5.m hay m
Câu 15: Cho hàm số
2 1
1
x
y
x
đồ thị
C
và đường thẳng
: 3
d y x m
. Tìm
m
để
d
cắt
C
tại hai điểm phân biệt.
A.
1m
hoặc
11.m
B.
1 11.m hay m
C.
1 11.m
D.
11 1.m hay m
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
3;0; 0
A
,
0; 1;0
B
0;0;2
C
. Mặt phẳng đi qua ba
điểm
, , A B C
có phương trình :
A.
1
3 1 2
x y z
. B.
1
3 1 2
x y z
. C.
0.
3 1 2
x y z
D.
3 2 1x y z
.
Câu 17: Tìm nguyên hàm
F x
của hàm số
6 sin 3f x x x
, biết
2
0
3
F
.
A.
2
cos 3
3 1
3
x
F x x
. B.
2
5
3 cos 3
3
F x x x
.
C.
2
cos 3 1
3
3 3
x
F x x
. D.
2
cos 3 2
3
3 3
x
F x x
.
Câu 18: Cho số phức
2
2
z i
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức liên hợp
z
A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 . B. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 1.
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4. D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 .
Câu 19: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
3y x x
, trục hoành hai đường thẳng
0; 1.x x
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục
Ox
.
A.
11
6
V
. B.
47
10
V
. C.
47
10
V
. D.
11
6
V
.
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, điểm
3; 2
M
là điểm biểu diễn số phức
A.
3 2z i
. B.
2 3z i
. C.
2 3z i
. D.
3 2z i
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, tìm trên tia
Oy
điểm
M
cách đều điểm
1; 1; 3
A
mặt phẳng
: 2 3 17 0.
x y z
A.
0;2; 0
M
. B.
0;1; 0
M
. C.
0;3; 0
M
. D.
0;0; 0
M
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 121
Câu 22: Cho số phức
,
z x yi x y R
thỏa mãn
7 2
z i z i
3.
z
Tính
2 3 .P x y
A.
7P
. B.
5P
. C.
18P
. D.
17P
.
Câu 23: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 4 3z i z i
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 3P z i
.
A.
min
5
P
. B.
. C.
min
2 5
5
P
. D.
min
12 5
5
P
.
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn điều kiện
4 3 6
z
i
i
A. Đường tròn tâm
(3; 4); 6.I R
B. Đường tròn
( 4; 3); 6.I R
C. Đường tròn
(3; 4); 36.I R
D. Đường tròn
( 3;4); 6.I R
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2; 0; 1
M
đường thẳng
1 1 3
:
3 2 1
x y z
d
.
Viết phương trình mặt phẳng
qua M và chứa đường thẳng (d) ?
A.
: 3 2 7 0
x y z
. B.
: 3 2 9 0
x y z
.
C.
: 7 11 15 0
x y z
. D.
: 7 11 15 0
x y z
.
Câu 26: Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
thỏa
2
0
. (3 2) 5
x f x dx
. Tính
1
5
( 3)I f x dx
A.
21.I
B.
9.I
C.
31.I
D.
3.I
Câu 27: Cho số phức
( , )z x yi x y R
thỏa mãn
3 2 15 3iz i z i
. Tính
2 .S x y
A.
11S
. B.
1S
. C.
2S
. D.
5S
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho 2 điểm
(2;2;3)M
,
A(2; 1;0)
hai mặt phẳng
( ) : 2 1 0P x y z
,
: 2 1 0
Q x y z
. Đường thẳng (d) qua M cắt 2 mặt phẳng (P), (Q)
lần lượt tại B, C sao cho tam giác ABC cân tại A và nhận AM làm trung tuyến. Đường thẳng (d) có vectơ
chỉ phương là
A.
(1; 3; 3)a
. B.
(4;1; 1)a
. C.
(1; 2;2)a
. D.
( 2; 5;5)a
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0
P x y z
và điểm
1; 2;3
A
. Tìm
'A
là điểm đối xứng của
A
qua mặt phẳng
P
.
A.
5 10 1
' ; ;
3 3 3
A
. B.
11 2 5
' ; ;
3 3 3
A
. C.
' 1; 2; 5
A
. D.
19 2 1
' ; ;
3 3 3
A
.
Câu 30: Biết rằng
1
0
1
cos2 sin 2 cos 2
4
x xdx a b c
, với
, , .a b c
Tính
.S a b c
A.
2.S
B.
0.S
C.
12.S
D.
4.S
Trang 5/5 - Mã đề thi 121
PHẦN II : Tự luận ()
1) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2
3 2
3
x
y x
có hệ số góc
9k
. ( 0.5đ )
2) Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
3y x x
, trục hoành và hai đường thẳng
0; 1.x x
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục
Ox
. ( 0.5đ )
3) Tinh tích phân
1
0
cos2 .I x xdx
( 0.5đ )
4) Cho số phức
( , )z x yi x y R
thỏa mãn
3 2 15 3iz i z i
. Tính
2 .S x y
( )
5) Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0
P x y z
và điểm
1; 2; 3
A
. Tìm
'A
điểm đối xứng của
A
qua mặt phẳng
P
. ( )
6) Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2; 0; 1
M
và đường thẳng
1 1 3
:
3 2 1
x y z
d
. Viết
phương trình mặt phẳng
qua M và chứa đường thẳng (d) ( 0.5đ )
----------- HẾT ----------
Trang 1/5 - Mã đề thi 122
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NH 2018-2019
Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 122
PHẦN I : Trắc nghiệm ( )
Câu 1: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2
3 2
3
x
y x
có hệ số góc
9k
.
A.
9 11y x
.
B.
9 16y x
. C.
9 11y x
. D.
9 16y x
.
Câu 2: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
f x
liên tục trên
1; 3
,
f
3
1
d 15
f x x
. Giá
trị của
3f
bằng
A.
15
. B.
24
. C.
6
. D.
6
.
Câu 3:
Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
( ) :
C y f x
đường thẳng
( ) :
d y g x
đồ thị như hình vẽ bên . Gọi S diện tích hình
phẳng , tìm công thức SAI
A.
1 3
1 1
( ) ( ) ( ) ( )S f x g x dx f x g x dx
. B.
3
1
( ) ( )S g x f x dx
.
C.
1 3
1 1
( ) ( ) ( ) ( )S f x g x dx g x f x dx
. D.
3
1
( ) ( )S f x g x dx
.
Câu 4: Cho số phức
2
2
z i
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức liên hợp
z
A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 . B. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 1.
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 . D. Phần thực bằng 3 phần ảo bằng 4.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
S
tâm
2;1; 1
I
tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ
Oyz
.
Phương trình của mặt cầu
S
là:
A.
2 2 2
2 1 1 5
x y z
. B.
2 2 2
2 1 1 4
x y z
.
C.
2 2 2
2 1 1 2
x y z
. D.
2 2 2
2 1 1 4
x y z
.
Câu 6: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
1
x
x
e dx C
e
. B.
sin cos
x dx x C
.
C.
1
ln
x dx C
x
. D.
2
1 1
dx C
x
x
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 122
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, điểm
3; 2
M
là điểm biểu diễn số phức
A.
3 2z i
. B.
2 3z i
. C.
2 3z i
. D.
3 2z i
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 2 2 0
S x y z x y z
mặt phẳng
: 2 2 1 0
x y z
. Viết phương trình mặt phẳng
P
tiếp xúc với
S
và song song với
.
A.
: 2 2 4 0
P x y z
.
B.
: 2 2 4 0
P x y z
.
C.
: 2 2 8 0
P x y z
.
D.
: 2 2 4 0
P x y z
hay
: 2 2 8 0
P x y z
.
Câu 9: Cho hai số phức
1
3z i
2
2 5z i
. Modul của số phức
bằng .
A.
11 13i
. B.
11 13i
. C.
290
. D.
290
.
Câu 10: Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số
4 2
2 3y x x
.
A.
B.
1;0
C. Tập số thực
.
D.
Câu 11: Hỏi trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây, hàm số nào không có cực trị?
A.
4 2
1.y x x
B.
3 2
5 .y x x x
C.
4
1.y x
D.
3 2
2 1.y x x x
Câu 12: Cho hàm số
( )y f x
đồ thị như hình
vẽ. Dựa vào đồ thị hãy tìm tất cả các giá trị thực
của tham số m sao cho phương trình
( ) m 0f x
có hai nghiệm phân biệt.
A.
1 2 5.m hay m
B.
2 5.m
C.
1 2.m hay m
D.
1.m
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
1;2 3
A
3; 1;1
B
?
A.
2 3 4 16 0x y z
. B.
1 2
2
3 4
x t
y t
z t
.
C.
1 2
2 3
3 4
x t
y t
z t
. D.
3 2
1 3
1 4
x t
y t
z t
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 122
Câu 14: Cho hàm số
2 1
1
x
y
x
đồ thị
C
và đường thẳng
: 3
d y x m
. Tìm
m
để
d
cắt
C
tại hai điểm phân biệt.
A.
1m
hoặc
11.m
B.
1 11.m hay m
C.
1 11.m
D.
11 1.m hay m
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
3;0; 0
A
,
0; 1;0
B
0;0;2
C
. Mặt phẳng đi qua ba
điểm
, , A B C
có phương trình :
A.
1
3 1 2
x y z
. B.
1
3 1 2
x y z
. C.
0.
3 1 2
x y z
D.
3 2 1x y z
.
Câu 16: Tìm nguyên hàm
F x
của hàm số
6 sin 3f x x x
, biết
2
0
3
F
.
A.
2
cos 3
3 1
3
x
F x x
. B.
2
5
3 cos 3
3
F x x x
.
C.
2
cos 3 1
3
3 3
x
F x x
. D.
2
cos 3 2
3
3 3
x
F x x
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác ABC với
1; 0; 2
A
,
2;3; 4
B
,
1; 2;2
C
. Gọi D đim
sao cho t giác ABCD là hình bình hành. Tính diện tích nh bình hành ABCD ?
A.
149.S
B.
2 5.S
C.
2 149.S
D.
2 146.S
Câu 18: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
3y x x
, trục hoành hai đường thẳng
0; 1.x x
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục
Ox
.
A.
11
6
V
. B.
47
10
V
. C.
47
10
V
. D.
11
6
V
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác ABC điểm
(1; 2;3)A
,
B(3;4; 1),
( 1;2;5)C
.
Tính độ dài trung tuyến AM ?
A.
2.AM
B.
26.AM
C.
27.AM
D.
30.AM
Câu 20:
Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ?
A.
2 1
1
x
y
x
. B.
2 3
1
x
y
x
. C.
2 1
1
x
y
x
. D.
2 1
1
x
y
x
.
Câu 21: Biết rằng
1
0
1
cos2 sin 2 cos 2
4
x xdx a b c
, với
, , .a b c
Tính
.S a b c
A.
0.S
B.
4.S
C.
2.S
D.
12.S
Trang 4/5 - Mã đề thi 122
Câu 22: Cho số phức
,
z x yi x y R
thỏa mãn
7 2
z i z i
3.
z
Tính
2 3 .P x y
A.
18P
. B.
5P
. C.
7P
. D.
17P
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, tìm trên tia
Oy
điểm
M
cách đều điểm
1; 1; 3
A
mặt phẳng
: 2 3 17 0.
x y z
A.
0;1; 0
M
. B.
0;0; 0
M
. C.
0;3; 0
M
. D.
0;2; 0
M
.
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2; 0; 1
M
đường thẳng
1 1 3
:
3 2 1
x y z
d
.
Viết phương trình mặt phẳng
qua M và chứa đường thẳng (d) ?
A.
: 3 2 7 0
x y z
. B.
: 3 2 9 0
x y z
.
C.
: 7 11 15 0
x y z
. D.
: 7 11 15 0
x y z
.
Câu 25: Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
thỏa
2
0
. (3 2) 5
x f x dx
. Tính
1
5
( 3)I f x dx
A.
21.I
B.
9.I
C.
31.I
D.
3.I
Câu 26: Cho số phức
( , )z x yi x y R
thỏa mãn
3 2 15 3iz i z i
. Tính
2 .S x y
A.
11S
. B.
1S
. C.
2S
. D.
5S
.
Câu 27: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 4 3z i z i
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 3P z i
.
A.
. B.
min
5
P
. C.
min
12 5
5
P
. D.
min
2 5
5
P
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0
P x y z
và điểm
1; 2;3
A
. Tìm
'A
là điểm đối xứng của
A
qua mặt phẳng
P
.
A.
5 10 1
' ; ;
3 3 3
A
. B.
11 2 5
' ; ;
3 3 3
A
. C.
19 2 1
' ; ;
3 3 3
A
. D.
' 1; 2; 5
A
.
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn điều kiện
4 3 6
z
i
i
A. Đường tròn
(3; 4); 36.I R
B. Đường tròn
( 4; 3); 6.I R
C. Đường tròn tâm
(3; 4); 6.I R
D. Đường tròn
( 3;4); 6.I R
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho 2 điểm
(2;2;3)M
,
A(2; 1;0)
hai mặt phẳng
( ) : 2 1 0P x y z
,
: 2 1 0
Q x y z
. Đường thẳng (d) qua M cắt 2 mặt phẳng (P), (Q)
lần lượt tại B, C sao cho tam giác ABC cân tại A và nhận AM làm trung tuyến. Đường thẳng (d) có vectơ
chỉ phương là
A.
(4;1; 1)a
. B.
(1; 2;2)a
. C.
( 2; 5;5)a
. D.
(1;3; 3)a
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 122
PHẦN II : Tự luận ()
1) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2
3 2
3
x
y x
có hệ số góc
9k
. ( 0.5đ )
2) Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
3y x x
, trục hoành và hai đường thẳng
0; 1.x x
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục
Ox
. ( 0.5đ )
3) Tinh tích phân
1
0
cos2 .I x xdx
( 0.5đ )
4) Cho số phức
( , )z x yi x y R
thỏa mãn
3 2 15 3iz i z i
. Tính
2 .S x y
( )
5) Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0
P x y z
và điểm
1; 2; 3
A
. Tìm
'A
điểm đối xứng của
A
qua mặt phẳng
P
. ( )
6) Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2; 0; 1
M
và đường thẳng
1 1 3
:
3 2 1
x y z
d
. Viết
phương trình mặt phẳng
qua M và chứa đường thẳng (d) ( 0.5đ )
----------- HẾT ----------
Trang 1/5 - Mã đề thi 123
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NH 2018-2019
Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 123
PHẦN I : Trắc nghiệm ( )
Câu 1: Trong kng gian
Oxyz
, cho tam giác ABC với
1; 0; 2
A
,
2;3; 4
B
,
1; 2;2
C
. Gi D là điểm sao
cho t giác ABCD là hình nh nh. Tính diện tích hình bình hành ABCD ?
A.
2 149.S
B.
2 5.S
C.
149.S
D.
2 146.S
Câu 2: Cho m số
2 1
1
x
y
x
đồ thị
C
đường thẳng
: 3
d y x m
. Tìm
m
để
d
cắt
C
tại hai điểm phân biệt.
A.
1m
hoặc
11.m
B.
1 11.m hay m
C.
1 11.m
D.
11 1.m hay m
Câu 3: Hỏi trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây, hàm số nào không có cực trị?
A.
4 2
1.y x x
B.
3 2
5 .y x x x
C.
4
1.y x
D.
3 2
2 1.y x x x
Câu 4: Tìm nguyên hàm
F x
của hàm số
6 sin 3f x x x
, biết
2
0
3
F
.
A.
2
cos 3
3 1
3
x
F x x
. B.
2
5
3 cos 3
3
F x x x
.
C.
2
cos 3 1
3
3 3
x
F x x
. D.
2
cos 3 2
3
3 3
x
F x x
.
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
3;0;0
A
,
0; 1;0
B
0;0;2
C
. Mặt phẳng đi qua ba
điểm
, , A B C
có phương trình :
A.
1
3 1 2
x y z
. B.
3 2 1x y z
. C.
1
3 1 2
x y z
. D.
0.
3 1 2
x y z
Câu 6: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
3y x x
, trục hoành hai đường thẳng
0; 1.x x
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục
Ox
.
A.
11
6
V
. B.
47
10
V
. C.
47
10
V
. D.
11
6
V
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 2 2 0
S x y z x y z
mặt phẳng
: 2 2 1 0
x y z
. Viết phương trình mặt phẳng
P
tiếp xúc với
S
và song song với
.
A.
: 2 2 4 0
P x y z
.
B.
: 2 2 4 0
P x y z
.
C.
: 2 2 8 0
P x y z
.
D.
: 2 2 4 0
P x y z
hay
: 2 2 8 0
P x y z
.
Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, điểm
3; 2
M
là điểm biểu diễn số phức
A.
3 2z i
. B.
2 3z i
. C.
3 2z i
. D.
2 3z i
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 123
Câu 9: Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số
4 2
2 3y x x
.
A.
B.
1; 0
C. Tập số thực
.
D.
Câu 10: Cho hàm số
( )y f x
đồ thị như hình
vẽ. Dựa vào đồ thị hãy tìm tất cả các giá trị thực
của tham số m sao cho phương trình
( ) m 0f x
có hai nghiệm phân biệt.
A.
1 2.m hay m
B.
2 5.m
C.
1 2 5.m hay m
D.
1.m
Câu 11: Cho số phức
2
2
z i
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức liên hợp
z
A. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 1. B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 .
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 . D. Phần thực bằng 3 phần ảo bằng 4.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
1;2 3
A
3; 1;1
B
?
A.
2 3 4 16 0x y z
. B.
3 2
1 3
1 4
x t
y t
z t
.
C.
1 2
2 3
3 4
x t
y t
z t
. D.
1 2
2
3 4
x t
y t
z t
.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
S
tâm
2;1; 1
I
tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ
Oyz
. Phương trình của mặt cầu
S
là:
A.
2 2 2
2 1 1 4
x y z
. B.
2 2 2
2 1 1 4
x y z
.
C.
2 2 2
2 1 1 5
x y z
. D.
2 2 2
2 1 1 2
x y z
.
Câu 14: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
( ) :
C y f x
đường thẳng
( ) :
d y g x
đồ thị như hình vẽ bên . Gọi S diện tích hình
phẳng , tìm công thức SAI
Trang 3/5 - Mã đề thi 123
A.
1 3
1 1
( ) ( ) ( ) ( )S f x g x dx f x g x dx
. B.
3
1
( ) ( )S g x f x dx
.
C.
1 3
1 1
( ) ( ) ( ) ( )S f x g x dx g x f x dx
. D.
3
1
( ) ( )S f x g x dx
.
Câu 15: Cho hai số phức
1
3z i
2
2 5z i
. Modul của số phức
bằng .
A.
11 13i
. B.
290
. C.
290
. D.
11 13i
.
Câu 16: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
f x
liên tục trên
1;3
,
f
3
1
d 15
f x x
. Giá
trị của
3f
bằng
A.
6
. B.
6
. C.
24
. D.
15
.
Câu 17: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
sin cos
x dx x C
. B.
2
1 1
dx C
x
x
.
C.
1
x
x
e dx C
e
. D.
1
ln
x dx C
x
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác ABC điểm
(1; 2;3)A
,
B(3;4; 1),
( 1;2;5)C
.
Tính độ dài trung tuyến AM ?
A.
2.AM
B.
26.AM
C.
27.AM
D.
30.AM
Câu 19: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ?
A.
2 1
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
2 3
1
x
y
x
. D.
2 1
1
x
y
x
.
Câu 20: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2
3 2
3
x
y x
có hệ số góc
9k
.
A.
9 11y x
.
B.
9 11y x
. C.
9 16y x
. D.
9 16y x
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, tìm trên tia
Oy
điểm
M
cách đều điểm
1; 1; 3
A
mặt phẳng
: 2 3 17 0.
x y z
A.
0;3; 0
M
. B.
0;0; 0
M
. C.
0;1;0
M
. D.
0;2; 0
M
.
Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn điều kiện
4 3 6
z
i
i
Trang 4/5 - Mã đề thi 123
A. Đường tròn
( 4; 3); 6.I R
B. Đường tròn
(3; 4); 36.I R
C. Đường tròn
( 3;4); 6.I R
D. Đường tròn tâm
(3; 4); 6.I R
Câu 23: Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
thỏa
2
0
. (3 2) 5
x f x dx
. Tính
1
5
( 3)I f x dx
A.
21.I
B.
9.I
C.
3.I
D.
31.I
Câu 24: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 4 3z i z i
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 3P z i
.
A.
min
12 5
5
P
. B.
. C.
min
5
P
. D.
min
2 5
5
P
.
Câu 25: Cho số phức
( , )z x yi x y R
thỏa mãn
3 2 15 3iz i z i
. Tính
2 .S x y
A.
11S
. B.
1S
. C.
2S
. D.
5S
.
Câu 26: Biết rằng
1
0
1
cos2 sin 2 cos 2
4
x xdx a b c
, với
, , .a b c
Tính
.S a b c
A.
2.S
B.
0.S
C.
12.S
D.
4.S
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2; 0; 1
M
đường thẳng
1 1 3
:
3 2 1
x y z
d
.
Viết phương trình mặt phẳng
qua M và chứa đường thẳng (d) ?
A.
: 3 2 7 0
x y z
. B.
: 7 11 15 0
x y z
.
C.
: 7 11 15 0
x y z
. D.
: 3 2 9 0
x y z
.
Câu 28: Cho số phức
,
z x yi x y R
thỏa mãn
7 2
z i z i
3.
z
Tính
2 3 .P x y
A.
7P
. B.
18P
. C.
5P
. D.
17P
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0
P x y z
và điểm
1; 2;3
A
. Tìm
'A
là điểm đối xứng của
A
qua mặt phẳng
P
.
A.
5 10 1
' ; ;
3 3 3
A
. B.
11 2 5
' ; ;
3 3 3
A
. C.
19 2 1
' ; ;
3 3 3
A
. D.
' 1; 2; 5
A
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho 2 điểm
(2;2;3)M
,
A(2; 1;0)
hai mặt phẳng
( ) : 2 1 0P x y z
,
: 2 1 0
Q x y z
. Đường thẳng (d) qua M cắt 2 mặt phẳng (P), (Q)
lần lượt tại B, C sao cho tam giác ABC cân tại A và nhận AM làm trung tuyến. Đường thẳng (d) có vectơ
chỉ phương là
A.
(4;1; 1)a
. B.
(1; 2;2)a
. C.
( 2; 5; 5)a
. D.
(1; 3; 3)a
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 123
PHẦN II : Tự luận ()
1) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2
3 2
3
x
y x
có hệ số góc
9k
. ( 0.5đ )
2) Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
3y x x
, trục hoành và hai đường thẳng
0; 1.x x
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục
Ox
. ( 0.5đ )
3) Tinh tích phân
1
0
cos2 .I x xdx
( 0.5đ )
4) Cho số phức
( , )z x yi x y R
thỏa mãn
3 2 15 3iz i z i
. Tính
2 .S x y
( )
5) Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0
P x y z
và điểm
1; 2; 3
A
. Tìm
'A
điểm đối xứng của
A
qua mặt phẳng
P
. ( )
6) Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2; 0; 1
M
và đường thẳng
1 1 3
:
3 2 1
x y z
d
. Viết
phương trình mặt phẳng
qua M và chứa đường thẳng (d) ( 0.5đ )
----------- HẾT ----------
Trang 1/5 - Mã đề thi 124
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NH 2018-2019
Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 124
PHẦN I : Trắc nghiệm ( )
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 2 2 0
S x y z x y z
mặt phẳng
: 2 2 1 0
x y z
. Viết phương trình mặt phẳng
P
tiếp xúc với
S
và song song với
.
A.
: 2 2 4 0
P x y z
.
B.
: 2 2 4 0
P x y z
.
C.
: 2 2 8 0
P x y z
.
D.
: 2 2 4 0
P x y z
hay
: 2 2 8 0
P x y z
.
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, điểm
3; 2
M
là điểm biểu diễn số phức
A.
3 2z i
. B.
2 3z i
. C.
3 2z i
. D.
2 3z i
.
Câu 3: Tìm nguyên hàm
F x
của hàm số
6 sin 3f x x x
, biết
2
0
3
F
.
A.
2
cos 3
3 1
3
x
F x x
. B.
2
5
3 cos 3
3
F x x x
.
C.
2
cos 3 1
3
3 3
x
F x x
. D.
2
cos 3 2
3
3 3
x
F x x
.
Câu 4: Cho m số
2 1
1
x
y
x
đồ thị
C
đường thẳng
: 3
d y x m
. Tìm
m
để
d
cắt
C
tại hai điểm phân biệt.
A.
1 11.m
B.
1 11.m hay m
C.
11 1.m hay m
D.
1m
hoặc
11.m
Câu 5: Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số
4 2
2 3y x x
.
A. Tập số thực
.
B.
1;0
C.
D.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
. Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
1;2 3
A
3; 1;1
B
?
A.
2 3 4 16 0x y z
. B.
3 2
1 3
1 4
x t
y t
z t
.
C.
1 2
2 3
3 4
x t
y t
z t
. D.
1 2
2
3 4
x t
y t
z t
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 124
Câu 7: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2
3 2
3
x
y x
có hệ số góc
9k
.
A.
9 11y x
.
B.
9 16y x
. C.
9 11y x
. D.
9 16y x
.
Câu 8: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
sin cos
x dx x C
. B.
2
1 1
dx C
x
x
.
C.
1
x
x
e dx C
e
. D.
1
ln
x dx C
x
.
Câu 9: Trong kng gian
Oxyz
, cho tam giác ABC với
1;0; 2
A
,
2;3;4
B
,
1; 2;2
C
. Gi D là điểm sao
cho t giác ABCD là hình nh nh. Tính diện tích hình bình hành ABCD ?
A.
149.S
B.
2 146.S
C.
2 149.S
D.
2 5.S
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
S
tâm
2;1; 1
I
tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ
Oyz
. Phương trình của mặt cầu
S
là:
A.
2 2 2
2 1 1 4
x y z
. B.
2 2 2
2 1 1 4
x y z
.
C.
2 2 2
2 1 1 5
x y z
. D.
2 2 2
2 1 1 2
x y z
.
Câu 11: Cho số phức
2
2
z i
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức liên hợp
z
A. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 1. B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4.
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 . D. Phần thực bằng 3 phần ảo bằng 4 .
Câu 12: Cho hàm số
( )y f x
đồ thị như hình
vẽ. Dựa vào đồ thị hãy tìm tất cả các giá trị thực
của tham số m sao cho phương trình
( ) m 0f x
có hai nghiệm phân biệt.
A.
2 5.m
B.
1.m
C.
1 2.m hay m
D.
1 2 5.m hay m
Câu 13: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
3y x x
, trục hoành hai đường thẳng
0; 1.x x
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục
Ox
.
A.
47
10
V
. B.
47
10
V
. C.
11
6
V
. D.
11
6
V
.
Câu 14: Cho hai số phức
1
3z i
2
2 5z i
. Modul của số phức
bằng .
A.
11 13i
. B.
290
. C.
290
. D.
11 13i
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 124
Câu 15: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
f x
liên tục trên
1;3
,
f
3
1
d 15
f x x
. Giá
trị của
3f
bằng
A.
6
. B.
24
. C.
15
. D.
6
.
Câu 16: Hỏi trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây, hàm số nào không có cực trị?
A.
4 2
1.y x x
B.
3 2
2 1.y x x x
C.
3 2
5 .y x x x
D.
4
1.y x
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác ABC điểm
(1; 2;3)A
,
B(3;4; 1),
( 1;2;5)C
.
Tính độ dài trung tuyến AM ?
A.
2.AM
B.
26.AM
C.
27.AM
D.
30.AM
Câu 18: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ?
A.
2 1
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
2 3
1
x
y
x
. D.
2 1
1
x
y
x
.
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
3;0; 0
A
,
0; 1;0
B
0;0;2
C
. Mặt phẳng đi qua ba
điểm
, , A B C
có phương trình :
A.
0.
3 1 2
x y z
B.
3 2 1x y z
. C.
1
3 1 2
x y z
. D.
1
3 1 2
x y z
.
Câu 20:
Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
( ) :
C y f x
đường thẳng
( ) :
d y g x
đồ thị như hình vẽ bên . Gọi S diện tích hình
phẳng , tìm công thức SAI
A.
1 3
1 1
( ) ( ) ( ) ( )S f x g x dx f x g x dx
. B.
3
1
( ) ( )S g x f x dx
.
C.
1 3
1 1
( ) ( ) ( ) ( )S f x g x dx g x f x dx
. D.
3
1
( ) ( )S f x g x dx
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 124
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn điều kiện
4 3 6
z
i
i
A. Đường tròn
(3; 4); 36.I R
B. Đường tròn
( 3;4); 6.I R
C. Đường tròn
( 4; 3); 6.I R
D. Đường tròn tâm
(3; 4); 6.I R
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0
P x y z
và điểm
1; 2;3
A
. Tìm
'A
là điểm đối xứng của
A
qua mặt phẳng
P
.
A.
5 10 1
' ; ;
3 3 3
A
. B.
11 2 5
' ; ;
3 3 3
A
. C.
19 2 1
' ; ;
3 3 3
A
. D.
' 1; 2; 5
A
.
Câu 23: Cho số phức
,
z x yi x y R
thỏa mãn
7 2
z i z i
3.
z
Tính
2 3 .P x y
A.
7P
. B.
18P
. C.
5P
. D.
17P
.
Câu 24: Cho số phức
( , )z x yi x y R
thỏa mãn
3 2 15 3iz i z i
. Tính
2 .S x y
A.
11S
. B.
1S
. C.
2S
. D.
5S
.
Câu 25: Biết rằng
1
0
1
cos2 sin 2 cos2
4
x xdx a b c
, với
, , .a b c
Tính
.S a b c
A.
2.S
B.
0.S
C.
12.S
D.
4.S
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, cho 2 điểm
(2;2;3)M
,
A(2; 1;0)
hai mặt phẳng
( ) : 2 1 0P x y z
,
: 2 1 0
Q x y z
. Đường thẳng (d) qua M cắt 2 mặt phẳng (P), (Q)
lần lượt tại B, C sao cho tam giác ABC cân tại A và nhận AM làm trung tuyến. Đường thẳng (d) có vectơ
chỉ phương là
A.
(1;3; 3)a
. B.
( 2; 5; 5)a
. C.
(4;1; 1)a
. D.
(1; 2;2)a
.
Câu 27: Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
thỏa
2
0
. (3 2) 5
x f x dx
. Tính
1
5
( 3)I f x dx
A.
9.I
B.
21.I
C.
31.I
D.
3.I
Câu 28: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 4 3z i z i
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 3P z i
.
A.
min
12 5
5
P
. B.
min
5
P
. C.
min
2 5
5
P
. D.
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, tìm trên tia
Oy
điểm
M
cách đều điểm
1; 1; 3
A
mặt phẳng
: 2 3 17 0.
x y z
A.
0;0; 0
M
. B.
0;3; 0
M
. C.
0;1; 0
M
. D.
0;2; 0
M
.
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2; 0; 1
M
đường thẳng
1 1 3
:
3 2 1
x y z
d
.
Viết phương trình mặt phẳng
qua M và chứa đường thẳng (d) ?
A.
: 7 11 15 0
x y z
. B.
: 3 2 7 0
x y z
.
C.
: 7 11 15 0
x y z
. D.
: 3 2 9 0
x y z
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 124
PHẦN II : Tự luận ()
1) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2
3 2
3
x
y x
có hệ số góc
9k
. ( 0.5đ )
2) Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
3y x x
, trục hoành và hai đường thẳng
0; 1.x x
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục
Ox
. ( 0.5đ )
3) Tinh tích phân
1
0
cos2 .I x xdx
( 0.5đ )
4) Cho số phức
( , )z x yi x y R
thỏa mãn
3 2 15 3iz i z i
. Tính
2 .S x y
( )
5) Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0
P x y z
và điểm
1; 2; 3
A
. Tìm
'A
điểm đối xứng của
A
qua mặt phẳng
P
. ( )
6) Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2; 0; 1
M
và đường thẳng
1 1 3
:
3 2 1
x y z
d
. Viết
phương trình mặt phẳng
qua M và chứa đường thẳng (d) ( 0.5đ )
----------- HẾT ----------
PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
MÔN TOÁN - HOC KY II - NH 18-19
Mã đề: 121
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A
B
C
D
Mã đề: 122
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A
B
C
D
Mã đề: 123
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A
B
C
D
Mã đề: 124
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A
B
C
D
ĐÁP ÁN – TOÁN KHỐI 12 HK II- NH 2018-2019
CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM
1
2
0
' 6 , 9 3.
y x x k x
0.25
0
16 9 11.y y x
0.25
2
1
2
2
0
3 .V x x dx
0.25
47
.
10
V
0.25
3
.
1
cos2 sin 2 .
2
u x du dx
dv x v x
0.25
1
0
1
1 1 1 1 1
sin 2 sin 2 sin 2 cos2 .
0
2 2 2 4 4
I x x x
0.25
4
( 3 ) (3 3 ) 15 3x y x y i i
0.25
3 15
3 3 3
x y
x y
0.25
4
3
x
y
0.25
5.S
0.25
5
1 2
( ) : 2
3
x t
d y t
z t
0.25
Hình chiếu :
4
( ) ( ) .
3
H d P t
0.25
11 2 5
; ; .
3 3 3
H
0.25
19 2 1
; ; .
3 3 3
A
0.25
6
( ) (1; 1;3), (3;2; 1)d qua A a
, ( 7;11;1).VTPT n a AM

0.25
( ) : 7 11 15 0.x y z
0.25
| 1/23

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NH 2018-2019 Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 121
PHẦN I : Trắc nghiệm ( )
Câu 1: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
(C ) : y f xvà đường thẳng (d) : y g xcó
đồ thị như hình vẽ bên . Gọi S là diện tích hình
phẳng , tìm công thức SAI 1 3 3 A. S
f(x) g(x)dx
g(x) f(x)     dx       . B. S
g(x)  f (x)dx  . 1 1 1 1 3 3 C. S
f(x) g(x)dx
f(x) g(x)     dx          . D. S
f (x)  g(x)dx    . 1 1 1
Câu 2: Cho hai số phức z  3  i z  2  5i . Modul của số phức z z .z bằng . 1 2 1 2 A. 11  13i . B. 290 . C. 290 . D. 11 13i .
Câu 3: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S có tâm I 2;1; 
1 và tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ Oyz.
Phương trình của mặt cầu S là: 2 2 2 2 2 2
A. x  2  y   1  z   1  4 . B. x   2  y   1  z   1  2 . 2 2 2 2 2 2 C. x   2  y   1  z   1  4 . D. x   2  y   1  z   1  5 .
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có điểm ( A 1; 2  ;3) , B(3;4; 1  ), C( 1  ;2;5) . Tính độ dài trung tuyến AM ? A. AM  2. B. AM  26. C. AM  27. D. AM  30.
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A1;0;2 , B 2; 3; 4, C 1;2;2. Gọi D là điểm sao
cho tứ giác ABCD là hình bình hành. Tính diện tích hình bình hành ABCD ? A. S  149. B. S  2 5. C. S  2 149. D. S  2 146.
Câu 6: Trong không gian Oxyz . Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A1;2  3 và B 3;1;  1 ?
 x  1  2t  
x  1  2t    
A.  y  2  t
y  2  3t  . B.  . z   3  4t        z 3 4t 
Trang 1/5 - Mã đề thi 121
 x  3 2t  C. y   1   3t
x y z    . D. 2 3 4 16 0 .
 z  1 4t 
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4y  2z  2  0 và mặt phẳng
 : 2x y  2z 1  0. Viết phương trình mặt phẳng P tiếp xúc với S và song song với .
A. P  : 2x y  2z  4  0 .
B. P  : 2x y  2z  8  0 .
C. P  : 2x y  2z  4  0 .
D. P  : 2x y  2z  4  0 hay P  : 2x y  2z  8  0 .
Câu 8: Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số 4 2 y x   2x  3 . A.  ;  0. B. Tập số thực . C. 0;.
D. 1; 0 và 1;. 3 x
Câu 9: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 y
 3x  2 có hệ số góc k  9 . 3
A. y  9x  11 .
B. y  9x  11     . C. y 9x 16 . D. y 9x 16.
Câu 10: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? x  1 A.
sin x dx  cosx C  . B. e dx   C  . x e 1 1 1 C. ln x dx  C  . D. dx   C  . x 2 x x 3
Câu 11: Cho hàm số y f x  có đạo hàm f x  liên tục trên 1  ;3     , f   1  9 và f
 xdx  15. Giá 1
trị của f 3 bằng A. 24 . B. 6 . C. 6 . D. 15 .
Câu 12: Hỏi trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây, hàm số nào không có cực trị? A. 4 2
y x x  1. B. 3 2
y x x  5x. C. 4 y x   1. D. 3 2
y x x  2x  1.
Câu 13: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? 2x  1 2x  3 2  x  1 2x  1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  1 x  1 x  1 x   1
Trang 2/5 - Mã đề thi 121
Câu 14: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình
vẽ. Dựa vào đồ thị hãy tìm tất cả các giá trị thực
của tham số m sao cho phương trình f (x)  m  0
có hai nghiệm phân biệt.
A. m  1 hay m  2. B. m  1. C. 2  m  5.
D. m  1 hay 2  m  5. 2x  1
Câu 15: Cho hàm số y
có đồ thị C  và đường thẳng d : y  3x m . Tìm m để d  cắt x  1
C  tại hai điểm phân biệt. A. m  1  hoặc m  11. B. m  1  hay m  11. C. 1   m  11. D. m  1  1 hay m  1.
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A3; 0; 0, B 0; 1
 ;0 và C 0;0;2. Mặt phẳng đi qua ba điểm , A ,
B C có phương trình : x y z x y z x y z A.    1 . B.    1 . C. 
  0. D. 3x y  2z  1. 3 1 2 3 1 2 3 1 2
Câu 17: Tìm nguyên hàm F x  của hàm số f x   6x  sin 3x , biết F   2 0  . 3 cos 3x 5 A. F x  2  3x   1 . B. F x  2
 3x  cos 3x  . 3 3 cos 3x 1 cos 3x 2 C. F x  2  3x   . D. F x  2  3x   . 3 3 3 3
Câu 18: Cho số phức z    i2 2
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức liên hợp z
A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 .
B. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 1.
C. Phần thực bằng  3 và phần ảo bằng  4.
D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 .
Câu 19: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  3x , trục hoành và hai đường thẳng
x  0; x  1. Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục Ox . 11 47 47 11 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 6 10 10 6
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm M 3;2 là điểm biểu diễn số phức A. z  3   2i .
B. z  2  3i .
C. z  2  3i .
D. z  3  2i .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , tìm trên tia Oy điểm M cách đều điểm A1;1; 3 và mặt phẳng
 : 2x  3y z 17  0. A. M 0;2; 0. B. M 0;1; 0. C. M 0;3; 0. D. M 0;0; 0.
Trang 3/5 - Mã đề thi 121
Câu 22: Cho số phức z x yi x,y R thỏa mãn z  7  i z 2  i và z  3. Tính P  2x  3 . y A. P  7 . B. P  5 . C. P  18 . D. P  17 .
Câu 23: Cho số phức z thỏa mãn z  2  i z  4  3i . Tìm giá trị nhỏ nhất của P z  1  3i . 2 5 12 5 A. P  5 . B. P  5 . C. P  . D. P  . min min min 5 min 5
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
z  4  3i  6 là i
A. Đường tròn tâm I (3;4); R  6.
B. Đường tròn I ( 4  ; 3  ); R  6.
C. Đường tròn I (3; 4  ); R  36.
D. Đường tròn I (3; 4); R  6. x y z
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2; 0; 
1 và đường thẳng d 1 1 3 :   . 3 2 1
Viết phương trình mặt phẳng  qua M và chứa đường thẳng (d) ?
A.  : 3x  2y z  7  0 .
B.  : 3x  2y z  9  0 .
C.  : 7x  11y z  15  0 .
D.  : 7x  11y z  15  0 . 2
Câu 26: Cho hàm số y f (x)có đạo hàm liên tục trên  thỏa x.f (
 3x  2)dx  5 
f (4)  6 . Tính 0 1 I
f (x  3)dx  5  A. I  21. B. I  9  . C. I  31. D. I  3  .
Câu 27: Cho số phức z x yi (x, y R) thỏa mãn iz  3  2iz  15  3i . Tính S  2x y. A. S  11 . B. S  1 . C. S  2 . D. S  5 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm M(2;2; 3), A(2; 1  ;0) và hai mặt phẳng
(P) : x y  2z  1  0 , Q : 2x y z  1  0 . Đường thẳng (d) qua M cắt 2 mặt phẳng (P), (Q)
lần lượt tại B, C sao cho tam giác ABC cân tại A và nhận AM làm trung tuyến. Đường thẳng (d) có vectơ chỉ phương là     A. a  (1; 3;3) . B. a  (4;1;1) . C. a  (1;2; 2) .
D. a  (2;5; 5) .
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y z  5  0 và điểm A1;2; 3. Tìm A '
là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng P  .  5 10 1     11 2 5    19 2 1   A. A ' ; ;   . B. A ' ; ;  .
C. A '1;2;5. D. A ' ; ; .  3 3 3  3 3 3  3 3 3 1 1 Câu 30: Biết rằng x cos 2xdx  
a sin2 b cos2 c, với ,a ,bc  .
 Tính S a b  . c 4 0 A. S  2. B. S  0. C. S  12. D. S  4.
Trang 4/5 - Mã đề thi 121
PHẦN II : Tự luận () 3 x
1) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 y
 3x  2 có hệ số góc k  9  . ( 0.5đ ) 3
2) Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  3x , trục hoành và hai đường thẳng x  0; x  1.
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục Ox . ( 0.5đ ) 1
3) Tinh tích phân I x cos2xdx.  ( 0.5đ ) 0
4) Cho số phức z x yi (x, y R) thỏa mãn iz  3  2iz  15  3i . Tính S  2x y. ( )
5) Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P  : 2x y z  5  0 và điểm A1;2; 3. Tìm A ' là
điểm đối xứng của A qua mặt phẳng P  . ( ) x y z
6) Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2; 0; 
1 và đường thẳng d 1 1 3 :   . Viết 3 2 1
phương trình mặt phẳng  qua M và chứa đường thẳng (d) ( 0.5đ ) ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 121 TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NH 2018-2019 Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 122
PHẦN I : Trắc nghiệm ( ) 3 x
Câu 1: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 y
 3x  2 có hệ số góc k  9 . 3
A. y  9x  11 .
B. y  9x  16 .
C. y  9x  11.
D. y  9x  16 . 3
Câu 2: Cho hàm số y f x  có đạo hàm f x  liên tục trên 1  ;3     , f   1  9 và f
 xdx  15. Giá 1
trị của f 3 bằng A. 15 . B. 24 . C. 6 . D. 6 .
Câu 3: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
(C ) : y f xvà đường thẳng (d) : y g xcó
đồ thị như hình vẽ bên . Gọi S là diện tích hình
phẳng , tìm công thức SAI 1 3 3 A. S
f(x) g(x)dx
f(x) g(x)     dx       . B. S
g(x)  f (x)dx  . 1 1 1 1 3 3 C. S
f(x) g(x)dx
g(x) f(x)     dx          . D. S
f (x)  g(x)dx    . 1 1 1
Câu 4: Cho số phức z    i2 2
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức liên hợp z
A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 .
B. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 1.
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 .
D. Phần thực bằng  3 và phần ảo bằng  4.
Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S có tâm I 2;1; 
1 và tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ Oyz.
Phương trình của mặt cầu S là: 2 2 2 2 2 2 A. x   2  y   1  z   1  5 . B. x   2  y   1  z   1  4 . 2 2 2 2 2 2 C. x   2  y   1  z   1  2 .
D. x  2  y   1  z   1  4 .
Câu 6: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? x  1 A. e dx   C  . B.
sin x dx  cosx C  . x e 1 1 1 C. ln x dx  C  . D. dx   C  . x 2 x x
Trang 1/5 - Mã đề thi 122
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm M 3;2 là điểm biểu diễn số phức A. z  3   2i .
B. z  2  3i .
C. z  2  3i .
D. z  3  2i .
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4y  2z  2  0 và mặt phẳng
 : 2x y  2z 1  0. Viết phương trình mặt phẳng P tiếp xúc với S và song song với .
A. P  : 2x y  2z  4  0 .
B. P  : 2x y  2z  4  0 .
C. P  : 2x y  2z  8  0 .
D. P  : 2x y  2z  4  0 hay P  : 2x y  2z  8  0 .
Câu 9: Cho hai số phức z  3  i z  2  5i . Modul của số phức z z .z bằng . 1 2 1 2 A. 11  13i . B. 11 13i . C. 290 . D. 290 .
Câu 10: Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số 4 2 y x   2x  3 . A.  ;  0.
B. 1; 0 và 1;. C. Tập số thực . D. 0;.
Câu 11: Hỏi trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây, hàm số nào không có cực trị? A. 4 2
y x x  1. B. 3 2
y x x  5x. C. 4 y x   1. D. 3 2
y x x  2x  1.
Câu 12: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình
vẽ. Dựa vào đồ thị hãy tìm tất cả các giá trị thực
của tham số m sao cho phương trình f (x)  m  0
có hai nghiệm phân biệt.
A. m  1 hay 2  m  5. B. 2  m  5.
C. m  1 hay m  2. D. m  1.
Câu 13: Trong không gian Oxyz . Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A1;2  3 và B 3;1;  1 ?
 x  1  2t 
A. 2x  3y  4z  16  0 .
B.  y  2  t  . z   3  4t 
 x  1  2t  
x  3  2t    
C.  y  2  3t y   1   3t  . D.  . z   3   4t       z 1 4t 
Trang 2/5 - Mã đề thi 122 2x  1
Câu 14: Cho hàm số y
có đồ thị C  và đường thẳng d : y  3x m . Tìm m để d  cắt x  1
C  tại hai điểm phân biệt. A. m  1  hoặc m  11. B. m  1  hay m  11. C. 1   m  11. D. m  1  1 hay m  1.
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A3; 0; 0, B 0; 1
 ;0 và C 0;0;2. Mặt phẳng đi qua ba điểm , A ,
B C có phương trình : x y z x y z x y z A.    1 . B.    1 . C. 
  0. D. 3x y  2z  1. 3 1 2 3 1 2 3 1 2
Câu 16: Tìm nguyên hàm F x  của hàm số f x   6x  sin 3x , biết F   2 0  . 3 cos 3x 5 A. F x  2  3x   1 . B. F x  2
 3x  cos 3x  . 3 3 cos 3x 1 cos 3x 2 C. F x  2  3x   . D. F x  2  3x   . 3 3 3 3
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A1; 0;2, B 2; 3; 4, C 1;2;2. Gọi D là điểm
sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. Tính diện tích hình bình hành ABCD ? A. S  149. B. S  2 5. C. S  2 149. D. S  2 146.
Câu 18: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  3x , trục hoành và hai đường thẳng
x  0; x  1. Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục Ox . 11 47 47 11 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 6 10 10 6
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có điểm ( A 1; 2  ;3) , B(3;4; 1  ), C( 1  ;2;5) .
Tính độ dài trung tuyến AM ? A. AM  2. B. AM  26. C. AM  27. D. AM  30.
Câu 20: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? 2x  1 2x  3 2  x  1 2x  1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  1 x  1 x  1 x   1 1 1 Câu 21: Biết rằng x cos 2xdx  
a sin2 b cos2 c, với ,a ,bc  .
 Tính S a b  . c 4 0 A. S  0. B. S  4. C. S  2. D. S  12.
Trang 3/5 - Mã đề thi 122
Câu 22: Cho số phức z x yi x,y R thỏa mãn z  7  i z 2  i và z  3. Tính P  2x  3 . y A. P  18 . B. P  5 . C. P  7 . D. P  17 .
Câu 23: Trong không gian Oxyz , tìm trên tia Oy điểm M cách đều điểm A1;1; 3 và mặt phẳng
 : 2x  3y z 17  0. A. M 0;1; 0. B. M 0;0; 0. C. M 0;3; 0. D. M 0;2; 0. x y z
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2; 0; 
1 và đường thẳng d 1 1 3 :   . 3 2 1
Viết phương trình mặt phẳng  qua M và chứa đường thẳng (d) ?
A.  : 3x  2y z  7  0 .
B.  : 3x  2y z  9  0 .
C.  : 7x  11y z  15  0 .
D.  : 7x  11y z  15  0 . 2
Câu 25: Cho hàm số y f (x)có đạo hàm liên tục trên  thỏa x.f (
 3x  2)dx  5 
f (4)  6 . Tính 0 1 I
f (x  3)dx  5  A. I  21. B. I  9  . C. I  31. D. I  3  .
Câu 26: Cho số phức z x yi (x, y R) thỏa mãn iz  3  2iz  15  3i . Tính S  2x y. A. S  11 . B. S  1 . C. S  2 . D. S  5 .
Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn z  2  i z  4  3i . Tìm giá trị nhỏ nhất của P z  1  3i . 12 5 2 5 A. P  5 . B. P  5 . C. P  . D. P  . min min min 5 min 5
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y z  5  0 và điểm A1;2; 3. Tìm A '
là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng P  .  5 10 1     11 2 5    19 2 1   A. A ' ; ;   . B. A ' ; ;  . C. A ' ; ; .
D. A '1;2;5.  3 3 3  3 3 3  3 3 3
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
z  4  3i  6 là i
A. Đường tròn I (3; 4  ); R  36. B. Đường tròn I( 4  ; 3  ); R  6.
C. Đường tròn tâm I (3; 4  ); R  6.
D. Đường tròn I (3; 4); R  6.
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm M(2;2; 3), A(2; 1  ;0) và hai mặt phẳng
(P) : x y  2z  1  0 , Q : 2x y z  1  0 . Đường thẳng (d) qua M cắt 2 mặt phẳng (P), (Q)
lần lượt tại B, C sao cho tam giác ABC cân tại A và nhận AM làm trung tuyến. Đường thẳng (d) có vectơ chỉ phương là     A. a  (4;1;1) . B. a  (1;2; 2) .
C. a  (2;5; 5). D. a  (1; 3;3) .
Trang 4/5 - Mã đề thi 122
PHẦN II : Tự luận () 3 x
1) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 y
 3x  2 có hệ số góc k  9  . ( 0.5đ ) 3
2) Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  3x , trục hoành và hai đường thẳng x  0; x  1.
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục Ox . ( 0.5đ ) 1
3) Tinh tích phân I x cos2xdx.  ( 0.5đ ) 0
4) Cho số phức z x yi (x, y R) thỏa mãn iz  3  2iz  15  3i . Tính S  2x y. ( )
5) Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P  : 2x y z  5  0 và điểm A1;2; 3. Tìm A ' là
điểm đối xứng của A qua mặt phẳng P  . ( ) x y z
6) Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2; 0; 
1 và đường thẳng d 1 1 3 :   . Viết 3 2 1
phương trình mặt phẳng  qua M và chứa đường thẳng (d) ( 0.5đ ) ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 122 TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NH 2018-2019 Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 123
PHẦN I : Trắc nghiệm ( )
Câu 1: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A1;0;2 , B 2; 3; 4, C 1;2;2. Gọi D là điểm sao
cho tứ giác ABCD là hình bình hành. Tính diện tích hình bình hành ABCD ? A. S  2 149. B. S  2 5. C. S  149. D. S  2 146. 2x  1
Câu 2: Cho hàm số y
có đồ thị C  và đường thẳng d : y  3x m . Tìm m để d  cắt x  1
C  tại hai điểm phân biệt. A. m  1  hoặc m  11. B. m  1  hay m  11. C. 1   m  11. D. m  1  1 hay m  1.
Câu 3: Hỏi trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây, hàm số nào không có cực trị? A. 4 2
y x x  1. B. 3 2
y x x  5x. C. 4 y x   1. D. 3 2
y x x  2x  1.
Câu 4: Tìm nguyên hàm F x  của hàm số f x   6x  sin 3x , biết F   2 0  . 3 cos 3x 5 A. F x  2  3x   1 . B. F x  2
 3x  cos 3x  . 3 3 cos 3x 1 cos 3x 2 C. F x  2  3x   . D. F x  2  3x   . 3 3 3 3
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A3; 0; 0, B 0; 1
 ;0 và C 0;0;2. Mặt phẳng đi qua ba điểm , A ,
B C có phương trình : x y z x y z x y z A.    1 .
B. 3x y  2z  1. C.    1 . D.    0. 3 1 2 3 1 2 3 1 2
Câu 6: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  3x , trục hoành và hai đường thẳng
x  0; x  1. Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục Ox . 11 47 47 11 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 6 10 10 6
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4y  2z  2  0 và mặt phẳng
 : 2x y  2z 1  0. Viết phương trình mặt phẳng P tiếp xúc với S và song song với .
A. P  : 2x y  2z  4  0 .
B. P  : 2x y  2z  4  0 .
C. P  : 2x y  2z  8  0 .
D. P  : 2x y  2z  4  0 hay P  : 2x y  2z  8  0 .
Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm M 3;2 là điểm biểu diễn số phức
A. z  3  2i .
B. z  2  3i . C. z  3   2i .
D. z  2  3i .
Trang 1/5 - Mã đề thi 123
Câu 9: Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số 4 2 y x   2x  3 . A.  ;  0.
B. 1; 0 và 1;. C. Tập số thực . D. 0;.
Câu 10: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình
vẽ. Dựa vào đồ thị hãy tìm tất cả các giá trị thực
của tham số m sao cho phương trình f (x)  m  0
có hai nghiệm phân biệt.
A. m  1 hay m  2. B. 2  m  5.
C. m  1 hay 2  m  5. D. m  1.
Câu 11: Cho số phức z    i2 2
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức liên hợp z
A. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 1.
B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 .
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 .
D. Phần thực bằng  3 và phần ảo bằng  4.
Câu 12: Trong không gian Oxyz . Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A1;2  3 và B 3;1;  1 ?
 x  3 2t 
A. 2x  3y  4z  16  0 . B. y   1   3t  .
 z  1 4t 
 x  1  2t  
x  1  2t    
C.  y  2  3t
y  2  t  . D.  . z   3   4t        z 3 4t 
Câu 13: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S có tâm I 2;1; 
1 và tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ
Oyz. Phương trình của mặt cầu S là: 2 2 2 2 2 2 A. x   2  y   1  z   1  4 .
B. x  2  y   1  z   1  4 . 2 2 2 2 2 2 C. x   2  y   1  z   1  5 . D. x   2  y   1  z   1  2 .
Câu 14: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
(C ) : y f xvà đường thẳng (d) : y g xcó
đồ thị như hình vẽ bên . Gọi S là diện tích hình
phẳng , tìm công thức SAI
Trang 2/5 - Mã đề thi 123 1 3 3 A. S
f(x) g(x)dx
f(x) g(x)     dx       . B. S
g(x)  f (x)dx  . 1 1 1 1 3 3 C. S
f(x) g(x)dx
g(x) f(x)     dx          . D. S
f (x)  g(x)dx    . 1 1 1
Câu 15: Cho hai số phức z  3  i z  2  5i . Modul của số phức z z .z bằng . 1 2 1 2 A. 11  13i . B. 290 . C. 290 . D. 11  13i . 3
Câu 16: Cho hàm số y f x  có đạo hàm f x  liên tục trên 1  ;3     , f   1  9 và f
 xdx  15. Giá 1
trị của f 3 bằng A. 6 . B. 6 . C. 24 . D. 15 .
Câu 17: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 1 1 A.
sin x dx  cosx C  . B. dx   C  . 2 x x 1 x  1 C. e dx   C  . D. ln x dx  C  . x e x
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có điểm ( A 1; 2  ;3) , B(3;4; 1  ), C( 1  ;2;5) .
Tính độ dài trung tuyến AM ? A. AM  2. B. AM  26. C. AM  27. D. AM  30.
Câu 19: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? 2x  1 2  x  1 2x  3 2x  1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  1 x  1 x  1 x   1 3 x
Câu 20: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 y
 3x  2 có hệ số góc k  9 . 3
A. y  9x  11       . B. y 9x 11. C. y 9x 16 . D. y 9x 16.
Câu 21: Trong không gian Oxyz , tìm trên tia Oy điểm M cách đều điểm A1;1; 3 và mặt phẳng
 : 2x  3y z 17  0. A. M 0;3; 0. B. M 0;0; 0. C. M 0;1; 0. D. M 0;2; 0.
Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
z  4  3i  6 là i
Trang 3/5 - Mã đề thi 123
A. Đường tròn I ( 4  ; 3  ); R  6.
B. Đường tròn I (3;4); R  36.
C. Đường tròn I (3; 4); R  6.
D. Đường tròn tâm I (3; 4  ); R  6. 2
Câu 23: Cho hàm số y f (x)có đạo hàm liên tục trên  thỏa x.f (
 3x  2)dx  5 
f (4)  6 . Tính 0 1 I
f (x  3)dx  5  A. I  21. B. I  9  . C. I  3  . D. I  31.
Câu 24: Cho số phức z thỏa mãn z  2  i z  4  3i . Tìm giá trị nhỏ nhất của P z  1  3i . 12 5 2 5 A. P  . B. P  5 . C. P  5 . D. P  . min 5 min min min 5
Câu 25: Cho số phức z x yi (x, y R) thỏa mãn iz  3  2iz  15  3i . Tính S  2x y. A. S  11 . B. S  1 . C. S  2 . D. S  5 . 1 1 Câu 26: Biết rằng x cos 2xdx  
a sin2 b cos2 c, với ,a ,bc  .
 Tính S a b  . c 4 0 A. S  2. B. S  0. C. S  12. D. S  4. x y z
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2; 0; 
1 và đường thẳng d 1 1 3 :   . 3 2 1
Viết phương trình mặt phẳng  qua M và chứa đường thẳng (d) ?
A.  : 3x  2y z  7  0 .
B.  : 7x  11y z  15  0 .
C.  : 7x  11y z  15  0 .
D.  : 3x  2y z  9  0 .
Câu 28: Cho số phức z x yi x,y R thỏa mãn z  7  i z 2  i và z  3. Tính P  2x  3 . y A. P  7 . B. P  18 . C. P  5 . D. P  17 .
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y z  5  0 và điểm A1;2; 3. Tìm A '
là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng P  .  5 10 1     11 2 5    19 2 1   A. A ' ; ;   . B. A ' ; ;  . C. A ' ; ; .
D. A '1;2;5.  3 3 3  3 3 3  3 3 3
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm M(2;2; 3), A(2; 1  ;0) và hai mặt phẳng
(P) : x y  2z  1  0 , Q : 2x y z  1  0 . Đường thẳng (d) qua M cắt 2 mặt phẳng (P), (Q)
lần lượt tại B, C sao cho tam giác ABC cân tại A và nhận AM làm trung tuyến. Đường thẳng (d) có vectơ chỉ phương là     A. a  (4;1;1) . B. a  (1;2; 2) .
C. a  (2;5; 5) . D. a  (1; 3;3) .
Trang 4/5 - Mã đề thi 123
PHẦN II : Tự luận () 3 x
1) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 y
 3x  2 có hệ số góc k  9  . ( 0.5đ ) 3
2) Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  3x , trục hoành và hai đường thẳng x  0; x  1.
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục Ox . ( 0.5đ ) 1
3) Tinh tích phân I x cos2xdx.  ( 0.5đ ) 0
4) Cho số phức z x yi (x, y R) thỏa mãn iz  3  2iz  15  3i . Tính S  2x y. ( )
5) Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P  : 2x y z  5  0 và điểm A1;2; 3. Tìm A' là
điểm đối xứng của A qua mặt phẳng P  . ( ) x y z
6) Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2; 0; 
1 và đường thẳng d 1 1 3 :   . Viết 3 2 1
phương trình mặt phẳng  qua M và chứa đường thẳng (d) ( 0.5đ ) ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 123 TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NH 2018-2019 Môn : TOÁN Khối : 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận )
Mã đề thi 124
PHẦN I : Trắc nghiệm ( )
Câu 1: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4y  2z  2  0 và mặt phẳng
 : 2x y  2z 1  0. Viết phương trình mặt phẳng P tiếp xúc với S và song song với .
A. P  : 2x y  2z  4  0 .
B. P  : 2x y  2z  4  0 .
C. P  : 2x y  2z  8  0 .
D. P  : 2x y  2z  4  0 hay P  : 2x y  2z  8  0 .
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm M 3;2 là điểm biểu diễn số phức
A. z  3  2i .
B. z  2  3i . C. z  3   2i .
D. z  2  3i .
Câu 3: Tìm nguyên hàm F x  của hàm số f x   6x  sin 3x , biết F   2 0  . 3 cos 3x 5 A. F x  2  3x   1 . B. F x  2
 3x  cos 3x  . 3 3 cos 3x 1 cos 3x 2 C. F x  2  3x   . D. F x  2  3x   . 3 3 3 3 2x  1
Câu 4: Cho hàm số y
có đồ thị C  và đường thẳng d : y  3x m . Tìm m để d  cắt x  1
C  tại hai điểm phân biệt. A. 1   m  11. B. m  1  hay m  11. C. m  1  1 hay m  1. D. m  1  hoặc m  11.
Câu 5: Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số 4 2 y x   2x  3 . A. Tập số thực .
B. 1; 0 và 1;. C.  ;  0. D. 0;.
Câu 6: Trong không gian Oxyz . Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A1;2  3 và B 3;1;  1 ?
 x  3 2t 
A. 2x  3y  4z  16  0 . B. y   1   3t  .
 z  1 4t 
 x  1  2t  
x  1  2t    
C.  y  2  3t
y  2  t  . D.  . z   3   4t        z 3 4t 
Trang 1/5 - Mã đề thi 124 3 x
Câu 7: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 y
 3x  2 có hệ số góc k  9 . 3
A. y  9x  11 .
B. y  9x  16 .
C. y  9x  11.
D. y  9x  16 .
Câu 8: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 1 1 A.
sin x dx  cosx C  . B. dx   C  . 2 x x 1 x  1 C. e dx   C  . D. ln x dx  C  . x e x
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A1;0;2 , B 2; 3; 4, C 1;2;2. Gọi D là điểm sao
cho tứ giác ABCD là hình bình hành. Tính diện tích hình bình hành ABCD ? A. S  149. B. S  2 146. C. S  2 149. D. S  2 5.
Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S có tâm I 2;1; 
1 và tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ
Oyz. Phương trình của mặt cầu S là: 2 2 2 2 2 2 A. x   2  y   1  z   1  4 .
B. x  2  y   1  z   1  4 . 2 2 2 2 2 2 C. x   2  y   1  z   1  5 . D. x   2  y   1  z   1  2 .
Câu 11: Cho số phức z    i2 2
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức liên hợp z
A. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 1.
B. Phần thực bằng  3 và phần ảo bằng  4.
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 .
D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 .
Câu 12: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình
vẽ. Dựa vào đồ thị hãy tìm tất cả các giá trị thực
của tham số m sao cho phương trình f (x)  m  0
có hai nghiệm phân biệt. A. 2  m  5. B. m  1.
C. m  1 hay m  2.
D. m  1 hay 2  m  5.
Câu 13: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  3x , trục hoành và hai đường thẳng
x  0; x  1. Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục Ox . 47 47 11 11 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 10 10 6 6
Câu 14: Cho hai số phức z  3  i z  2  5i . Modul của số phức z z .z bằng . 1 2 1 2 A. 11  13i . B. 290 . C. 290 . D. 11  13i .
Trang 2/5 - Mã đề thi 124 3
Câu 15: Cho hàm số y f x  có đạo hàm f x  liên tục trên 1  ;3     , f   1  9 và f
 xdx  15. Giá 1
trị của f 3 bằng A. 6 . B. 24 . C. 15 . D. 6 .
Câu 16: Hỏi trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây, hàm số nào không có cực trị? A. 4 2
y x x  1. B. 3 2
y x x  2x  1. C. 3 2
y x x  5x. D. 4 y x   1.
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có điểm ( A 1; 2  ;3) , B(3;4; 1  ), C( 1  ;2;5) .
Tính độ dài trung tuyến AM ? A. AM  2. B. AM  26. C. AM  27. D. AM  30.
Câu 18: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ? 2x  1 2  x  1 2x  3 2x  1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  1 x  1 x  1 x   1
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A3; 0; 0, B 0; 1
 ;0 và C 0;0;2. Mặt phẳng đi qua ba điểm , A ,
B C có phương trình : x y z x y z x y z A. 
  0. B. 3x y  2z  1. C.    1 . D.    1 . 3 1 2 3 1 2 3 1 2
Câu 20: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
(C ) : y f xvà đường thẳng (d) : y g xcó
đồ thị như hình vẽ bên . Gọi S là diện tích hình
phẳng , tìm công thức SAI 1 3 3 A. S
f(x) g(x)dx
f(x) g(x)     dx       . B. S
g(x)  f (x)dx  . 1 1 1 1 3 3 C. S
f(x) g(x)dx
g(x) f(x)     dx          . D. S
f (x)  g(x)dx    . 1 1 1
Trang 3/5 - Mã đề thi 124
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
z  4  3i  6 là i
A. Đường tròn I (3; 4  ); R  36.
B. Đường tròn I (3; 4); R  6. C. Đường tròn I( 4  ; 3  ); R  6.
D. Đường tròn tâm I (3; 4  ); R  6.
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y z  5  0 và điểm A1;2; 3. Tìm A '
là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng P  .  5 10 1     11 2 5    19 2 1   A. A ' ; ;   . B. A ' ; ;  . C. A ' ; ; .
D. A '1;2;5.  3 3 3  3 3 3  3 3 3
Câu 23: Cho số phức z x yi x,y R thỏa mãn z  7  i z 2  i và z  3. Tính P  2x  3 . y A. P  7 . B. P  18 . C. P  5 . D. P  17 .
Câu 24: Cho số phức z x yi (x, y R) thỏa mãn iz  3  2iz  15  3i . Tính S  2x y. A. S  11 . B. S  1 . C. S  2 . D. S  5 . 1 1 Câu 25: Biết rằng x cos 2xdx  
a sin2 b cos2 c, với ,a ,bc  .
 Tính S a b  . c 4 0 A. S  2. B. S  0. C. S  12. D. S  4.
Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm M(2;2; 3), A(2; 1  ;0) và hai mặt phẳng
(P) : x y  2z  1  0 , Q : 2x y z  1  0 . Đường thẳng (d) qua M cắt 2 mặt phẳng (P), (Q)
lần lượt tại B, C sao cho tam giác ABC cân tại A và nhận AM làm trung tuyến. Đường thẳng (d) có vectơ chỉ phương là     A. a  (1; 3;3) .
B. a  (2;5; 5) . C. a  (4;1;1) . D. a  (1;2; 2) . 2
Câu 27: Cho hàm số y f (x)có đạo hàm liên tục trên  thỏa x.f (
 3x  2)dx  5 
f (4)  6 . Tính 0 1 I
f (x  3)dx  5  A. I  9  . B. I  21. C. I  31. D. I  3  .
Câu 28: Cho số phức z thỏa mãn z  2  i z  4  3i . Tìm giá trị nhỏ nhất của P z  1  3i . 12 5 2 5 A. P  . B. P  5 . C. P  . D. P  5 . min 5 min min 5 min
Câu 29: Trong không gian Oxyz , tìm trên tia Oy điểm M cách đều điểm A1;1; 3 và mặt phẳng
 : 2x  3y z 17  0. A. M 0;0; 0. B. M 0;3; 0. C. M 0;1; 0. D. M 0;2; 0. x y z
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2; 0; 
1 và đường thẳng d 1 1 3 :   . 3 2 1
Viết phương trình mặt phẳng  qua M và chứa đường thẳng (d) ?
A.  : 7x  11y z  15  0 .
B.  : 3x  2y z  7  0 .
C.  : 7x  11y z  15  0 .
D.  : 3x  2y z  9  0 .
Trang 4/5 - Mã đề thi 124
PHẦN II : Tự luận () 3 x
1) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 y
 3x  2 có hệ số góc k  9  . ( 0.5đ ) 3
2) Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  3x , trục hoành và hai đường thẳng x  0; x  1.
Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng trên quay quanh trục Ox . ( 0.5đ ) 1
3) Tinh tích phân I x cos2xdx.  ( 0.5đ ) 0
4) Cho số phức z x yi (x, y R) thỏa mãn iz  3  2iz  15  3i . Tính S  2x y. ( )
5) Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P  : 2x y z  5  0 và điểm A1;2; 3. Tìm A ' là
điểm đối xứng của A qua mặt phẳng P  . ( ) x y z
6) Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2; 0; 
1 và đường thẳng d 1 1 3 :   . Viết 3 2 1
phương trình mặt phẳng  qua M và chứa đường thẳng (d) ( 0.5đ ) ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 124
PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
MÔN TOÁN - HOC KY II - NH 18-19 Mã đề: 121 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B C D Mã đề: 122 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B C D Mã đề: 123 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B C D Mã đề: 124 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B C D
ĐÁP ÁN – TOÁN KHỐI 12 HK II- NH 2018-2019 CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM 2
y '  x  6x, k  9  x  3. 0 0.25 1
y  16  y  9  x 11. 0.25 0 1
V  x  3x2 2 dx. 0.25 2 0 47 V  . 0.25 10
u x du dx. 1 0.25
dv  cos2x v  sin 2x. 2 3 1 1 1 1 1 1 1
I x sin 2x
sin 2x  sin 2  cos2  .  0.25 2 0 2 2 4 4 0 ( 3
x y)  (3x  3y)i  1  5  3i 0.25  3
x y  1  5  3x  3y  3 0.25  4  x  4 y  3  0.25  S  5. 0.25
x  1  2t  (d) : y   2 t  0.25
 z  3 t  4
Hình chiếu : H  (d)  (P)  t  . 0.25 5 3 11 2 5  H  ; ; .  0.25  3 3 3 19 2 1 A   ; ; .  0.25  3 3 3  (d)qua ( A 1; 1  ;3),a  (3;2; 1  )      0.25 6 VTPT n a  ,AM   ( 7  ;11;1).   ( ) : 7
x 11y z 15  0. 0.25