Đề kiểm tra học kỳ 2 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Thăng Long – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
THÀNH PH HỒ CHÍ MINH
TRƯNG THPT THĂNG LONG
chính thc)
ĐỀ KIM TRA HC KÌ II (NH: 2018 – 2019)
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đề)
gm 40 câu trc nghim và 2 câu t lun)
(Lưu ý: Học sinh làm bài trên giấy thi, không làm trên đề, không s dng tài liu)
Mã đề thi 101
Họ, tên thí sinh: ..................................................................... S báo danh: .............................
I / PHN TRC NGHIM: (8.0 đim)
Câu 1: Cho s phc
z
tha mãn
5z
3 3 10 .zz i
Tìm s phc
4 3.wz i
A.
3 8.wi
B.
1 7.wi
C.
1 3.
wi

D.
Câu 2: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
4 25z z i i iz

.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 3: Cho s phc
z a bi
,
ab
tha mãn
(1 ) 2 3zz i i 
. Tính giá tr ca biu thc
2Pa b
.
A.
19P
. B.
11P
. C.
10P
. D.
7P
.
Câu 4: Cho khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
2a
. Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
3
22
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
82
3
a
. D.
3
42
3
a
.
Câu 5: Tng giá tr tt c các nghim của phương trình
3 9 27 81
2
log .log .log .log
3
xx x x
bng
A.
9
. B.
0
. C.
80
9
. D.
82
9
.
Câu 6: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, phương trình nàoi đây là phương trình mt phng đi
qua điểm
( )
1; 2; 3M
và có một vectơ pháp tuyến
( )
1; 2; 3n =
.
A.
2 3 12 0
xyz
. B.
2 3 60
xyz 
.
C.
2 3 12 0
xyz
. D.
2 3 60
xyz
−=
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1; 1; 2E
, mt phng
: 40Pxyz
và mt cu
222
:9Sx y z
. Gi
đưng thng đi qua
E
, nm trong
P
và ct
S
ti hai đim
có khong cách nh nht. Phương trình ca
A.
1
1
2
xt
yt
z


. B.
1
1
2
x
yt
zt


. C.
1
1
2
xt
yt
zt



. D.
12
1
2
xt
yt
zt



.
Câu 8: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1
5 25
x
y

.
A.
;3D 
. B.
3;D

. C.
;3D

. D.
3;D 
.
Câu 9: Hình hp ch nhật có ba kích thưc đôi mt khác nhau có bao nhiêu mt phng đi xng ?
A. 6 mt phng. B. 9 mt phng. C. 4 mt phng. D. 3 mt phng.
Câu 10: Tìm một nguyên hàm
Fx
ca hàm s
sinfx x x
tha mãn
9.
2
201F


A.
sin cos 2019.Fx x x x

B.
sin cos 2019.Fx x x x 
C.
sin cos 2018.Fx x x x
D.
sin cos 2018.Fx x x x
Câu 11: Trong không gian tọa độ
Oxyz
, viết phương trình mt phng
đi qua hai điểm
1; 2; 1A
,
2; 1; 3B
và vuông góc vi mt phng
: 2 3 1 0.xy z 
A.
40xyz
. B.
4 3 11 0
x yz

.
C.
5 11 7 20 0
x yz 
. D.
5 11 3 10 0x yz 
.
Câu 12: Đim
M
trong hình v bên là điểm biu din s phc
A.
4 2.
zi

B.
2 4.
zi

C.
2 4.zi
D.
4 2.zi
Câu 13: H nguyên hàm ca hàm s
22
2
()
( 1)
x
fx
x
A.
2
2
1
C
x

. B.
2
2
.
1
C
x

C.
2
1
1
C
x

. D.
2
1
.
1
C
x
Câu 14: Cho
3
0
2
ln 5 ln 2
2
x
I dx a b c
x

vi
a
,
b
,
c
là các số nguyên. Tính
P abc
=
.
A.
48
. B.
12
. C.
48
. D.
12
.
Câu 15: Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
11
22
log 4 11 log 6 8
x xx

A.
2;1S 
. B.
;1S 
. C.
; 0 1;S 
. D.
1; 2S 
.
Câu 16: Cho t din đu
ABCD
có cnh bng
3a
. Hình nón
( )
N
có đnh
A
có đáy là đưng tròn ngoi
tiếp tam giác
BCD
. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca
( )
N
.
A.
= π
2
6
xq
Sa
. B.
= π
2
33
xq
Sa
. C.
= π
2
63
xq
Sa
. D.
= π
2
12
xq
Sa
.
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
cho đưng thng
d
qua hai đim
3; 0;1 , 1; 2; 3 .AB
Đưng thng
d
có một véctơ chỉ phương là
A.
1; 2; 0 .u 
B.
2; 1; 0 .u
C.
2;1;1.u 
D.
1; 2; 1 .u 
Câu 18: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
3
log 3y xx

.
A.
; 0 3;D
 
. B.
0; 3D
. C.
0; 3D



. D.
; 0 3;D  
.
Câu 19: Cho khi lăng tr đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác n với
AB AC a= =
0
, 120BAC =
. Mt phng
( )
AB C
′′
to vi đáy mt góc
0
60 .
Tính th ch
V
ca
khối lăng trụ đã cho.
A.
3
9
8
a
V =
. B.
3
3
8
a
V =
. C.
3
8
a
V =
. D.
3
3
4
a
V =
.
Câu 20: Gi
12
, zz
là hai nghim của phương trình
2
2 5 0.zz 
Tính
22
12
.Mz z
A.
2 34.M
B.
4 5.M
C.
12.M
D.
10.M
Câu 21: Tìm hai s thc
x
y
tha mãn
3 42 5 2x yi i x i
vi
i
là đơn vị o.
A.
2x =
;
4y =
. B.
2x =
;
4y =
. C.
2x =
;
0y =
. D.
2x =
;
0y =
.
Câu 22: Phn thc và phn o ca s phc
z
tha
2
12 3 4zi i
lần lưt là
A.
6; 8
. B.
6; 8
. C.
6; 8−−
. D.
6; 8
.
Câu 23: H nguyên hàm ca hàm s
e
x
fx x
A.
2
e
x
xC
. B.
e1
x
C
. C.
2
1
e
2
x
xC
. D.
2
11
e
12
x
xC
x

.
Câu 24: Tìm giá tr lớn nht ca hàm s
22
2 84 2yx x x x

trên tập xác định
D
.
A.
max 1.
D
y 
B.
max 1.
D
y
C.
max 2.
D
y 
D.
max 0.
D
y
Câu 25: Hàm s nào sau đây có
2
đim cc đi
1
đim cc tiu?
A.
42
1.y xx

B.
42
1.yx x
C.
42
1.y xx

D.
42
1.yx x
Câu 26: Cho hàm s
3
3 2.yx x
Mnh đ nào dưi đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( ; 1)
và đồng biến trên khong
( 1; 1).
B. Hàm s đồng biến trên khong
( 1; 1).
C. Hàm s đồng biến trên khong
( ; 1)
và nghch biến trên khong
( 1; 1).
D. Hàm s nghch biến trên khong
( ; 1).
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
2; 5; 0M
, hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên trc
Oy
là điểm
A.
0; 5; 0
M
. B.
2; 0; 0M
. C.
( )
0; 5; 0M
. D.
(
)
2; 5; 0
M
.
Câu 28: Đồ th hàm s
2
2
4
34
x
y
xx

có tt c bao nhiêu đường tim cn ?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 29: Th ch khi cu bán kính
a
bng
A.
3
4
3
a
π
. B.
3
4 a
π
. C.
3
3
a
π
. D.
3
2 a
π
.
Câu 30: Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr có bán kính đáy bằng chiu cao và bng
.R
A.
2
xq
.SR
B.
3
xq
.SR
C.
2
xq
4.
SR
D.
2
xq
2.SR
Câu 31: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây ?
A.
42
2 2.yx x
B.
32
3 2.yx x
C.
32
3 2.yxx
D.
32
3 2.yxx

Câu 32: Trong không gian
Oxyz
cho ba đim
( ) ( ) (
)
1; 2; 2 , 0;1;3 , 3;4;0A BC−−
. Để t giác
ABCD
hình
bình hành thì ta độ đim
D
A.
( )
4; 5; 1D −−
. B.
( )
4; 5; 1D
. C.
( )
4;5;1D −−
. D.
( )
4; 5;1D
.
Câu 33: Tính đo hàm ca hàm s
1
3
x
y
.
A.
3
.3
ln 3
x
y
. B.
3.3 .ln 3
x
y
. C.
1
3 .ln 3
1
x
y
x
. D.
1 .3
x
yx

.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho 2 đim
1; 2; 3I 
,
5;1;1A

. Phương trình ca mt cu có
tâm
I
và đi qua điểm
A
A.
222
1 2 3 49.xyz  
B.
222
1 2 3 49.xy z 
C.
222
1 2 3 7.xyz  
D.
222
1 2 3 9.xyz
 
x
y
Câu 35: Tính th tích
V
ca khi tròn xoay khi cho hình phng gii hn bi parabol
2
:Py x
đưng thng
:dy x
quay xung quanh trục
Ox
.
A.
8
15
V
. B.
30
V
. C.
6
V
. D.
2
15
V
.
Câu 36: Cho hàm s
( )
y fx=
đ th
( )
C
như hình v i đây. S nghim thc của phương trình
( )
3 20fx−=
A.
3
.
B.
2
.
C.
4
.
D.
1
.
Câu 37: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đưng thng
d
phương trình
11
112
−+
= =
x yz
mt phng
( )
: 2 30Px yz+ −−=
. Viết phương trình đưng thng
d
hình chiếu vuông góc
ca
d
trên
(
)
P
.
A.
2
12
11
x yz−−
= =
. B.
21
5 4 13
1x yz −−
= =
. C.
12
221
−−
= =
x yz
. D.
12
1 31
−−
= =
x yz
.
Câu 38: Gi
S
din tích ca hình phng gii hn bi các đưng
2
x
y =
,
0y
=
,
0x =
,
2
x =
. Mnh đ
nào dưi đây đúng ?
A.
2
0
2d
x
Sx=
. B.
2
2
0
2d
x
Sx=
. C.
2
0
2d
x
Sx
π
=
. D.
2
2
0
2d
x
Sx
π
=
.
Câu 39: Cho
log 2 a
,
log 3
b
. Tính
log1440
.
A.
log1440 1 4 2ab
. B.
log1440 1 2 4
ab
.
C.
log1440 1 2 4ab

. D.
log1440 1 4 2ab

.
Câu 40: Cho tích phân sau
4
0
1 sin 2 d .I x xx

Mnh đ nào dưi đây đúng ?
A.
4
4
0
0
1 cos 2 cos 2 d .I x x xx

B.
4
4
0
0
1 cos 2 cos 2 d .I x x xx

C.
4
4
0
0
1 cos2
1
cos 2 d .
22
xx
I xx

D.
4
4
0
0
11
1 cos 2 cos 2 d .
22
I x x xx

II. PHN T LUN: (2.0 điểm). Hc sinh làm tự lun các câu sau vào mặt sau ca phiếu trc nghim.
Câu 1: (1.0 điểm) Tích phân
2
2
0
sin
d
1+cos
x
Ix
x
.
Câu 2: (1.0 điểm) Cho đưng thng
84
: 52
xt
dy t
zt


điểm
3; 2; 5M
. Tìm ta đ hình chiếu
vuông góc của điểm
M
lên đưng thng
d
.
----------- HT -----------
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
ĐÁP ÁN ĐKIỂM TRA HỌC KÌ II - MÔN TOÁN 12 NH: 2018-2019
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (40 câu, 8.0 điểm)
MÃ ĐỀ 101
MÃ ĐỀ 102
MÃ ĐỀ 103
MÃ ĐỀ 104
1
D
1
A
1
C
1
B
2
B
2
B
2
C
2
A
3
B
3
B
3
B
3
C
4
D
4
C
4
A
4
D
5
D
5
B
5
C
5
D
6
C
6
A
6
B
6
C
7
A
7
A
7
A
7
A
8
B
8
D
8
A
8
C
9
D
9
C
9
C
9
C
10
C
10
B
10
C
10
B
11
C
11
D
11
B
11
B
12
B
12
C
12
B
12
D
13
C
13
A
13
B
13
C
14
A
14
C
14
D
14
A
15
A
15
B
15
A
15
D
16
B
16
C
16
D
16
C
17
C
17
C
17
C
17
A
18
D
18
B
18
B
18
B
19
B
19
D
19
A
19
B
20
D
20
C
20
D
20
A
21
B
21
A
21
D
21
D
22
C
22
A
22
B
22
B
23
C
23
B
23
B
23
C
24
A
24
D
24
B
24
D
25
A
25
A
25
D
25
D
26
C
26
D
26
D
26
C
27
A
27
C
27
A
27
C
28
C
28
A
28
A
28
B
29
A
29
C
29
D
29
C
30
D
30
D
30
A
30
D
31
D
31
A
31
D
31
A
32
A
32
D
32
C
32
B
33
B
33
A
33
D
33
B
34
A
34
D
34
B
34
D
35
D
35
B
35
A
35
A
36
B
36
B
36
A
36
A
37
B
37
C
37
C
37
A
38
A
38
B
38
D
38
A
39
D
39
D
39
C
39
D
40
C
40
D
40
C
40
B
II. PHẦN TỰ LUẬN: (2 câu, 2.0 điểm)
Đáp án Mã đề 101 và 103
Đim
Câu 1
Tích phân
2
2
0
sin
d
1+cos
x
Ix
x
.
1.0đ
Đặt
1 cos sin d d
t x xx t 
.
Đổi cn:
0 2, 1
2
x tx t
 
.
0.25
0.25
12
22
21
dt dt
I
tt


2
1
11 1
1
22t

 

0.25
0.25
Câu 2
Cho đưng thng
84
: 52
xt
dy t
zt


đim
3; 2; 5M
. Tìm ta đ hình chiếu vuông
góc ca đim
M
lên đưng thng
d
.
1.0đ
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên
d
( 8 4 ;5 2 ; )H t tt
.
Ta có
d
nhn
4; 2;1u 
m VTCP . Vi
11 4 ; 7 2 ; 5MH t t t

.
0.25
0.25
H
là hình chiếu vng góc ca
M
lên
d
nên
MH d
.0MH u


4 11 4 2 7 2 5 0 3t t tt 
. Vy
4; 1; 3H
.
0.25
0.25
Đáp án Mã đề 102 và 104
Đim
Câu 1
Tích phân
2
2
0
cos
d
1+ sin
x
Ix
x
.
1.0đ
Đặt
1 sin cos d dt x xx t

.
Đổi cn:
0 1, 2
2
x tx t
 
.
0.25
0.25
2
2
1
dt
I
t
2
1
11 1
1
22t

 

0.25
0.25
Câu 2
Cho đưng thng
84
: 52
xt
yt
zt



đim
3; 2; 5M
. Tìm ta đ hình chiếu vuông
góc ca đim
M
lên đưng thng
.
1.0đ
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên
( 8 4 ;5 2 ; )H t tt
.
Ta có
nhn
4; 2; 1u 
làm VTCP . Vi
11 4 ; 7 2 ; 5MH t t t

.
0.25
0.25
H
là hình chiếu vng góc ca
M
lên
nên
MH 
.0MH u

4 11 4 2 7 2 5 0 3t t tt 
. Vy
4; 1; 3H
.
0.25
0.25
MA TRN Đ KIM TRA HC KÌ II/2019
MÔN TOÁN: KHI 12
I. TRC NGHIM (40 câu, 8.0 điểm)
Ni dung
Mc đ
Tng s
câu
Nhn
biết
Thông
hiu
VDT VDC
Tỉ l %
45%
35%
15%
5%
40
Gii tích
Chương 1
KHO SÁT
HÀM S
1. Tính đơn điệu
1
1
6
2. Cc tr
1
1
3. GTLN-GTNN
1
1
4. Tiệm cn
1
1
5. Đồ th
1
1
6. S tương giao - ứng dụng
1
1
Gii tích
Chương
2
-
LOGAR
IT
7. TXĐ của hàm s mũ, hàm số logarit
1
1
2
6
8. Hàm số mũ, công thức logarit
1
1
2
9. Bất phương trình logarit
1
1
10. Phương trình loarit
1
1
Gii tích
Chương
3
NGUYÊ
N HÀM
11. Nguyên hàm sơ cấp
1
1
7
12. Nguyên hàm đổi biến và từng phần
1
1
2
13. Tích phân
1
1
2
14. Ứng dụng tích phân
1
1
2
Gii tích
Chương 4
SỐ PHC
15. Đim biu din ca s phc
1
1
7
16. Tính mô-đun theo nghiệm phương
trình bậc hai
1 1
17. Tìm phần thc, phn o ca s
phc
1 1
18. Tìm s phc và tính giá trị ca
biu thc
1 1 2
19. Tìm s phức theo phương trình
-đun cho trước
1 1 2
Hình
hc
Chươ
ng 1
TH
TÍCH
20. Khối đa diện, đa diện đều
1
1
3
21. Thể tích khi chóp
1
1
22. Thể tích khối lăng trụ
1
1
hc
Chươ
ng 2
KH
I
TRÒ
N
XOA
23. Mặt cu
1
1
3
24. Mặt tr
1
1
25. Mặt nón
1
1
Hình h
c
Chương 3
Oxyz
26. Hệ ta đ trong không gian
1
1
2
8
27. Phương trình mặt cu
1
1
28. Phương trình mặt phẳng
1
1
2
29. Phương trình đường thẳng
1
1
2
30. Bài toán tổng hợp, khoảng cách
1
1
Tng s câu
18
14
6
2
40
II. PHN T LUN: (2 câu, 2.0 điểm) * Lưu ý: Đề cho 2 câu, trong 4 câu sau:
1. Tính tích phân bằng phương pháp đổi biến s.
2. Tìm môđun của s phc thỏa mãn điều kiện cho trước.
3. Tính diện tích hình phẳng giới hn bởi hai đường cong.
4. Tìm hình chiếu vuông góc của một điểm trên đường thẳng (hoặc trên mt phẳng).
------------------------- HẾT -------------------------
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II (NH: 2018 – 2019) THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH MÔN: TOÁN 12
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề chính thức)
(Đề gồm 40 câu trắc nghiệm và 2 câu tự luận)
(Lưu ý: Học sinh làm bài trên giấy thi, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu) Mã đề thi 101
Họ, tên thí sinh: ..................................................................... Số báo danh: .............................
I / PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8.0 điểm)
Câu 1:
Cho số phức z thỏa mãn z  5 và z  3  z  3 10i . Tìm số phức w z  4  3i.
A. w  3  8i.
B. w  1  7i.
C. w  1  3i.
D. w  4  8i.
Câu 2: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z z  4 i  2i  5 iz . A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 3: Cho số phức z a bi a, b   thỏa mãn z z(1i)  2  3i . Tính giá trị của biểu thức
P a  2b . A. P  19 . B. P  11. C. P  10 . D. P  7 .
Câu 4: Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3 8a 3 a 3 a A. 2 2a . B. . C. 8 2 . D. 4 2 . 3 3 3 3 Câu 5: 2
Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log x.log x.log x.log x bằng 3 9 27 81 3 A. 9 . B. 0 . C. 80 . D. 82 . 9 9
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi  qua điểm M (1;2; 3
− ) và có một vectơ pháp tuyến n = (1; 2 − ;3).
A. x  2y  3z  12  0 .
B. x  2y  3z  6  0 .
C. x  2y  3z  12  0 .
D. x − 2y − 3z − 6 = 0.
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho điểm E 1;1;2, mặt phẳng P : x y z  4  0 và mặt cầu S 2 2 2
: x y z  9 . Gọi  là đường thẳng đi qua E , nằm trong P và cắt S tại hai điểm
có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của  là x   1t     x   1 x   1  t x   1  2t     A. y   1 t . B. y   1 t . C. y   1 t . D. y   1 t .     z   2     z   2  t  z   2  t  z   2  t 
Câu 8: Tìm tập xác định D của hàm số x 1 y 5    25 .
A. D    ;3 . B. D   3;     .
C. D  ;3 .
D. D  3;   .
Câu 9: Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 6 mặt phẳng. B. 9 mặt phẳng. C. 4 mặt phẳng. D. 3 mặt phẳng. 
Câu 10: Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x  x sinx thỏa mãn F      9. 201  2
A. F x  x sinx  cosx  2019.
B. F x  x sinx  cosx  2019.
C. F x  sinx x cosx  2018.
D. F x  sinx x cosx  2018.
Câu 11: Trong không gian tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng  đi qua hai điểm A1;2;  1 ,
B 2;1;3 và vuông góc với mặt phẳng  : 2x y  3z 1  0.
A. x y z  4  0 .
B. 4x  3y z  11  0 .
C. 5x  11y  7z  20  0 .
D. 5x  11y  3z  10  0 .
Câu 12: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức
A. z  4  2i.
B. z  2  4i.
C. z  2  4i.
D. z  4  2i. Câu 13: 2x
Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  là 2 2 (x  1) A. 2 2 1 1  C . B.  C. C.  C . D. C. 2 x  1 2 x  1 2 x  1 2 x  1 3  Câu 14: x 2 Cho I
dx a b ln 5  c ln 2 
với a , b , c là các số nguyên. Tính P = abc . x  2 0 A. 48 . B. 12. C. 48 . D. 12 .
Câu 15: Tập nghiệm S của bất phương trình log 4x   11  log  2
x  6x  8 là 1 1  2 2
A. S  2;  1 .
B. S   
;1 . C. S   ;   0 1;   .
D. S  1;  2 .
Câu 16: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 3a . Hình nón (N) có đỉnh A có đáy là đường tròn ngoại
tiếp tam giác BCD . Tính diện tích xung quanh S của (N). xq A. S = π 2 6 a . B. S = π 2 3 3 a . C. S = π 2 6 3 a . D. S = π 2 12 a . xq xq xq xq
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d qua hai điểm A3;0;  1 , B  1
 ;2;3. Đường thẳng
d có một véctơ chỉ phương là A.     u  1;2;0.
B. u  2;1;0.
C. u  2;1;  1 .
D. u  1;2;  1 .
Câu 18: Tìm tập xác định D của hàm số y  log  2 x  3x . 3  A. D  ;0     3;    
. B. D  0;3. C. D   0;3 
 . D. D   ;
 0  3;.
Câu 19: Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác cân với
AB = AC = a  0 ,
BAC =120 . Mặt phẳng ( AB C
′ ′) tạo với đáy một góc 0
60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 9a 3 3a 3 a 3 3a A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 8 8 8 4
Câu 20: Gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
z  2z  5  0. Tính 2 2
M z z . 1 2 1 2 A. M  2 34. B. M  4 5. C. M  12. D. M  10.
Câu 21: Tìm hai số thực x y thỏa mãn 3x yi  4  2i  5x  2i với i là đơn vị ảo. A. x = 2 − ; y = 4 .
B. x = 2 ; y = 4 . C. x = 2 − ; y = 0.
D. x = 2 ; y = 0. Câu 22: 2
Phần thực và phần ảo của số phức z thỏa z  1 2i 3  4i lần lượt là A. 6; 8. B. 6; −8 . C. 6; − − 8 . D. 6; − 8.
Câu 23: Họ nguyên hàm của hàm số    ex f xx A. 2 x 1 1 x 1
ex x C .
B. ex  1 C . C. 2
e  x C . D. 2 e  x C . 2 x  1 2
Câu 24: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2 2
y x  2x  8x  4x  2 trên tập xác định D .
A. max y  1. B. max y  1.
C. max y  2. D. max y  0. D D D D
Câu 25: Hàm số nào sau đây có 2 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu? A. 4 2 y x
  x  1. B. 4 2
y x x  1. C. 4 2 y x
  x  1. D. 4 2
y x x  1. Câu 26: Cho hàm số 3
y x  3x  2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;
 1) và đồng biến trên khoảng (1;1).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;1).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;
 1) và nghịch biến trên khoảng (1;1).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  1).
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 2
− ;5;0) , hình chiếu vuông góc của điểm M trên trục Oy là điểm
A. M 0;5;0.
B. M 2;0;0. C. M ′(0; 5; − 0) .
D. M ′(2;5;0) . 2 Câu 28: 4  x
Đồ thị hàm số y
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận ? 2 x  3x  4 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3.
Câu 29: Thể tích khối cầu bán kính a bằng 3 4π a 3 π a A. . B. 3 4π a . C. . D. 3 2π a . 3 3
Câu 30: Tính diện tích xung quanh S của hình trụ có bán kính đáy bằng chiều cao và bằng . R xq A. 2 S R . B. 3 S R . C. 2 S  4 R . D. 2 S  2 R . xq xq xq xq
Câu 31: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ? y A. 4 2 y x   2x  2. B. 3 2
y x  3x  2. C. 3 2 x y x   3x  2. D. 3 2 y x   3x  2.
Câu 32: Trong không gian Oxyz cho ba điểm A( 1
− ;2;2), B(0;1;3),C ( 3
− ;4;0) . Để tứ giác ABCD là hình
bình hành thì tọa độ điểm D A. D( 4 − ;5;− ) 1 . B. D(4;5;− ) 1 . C. D( 4 − ; 5 − ;− ) 1 . D. D(4; 5; − ) 1 .
Câu 33: Tính đạo hàm của hàm số 1 3 x y   . 1 3 x  .ln 3 A. 3 .3x y  . B. 3.3x y  .ln 3 . C. y  .
D.   1  .3x y x . ln 3 1  x
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm I 1;2;3, A5;1; 
1 . Phương trình của mặt cầu có
tâm I và đi qua điểm A A.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 1 2 3  49. B. x  
1  y  2  z  3  49. C.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 1 2 3  7. D. x  
1  y  2  z  3  9.
Câu 35: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol P 2 : y x
đường thẳng d : y x quay xung quanh trục Ox . A. 8 V  . B. V  . C. V  . D. 2 V  . 15 30 6 15
Câu 36: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị (C) như hình vẽ dưới đây. Số nghiệm thực của phương trình
3 f (x) − 2 = 0 là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1. x y z +
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d có phương trình 1 1 = = và 1 1 2
mặt phẳng (P) : x + 2y z − 3 = 0 . Viết phương trình đường thẳng d′ là hình chiếu vuông góc
của d trên (P) . − −
x − 2 y −1 z −1 x y z x y z A. x 1 y z 2 = = . B. = = . C. 1 2 = = . D. 1 2 = = . 1 2 1 − 5 4 13 2 2 1 1 3 − 1
Câu 38: Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2x
y = , y = 0, x = 0 , x = 2 . Mệnh đề
nào dưới đây đúng ? 2 2 2 2 A. = 2x S dx ∫ . B. 2 = 2 x S dx ∫ . C. = π 2x S dx ∫ . D. 2 = π 2 x S dx ∫ . 0 0 0 0
Câu 39: Cho log2  a , log 3  b . Tính log1440 .
A. log1440  1  4a  2b .
B. log1440  1  2a  4b .
C. log1440  1  2a  4b .
D. log1440  1  4a  2b .
Câu 40: Cho tích phân sau 4 I  x  
1sin2xdx. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 0
A. I  x   4 4 1 cos 2x  cos 2xdx. 
B. I  x   4 4 1 cos 2x  cos 2xdx.  0 0 0 0
1xcos2x  C. 1 1 1 4 4 I   cos 2xdx. 
D. I  1 x 4 4 cos 2x  cos 2xdx. 0  0 2 2 0 0 2 2
II. PHẦN TỰ LUẬN
: (2.0 điểm). Học sinh làm tự luận các câu sau vào mặt sau của phiếu trắc nghiệm. 2 Câu 1: sin x
(1.0 điểm) Tích phân I  dx  . 1+cosx2 0 x   8  4t 
Câu 2: (1.0 điểm) Cho đường thẳng d : y
  5 2t và điểm M 3; 2; 5. Tìm tọa độ hình chiếu z  t 
vuông góc của điểm M lên đường thẳng d . ----------- HẾT -----------
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II - MÔN TOÁN 12 – NH: 2018-2019
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (40 câu, 8.0 điểm) MÃ ĐỀ 101 MÃ ĐỀ 102 MÃ ĐỀ 103 MÃ ĐỀ 104 1 D 1 A 1 C 1 B 2 B 2 B 2 C 2 A 3 B 3 B 3 B 3 C 4 D 4 C 4 A 4 D 5 D 5 B 5 C 5 D 6 C 6 A 6 B 6 C 7 A 7 A 7 A 7 A 8 B 8 D 8 A 8 C 9 D 9 C 9 C 9 C 10 C 10 B 10 C 10 B 11 C 11 D 11 B 11 B 12 B 12 C 12 B 12 D 13 C 13 A 13 B 13 C 14 A 14 C 14 D 14 A 15 A 15 B 15 A 15 D 16 B 16 C 16 D 16 C 17 C 17 C 17 C 17 A 18 D 18 B 18 B 18 B 19 B 19 D 19 A 19 B 20 D 20 C 20 D 20 A 21 B 21 A 21 D 21 D 22 C 22 A 22 B 22 B 23 C 23 B 23 B 23 C 24 A 24 D 24 B 24 D 25 A 25 A 25 D 25 D 26 C 26 D 26 D 26 C 27 A 27 C 27 A 27 C 28 C 28 A 28 A 28 B 29 A 29 C 29 D 29 C 30 D 30 D 30 A 30 D 31 D 31 A 31 D 31 A 32 A 32 D 32 C 32 B 33 B 33 A 33 D 33 B 34 A 34 D 34 B 34 D 35 D 35 B 35 A 35 A 36 B 36 B 36 A 36 A 37 B 37 C 37 C 37 A 38 A 38 B 38 D 38 A 39 D 39 D 39 C 39 D 40 C 40 D 40 C 40 B
II. PHẦN TỰ LUẬN: (2 câu, 2.0 điểm)
Đáp án Mã đề 101 và 103 Điểm 2 Câu 1 sin x Tích phân I  dx  . 1.0đ 1+cosx2 0
Đặt t  1  cos x  sin xdx  d  t . 0.25
Đổi cận: x  0  t  2,x   t  1 . 0.25 2 1 2 dt dt I      2 2 t t 2 1 0.25 2 1 1  0.25   1     1  t 2  2 1 x   8  4t    
Câu 2 Cho đường thẳng d : y
5 2t và điểm M 3; 2; 
5 . Tìm tọa độ hình chiếu vuông  1.0đ z   t 
góc của điểm M lên đường thẳng d .
Gọi H là hình chiếu vuông góc của M lên d H(8  4t;5  2t;t).  0.25 Ta có 
d nhận u  4;  2; 
1 làm VTCP . Với MH  11  4t; 7  2t; 5 t. 0.25  
H là hình chiếu vuông góc của M lên d nên MH d MH.u  0 0.25
 411  4t 27  2t  5 t  0  t  3. Vậy H 4; 1;  3 . 0.25
Đáp án Mã đề 102 và 104 Điểm 2 Câu 1 cosx Tích phân I  dx  . 1.0đ 1+sinx2 0
Đặt t  1  sin x  cos xdx  dt . 0.25
Đổi cận: x  0  t  1,x   t  2 . 0.25 2 2 dt I   2t 1 0.25 2 1 1  0.25   1     1  t 2  2 1 x   8  4t 
Câu 2 Cho đường thẳng  : y
  5  2t và điểm M 3;  2; 
5 . Tìm tọa độ hình chiếu vuông  1.0đ z   t  
góc của điểm M lên đường thẳng  .
Gọi H là hình chiếu vuông góc của M lên  ⇒ H(8  4t;5  2t; t  ) . 0.25  Ta có 
 nhận u  4; 2; 
1 làm VTCP . Với MH  11 4t; 7  2t; 5 t. 0.25  
H là hình chiếu vuông góc của M lên  nên MH    MH.u  0 0.25
 411 4t 27  2t  5 t  0  t  3 . Vậy H 4; 1;  3 . 0.25
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II/2019 MÔN TOÁN: KHỐI 12
I. TRẮC NGHIỆM (40 câu, 8.0 điểm) Mức độ Tổng số Nội dung Nhận Thông câu biết hiểu VDT VDC Tỉ lệ % 45% 35% 15% 5% 40 1. Tính đơn điệu 1 1 h 2. Cực trị 1 1 íc ng 1 SÁT SỐ 3. GTLN-GTNN 1 1 ải t O 6 Ả M 4. Tiệm cận 1 1 Gi hươ À C KH H 5. Đồ thị 1 1
6. Sự tương giao - ứng dụng 1 1 h
7. TXĐ của hàm số mũ, hàm số logarit 1 1 2 íc ng
- R 8. Hàm số mũ, công thức logarit 1 1 2 ải t 2 6 hươ
MŨ OGA IT 9. Bất phương trình logarit 1 1 Gi C L 10. Phương trình loarit 1 1 h 11. Nguyên hàm sơ cấp 1 1 íc ng ÀM
12. Nguyên hàm đổi biến và từng phần 1 1 2 ải t 3 UYÊ 7 hươ 13. Tích phân 1 1 2 Gi C NG N H 14. Ứng dụng tích phân 1 1 2
15. Điểm biểu diễn của số phức 1 1
16. Tính mô-đun theo nghiệm phương trình bậc hai 1 1 h C íc ng 4 Ứ
17. Tìm phần thực, phần ảo của số ải t PH phức 1 1 7 Gi hươC
18. Tìm số phức và tính giá trị của SỐ biểu thức 1 1 2
19. Tìm số phức theo phương trình mô-đun cho trước 1 1 2 h
20. Khối đa diện, đa diện đều 1 1 ươ 21. Thể tích khối chóp 1 1 3
Hìn học Ch ng 1 TH ÍCHT 22. Thể tích khối lăng trụ 1 1 23. Mặt cầu 1 1 ươ A học H I RÒ N 24. Mặt trụ 1 1 3 Ch ng 2 K T XO 25. Mặt nón 1 1
26. Hệ tọa độ trong không gian 1 1 2 ọc
27. Phương trình mặt cầu 1 1 h h ng 3 xyz
28. Phương trình mặt phẳng 1 1 2 8 O Hìn hươC
29. Phương trình đường thẳng 1 1 2
30. Bài toán tổng hợp, khoảng cách 1 1 Tổng số câu 18 14 6 2 40
II. PHẦN TỰ LUẬN
: (2 câu, 2.0 điểm) * Lưu ý: Đề cho 2 câu, trong 4 câu sau:
1. Tính tích phân bằng phương pháp đổi biến số.
2. Tìm môđun của số phức thỏa mãn điều kiện cho trước.
3. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong.
4. Tìm hình chiếu vuông góc của một điểm trên đường thẳng (hoặc trên mặt phẳng).
------------------------- HẾT -------------------------
Document Outline

  • Toan 12 - Thang Long - deda - Trường THPT Thăng Long