Đề kiểm tra học kỳ 2 Toán 12 năm học 2017 – 2018 sở GD và ĐT Đà Nẵng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Nhà sách Lovebook facebook.com/lovebook.vn The best or nothing
Giải đáp thắc mc: http://fb.com/groups/ngochuyenfamily
ĐÁP ÁN
1.C
6.D
11.C
16.D
21.D
26.B
31.C
36.D
41.C
46.A
2.B
7.C
12.C
17.B
22.D
27.A
32.A
37.D
42.B
47.B
3.C
8.D
13.C
18.A
23.B
28.C
33.A
38.B
43.C
48.D
4.C
9.D
14.D
19.D
24.D
29.C
34.B
39.A
44.B
49.D
5.D
10.B
15.C
20.A
25.C
30.A
35.A
40.A
45.C
50.C
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Đáp án C.
Câu 2: Đáp án B.
Câu 3: Đáp án C.
Ta có:
Câu 4: Đáp án C.
2
sin2 d 2 sin .cos d 2 cos .d cos cosx x x x x x x x C
Câu 5: Đáp án D.
Phương trình mặt phẳng qua đim A và nhn
n
làm
VTPT là:
2 3 4 26 0x y z
Câu 6: Đáp án D.
1 1 1
22
1 1 1
1
32
1
d 3 2 1 d 3 2 1 d
4
S y x x x x x x x
x x x
Câu 7: Đáp án C.
2
2 1 1 1 1z i i z
Câu 8: Đáp án D.
2
22
2
2
00
0
12
dd
13
1
V y x x
x
x


Câu 9: Đáp án D.
2 2 2
4 2 1 7 5 3 2 19AB AB
Câu 10: Đáp án B.
3
1
d 3 1 9 2 7I f x x f f
Câu 11: Đáp án C.
Trung điểm ca AC là:
51
2; ;
22
M



Suy ra điểm D cn tìm là:
2
;6; 4D
Câu 12: Đáp án C.
Câu 13: Đáp án C.
dd
xx
f x x e x e C


Câu 14: Đáp án D.
Câu 15: Đáp án C.
d d d d d
17 11 28
b c b c c
a a c a b
f x x f x x f x x f x x f x x
Câu 16: Đáp án D.
1
ln d
e
I x x x
Đặt:
2
1
dd
ln
dd
2
ux
ux
x
vx
x
v


22
22
11
1
1
ln
1 1 1
ln d d 1
2 2 2 4 4
e
e
ee
x x e
I x x x x x x e

Câu 17: Đáp án B.
2
22
11
1
1 1 1 1 5
d d 2 ln 2 1 ln
2 1 2 2 1 2 3
I x x x
xx


22
34M a b
Câu 18: Đáp án A.
2 3 2 3 2 2i z i i z i
Vy
Si
Câu 19: Đáp án D.
Ta có ABCD là hình ch nht; Gi M là tâm t giác
ABCD.
Ta có
1
0;1; 3;2;1
2
MC



4;2;3
3; 2; 1
C C C
AA
CC x y z
Ta có
7
4 7;4;4
4
C
C
C
x
AA CC y C
z
.
Câu 20: Đáp án A.
7
4 2 10 6 5a bi a i
7 4 10 2
2 6 5 8
aa
b a b






22
12 17P a b z a b a b
Câu 21: Đáp án D.
Ta có:
8 9 9
3 4 4
1 d 1 d 1 d 10f x x f x x f t t
1 9 9
0 4 4
11
5 4 d 5 4 d 5 4 d 2
55
J f x x f x x f t t
A’
A
B’
D
B
C
D’
C’
M
Nhà sách Lovebook facebook.com/lovebook.vn S GD&ĐT Đà Nẵng
Đặt sách online ti: tiki.vn | newshop.vn | pibook.vn | lovebook.vn
Câu 22: Đáp án D.
Ta có mt cu (S) có tâm
1
; 2; 3I 
và bán kính
2R
Phương trình mt phng song song vi (P) có dng
:
2 2 0x y z a
Để
tiếp xúc vi
S
thì
22
1 2. 2 2. 3
;2
1 2 2
a
d I R

5
11 6
17
aP
a
a
Vy
:
2 2 17 0xyz
Câu 23: Đáp án B.
Ta có:
222
2.3 6.4 3. 5 4
;7
2 6 3
R d I P

Suy ra mt cu (S) là:
2 2 2
3 4 5 49x y z
Câu 24: Đáp án D.
Ta có:
12
3 2 13z z z i z
Câu 25: Đáp án C.
1
1
d 1 1 1 4 5 1 9I f x x f f f f
Câu 26: Đáp án B.
Ta có VTPT ca 2 mt phng
,PQ
lần lượt là:
1;1; 1
1; 2;3
P
Q
n
n

Vì mt phng
vuông góc vi
,PQ
nên 1
trong s VTPT ca
là tích có hướng ca
P
n
Q
n
.
,
1; 4; 3 .
PQ
n n n


Vậy phương trình mặt phng
đi qua
1
; 2;5M
có VTPT
1
; 4; 3
là:
4 3 6 0x y z
Câu 27: Đáp án A.
Ta có:
11 3
1 11 3
1
i
i z i z
i
4 7 .zi
Câu 28: Đáp án C.
Đặt
.z x yi
Khi đó:
2
3 1 9x yi i x yi i
3 3 3 1 9
3 1 2
.
3 3 9 1
x y y x i i
x y x
x y y






Vy
2.zi
Câu 29: Đáp án C.
31 1
3 2 7 5
13 13
i z i z i
31 1
.
13 13
zi
Câu 30: Đáp án A.
Ta có:
.
c b c c b
a c a b a
S f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
Câu 31: Đáp án C.
Phương trình mặt phẳng theo đon chn:
1 2 3 6 0
3 6 2
y
xz
x y z

Câu 32: Đáp án A.
Ta có:
1; 4;3
2; 1; 3
AB
AC
,
15;9;7 .n AB AC


Câu 33: Đáp án A.
Đồ th hàm s ct trc hoành tại 2 đim
1
;0
2
;0
.
Vy
2
3
1
1
1 2 0,05.
20
S x x dx
Câu 34: Đáp án B.
Ta có:
4 4 4
2
2 2 2
2 1 1
2 1 2 1
11
x
x
dx dx dx
x
x x x x
xx






4
2
42
2lnx ln 2ln4 ln 2ln2 ln
1 5 3
ln2 ln3 ln5
x
x
Vy
1; 1; 1 2 3 4 3.a b c a b c
Câu 35: Đáp án A.
Bm máy:
sin 2.
o
S x dx

Câu 36: Đáp án D.
Trung điểm AB
2
;4; 3I
Vecto
2
; 4;8AB 
. Nên VTPT ca mt phng trung
trc AB là
1
; 2;4 .n 
Vậy phương trình mặt phng trung trc AB là:
2 4 18 0z y z
Câu 37: Đáp án D.
19 6
1 4 .
22
i
zi
i

Vy
1 4 5.P a b
Câu 38: Đáp án B.
Ta có:
22
22
cos 1
.cos .
22
b
a
xx
V f x dx x dx x dx


2
2 2 2
22
.cos sin sin .
2 2 2 2 4
x x dx xdx x x xdx x


2 3 3 3 2
2
2
3
cos 3 4 8
4 2 4 16 16 4 2 16
x



Câu 39: Đáp án A.
Ta có:
,
3; 4;0 .mn



3
; 4 ;0p k k
Nhà sách Lovebook facebook.com/lovebook.vn The best or nothing
Giải đáp thắc mc: http://fb.com/groups/ngochuyenfamily
22
15 3 4 15 5 15 3.p k k k k
Vy
9
; 12;0p 
Câu 40: Đáp án A.
Din tích hình phng
H
là s h hơn 20 thì:
2
0
20
m
S mx x dx
(vì m nguyên dương)
2 3 3 3
3
0
20 20 120 2 15 4,9
2 3 2 3
m
mx x m m
mm



Vy có 4 giá tr nguyên dương của m tha mãn là:
1
;2;3;4
Câu 41: Đáp án C.
Mt phng
P
đi qua A và cha Oz nên VTPT ca
mt phẳng này là tích có hướng ca 2 vecto
0
;0;1 , 1; 3;2
.
3
;1;0 3, 1; 0.
P
n a b c
1 0 1
.
33
bc
M
a

Câu 42: Đáp án B.
Đặt
2
2t x dt xdx
33
22
1 1 1
.2018 1009.
2 2 2
I f t dt f x dx

Câu 43: Đáp án C.
31
53
1
2 1 2 3ln3
2
x
S dx x dx
x






(bm máy)
Hoc gii tay:
31
53
1
2 1 2
2
x
S dx x dx
x






31
53
1
2
3
5
3
3
11
2
3ln 2 3ln 3
2
dx x dx
x
x
x x x









Câu 44: Đáp án B.
Tọa độ 3 giao điểm là:
1
2;0;0 , 0;6;0 , 0;0;9A B C
Vy
.
11
. . .12.6.9 108.
66
O ABC
V OA OBOC
Câu 45: Đáp án C.
Ta có th chn 1 hàm
fx
bất kì khác 0 đ thay vào.
Ví d chn
11
12
1.1
f x g x
1 1 1 1
1 1 0 0
2 4 2 2 2g x dx dx dx g x dx

Câu 46: Đáp án A.
2
1
2
0
9
.
70
V x x dx
(bm máy)
Câu 47: Đáp án B.
Ta có:
23
1 2 1 2
32
i
z iz
i

Nhân
i
vào 2 vế ta được:
12iz i i
2zi
Suy ra điểm biu din z thuc đường tròn tâm
0;
1I
bán kính
2.R
Vy
max
1 2 3.z OI R
Câu 48: Đáp án D.
Phương trình mặt phng
: 1.
y
xz
MNP
m n p
Li có:
1 1 1
1 1 1
3 3 3
31
m n p m n p
Suy ra
111
;;
333
E MNP



Câu 49: Đáp án D.
1
11
00
0
I xf x dx xf x f x dx

1
0
1 5 12 7.f f x dx
Câu 50: Đáp án C.
Vi bài này, cách nhanh nht là loi dần đáp án. Sử dng
điu kin mt phẳng đi qua A, ta loại được đáp án A, D.
Ta có:
3;2;3
2;5; 3
AB
AC


Mt VTPT ca mt phng
A
BC
là:
1
,
21; 3; 19n AB AC


Suy ra, trong 2 mt phng đáp án B, C, chỉ có mt
phng đáp án C là vuông góc với mt phng
.A
BC
| 1/7

Preview text:

Nhà sách Lovebook – facebook.com/lovebook.vn The best or nothing ĐÁP ÁN 1.C 6.D 11.C 16.D 21.D 26.B 31.C 36.D 41.C 46.A 2.B 7.C 12.C 17.B 22.D 27.A 32.A 37.D 42.B 47.B 3.C 8.D 13.C 18.A 23.B 28.C 33.A 38.B 43.C 48.D 4.C 9.D 14.D 19.D 24.D 29.C 34.B 39.A 44.B 49.D 5.D 10.B 15.C 20.A 25.C 30.A 35.A 40.A 45.C 50.C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Đáp án C.  1 du   dx   Câu 2: Đáp án B. u ln x  Đặt: x    2 d  v  dxx Câu 3: Đáp án C. v   2 1 3  29 35 1 
Ta có: u a b    ; ;   e 2 2 3 4  12 12 2  e ln 1 e x x e 1 e 2 1  I xln d x x   xdx   x     2e 1 1 1 1 2 2 2 4 4 Câu 4: Đáp án C. 1 Câu 17: Đáp án B. x x x x x   x     x 2 sin 2 d 2 sin .cos d 2 cos .d cos
 cos x C 2 2 1 1 1 1 5 Câu 5: Đáp án D. I  dx  d   2x 2  ln 2x  1  ln 1 1 1 2x  1 2 2x  1 2 3
Phương trình mặt phẳng qua điểm A và nhận n làm 2 2
M a b  34
VTPT là: 2x  3y  4z  26  0 Câu 18: Đáp án A. Câu 6: Đáp án D.
Có  2  i 3z i 2  3  2i 2  z i 1 1 1 2 S y dx
3x  2x  1 dx      2
3x  2x  1dx 1  1  1  Vậy S    i
 x x x 1 3 2  4 1  Câu 19: Đáp án D. Câu 7: Đáp án C. A’ B’
z    i 2 2
1  i   1  1  z  1 D’ C’ Câu 8: Đáp án D. 2 2 2   2 1 2
V   y dx         B x  dx 2 0 0 x   1 3 1 0 A M Câu 9: Đáp án D. D C
AB AB    2    2    2 4 2 1 7 5 3  2 19
Ta có ABCD là hình chữ nhật; Gọi M là tâm tứ giác Câu 10: Đáp án B. ABCD. 3 I f
 xdx f 3 f  1  9 2  7   1 1
Ta có M 0;1;   C 3; 2;1 Câu 11: Đáp án C.  2   5 1  AA   4;2;3
Trung điểm của AC là: M  2; ;   Có  2 2  CC   x    
3; y  2; z  1 C C C
Suy ra điểm D cần tìm là: D2;6; 4   x   7 CCâu 12: Đáp án C.
Ta có AA  CC  y     4 C . C 7;4;4  Câu 13: Đáp án C. z    4 C   d x   d x f x x e x eCCâu 20: Đáp án A. Câu 14: Đáp án D.
Có 7a  4  2bi  1
 0  6  5ai Câu 15: Đáp án C. 7  a  4  1  0 a  2      b       f  xc b c c dx f
 xdx f
 xdx f
 xdx f  xdx 2b 6 5a b  8 a a c a b  17    11  28
P  a bz  a b 2 2
a b  12 17 Câu 16: Đáp án D. Câu 21: Đáp án D. e 8 9 9 Có I xln d x x  Ta có: f
 x  1dx f
 x  1dx  1  f
 tdt 10 1 3 4 4 1 J f   x   9 1 x f
  x    x   9 1 5 4 d 5 4 d 5 4  f
 tdt  2 0 4 4 5 5
Giải đáp thắc mắc: http://fb.com/groups/ngochuyenfamily
Nhà sách Lovebook – facebook.com/lovebook.vn
Sở GD&ĐT Đà Nẵng Câu 22: Đáp án D. Ta có:
Ta có mặt cầu (S) có tâm I 1; 2;  3
  và bán kính R  2 c S f  xb dx f  xc dx f  xc dx f  xb dx f
 xd .x a c a b a
Phương trình mặt phẳng song song với (P) có dạng Câu 31: Đáp án C.
: x2y 2za  0
Phương trình mặt phẳng theo đoạn chắn:
Để  tiếp xúc với S thì x y z  
 1  2x y  3z  6  0 3  6 2        a d I; 1 2. 2 2. 3  R   2 Câu 32: Đáp án A. 2 2 1  2  2 AB  1; 4   ; 3 a  5   P Ta có: 
a  11  6   AC   2; 1  ; 3   a  17    
n  AB,AC  15;9;7
Vậy  : x  2y  2z  17  0 .   Câu 23: Đáp án B. Câu 33: Đáp án A. 2.3  6.4  3. 5   4
Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm 1;0 và
Ta có: R dI;P     7 2 2 2 2  6  3 2;0.
Suy ra mặt cầu (S) là: x  2  y  2  z  2 3 4 5  49 2 3 1
Vậy S   x  1 x  2 dx   0,05. 1 20 Câu 24: Đáp án D. Câu 34: Đáp án B.
Ta có: z z z  3  2i z  13 1 2      4 4 2x 1 2x 1 1 4 2 1 Câu 25: Đáp án C. Ta có: dx dx    dx    2 2 2 x x xx  1 2  x x  x 1 1 I f
 xdx f  1 f  1  f  14  5 f  1  9 4 1   x   4   2   2lnx ln
  2ln4  ln   2ln2  ln Câu 26: Đáp án B.   x  1   5   3  2
Ta có VTPT của 2 mặt phẳng P, Q lần lượt là:  ln2  ln3  ln5 
Vậy a  1; b  1
 ; c  1  2a  3b  4c  3. n    P 1;1; 1  n   Câu 35: Đáp án A. Q 1; 2; 3  Bấm máy: S  sin x dx  2. 
Vì mặt phẳng  vuông góc với P, Q nên 1 o Câu 36: Đáp án D.
trong số VTPT của  là tích có hướng của n n P Q
Trung điểm AB là I 2;4; 3   .  
Vecto AB  2; 4;8 . Nên VTPT của mặt phẳng trung
n  n ,n      1; 4; 3. P Q  
trực AB là n  1; 2  ;4.
Vậy phương trình mặt phẳng  đi qua M1; 2;  5
Vậy phương trình mặt phẳng trung trực AB là: có VTPT 1; 4  ; 3
  là: x  4y  3z  6  0
z  2y  4z  18  0 Câu 27: Đáp án A. Câu 37: Đáp án D. i Ta có:   i 11 3 1
z  11  3i z  19  6i 1  i z   1  4i. 2  2i
z  4  7i.
Vậy P a b  1  4  5. Câu 28: Đáp án C. Câu 38: Đáp án B.
Đặt z x y .i Ta có:
Khi đó: x yi  2  3ix yi  1 9i b        2 V   f  x 2 x cos x 1 dx   
  .xcos dx     .xdx   a
x  3y  3y  3xi  1  9i  2   2 2 2     x  3y  1 x  2                 .  
  .xcosx 2 dx   xdx  
xsin x   sin xdx    .x   3
x  3y  9  y  1  2 2  2   2  4 2 2 2   2 2
Vậy z  2  i.  2 3 3 3 2       3        cosx        2 3  4  8 Câu 29: Đáp án C. 4  2   4 16 16 4 2 16  2  i 31 1
3 2 z  7  5i z   i 13 13 Câu 39: Đáp án A. 31 1     
p  3k; 4  k;0 z   i. Ta có: m,n 3; 4;0.   13 13 Câu 30: Đáp án A.
Đặt sách online tại: tiki.vn | newshop.vn | pibook.vn | lovebook.vn
Nhà sách Lovebook – facebook.com/lovebook.vn The best or nothing p
  k2   k2 15 3 4
 15  5k  15  k  3.
Ta có thể chọn 1 hàm f x bất kì khác 0 để thay vào.  Vậy p  9; 1  2;0
Ví dụ chọn f x   gx 1 1 1   2 1.1 Câu 40: Đáp án A. 1  g  x 1 1 1 dx
2dx  4  2 2dx  2 g    xdx   Diện tích hình phẳng  1 1 0 0
H là số hỏ hơn 20 thì: Câu 46: Đáp án A. m S    2
mx x dx  20 (vì m nguyên dương) 9 0
V    x x 2 1 2 dx  . (bấm máy) 0 m 70 2 3 3 3  mx x m m 3      20  
 20  m  120  m  2 15  4,9 Câu 47: Đáp án B.  2 3  2 3 0 2   3i
Vậy có 4 giá trị nguyên dương của m thỏa mãn là: Ta có:
z  1  2  iz  1  2 3  2i 1;2;3;  4
Nhân i vào 2 vế ta được: i
z  1 i  2 i z i  2 Câu 41: Đáp án C.
Suy ra điểm biểu diễn z thuộc đường tròn tâm
Mặt phẳng P đi qua A và chứa Oz nên VTPT của I 0;  1 bán kính R  2.
mặt phẳng này là tích có hướng của 2 vecto       Vậy z OI R 1 2 3. max 0;0;  1 , 1; 3  ;2 . Câu 48: Đáp án D.
n  3;1;0  a  3, b  1; c  0. P x y z
Phương trình mặt phẳng MNP :    1. b c 1  0 1  m n p M    . a 3 3 1 1 1 Câu 42: Đáp án B. 1 1 1 Lại có: 3 3 3    3     1 Đặt 2
t x dt  2xdx m n p m n p  1 1 1  3 1     I f  t 3 1 dt f  x 1 dx  .2018  1009. Suy ra E ; ; MNP 2 2 2 2 2  3 3 3  Câu 43: Đáp án C. Câu 49: Đáp án D. 1 1 1 3     1 x 1  I xf
 xdx  xf x  f  xS   
 2dx   x  1 2dx  3ln3 (bấm máy) dx 0 0 0 5  3  x  2    f   1 1  f
 xdx  512  7  . 3     1 x 1  0
Hoặc giải tay: S   
 2dx   x  1 2dx 5  3  x  2   Câu 50: Đáp án C. 3     1 3 
Với bài này, cách nhanh nhất là loại dần đáp án. Sử dụng   
 1dx   x 1dx 5  3  x  2  
điều kiện mặt phẳng đi qua A, ta loại được đáp án A, D. 1     x    AB    3; 2; 3 3
 ln x  2  x 2
3    x  3ln3 Ta có:  5   2  AC   2;5; 3   3  Câu 44: Đáp án B.
Một VTPT của mặt phẳng  ABC là:
Tọa độ 3 giao điểm là: A 1
 2;0;0, B0;6;0, C0;0;9
n  AB, AC  2  1; 3  ; 1  9 1   1 1   Vậy VO . A O .
B OC  .12.6.9  108. O.ABC 6 6
Suy ra, trong 2 mặt phẳng ở đáp án B, C, chỉ có mặt Câu 45: Đáp án C.
phẳng ở đáp án C là vuông góc với mặt phẳng ABC.
Giải đáp thắc mắc: http://fb.com/groups/ngochuyenfamily
Document Outline

  • [toanmath.com] - Đề kiểm tra học kỳ 2 Toán 12 năm học 2017 – 2018 sở GD và ĐT Đà Nẵng
  • [Lovebook.vn - Toán] Đề thi HK2 năm học 2017 - 2018 Sở GD&ĐT Đà Nẵng (1)
    • 82. SỞ GD&ĐT ĐÀ NẴNG-HK2-2017-2018