Đề kiểm tra một tiết Đại số 10 chương 4 trường THPT Nguyễn Trãi – Khánh Hòa

Đề kiểm tra một tiết Đại số 10 chương 4 trường THPT Nguyễn Trãi – Khánh Hòa mã đề 896 gồm 2 trang với 25 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 45 phút, không kể thời gian phát đề, mời các bạn đón xem

Trang 1/2 - Mã đ thi 896
TRƯNG THPT NGUYN TRÃI
T TOÁN
kim tra có 02 trang)
KIM TRA MT TIT
Môn: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 45 phút, không k thời gian phát đề
H, tên hc sinh:..................................................................S báo danh: .............................
Mã đề thi 896
Câu 1: Tp xác đnh ca hàm s
2
44
12
xx
y
x
−+
=
A.
1
;
2

−∞


B.
{ }
1
;2
2

−∞

C.
{ }
1
;2
2

−∞


D.
[
)
1
; 2;
2

−∞ +∞


Câu 2: Tp nghim ca bt phương trình
( )( )
22
22 2415
xx xx
++ ++
có dng
, vi
, ab
là các s thc.
Tính
Pab= +
.
A.
2
P =
B.
1P =
C.
1P =
D.
2
P =
Câu 3: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt phương trình
( )
2 7 22 4m x mx m +≤
có tp nghim là tp con
ca
[
)
2; +∞
.
A.
4m ≥−
B.
4
m
C.
4m
D.
4m ≤−
Câu 4: Khng đnh nào sau đây là khng đnh sai?
A. Bt phương trình bc nht mt n luôn có nghim.
B. Bt phương trình
0ax b+<
có tp nghim
khi
0
a =
0b <
.
C. Bt phương trình
0ax b+>
vô nghim khi
0
a
=
0b
.
D. Bt phương trình
0
ax b
+≤
vô nghim khi
0a =
0b
.
Câu 5: Vi
4
m >−
thì tp nghim ca bt phương trình
( )( )
28 0xm x+ −>
A.
(
) ( )
;8 2 ;m−∞ +∞
B.
( )
2 ;8m
C.
( ) (
)
; 2 8;m−∞ +∞
D.
(
)
8; 2
m
Câu 6: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để h bt phương trình
( )
2
5 40
5 40
xx
mx
+ +≤
−≥
có nghim?
A.
4m <
B.
5m <
C.
4m
D.
4m
Câu 7: Tng các nghim ca phương trình
12 46xx−+ =
bng
A.
1
3
B.
10
3
C.
37
3
D.
28
3
Câu 8: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để h bt phương trình
2
12 0
12
xx
x xm
−−
+> +
vô nghim?
A.
4m
B.
4m
C.
4m >
D.
3m ≥−
Câu 9: Xác đnh
m
để bt phương trình
2
2
1
1
2 23
x mx
xx
+−
<
−+
có nghim đúng vi mi
x
.
A.
( )
2;2
m∈−
B.
( ) ( )
; 6 2;m −∞ +∞
C.
( )
6;2m∈−
D.
( ) ( )
; 2 2;m −∞ +∞
Câu 10: Giá tr ca
m
để bt phương trình
( ) ( ) ( )
2
1 2 1 3 20mx mxm + + −>
vô nghim là
A.
5m
B.
1
2
m
C.
1
2
m <
D.
5m >
Câu 11: Vi nhng giá tr nào ca
m
thì đa thc
( )
2
12 5f x mx mx=−−
luôn âm vi mi
x
thuc
?
A.
5
;0
36
m

∈−


B.
5
;0
36
m

∈−


C.
[
)
5
; 0;
36
m

−∞ +∞


D.
5
;0
36
m

∈−

Câu 12: Xác đnh
m
để phương trình
( ) ( )
32
2 5 2 6 4 12 0
x m x m xm++ ++=
có ba nghim phân bit ln hơn
1
.
A.
7 19
;2\
26
m

∈−



B.
( )
16
3;1 \
9
m

∈−


C.
( )
19
;3\
6
m

−∞


D.
7 19
;3\
26
m

∈−



Trang 2/2 - Mã đ thi 896
Câu 13: Tp nghim ca phương trình
22
7 12 7 12x x xx+ = −−
A.
( )
3; 4
B.
{ }
3; 4
C.
[ ]
3; 4
D.
(
] [
)
;3 4;−∞ +∞
Câu 14: Tp nghim ca bt phương trình
(
)
(
)
( )
2
322 232 4 622 3 0
xx
+ −≤
A.
3;2 3


B.
(
)
; 2 3 2;

−∞ +∞

C.
( )
; 3 2 3;

−∞ +∞

D.
2;3 2


Câu 15: H bt phương trình
2
2
7 60
2 12
xx
xx
+>
+ −≤
có tp nghim là
A.
[
)
3;1
B.
[
)
( )
3;1 6; +∞
C.
[ ]
3;1
D.
[
)
{ }
3;1 \ 1−−
Câu 16: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
(
)
42
2 1 2 10
x mxm
+ −=
vô nghim?
A.
1
22
2
m
< <+
B.
22 22m < <+
C.
12 22m−+ < < +
D.
22 22m <+
Câu 17: Tp nghim ca bt phương trình
2
2 14 20 3xx x + >−
A.
(
]
;1−∞
B.
(
]
[
)
;2 6;−∞ +∞
C.
[ ]
100;2
D.
(
]
( )
;2 4 5;−∞ + +∞
Câu 18: Tam thc bc hai
(
)
2
12 13
fx x x=−−
nhn giá tr không âm khi và ch khi
A.
[ ]
\ 1;13x∈−
B.
[ ]
1;13
x∈−
C.
(
] [
)
; 1 13;x −∞ +∞
D.
( )
1;13x∈−
Câu 19: Tp nghim ca bt phương trình
17
2
27
x
x
≤−
A.
13 7
;\
32

+∞


B.
13
;
3

−∞

C.
13 7
\;
32


D.
13 7
;;
32

−∞ +∞



Câu 20: Xác đnh
m
để bt phương trình
2
54m x m mx+< +
có nghim.
A.
5m
B.
0m
C.
0m
5m
D.
m
Câu 21: Tp nghim ca bt phương trình
22
4 6 2 8 12x x xx< ++ +
A.
( ) ( )
; 2 6;−∞ +∞
B.
( )
5;6
C.
( )
( )
; 5 6;−∞ +∞
D.
( )
2;6
Câu 22: Cho
( )
42
fx x
=
. Khng đnh nào sau đây đúng vi mi
m
khác 0?
A.
( )
3
20fm+>
B.
( )
2
20fm−>
C.
( )
2
20fm+>
D.
( )
3
20fm−>
Câu 23: Tp nghim ca bt phương trình
2
28
0
1
xx
x
+−
<
+
A.
( ) ( )
4; 1 1; 2 ∪−
B.
( )
4;2
C.
( )
\ 4;2
D.
(
) ( )
; 4 2;−∞ +∞
Câu 24: Cho
( )
(
)( )
12
26
xx
fx
x
+−
=
. Khng đnh nào sau đây là khng đnh đúng?
A.
( ) (
] [ ]
0 ; 1 2;3fx x −∞
B.
( ) ( ) ( )
0 1; 2 3;fx x< +∞
C.
( ) ( )
0 ;1fx x> −∞
D.
( ) ( )
0 3;fx x< +∞
Câu 25: Tp nghim ca bt phương trình
2
2 22 3xx x+ +≤ +
A.
[
)
7
; 1;
3

−∞ +∞

B.
7
;1
3

−−


C.
[
)
1; +∞
D.
73
;;
32

−∞ +∞



-----------------------------------------------
----------- HT ----------
Ma de
Cau Dap an
896 1 C
896 2 A
896
3 A
896 4 D
896 5 B
896 6
C
896 7 B
896 8 B
896 9
C
896 10 B
896 11
D
896 12 D
896 13 C
896 14 D
896 15 A
896 16 A
896 17 D
896 18 C
896 19 C
896 20 A
896 21 D
896 22 B
896 23 A
896 24 B
896 25 C
| 1/3

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
KIỂM TRA MỘT TIẾT TỔ TOÁN Môn: TOÁN 10
(Đề kiểm tra có 02 trang)
Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên học sinh:..................................................................Số báo danh: ............................. Mã đề thi 896 2 x − 4x + 4
Câu 1: Tập xác định của hàm số y = 1− là 2x  1   1   1   1  A. ; −∞   B. ; −∞ ∪  { } 2 C. ; −∞ ∪   { } 2 D. ; −∞ ∪[2;+∞   )   2   2   2   2 
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình ( 2 x + x + )( 2 2 2
x + 2x + 4) ≤ 15 có dạng S = [ ;
a b] , với a, b là các số thực.
Tính P = a + b . A. P = 2 − B. P = 1 − C. P = 1 D. P = 2
Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình (2m − 7) x + 2 ≤ 2mx − 4m có tập nghiệm là tập con của [ 2; − +∞). A. m ≥ 4 − B. m ≥ 4 C. m ≤ 4 D. m ≤ 4 −
Câu 4: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm.
B. Bất phương trình ax + b < 0 có tập nghiệm  khi a = 0 và b < 0 .
C. Bất phương trình ax + b > 0 vô nghiệm khi a = 0 và b ≤ 0 .
D. Bất phương trình ax + b ≤ 0 vô nghiệm khi a = 0 và b ≥ 0 .
Câu 5: Với m > 4
− thì tập nghiệm của bất phương trình (x + 2m)(8 − x) > 0 là A. ( ;8 −∞ ) ∪( 2 − ; m +∞) B. ( 2 − ;8 m ) C. ( ; −∞ 2
m) ∪(8;+∞) D. (8; 2 − m) 2
x + 5x + 4 ≤ 0
Câu 6: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình ( có nghiệm?  m − 5  ) x − 4 ≥ 0 A. m < 4 B. m < 5 C. m ≤ 4 D. m ≥ 4
Câu 7: Tổng các nghiệm của phương trình x −1 + 2x − 4 = 6 bằng 1 10 37 28 A. B. C. D. 3 3 3 3 2
x x −12 ≤ 0
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  vô nghiệm?
x +1 > 2x + m A. m ≠ 4 B. m ≥ 4 C. m > 4 D. m ≥ 3 − 2 x + mx −1
Câu 9: Xác định m để bất phương trình < 1 2 2x − 2x +
có nghiệm đúng với mọi x ∈  . 3 A. m ∈ ( 2; − 2) B. m ∈ ( ; −∞ 6
− ) ∪(2;+∞) C. m∈( 6; − 2) D. m ∈ ( ; −∞ 2 − ) ∪(2;+∞)
Câu 10: Giá trị của m để bất phương trình (m − ) 2 1 x − 2 (m + )
1 x + 3(m − 2) > 0 vô nghiệm là 1 1 A. m ≥ 5 B. m C. m < D. m > 5 2 2
Câu 11: Với những giá trị nào của m thì đa thức f ( x) 2
= mx −12mx − 5 luôn âm với mọi x thuộc  ?  5   5  A. m ∈ − ; 0   B. m ∈ − ; 0    36   36   5   5  C. m ∈ ; −∞ − ∪[0;+∞   ) D. m ∈ − ; 0    36   36 
Câu 12: Xác định m để phương trình 3 x + ( m + ) 2 2
5 x + (2m + 6) x − 4m −12 = 0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1 − .  7   19      7   19 A. m ∈ − ; 2 − \   −
B. m∈(− ) 16 3;1 \ −
C. m∈(−∞ − ) 19 ; 3 \ −
D. m ∈ − ; 3 − \   −   2   6   9   6   2   6 
Trang 1/2 - Mã đề thi 896
Câu 13: Tập nghiệm của phương trình 2 2
x − 7x +12 = 7x x −12 là A. (3; 4) B. {3; } 4 C. [3; 4] D. ( ; −∞ ] 3 ∪[4; +∞)
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình ( − ) 2
3 2 2 x − 2 (3 2 − 4) x + 6(2 2 − 3) ≤ 0 là A. − 3; 2 3 −∞ −  ∪    B. ( ; 2 3 2; +∞   ) C. ( ;
−∞ − 3 ∪ 2 3;+∞ −    ) D. 2;3 2   2
x − 7x + 6 > 0 
Câu 15: Hệ bất phương trình  có tập nghiệm là 2
x + 2x −1 ≤ 2  A. [ 3 − ; ) 1 B. [ 3 − ; ) 1 ∪ (6; +∞) C. [ 3 − ; ] 1 D. [ 3 − ; ) 1 \ {− } 1
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4 x − (m − ) 2 2
1 x + 2m −1 = 0 vô nghiệm? 1 A. < m < 2 + 2
B. 2 − 2 < m < 2 + 2 C. 1
− + 2 < m < 2 + 2 D. 2 − 2 ≤ m < 2 + 2 2
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x −14x + 20 > x − 3 là A. ( ] ;1 −∞ B. ( ; −∞ 2]∪[6;+∞) C. [ 100 − ; 2] D. ( ; −∞ 2]∪(4+ 5;+∞)
Câu 18: Tam thức bậc hai f ( x) 2
= x −12x −13 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi
A. x ∈  \ [ 1 − ;1 ] 3 B. x ∈[ 1 − ;1 ] 3 C. x ∈ ( ; −∞ − ]
1 ∪[13; +∞) D. x ∈( 1 − ;13) − x
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 1 7 ≤ 2 − là 2x − 7  13  7   13  13 7   13 7  A. − ; +∞ \     B. ; −∞ −  C.  \ − ;  D. ; −∞ − ∪ ; +∞        3  2  3   3 2  3   2 
Câu 20: Xác định m để bất phương trình 2
m x + m < 5mx + 4 có nghiệm. A. m ≠ 5 B. m ≠ 0
C. m ≠ 0 và m ≠ 5 D. m ∈ 
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2
x < 4x + 6 + 2x − 8x +12 là A. ( ; −∞ 2 − ) ∪(6;+∞) B. (− 5;6) C. ( ;
−∞ − 5)∪(6;+∞) D. ( 2; − 6)
Câu 22: Cho f ( x) = 4 − 2x . Khẳng định nào sau đây đúng với mọi m khác 0? A. f ( 3 2 + m ) > 0 B. f ( 2 2 − m ) > 0 C. f ( 2 2 + m ) > 0 D. f ( 3 2 − m ) > 0 2 x + 2x − 8
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình < 0 là x +1 A. ( 4 − ;− ) 1 ∪ ( 1 − ;2) B. ( 4; − 2) C.  \ ( 4; − 2) D. ( ; −∞ 4 − ) ∪(2;+∞) x +1 2 − x
Câu 24: Cho f ( x) ( )( ) = 2x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 6
A. f ( x) ≥ 0 ⇔ x ∈( ; −∞ − ] 1 ∪ [2; ] 3
B. f ( x) < 0 ⇔ x ∈( 1 − ;2) ∪(3;+∞)
C. f ( x) > 0 ⇔ x ∈( ; −∞ − ) 1
D. f ( x) < 0 ⇔ x ∈(3; +∞)
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x + 2x + 2 ≤ 2x + 3 là  7   7   7   3  A. ; −∞ − ∪[ 1 − ;+∞  )  B. − ; 1 − C. [ 1 − ;+∞) D. ; −∞ − ∪ − ;+∞        3   3   3   2 
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 2/2 - Mã đề thi 896 Ma de Cau Dap an 896 1 C 896 2 A 896 3 A 896 4 D 896 5 B 896 6 C 896 7 B 896 8 B 896 9 C 896 10 B 896 11 D 896 12 D 896 13 C 896 14 D 896 15 A 896 16 A 896 17 D 896 18 C 896 19 C 896 20 A 896 21 D 896 22 B 896 23 A 896 24 B 896 25 C
Document Outline

  • KIEM TRA MOT TIET_TOÁN 10_896
  • Dap an kiem tra 1 tiet - Toan 10 (8.3.2017)
    • Sheet1