Trang 1/3 - Mã đề: 154 - https://toanmath.com/
SỞ GD&ĐT ĐỒNG NAI
TRƯỜNG THPT ĐỊNH QUÁN
(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA TẬP TRUNG NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1.
Cho
5
2
d 10
f x x
. Khi đó
2
5
2 4 df x x
bằng:
A.
34.
B.
32.
C.
36.
D.
40.
Câu 2.
Tính tích phân
3
0
cos sin .d .I x x x
A.
4
1
4
I
.
B.
4
I
.
C.
1
4
I
.
D.
I
.
Câu 3.
Hàm số nào sau đây
không phải
là nguyên hàm của hàm số
4
3
f x x
?
A.
5
3
1
5
x
F x
.
B.
5
3
2018
5
x
F x
.
C.
5
3
5
x
F x x
.
D.
5
3
5
x
F x
.
Câu 4.
Biến đổi
2
1
ln
d
ln 2
e
x
x
x x
thành
3
2
df t t
, với
ln 2
t x
. Khi đó
f t
là hàm nào trong các hàm
số sau?
A.
2
2 1
f t
t t
.
B.
2
1 2
f t
t t
.
C.
2
2 1
f t
t t
.
D.
2
2 1
f t
t t
.
Câu 5.
Giả sử rằng
0
2
1
3 5 1 2
ln
2 3
x x
I dx a b
x
. Khi đó, giá trị của a + 2b là
A.
50.
B.
40.
C.
60.
D.
30.
Câu 6.
Tính
1
. d
x x
e e x
ta được kết quả nào sau đây?
A.
2 1
2
x
e C
.
B.
2 1
1
2
x
e C
C.
2 1x
e C
.
D.
1
.
x x
e e C
.
Câu 7.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
2
1
y
x
, trục hoành, đường thẳng x = 0
đường thẳng x = 4
là:
A.
4
25
S
.
B.
8
5
S
.
C.
2
25
S
.
D.
8
5
S
.
Câu 8.
Tìm nguyên hàm của hàm số
2
1
3f x x
x
A.
2 2
1 3
3 ln
2
x dx x x C
x
B.
2 3
1
3 ln
x dx x x C
x
C.
2
1
3 3 ln
x dx x x C
x
D.
2 2
1
3 6 ln
x dx x x C
x
Câu 9.
Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong
2 cosy x
, trục hoành và các đường thẳng
0,
2
x x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ?
Mã đề 154
Trang 2/3 - Mã đề: 154 - https://toanmath.com/
A.
( 1)
V
.
B.
1
V
.
C.
1
V
.
D.
( 1)
V
.
Câu 10.
Một nguyên hàm của hàm số
2
1x
y f x
x
là kết quả nào sau đây?
A.
1
lnF x x
x
.
B.
1
lnF x x
x
.
C.
1
2
F x
x
.
D.
2
4
1
x
F x
x
.
Câu 11.
Cho tích phân
2
2
0
sin 2 d 1I x x m x
. Giá trị của tham số m là
A.
3.
B.
6.
C.
4.
D.
5.
Câu 12.
Một vật chuyển động trong 5 giờ với vận tốc v (km/h) phụ thuộc thời gian t (h) có đồ thị vận tốc như
hình bên. Trong khoảng thời gian 3 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của đường
parabol có đỉnh
2;2
I
với trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị là một đoạn
thẳng song song với trục hoành. Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 5 giờ đó.
A.
15 (km).
B.
12 (km).
C.
19 (km).
D.
10 (km).
Câu 13.
Kết quả của
d
x
I xe x
A.
x x
I e xe C
.
B.
2
2
x x
x
I e e C
.
C.
2
2
x
x
I e C
.
D.
x x
I xe e C
.
Câu 14.
Cho
2
2
1
2 1I x x dx
2
1
u x
. Chọn khẳng định
sai
trong các khẳng định sau:
A.
3
3
2
0
2
3
|
I u
.
B.
2
1
I udu
.
C.
2
27
3
I
.
D.
3
0
I udu
.
Câu 15.
Cho
1
0
2 1
x
I x e dx
. Đặt
2 1
x
u x
dv e dx
Chọn khẳng định Đúng.
A.
1
0
3 2
x
I e e dx
.
B.
1
0
3 1 2
x
I e e dx
.
C.
1
0
3 2
x
I e e dx
.
D.
1
0
3 1 2
x
I e e dx
.
Câu 16.
Tìm nguyên hàm của hàm số
1
5 2
f x
x
.
A.
1
ln 5 2
5 2 5
dx
x C
x
.
B.
5ln 5 2
5 2
dx
x C
x
.
C.
ln 5 2
5 2
dx
x C
x
.
D.
1
ln(5 2)
5 2 2
dx
x C
x
.
Câu 17.
Giá trị nào của b để
1
2 6 d 0
b
x x
?
A.
b = 0 hoặc b = 1
B.
b = 0 hoặc b = 5
C.
b = 1 hoặc b = 5
D.
b = 0 hoặc b = 3
Câu 18.
Cho
2
1
d 1
f x x
4
1
d 3
f t t
. Giá trị của
4
2
df u u
A.
4.
B.
2.
C.
4
.
D.
2
.
Câu 19.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
3
y x x
và đồ thị hàm số
2
.y x x
Trang 3/3 - Mã đề: 154 - https://toanmath.com/
A.
9
.
4
S
B.
81
.
12
S
C.
13.
S
D.
37
.
12
S
Câu 20.
Cặp hàm số nào sau đây có tính chất: Có một hàm số là nguyên hàm của hàm số còn lại ?
A.
x
f x e
x
g x e
.
B.
2
tanf x x
2 2
1
cos
g x
x
.
C.
sin 2f x x
2
sing x x
.
D.
sin 2f x x
2
cosg x x
.
Câu 21.
Cho
là nguyên hàm của hàm số
ln
( )
x
f x
x
. Tính
1
I F e F
A.
1
I
e
.
B.
1I
.
C.
1
2
I
.
D.
I e
.
Câu 22.
Một vật chuyển động với vận tốc
2
4
1,2 m/s
3
t
v t
t
. Quãng đường vật đó đi được trong 4 giây
đầu tiên bằng bao nhiêu ? (Làm tròn kết quả đến hàng phần trăm).
A.
11,81m.
B.
18,82m.
C.
7,28m.
D.
4,06m.
Câu 23.
Tìm nguyên hàm của hàm số
cos sin 2f x x x
A.
1
cos sin 2 sin cos 2
2
x x dx x x C
B.
1
cos sin 2 sin cos 2
2
x x dx x x C
C.
1
cos sin 2 sin cos2
2
x x dx x x C
D.
1
cos sin 2 sin cos2
2
x x dx x x C
Câu 24.
Cho
là một nguyên hàm của hàm số
( ) 2
x
f x e x
thỏa mãn
3
(0)
2
F
. Tìm
.
A.
2
3
.
2
x
F x e x
B.
2
1
.
2
x
F x e x
C.
2
5
.
2
x
F x e x
D.
2
1
.
2
x
F x e x
Câu 25.
Giá trị của tích phân
2
1
2ln
e
x x
I dx
x
là:
A.
2
e
.
B.
2
1
e
e
.
C.
2
1
e
e
.
D.
2
1
e
.
Trang 1/3 - Mã đề: 188 - https://toanmath.com/
KIỂM TRA GIẢI TÍCH 12 CHƯƠNG 3
Đáp án mã đề: 154
01. ; - - - 08. - / - - 15. - - - ~ 22. ; - - -
02. - - - ~ 09. ; - - - 16. ; - - - 23. - / - -
03. - - = - 10. ; - - - 17. - - = - 24. - / - -
04. - - - ~ 11. - - = - 18. - - = - 25. - / - -
05. - / - - 12. ; - - - 19. - - - ~
06. - / - - 13. - - - ~ 20. - - = -
07. - - - ~ 14. - / - - 21. - - = -
Đáp án mã đề: 188
01. - - - ~ 08. - / - - 15. ; - - - 22. - - - ~
02. - - = - 09. ; - - - 16. - / - - 23. - - - ~
03. - / - - 10. - / - - 17. - - = - 24. - - = -
04. ; - - - 11. - - - ~ 18. ; - - - 25. - / - -
05. - - = - 12. - - = - 19. - / - -
06. - - - ~ 13. ; - - - 20. - - = -
07. - / - - 14. ; - - - 21. - - - ~

Preview text:

Trang 1/3 - Mã đề: 154 - https://toanmath.com/ SỞ GD&ĐT ĐỒNG NAI
KIỂM TRA TẬP TRUNG NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT ĐỊNH QUÁN
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 45 phút (Đề có 03 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 154 5 2    Câu 1. Cho
f xdx  10  . Khi đó 2
4 f x dx    bằng: 2 5 A.34. B.32. C.36. D.40. Câu 2. Tính tích phân 3 I  cos x sin . x d . x  0 1 1 A. 4 I    . B. 4 I    . C. I   . D. I  0 . 4 4
Câu 3. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f x  x  4 3 ? x 5 3 x 5 3 x 5 3 A. F x  1. B. F x   2018 . C. F x   x . 5 5 5 x 5 3 D. F x  . 5 e ln x 3 Câu 4. Biến đổi dx  thành
f tdt
, với t  ln x  2 . Khi đó f t là hàm nào trong các hàm
xln x  22 1 2 số sau? 2 1 1 2 2 1 2 1 A. f t   .
B. f t    . C. f t   .
D. f t    . 2 t t 2 t t 2 t t 2 t t 0 2 3x  5x 1 2
Câu 5. Giả sử rằng I dx a ln  b
. Khi đó, giá trị của a + 2b là x  2 3 1 A.50. B.40. C.60. D.30. x x Câu 6. Tính 1 e .e dx
ta được kết quả nào sau đây? 1  A. 2 1 x 2 x e   C . B. 2 1 eC   C. 2x 1 eC . D. x x 1 e .eC . 2 2 
Câu 7. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y
, trục hoành, đường thẳng x = 0 x  2 1 và đường thẳng x = 4 là: 4 8 2 8 A. S  . B. S   . C. S  . D. S  . 25 5 25 5 1
Câu 8. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2  3x x  1  3  1 2 2 2  3 A. 3x dx
x  ln x C   B. 3x dx x   ln x C    x  2  x   1  1 2  2  2 C. 3x dx 3
x  ln x C   D. 3x
dx 6x  ln x C    x   x
Câu 9. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y
2  cos x , trục hoành và các đường thẳng  x  0, x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ? 2
Trang 2/3 - Mã đề: 154 - https://toanmath.com/
A.V  (  1) . B.V    1. C.V   1.
D.V  (  1) . x 1
Câu 10. Một nguyên hàm của hàm số y f x 
là kết quả nào sau đây? 2 xx 2 1 A. F x 1  ln x  . B. F x 1  ln x  . C. F x 1  . D. F x  . x x 2x 4 x 2
Câu 11. Cho tích phân I
xsin x  2m 2 dx  1
. Giá trị của tham số m là 0 A.3. B.6. C.4. D.5.
Câu 12. Một vật chuyển động trong 5 giờ với vận tốc v (km/h) phụ thuộc thời gian t (h) có đồ thị vận tốc như
hình bên. Trong khoảng thời gian 3 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của đường
parabol có đỉnh I 2; 2 với trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị là một đoạn
thẳng song song với trục hoành. Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 5 giờ đó. A.15 (km). B.12 (km). C.19 (km). D.10 (km). x
Câu 13. Kết quả của I xe dx  là 2 x 2 x A. x x
I e xe C . B. x x I
e e C . C. x I e C . D. x x
I xe e C . 2 2 2 2
Câu 14. Cho I  2x x 1dx  và 2
u x 1 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 1 3 2 3 3 2 2 A. 2 I u | . B. I udu  . C. I  27 . D. I udu  . 0 3 3 1 0 1 u   2x 1 Câu 15. Cho  2   1 x I x e dx  . Đặt 
Chọn khẳng định Đúng. x dv e dx 0  1 1 1 1 A.  3  2 x I e e dx  . B.  3 1 2 x I e e dx  . C.  3  2 x I e e dx  . D.  3 1 2 x I e e dx  . 0 0 0 0 1
Câu 16. Tìm nguyên hàm của hàm số f x  5x  2 . dx 1 dx A. 
ln 5x  2  C  . B.
 5ln 5x  2  C  . 5x  2 5 5x  2 dx dx 1 C.
 ln 5x  2  C  . D.
  ln(5x  2)  C  . 5x  2 5x  2 2 b
Câu 17. Giá trị nào của b để 2x  6 dx  0  ? 1 A.b = 0 hoặc b = 1 B.b = 0 hoặc b = 5 C.b = 1 hoặc b = 5 D.b = 0 hoặc b = 3 2 4 4 Câu 18. Cho
f xdx  1  và
f tdt  3  . Giá trị của
f udu  là 1 1 2 A.4. B.2. C. 4 . D. 2 .
Câu 19. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x x và đồ thị hàm số 2
y x x .
Trang 3/3 - Mã đề: 154 - https://toanmath.com/ 9 81 37 A. S  . B. S  . C. S  13. D. S  . 4 12 12
Câu 20. Cặp hàm số nào sau đây có tính chất: Có một hàm số là nguyên hàm của hàm số còn lại ? 1 A.   x
f x e và   x g x e  . B. f x 2
 tan x gx . 2 2 cos x
C. f x  sin 2x g x 2  sin x .
D. f x  sin 2x g x 2  cos x . ln x
Câu 21. Cho F (x) là nguyên hàm của hàm số f (x) 
. Tính I F e  F   1 x 1 1 A. I  . B. I  1. C. I  . D. I e . e 2 2 t  4
Câu 22. Một vật chuyển động với vận tốc vt  1, 2 
m/s. Quãng đường vật đó đi được trong 4 giây t  3
đầu tiên bằng bao nhiêu ? (Làm tròn kết quả đến hàng phần trăm). A.11,81m. B.18,82m. C.7,28m. D.4,06m.
Câu 23. Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos x  sin 2x 1 1
A. cos x  sin 2xdx   sin x  cos 2x C
B. cos x  sin 2xdx  sin x  cos 2x C  2 2 1 1
C. cos x  sin 2xdx sin x  cos 2x C
D. cos x  sin 2xdx   sin x  cos 2x C  2 2 3
Câu 24. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) x
f x e  2x thỏa mãn F (0)  . Tìm F (x) . 2 x 1 x 5 x 1 x 3 A. F x 2
e x  . B. F x 2
e x  . C. F x 2
e x  . D. F x 2
e x  . 2 2 2 2 2 e x  2 ln x
Câu 25. Giá trị của tích phân I dx  là: 1 x 2 e 1 2 e 1 A. 2 e . B. . C. . D. 2 e 1 . e e
Trang 1/3 - Mã đề: 188 - https://toanmath.com/
KIỂM TRA GIẢI TÍCH 12 CHƯƠNG 3 Đáp án mã đề: 154 01. ; - - - 08. - / - - 15. - - - ~ 22. ; - - - 02. - - - ~ 09. ; - - - 16. ; - - - 23. - / - - 03. - - = - 10. ; - - - 17. - - = - 24. - / - - 04. - - - ~ 11. - - = - 18. - - = - 25. - / - - 05. - / - - 12. ; - - - 19. - - - ~ 06. - / - - 13. - - - ~ 20. - - = - 07. - - - ~ 14. - / - - 21. - - = - Đáp án mã đề: 188 01. - - - ~ 08. - / - - 15. ; - - - 22. - - - ~ 02. - - = - 09. ; - - - 16. - / - - 23. - - - ~ 03. - / - - 10. - / - - 17. - - = - 24. - - = - 04. ; - - - 11. - - - ~ 18. ; - - - 25. - / - - 05. - - = - 12. - - = - 19. - / - - 06. - - - ~ 13. ; - - - 20. - - = - 07. - / - - 14. ; - - - 21. - - - ~