Đề kiểm tra Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường THPT Đống Đa – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô cùng các em học sinh đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường THPT Đống Đa – Hà Nội, đề gồm 01 trang với 04 bài toán dạng tự luận, thời gian làm bài 60 phút

Trang 1/4 - Mã đề 132 - https://toanmath.com/
SỞ GDĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
Năm học 2018 - 2019
Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày kiểm tra: 17/3/2019
Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh: ..................................................................... SBD: .........................
Câu 1: Cho a, b, c là các số thực dương. Xét các khẳng định sau:
(1):
2
a b
b a
(2):
3
a b c
b c a
(3):
1 1
( )( ) 4
a b
a b
Có bao nhiêu khẳng định đúng?
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
Câu 2: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. x
2
+ x =2. B. Hôm nay trời đẹp quá!
C. 2n+1 chia hết cho 3. D. Số 15 là một số nguyên tố.
Câu 3: Chọn khẳng định SAI?
A.
3
3
( ) ( ) ( ) ( )f x g x f x g x
B.
3 3
( ) ( ) ( ) ( )f x g x f x g x
C.
| ( ) | | ( ) | ( ) ( )f x g x f x g x
D.
2
( ) 0
( ) ( )
( ) ( )
f x
f x g x
f x g x
Câu 4: Cho 3 điểm A, B, C bất kỳ. Chọn khẳng định SAI?
A.
B.
AB AC CB
C.
D.
AB CB AC

Câu 5: Tìm tất cả các giá trị m để phương trình : (5-m) x
2
- 4x – m + 1 =0 có hai nghiệm trái dấu?
A. 1 < m < 5
B. m < 1
C. -1< m < 5
D. m > 5
Câu 6: Tam giác ABC có hai đưng trung tuyến BM, CN vuông góc với nhau BC = 6 , c
0
30
BAC
.
Tính diện tích S của tam giác ABC?
A.
12 3
S
. B.
6 3
S
. C.
18
S
. D.
3
8
S
.
Câu 7: Cho phương trình x
2
– x - 1 = 0? Chọn khẳng định ĐÚNG?
A. Phương trình có 2 nghiệm dương phân biệt
B. Phương trình vô nghiệm
C. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu
D. Phương trình có nghiệm kép
Câu 8: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = x|x| B. y = x
4
– x
2
C. y = x
2
– x D. y = 2x + x
3
Câu 9: Chọn khẳng định SAI?
A. x
2
+ y
2
≥ 2xy
B. x
2
+ 1 ≥ 2x
C. x
2
+ 4 ≤ 4x
D. x
2
+ 1 ≥ -2x
Câu 10: Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số
2
1
2
3
x x
y
x mx m
xác định với mọi x thuộc R?
A. 8
B. 7
C. 6
D. 9
Câu 11: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình
2
2
4 2 4
0
2 2 6
x x x
x x
?
A. Vô số B. 3 C. 4 D. 6
Câu 12: Cho biểu thức Tìm tập hợp tất cả các giá trị của thỏa mãn bất phương trình
?
A.
B.
4 3
.
3 1 2
f x
x x
x
0
f x
11 1
; 2; .
5 3
x

11 1
; 2; .
5 3
x

Trang 2/4 - Mã đề 132 - https://toanmath.com/
C.
D.
Câu 13: Xác định a nguyên dương để hàm số y = (2- a)x + 1 đồng biến trên R?
A. a = 1 B. a = 2 C. a =1; a = 2 D. a < 2
Câu 14: Cho hình vuông ABCD có độ dài cạnh bằng 4. Chọn khẳng định SAI?
A.
. 0
AB AD
B.
. 0
AB BC
C.
. 32
AC BD
D.
. 16
DC AB
Câu 15: Cho (P): y = x
2
+ bx + c có đỉnh I(-1; 4). Tính M = 2b + c
?
A. M = 7
B. M = 9
C. M = -3
D. M = -4
Câu 16: Tính tích các nghiệm của phương trình : |2x - 1| - 5 + x =0
A. -8
B. 2
C. -4
D. 8
Câu 17: Chọn khẳng định đúng
A.
a b
a c b d
c d
B.
a b
a c b d
c d
C.
a b
ac bd
c d
D.
a b
a b
c d
c d
Câu 18: Tìm số nghiệm phương trình:
2
2
2 4
2 4
x x
x
x
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
Câu 19: Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 20: Cho x, y > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
5 3 2
4 4 4x y y y x
F
x y
A. 4
B. 7
C. 9
D. 5
Câu 21: Trên đoạn thẳng AB lấy điểm M sao cho 3MA = MB. Xác định số thực k thỏa mãn:
AB kMA
?
A. k = -0,25 B. k = -4 C. k = 0,25 D. k = 4
Câu 22: Cho hệ bất phương trình
2 2 0
2 2 0
x y
x y
. Trong các điểm sau, điểm nào không thuộc miền nghiệm của
hệ bất phương trình?
A.
1; 3 .
N
B.
C.
D.
Câu 23: Số nghiệm nguyên của bất phương trình:
2 3
2 7 2 5 8
x x x
A. 14
B. 16
C. Vô số
D. 12
Câu 24: Cho tập hợp A = {1; 2; 3; 7; 8; 9} và B = { 0; 1; 2; 5; 7; 9}. Xác định
C A B
?
A. C = {1; 2; 7; 9} B. C = {3; 8}
C. C = {0; 1; 2; 3; 5; 7; 8; 9} D. C = {0; 5; 3}
Câu 25: Tam thức bậc hai nào sau đây luôn dương với mọi ?
A.
B.
2
5x 2x 2.
C.
2
6x 15x
D.
Câu 26: Cho hàm số y = x
2
- 4x – 1. Chọn khẳng định SAI?
A. Hàm số đồng biến trên
(3; )
B. Hàm số đồng biến trên
(2; )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
(1; )
D. Hàm số đồng biến trên
(4; )
Câu 27: Tính tổng bình phương các nghiệm của phương trình:
2 2
2 2 2
x x x x
A. 1
B. 5
C. 4
D. 3
Câu 28: Giải bất phương trình: x
2
+ 5x - 6 ≤ 0
11 1
; ;2 .
5 3
x

11 1
; ;2 .
5 3
x

2
1
5 4
2
y x x
x
2;

2;1 4;

2;1 4;

2;1 4;
1;1 .
M
0;0 .
O
1; 1 .
P
x
2
2x 1.x
2
3x 2.x
Trang 3/4 - Mã đề 132 - https://toanmath.com/
A. [-1; 6]
B. (-∞; -6] U [1; +∞)
C. [-6; 1]
D. (-∞; -1] U [6; +∞)
Câu 29: Phương trình (x - 1) ( x+1)(x
2
+ 5) = 0 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. (x – 1)(x
2
+ 5) = 0
B. ( x +1)(x
2
+ 5) =0
C. ( x
2
– 1)(x
2
+1) =0
D. x
2
+ 5 =0
Câu 30: Cho các tập hợp X = [1; 2], Y = [1; 2), Z = (1; 2). Chọn khẳng định đúng?
A.
Y Z X
B.
Z Y X
C.
Z X Y
D.
X Y Z
Câu 31: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:
2 4
1
| 3| 1
x
x
A. [0; +
∞)
B. (-2; 0]
C. (-2;+
∞)
D. (-∞; -2]U[0; +
∞)
Câu 32: Cặp số nào sau đây không phải là nghiệm phương trình: 2x + y = 3
A. (2; -1)
B. (4; -3)
C. (1; 1)
D. (-1; 5)
Câu 33: Cho bất phương trình
2 4 2
x
. Chọn khẳng định đúng?
A. Tập nghiệm của bất phương trình là: (-∞; 4)
B. Tập nghiệm của bất phương trình là: (-∞; 4]
C. Tập nghiệm của bất phương trình là: (2; 4]
D. Tập nghiệm của bất phương trình là: [2; 4]
Câu 34: Cho
1
( ;2), 5; , ;7
3
a x b c x
. Tìm x biết
4 3c a b

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 35: Mệnh đề kéo theo
P Q
chỉ sai khi nào?
A. P sai, Q đúng B. P sai, Q sai C. P đúng, Q sai D. P đúng, Q đúng
Câu 36: Cho tứ giác ABCD. I, J lần lượt là trung điểm của ABCD. Gọi G là trung điểm của IJ. Xét các mệnh
đề: (I) (II) (III)
Mệnh đề sai là:
A. (I) và (II) B. (II) và (III) C. Chỉ (I) D. (I), (II) và (III)
Câu 37: Cho
| | 5
a
;
| | 8
b
| | 10
a b
. Gọi α là góc giữa hai véc tơ
a
b
. Xác định cosα?
A.
11
cos
80
B.
11
cos
40
C.
11
cos
80
D.
13
cos
40
Câu 38: Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, I, J, K lần lượt là trung điểm GA, GB, GC. Tìm tập hợp điểm M
thỏa mãn:
| 4 | 2| |MA MB MC AB AC
?
A. Đường tròn tâm G, bán kính BC B. Đường tròn tâm J, bán kính
2
3
BC
C. Đường tròn tâm K, bán kính
6
1
BC
D. Đường tròn tâm I, bán kính
1
3
BC
Câu 39: Chọn khẳng định SAI?
A. sin50
0
= sin130
0
B. cos10
0
= - cos170
0
C. tan40
0
= tan140
0
D. sin20
0
= sin160
0
Câu 40: Cho 2 điểm A(1;2) và B(-5; 8). Tìm tọa độ điểm I biết:
0
IA IB
A. I(-3; 3) B. I(-2; 5) C. I(3; -3) D. I(6; -6)
Câu 41: Có tất cả bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số
2
2019 2019
x x
y
x x
A. 4036
B. 4035
C. 4038
D. 4037
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm
3; 2 , 2;9 , 4;1 .
A B C
Tính tích vô hướng
. .AB AC
 
A.
.
40.
AB AC
 
B.
.
40.
AB AC
 
C.
.
26.
AB AC
 
D.
.
26.
AB AC
 
Câu 43: Bất phương trình
2
3 4 2 2
x x x
có tập nghiệm là [a; b]. Tính S = 5a +b
A. S=15 B. S =
36
5
C. S = -5 D. S = 9
Câu 44: Cho 2 điểm A(0; 5) B(-4; 3). Tìm điểm M thuộc đường thẳng d:
1
;t R
3
x t
y t
sao cho MA
2
+
MB
2
đạt giá trị nhỏ nhất?
3
x
15
x
15
x
5
x
4
   
AB AC AD AG
2
 
IA IC IG
JB ID JI
Trang 4/4 - Mã đề 132 - https://toanmath.com/
A. M(0; 4) B. M(2; 2) C. M(-1; 5) D. M(3; 1)
Câu 45: Trong các véc tơ sau, véc tơ nào là vec tơ chỉ phương của đường thẳng d:
1 2
;t R
3
x t
y t
A.
(1;3)
u
B.
(2;1)
u
C.
( 1;2)
u
D.
( 2;1)
u
Câu 46: Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d:
1 3
;t R
4
x t
y t
A. A(1; 4) B. B(4; 3) C. C(-2; 5) D. D(-4;4)
Câu 47: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua 2 điểm A(1;3) và B(-2; 5)
A.
1 2
;t R
3 5
x t
y t
B.
4 6
;t R
1 4
x t
y t
C.
1 3
;t R
3 2
x t
y t
D.
2
;t R
5 3
x t
y t
Câu 48: Cho hệ phương trình:
2 3 1 1
2 3 1 1
x y
y x
. Tìm số nghiệm của hệ phương trình trên?
A. 1 B. 4 C. Vô nghiệm D. 2
Câu 49: Phương trình ax + b =0 có tập nghiệm là R khi và chỉ khi
A. a = 0; b ≠ 0
B. a ≠ 0
C. a = b = 0
D. a = 0
Câu 50: Bất
phương trình nào trong các bất phương trình sau có tập nghiệm là R?
(1): |x+1| < 2 (2): | x-1| > 0 (3): | x +2| > -2
A. (2)
B. Không có bất phương trình nào
C. (2) và (3)
D. (3)
---------------Hết------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 5/4 - Mã đề 132 - https://toanmath.com/
| 1/5

Preview text:

SỞ GDĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2 Năm học 2018 - 2019 Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Ngày kiểm tra: 17/3/2019 Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh: ..................................................................... SBD: .........................
Câu 1: Cho a, b, c là các số thực dương. Xét các khẳng định sau: a b a b c   2    3 1 1
(a b)(  )  4 (1): b a (2): b c a (3): a b
Có bao nhiêu khẳng định đúng? A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 2: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề? A. x2 + x =2.
B. Hôm nay trời đẹp quá! C. 2n+1 chia hết cho 3.
D. Số 15 là một số nguyên tố.
Câu 3: Chọn khẳng định SAI? 3
3 f (x)  g(x)  f (x)  g (x) 3 3 f (x) 
g (x)  f (x)  g (x) A. B.  f (x)  0 | f (x) | |
g(x) | f (x)  g(x)
f (x)  g(x)  C. D.  2
f (x)  g (x) 
Câu 4: Cho 3 điểm A, B, C bất kỳ. Chọn khẳng định SAI?   
        
A. AB AC BC
B. AB AC CB
C. AB BC AC
D. AB CB AC
Câu 5: Tìm tất cả các giá trị m để phương trình : (5-m) x2 - 4x – m + 1 =0 có hai nghiệm trái dấu? A. 1 < m < 5 B. m < 1 C. -1< m < 5 D. m > 5
Câu 6: Tam giác ABC có hai đường trung tuyến BM, CN vuông góc với nhau và có BC = 6 , góc  0 BAC  30 .
Tính diện tích S của tam giác ABC? A. S 12 3 . B. S  6 3 . C. S 18 . D. S  8 3 .
Câu 7: Cho phương trình x2 – x - 1 = 0? Chọn khẳng định ĐÚNG?
A. Phương trình có 2 nghiệm dương phân biệt
B. Phương trình vô nghiệm
C. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu
D. Phương trình có nghiệm kép
Câu 8: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y = x|x| B. y = x4 – x2 C. y = x2 – x D. y = 2x + x3
Câu 9: Chọn khẳng định SAI? A. x2 + y2 ≥ 2xy B. x2 + 1 ≥ 2x C. x2 + 4 ≤ 4x D. x2 + 1 ≥ -2x 2 x x 1 y
Câu 10: Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số 2
x mx m  3 xác định với mọi x thuộc R? A. 8 B. 7 C. 6 D. 9 2
x x  4  2x  4
Câu 11: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình  0 ? 2 x  2 2x  6 A. Vô số B. 3 C. 4 D. 6  4 3
Câu 12: Cho biểu thức f x  
. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 3x 1 2  x
f x  0 ?  11 1   11 1  x   ;   2;    . x   ;   2;    .  5 3  5 3 A.  B. 
Trang 1/4 - Mã đề 132 - https://toanmath.com/  11  1   11   1  x  ;     ; 2 . x  ;     ; 2 .         C.  5   3  D.  5   3 
Câu 13: Xác định a nguyên dương để hàm số y = (2- a)x + 1 đồng biến trên R? A. a = 1 B. a = 2 C. a =1; a = 2 D. a < 2
Câu 14: Cho hình vuông ABCD có độ dài cạnh bằng 4. Chọn khẳng định SAI?
 
 
 
  A. A . B AD  0 B. A . B BC  0 C. AC.BD  32 D. DC.AB  16
Câu 15: Cho (P): y = x2 + bx + c có đỉnh I(-1; 4). Tính M = 2b + c ? A. M = 7 B. M = 9 C. M = -3 D. M = -4
Câu 16: Tính tích các nghiệm của phương trình : |2x - 1| - 5 + x =0 A. -8 B. 2 C. -4 D. 8
Câu 17: Chọn khẳng định đúng a ba b
a c b d
a c b d A. c d  B. c d  a ba b a b   ac bd    C. c d  D. c d c d  2 x x  2 2x  4  2x  4
Câu 18: Tìm số nghiệm phương trình: A. 3 B. 0 C. 1 D. 2 1
Câu 19: Tập xác định của hàm số 2 y
x  5x  4  là x  2 2; . 2;  1  4;  .  2  ;  1  4; .  2   ;1 4;  . A. B. C. D. 5 3 2 x y  4
y  4y  4x
Câu 20: Cho x, y > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức F   x y A. 4 B. 7 C. 9 D. 5  
Câu 21: Trên đoạn thẳng AB lấy điểm M sao cho 3MA = MB. Xác định số thực k thỏa mãn: AB k MA ? A. k = -0,25 B. k = -4 C. k = 0,25 D. k = 4
x  2 y  2  0
Câu 22: Cho hệ bất phương trình 
. Trong các điểm sau, điểm nào không thuộc miền nghiệm của
2x y  2  0  hệ bất phương trình? A. N  1  ; 3  . M 1  ;1 . O 0;0. P 1;   1 . B. C. D. 2 3
Câu 23: Số nghiệm nguyên của bất phương trình: 2x  7x  2  5 x  8 A. 14 B. 16 C. Vô số D. 12
Câu 24: Cho tập hợp A = {1; 2; 3; 7; 8; 9} và B = { 0; 1; 2; 5; 7; 9}. Xác định C A B ? A. C = {1; 2; 7; 9} B. C = {3; 8}
C. C = {0; 1; 2; 3; 5; 7; 8; 9} D. C = {0; 5; 3}
Câu 25: Tam thức bậc hai nào sau đây luôn dương với mọi x   ? 2 2 A. x  2x  1. B. 2 5  x  2x  2. C. 2 x  6x  15 D. x  3x  2.
Câu 26: Cho hàm số y = x2 - 4x – 1. Chọn khẳng định SAI?
A. Hàm số đồng biến trên (3; )
B. Hàm số đồng biến trên (2; )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; )
D. Hàm số đồng biến trên (4; ) 2 2
Câu 27: Tính tổng bình phương các nghiệm của phương trình: 2 x x  2  x x  2 A. 1 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 28: Giải bất phương trình: x2 + 5x - 6 ≤ 0
Trang 2/4 - Mã đề 132 - https://toanmath.com/ A. [-1; 6] B. (-∞; -6] U [1; +∞) C. [-6; 1] D. (-∞; -1] U [6; +∞)
Câu 29: Phương trình (x - 1) ( x+1)(x2 + 5) = 0 tương đương với phương trình nào sau đây? A. (x – 1)(x2 + 5) = 0 B. ( x +1)(x2 + 5) =0 C. ( x2 – 1)(x2 +1) =0 D. x2 + 5 =0
Câu 30: Cho các tập hợp X = [1; 2], Y = [1; 2), Z = (1; 2). Chọn khẳng định đúng?
A. Y Z X
B. Z Y X
C. Z X Y
D. X Y Z 2x  4 1
Câu 31: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: | x  3 | 1  A. [0; +∞) B. (-2; 0] C. (-2;+∞) D. (-∞; -2]U[0; +∞)
Câu 32: Cặp số nào sau đây không phải là nghiệm phương trình: 2x + y = 3 A. (2; -1) B. (4; -3) C. (1; 1) D. (-1; 5) x  
Câu 33: Cho bất phương trình 2 4
2 . Chọn khẳng định đúng?
A. Tập nghiệm của bất phương trình là: (-∞; 4)
B. Tập nghiệm của bất phương trình là: (-∞; 4]
C. Tập nghiệm của bất phương trình là: (2; 4]
D. Tập nghiệm của bất phương trình là: [2; 4]    1      Câu 34: Cho a  ( ; x 2), b  5  ; , c     ;
x 7 . Tìm x biết c  4a  3b  3  A. x  3 . B. x  15 . C. x  15  . D. x  5  .
Câu 35: Mệnh đề kéo theo P Q chỉ sai khi nào? A. P sai, Q đúng B. P sai, Q sai C. P đúng, Q sai D. P đúng, Q đúng
Câu 36: Cho tứ giác ABCD. I, J lần lượt là trung điểm của ABCD. Gọi G là trung điểm của IJ. Xét các mệnh
         
đề: (I) AB AC AD  4 AG (II) IA IC  2IG
(III) JB ID JI Mệnh đề sai là: A. (I) và (II) B. (II) và (III) C. Chỉ (I) D. (I), (II) và (III)      
Câu 37: Cho | a | 5 ; | b | 8 và | a b | 10 . Gọi α là góc giữa hai véc tơ a b . Xác định cosα? 11 11 11 13 A. cos  B. cos  C. cos  D. cos  80 40 80 40
Câu 38: Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, I, J, K lần lượt là trung điểm GA, GB, GC. Tìm tập hợp điểm M
  
 
thỏa mãn: | 4MA MB MC | 2 | AB AC | ? 2
A. Đường tròn tâm G, bán kính BC
B. Đường tròn tâm J, bán kính BC 3 1 1
C. Đường tròn tâm K, bán kính BC
D. Đường tròn tâm I, bán kính BC 6 3
Câu 39: Chọn khẳng định SAI? A. sin500 = sin1300 B. cos100 = - cos1700 C. tan400 = tan1400 D. sin200 = sin1600   
Câu 40: Cho 2 điểm A(1;2) và B(-5; 8). Tìm tọa độ điểm I biết: IA IB  0 A. I(-3; 3) B. I(-2; 5) C. I(3; -3) D. I(6; -6)
x  2019  2019  x y
Câu 41: Có tất cả bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số 2 x x A. 4036 B. 4035 C. 4038 D. 4037  
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A 3;2, B2;9, C 4; 
1 . Tính tích vô hướng A . B A . C         A. A . B AC  40. B. A . B AC  40. C. A . B AC  26. D. A . B AC  26.
Câu 43: Bất phương trình 2
x  3x  4  2x 2 có tập nghiệm là [a; b]. Tính S = 5a +b 36 A. S=15 B. S = C. S = -5 D. S = 9 5  x  1 t
Câu 44: Cho 2 điểm A(0; 5) và B(-4; 3). Tìm điểm M thuộc đường thẳng d:  ; t  R sao cho MA2 + y  3  t
MB2 đạt giá trị nhỏ nhất?
Trang 3/4 - Mã đề 132 - https://toanmath.com/ A. M(0; 4) B. M(2; 2) C. M(-1; 5) D. M(3; 1) x  1 2t
Câu 45: Trong các véc tơ sau, véc tơ nào là vec tơ chỉ phương của đường thẳng d:  ; t  R y  3  t      A. u  (1;3) B. u  (2;1) C. u  (1; 2) D. u  (2;1) x  1 3t
Câu 46: Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d:  ; t  R y  4  t  A. A(1; 4) B. B(4; 3) C. C(-2; 5) D. D(-4;4)
Câu 47: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua 2 điểm A(1;3) và B(-2; 5)
x  1 2t
x  4  6tx  1   3t
x  2  t A.  ; t  R B.  ; t  R C.  ; t  R D.  ; t  R y  3  5ty  1 4ty  3  2ty  5  3t  
2x  3 y 1  1
Câu 48: Cho hệ phương trình: 
. Tìm số nghiệm của hệ phương trình trên?
2 y  3 x 1  1  A. 1 B. 4 C. Vô nghiệm D. 2
Câu 49: Phương trình ax + b =0 có tập nghiệm là R khi và chỉ khi A. a = 0; b ≠ 0 B. a ≠ 0 C. a = b = 0 D. a = 0
Câu 50: Bất phương trình nào trong các bất phương trình sau có tập nghiệm là R? (1): |x+1| < 2
(2): | x-1| > 0 (3): | x +2| > -2 A. (2)
B. Không có bất phương trình nào C. (2) và (3) D. (3)
---------------Hết------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 4/4 - Mã đề 132 - https://toanmath.com/
Trang 5/4 - Mã đề 132 - https://toanmath.com/