Trang 1/43 - Mã đ 153
TRƯNG THPT YÊN PHONG 1
T TOÁN
KIM TRA CHT LƯNG LN 3
NĂM HC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lp 12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
153
H và tên:………………………………….Lp:…………….............……..……
Câu 1. Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
0x
,
x
,
0
y
và
sin 2yx
. Th tích ca khi
tròn xoay thu được khi quay hình
D
xung quanh trc
Ox
bng:
A.
2
0
sin 2 dxx
. B.
2
0
sin 2 d
xx
. C.
0
sin 2 dxx
. D.
0
sin 2 dxx
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, tp hp tâm các mt cầu đi qua
;;
Aabc
cho trước và có bán kính
R
không
đổi là
A. Duy nht một điểm tha mãn. B. Đưng thng.
C. Mt phng. D. Mt cu.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc mt phng
: 10Py
A.
5; 1; 2
. B.
2; 0;1
. C.
3; 5; 0
. D.
0; 1; 0
.
Câu 4. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3mx
y
xm
đồng biến trên tng khoảng xác định?
A.
3; 3
. B.
3; 3



C.
3;3
D.
3; 3



Câu 5. Tìm điều kiện xác định ca biu thc
2
2 1 log 2
x
Ax 
.
A.
0; \ 2D 
. B.
0;D

. C.
2;D 
. D.
0; \ 2D

.
Câu 6. Cho hàm s
y fx
đo hàm
1 3,f x xx x x

. S điểm cc tr ca hàm s đã
cho là
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 7. Gi , là hai nghim phc của phương trình . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
2
ln 2x
fx
x
?
1
z
2
z
2
2 3 40zz +=
12
12
11
w iz z
zz
=++
3
2
2
wi= +
3
2
4
wi= +
3
2
4
wi=−+
3
2
2
wi= +
Trang 2/43 - Mã đ 153
A.
1
ln 2 1Fx x
x

. B.
1
ln 2 1Fx x
x

.
C.
1
1 ln2Fx x
x

. D.
1
ln 2 1Fx x
x

Câu 9. Cho các s thực dương
,,
abc
vi
,1ab
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
log log log
a aa
bc b c
B.
log log .log
a ab
c bc
C.
log log log
a aa
cbc
D.
log
b
a
ab
Câu 10. Mô đun của s phc bng
A.
5 B. 5. C. 1. D. 2.
Câu 11. Nếu
3
1
d2fx x
3
1
d1gx x
thì
3
1
3dfx gx x



bng:
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
1
.
Câu 12. Hàm s nào sau đây không có cực tr?
A.
21
2
x
y
x
B.
3
21yx x
C.
42
1y xx
D.
2
3
2
x
y
x
Câu 13. Mt hình chóp có diện tích đáy bằng
2
2
a
và có đường cao bng
2a
thì có th tích bng
A.
3
2
6
a
. B.
3
22
3
a
. C.
3
22
6
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 14. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
R
?
A.
1
y
x

B.
3
3yx x
C.
32
yx x x
D.
2
yx
Câu 15. Cho hình chóp t giác đu
.
S ABCD
. Biết các cnh bên của hình chóp là các đường sinh ca khi nón
đỉnh
S
. Gi
12
,
VV
lần lượt là th tích khi chóp
.S ABCD
và khi nón
. Khi đó
1
2
V
V
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 16. Cho hai s phc . Phn o ca s phc bng
A. B. C. D.
Câu 17. Cho hàm s
()y fx
đ th như hình dưới đây. Gọi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr
nh nht ca hàm s trên
2;1



. Giá tr ca
2Mm
bng:
12zi=
1
32= +zi
2
1
= zi
12
zz
4.
3.
2.
1.
Trang 3/43 - Mã đ 153
A.
8
. B.
10
. C.
6.
D.
4
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
:
2
xt
dy t
z

, véc tơ nào dưới đây là một véc tơ ch phương
của đường thng?
A.
1; 1; 0
u
. B.
1; 1; 0
u
. C.
1; 1; 2u
. D.
1; 0; 1u
.
Câu 19. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
13
2 25
.
54
x


A.
1; .S

B.
1
;.
3
S


C.
1
;.
3
S



D.
;1 .S

Câu 20. Cho hình nón có th tích là
93
. Biết thiết din qua trc là tam giác đều. Tính bán kính đáy
R
ca
hình nón đã cho
A.
33R
. B.
9
. C.
3R
. D.
3R
.
Câu 21. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
1010
3
log a
bng
A.
3
505 log a
. B.
3
1010 2 log a
. C.
3
1
1010 log
2
a
. D.
3
2020 log a
.
Câu 22. Biết thiết din qua trc ca hình tr là hình vuông cnh
2a
. Khi đó th tích khi tr đã cho bằng
A.
3
8 a
. B.
3
4 a
. C.
3
6 a
. D.
3
2
a
.
Câu 23. Tìm ta đ điểm biu din ca s phc .
A. B. . C. . D. .
Câu 24. S phc liên hp ca s phc
A. . B. . C. . D.
Câu 25. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
1
d ln 1 1
1
x x Cx
x

. B.
5 d 5 ln 5
xx
xC
.
( )( )
23 4
32
ii
z
i
−−
=
+
( )
1; 4
( )
1; 4−−
( )
1; 4
( )
1; 4
23=−+zi
23=−+zi
23= +
zi
23= +zi
23=−−zi
Trang 4/43 - Mã đ 153
C.
1
cos 3 d sin 3
3
xx x C
. D.
2020
2020
d
2020
x
x
e
ex C
.
Câu 26. Cho hai đường thng song song. Trên đưng th nhất có 10 điểm, trên đường th hai 15 điểm,
bao nhiêu tam giác được to thành t các điểm đã cho.
A.
1275
. B.
1725
. C.
1050
. D.
675
.
Câu 27. Ông Sơn gi vào ngân hàng
50
triệu đồng vi lãi sut
0, 5% /
tháng. Hi sau ít nht bao nhiêu tháng
thì ông Sơn được s tin c gc ln lãi nhiều hơn 60 triệu đồng? Biết rng trong sut thi gian gi, lãi sut
ngân hàng không đổi và ông Sơn không rút tin ra.
A.
36
tháng. B.
40
tháng. C.
37
tháng. D.
38
tháng.
Câu 28. Cho hàm s
y fx
có bng biến thiên dưới đây. Khoảng cách gia hai đim cc tr
,AB
ca đ th
hàm s bng:
A.
2AB
. B.
4AB
. C.
3
AB
. D.
5AB
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
P
đi qua
1; 1; 1M
và cha trc
Oy
có phương trình là
A.
0
xy

. B.
20xz
. C.
0xz
. D.
0
xz
.
Câu 30. Đồ th hàm s
2
2
4
32
x
y
xx

có tt c bao nhiêu tim cận đứng và tim cn ngang?
A.
1
. B.
5
. C.
2
. D.
4
.
Câu 31. Cho cp s cng
()
n
u
có s hạng đầu
1
3u 
6
27.u
Tìm công sai
.d
A.
8
. B.
6
. C.
5
. D.
7
Câu 32. Cho hình hp ch nht
.ABCD MNPQ
, 2, 3
AB a AD a AM a

. Khi đó mt cu ngoi tiếp
khi hộp đã cho có diện tích bng
A.
2
6 a
. B.
2
82a
. C.
2
8 a
. D.
2
42
a
.
Câu 33. S giao điểm ca đ th hàm s
42
28yx x
và trc hoành là
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
0
.
Câu 34. Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn
3
27 3
log loga ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1ab
. B.
2
1ab
. C.
2
1ab
. D.
2
1ab
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu ca
3; 5; 1A
lên mt phng
Oy z
là điểm có ta đ
Trang 5/43 - Mã đ 153
A.
0; 5; 1
. B.
3; 0;1
. C.
3; 5; 0
. D.
3; 5; 1
.
Câu 36. Cho hàm s
3
22
ln 1 3 1
3
x
y x x xm

. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
trong
2020;2020



để hàm s đồng biến trên
?
A.
2021
. B.
2022
. C.
2020
. D.
2019
.
Câu 37. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D

cnh
a
. Mt phng
P
đi qua
AB
và to vi mt phng
CDD C

mt góc
60
. Khi đó
P
chia khi lập phương thành hai phần. Gi
V
là th tích phn nh. Tính
V
A.
3
3
18
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
9
a
.
Câu 38. Cho hàm s
y fx
là hàm đa thức bc
7
có đồ th như hình vẽ.
Hàm s
1
ln 1gx f x
x



có bao nhiêu điểm cc tiu?
A.
5
B.
4
C.
7
D.
3
Câu 39. Cho hàm s
42
21yx x

đ th
.C
Biết rằng đồ th
C
ba đim cc tr to thành ba
đỉnh ca mt tam giác, gi là
.ABC
Tính din tích
.ABC
A.
1
2
S
. B.
4S
. C.
1S
. D.
2S
.
Câu 40. Cho hàm s
fx
liên tc trên
đồng thi



33
si n c o s 1,
2
fx f x x x x
. Tích
phân
2
0
d
b
fx x
ac

vi
*
,,abc
,
b
c
là phân s ti gin. Tng
abc
bng:
A.
8
. B.
9
. C.
5
. D.
7
.
Câu 41. Gi S là tp hp các s t nhiên có
5
ch s đôi một khác nhau. Ly ngu nhiên mt s t nhiên t
tp S. Tính xác suất để s t nhiên đó chia hết cho
4
và có
4
ch s l.
A.
5
586
. B.
5
576
. C.
5
567
. D.
5
3402
.
Trang 6/43 - Mã đ 153
Câu 42. Cho t din
ABCD
, tam giác
ABC
đều, tam giác
ABD
vuông cân đỉnh
D
biết
BC CD a
.
Tính th tích khi cu ngoi tiếp t din
ABCD
A.
3
43
9
a
. B.
3
3
27
a
. C.
3
43
27
a
. D.
3
43
3
a
.
Câu 43. Cho hình chóp
.
S ABCD
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy, đáy
ABCD
là hình thoi. Gi
,
MI
ln
ợt trung điểm
AB
AS
, điểm
N
trên cnh
SB
sao cho
3SN NB
. Mt phng
qua
MN
vuông góc vi mp
SAC
,
ct
SC
ti
E
. Biết th tích khi t din
CMNE
bng
V
. Tính theo
V
th tích
khi t din
IMNE
.
A.
2
3
V
. B.
3
V
. C.
2
V
. D.
4
V
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 4; 2A
3; 2; 6B
. Gi
;;M a b c O xy
22
MA MB
nh
nht thì tng
abc

bng?
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 45. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cạnh
.a
Mt bên
SAB
là tam giác đu và nm trong
mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Khoảng cách t
A
đến
()SBD
bng
A.
21
28
a
B.
21
7
a
C.
21
14
a
D.
2
2
a
Câu 46. Gi
;;S ab cd
(
,,,abcd
nguyên) là tp tt c các tr ca
m
vi
1
m 
để hàm s
2
22
1
xx m
y
x

tha mãn
0;1
0 min 1y




. Khi đó
abcd
bng
A.
9
. B.
12
. C.
7
. D.
15
.
Câu 47. Cho phương trình
22
5
log 2 3 11 6 4 0x y x y xy x y 
. Hi có bao nhiêu cp s
;xy
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên.
A.
8
. B.
16
. C.
4
. D.
6
.
Câu 48. Cho các s
, , 2; 8xyz



. Giá tr nh nht ca
3
3
2
log 150 2 75 75 2907P xyz xyz x y 
là s
4
ch s
abcd
.
Trang 7/43 - Mã đ 153
Khi đó
T abcd 
bng?
A.
18
. B.
19
. C.
17
. D.
4
Câu 49. Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D

, biết
AB BC a

, góc gia đưng thng
AC
và mt phng
BCC B

bng
30
. Góc gia hai mt phng
ABC
AB C

bng
.
Tính
cos
.
A.
1
3
B.
22
3
C.
2
2
D.
1
6
Câu 50. Cho phương trình
19 22 33 6 5 0
xx
m mm 
vi m là tham s thc. Tp tt c các giá
tr ca m để phương trình có hai nghiệm trái du có dng
;.ab
Tính
.P ab
A.
5
6
P
. B.
4
P 
. C.
3
2
P 
. D.
4
P
.
------------- HT -------------
D
'
C
'
B
'
A
'
D
C
B
A
Trang 8/43 - Mã đ 153
TRƯNG THPT YÊN PHONG 1
T TOÁN
KIM TRA CHT LƯNG LN 3
NĂM HC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lp 12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
370
H và tên:………………………………….Lp:…………….............……..……
Câu 1. Cho hàm s
y fx
có bng biến thiên dưới đây. Khoảng cách gia hai đim cc tr
,AB
ca đ th
hàm s bng:
A.
5AB
. B.
4AB
. C.
3AB
. D.
2AB
.
Câu 2. Mô đun của s phc bng
A. 2. B.
5 C. 5. D. 1.
Câu 3. Tìm ta đ điểm biu din ca s phc .
A. B. . C. . D. .
Câu 4. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3mx
y
xm
đồng biến trên tng khoảng xác định?
A.
3; 3



B.
3; 3
. C.
3; 3



D.
3;3
Câu 5. Mt hình chóp có diện tích đáy bằng
2
2a
và có đường cao bng
2
a
thì có th tích bng
A.
3
22
3
a
. B.
3
22
6
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 6. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
1010
3
log a
bng
A.
3
2020 log a
. B.
3
1010 2 log
a
. C.
3
1
1010 log
2
a
. D.
3
505 log a
.
Câu 7. Tìm điều kiện xác định ca biu thc
2
2 1 log 2
x
Ax 
.
A.
0; \ 2D

. B.
0;D

. C.
2;D 
. D.
0; \ 2D 
.
Câu 8. Biết thiết din qua trc ca hình tr là hình vuông cnh
2a
. Khi đó th tích khi tr đã cho bằng
12
zi=
(
)( )
23 4
32
ii
z
i
−−
=
+
( )
1; 4
( )
1; 4−−
( )
1; 4
( )
1; 4
Trang 9/43 - Mã đ 153
A.
3
8 a
. B.
3
2 a
. C.
3
4 a
. D.
3
6 a
.
Câu 9. Đồ th hàm s
2
2
4
32
x
y
xx

có tt c bao nhiêu tim cận đứng và tim cn ngang?
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, tp hp tâm các mt cầu đi qua
;;
Aabc
cho trước và có bán kính
R
không
đổi là
A. Mt phng. B. Duy nht một điểm tha mãn.
C. Mt cu. D. Đưng thng.
Câu 11. Ông Sơn gi vào ngân hàng
50
triệu đồng vi lãi sut
0, 5% /
tháng. Hi sau ít nht bao nhiêu tháng
thì ông Sơn được s tin c gc ln lãi nhiều hơn 60 triệu đồng? Biết rng trong sut thi gian gi, lãi sut
ngân hàng không đổi và ông Sơn không rút tin ra.
A.
37
tháng. B.
38
tháng. C.
36
tháng. D.
40
tháng.
Câu 12. Nếu
3
1
d2fx x
3
1
d1gx x
thì
3
1
3dfx gx x



bng:
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
1
.
Câu 13. S giao điểm ca đ th hàm s
42
28yx x
và trc hoành là
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
4
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
:
2
xt
dy t
z

, véc tơ nào dưới đây là một véc tơ ch phương
của đường thng?
A.
1; 1; 0u
. B.
1; 1; 0u
. C.
1; 1; 2u
. D.
1; 0; 1u
.
Câu 15. Cho hình nón có th tích là
93
. Biết thiết din qua trc là tam giác đều. Tính bán kính đáy
R
ca
hình nón đã cho
A.
33
R
. B.
9
. C.
3R
. D.
3R
.
Câu 16. Cho hàm s
()y fx
đ th như hình dưới đây. Gọi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr
nh nht ca hàm s trên
2;1



. Giá tr ca
2Mm
bng:
Trang 10/43 - Mã đ 153
A.
4
. B.
10
. C.
6.
D.
8
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
P
đi qua
1; 1; 1
M
và cha trc
Oy
có phương trình là
A.
0xy

. B.
20xz
. C.
0
xz

. D.
0xz
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu ca
3; 5; 1A
lên mt phng
Oy z
là điểm có ta đ
A.
0; 5; 1
. B.
3; 0;1
. C.
3; 5; 0
. D.
3; 5; 1
.
Câu 19. Cho hai s phc . Phn o ca s phc bng
A. B. C. D.
Câu 20. Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
0x
,
x
,
0y
sin 2yx
. Th tích ca khi
tròn xoay thu được khi quay hình
D
xung quanh trc
Ox
bng:
A.
0
sin 2 dxx
. B.
0
sin 2 dxx
. C.
2
0
sin 2 dxx
. D.
2
0
sin 2 dxx
.
Câu 21. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
1
d ln 1 1
1
x x Cx
x

. B.
1
cos 3 d sin 3
3
xx x C
.
C.
2020
2020
d
2020
x
x
e
ex C
. D.
5 d 5 ln 5
xx
xC
.
Câu 22. Cho cp s cng
()
n
u
có s hạng đầu
1
3u 
6
27.u
Tìm công sai
.d
A.
8
. B.
6
. C.
5
. D.
7
Câu 23. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
13
2 25
.
54
x


A.
;1 .S

B.
1
;.
3
S


C.
1
;.
3
S



D.
1; .S

Câu 24. Cho các s thực dương
,,abc
vi
,1ab
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
log log log
a aa
bc b c
B.
log log .log
a ab
c bc
C.
log log log
a aa
cbc
D.
log
b
a
ab
Câu 25. Hàm s nào sau đây không có cực tr?
A.
21
2
x
y
x
B.
3
21yx x
C.
42
1y xx
D.
2
3
2
x
y
x
Câu 26. Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
2
ln 2x
fx
x
?
1
32= +
zi
2
1= zi
12
zz
4.
2.
1.
3.
Trang 11/43 - Mã đ 153
A.
1
ln 2 1Fx x
x

. B.
1
ln 2 1Fx x
x

.
C.
1
1 ln 2Fx x
x

. D.
1
ln 2 1Fx x
x

Câu 27. Cho hai đường thng song song. Trên đưng th nhất có 10 điểm, trên đường th hai 15 điểm,
bao nhiêu tam giác được to thành t các điểm đã cho.
A.
1275
. B.
1050
. C.
675
. D.
1725
.
Câu 28. S phc liên hp ca s phc
A. . B. C. . D. .
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc mt phng
: 10Py
A.
5; 1; 2
. B.
2; 0;1
. C.
3; 5; 0
. D.
0; 1; 0
.
Câu 30. Cho hàm s
y fx
có đạo hàm
1 3,f x xx x x

. S điểm cc tr ca hàm s đã
cho là
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 31. Gi , là hai nghim phc của phương trình . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho hình hp ch nht
.
ABCD MNPQ
, 2, 3AB a AD a AM a
. Khi đó mt cu ngoi tiếp
khi hộp đã cho có diện tích bng
A.
2
6 a
. B.
2
82a
. C.
2
8
a
. D.
2
42a
.
Câu 33. Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn
3
27 3
log loga ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1ab
. B.
2
1ab
. C.
2
1ab
. D.
2
1
ab
Câu 34. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
R
?
A.
32
yx x x
B.
2
yx
C.
1
y
x

D.
3
3yx x
Câu 35. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
. Biết các cnh bên của hình chóp là các đường sinh ca khi nón
đỉnh
S
. Gi
12
,VV
lần lượt là th tích khi chóp
.S ABCD
và khi nón
. Khi đó
1
2
V
V
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
23=−+zi
23=−+
zi
23=−−zi
23= +zi
23= +
zi
1
z
2
z
2
2 3 40zz
+=
12
12
11
w iz z
zz
=++
3
2
2
wi= +
3
2
4
wi=−+
3
2
2
wi= +
3
2
4
wi= +
Trang 12/43 - Mã đ 153
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABCD
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy, đáy
ABCD
là hình thoi. Gi
,
MI
ln
ợt trung điểm
AB
AS
, điểm
N
trên cnh
SB
sao cho
3SN NB
. Mt phng
qua
MN
vuông góc vi mp
SAC
,
ct
SC
ti
E
. Biết th tích khi t din
CMNE
bng
V
. Tính theo
V
th tích
khi t din
IMNE
.
A.
4
V
. B.
2
3
V
. C.
3
V
. D.
2
V
.
Câu 37. Gi S là tp hp các s t nhiên có
5
ch s đôi một khác nhau. Ly ngu nhiên mt s t nhiên t
tp S. Tính xác suất để s t nhiên đó chia hết cho
4
và có
4
ch s l.
A.
5
576
. B.
5
567
. C.
5
3402
. D.
5
586
.
Câu 38. Cho t din
ABCD
, tam giác
ABC
đều, tam giác
ABD
vuông cân đỉnh
D
biết
BC CD a

.
Tính th tích khi cu ngoi tiếp t din
ABCD
A.
3
3
27
a
. B.
3
43
27
a
. C.
3
43
3
a
. D.
3
43
9
a
.
Câu 39. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D

cnh
a
. Mt phng
P
đi qua
AB
và to vi mt phng
CDD C

mt góc
60
. Khi đó
P
chia khi lập phương thành hai phần. Gi
V
là th tích phn nh. Tính
V
A.
3
3
18
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
9
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 40. Cho hàm s
42
21yx x
đ th
.C
Biết rằng đồ th
C
ba đim cc tr to thành ba
đỉnh ca mt tam giác, gi là
.ABC
Tính din tích
.ABC
A.
1S
. B.
2S
. C.
1
2
S
. D.
4S
.
Câu 41. Gi
;;S ab cd

(
,,,abcd
nguyên) là tp tt c các tr ca
m
vi
1m 
để hàm s
2
22
1
xx m
y
x

tha mãn
0;1
0 min 1y




. Khi đó
abcd
bng
A.
7
. B.
9
. C.
15
. D.
12
.
Trang 13/43 - Mã đ 153
Câu 42. Cho hàm s
y fx
là hàm đa thức bc
7
có đồ th như hình vẽ.
Hàm s
1
ln 1gx f x
x



có bao nhiêu điểm cc tiu?
A.
4
B.
7
C.
3
D.
5
Câu 43. Cho phương trình
22
5
log 2 3 11 6 4 0
x y x y xy x y 
. Hi có bao nhiêu cp s
;xy
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên.
A.
8
. B.
16
. C.
4
. D.
6
.
Câu 44. Cho hàm s
fx
liên tc trên
đồng thi



33
si n c o s 1,
2
fx f x x x x
. Tích
phân
2
0
d
b
fx x
ac

vi
*
,,abc
,
b
c
là phân s ti gin. Tng
abc
bng:
A.
5
. B.
7
. C.
8
. D.
9
.
Câu 45. Cho phương trình
19 22 33 6 5 0
xx
m mm 
vi m là tham s thc. Tp tt c các giá
tr ca m để phương trình có hai nghiệm trái du có dng
;.ab
Tính
.P ab
A.
3
2
P

. B.
5
6
P
. C.
4P
. D.
4P 
.
Câu 46. Cho các s
, , 2; 8xyz



. Giá tr nh nht ca
3
3
2
log 150 2 75 75 2907P xyz xyz x y 
là s
4
ch s
abcd
.
Khi đó
T abcd 
bng?
A.
4
B.
18
. C.
19
. D.
17
.
Câu 47. Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D

, biết
AB BC a
, góc gia đưng thng
AC
và mt phng
BCC B

bng
30
. Góc gia hai mt phng
ABC
AB C

bng
.
Tính
cos
Trang 14/43 - Mã đ 153
.
A.
2
2
B.
1
6
C.
1
3
D.
22
3
Câu 48. Cho hàm s
3
22
ln 1 3 1
3
x
y x x xm 
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
trong
2020;2020



để hàm s đồng biến trên
?
A.
2021
. B.
2022
. C.
2020
. D.
2019
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 4; 2A
3; 2; 6B
. Gi
;;M a b c O xy
22
MA MB
nh
nht thì tng
abc
bng?
A.
4
. B.
6
. C.
7
. D.
5
.
Câu 50. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
.a
Mt bên
SAB
là tam giác đu và nm trong
mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Khoảng cách t
A
đến
()SBD
bng
A.
21
28
a
B.
21
7
a
C.
21
14
a
D.
2
2
a
------------- HT -------------
D
'
C
'
B
'
A
'
D
C
B
A
Trang 15/43 - Mã đ 153
TRƯNG THPT YÊN PHONG 1
T TOÁN
KIM TRA CHT LƯNG LN 3
NĂM HC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lp 12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
731
H và tên:………………………………….Lp:…………….............……..……
Câu 1. Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn
3
27 3
log loga ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1ab
. B.
2
1ab
C.
2
1
ab
. D.
2
1
ab
.
Câu 2. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3mx
y
xm
đồng biến trên tng khoảng xác định?
A.
3; 3



B.
3; 3



C.
3;3
D.
3; 3
.
Câu 3. Nếu
3
1
d2fx x
3
1
d1gx x
thì
3
1
3d
fx gx x



bng:
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
1
.
Câu 4. Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
0x
,
x
,
0y
và
sin 2
yx

. Th tích ca khi
tròn xoay thu được khi quay hình
D
xung quanh trc
Ox
bng:
A.
0
sin 2 dxx
. B.
2
0
sin 2 dxx
. C.
2
0
sin 2 dxx
. D.
0
sin 2 dxx
.
Câu 5. Gi , là hai nghim phc của phương trình . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu ca
3; 5; 1A
lên mt phng
Oy z
là điểm có ta đ
A.
3; 5; 1
. B.
3; 0;1
. C.
3; 5; 0
. D.
0; 5; 1
.
Câu 7. Cho hình hp ch nht
.ABCD MNPQ
, 2, 3AB a AD a AM a

. Khi đó mặt cu ngoi tiếp
khi hộp đã cho có diện tích bng
A.
2
6 a
. B.
2
82a
. C.
2
8 a
. D.
2
42a
.
Câu 8. Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
2
ln 2x
fx
x
?
1
z
2
z
2
2 3 40zz +=
12
12
11
w iz z
zz
=++
3
2
2
wi= +
3
2
4
wi=−+
3
2
2
wi= +
3
2
4
wi= +
Trang 16/43 - Mã đ 153
A.
1
1 ln 2Fx x
x

. B.
1
ln 2 1Fx x
x

.
C.
1
ln 2 1Fx x
x

D.
1
ln 2 1Fx x
x

.
Câu 9. Ông Sơn gi vào ngân hàng
50
triệu đồng vi lãi sut
0, 5% /
tháng. Hi sau ít nht bao nhiêu tháng
thì ông Sơn được s tin c gc ln lãi nhiều hơn 60 triệu đồng? Biết rng trong sut thi gian gi, lãi sut
ngân hàng không đổi và ông Sơn không rút tin ra.
A.
40
tháng. B.
37
tháng. C.
38
tháng. D.
36
tháng.
Câu 10. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
R
?
A.
3
3yx x
B.
32
yx x x
C.
2
yx
D.
1
y
x

Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc mt phng
: 10Py
A.
5; 1; 2
. B.
2; 0;1
. C.
3; 5; 0
. D.
0; 1; 0
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, tp hp tâm các mt cầu đi qua
;;
Aabc
cho trước và có bán kính
R
không
đổi là
A. Mt cu. B. Đưng thng.
C. Mt phng. D. Duy nht một điểm tha mãn.
Câu 13. Cho hình nón có th tích là
93
. Biết thiết din qua trc là tam giác đều. Tính bán kính đáy
R
ca
hình nón đã cho
A.
9
. B.
3
R
. C.
33
R
. D.
3R
.
Câu 14. Cho hàm s
()
y fx
đ th như hình dưới đây. Gọi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr
nh nht ca hàm s trên
2;1



. Giá tr ca
2Mm
bng:
A.
4
. B.
8
. C.
10
. D.
6.
Câu 15. Mt hình chóp có diện tích đáy bằng
2
2a
và có đường cao bng
2a
thì có th tích bng
A.
3
22
3
a
. B.
3
22
6
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 16. Cho hai s phc . Phn o ca s phc bng
1
32= +zi
2
1= zi
12
zz
Trang 17/43 - Mã đ 153
A. B. C. D.
Câu 17. Cho cp s cng
()
n
u
có s hạng đầu
1
3
u 
6
27.u
Tìm công sai
.d
A.
6
. B.
5
. C.
7
D.
8
.
Câu 18. Cho hình chóp t giác đu
.
S ABCD
. Biết các cnh bên của hình chóp là các đường sinh ca khi nón
đỉnh
S
. Gi
12
,VV
lần lượt là th tích khi chóp
.S ABCD
và khi nón
. Khi đó
1
2
V
V
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 19. Đồ th hàm s
2
2
4
32
x
y
xx

có tt c bao nhiêu tim cận đứng và tim cn ngang?
A.
1
. B.
5
. C.
2
. D.
4
.
Câu 20. Hàm s nào sau đây không có cực tr?
A.
2
3
2
x
y
x
B.
3
21yx x
C.
42
1y xx
D.
21
2
x
y
x
Câu 21. Cho hàm s
y fx
có đạo hàm
1 3,f x xx x x

. S điểm cc tr ca hàm s đã
cho là
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 22. Cho hai đường thng song song. Trên đưng th nhất có 10 điểm, trên đường th hai 15 điểm,
bao nhiêu tam giác được to thành t các điểm đã cho.
A.
675
. B.
1275
. C.
1725
. D.
1050
.
Câu 23. Cho các s thực dương
,,abc
vi
,1ab
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
log log log
a aa
bc b c
B.
log log .log
a ab
c bc
C.
log log log
a aa
cbc
D.
log
b
a
ab
Câu 24. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
1010
3
log a
bng
A.
3
505 log
a
. B.
3
2020 log a
. C.
3
1010 2 log a
. D.
3
1
1010 log
2
a
.
Câu 25. S phc liên hp ca s phc
A. B. . C. . D. .
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
P
đi qua
1; 1; 1M
và cha trc
Oy
có phương trình là
A.
20xz
. B.
0xz
. C.
0xz
. D.
0xy
.
Câu 27. S giao điểm ca đ th hàm s
42
28yx x
và trc hoành là
1.
4.
3.
2.
23=−+zi
23
=−−zi
23= +zi
23
= +zi
23=−+
zi
Trang 18/43 - Mã đ 153
A.
4
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 28. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
1
d ln 1 1
1
x x Cx
x

. B.
1
cos 3 d sin 3
3
xx x C
.
C.
2020
2020
d
2020
x
x
e
ex C

. D.
5 d 5 ln 5
xx
xC
.
Câu 29. Tìm điều kiện xác định ca biu thc
2
2 1 log 2
x
Ax 
.
A.
2;D 
. B.
0; \ 2
D 
. C.
0; \ 2
D

. D.
0;
D

.
Câu 30. Cho hàm s
y fx
có bng biến thiên dưới đây. Khoảng cách gia hai đim cc tr
,
AB
ca đ th
hàm s bng:
A.
5AB
. B.
4AB
. C.
3AB
. D.
2
AB
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
:
2
xt
dy t
z

, véc tơ nào dưới đây là một véc tơ ch phương
của đường thng?
A.
1; 1; 0u
. B.
1; 1; 0u
. C.
1; 1; 2
u
. D.
1; 0; 1u
.
Câu 32. Mô đun của s phc bng
A. 2. B.
5 C. 5. D. 1.
Câu 33. Biết thiết din qua trc ca hình tr là hình vuông cnh
2a
. Khi đó th tích khi tr đã cho bằng
A.
3
8 a
. B.
3
4 a
. C.
3
6 a
. D.
3
2
a
.
Câu 34. Tìm ta đ điểm biu din ca s phc .
A. . B. . C. . D.
Câu 35. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
13
2 25
.
54
x


A.
;1 .S

B.
1; .S

C.
1
;.
3
S


D.
1
;.
3
S



12zi
=
( )
( )
23 4
32
ii
z
i
−−
=
+
( )
1; 4
−−
( )
1; 4
( )
1; 4
( )
1; 4
Trang 19/43 - Mã đ 153
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABCD
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy, đáy
ABCD
là hình thoi. Gi
,
MI
ln
ợt trung điểm
AB
AS
, điểm
N
trên cnh
SB
sao cho
3SN NB
. Mt phng
qua
MN
vuông góc vi mp
SAC
,
ct
SC
ti
E
. Biết th tích khi t din
CMNE
bng
V
. Tính theo
V
th tích
khi t din
IMNE
.
A.
2
3
V
. B.
3
V
. C.
2
V
. D.
4
V
.
Câu 37. Cho hàm s
y fx
là hàm đa thức bc
7
có đồ th như hình vẽ.
Hàm s
1
ln 1gx f x
x



có bao nhiêu điểm cc tiu?
A.
3
B.
5
C.
4
D.
7
Câu 38. Cho hình lập phương
.ABC D A B C D

cnh
a
. Mt phng
P
đi qua
AB
và to vi mt phng
CDD C

mt góc
60
. Khi đó
P
chia khi lập phương thành hai phần. Gi
V
là th tích phn nh. Tính
V
A.
3
3
18
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
9
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 39. Cho các s
, , 2; 8xyz



. Giá tr nh nht ca
3
3
2
log 150 2 75 75 2907P xyz xyz x y 
là s
4
ch s
abcd
.
Khi đó
T abcd 
bng?
A.
18
. B.
19
. C.
17
. D.
4
Câu 40. Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D

, biết
AB BC a
, góc gia đưng thng
AC
Trang 20/43 - Mã đ 153
và mt phng
BCC B

bng
30
. Góc gia hai mt phng
ABC
AB C

bng
.
Tính
cos
.
A.
1
6
B.
1
3
C.
22
3
D.
2
2
Câu 41. Cho t din
ABCD
, tam giác
ABC
đều, tam giác
ABD
vuông cân đỉnh
D
biết
BC CD a
.
Tính th tích khi cu ngoi tiếp t din
ABCD
A.
3
43
27
a
. B.
3
43
3
a
. C.
3
43
9
a
. D.
3
3
27
a
.
Câu 42. Cho phương trình
22
5
log 2 3 11 6 4 0x y x y xy x y 
. Hi có bao nhiêu cp s
;xy
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên.
A.
16
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 43. Cho hàm s
fx
liên tc trên
đồng thi



33
si n c o s 1,
2
fx f x x x x
. Tích
phân
2
0
d
b
fx x
ac

vi
*
,,
abc
,
b
c
là phân s ti gin. Tng
abc
bng:
A.
5
. B.
7
. C.
8
. D.
9
.
Câu 44. Cho hàm s
3
22
ln 1 3 1
3
x
y x x xm 
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
trong
2020;2020



để hàm s đồng biến trên
?
A.
2019
. B.
2021
. C.
2022
. D.
2020
.
Câu 45. Cho phương trình
19 22 33 6 5 0
xx
m mm 
vi m là tham s thc. Tp tt c các giá
tr ca m để phương trình có hai nghiệm trái du có dng
;.
ab
Tính
.P ab
A.
5
6
P
. B.
4P 
. C.
3
2
P 
. D.
4P
.
Câu 46. Gi S là tp hp các s t nhiên có
5
ch s đôi một khác nhau. Ly ngu nhiên mt s t nhiên t
tp S. Tính xác suất để s t nhiên đó chia hết cho
4
và có
4
ch s l.
D
'
C
'
B
'
A
'
D
C
B
A
Trang 21/43 - Mã đ 153
A.
5
586
. B.
5
576
. C.
5
567
. D.
5
3402
.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
.a
Mt bên
SAB
là tam giác đu và nm trong
mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Khoảng cách t
A
đến
()SBD
bng
A.
21
7
a
B.
21
14
a
C.
2
2
a
D.
21
28
a
Câu 48. Cho hàm s
42
21yx x
đ th
.
C
Biết rằng đồ th
C
ba đim cc tr to thành ba
đỉnh ca mt tam giác, gi là
.ABC
Tính din tích
.ABC
A.
1
2
S
. B.
4S
. C.
1S
. D.
2
S
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 4; 2A
3; 2; 6B
. Gi
;;M a b c O xy
22
MA MB
nh
nht thì tng
abc
bng?
A.
4
. B.
6
. C.
7
. D.
5
.
Câu 50. Gi
;;S ab cd

(
,,,abcd
nguyên) là tp tt c các tr ca
m
vi
1m 
để hàm s
2
22
1
xx m
y
x

tha mãn
0;1
0 min 1y




. Khi đó
abcd
bng
A.
9
. B.
15
. C.
12
. D.
7
.
------------- HT -------------
Trang 22/43 - Mã đ 153
TRƯNG THPT YÊN PHONG 1
T TOÁN
KIM TRA CHT LƯNG LN 3
NĂM HC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lp 12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
513
H và tên:………………………………….Lp:…………….............……..……
Câu 1. Hàm s nào sau đây không có cực tr?
A.
2
3
2
x
y
x
B.
21
2
x
y
x
C.
3
21yx x
D.
42
1
y xx

Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
:
2
xt
dy t
z

, véc tơ nào dưới đây là mt véc tơ ch phương
của đường thng?
A.
1; 0; 1u
. B.
1; 1; 0u
. C.
1; 1; 0
u
. D.
1; 1; 2u
.
Câu 3. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
R
?
A.
1
y
x

B.
3
3
yx x
C.
32
yx x x
D.
2
yx
Câu 4. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
1010
3
log a
bng
A.
3
505 log a
. B.
3
2020 log a
. C.
3
1010 2 log a
. D.
3
1
1010 log
2
a
.
Câu 5. Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
0
x
,
x
,
0y
và
sin 2yx
. Th tích ca khi
tròn xoay thu được khi quay hình
D
xung quanh trc
Ox
bng:
A.
0
sin 2 dxx
. B.
0
sin 2 d
xx
. C.
2
0
sin 2 dxx
. D.
2
0
sin 2 d
xx
.
Câu 6. S giao điểm ca đ th hàm s
42
28yx x
và trc hoành là
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
4
.
Câu 7. Cho hàm s
y fx
đo hàm
1 3,f x xx x x

. S điểm cc tr ca hàm s đã
cho là
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Trang 23/43 - Mã đ 153
Câu 8. Đồ th hàm s
2
2
4
32
x
y
xx

có tt c bao nhiêu tim cận đứng và tim cn ngang?
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
5
.
Câu 9. Mt hình chóp có diện tích đáy bằng
2
2
a
và có đường cao bng
2a
thì có th tích bng
A.
3
2
6
a
. B.
3
22
3
a
. C.
3
22
6
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 10. Cho hình nón có th tích là
93
. Biết thiết din qua trc là tam giác đều. Tính bán kính đáy
R
ca
hình nón đã cho
A.
9
. B.
3R
. C.
33R
. D.
3R
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc mt phng
: 10Py
A.
0; 1; 0
. B.
2; 0;1
. C.
3; 5; 0
. D.
5; 1; 2
.
Câu 12. Cho hình hp ch nht
.ABCD MNPQ
, 2, 3AB a AD a AM a
. Khi đó mt cu ngoi tiếp
khi hộp đã cho có diện tích bng
A.
2
82a
. B.
2
42
a
. C.
2
6 a
. D.
2
8 a
.
Câu 13. Nếu
3
1
d2fx x
3
1
d1gx x
thì
3
1
3d
fx gx x



bng:
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
5
.
Câu 14. Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
2
ln 2x
fx
x
?
A.
1
ln 2 1Fx x
x

. B.
1
ln 2 1Fx x
x

C.
1
ln 2 1Fx x
x

. D.
1
1 ln 2Fx x
x

.
Câu 15. Mô đun của s phc bng
A. 2. B.
5 C. 5. D. 1.
Câu 16. Cho hai s phc . Phn o ca s phc bng
A. B. C. D.
Câu 17. Cho
,
ab
là các s thực dương thỏa mãn
3
27 3
log loga ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1ab
. B.
2
1ab
. C.
2
1ab
. D.
2
1ab
12zi=
1
32= +zi
2
1= zi
12
zz
1.
4.
3.
2.
Trang 24/43 - Mã đ 153
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, tp hp tâm các mt cầu đi qua
;;Aabc
cho trước và có bán kính
R
không
đổi là
A. Mt cu. B. Đưng thng.
C. Mt phng. D. Duy nht một điểm tha mãn.
Câu 19. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
13
2 25
.
54
x


A.
1
;.
3
S



B.
;1 .
S

C.
1; .S

D.
1
;.
3
S


Câu 20. Cho hai đường thng song song. Trên đưng th nhất có 10 điểm, trên đường th hai 15 điểm,
bao nhiêu tam giác được to thành t các điểm đã cho.
A.
1275
. B.
1050
. C.
675
. D.
1725
.
Câu 21. Cho các s thực dương
,,abc
vi
,1ab
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
log log .log
a ab
c bc
B.
log
b
a
ab
C.
log log log
a aa
bc b c
D.
log log log
a aa
cbc

Câu 22. Gi , là hai nghim phc của phương trình . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3mx
y
xm
đồng biến trên tng khoảng xác định?
A.
3; 3



B.
3; 3
. C.
3; 3



D.
3;3
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
P
đi qua
1; 1; 1M
và cha trc
Oy
có phương trình là
A.
20xz
. B.
0xz
. C.
0xz
. D.
0xy

.
Câu 25. S phc liên hp ca s phc
A. B. . C. . D. .
Câu 26. Cho cp s cng
()
n
u
có s hạng đầu
1
3u 
6
27.u
Tìm công sai
.d
A.
7
B.
8
. C.
6
. D.
5
.
Câu 27. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
2020
2020
d
2020
x
x
e
ex C
. B.
1
d ln 1 1
1
x x Cx
x

.
1
z
2
z
2
2 3 40
zz +=
12
12
11
w iz z
zz
=++
3
2
4
wi= +
3
2
4
wi=−+
3
2
2
wi= +
3
2
2
wi= +
23=−+zi
23=−−zi
23= +zi
23= +zi
23=−+zi
Trang 25/43 - Mã đ 153
C.
5 d 5 ln 5
xx
xC
. D.
1
cos 3 d sin 3
3
xx x C
.
Câu 28. Cho hàm s
y fx
có bng biến thiên dưới đây. Khoảng cách gia hai đim cc tr
,AB
ca đ th
hàm s bng:
A.
3
AB
. B.
2
AB
. C.
5
AB
. D.
4
AB
.
Câu 29. Biết thiết din qua trc ca hình tr là hình vuông cnh
2a
. Khi đó th tích khi tr đã cho bằng
A.
3
8
a
. B.
3
2 a
. C.
3
4
a
. D.
3
6
a
.
Câu 30. Cho hàm s
()y fx
đ th như hình dưới đây. Gọi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr
nh nht ca hàm s trên
2;1



. Giá tr ca
2Mm
bng:
A.
4
. B.
10
. C.
6.
D.
8
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu ca
3; 5; 1A
lên mt phng
Oy z
là điểm có ta đ
A.
0; 5; 1
. B.
3; 0;1
. C.
3; 5; 0
. D.
3; 5; 1
.
Câu 32. Tìm ta đ điểm biu din ca s phc .
A. . B. . C. . D.
Câu 33. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
. Biết các cnh bên của hình chóp là các đường sinh ca khi nón
đỉnh
S
. Gi
12
,VV
lần lượt là th tích khi chóp
.S ABCD
và khi nón
. Khi đó
1
2
V
V
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 34. Ông Sơn gi vào ngân hàng
50
triệu đồng vi lãi sut
0, 5% /
tháng. Hi sau ít nht bao nhiêu tháng
thì ông Sơn có được s tin c gc ln lãi nhiều hơn 60 triệu đồng? Biết rng trong sut thi gian gi, lãi sut
ngân hàng không đổi và ông Sơn không rút tiền ra.
( )(
)
23 4
32
ii
z
i
−−
=
+
( )
1; 4−−
( )
1; 4
( )
1; 4
( )
1; 4
Trang 26/43 - Mã đ 153
A.
40
tháng. B.
37
tháng. C.
38
tháng. D.
36
tháng.
Câu 35. Tìm điều kiện xác định ca biu thc
2
2 1 log 2
x
Ax 
.
A.
2;D 
. B.
0; \ 2D 
. C.
0; \ 2D

. D.
0;
D

.
Câu 36. Cho hàm s
fx
liên tc trên
đồng thi



33
si n c o s 1,
2
fx f x x x x
. Tích
phân
2
0
d
b
fx x
ac

vi
*
,,abc
,
b
c
là phân s ti gin. Tng
abc
bng:
A.
5
. B.
7
. C.
9
. D.
8
.
Câu 37. Gi S là tp hp các s t nhiên có
5
ch s đôi một khác nhau. Ly ngu nhiên mt s t nhiên t
tp S. Tính xác suất để s t nhiên đó chia hết cho
4
và có
4
ch s l.
A.
5
576
. B.
5
3402
. C.
5
586
. D.
5
567
.
Câu 38. Cho hàm s
3
22
ln 1 3 1
3
x
y x x xm 
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
trong
2020;2020



để hàm s đồng biến trên
?
A.
2021
. B.
2020
. C.
2019
. D.
2022
.
Câu 39. Cho các s
, , 2; 8xyz



. Giá tr nh nht ca
3
3
2
log 150 2 75 75 2907P xyz x yz x y 
là s
4
ch s
abcd
.
Khi đó
T abcd 
bng?
A.
18
. B.
19
. C.
17
. D.
4
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 4; 2
A
3; 2; 6B
. Gi
;;
M a b c O xy
22
MA MB
nh
nht thì tng
abc
bng?
A.
7
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 41. Cho hàm s
42
21yx x
đ th
.C
Biết rằng đồ th
C
ba đim cc tr to thành ba
đỉnh ca mt tam giác, gi là
.ABC
Tính din tích
.ABC
A.
1S
. B.
2S
. C.
1
2
S
. D.
4S
.
Câu 42. Cho phương trình
22
5
log 2 3 11 6 4 0x y x y xy x y 
. Hi có bao nhiêu cp s
;xy
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên.
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
16
.
Trang 27/43 - Mã đ 153
Câu 43. Gi
;;
S ab cd
(
,,,abcd
nguyên) là tp tt c các tr ca
m
vi
1m 
để hàm s
2
22
1
xx m
y
x

tha mãn
0;1
0 min 1y




. Khi đó
abcd
bng
A.
9
. B.
12
. C.
7
. D.
15
.
Câu 44. Cho hình hp ch nht
.ABC D A B C D

, biết
AB BC a
, góc gia đưng thng
AC
và mt phng
BCC B

bng
30
. Góc gia hai mt phng
ABC
AB C

bng
.
Tính
cos
.
A.
1
6
B.
22
3
C.
2
2
D.
1
3
Câu 45. Cho hàm s
y fx
là hàm đa thức bc
7
có đồ th như hình vẽ.
Hàm s
1
ln 1gx f x
x



có bao nhiêu điểm cc tiu?
A.
5
B.
4
C.
7
D.
3
Câu 46. Cho phương trình
19 22 33 6 5 0
xx
m mm 
vi m là tham s thc. Tp tt c các giá
tr ca m để phương trình có hai nghiệm trái du có dng
;.
ab
Tính
.P ab
A.
4P
. B.
4P 
. C.
3
2
P 
. D.
5
6
P
.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
.a
Mt bên
SAB
là tam giác đu và nm trong
mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Khoảng cách t
A
đến
()SBD
bng
A.
21
7
a
B.
21
14
a
C.
2
2
a
D.
21
28
a
D
'
C
'
B
'
A
'
D
C
B
A
Trang 28/43 - Mã đ 153
Câu 48. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D

cnh
a
. Mt phng
P
đi qua
AB
và to vi mt phng
CDD C

mt góc
60
. Khi đó
P
chia khi lập phương thành hai phần. Gi
V
là th tích phn nh. Tính
V
.
A.
3
3
9
a
. B.
3
3
18
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 49. Cho t din
ABCD
, tam giác
ABC
đều, tam giác
ABD
vuông cân đỉnh
D
biết
BC CD a
.
Tính th tích khi cu ngoi tiếp t din
ABCD
A.
3
3
27
a
. B.
3
43
27
a
. C.
3
43
3
a
. D.
3
43
9
a
.
Câu 50. Cho hình chóp
.
S ABCD
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy, đáy
ABCD
là hình thoi. Gi
,MI
ln
ợt trung điểm
AB
AS
, điểm
N
trên cnh
SB
sao cho
3SN NB
. Mt phng
qua
MN
vuông góc vi mp
SAC
,
ct
SC
ti
E
. Biết th tích khi t din
CMNE
bng
V
. Tính theo
V
th tích
khi t din
IMNE
.
A.
4
V
. B.
3
V
. C.
2
V
. D.
2
3
V
.
------------- HT -------------
Trang 29/43 - Mã đ 153
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [153]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
A
A
D
D
B
D
C
A
D
A
B
C
B
B
A
A
A
C
D
D
B
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
D
C
C
B
C
C
D
A
B
B
B
C
B
C
C
A
B
B
D
C
A
A
D
Mã đề [370]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
B
B
A
A
A
B
B
C
A
D
A
A
C
D
C
A
D
C
D
B
D
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
B
A
D
D
C
D
A
C
B
B
B
D
A
C
A
C
D
C
B
C
B
D
B
Mã đề [513]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
B
C
B
C
A
C
A
B
D
D
D
B
B
B
C
D
A
C
D
D
A
B
B
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
C
C
B
D
A
A
A
B
C
D
D
D
A
C
A
A
D
D
B
A
A
C
B
D
Mã đề [731]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
A
B
D
D
C
C
B
B
A
A
D
B
A
C
A
D
C
D
D
C
C
B
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
D
C
A
A
B
D
A
B
A
C
D
A
B
A
B
D
C
D
C
A
C
D
B
Trang 30/43 - Mã đ 153
NG DN GII CHI TIT - MÃ 513
Câu 1. Hàm s nào sau đây không có cực tr?
A.
2
3
2
x
y
x
B.
21
2
x
y
x
C.
3
21
yx x

D.
42
1
y xx
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
:
2
xt
dy t
z

, véc tơ nào dưới đây là mt véc tơ ch phương
của đường thng?
A.
1; 0; 1u
. B.
1; 1; 0
u
. C.
1; 1; 0u
. D.
1; 1; 2u
.
Câu 3. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
R
?
A.
1
y
x

B.
3
3
yx x
C.
32
yx x x
D.
2
yx
Câu 4. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
1010
3
log a
bng
A.
3
505 log a
. B.
3
2020 log
a
. C.
3
1010 2 log a
. D.
3
1
1010 log
2
a
.
Câu 5. Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
0
x
,
x
,
0y
và
sin 2yx
. Th tích ca khi
tròn xoay thu được khi quay hình
D
xung quanh trc
Ox
bng:
A.
0
sin 2 dxx
. B.
0
sin 2 dxx
. C.
2
0
sin 2 dxx
. D.
2
0
sin 2 dxx
.
Câu 6. S giao điểm ca đ th hàm s
42
28yx x
và trc hoành là
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
4
.
Câu 7. Cho hàm s
y fx
đo hàm
1 3,
f x xx x x

. S điểm cc tr ca hàm s đã
cho là
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 8. Đồ th hàm s
2
2
4
32
x
y
xx

có tt c bao nhiêu tim cận đứng và tim cn ngang?
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
5
.
Câu 9. Mt hình chóp có diện tích đáy bằng
2
2a
và có đường cao bng
2a
thì có th tích bng
A.
3
2
6
a
. B.
3
22
3
a
. C.
3
22
6
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 10. Cho hình nón có th tích là
93
. Biết thiết din qua trc là tam giác đều. Tính bán kính đáy
R
ca
hình nón đã cho
Trang 31/43 - Mã đ 153
A.
9
. B.
3R
. C.
33R
. D.
3R
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc mt phng
: 10Py
A.
0; 1; 0
. B.
2; 0;1
. C.
3; 5; 0
. D.
5; 1; 2
.
Câu 12. Cho hình hp ch nht
.ABCD MNPQ
, 2, 3
AB a AD a AM a
. Khi đó mt cu ngoi tiếp
khi hộp đã cho có din tích bng
A.
2
82
a
. B.
2
42
a
. C.
2
6 a
. D.
2
8 a
.
Câu 13. Nếu
3
1
d2fx x
3
1
d1gx x
thì
3
1
3dfx gx x



bng:
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
5
.
Câu 14. Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
2
ln 2x
fx
x
?
A.
1
ln 2 1Fx x
x

. B.
1
ln 2 1Fx x
x

C.
1
ln 2 1Fx x
x

. D.
1
1 ln 2Fx x
x

.
Câu 15. Mô đun của s phc bng
A. 2. B.
5 C. 5. D. 1.
Câu 16. Cho hai s phc . Phn o ca s phc bng
A. B. C. D.
Câu 17. Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn
3
27 3
log log
a ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1ab
. B.
2
1
ab

. C.
2
1ab
. D.
2
1ab
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, tp hp tâm các mt cầu đi qua
;;Aabc
cho trước và có bán kính
R
không
đổi là
A. Mt cu. B. Đưng thng.
C. Mt phng. D. Duy nht một điểm tha mãn.
Câu 19. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
13
2 25
.
54
x


A.
1
;.
3
S



B.
;1 .S

C.
1; .S

D.
1
;.
3
S


Câu 20. Cho hai đường thng song song. Trên đưng th nhất có 10 điểm, trên đường th hai 15 điểm,
bao nhiêu tam giác được to thành t các điểm đã cho.
12zi=
1
32
= +zi
2
1
= zi
12
zz
1.
4.
3.
2.
Trang 32/43 - Mã đ 153
A.
1275
. B.
1050
. C.
675
. D.
1725
.
Câu 21. Cho các s thực dương
,,abc
vi
,1ab
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
log log .log
a ab
c bc
B.
log
b
a
ab
C.
log log log
a aa
bc b c

D.
log log log
a aa
cbc
Câu 22. Gi , là hai nghim phc của phương trình . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3mx
y
xm
đồng biến trên tng khoảng xác định?
A.
3; 3



B.
3; 3
. C.
3; 3



D.
3;3
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
P
đi qua
1; 1; 1M
và cha trc
Oy
có phương trình là
A.
20xz

. B.
0
xz

. C.
0xz
. D.
0
xy
.
Câu 25. S phc liên hp ca s phc
A. B. . C. . D. .
Câu 26. Cho cp s cng
()
n
u
có s hạng đầu
1
3u 
6
27.u
Tìm công sai
.d
A.
7
B.
8
. C.
6
. D.
5
.
Câu 27. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
2020
2020
d
2020
x
x
e
ex C
. B.
1
d ln 1 1
1
x x Cx
x

.
C.
5 d 5 ln 5
xx
xC
. D.
1
cos 3 d sin 3
3
xx x C
.
Câu 28. Cho hàm s
y fx
có bng biến thiên dưới đây. Khoảng cách gia hai đim cc tr
,AB
ca đ th
hàm s bng:
A.
3AB
. B.
2AB
. C.
5AB
. D.
4AB
.
Câu 29. Biết thiết din qua trc ca hình tr là hình vuông cnh
2a
. Khi đó th tích khi tr đã cho bằng
A.
3
8
a
. B.
3
2 a
. C.
3
4 a
. D.
3
6 a
.
1
z
2
z
2
2 3 40zz +=
12
12
11
w iz z
zz
=++
3
2
4
wi= +
3
2
4
wi=−+
3
2
2
wi
= +
3
2
2
wi= +
23=−+zi
23=−−zi
23= +zi
23= +zi
23=−+
zi
Trang 33/43 - Mã đ 153
Câu 30. Cho hàm s
()y fx
đ th như hình dưới đây. Gọi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr
nh nht ca hàm s trên
2;1



. Giá tr ca
2Mm
bng:
A.
4
. B.
10
. C.
6.
D.
8
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu ca
3; 5; 1A
lên mt phng
Oy z
là điểm có ta đ
A.
0; 5; 1
. B.
3; 0;1
. C.
3; 5; 0
. D.
3; 5; 1
.
Câu 32. Tìm ta đ điểm biu din ca s phc .
A. . B. . C. . D.
Câu 33. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
. Biết các cnh bên của hình chóp là các đường sinh ca khi nón
đỉnh
S
. Gi
12
,
VV
lần lượt là th tích khi chóp
.S ABCD
và khi nón
. Khi đó
1
2
V
V
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 34. Ông Sơn gi vào ngân hàng
50
triệu đồng vi lãi sut
0, 5% /
tháng. Hi sau ít nht bao nhiêu tháng
thì ông Sơn có được s tin c gc ln lãi nhiều hơn 60 triệu đồng? Biết rng trong sut thi gian gi, lãi sut
ngân hàng không đổi và ông Sơn không rút tiền ra.
A.
40
tháng. B.
37
tháng. C.
38
tháng. D.
36
tháng.
Câu 35. Tìm điều kiện xác định ca biu thc
2
2 1 log 2
x
Ax 
.
A.
2;D 
. B.
0; \ 2
D 
. C.
0; \ 2D

. D.
0;D

.
Câu 36. Cho hàm s
fx
liên tc trên
đồng thi



33
si n c o s 1,
2
fx f x x x x
. Tích
phân
2
0
d
b
fx x
ac

vi
*
,,abc
,
b
c
là phân s ti gin. Tng
abc
bng:
A.
5
. B.
7
. C.
9
. D.
8
.
Li gii
Chn C
( )( )
23 4
32
ii
z
i
−−
=
+
( )
1; 4
−−
( )
1; 4
( )
1; 4
( )
1; 4
Trang 34/43 - Mã đ 153
Ta có
33
sin cos 1,
2
fx f x x x x



Do đó:
( )
( )
22 2
33
00 0
d d sin cos 1 d
2
fx x f x x x x x
ππ π
π

+ −= + +


∫∫
(*)
+) Ta có
Xét
(
)
(
)
(
)
2 22 2
33 2 2
0 00 0
sin cos 1 d d sin 1 cos d cos 1 sin d
x x x x x xx x xx
π ππ π
+ +=+ +
∫∫
( )
( )
( )
( )
22
22
00
1 cos d cos 1 sin d sin
2
x x xx
ππ
π
=−− +
∫∫
33
22
00
cos sin 4
cos sin
2 3 3 23
xx
xx
ππ
ππ

= +− =+


+)Xét
2
0
2
f xx
π
π



d
. Đặt
dd
2
t xt x
π
= −⇒ =
.
Đổi cn:
0; 0
22
x tx t
ππ
= ⇒= = ⇒=
( ) ( ) ( )
0
2 22
0 00
2
d dd d
2
f x x ft t ft t fx x
π ππ
π
π

−= = =


∫∫∫
.
Thay vào (*) ta có
(
)
( )
22
00
42
2d d
23 43
fx x fx x
ππ
ππ
= +⇒ = +
∫∫
Suy ra:
*
4, 2, 3 9a b c abc 
Câu 37. Gi S là tp hp các s t nhiên có
5
ch s đôi một khác nhau. Ly ngu nhiên mt s t nhiên t
tp S. Tính xác suất để s t nhiên đó chia hết cho
4
và có
4
ch s l.
A.
5
576
. B.
5
3402
. C.
5
586
. D.
5
567
.
Li gii
Chn D
( )
9
4
9.nAΩ=
.
Gi
A
là biến c: “S t nhiên đó chia hết cho
4
và có 4 cs lé, 1 chn”.
+ Ví s đó chia hết cho 4 và có 1 cs chẵn, do đó 2 chữ s cuối là 1 trong 10 trường hp sau:
Trang 35/43 - Mã đ 153
{ }
12,16,32,36,52,56,72,76,92,96
+ Trong các cs trên có 1 cs chẵn, do đó 3 chữ s còn li là l. Vy s cc là
4
3
A
Vy
( )
3
4
4
9
.10
5
9. 567
A
PA
A
= =
Câu 38. Cho hàm s
3
22
ln 1 3 1
3
x
y x x xm

. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
trong
2020;2020



để hàm s đồng biến trên
?
A.
2021
. B.
2020
. C.
2019
. D.
2022
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
2
2
22
1
2
2 3 11
11
x
x
y x xm x m
xx


Hàm s đồng biến trên
0yx

2
2
2
1
11 0
1
x
x mx
x

2
2
2
1
11 1
1
x
x mx m
x

.
Câu 39. Cho các s
, , 2; 8x yz



. Giá tr nh nht ca
3
3
2
log 150 2 75 75 2907P xyz x yz x y 
là s
4
ch s
abcd
.
Khi đó
T abcd 
bng?
A.
18
. B.
19
. C.
17
. D.
4
Li gii
Chn A
Ta chứng minh được
2
1
log , 2; 8
3
x
xx




.
3
3
222
log log log 25.3 4 .4 . 75 2907P x y z x yz x y 
3
1 25 4 4 75 2097
3
x yz
P x yz xy




3
1 25 2097
3
x yz
x yz




Trang 36/43 - Mã đ 153
3
1 25 2097 , 6;24
3
t
t ft t x y z






Ta có
2
1 25
3
t
ft



12
0
18
t
ft
t


Lp bng biến thiên suy ra
min 2097P
xy ra
2; 8.
xy z
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 4; 2A
3; 2; 6B
. Gi
;;
M a b c O xy
22
MA MB
nh
nht thì tng
abc
bng?
A.
7
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
Chn C
Ta có

2
22 2
2
2
AB
MA MB MI
vi
I
là trung điểm ca
AB
2; 3; 4I
.
Nên
22
MA MB
đạt GTNN khi và ch khi
MI
nh nhất, khi đó
M
là hình chiếu ca đim
I
trên mp
O xy
. Nên
2; 3; 0M
5abc
Câu 41. Cho hàm s
42
21yx x

đ th
.C
Biết rằng đồ th
C
ba đim cc tr to thành ba
đỉnh ca mt tam giác, gi là
.ABC
Tính din tích
.ABC
A.
1S
. B.
2
S
. C.
1
2
S
. D.
4S
.
Li gii
Chn A
Ta có Ta có
3
0
4 4; 0
1
x
y x xy
x
=
′′
=−=
= ±
Ta đ các đim cc tr ca đ th hàm s là:
( )
0;1A
,
( )
1; 0B
,
( )
1; 0C
( ) ( )
1; 1 ; 1; 1AB AC=−− =
 
.0
.
2
AB AC
AB AC
=
= =
 
Suy ra
ABC
vuông cân ti
A
do đó
1
. 1.
2
S AB AC= =
Câu 42. Cho phương trình
22
5
log 2 3 11 6 4 0x y x y xy x y 
. Hi có bao nhiêu cp s
;xy
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên.
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
16
.
Li gii
Chn A
Trang 37/43 - Mã đ 153
Phương trình:
( )
22
5
log 2 3 11 6 4 0x y x y xy x y+ + + + +=
( )( ) ( )
5
log 21 5210
5
xy
xy xy xy
+
+ +− + +− =
( )
( )
5
log 2 1 5 0 5
5
xy
xy xy xy
+
+ +− +− =⇔+−
4
cp s nguyên dương thỏa mãn là
( ) ( ) ( ) ( )
1;4,2;3,3;2,4;1.
Câu 43. Gi
;;
S ab cd
(
,,,abcd
nguyên) là tp tt c các tr ca
m
vi
1
m 
để hàm s
2
22
1
xx m
y
x

tha mãn
0;1
0 min 1y




. Khi đó
abcd
bng
A.
9
. B.
12
. C.
7
. D.
15
.
Li gii
Chn D
Đặt
2
22
1
xx m
fx
x

ta có
5
0 2; 1
2
m
f mf

Gi thiết suy ra
0fx
vi
0;1x




hay
2
2 2 0;1x x mx




suy ra
2
5
m
m


.
Ta có
2
1
1
1
m
fx
x

.
+) Nếu
5m 
thì
2
1
10
1
m
fx
x

5
02 1 0
2
m
f m fx f

Nên
0;1
5
min
2
m
y




.
Yêu cu bài toán suy ra
5
1 77 5
2
m
mm

tha mãn.
+ Nếu
21m 
thì
2
1
10
1
m
fx
x

5
00 2 1
2
m
f m fx f

Nên
0;1
min 2 1 2 1ym m




tha mãn.
Câu 44. Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D

, biết
AB BC a
, góc gia đưng thng
AC
và mt phng
BCC B

bng
30
. Góc gia hai mt phng
ABC
AB C

bng
.
Tính
cos
.
Trang 38/43 - Mã đ 153
A.
1
6
B.
22
3
C.
2
2
D.
1
3
Li gii
Chn D
+Góc gia
AC
( )
BCC B
′′
bng
30
nên góc
30BC A
=
. Do đó
3; 2BCa CCa
′′
= =
.
+Ta có:
( )
( )
22
. 2. 6
;
3
3
AA A B a a a
d B AB C
a
AA A B
′′
′′
= = =
′′
+
( )
22
. 3. 3
;
22
AB BC a a a
d B AC
a
AB BC
= = =
+
( )
( )
( )
;
22 1
sin cos
;3 3
d B AB C
d B AC
αα
′′
= =⇒=
.
Câu 45. Cho hàm s
y fx
là hàm đa thức bc
7
có đồ th như hình vẽ.
Hàm s
1
ln 1gx f x
x



có bao nhiêu điểm cc tiu?
D
'
C
'
B
'
A
'
D
C
B
A
K
H
D
'
C
'
B
'
A
'
D
C
B
A
Trang 39/43 - Mã đ 153
A.
5
B.
4
C.
7
D.
3
Li gii
Chn B
Điu kin
0x
.
2
11
ln 1
x
gx f x
xx




.
12 345
1
0
1
ln 1 , ,,2,,,
x
gx
x aa a a a a a
x


Xét
1
ln 1
hx x
x

, ta có
2
1
x
hx
x
Lp bng biến thiên:
T đó xét số nghim của phương trình
*hx a
vi
12 345
,,2,,,a aa aaa
T đồ th: Khi
12
,a aa
thì
*
vô nghim.
Khi
2a
thì
*
có nghim kép
1x
.
Khi
345
,,a aaa
thì
*
2
nghim phân bit ng vi mi giá tr
a
.
Nên
0gx
7
nghim.
Trang 40/43 - Mã đ 153
Suy ra hàm s có 4 điểm cc tiu
Câu 46. Cho phương trình
19 22 33 6 5 0
xx
m mm 
vi m là tham s thc. Tp tt c các giá
tr ca m để phương trình có hai nghiệm trái du có dng
;.ab
Tính
.P ab
A.
4
P
. B.
4P 
. C.
3
2
P 
. D.
5
6
P
.
Li gii
Chn A
Ta có Đặt
30
x
t = >
. Phương trình trở thành
( ) ( )
( )
2
1 2 2 3 6 5 0.
ft
m t m tm+ + +=

(
)
*
Phương trình đã cho hai nghiệm
12
, xx
tha mãn
12
0
xx
<<
12
0
12
3 33 1 .
xx
tt → < < → < <
Ycbt
phương trình
( )
*
có hai nghim
12
, tt
tha
( )
( )
( )
(
)
12
10
0 1 1 10
1 00
m
t t mf
mf
+≠
< << + <
+>
( )( )
( )( )
10
4
1 3 12 0 4 1 4.
1
16 5 0
m
a
mm m P
b
mm
+≠
=
+ + < < < → =

=
+ +>
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
.a
Mt bên
SAB
là tam giác đu và nm trong
mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Khoảng cách t
A
đến
()SBD
bng
A.
21
7
a
B.
21
14
a
C.
2
2
a
D.
21
28
a
Li gii
Chn A
31
2
3 21
2
22
,
7
31 7
48
a
d A SBD a a 
Câu 48. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D

cnh
a
. Mt phng
P
đi qua
AB
và to vi mt phng
CDD C

mt góc
60
. Khi đó
P
chia khi lập phương thành hai phần. Gi
V
là th tích phn nh.
Trang 41/43 - Mã đ 153
Tính
V
.
A.
3
3
9
a
. B.
3
3
18
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
2
a
.
Li gii
Chn C
Gi
,M P DD N P CC

 
MN P CDD C


.
Tính được
cot 60
3
a
DM a
3
.
13
. ..
26
3
ADM BCN
aa
V aa
Câu 49. Cho t din
ABCD
, tam giác
ABC
đều, tam giác
ABD
vuông cân đỉnh
D
biết
BC CD a

.
Tính th tích khi cu ngoi tiếp t din
ABCD
A.
3
3
27
a
. B.
3
43
27
a
. C.
3
43
3
a
. D.
3
43
9
a
.
Li gii
Chn B.
Gi
H
là trung điểm
AB
.
Ta có
ADH
vuông cân cnh huyn
AB BC a
2
a
DH
.
Tam giác
ABC
đều cnh
a
nên
3
2
a
CH
Trang 42/43 - Mã đ 153
22 2
1CH DH CD

DH CH
DAB CAB
.
CH
là trc đưng tròn ngoi tiếp
ADH
. Nên tâm cu ngoi tiếp t din
ABCD
chính là trng tâm
G
ca tam giác
ABC
Và bán kính cu là
23
32
3
aa
GA

.
Vy th tích cu
3
3
3
4 4 43
3 3 27
3
aa
VR




Câu 50. Cho hình chóp
.
S ABCD
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy, đáy
ABCD
là hình thoi. Gi
,MI
ln
ợt trung điểm
AB
AS
, điểm
N
trên cnh
SB
sao cho
3SN NB
. Mt phng
qua
MN
vuông góc vi mp
SAC
,
ct
SC
ti
E
. Biết th tích khi t din
CMNE
bng
V
. Tính theo
V
th tích
khi t din
IMNE
.
A.
4
V
. B.
3
V
. C.
2
V
. D.
2
3
V
.
Li gii
Chn D
.
.
,
,
I MNK
C MNK
d I MNE
V
V
d C MNE
.
Ta có
3NS NB
 
. Nên điểm
N
chia đon thng
SB
theo t s
3
.
Trang 43/43 - Mã đ 153
Do
BD SAC
nên
//BD
.
Qua
M
k đường thng song song vi
BD
ct
AC
ti
P
thì
P
chia
AC
theo t s
1
3
//
MP BD
MP BC J
11
23
JB BC JB JC
 
 
. Nên điểm
J
chia đoạn thng
BC
theo
t s
1
3
.
Gi
E NJ SC
. Gi
k
là t s điểm
E
chia đoạn
CS
.
Theo Menelaus ta
1
3. . 1 1
3
kk 
. Suy ra
E
là trung điểm
SC
,
2
3
,
d I MNE
IE
PC
d C MNE

.
.
,
2
3
,
I MNE
C MNE
d I MNE
V
V
d C MNE

2
3
IMNE
V
V
.

Preview text:

TRƯỜNG THPT YÊN PHONG 1
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 3 TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 153
Câu 1. Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường x  0 , x , y  0 và y  sin2x . Thể tích của khối
tròn xoay thu được khi quay hình D xung quanh trục Ox bằng: A. 2
sin 2xdx  . B. 2 sin 2xdx  .
C. sin2x dx  .
D. sin2x dx  . 0 0 0 0
Câu 2. Trong không gian Oxyz , tập hợp tâm các mặt cầu đi qua Aa; ;bc cho trước và có bán kính R không đổi là
A.
Duy nhất một điểm thỏa mãn.
B. Đường thẳng.
C. Mặt phẳng. D. Mặt cầu.
Câu 3. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P :y 1  0
A. 5;1;2. B. 2;0;  1 .
C. 3;5;0.
D. 0;1;0.
Câu 4. Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 3 y
đồng biến trên từng khoảng xác định? x m
A.  3; 3. B.  3; 3     C.  3;3   D.  3;3      
Câu 5. Tìm điều kiện xác định của biểu thức x A    x  2 2 1 log 2 .
A. D  0;\   2 . B. D   0;    .
C. D  2;. D. D   0;  \   2  .
Câu 6. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  x x  
1 x  3, x   . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 1 1
Câu 7. Gọi z z 2
2z − 3z + 4 = 0 w = + + iz z
1 , 2 là hai nghiệm phức của phương trình . Tính 1 2 . z z 1 2 A. 3 w = + 2i 3 3 3 .
B. w = + 2i .
C. w = − + 2i .
D. w = 2 + i . 2 4 4 2
Câu 8. Tìm một nguyên hàm ln 2x
F x của hàm số f x  ? 2 x Trang 1/43 - Mã đề 153 A. 1 F x 1  ln2x   1 .
B. F x   ln2x   1 . x x C. 1 F x 1
  1 ln2x.
D. F x   ln2x   1 x x
Câu 9. Cho các số thực dương a, ,
b c với a,b  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. log bc  log b  log c
B. log c  log . b log c a a a a a b
C. log c  log b  log c D. log b a b a a a a
Câu 10. Mô đun của số phức z =1− 2i bằng A. √5 B. 5. C. 1. D. 2. 3 3 3 Câu 11. Nếu f
 xdx  2 và g
 xdx  1 thì f
  x 3gx  dx   bằng: 1 1 1 A. 1. B. 3 . C. 5. D. 1.
Câu 12. Hàm số nào sau đây không có cực trị? 2 A. 2x  1 x  3 y B. 3
y x  2x  1 C. 4 2 y x   x  1 D. y x  2 x  2
Câu 13. Một hình chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và có đường cao bằnga 2 thì có thể tích bằng 3 3 3 3 A. 2a .
B. 2 2a .
C. 2 2a . D. 2a . 6 3 6 3
Câu 14. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 1 y   B. 3
y x  3x C. 3 2
y x x x D. 2 y x x
Câu 15. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Biết các cạnh bên của hình chóp là các đường sinh của khối nón  V
 đỉnh S . Gọi V ,V lần lượt là thể tích khối chóp S.ABCD và khối nón . Khi đó 1 1 2 V2 A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 16. Cho hai số phức z = 3+ 2i z =1− i z z 1 và 2
. Phần ảo của số phức 1 2bằng A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 17. Cho hàm số y f(x)có đồ thị như hình dưới đây. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của hàm số trên  2;1  
 . Giá trị của 2M m bằng: Trang 2/43 - Mã đề 153 A. 8 . B. 10 . C. 6. D. 4 . x   t 
Câu 18. Trong không gianOxyz , cho đường thẳng d : y   t
 , véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương z  2 
của đường thẳng?    
A. u 1;1;0.
B. u 1;1;0.
C. u 1;1;2. D. u 1;0;  1 . 1 3  x  
Câu 19. Tìm tập nghiệm 2   25
S của bất phương trình    .  5 4     A. S 1;        .     B. 1 S ;   .  C. 1 S  ;   . D. S   ;1  . 3       3
Câu 20. Cho hình nón có thể tích là 9 3. Biết thiết diện qua trục là tam giác đều. Tính bán kính đáy R của hình nón đã cho
A. R  3 3 . B. 9.
C. R  3.
D. R  3 .
Câu 21. Với a là số thực dương tùy ý, 1010 log a bằng 3 A. 1 505 log a .
B. 1010  2 log a .
C. 1010  log a .
D. 2020 log a . 3 3 3 2 3
Câu 22. Biết thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh 2a . Khi đó thể tích khối trụ đã cho bằng A. 3 8 a . B. 3 4 a . C. 3 6 a . D. 3 2 a . (2−3i)(4−i)
Câu 23. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z = . 3+ 2i A. ( 1; − 4) B. ( 1; − 4 − ) . C. (1;4) . D. (1; 4 − ) .
Câu 24. Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 3i A. z = 2 − + 3i .
B. z = 2 + 3i .
C. z = 2 + 3i . D. z = 2 − − 3i
Câu 25. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A.
1 dx ln x 1 C
x   1.
B. 5x d  5x x ln 5 C  . x  1 Trang 3/43 - Mã đề 153 2020x C. 1
cos 3xdx  sin 3x C  . D. 2020x e e dx  C  . 3 2020
Câu 26. Cho hai đường thằng song song. Trên đường thứ nhất có 10 điểm, trên đường thứ hai có 15 điểm, có
bao nhiêu tam giác được tạo thành từ các điểm đã cho. A. 1275 . B. 1725 . C. 1050 . D. 675.
Câu 27. Ông Sơn gửi vào ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 0,5% / tháng. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng
thì ông Sơn có được số tiền cả gốc lẫn lãi nhiều hơn 60 triệu đồng? Biết rằng trong suốt thời gian gửi, lãi suất
ngân hàng không đổi và ông Sơn không rút tiền ra. A. 36 tháng. B. 40 tháng. C. 37 tháng. D. 38 tháng.
Câu 28. Cho hàm số y f xcó bảng biến thiên dưới đây. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị , A B của đồ thị hàm số bằng:
A. AB  2 .
B. AB  4 .
C. AB  3.
D. AB  5.
Câu 29. Trong không gianOxyz , mặt phẳng P đi qua M 1;1; 
1 và chứa trục Oy có phương trình là
A. x y  0 .
B. x  2z  0 .
C. x z  0 .
D. x z  0 . 2
Câu 30. Đồ thị hàm số 4  x y
có tất cả bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 x  3x  2 A. 1. B. 5. C. 2 . D. 4 .
Câu 31. Cho cấp số cộng (u ) có số hạng đầu u  3 và u  27. Tìm công sai d. n 1 6 A. 8 . B. 6. C. 5. D. 7
Câu 32. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.MNPQ AB a,AD  2a,AM  3a . Khi đó mặt cầu ngoại tiếp
khối hộp đã cho có diện tích bằng A. 2 6 a . B. 2 8 2 a . C. 2 8 a . D. 2 4 2 a .
Câu 33. Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  8 và trục hoành là A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 0 .
Câu 34. Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log a  log  3
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 27 3  A. 2
a b  1 . B. 2
a b  1 . C. 2 ab  1. D. 2 a b  1
Câu 35. Trong không gian Oxyz , hình chiếu của A3;5; 
1 lên mặt phẳng Oyzlà điểm có tọa độ Trang 4/43 - Mã đề 153 A. 0;5;  1 . B. 3;0;  1 .
C. 3;5;0. D. 3;5;  1 . 3
Câu 36. Cho hàm số y   2 x   x 2 ln 1 
x x m  3  1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong 3  2020;2020  
 để hàm số đồng biến trên  ? A. 2021 . B. 2022 . C. 2020 . D. 2019 .
Câu 37. Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  cạnh a . Mặt phẳng P đi qua AB và tạo với mặt phẳng CDD C
  một góc 60 . Khi đó P chia khối lập phương thành hai phần. Gọi V là thể tích phần nhỏ. Tính V 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 18 6 2 9
Câu 38. Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc 7 có đồ thị như hình vẽ.  
Hàm số g x 1
f ln x   1 
có bao nhiêu điểm cực tiểu?  x  A. 5 B. 4 C. 7 D. 3 Câu 39. Cho hàm số 4 2
y x  2x  1 có đồ thị C . Biết rằng đồ thị C  có ba điểm cực trị tạo thành ba
đỉnh của một tam giác, gọi là A
BC. Tính diện tích ABC. A. 1 S  .
B. S  4 .
C. S  1.
D. S  2 . 2  
Câu 40. Cho hàm số f x liên tục trên  đồng thời f x  
f   x  3 x  3 sin
cos x  1, x     . Tích 2  2 phân   b f x dx    với * a, ,
b c   , b là phân số tối giản. Tổng a b c bằng: a c c 0 A. 8 . B. 9. C. 5. D. 7 .
Câu 41. Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên từ
tập S. Tính xác suất để số tự nhiên đó chia hết cho 4 và có 4 chữ số lẻ. A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . 586 576 567 3402 Trang 5/43 - Mã đề 153
Câu 42. Cho tứ diện ABCD , tam giácABC đều, tam giác ABD vuông cân đỉnh D biết BC CD a .
Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diệnABCD 3 3 3 3 A. 4 3 a . B. 3 a . C. 4 3 a . D. 4 3 a . 9 27 27 3
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD , cạnh bênSA vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình thoi. Gọi M,I lần
lượt là trung điểm AB AS , điểm N trên cạnh SB sao cho SN  3NB . Mặt phẳng  qua MN
vuông góc với mpSAC ,  cắt SC tại E . Biết thể tích khối tứ diện CMNE bằng V . Tính theo V thể tích
khối tứ diện IMNE . A. 2V . B. V . C. V . D. V . 3 3 2 4
Câu 44. Trong không gianOxyz , cho A1;4;2 và B 3;2;6. Gọi M a; ;bc  Oxy mà 2 2 MA MB nhỏ
nhất thì tổng a b c bằng? A. 4 . B. 5. C. 6. D. 7 .
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ A đến (SBD) bằng A. 21a a a a B. 21  C. 21  D. 2  28 7 14 2
Câu 46. Gọi S  a;b   ;cd (a, ,b ,cd nguyên) là tập tất cả các trị của m với m  1 để hàm số 2
x  2x  2  m y
thỏa mãn 0  miny  1. Khi đó a b c d bằng x  1 0;1   A. 9. B. 12. C. 7 . D. 15.
Câu 47. Cho phương trình log x y 2 2
 2x y  3xy  11x  6y  4  0 . Hỏi có bao nhiêu cặp số x;y 5
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên. A. 8 . B. 16 . C. 4 . D. 6.
Câu 48. Cho các số x, , y z 2  ;8
   . Giá trị nhỏ nhất của 3
P  log xyz 3
 150 2xyz  75x  75y  2907 là số có 4 chữ số abcd . 2 Trang 6/43 - Mã đề 153
Khi đó T a b c d bằng? A. 18 . B. 19 . C. 17 . D. 4
Câu 49. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB CD
  , biết AB BC a , góc giữa đường thẳng AC
và mặt phẳng BCC B
  bằng 30. Góc giữa hai mặt phẳng ABC  và AB C
  bằng . Tính cos B C A D C' B' A' . D' A. 1  B. 2 2  C. 2  D. 1  3 3 2 6
Câu 50. Cho phương trình   
1 9x  22  33x m m
 6m  5  0 với m là tham số thực. Tập tất cả các giá
trị của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dạng a;b. Tính P  . ab A. 5 P  .
B. P  4. C. 3 P   .
D. P  4 . 6 2
------------- HẾT ------------- Trang 7/43 - Mã đề 153
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG 1
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 3 TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 370
Câu 1. Cho hàm số y f xcó bảng biến thiên dưới đây. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị , A B của đồ thị hàm số bằng:
A. AB  5.
B. AB  4 .
C. AB  3.
D. AB  2 .
Câu 2. Mô đun của số phức z =1− 2i bằng A. 2. B. √5 C. 5. D. 1. (2−3i)(4−i)
Câu 3. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z = . 3+ 2i A. ( 1; − 4) B. ( 1; − 4 − ) . C. (1;4) . D. (1; 4 − ) .
Câu 4. Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 3 y
đồng biến trên từng khoảng xác định? x m A.  3;3      
B.  3; 3. C.  3; 3   D.  3;3     
Câu 5. Một hình chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và có đường cao bằnga 2 thì có thể tích bằng 3 3 3 3
A. 2 2a .
B. 2 2a . C. 2a . D. 2a . 3 6 3 6
Câu 6. Với a là số thực dương tùy ý, 1010 log a bằng 3 A. 1 2020 log a .
B. 1010  2 log a .
C. 1010  log a .
D. 505 log a . 3 3 3 2 3
Câu 7. Tìm điều kiện xác định của biểu thức x A    x  2 2 1 log 2 . A. D   0;  \   2  . B. D   0;    .
C. D  2;.
D. D  0;\   2 .
Câu 8. Biết thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh 2a . Khi đó thể tích khối trụ đã cho bằng Trang 8/43 - Mã đề 153 A. 3 8 a . B. 3 2 a . C. 3 4 a . D. 3 6 a . 2
Câu 9. Đồ thị hàm số 4  x y
có tất cả bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 x  3x  2 A. 5. B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 10. Trong không gian Oxyz , tập hợp tâm các mặt cầu đi qua Aa; ;bc cho trước và có bán kính R không đổi là A. Mặt phẳng.
B. Duy nhất một điểm thỏa mãn.
C. Mặt cầu.
D. Đường thẳng.
Câu 11. Ông Sơn gửi vào ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 0,5% / tháng. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng
thì ông Sơn có được số tiền cả gốc lẫn lãi nhiều hơn 60 triệu đồng? Biết rằng trong suốt thời gian gửi, lãi suất
ngân hàng không đổi và ông Sơn không rút tiền ra. A. 37 tháng. B. 38 tháng. C. 36 tháng. D. 40 tháng. 3 3 3 Câu 12. Nếu f
 xdx  2 và g
 xdx  1 thì f
  x 3gx  dx   bằng: 1 1 1 A. 1. B. 3 . C. 5. D. 1.
Câu 13. Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  8 và trục hoành là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 4 . x   t 
Câu 14. Trong không gianOxyz , cho đường thẳng d : y   t
 , véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương z  2 
của đường thẳng?    
A. u 1;1;0.
B. u 1;1;0.
C. u 1;1;2. D. u 1;0;  1 .
Câu 15. Cho hình nón có thể tích là 9 3. Biết thiết diện qua trục là tam giác đều. Tính bán kính đáy R của hình nón đã cho
A. R  3 3 . B. 9.
C. R  3.
D. R  3 .
Câu 16. Cho hàm số y f(x)có đồ thị như hình dưới đây. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của hàm số trên  2;1  
 . Giá trị của 2M m bằng: Trang 9/43 - Mã đề 153 A. 4 . B. 10 . C. 6. D. 8 .
Câu 17. Trong không gianOxyz , mặt phẳng P đi qua M 1;1; 
1 và chứa trục Oy có phương trình là
A. x y  0 .
B. x  2z  0 .
C. x z  0 .
D. x z  0 .
Câu 18. Trong không gian Oxyz , hình chiếu của A3;5; 
1 lên mặt phẳng Oyzlà điểm có tọa độ A. 0;5;  1 . B. 3;0;  1 .
C. 3;5;0. D. 3;5;  1 .
Câu 19. Cho hai số phức z = 3+ 2i z =1− i z z 1 và 2
. Phần ảo của số phức 1 2bằng A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 20. Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường x  0 , x , y  0 và y  sin2x . Thể tích của khối
tròn xoay thu được khi quay hình D xung quanh trục Ox bằng:
A. sin2x dx  .
B. sin2x dx  . C. 2
sin 2xdx  . D. 2 sin 2xdx  . 0 0 0 0
Câu 21. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A.
1 dx ln x 1 C
x   1. B. 1
cos 3xdx  sin 3x C  . x  1 3 2020x C. 2020x e e dx  C  .
D. 5x d  5x x ln 5 C  . 2020
Câu 22. Cho cấp số cộng (u ) có số hạng đầu u  3 và u  27. Tìm công sai d. n 1 6 A. 8 . B. 6. C. 5. D. 7 1 3  x  
Câu 23. Tìm tập nghiệm 2   25
S của bất phương trình    .  5 4     A. S  ;1   .         B. 1 S ;   .  C. 1 S  ;   .
D. S  1;  . 3       3
Câu 24. Cho các số thực dương a, ,
b c với a,b  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. log bc  log b  log c
B. log c  log . b log c a a a a a b
C. log c  log b  log c D. log b a b a a a a
Câu 25. Hàm số nào sau đây không có cực trị? 2 A. 2x  1 x  3 y B. 3
y x  2x  1 C. 4 2 y x   x  1 D. y x  2 x  2
Câu 26. Tìm một nguyên hàm ln 2x
F x của hàm số f x  ? 2 x Trang 10/43 - Mã đề 153 A. 1 F x 1  ln2x   1 .
B. F x   ln2x   1 . x x C. 1 F x 1
  1 ln2x.
D. F x   ln2x   1 x x
Câu 27. Cho hai đường thằng song song. Trên đường thứ nhất có 10 điểm, trên đường thứ hai có 15 điểm, có
bao nhiêu tam giác được tạo thành từ các điểm đã cho. A. 1275 . B. 1050 . C. 675. D. 1725 .
Câu 28. Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 3i A. z = 2 − + 3i . B. z = 2 − − 3i
C. z = 2 + 3i .
D. z = 2 + 3i .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P :y 1  0
A. 5;1;2. B. 2;0;  1 .
C. 3;5;0.
D. 0;1;0.
Câu 30. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  x x  
1 x  3, x   . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 31. 1 1 Gọi z z 2
2z − 3z + 4 = 0 w = + + iz z
1 , 2 là hai nghiệm phức của phương trình . Tính 1 2 . z z 1 2 A. 3 w = + 2i 3 3 3 .
B. w = − + 2i .
C. w = 2 + i .
D. w = + 2i . 2 4 2 4
Câu 32. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.MNPQ AB a,AD  2a,AM  3a . Khi đó mặt cầu ngoại tiếp
khối hộp đã cho có diện tích bằng A. 2 6 a . B. 2 8 2 a . C. 2 8 a . D. 2 4 2 a .
Câu 33. Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log a  log  3
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 27 3  A. 2
a b  1 . B. 2
a b  1 . C. 2 ab  1. D. 2 a b  1
Câu 34. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 3 2
y x x x B. 2 y x C. 1 y   D. 3
y x  3x x
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Biết các cạnh bên của hình chóp là các đường sinh của khối nón  V
 đỉnh S . Gọi V ,V lần lượt là thể tích khối chóp S.ABCD và khối nón . Khi đó 1 1 2 V2 A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1 . Trang 11/43 - Mã đề 153
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD , cạnh bênSA vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình thoi. Gọi M,I lần
lượt là trung điểm AB AS , điểm N trên cạnh SB sao cho SN  3NB . Mặt phẳng  qua MN
vuông góc với mpSAC ,  cắt SC tại E . Biết thể tích khối tứ diện CMNE bằng V . Tính theo V thể tích
khối tứ diện IMNE . A. V . B. 2V . C. V . D. V . 4 3 3 2
Câu 37. Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên từ
tập S. Tính xác suất để số tự nhiên đó chia hết cho 4 và có 4 chữ số lẻ. A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . 576 567 3402 586
Câu 38. Cho tứ diện ABCD , tam giácABC đều, tam giác ABD vuông cân đỉnh D biết BC CD a .
Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diệnABCD 3 3 3 3 A. 3 a . B. 4 3 a . C. 4 3 a . D. 4 3 a . 27 27 3 9
Câu 39. Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  cạnh a . Mặt phẳng P đi qua AB và tạo với mặt phẳng CDD C
  một góc 60 . Khi đó P chia khối lập phương thành hai phần. Gọi V là thể tích phần nhỏ. Tính V 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 18 2 9 6 Câu 40. Cho hàm số 4 2
y x  2x  1 có đồ thị C . Biết rằng đồ thị C  có ba điểm cực trị tạo thành ba
đỉnh của một tam giác, gọi là A
BC. Tính diện tích ABC.
A. S  1.
B. S  2 . C. 1 S  .
D. S  4 . 2
Câu 41. Gọi S  a;b   ;cd (a, ,b ,cd nguyên) là tập tất cả các trị của m với m  1 để hàm số 2
x  2x  2  m y
thỏa mãn 0  miny  1. Khi đó a b c d bằng x  1 0;1   A. 7 . B. 9. C. 15. D. 12. Trang 12/43 - Mã đề 153
Câu 42. Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc 7 có đồ thị như hình vẽ.  
Hàm số g x 1
f ln x   1 
có bao nhiêu điểm cực tiểu?  x  A. 4 B. 7 C. 3 D. 5
Câu 43. Cho phương trình log x y 2 2
 2x y  3xy  11x  6y  4  0 . Hỏi có bao nhiêu cặp số x;y 5
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên. A. 8 . B. 16 . C. 4 . D. 6.  
Câu 44. Cho hàm số f x liên tục trên  đồng thời f x  
f   x  3 x  3 sin
cos x  1, x     . Tích 2  2 phân   b f x dx    với * a, ,
b c   , b là phân số tối giản. Tổng a b c bằng: a c c 0 A. 5. B. 7 . C. 8 . D. 9.
Câu 45. Cho phương trình   
1 9x  22  33x m m
 6m  5  0 với m là tham số thực. Tập tất cả các giá
trị của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dạng a;b. Tính P  . ab A. 3 P   . B. 5 P  .
C. P  4 .
D. P  4. 2 6
Câu 46. Cho các số x, , y z 2  ;8
   . Giá trị nhỏ nhất của 3
P  log xyz 3
 150 2xyz  75x  75y  2907 là số có 4 chữ số abcd . 2
Khi đó T a b c d bằng? A. 4 B. 18 . C. 19 . D. 17 .
Câu 47. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB CD
  , biết AB BC a , góc giữa đường thẳng AC
và mặt phẳng BCC B
  bằng 30. Góc giữa hai mặt phẳng ABC  và AB C
  bằng . Tính cos Trang 13/43 - Mã đề 153 B C A D C' B' A' D' . A. 2  B. 1  C. 1  D. 2 2  2 6 3 3 3
Câu 48. Cho hàm số y   2 x   x 2 ln 1 
x x m  3  1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong 3  2020;2020  
 để hàm số đồng biến trên  ? A. 2021 . B. 2022 . C. 2020 . D. 2019 .
Câu 49. Trong không gianOxyz , cho A1;4;2 và B 3;2;6. Gọi M a; ;bc  Oxy mà 2 2 MA MB nhỏ
nhất thì tổng a b c bằng? A. 4 . B. 6. C. 7 . D. 5.
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ A đến (SBD) bằng A. 21a a a a B. 21  C. 21  D. 2  28 7 14 2
------------- HẾT ------------- Trang 14/43 - Mã đề 153
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG 1
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 3 TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 731
Câu 1. Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log a  log  3
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 27 3  A. 2
a b  1 . B. 2 a b  1 C. 2
a b  1 . D. 2 ab  1.
Câu 2. Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 3 y
đồng biến trên từng khoảng xác định? x m A.  3;3       B.  3; 3   C.  3;3  
D.  3; 3.    3 3 3 Câu 3. Nếu f
 xdx  2 và g
 xdx  1 thì f
  x 3gx  dx   bằng: 1 1 1 A. 1. B. 3 . C. 5. D. 1.
Câu 4. Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường x  0 , x , y  0 và y  sin2x . Thể tích của khối
tròn xoay thu được khi quay hình D xung quanh trục Ox bằng:
A. sin2x dx  . B. 2
sin 2xdx  . C. 2 sin 2xdx  .
D. sin2x dx  . 0 0 0 0 Câu 5. 1 1 Gọi z z 2
2z − 3z + 4 = 0 w = + + iz z
1 , 2 là hai nghiệm phức của phương trình . Tính 1 2 . z z 1 2 3 3 3 3
A. w = + 2i .
B. w = − + 2i .
C. w = 2 + i .
D. w = + 2i . 2 4 2 4
Câu 6. Trong không gian Oxyz , hình chiếu của A3;5; 
1 lên mặt phẳng Oyzlà điểm có tọa độ A. 3;5;  1 . B. 3;0;  1 .
C. 3;5;0. D. 0;5;  1 .
Câu 7. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.MNPQ AB a,AD  2a,AM  3a . Khi đó mặt cầu ngoại tiếp
khối hộp đã cho có diện tích bằng A. 2 6 a . B. 2 8 2 a . C. 2 8 a . D. 2 4 2 a .
Câu 8. Tìm một nguyên hàm ln 2x
F x của hàm số f x  ? 2 x Trang 15/43 - Mã đề 153 A. 1 F x 1
  1 ln2x.
B. F x  ln2x   1 . x x C. 1 F x 1   ln2x   1
D. F x   ln2x   1 . x x
Câu 9. Ông Sơn gửi vào ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 0,5% / tháng. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng
thì ông Sơn có được số tiền cả gốc lẫn lãi nhiều hơn 60 triệu đồng? Biết rằng trong suốt thời gian gửi, lãi suất
ngân hàng không đổi và ông Sơn không rút tiền ra. A. 40 tháng. B. 37 tháng. C. 38 tháng. D. 36 tháng.
Câu 10. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 3
y x  3x B. 3 2
y x x x C. 2 y x D. 1 y   x
Câu 11. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P :y 1  0
A. 5;1;2. B. 2;0;  1 .
C. 3;5;0.
D. 0;1;0.
Câu 12. Trong không gian Oxyz , tập hợp tâm các mặt cầu đi qua Aa; ;bc cho trước và có bán kính R không đổi là A. Mặt cầu.
B. Đường thẳng.
C. Mặt phẳng.
D. Duy nhất một điểm thỏa mãn.
Câu 13. Cho hình nón có thể tích là 9 3. Biết thiết diện qua trục là tam giác đều. Tính bán kính đáy R của hình nón đã cho A. 9.
B. R  3 .
C. R  3 3 .
D. R  3.
Câu 14. Cho hàm số y f(x)có đồ thị như hình dưới đây. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của hàm số trên  2;1  
 . Giá trị của 2M m bằng: A. 4 . B. 8 . C. 10 . D. 6.
Câu 15. Một hình chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và có đường cao bằnga 2 thì có thể tích bằng 3 3 3 3
A. 2 2a .
B. 2 2a . C. 2a . D. 2a . 3 6 3 6
Câu 16. Cho hai số phức z = 3+ 2i z =1− i z z 1 và 2
. Phần ảo của số phức 1 2bằng Trang 16/43 - Mã đề 153 A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 17. Cho cấp số cộng (u ) có số hạng đầu u  3 và u  27. Tìm công sai d. n 1 6 A. 6. B. 5. C. 7 D. 8 .
Câu 18. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Biết các cạnh bên của hình chóp là các đường sinh của khối nón  V
 đỉnh S . Gọi V ,V lần lượt là thể tích khối chóp S.ABCD và khối nón . Khi đó 1 1 2 V2 A. 4 . B. 1 . C. 3 . D. 2 . 2
Câu 19. Đồ thị hàm số 4  x y
có tất cả bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 x  3x  2 A. 1. B. 5. C. 2 . D. 4 .
Câu 20. Hàm số nào sau đây không có cực trị? 2 A. x  3 x y B. 3
y x  2x  1 C. 4 2 y x   x  1 D. 2 1 y x  2 x  2
Câu 21. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  x x  
1 x  3, x   . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 22. Cho hai đường thằng song song. Trên đường thứ nhất có 10 điểm, trên đường thứ hai có 15 điểm, có
bao nhiêu tam giác được tạo thành từ các điểm đã cho. A. 675. B. 1275 . C. 1725 . D. 1050 .
Câu 23. Cho các số thực dương a, ,
b c với a,b  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. log bc  log b  log c
B. log c  log . b log c a a a a a b
C. log c  log b  log c D. log b a b a a a a
Câu 24. Với a là số thực dương tùy ý, 1010 log a bằng 3 A. 1 505 log a .
B. 2020 log a .
C. 1010  2 log a .
D. 1010  log a . 3 3 3 3 2
Câu 25. Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 3i A. z = 2 − − 3i
B. z = 2 + 3i .
C. z = 2 + 3i . D. z = 2 − + 3i .
Câu 26. Trong không gianOxyz , mặt phẳng P đi qua M 1;1; 
1 và chứa trục Oy có phương trình là
A. x  2z  0 .
B. x z  0 .
C. x z  0 .
D. x y  0 .
Câu 27. Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  8 và trục hoành là Trang 17/43 - Mã đề 153 A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 28. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A.
1 dx ln x 1 C
x   1. B. 1
cos 3xdx  sin 3x C  . x  1 3 2020x C. 2020x e e dx  C  .
D. 5x d  5x x ln 5 C  . 2020
Câu 29. Tìm điều kiện xác định của biểu thức x A    x  2 2 1 log 2 .
A. D  2;.
B. D  0;\   2 . C. D   0;  \   2  . D. D   0;    .
Câu 30. Cho hàm số y f xcó bảng biến thiên dưới đây. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị , A B của đồ thị hàm số bằng:
A. AB  5.
B. AB  4 .
C. AB  3.
D. AB  2 . x   t 
Câu 31. Trong không gianOxyz , cho đường thẳng d : y   t
 , véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương z  2 
của đường thẳng?    
A. u 1;1;0.
B. u 1;1;0.
C. u 1;1;2. D. u 1;0;  1 .
Câu 32. Mô đun của số phức z =1− 2i bằng A. 2. B. √5 C. 5. D. 1.
Câu 33. Biết thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh 2a . Khi đó thể tích khối trụ đã cho bằng A. 3 8 a . B. 3 4 a . C. 3 6 a . D. 3 2 a . (2−3i)(4−i)
Câu 34. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z = . 3+ 2i A. ( 1; − 4 − ) . B. (1;4) . C. (1; 4 − ) . D. ( 1; − 4) 1 3  x  
Câu 35. Tìm tập nghiệm 2   25
S của bất phương trình    .  5 4     A. S  ;1   .        
B. S  1;  .  C. 1 S ;   .  D. 1 S  ;   . 3      3 Trang 18/43 - Mã đề 153
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD , cạnh bênSA vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình thoi. Gọi M,I lần
lượt là trung điểm AB AS , điểm N trên cạnh SB sao cho SN  3NB . Mặt phẳng  qua MN
vuông góc với mpSAC ,  cắt SC tại E . Biết thể tích khối tứ diện CMNE bằng V . Tính theo V thể tích
khối tứ diện IMNE . A. 2V . B. V . C. V . D. V . 3 3 2 4
Câu 37. Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc 7 có đồ thị như hình vẽ.  
Hàm số g x 1
f ln x   1 
có bao nhiêu điểm cực tiểu?  x  A. 3 B. 5 C. 4 D. 7
Câu 38. Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  cạnh a . Mặt phẳng P đi qua AB và tạo với mặt phẳng CDD C
  một góc 60 . Khi đó P chia khối lập phương thành hai phần. Gọi V là thể tích phần nhỏ. Tính V 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 18 2 9 6
Câu 39. Cho các số x, , y z 2  ;8
   . Giá trị nhỏ nhất của 3
P  log xyz 3
 150 2xyz  75x  75y  2907 là số có 4 chữ số abcd . 2
Khi đó T a b c d bằng? A. 18 . B. 19 . C. 17 . D. 4
Câu 40. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB CD
  , biết AB BC a , góc giữa đường thẳng AC  Trang 19/43 - Mã đề 153
và mặt phẳng BCC B
  bằng 30. Góc giữa hai mặt phẳng ABC  và AB C
  bằng . Tính cos B C A D C' B' A' D' . A. 1  B. 1  C. 2 2  D. 2  6 3 3 2
Câu 41. Cho tứ diện ABCD , tam giácABC đều, tam giác ABD vuông cân đỉnh D biết BC CD a .
Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diệnABCD 3 3 3 3 A. 4 3 a . B. 4 3 a . C. 4 3 a . D. 3 a . 27 3 9 27
Câu 42. Cho phương trình log x y 2 2
 2x y  3xy  11x  6y  4  0 . Hỏi có bao nhiêu cặp số x;y 5
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên. A. 16 . B. 4 . C. 6. D. 8 .  
Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên  đồng thời f x  
f   x  3 x  3 sin
cos x  1, x     . Tích 2  2 phân   b f x dx    với * a, ,
b c   , b là phân số tối giản. Tổng a b c bằng: a c c 0 A. 5. B. 7 . C. 8 . D. 9. 3
Câu 44. Cho hàm số y   2 x   x 2 ln 1 
x x m  3  1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong 3  2020;2020  
 để hàm số đồng biến trên  ? A. 2019 . B. 2021 . C. 2022 . D. 2020 .
Câu 45. Cho phương trình   
1 9x  22  33x m m
 6m  5  0 với m là tham số thực. Tập tất cả các giá
trị của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dạng a;b. Tính P  . ab A. 5 P  .
B. P  4. C. 3 P   .
D. P  4 . 6 2
Câu 46. Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên từ
tập S. Tính xác suất để số tự nhiên đó chia hết cho 4 và có 4 chữ số lẻ. Trang 20/43 - Mã đề 153 A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . 586 576 567 3402
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ A đến (SBD) bằng A. 21a a a a B. 21  C. 2  D. 21  7 14 2 28 Câu 48. Cho hàm số 4 2
y x  2x  1 có đồ thị C . Biết rằng đồ thị C  có ba điểm cực trị tạo thành ba
đỉnh của một tam giác, gọi là A
BC. Tính diện tích ABC. A. 1 S  .
B. S  4 .
C. S  1.
D. S  2 . 2
Câu 49. Trong không gianOxyz , cho A1;4;2 và B 3;2;6. Gọi M a; ;bc  Oxy mà 2 2 MA MB nhỏ
nhất thì tổng a b c bằng? A. 4 . B. 6. C. 7 . D. 5.
Câu 50. Gọi S  a;b   ;cd (a, ,b ,cd nguyên) là tập tất cả các trị của m với m  1 để hàm số 2
x  2x  2  m y
thỏa mãn 0  miny  1. Khi đó a b c d bằng x  1 0;1   A. 9. B. 15. C. 12. D. 7 .
------------- HẾT ------------- Trang 21/43 - Mã đề 153
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG 1
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 3 TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 513
Câu 1. Hàm số nào sau đây không có cực trị? 2 A. x  3 x y B. 2 1 y C. 3
y x  2x  1 D. 4 2 y x   x  1 x  2 x  2 x   t 
Câu 2. Trong không gianOxyz , cho đường thẳng d : y   t
 , véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương z  2 
của đường thẳng?    
A. u 1;0;  1 .
B. u 1;1;0.
C. u 1;1;0.
D. u 1;1;2.
Câu 3. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 1 y   B. 3
y x  3x C. 3 2
y x x x D. 2 y x x
Câu 4. Với a là số thực dương tùy ý, 1010 log a bằng 3 A. 1 505 log a .
B. 2020 log a .
C. 1010  2 log a .
D. 1010  log a . 3 3 3 3 2
Câu 5. Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường x  0 , x , y  0 và y  sin2x . Thể tích của khối
tròn xoay thu được khi quay hình D xung quanh trục Ox bằng:
A. sin2x dx  .
B. sin2x dx  . C. 2
sin 2xdx  . D. 2 sin 2xdx  . 0 0 0 0
Câu 6. Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  8 và trục hoành là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 4 .
Câu 7. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  x x  
1 x  3, x   . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. Trang 22/43 - Mã đề 153 2
Câu 8. Đồ thị hàm số 4  x y
có tất cả bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 x  3x  2 A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 5.
Câu 9. Một hình chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và có đường cao bằnga 2 thì có thể tích bằng 3 3 3 3 A. 2a .
B. 2 2a .
C. 2 2a . D. 2a . 6 3 6 3
Câu 10. Cho hình nón có thể tích là 9 3. Biết thiết diện qua trục là tam giác đều. Tính bán kính đáy R của hình nón đã cho A. 9.
B. R  3 .
C. R  3 3 .
D. R  3.
Câu 11. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P :y 1  0
A. 0;1;0. B. 2;0;  1 .
C. 3;5;0. D. 5;1;2.
Câu 12. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.MNPQ AB a,AD  2a,AM  3a . Khi đó mặt cầu ngoại tiếp
khối hộp đã cho có diện tích bằng A. 2 8 2 a . B. 2 4 2 a . C. 2 6 a . D. 2 8 a . 3 3 3 Câu 13. Nếu f
 xdx  2 và g
 xdx  1 thì f
  x 3gx  dx   bằng: 1 1 1 A. 1. B. 1. C. 3 . D. 5.
Câu 14. Tìm một nguyên hàm ln 2x
F x của hàm số f x  ? 2 x A. 1 F x 1  ln2x   1 .
B. F x   ln2x   1 x x C. 1 F x 1   ln2x   1 .
D. F x   1 ln2x. x x
Câu 15. Mô đun của số phức z =1− 2i bằng A. 2. B. √5 C. 5. D. 1.
Câu 16. Cho hai số phức z = 3+ 2i z =1− i z z 1 và 2
. Phần ảo của số phức 1 2 bằng A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 17. Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log a  log  3
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 27 3  A. 2
a b  1 . B. 2
a b  1 . C. 2 ab  1. D. 2 a b  1 Trang 23/43 - Mã đề 153
Câu 18. Trong không gian Oxyz , tập hợp tâm các mặt cầu đi qua Aa; ;bc cho trước và có bán kính R không đổi là A. Mặt cầu.
B. Đường thẳng.
C. Mặt phẳng.
D. Duy nhất một điểm thỏa mãn. 1 3  x  
Câu 19. Tìm tập nghiệm 2   25
S của bất phương trình    .  5 4     A. 1 S   ;    .       B. S   ;1  . S  1; . S    3  C.    D. 1 ; . 3  
Câu 20. Cho hai đường thằng song song. Trên đường thứ nhất có 10 điểm, trên đường thứ hai có 15 điểm, có
bao nhiêu tam giác được tạo thành từ các điểm đã cho. A. 1275 . B. 1050 . C. 675. D. 1725 .
Câu 21. Cho các số thực dương a, ,
b c với a,b  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. log c  log . b log c B. log b a b a a b a
C. log bc  log b  log c
D. log c  log b  log c a a a a a a Câu 22. 1 1 Gọi z z 2
2z − 3z + 4 = 0 w = + + iz z
1 , 2 là hai nghiệm phức của phương trình . Tính 1 2 . z z 1 2 A. 3 w = + 2i 3 3 3 .
B. w = − + 2i .
C. w = 2 + i .
D. w = + 2i . 4 4 2 2
Câu 23. Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 3 y
đồng biến trên từng khoảng xác định? x m A.  3;3      
B.  3; 3. C.  3; 3   D.  3;3     
Câu 24. Trong không gianOxyz , mặt phẳng P đi qua M 1;1; 
1 và chứa trục Oy có phương trình là
A. x  2z  0 .
B. x z  0 .
C. x z  0 .
D. x y  0 .
Câu 25. Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 3i A. z = 2 − − 3i
B. z = 2 + 3i .
C. z = 2 + 3i . D. z = 2 − + 3i .
Câu 26. Cho cấp số cộng (u ) có số hạng đầu u  3 và u  27. Tìm công sai d. n 1 6 A. 7 B. 8 . C. 6. D. 5.
Câu 27. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 2020x A. 2020x e 1 e dx  C  . B.
dx  ln x  1 C
x   1. 2020 x  1 Trang 24/43 - Mã đề 153
C. 5x d  5x x ln 5 C  . D. 1
cos 3xdx  sin 3x C  . 3
Câu 28. Cho hàm số y f xcó bảng biến thiên dưới đây. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị , A B của đồ thị hàm số bằng:
A. AB  3.
B. AB  2 .
C. AB  5.
D. AB  4 .
Câu 29. Biết thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh 2a . Khi đó thể tích khối trụ đã cho bằng A. 3 8 a . B. 3 2 a . C. 3 4 a . D. 3 6 a .
Câu 30. Cho hàm số y f(x)có đồ thị như hình dưới đây. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của hàm số trên  2;1  
 . Giá trị của 2M m bằng: A. 4 . B. 10 . C. 6. D. 8 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , hình chiếu của A3;5; 
1 lên mặt phẳng Oyzlà điểm có tọa độ A. 0;5;  1 . B. 3;0;  1 .
C. 3;5;0. D. 3;5;  1 . (2−3i)(4−i)
Câu 32. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z = . 3+ 2i A. ( 1; − 4 − ) . B. (1;4) . C. (1; 4 − ) . D. ( 1; − 4)
Câu 33. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Biết các cạnh bên của hình chóp là các đường sinh của khối nón  V
 đỉnh S . Gọi V ,V lần lượt là thể tích khối chóp S.ABCD và khối nón . Khi đó 1 1 2 V2 A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 4 .
Câu 34. Ông Sơn gửi vào ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 0,5% / tháng. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng
thì ông Sơn có được số tiền cả gốc lẫn lãi nhiều hơn 60 triệu đồng? Biết rằng trong suốt thời gian gửi, lãi suất
ngân hàng không đổi và ông Sơn không rút tiền ra. Trang 25/43 - Mã đề 153 A. 40 tháng. B. 37 tháng. C. 38 tháng. D. 36 tháng.
Câu 35. Tìm điều kiện xác định của biểu thức x A    x  2 2 1 log 2 .
A. D  2;.
B. D  0;\   2 . C. D   0;  \   2  . D. D   0;    .  
Câu 36. Cho hàm số f x liên tục trên  đồng thời f x  
f   x  3 x  3 sin
cos x  1, x     . Tích 2  2 phân   b f x dx    với * a, ,
b c   , b là phân số tối giản. Tổng a b c bằng: a c c 0 A. 5. B. 7 . C. 9. D. 8 .
Câu 37. Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên từ
tập S. Tính xác suất để số tự nhiên đó chia hết cho 4 và có 4 chữ số lẻ. A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . 576 3402 586 567 3
Câu 38. Cho hàm số y   2 x   x 2 ln 1 
x x m  3  1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong 3  2020;2020  
 để hàm số đồng biến trên  ? A. 2021 . B. 2020 . C. 2019 . D. 2022 .
Câu 39. Cho các số x, , y z 2  ;8
   . Giá trị nhỏ nhất của 3
P  log xyz 3
 150 2xyz  75x  75y  2907 là số có 4 chữ số abcd . 2
Khi đó T a b c d bằng? A. 18 . B. 19 . C. 17 . D. 4
Câu 40. Trong không gianOxyz , cho A1;4;2 và B3;2;6. Gọi M a; ;bc  Oxy mà 2 2 MA MB nhỏ
nhất thì tổng a b c bằng? A. 7 . B. 4 . C. 5. D. 6. Câu 41. Cho hàm số 4 2
y x  2x  1 có đồ thị C . Biết rằng đồ thị C  có ba điểm cực trị tạo thành ba
đỉnh của một tam giác, gọi là A
BC. Tính diện tích ABC.
A. S  1.
B. S  2 . C. 1 S  .
D. S  4 . 2
Câu 42. Cho phương trình log x y 2 2
 2x y  3xy  11x  6y  4  0 . Hỏi có bao nhiêu cặp số x;y 5
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên. A. 4 . B. 6. C. 8 . D. 16 . Trang 26/43 - Mã đề 153
Câu 43. Gọi S  a;b   ;cd (a, ,b ,cd nguyên) là tập tất cả các trị của m với m  1 để hàm số 2
x  2x  2  m y
thỏa mãn 0  miny  1. Khi đó a b c d bằng x  1 0;1   A. 9. B. 12. C. 7 . D. 15.
Câu 44. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB CD
  , biết AB BC a , góc giữa đường thẳng AC
và mặt phẳng BCC B
  bằng 30. Góc giữa hai mặt phẳng ABC  và AB C
  bằng . Tính cos . B C A D C' B' A' D' A. 1  B. 2 2  C. 2  D. 1  6 3 2 3
Câu 45. Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc 7 có đồ thị như hình vẽ.  
Hàm số g x 1
f ln x   1 
có bao nhiêu điểm cực tiểu?  x  A. 5 B. 4 C. 7 D. 3
Câu 46. Cho phương trình   
1 9x  22  33x m m
 6m  5  0 với m là tham số thực. Tập tất cả các giá
trị của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dạng a;b. Tính P  . ab
A. P  4 .
B. P  4. C. 3 P   . D. 5 P  . 2 6
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ A đến (SBD) bằng A. 21a a a a B. 21  C. 2  D. 21  7 14 2 28 Trang 27/43 - Mã đề 153
Câu 48. Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  cạnh a . Mặt phẳng P đi qua AB và tạo với mặt phẳng CDD C
  một góc 60 . Khi đó P chia khối lập phương thành hai phần. Gọi V là thể tích phần nhỏ. Tính V . 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 9 18 6 2
Câu 49. Cho tứ diện ABCD , tam giácABC đều, tam giác ABD vuông cân đỉnh D biết BC CD a .
Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diệnABCD 3 3 3 3 A. 3 a . B. 4 3 a . C. 4 3 a . D. 4 3 a . 27 27 3 9
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD , cạnh bênSA vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình thoi. Gọi M,I lần
lượt là trung điểm AB AS , điểm N trên cạnh SB sao cho SN  3NB . Mặt phẳng  qua MN
vuông góc với mpSAC ,  cắt SC tại E . Biết thể tích khối tứ diện CMNE bằng V . Tính theo V thể tích
khối tứ diện IMNE . A. V . B. V . C. V . D. 2V . 4 3 2 3
------------- HẾT ------------- Trang 28/43 - Mã đề 153
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [153]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A A D D B D C A D A B C B B A A A C D D B D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C D C C B C C D A B B B C B C C A B B D C A A D Mã đề [370]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B B B A A A B B C A D A A C D C A D C D B D C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D B A D D C D A C B B B D A C A C D C B C B D B Mã đề [513]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B C B C A C A B D D D B B B C D A C D D A B B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C C B D A A A B C D D D A C A A D D B A A C B D Mã đề [731]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D A B D D C C B B A A D B A C A D C D D C C B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B D C A A B D A B A C D A B A B D C D C A C D B Trang 29/43 - Mã đề 153
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT - MÃ 513
Câu 1. Hàm số nào sau đây không có cực trị? 2 A. x  3 x y B. 2 1 y C. 3
y x  2x  1 D. 4 2 y x   x  1 x  2 x  2 x   t 
Câu 2. Trong không gianOxyz , cho đường thẳng d : y   t
 , véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương z  2 
của đường thẳng?    
A. u 1;0;  1 .
B. u 1;1;0.
C. u 1;1;0.
D. u 1;1;2.
Câu 3. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 1 y   B. 3
y x  3x C. 3 2
y x x x D. 2 y x x
Câu 4. Với a là số thực dương tùy ý, 1010 log a bằng 3 A. 1 505 log a .
B. 2020 log a .
C. 1010  2 log a .
D. 1010  log a . 3 3 3 3 2
Câu 5. Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường x  0 , x , y  0 và y  sin2x . Thể tích của khối
tròn xoay thu được khi quay hình D xung quanh trục Ox bằng:
A. sin2x dx  .
B. sin2x dx  . C. 2
sin 2xdx  . D. 2 sin 2xdx  . 0 0 0 0
Câu 6. Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  8 và trục hoành là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 4 .
Câu 7. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  x x  
1 x  3, x   . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. 2
Câu 8. Đồ thị hàm số 4  x y
có tất cả bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 x  3x  2 A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 5.
Câu 9. Một hình chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và có đường cao bằnga 2 thì có thể tích bằng 3 3 3 3 A. 2a .
B. 2 2a .
C. 2 2a . D. 2a . 6 3 6 3
Câu 10. Cho hình nón có thể tích là 9 3. Biết thiết diện qua trục là tam giác đều. Tính bán kính đáy R của hình nón đã cho Trang 30/43 - Mã đề 153 A. 9.
B. R  3 .
C. R  3 3 .
D. R  3.
Câu 11. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P :y 1  0
A. 0;1;0. B. 2;0;  1 .
C. 3;5;0. D. 5;1;2.
Câu 12. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.MNPQ AB a,AD  2a,AM  3a . Khi đó mặt cầu ngoại tiếp
khối hộp đã cho có diện tích bằng A. 2 8 2 a . B. 2 4 2 a . C. 2 6 a . D. 2 8 a . 3 3 3 Câu 13. Nếu f
 xdx  2 và g
 xdx  1 thì f
  x 3gx  dx   bằng: 1 1 1 A. 1. B. 1. C. 3 . D. 5.
Câu 14. Tìm một nguyên hàm ln 2x
F x của hàm số f x  ? 2 x A. 1 F x 1  ln2x   1 .
B. F x   ln2x   1 x x C. 1 F x 1   ln2x   1 .
D. F x   1 ln2x. x x
Câu 15. Mô đun của số phức z =1− 2i bằng A. 2. B. √5 C. 5. D. 1.
Câu 16. Cho hai số phức z = 3+ 2i z =1− i z z 1 và 2
. Phần ảo của số phức 1 2 bằng A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 17. Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log a  log  3
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 27 3  A. 2
a b  1 . B. 2
a b  1 . C. 2 ab  1. D. 2 a b  1
Câu 18. Trong không gian Oxyz , tập hợp tâm các mặt cầu đi qua Aa; ;bc cho trước và có bán kính R không đổi là A. Mặt cầu.
B. Đường thẳng.
C. Mặt phẳng.
D. Duy nhất một điểm thỏa mãn. 1 3  x  
Câu 19. Tìm tập nghiệm 2   25
S của bất phương trình    .  5 4     A. 1 S   ;    .       B. S   ;1  . S  1; . S    3  C.    D. 1 ; . 3  
Câu 20. Cho hai đường thằng song song. Trên đường thứ nhất có 10 điểm, trên đường thứ hai có 15 điểm, có
bao nhiêu tam giác được tạo thành từ các điểm đã cho. Trang 31/43 - Mã đề 153 A. 1275 . B. 1050 . C. 675. D. 1725 .
Câu 21. Cho các số thực dương a, ,
b c với a,b  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. log c  log . b log c B. log b a b a a b a
C. log bc  log b  log c
D. log c  log b  log c a a a a a a Câu 22. 1 1 Gọi z z 2
2z − 3z + 4 = 0 w = + + iz z
1 , 2 là hai nghiệm phức của phương trình . Tính 1 2 . z z 1 2 3 3 3 3
A. w = + 2i .
B. w = − + 2i .
C. w = 2 + i .
D. w = + 2i . 4 4 2 2
Câu 23. Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 3 y
đồng biến trên từng khoảng xác định? x m A.  3;3      
B.  3; 3. C.  3; 3   D.  3;3     
Câu 24. Trong không gianOxyz , mặt phẳng P đi qua M 1;1; 
1 và chứa trục Oy có phương trình là
A. x  2z  0 .
B. x z  0 .
C. x z  0 .
D. x y  0 .
Câu 25. Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 3i A. z = 2 − − 3i
B. z = 2 + 3i .
C. z = 2 + 3i . D. z = 2 − + 3i .
Câu 26. Cho cấp số cộng (u ) có số hạng đầu u  3 và u  27. Tìm công sai d. n 1 6 A. 7 B. 8 . C. 6. D. 5.
Câu 27. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 2020x A. 2020x e 1 e dx  C  . B.
dx  ln x  1 C
x   1. 2020 x  1
C. 5x d  5x x ln 5 C  . D. 1
cos 3xdx  sin 3x C  . 3
Câu 28. Cho hàm số y f xcó bảng biến thiên dưới đây. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị , A B của đồ thị hàm số bằng:
A. AB  3.
B. AB  2 .
C. AB  5.
D. AB  4 .
Câu 29. Biết thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh 2a . Khi đó thể tích khối trụ đã cho bằng A. 3 8 a . B. 3 2 a . C. 3 4 a . D. 3 6 a . Trang 32/43 - Mã đề 153
Câu 30. Cho hàm số y f(x)có đồ thị như hình dưới đây. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của hàm số trên  2;1  
 . Giá trị của 2M m bằng: A. 4 . B. 10 . C. 6. D. 8 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , hình chiếu của A3;5; 
1 lên mặt phẳng Oyzlà điểm có tọa độ A. 0;5;  1 . B. 3;0;  1 .
C. 3;5;0. D. 3;5;  1 . (2−3i)(4−i)
Câu 32. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z = . 3+ 2i A. ( 1; − 4 − ) . B. (1;4) . C. (1; 4 − ) . D. ( 1; − 4)
Câu 33. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Biết các cạnh bên của hình chóp là các đường sinh của khối nón  V
 đỉnh S . Gọi V ,V lần lượt là thể tích khối chóp S.ABCD và khối nón . Khi đó 1 1 2 V2 A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 4 .
Câu 34. Ông Sơn gửi vào ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 0,5% / tháng. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng
thì ông Sơn có được số tiền cả gốc lẫn lãi nhiều hơn 60 triệu đồng? Biết rằng trong suốt thời gian gửi, lãi suất
ngân hàng không đổi và ông Sơn không rút tiền ra. A. 40 tháng. B. 37 tháng. C. 38 tháng. D. 36 tháng.
Câu 35. Tìm điều kiện xác định của biểu thức x A    x  2 2 1 log 2 .
A. D  2;.
B. D  0;\   2 . C. D   0;  \   2  . D. D   0;    .  
Câu 36. Cho hàm số f x liên tục trên  đồng thời f x  
f   x  3 x  3 sin
cos x  1, x     . Tích 2  2 phân   b f x dx    với * a, ,
b c   , b là phân số tối giản. Tổng a b c bằng: a c c 0 A. 5. B. 7 . C. 9. D. 8 . Lời giải Chọn C Trang 33/43 - Mã đề 153 
Ta có f x 3 3  f   
x sin x  cos x 1,x     2  π π π 2 2 2  π   Do đó: f
∫ (x)dx + f x dx = ∫ ∫( 3 3 sin x + cos x +   )1dx (*)  2 0 0  0 +) Ta có π π π π 2 2 2 2 Xét ∫( 3 3
sin x + cos x + )
1 dx = dx + sin x ∫ ∫ ( 2
1− cos x)dx + cos x ∫ ( 2 1− sin x)dx 0 0 0 0 π π 2 π = − ∫(1−cos x) 2 2 d(cos x) + ∫( 2
1− sin x)d(sin x) 2 0 0 π π 3 2 3 2 π  cos x   sin x  π 4 = − cos x −  + sin x −  = + 2  3   3  2 3 0 0 π 2 π +)Xét  π f x − ∫ 
dx . Đặt t =
x ⇒ dt = −dx .  2 2 0  π π
Đổi cận: x = ⇒ t = 0; x = 0 ⇒ t = 2 2 π π π 2 0 2 2  π f x − dx = − f
∫ (t)dt = f ∫ (t)dt =   f ∫ (x)dx.  2 0  π 0 0 2 π π 2 2 π 4 π 2
Thay vào (*) ta có 2 f (x)dx = + ⇒ f ∫ (x)dx = + ∫ 2 3 4 3 0 0 Suy ra: *
a  4,b  2,c  3   a b c  9
Câu 37. Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên từ
tập S. Tính xác suất để số tự nhiên đó chia hết cho 4 và có 4 chữ số lẻ. A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . 576 3402 586 567 Lời giải Chọn D n(Ω) 9 = 9.A . 4
Gọi A là biến cố: “Số tự nhiên đó chia hết cho 4 và có 4 cs lé, 1 chẵn”.
+ Ví số đó chia hết cho 4 và có 1 csố chẵn, do đó 2 chữ số cuối là 1 trong 10 trường hợp sau: Trang 34/43 - Mã đề 153
{12,16,32,36,52,56,72,76,92, } 96
+ Trong các cs trên có 1 cs chẵn, do đó 3 chữ số còn lại là lẻ. Vậy số cc là 4 A 3 3
Vậy P( A) A .10 5 4 = = 4 9.A 567 9 3
Câu 38. Cho hàm số y   2 x   x 2 ln 1 
x x m  3  1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong 3  2020;2020  
 để hàm số đồng biến trên  ? A. 2021 . B. 2020 . C. 2019 . D. 2022 . Lời giải Chọn D 2 x x  2 1 Ta có y 
x  2x m  3   x  2 2 1  1  m 2 2 x  1 x  1 x  2 1
Hàm số đồng biến trên   2
y  0 x   
x  1  1  m  0 x   2   x  1 x  2 1   x  2
1  1  m x    m  1 . 2 x  1
Câu 39. Cho các số x, , y z 2  ;8
   . Giá trị nhỏ nhất của 3
P  log xyz 3
 150 2xyz  75x  75y  2907 là số có 4 chữ số abcd . 2
Khi đó T a b c d bằng? A. 18 . B. 19 . C. 17 . D. 4 Lời giải Chọn A Ta chứng minh được x  1 log x , x 2  ;8    2 3   .
P  log x  log y  log z3 3
 25.3 4x.4y.z  75 x y  2907 2 2 2   3 x y z     P     1  25  
4x  4y z 75x y 2097  3  3  
x y z     1  25  
x y z 2097  3  Trang 35/43 - Mã đề 153 3   t
   1  25t  2097  f  
t,t x y z   6;24 3      2   t  Ta có   t f t      1  25  
f t 12  0  3  t  18 
Lập bảng biến thiên suy ra minP  2097 xảy ra x y  2;z  8.
Câu 40. Trong không gianOxyz , cho A1;4;2 và B 3;2;6. Gọi M a; ;bc  Oxy mà 2 2 MA MB nhỏ
nhất thì tổng a b c bằng? A. 7 . B. 4 . C. 5. D. 6. Lời giải Chọn C 2 Ta có 2 AB MA  2 MB  2 2MI
với I là trung điểm của AB I 2;3;4 . 2 Nên 2  2 MA
MB  đạt GTNN khi và chỉ khi MI nhỏ nhất, khi đó M là hình chiếu của điểm I trên mp Oxy
. Nên M 2;3;0  a b c  5 Câu 41. Cho hàm số 4 2
y x  2x  1 có đồ thị C . Biết rằng đồ thị C  có ba điểm cực trị tạo thành ba
đỉnh của một tam giác, gọi là A
BC. Tính diện tích ABC.
A. S  1.
B. S  2 . C. 1 S  . D. S  4 . 2 Lời giải Chọn A x = 0 Ta có Ta có 3
y′ = 4x − 4 ; x y′ = 0 ⇔  x = 1 ±
Tọa độ các điểm cực trị của đồ thị hàm số là: A(0; ) 1 , B( 1; − 0) , C (1;0)     A . B AC = 0 AB = ( 1; − − ) 1 ; AC = (1;− ) 1 ⇒  .
AB = AC = 2 Suy ra A
BC vuông cân tại A do đó 1 S = A . B AC =1. 2
Câu 42. Cho phương trình log x y 2 2
 2x y  3xy  11x  6y  4  0 . Hỏi có bao nhiêu cặp số x;y 5
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên. A. 4 . B. 6. C. 8 . D. 16 . Lời giải Chọn A Trang 36/43 - Mã đề 153
Phương trình: log (x + y) 2 2
+ 2x + y + 3xy −11x − 6y + 4 = 0 5
⇔ log x + y + 2x + y −1 x + y − 5 2x + y −1 = 0 5 ( )( ) ( ) 5
⇔ log x + y + 2x + y −1 x + y − 5 = 0 ⇔ x + y − 5 5 ( )( ) 5
⇒ có 4 cặp số nguyên dương thỏa mãn là (1;4),(2;3),(3;2),(4; ) 1 .
Câu 43. Gọi S  a;b   ;cd (a, ,b ,cd nguyên) là tập tất cả các trị của m với m  1 để hàm số 2
x  2x  2  m y
thỏa mãn 0  miny  1. Khi đó a b c d bằng x  1 0;1   A. 9. B. 12. C. 7 . D. 15. Lời giải Chọn D Đặt   2
x  2x  2  m m f x
ta có f    m f   5 0 2; 1  x  1 2 m   2
Giả thiết suy ra f x  0 với x 0;1       hay 2
x  2x  2  m  x   0;1   suy ra . m   5  Ta có  f xm 1  1  . x  2 1 +) Nếu m  1 m
m  5 thì f x  1 
 0 và f    m   f x  f   5 0 2 1   0 x  2 1 2 Nên m  5 min y   . 0;1   2
Yêu cầu bài toán suy ra m  5 
 1  m  7  7  m  5 thỏa mãn. 2 + Nếu   m  1 m
2  m  1 thì f x  1
 0 và  f    m   f x  f   5 0 0 2 1  x  2 1 2
Nên miny m  2  1  2  m  1 thỏa mãn. 0;1  
Câu 44. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB CD
  , biết AB BC a , góc giữa đường thẳng AC
và mặt phẳng BCC B
  bằng 30. Góc giữa hai mặt phẳng ABC  và AB C
  bằng . Tính cos . Trang 37/43 - Mã đề 153 B C A D C' B' A' D' A. 1  B. 2 2  C. 2  D. 1  6 3 2 3 Lời giải Chọn D B C A D H K B' C' A' D'
+Góc giữa AC′ và (BCC B
′ ′) bằng 30 nên góc BC A
′ = 30 . Do đó BC′ = a 3;CC′ = a 2 . +Ta có: ′ ′ ′
d (B ( AB C ′ ′)) AA .A B a 2.a a 6 ; = = = 2 2
AA′ + ABa 3 3 ′ d (B AC′) A . B BC a 3.a a 3 ; = = = 2 2 AB + BC′ 2a 2 d ( ; B ( AB C ′ ′)) 2 2 1 sinα = = ⇒ α = . d (B AC′) cos ; 3 3
Câu 45. Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc 7 có đồ thị như hình vẽ.  
Hàm số g x 1
f ln x   1 
có bao nhiêu điểm cực tiểu?  x  Trang 38/43 - Mã đề 153 A. 5 B. 4 C. 7 D. 3 Lời giải Chọn B
Điều kiện x  0 . x 1    
gxx 1 1 
f ln x 1. gx 0   2  x  x  1
ln x  1 a,a a ,a ,2,a ,a ,a 1 2 3 4 5   x Xét hx 1 x1
 ln x  1, ta có hx x 2 x Lập bảng biến thiên:
Từ đó xét số nghiệm của phương trình hx a  
* với a a ,a ,2,a ,a ,a 1 2 3 4 5 
Từ đồ thị: Khi a a ,a thì   * vô nghiệm. 1 2 
Khi a  2 thì  
* có nghiệm kép x 1.
Khi a a ,a ,a thì   * có 3 4 5 
2 nghiệm phân biệt ứng với mỗi giá trị a .
Nên gx 0 có 7 nghiệm. Trang 39/43 - Mã đề 153
Suy ra hàm số có 4 điểm cực tiểu
Câu 46. Cho phương trình   
1 9x  22  33x m m
 6m  5  0 với m là tham số thực. Tập tất cả các giá
trị của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dạng a;b. Tính P  . ab
A. P  4 .
B. P  4. C. 3 P   . D. 5 P  . 2 6 Lời giải Chọn A Ta có Đặt 3x
t = > 0 . Phương trình trở thành (m + ) 2
1 t − 2(2m −3)t + 6m + 5 = 0. (*)
 f (t)
Phương trình đã cho có hai nghiệm x , x thỏa mãn x < 0 < x 1 x 0 2 
→3 < 3 < 3x 
t <1< t . 1 2 1 2 1 2 m +1≠ 0 
Ycbt ⇔ phương trình (*) có hai nghiệm t , t thỏa 0 < t <1< t ⇔  m +1 f 1 < 0 1 2 ( ) ( ) 1 2 (  m+  )1 f (0) > 0 m +1≠ 0 ⇔ (   = −  m + )( m + ) a 4 1 3 12 < 0 ⇔ 4 − < m < 1 −  → → P = 4. b   = 1 − (m +  )1(6m +5) > 0
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ A đến (SBD) bằng A. 21a a a a B. 21  C. 2  D. 21  7 14 2 28 Lời giải Chọn A 3 1 2  ,  2 2 2 3 21a d A SBD a a  3 1 7 7  4 8
Câu 48. Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  cạnh a . Mặt phẳng P đi qua AB và tạo với mặt phẳng CDD C
  một góc 60 . Khi đó P chia khối lập phương thành hai phần. Gọi V là thể tích phần nhỏ. Trang 40/43 - Mã đề 153 Tính V . 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 9 18 6 2 Lời giải Chọn C
Gọi M P DD, N PCC  MN PCDD C  . 3 Tính được 1 a a 3  cot 60 a DM a  Va a ADM BCN . . . 3 . 2 3 6
Câu 49. Cho tứ diện ABCD , tam giácABC đều, tam giác ABD vuông cân đỉnh D biết BC CD a .
Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diệnABCD 3 3 3 3 A. 3 a . B. 4 3 a . C. 4 3 a . D. 4 3 a . 27 27 3 9 Lời giải Chọn B.
Gọi H là trung điểm AB .
Ta có ADH vuông cân cạnh huyền AB a
BC a DH  . 2 Tam giác a
ABC đều cạnh a nên 3 CH  2 Trang 41/43 - Mã đề 153 2 2 2
CH DH 1 CD DH CH  DAB  CAB.
CH là trục đường tròn ngoại tiếp ADH . Nên tâm cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD chính là trọng tâm
G của tam giác ABC Và bán kính cầu là 2 3a a GA   . 3 2 3 3 3   Vậy thể tích cầu 4 3 4 a 4 3 a V R      3 3  3 27
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD , cạnh bênSA vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình thoi. Gọi M,I lần
lượt là trung điểm AB AS , điểm N trên cạnh SB sao cho SN  3NB . Mặt phẳng  qua MN
vuông góc với mpSAC ,  cắt SC tại E . Biết thể tích khối tứ diện CMNE bằng V . Tính theo V thể tích
khối tứ diện IMNE . A. V . B. V . C. V . D. 2V . 4 3 2 3 Lời giải Chọn D V
d I,MNE I.MNK  . V d C MNE C.MNK  ,   
 Ta có NS  3NB . Nên điểm N chia đoạn thẳng SB theo tỉ số 3 . Trang 42/43 - Mã đề 153
Do BD SAC nên BD / / .
Qua M kẻ đường thẳng song song với BD cắt AC tại P thì P chia AC theo tỉ số 1  3  
MP / /BD MP BC J 1 1
JB BC JB JC . Nên điểm J chia đoạn thẳng BC theo 2 3 tỉ số 1 . 3
Gọi E NJ SC . Gọi k là tỉ số điểm E chia đoạn CS . Theo Menelaus ta có 1
3. .k 1 k  1 . Suy ra E là trung điểm SC 3
d I,MNE IE 2  
d C,MNE PC 3 V
d I,MNE V I MNE 2 .   2 V  . V d C MNE IMNE 3 C MNE , 3 .    Trang 43/43 - Mã đề 153
Document Outline

  • ĐỀ lần 3 THPT Yên Phong sô 1 Bắc Ninh có HDG