Trang 1/6 - Mã đề 157
S
GIÁO DỤC ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT N PHONG S 1
ĐỀ KIỂM TRA HÈ NĂM 2019
MÔN TOÁN LỚP 12
Thi gian: 90 phút
đề
thi
157
H và tên :………………………………….SBD:………...……….……..………
Câu 1. Hàm số

32
51yx x x
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.


5
;2
3
. B.
1;2
. C.


5
;1
3
. D.
2;1
.
Câu 2. Cho
. Khẳng định nào sau đây đúng:
A.
n 5.
B.
4.n
C.
n 3.
D.
n 6.
Câu 3. Tìm

32
22
1
lim
xa
x ax a
xa
với
0a
.
A.
2
1
2
a
a
. B.
2
1a
a
. C.
2
21
2
a
a
. D.
2
21a
a
.
Câu 4. Tính


2
lim 4 2
x
xx x
A.
4
. B.
4
. C.
2
. D.
2
.
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số
2
12 .yx=
A.
2
4
'.
12
x
y
x
=
B.
2
1
'.
21 2
y
x
=
C.
2
2
'.
12
x
y
x
=
D.
2
2
'.
12
x
y
x
=
Câu 6. Cho hàm số

32
3 2.yx x
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm với trục
tung.
A.
2y
. B.
0y
. C.
2y
. D.
2yx
.
Câu 7.
2
người Việt Nam và
3
người Pháp ngồi vào một ghế dài. Tính xác suất sao cho người cùng quốc
tịch ngồi cạnh nhau?
A.
1
2
. B.
1
5
. C.
1
10
. D.
2
5
.
Câu 8. Cho hình chóp
.S A BC
SA
vuông góc với mp
ABC
1
2
SA SC
, đáy
ABC
tam giác
vuông cân tại
B
. Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
SAB
bằng
thì
A.
6
tan
4
. B.
6
cos
4
. C.
6
cot
4
. D.
6
sin
4
.
Câu 9. Cho hình chóp
.S A BCD
các cạnh bên bằng nhau
SA SB SC SD
. Gọi
H
hình chiếu
của
S
trên
ABCD
. Khẳng định nào sau đây sai:
A.
HA HB HC HD
.
B. Tứ giác
ABCD
nội tiếp trong một đường tròn.
C. Các cạnh bên hợp với đáy những góc bằng nhau.
Trang 2/6 - Mã đề 157
D. Tứ giác
ABCD
là hình bình hành.
Câu 10. Cho
OABC
tứ diện vuông tại
O
3OA OB
. Góc giữa đường thẳng
AB
mặt phẳng
OBC
bằng
A.
90
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
Câu 11. Tính

1
21
lim
1
x
x
x
bằng
A.

. B.
1
3
. C.

. D.
2
3
.
Câu 12. Giá trị


32
lim 2
x
xx
bằng
A.
2
. B.

. C.

. D.
0
.
Câu 13. Một vật chuyển động có phương trình

43
3 10 4 ,S t t t mt
là thời gian tính bằng giây. Vận
tốc của vật tại thời điểm
2s
t
A.
2
6/
ms
. B.
2
12 /ms
C.
2
28 /
ms
. D.
2
18 /
ms
.
Câu 14. Cho hàm số
()
y fx
liên tục trên đoạn



;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu
( ). ( ) 0
fa fb
thì phương trình
() 0fx
có ít nhất một nghiệm nằm trong
;
ab
.
B. Nếu phương trình
() 0fx
có ít nhất một nghiệm nằm trong
;ab
thì
( ). ( ) 0fa fb
.
C. Nếu
( ). ( ) 0fa fb
thì phương trình
() 0fx
không có nghiệm nằm trong
;ab
.
D. Nếu
( ). ( ) 0fa fb
thì phương trình
() 0fx
có ít nhất một nghiệm nằm trong
;ab
.
Câu 15. Một nhóm
10
học sinh giỏi, giáo viên chủ nhiệm cần chọn
4
em đi tham dự buổi lễ khen thưởng
cuối năm do Huyện tổ chức. Hỏi có bao nhiêu cách chọn?
A.
210
. B.
15120
. C.
5040
. D.
120
.
Câu 16. Cho hàm số

32
3 2.yx x
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến song
song với đường thẳng
9 7.yx
A.
9 25.yx
B.
9 25.
yx
C.
 9 7; 9 25.yx yx
D.
9 7; 9 25.yx yx
Câu 17. Cho hàm số
y fx
xác định và có đạo hàm trên
K.
Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu
' 0, Kfx x
'0fx
chỉ tại một số hữu hạn điểm thì hàm số đồng biến trên
K
.
B. Nếu
' 0, Kfx x
thì hàm số
fx
đồng biến trên K.
C. Nếu hàm số
y fx
đồng biến trên khoảng K thì
' 0, K.fx x
.
D. Nếu
' 0, Kfx x
thì hàm số
fx
đồng biến trên K.
Câu 18. Có bao nhiêu số tự nhiên có
4
chữ số khác nhau lập từ các chữ số
1, 2, 4,5,7
?
A.
4!.
B.
4
5
A.
C.
4
5
4A .
D.
4
5
.C
Trang 3/6 - Mã đề 157
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số sau
sin os
1
c
y
xx
.
A.
2
1
sin cos
y
xx
. B.
2
1
sin cos
y
xx
.
C.
2
inx os
s
sin os
x
c
c
y
xx
. D.
2
sin cos
sin cos
xx
y
xx
.
Câu 20. Cho hình hộp chữ nhật
.'''D'
ABCD A B C
có
,
'7AD a
. Tính khoảng cách từ
C
đến mặt phẳng
'A BD
.
A.
6
.
5
a
B.
21
.
7
a
C.
30
.
5
a
D.
2 21
.
7
a
Câu 21. Cho nh chóp
.S ABCD
có đáy hình vuông cạnh
a
, biết
,
SA ABCD SA a
. nh khoảng
cách từ
A
đến mặt phẳng
SBC
.
A.
3
.
2
a
B.
2.
a
C.
2
.
2
a
D.
.a
Câu 22. Cho tứ diện
ABCD
;AB BD AC CD
. Khẳng định nào sau đây đúng:
A.
AB BCD
. B.
AD BC
. C.
AB CD
. D.
CD ABC
.
Câu 23. Cho hàm số
y fx
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Hàm số
 5 2020y fx
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.
2; 4
. B.
4; 2
. C.
1; 2
. D.
2; 1
.
Câu 24. Cho tứ diện đều
ABCD
. Gọi
M
trung điểm
CD
,
góc giữa hai đường thẳng
BM
AC
.
Khi đó
A.
1
cos
3
. B.
1
cos
22
. C.
1
cos
23
. D.
1
cos
2
.
Câu 25. Cho hai đường thẳng phân biệt
,ab
P
thỏa mãn
aP
. Mệnh đề nào sai:
A. Nếu
//bP
thì
ba
. B. Nếu
ba
thì
//bP
.
C. Nếu
//ba
thì
bP
. D. Nếu
bP
thì
//ba
.
Câu 26. Cho hàm số
y fx
đạo hàm

3
2
12fx xx x
. Hàm số
y fx
nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
1;1
. B.
2;4
. C.
0;2
. D.
1;2
.
Trang 4/6 - Mã đề 157
Câu 27. Tìm tập hợp
S
tất cả các giá trị của tham số thực
m
để hàm số

3
2
231
3
x
y mx m x
đồng biến trên
.
A.

 


; 1 3;
. B.
1; 3
.
C.
 ; 3 1;
. D.



1; 3
.
Câu 28. Tìm hệ số góc
k
của tiếp tuyến của parabol
3
yx
tại điểm có hoành độ
1
.
2
A.
3
4
k
. B.
1
2
k
. C.
1
8
k
. D.
3
2
k
.
Câu 29. Cho hàm số
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số nghịch biến trên
 ; 2 2;
. B. Hàm số nghịch biến trên
2;
.
C. Hàm số nghịch biến trên
;2
. D. Hàm số nghịch biến trên

;2

2;
.
Câu 30. Cho lăng trụ
.'''ABC A B C
. Hình chiếu vuông góc của
'A
lên
ABC
trùng với trực tâm
H
của
tam giác
ABC
. Khẳng định nào sai:
A.
'' ''A B BA BB C C
. B.
'' 'BCC B A AH
.
C.
'AA H ABC
. D. Tứ giác
''
BCC B
là hình chữ nhật.
Câu 31. Cho hình lập phương
.''''
ABCD A B C D
. Khẳng định nào đúng:
A.
' '''AC A B D
. B.
' ''AC A DC
.
C.
''AC A BD
. D.
' ''AC A CD
.
Câu 32. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
y fx
tại điểm
00 0
; M x fx
A.

00 0
'–y f x x x fx
. B.


000
'y f x x x fx
.
C.

000
'y f x x x fx
. D.

00 0
'–y f x x x fx
.
Câu 33. Cho hàm số

32
21yx x
, đạo hàm của hàm số tại điểm
2
x
bằng bao nhiêu?
A.
1
B.
4
C.
4
D.
1
Câu 34. Cho hình lập phương

.ABCD A B C D
. Góc giữa hai mặt phẳng
A CD
ACD
bằng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác đều
.S A BCD
các cạnh bằng
a
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
SD
.
A.
6
.
6
a
. B.
6
.
3
a
C.
.
6
a
D.
6
.
2
a
Trang 5/6 - Mã đề 157
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thang vuông tại
,AB
biết
, 2.AB BC a AD a
= = =
3SA a=
( )
SA ABCD
. Gọi
,EF
lần lượt điểm thuộc các cạnh
,
SA SB
sao cho:
2SE EA=
,
1
3
BF SB=
. Tính
khoảng cách từ
F
đến mặt phẳng
( )
ECD
.
A.
14
.
42
a
B.
14
.
14
a
C.
14
.
7
a
D.
14
.
21
a
Câu 37. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
góc giữa cạnh bên đáy bằng
45
. Gọi
G
trọng tâm tam
giác
SCD
. Tính tang của góc giữa
BG
và mặt phẳng
( )
SAC
A.
42
. B.
32
2
. C.
22
. D.
2
4
.
Câu 38. Biết
(
)
2
lim 4 1 1
x
x ax bx
−∞
+ ++ =
. Tính giá của biểu thức
2
3Pa b= +
.
A.
16P =
. B.
18P =
. C.
26P =
. D.
22P
=
.
Câu 39. Cho hàm số
( )
22
( 1) 1 1
,0
1
,0
4
ax bx
khi x
x
fx
a b khi x
+ +−
=
++ =
. Khi hàm số liên tục tại
0x =
, tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức
22
Pa b= +
.
A.
65
8
+
. B.
35
8
+
. C.
65
4
+
. D.
35
4
.
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
hình vuông, mặt bên
SAB
tam giác vuông tại
S
nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy, biết
60SBA =
. Gọi
ϕ
góc giữa hai mặt phẳng
(
)
SBC
( )
SDC
. Tính
2
cos
ϕ
A.
15
19
. B.
16
19
. C.
4
19
. D.
15
76
.
Câu 41. Cho hàm số
( )
2
1 cos
khi 0
1 khi 0
x
x
fx
x
x
=
=
. Trong các khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I)
( )
fx
có đạo hàm tại
0x =
. (II)
( )
50f
>
.
(III)
(
)
fx
không liên tục tại
0x =
. (IV)
( )
fx
liên tục tại
0x =
.
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 42. Cho hàm số
 
32
6 91yx x x
đồ thị
C
. Hỏi tất cả bao nhiêu tiếp tuyến của
C
cách
đều hai điểm
2; 7A
2; 7B
.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 43. Biết điểm
;M xy C
tọa độ thỏa mãn

32 2 2 2
4 40y x x yy x
. Biết tiếp
tuyến tại
M
của đường cong
C
cắt các trục tọa độ tại
,AB
sao cho diện tích
OAB
giá trị nhỏ nhất.
Giá trị nhỏ nhất đó là
A.
8
. B.
4
. C.
22
. D.
42
.
Trang 6/6 - Mã đề 157
Câu 44. Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác vuông cân cạnh huyền
22AB a=
,
biết
AA AB AC
′′
= =
khoảng cách giữa hai mặt phẳng đáy bằng
3a
. Góc giữa hai mặt phẳng
( )
B BC
( )
ABC
bằng
A.
60
. B.
30
. C.
45
. D.
90
.
Câu 45. Cho lăng trụ tam giác
.' ' 'ABC A B C
đáy tam giác đều cạnh
a
. Đỉnh
'A
ch đều ba đỉnh
,,ABC
của tam giác
ABC
. Biết góc giữa
'AA
mặt phẳng đáy bằng
60°
. Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng
''
BC
AB
.
A.
.
2
a
B.
.
3
a
C.
.a
D.
2.a
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
5
5
x
y
xm
+
=
+
nghịch biến trên
(
)
; 15−∞
?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. vô số.
Câu 47. Một nhóm học sinh lớp 5 gồm học sinh của lớp
5A
,
5B
,
5C
. Trong đó lớp
5
A
1
em, lớp
5B
4
em, lớp
5C
3
em. Nhà trường chọn ngẫu nhiên
5
học sinh đi thi nghi thức Đội cấp
huyện. Tính xác suất để chọn được học sinh của cả
3
lớp.
A.
19
28
. B.
3
28
. C.
9
14
. D.
17
28
.
Câu 48. Cho lăng trtam giác
.' ' '
ABC A B C
biết độ dài cạnh bên bằng
22
a
,
'7BC a=
,
'B AB =
90°
,
AB BC a= =
,
BAC =
30°
Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
'
CC
'AB
.
A.
21
.
14
a
B.
21
.
21
a
C.
21
.
7
a
D.
2 21
.
7
a
Câu 49. bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
3 22 2
3 ( +2)x x -2m 2yxm
thỏa mãn
'0y =
hai nghiệm phân biệt và tổng hai nghiệm bằng
4
A.
0.
B.
2.
C.
4.
D.
1.
Câu 50. Cho bất phương trình
4 22 2
4 1 2 2 2 01x x x x xm m m 
. bao nhiêu giá trị
nguyên của
m
trong
4;2020
1
đúng với mọi
2
x
.
A.
2021
. B.
2020
. C.
2025
. D.
2019
.
------------- HT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [157]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
B
C
D
D
A
B
D
D
C
C
C
A
D
A
A
B
B
C
C
C
B
C
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
A
A
A
C
D
B
A
B
D
C
D
B
C
A
D
B
A
C
B
D
C
B
B
Mã đề [261]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
B
B
B
A
A
A
D
C
C
A
A
C
A
C
A
A
A
A
B
D
A
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B
C
D
C
C
A
D
C
C
B
B
A
D
C
A
A
B
B
B
A
C
B
C
C
Mã đề [335]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
A
A
A
A
B
A
D
A
D
A
D
D
C
C
A
A
A
D
A
A
C
C
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
D
D
A
B
A
B
B
A
A
D
A
D
D
D
A
C
B
B
A
B
D
C
A
Mã đề [436]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
B
D
D
C
A
C
C
A
A
D
B
A
C
B
C
A
D
B
D
A
B
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
B
A
D
C
A
A
B
B
C
C
A
B
A
C
A
D
A
B
A
A
A
B
D

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA HÈ NĂM 2019
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1 MÔN TOÁN LỚP 12 Thời gian: 90 phút Mã đề thi
Họ và tên :………………………………….SBD:………...……….……..……… 157
Câu 1. Hàm số y  3 x  2
x  5x  1 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?     A.  5  5        ;2 . B. 1;2. C.   ;1. D. 2;1.  3     3 
Câu 2. Cho n   3 C  2 , 3
A . Khẳng định nào sau đây đúng: n n A. n  5. B. n  4. C. n  3. D. n  6. 3 x  1  2
a x a Câu 3. Tìm lim
với a  0 . x 2 a x  2 a 2 2 2 2
A. a 1 .
B. a 1 .
C. 2a 1 .
D. 2a 1 . 2a a 2a a Câu 4. Tính 2 lim
x  4x  2  x x   A. 4 . B. 4 . C. 2 . D. 2.
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số 2
y = 1− 2x . A. 4 ' − x y − = . B. 1 y ' = . C. 2 ' x y = . D. 2 ' x y = . 2 1− 2x 2 2 1− 2x 2 1− 2x 2 1− 2x
Câu 6. Cho hàm số y  3 x  2
3x  2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm với trục tung. A. y  2. B. y  0 . C. y  2.
D. y  2x .
Câu 7. Có 2 người Việt Nam và 3 người Pháp ngồi vào một ghế dài. Tính xác suất sao cho người cùng quốc
tịch ngồi cạnh nhau? A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 2 . 2 5 10 5
Câu 8. Cho hình chóp 1
S.ABC SA vuông góc với mpABC  và SA SC , đáy ABC là tam giác 2
vuông cân tại B . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng SAB bằng thì A. 6 6 6 6 tan  . B. cos  . C. cot . D. sin  . 4 4 4 4
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có các cạnh bên bằng nhau SA SB SC SD . Gọi H là hình chiếu
của S trên ABCD. Khẳng định nào sau đây sai:
A. HA HB HC HD .
B. Tứ giác ABCD nội tiếp trong một đường tròn.
C. Các cạnh bên hợp với đáy những góc bằng nhau. Trang 1/6 - Mã đề 157
D. Tứ giác ABCD là hình bình hành.
Câu 10.
Cho OABC tứ diện vuông tại O OA  3OB . Góc giữa đường thẳngAB và mặt phẳng
OBC bằng A.  90 . B.  45 . C.  60 . D.  30 . Câu 11. Tính 2x  1 lim bằng x1 x  1 A.  . B. 1 . C. . D. 2 . 3 3 Câu 12. Giá trị  3x  2 lim x   2 bằng x A. 2 . B.  . C. . D. 0 .
Câu 13. Một vật chuyển động có phương trình S  4 t  3
3t  10t  4m,t là thời gian tính bằng giây. Vận
tốc của vật tại thời điểm t  2s là A. 2 6m / s . B. 2 12m / s C. 2
28m / s . D. 2
18m / s .
Câu 14. Cho hàm số y f(x) liên tục trên đoạn  
a;b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu f(a).f(b)  0 thì phương trình f(x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong a;b.
B.
Nếu phương trình f(x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong a;b thì f(a).f(b)  0 .
C.
Nếu f(a).f(b)  0 thì phương trình f(x)  0 không có nghiệm nằm trong a;b.
D.
Nếu f(a).f(b)  0 thì phương trình f(x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong a;b.
Câu 15.
Một nhóm có 10 học sinh giỏi, giáo viên chủ nhiệm cần chọn 4 em đi tham dự buổi lễ khen thưởng
cuối năm do Huyện tổ chức. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 210 . B. 15120 . C. 5040. D. 120 .
Câu 16. Cho hàm số y  3 x  2
3x  2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến song
song với đường thẳng y  9x  7.
A.
y  9x  25.
B. y  9x  25.
C. y  9x  7; y  9x  25.
D. y  9x  7; y  9x  25.
Câu 17. Cho hàm số y f x xác định và có đạo hàm trên K. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
Nếu f 'x  0, x
K và f 'x  0 chỉ tại một số hữu hạn điểm thì hàm số đồng biến trênK .
B. Nếu f 'x  0, x
K thì hàm số f x đồng biến trên K.
C. Nếu hàm số y f x đồng biến trên khoảng K thì f 'x  0, x  K. .
D. Nếu f 'x  0, x
K thì hàm số f x đồng biến trên K.
Câu 18. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1,2,4,5,7 ? A. 4!. B. 4 A . C. 4 4 A . D. 4 C . 5 5 5 Trang 2/6 - Mã đề 157
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số sau 1 y  . sin x  o c s x A. 1 y 1  . B. y  .  2
sin x  cos x 2
sinx  cosx C. s inx  sin x  cos x y os c x  . D. y  .  2 sin x  o c s x 2
sinx  cosx
Câu 20. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B 'C 'D' có AA'  AB  2a , A'D a 7 . Tính khoảng cách từ
C đến mặt phẳng A'BD. A. a 6 a a a . B. 21 . C. 30 . D. 2 21 . 5 7 5 7
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , biết SA  ABCD,SA a . Tính khoảng
cách từ A đến mặt phẳng SBC . A. a 3 a . B. a 2. C. 2 . D. a. 2 2
Câu 22. Cho tứ diệnABCD AB BD;AC CD . Khẳng định nào sau đây đúng:
A.
AB  BCD.
B. AD BC .
C. AB CD .
D. CD  ABC .
Câu 23. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Hàm số y  5f x  2020 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. 2;4.
B. 4;2.
C. 1;2. D. 2;  1 .
Câu 24. Cho tứ diện đều ABCD . Gọi M là trung điểm CD , là góc giữa hai đường thẳng BM AC . Khi đó A. 1 1 1 1 cos  . B. cos . C. cos . D. cos  . 3 2 2 2 3 2
Câu 25. Cho hai đường thẳng phân biệt a,b và Pthỏa mãn a  P. Mệnh đề nào sai:
A.
Nếu b / /P thì b a .
B. Nếu b a thì b / /P.
C. Nếu b / /a thì b  P.
D. Nếu b  P thì b / /a . Câu 26. Cho hàm số 3
y f x có đạo hàm f x  2 x x  
1 2  x. Hàm số y f x nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A. 1;1. B. 2;4 . C. 0;  2 . D. 1;2. Trang 3/6 - Mã đề 157 3
Câu 27. Tìm tập hợp x
S tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số y   2
mx  2m  3x  1 3 đồng biến trên  . A.    ;1  3;     .
B. 1;3.
C. ;3  1;. D.     1;3 .
Câu 28. Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến của parabol  3 y
x tại điểm có hoành độ 1 . 2 A. 3 1 1 3 k  .
B. k  .
C. k  .
D. k  . 4 2 8 2 Câu 29. Cho hàm số x  1 y
. Khẳng định nào sau đây là sai? x  2
A. Hàm số nghịch biến trên ;2  2;. B. Hàm số nghịch biến trên 2;.
C.
Hàm số nghịch biến trên ;2.
D. Hàm số nghịch biến trên ;2và 2;.
Câu 30. Cho lăng trụ ABC.A'B 'C ' . Hình chiếu vuông góc của A' lên ABC  trùng với trực tâm H của
tam giác ABC . Khẳng định nào sai:
A.
A'B ' 
BA  BB 'C 'C .
B. BCC 'B '  A'AH .
C. AA'H   ABC .
D. Tứ giác BCC 'B ' là hình chữ nhật.
Câu 31. Cho hình lập phương ABCD.A'B 'C 'D ' . Khẳng định nào đúng:
A.
AC '  A'B 'D '.
B. AC '  A'DC '.
C. AC '  A'BD.
D. AC '  A'CD '.
Câu 32. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm M x ; f x 0  0  0 A. y
f 'x x x f x . B. y  '
f x x x f x . 0 0    0 0  0    0 C. y  '
f x x x f x . D. y
f 'x x x f x . 0  0    0 0 0    0
Câu 33. Cho hàm số y   3 x  2
2x 1 , đạo hàm của hàm số tại điểm x  2 bằng bao nhiêu? A. 1 B. 4 C. 4 D. 1
Câu 34. Cho hình lập phương ABCD. 
A BC D . Góc giữa hai mặt phẳng 
A CD và ACD bằng A.  45 . B.  30 . C.  60 . D.  90 .
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có các cạnh bằng a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB SD . A. a 6 a a a .. B. 6 . C. . D. 6 . 6 3 6 2 Trang 4/6 - Mã đề 157
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại ,
A B biết AB = BC = a, AD = 2 . a SA = a 3
SA ⊥ ( ABCD) . Gọi E, F lần lượt là điểm thuộc các cạnh ,
SA SB sao cho: SE = 2EA , 1 BF = SB . Tính 3
khoảng cách từ F đến mặt phẳng (ECD) .
A. a 14 .
B. a 14 .
C. a 14 .
D. a 14 . 42 14 7 21
Câu 37. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD góc giữa cạnh bên và đáy bằng 45 . Gọi G là trọng tâm tam
giác SCD . Tính tang của góc giữa BG và mặt phẳng (SAC) A. 4 2 . B. 3 2 . C. 2 2 . D. 2 . 2 4 Câu 38. Biết ( 2 lim
4x + ax +1 + bx = − . Tính giá của biểu thức 2
P = a + 3b . →−∞ ) 1 x
A. P =16.
B. P =18.
C. P = 26 .
D. P = 22 .
(ax +1) bx +1 −1  ,khi x ≠ 0
Câu 39. Cho hàm số ( )  x f x = 
. Khi hàm số liên tục tại x = 0 , tìm giá trị lớn nhất  2 2 1
a + b + ,khi x = 0  4 của biểu thức 2 2
P = a + b . A. 6 + 5 . B. 3+ 5 . C. 6 + 5 . D. 3− 5 . 8 8 4 4
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông, mặt bên SAB là tam giác vuông tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy, biết 
SBA = 60 . Gọi ϕ là góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (SDC) . Tính 2 cos ϕ A. 15 . B. 16 . C. 4 . D. 15 . 19 19 19 76 1  − cos x  ≠ Câu 41. khi x 0
Cho hàm số f (x) 2 =  x
. Trong các khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng? 1  khi x = 0
(I) f (x) có đạo hàm tại x = 0 . (II) f ( 5) > 0.
(III)
f (x) không liên tục tại x = 0 . (IV) f (x) liên tục tại x = 0 . A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 42. Cho hàm số y  3 x  2
6x  9x  1 có đồ thị C. Hỏi có tất cả bao nhiêu tiếp tuyến của C cách
đều hai điểm A2;7 và B 2;7. A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 43. Biết điểm M x;y  C  có tọa độ thỏa mãn 3 y  2 x   2 x y 2 y  2 4
4 x  0 . Biết tiếp
tuyến tại M của đường cong C  cắt các trục tọa độ tại ,
A B sao cho diện tích OAB có giá trị nhỏ nhất.
Giá trị nhỏ nhất đó là A. 8 . B. 4 . C. 2 2 . D. 4 2 . Trang 5/6 - Mã đề 157
Câu 44. Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông cân cạnh huyền AB = 2 2a ,
biết AA = AB = AC và khoảng cách giữa hai mặt phẳng đáy bằng 3a . Góc giữa hai mặt phẳng (B BC) và ( ABC) bằng A. 60 . B. 30 . C. 45 . D. 90 .
Câu 45. Cho lăng trụ tam giác ABC.A'B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a . Đỉnh A' cách đều ba đỉnh ,
A B,C của tam giác ABC . Biết góc giữa AA' và mặt phẳng đáy bằng 60°. Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng B 'C ' và AB . A. a . B. a . C. . a D. 2 . a 2 3
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số x + 5 y =
nghịch biến trên(−∞; 15 − ) ? x + 5m A. 3. B. 2 . C. 1. D. vô số.
Câu 47. Một nhóm học sinh lớp 5 gồm học sinh của lớp 5A,5B ,5C . Trong đó lớp 5A có 1
em, lớp 5B có 4 em, lớp 5C có 3 em. Nhà trường chọn ngẫu nhiên 5 học sinh đi thi nghi thức Đội cấp
huyện. Tính xác suất để chọn được học sinh của cả 3 lớp. A. 19 . B. 3 . C. 9 . D. 17 . 28 28 14 28
Câu 48. Cho lăng trụ tam giác ABC.A'B 'C ' biết độ dài cạnh bên bằng 2a 2 , B 'C = a 7 ,  B ' AB = 90° ,
AB = BC = a , 
BAC = 30° Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng CC ' và AB'.
A. a 21 .
B. a 21 .
C. a 21 .
D. 2a 21 . 14 21 7 7
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 3 2 2 2
y  3x (m +2)x  x -2m  2 thỏa mãn y ' = 0 có
hai nghiệm phân biệt và tổng hai nghiệm bằng 4 − A. 0. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 50. Cho bất phương trình 4
x  x   2 2
x x x m  2 4 1 2 2
2  m m  0   1 . Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m trong 4;2020 mà  
1 đúng với mọi x  2 . A. 2021. B. 2020 . C. 2025 . D. 2019 .
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 157
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [157]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B C D D A B D D C C C A D A A B B C C C B C C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D A A A C D B A B D C D B C A D B A C B D C B B Mã đề [261]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A B B B A A A D C C A A C A C A A A A B D A B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B C D C C A D C C B B A D C A A B B B A C B C C Mã đề [335]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D A A A A B A D A D A D D C C A A A D A A C C A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D D D A B A B B A A D A D D D A C B B A B D C A Mã đề [436]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D B D D C A C C A A D B A C B C A D B D A B C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D B A D C A A B B C C A B A C A D A B A A A B D
Document Outline

  • Made-157
  • Dap-an