1/5 - Mã đề 101
S GD&ĐT BC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG S 2
(Đề thi có 05 trang, 50 câu hi trc nghim)
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯỢNG ĐẦU NĂM
NĂM HC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 12
Thi gian làm bài : 90 phút
Ngày thi: 09-10-2020
H và tên hc sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Câu 1. Tính gii hn
3 1
lim .
14
n
n
+
A.
0.
B.
.
C.
3.
D.
1
.
3
Câu 2.
Tìm tung
độ
giao
đ
i
m c
a
đồ
th
hàm s
2 1
3
x
y
x
=
+
v
i tr
c tung.
A.
1
.
3
B.
0.
C.
1
.
2
D.
3.
Câu 3. Đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây là ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
hàm s
2 3
?
1
x
y
x
=
+
A.
3.
x
=
B.
1.
x
=
C.
2.
y
=
D.
3.
y
=
Câu 4. Cho hình lăng tr
. ' ' '.
ABC A B C
Xét v trí tương đối ca hai đường thng
,
AB
' '.
B C
A. Song song. B. Trùng nhau. C. Ct nhau. D. Chéo nhau.
Câu 5. Trong không gian, khng định nào sau đây đúng?
A. Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi mt phng th ba thì song song vi nhau.
B. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi đường thng th ba thì song song vi nhau.
C. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi mt mt phng thì song song vi nhau.
D. Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi mt đường thng thì vuông góc vi nhau.
Câu 6. Phương trình nào sau đây vô nghim?
A.
cot 2.
x = B.
sin 0,5.
x
=
C.
tan 12.
x
=
D.
cos 5.
x =
Câu 7. Mt hình t din có bao nhiêu đỉnh?
A.
7.
B.
5.
C.
4.
D.
6.
Câu 8. Hàm s nào sau đây có tp xác định là
?
A.
2 4
.
y x x
= B.
tan .
y x
=
C.
.
y x
= D.
1
.
2 1
x
y
x
+
=
Câu 9. Phép tnh tiến theo
(2; 1)
v
=
biến đim
(5;0)
M thành đim
'.
M
Tìm ta độ đim
'.
M
A.
'(5; 1).
M
B.
'( 3; 1).
M
C.
'( 1;2).
M
D.
'(7; 1).
M
Câu 10. Gi giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
3 2
y x x
=
trên đon
[
]
1;2
, .
M m
Tính
. .
M m
A.
1.
B.
0.
C.
12.
D.
1.
Câu 11. Hình v sau là đồ th ca hàm s nào trong bn hàm s cho các đáp án A, B, C, D?
đề 101
2/5 - Mã đề 101
A.
.
y x
=
B.
3 2
3 1.
y x x
= + +
C.
3 2
3 1.
y x x
= +
D.
2
3 1.
y x x
= +
Câu 12. Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ hàm
s
3 2
1
y x x
= +
ti đim có tung độ bng
1.
A.
5 6.
y x
= +
B.
5 4.
y x
=
C.
1.
y x
= +
D.
.
y x
=
Câu 13.
Tìm giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
1 2
y x
=
trên
đon
[
]
4;0 .
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
4.
Câu 14. Cho hàm s
5 1
.
2
x
y
x
=
+
Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
( ; 2) ( 2; ).
−∞ +∞
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên m
i kho
ng
( ; 2), ( 2; ).
−∞ +∞
C.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh.
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
{
}
\ 2 .
Câu 15.
Hàm s
2 4
1
2
y x x
= ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng nào sau
đ
ây?
A.
( 1;1).
B.
(0; ).
+∞
C.
(1; ).
+∞
D.
( ; 1).
−∞
Câu 16.
Cho c
p s
c
ng
(
)
n
u
1 2
2, 1.
u u
= =
Tìm công sai
.
d
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 17. Đ
i
m nào sau
đ
ây thu
c
đồ
th
hàm s
2 1 ?
y x
=
A.
(1;1).
M
B.
(1; 1).
N
C.
( 1;1).
Q
D.
( 1; 1).
P
Câu 18.
Cho hàm s
4 2
1
1.
2
y x x
=
Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
Hàm s
có c
c
đạ
i b
ng 0.
B.
Hàm s
đ
i
m c
c
đạ
i b
ng
1.
C.
Hàm s
có c
c ti
u b
ng
1.
D.
Hàm s
đ
i
m c
c ti
u b
ng 1.
Câu 19.
Hàm s
nào sau
đ
ây là hàm
đ
a th
c b
c ba ?
A.
2
3.
y x x
= + +
B.
2 3
.
y x x x
= +
C.
3 2 4
.
y x x x
= +
D.
2 1.
y x
= +
Câu 20.
Có bao nhiêu m
t ph
ng cách
đề
u t
t c
các
đỉ
nh c
a m
t hình l
ă
ng tr
tam giác ?
A.
Vô s
.
B.
3
C.
1.
D.
4.
Câu 21.
M
t hình chóp có 2021 m
t thì có bao nhiêu c
nh?
A.
2020.
B.
4042.
C.
4040.
D.
2022.
Câu 22.
Trong không gian, kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
sai
?
A.
Cho tr
ướ
c b
n
đ
i
m phân bi
t, luôn có duy nh
t m
t m
t ph
ng ch
a c
b
n
đ
i
m
đ
ó.
B.
Cho tr
ướ
c hai
đ
i
m phân bi
t, luôn có duy nh
t m
t
đườ
ng th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m
đ
ó.
C.
Cho tr
ướ
c
hai
đườ
ng th
ng c
t nhau, luôn có duy nh
t m
t m
t ph
ng ch
a c
hai
đườ
ng th
ng
đ
ó.
D.
Cho tr
ướ
c hai
đườ
ng th
ng song song, luôn có duy nh
t m
t m
t ph
ng ch
a c
hai
đườ
ng th
ng
đ
ó.
Câu 23.
Tìm t
p xác
đị
nh c
a hàm s
2021
.
y
x
=
A.
.
B.
\{2021}.
C.
(0; ).
+∞
D.
{
}
\ 0 .
3/5 - Mã đề 101
Câu 24. Tìm giá tr
nh nht ca hàm s
4 2
2 1
y x x
=
trên đon
[
]
0;3 .
A. 0. B.
1.
C.
1.
D.
2.
Câu 25. Tìm
m
để hàm s
3 2 2
1 1
(2 1) ( 1)
3 2
y x m x m x m
= + + +
đạ
t c
c
đạ
i t
i
đ
i
m
2.
x
=
A.
1.
m
=
B.
1.
m
=
C.
2.
m
=
D.
5
.
2
m
=
Câu 26.
Cho hình l
p ph
ươ
ng
. ' ' ' '
ABCD A B C D
có c
nh b
ng 1. Tính
độ
dài
đườ
ng chéo
'.
AC
A.
3
.
B.
2.
C.
2.
D.
3.
Câu 27.
Cho hàm s
2
4
khi 2
( ) .
2
khi 2
x
x
f x
x
a x
=
=
Tìm
a
để
( )
f x
liên tc trên
.
A.
2.
a
=
B.
4.
a
=
C.
2.
a
=
D.
4.
a
=
Câu 28. Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định trên
.
Gi s
3
( ) (3)
lim 20.
3
x
f x f
x
=
Tính
'(3).
f
A.
3.
B.
20.
C.
0.
D.
20.
Câu 29. Cho hình chóp
.
S ABCD
tt c c cnh bng nhau. Tính góc gia đường thng
SA
mt
phng
( ).
ABCD
A.
.
6
π
B.
arctan 2.
C.
.
3
π
D.
.
4
π
Câu 30. Cho hàm s ( )
1
x m
f x
x
+
=
tha mãn
[ ]
[ ]
2;0
2;0
max ( ) min ( ) 2.
x
x
f x f x
+ =
Khng định nào sau đây đúng?
A.
3
;0 .
2
m
B.
( 2; 1).
m
C.
(0;8).
m
D.
( 1;5).
m
Câu 31.
Cho hình chóp
.
S ABC
1, 2, 3
SA SB SC
= = =
và
đ
ôi m
t vuông góc. Tính kho
ng cách t
đ
i
m
S
đế
n m
t ph
ng
( ).
ABC
A.
6
.
11
B.
6
.
7
C.
1
.
6
D.
6.
Câu 32.
Xét các kh
ng
đị
nh sau
đ
ây.
(1) Hình t
di
n
đề
u
( )
H
là m
t hình
đ
a di
n
đề
u.
(2) Hình t
di
n
đề
u
( )
H
là m
t hình chóp tam giác
đề
u.
(3) Hình chóp tam giác
đề
u
( )
H
là m
t hình t
di
n
đề
u.
(4) Hình l
ă
ng tr
đề
u
( )
H
là m
t hình
đ
a di
n
đề
u.
S
kh
ng
đị
nh sai là
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 33.
Xét các kh
ng
đị
nh sau
đ
ây.
(1) Chi
u cao c
a m
t hình chóp luôn b
ng
độ
dài c
a c
nh bên nh
nh
t c
a hình chóp
đ
ó.
(2) Chi
u cao c
a m
t hình chóp luôn b
ng
độ
dài c
a c
nh bên l
n nh
t c
a hình chóp
đ
ó.
(3) Chi
u cao c
a m
t hình l
ă
ng tr
b
ng kho
ng cách gi
a hai m
t ph
ng song song l
n l
ượ
t ch
a hai
đ
áy
c
a hình l
ă
ng tr
đ
ó.
4/5 - Mã đề 101
(4) Chi
u cao ca mt hình lăng tr không ln hơn độ dài cnh bên ca hình lăng tr đó.
S khng định đúng là
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 34. Tính đạo hàm ca hàm s
(
)
cos 3 1 .
y x x
= +
A.
( )
1
' 3sin 3 1 .
2
y x
x
= + B.
( )
1
' 3sin 3 1 .
2
y x
x
=
C.
( )
1
' 3sin 3 1 .
2
y x
x
= D.
( )
1
' 3sin 3 1 .
2
y x
x
= +
Câu 35. Xét hai khng định sau đây.
(1) Nếu khi đa din
( )
H
là khi đa din đều thì
( )
H
là khi đa din li.
(2) Nếu khi đa din
( )
H
là khi đa din li thì
( )
H
là khi đa din đều.
Khng định nào dưới đây đúng?
A. Ch (1) đúng. B. C (1) và (2) cùng đúng. C. C (1) và (2) cùng sai. D. Ch (2) đúng.
Câu 36. Gi M tp tt c các s nguyên dương hai ch s khác nhau được lp t các ch s 1, 2, 3, 5,
7, 9. Ly ngu nhiên mt phn t ca M. Tính xác sut để ly được s chia hết cho 2.
A.
5
.
36
B.
1
.
5
C.
1
.
6
D.
5
.
6
Câu 37.
Cho hàm s
( )
f x
đạ
o hàm
2003 2020 2021
'( ) ( 2) ( 1) ( 3) , .
f x x x x x
= + +
H
i
( )
f x
bao
nhiêu
đ
i
m c
c tr
?
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
3.
Câu 38.
Có bao nhiêu giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
2 1
2
x
y
mx
=
+
không có ti
m c
n?
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
Câu 39.
Cho hình h
p ch
nh
t
. ' ' ' '
ABCD A B C D
ABCD
hình vuông c
nh
,
a
' 2
AA a
=
. Tính
góc gi
a
đườ
ng th
ng
'
AC
và m
t ph
ng
( ).
ABCD
A.
30 .
°
B.
°
C.
60 .
°
D.
75 .
°
Câu 40.
Cho hình chóp
.
S ABC
có các tam giác , ,
SAB SAC SBC
vuông cân t
i
đỉ
nh
.
S
G
i
M
là trung
đ
i
m
c
a c
nh
.
AB
Tính góc gi
a hai vect
ơ
, .
SM BC
A.
°
B.
120 .
°
C.
60 .
°
D.
30 .
°
Câu 41. Cho hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như sau. Hi
( )
y f x
=
đồng biến trên khong nào trong
các khong cho đáp án A, B, C, D dưới đây?
5/5 - Mã đề 101
A.
2 1
; .
3 3
B.
(0;6).
C.
2
; .
3
−∞
D.
( 3;0).
Câu 42. Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ hàm s
2
3 1
y x
= +
biết rng tiếp tuyến song song vi đường
thng
12 2 8 0.
x y
+ =
A.
6 4.
y x
= +
B.
6 8.
y x
=
C. Không có tiếp tuyến. D.
6 2.
y x
=
Câu 43. bao nhiêu giá tr ngun ca tham s
m
để hàm s
2 4 2 2
( ) ( ) 2020
y m m x m m x= + + + mt
đim cc tr?
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 44. Hàm s
2 4
1
x
y
x
+
=
đồ
th
( )
C
. Ti
ế
p tuy
ế
n b
t c
a
( )
C
c
t hai
đườ
ng ti
m c
n c
a
t
i
, .
A B
Tìm gtr
nh
nh
t c
a bán kính
đườ
ng tròn ngo
i ti
ế
p tam giác
,
IAB
đ
ó
I
giao
đ
i
m c
a hai
đườ
ng ti
m c
n c
a
( )
C
.
A.
2 3.
B.
4 3.
C.
24.
D.
12.
Câu 45.
Tìm t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
2
2
2
3 2
x x m
y
x x
+ +
=
+
có 2
đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng.
A.
1
3.
8
m
m
m
B.
3
.
8
m
m
C.
1.
m
D.
1.
m
>
Câu 46.
Cho hình chóp c
t
đề
u, hai
đ
áy các hình l
c giác
đề
u c
nh b
ng 2 c
nh b
ng 4. Chi
u cao
c
a hình chóp c
t b
ng 2. Tính di
n tích toàn ph
n c
a hình chóp c
t
đ
ó.
A.
8 3 3 2.
+
B.
18 7 30 3.
+
C.
24 3 9 2.
+
D.
18 7 12 3.
+
Câu 47.
bao nhiêu giá tr
nguyên nh
h
ơ
n 2021 c
a tham s
m
để
hàm s
3 2
1
y x x mx
= +
5
đ
i
m c
c tr
?
A.
2019.
B.
2020
. C.
2021.
D.
Vô s
.
Câu 48.
Tìm
m
để
hàm s
3 2
2021
y x mx mx= +
đồ
ng bi
ế
n trên
.
A.
3 0.
m
B.
0 4.
m
C.
0 3.
m
D.
1 2.
m
Câu 49.
Tìm
m
để
hàm s
1
2
x
y
x m
=
+
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
3; .
+∞
A.
6 2.
m
<
B.
3.
m
C.
2 6.
m
<
D.
2.
m
<
Câu 50.
Cho
{
}
( ) max 3 ; 2 1 ; 2 , .
f x x x x x
= +
Tìm
min ( ).
x
f x
A.
5
.
2
B.
3
.
2
C.
1.
D.
0.
================= HT =================
Thí sinh không được s dng tài liu khi làm bài. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
1/5 - Mã đề 102
S GD&ĐT BC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG S 2
(Đề thi có 05 trang, 50 câu hi trc nghim)
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯỢNG ĐẦU NĂM
NĂM HC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 12
Thi gian làm bài : 90 phút
Ngày thi: 09-10-2020
H và tên hc sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Câu 1. Hàm s
2 4
1
2
y x x
= ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng nào sau
đ
ây?
A.
( ; 1).
−∞
B.
(1; ).
+∞
C.
(0; ).
+∞
D.
( 1;1).
Câu 2. Có bao nhiêu mt phng cách đều tt c các đỉnh ca mt hình lăng tr tam giác ?
A.
4.
B.
1.
C. Vô s. D.
3
Câu 3. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
1 2
y x
=
trên đon
[
]
4;0 .
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
0.
Câu 4. Phép tnh tiến theo
(2; 1)
v
=
biến đim
(5;0)
M thành đim
'.
M
Tìm ta độ đim
'.
M
A.
'( 1;2).
M
B.
'(7; 1).
M
C.
'(5; 1).
M
D.
'( 3; 1).
M
Câu 5. Hàm s nào sau đây là hàm đa thc bc ba ?
A.
2 3
.
y x x x
= +
B.
2
3.
y x x
= + +
C.
3 2 4
.
y x x x
= +
D.
2 1.
y x
= +
Câu 6. Cho hàm s
5 1
.
2
x
y
x
=
+
Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên mi khong
( ; 2), ( 2; ).
−∞ +∞
B. Hàm s đồng biến trên tp xác định.
C. Hàm s đồng biến trên
{
}
\ 2 .
D. Hàm s đồng biến trên
( ; 2) ( 2; ).
−∞ +∞
Câu 7. Cho hình lăng tr
. ' ' '.
ABC A B C
Xét v trí tương đối ca hai đường thng
,
AB
' '.
B C
A. Trùng nhau. B. Song song. C. Ct nhau. D. Chéo nhau.
Câu 8. Mt hình t din có bao nhiêu đỉnh?
A.
7.
B.
5.
C.
4.
D.
6.
Câu 9. Gi giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
3 2
y x x
=
trên đon
[
]
1;2
, .
M m
Tính
. .
M m
A.
12.
B.
0.
C.
1.
D.
1.
Câu 10. Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s
2 1 ?
y x
=
A.
(1;1).
M B.
( 1;1).
Q
C.
(1; 1).
N
D.
( 1; 1).
P
Câu 11. Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ hàm s
3 2
1
y x x
= +
ti đim có tung độ bng
1.
A.
.
y x
=
B.
1.
y x
= +
C.
5 4.
y x
=
D.
5 6.
y x
= +
Câu 12.
Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây vô nghi
m?
A.
tan 12.
x
=
B.
cos 5.
x =
C.
cot 2.
x =
D.
sin 0,5.
x
=
Câu 13.
Tìm t
p xác
đị
nh c
a hàm s
2021
.
y
x
=
A.
{
}
\ 0 .
B.
.
C.
(0; ).
+∞
D.
\{2021}.
đề 102
2/5 - Mã đề 102
Câu 14. Hàm s
nào sau đây có tp xác định là
?
A.
2 4
.
y x x
= B.
tan .
y x
=
C.
1
.
2 1
x
y
x
+
=
D.
.
y x
=
Câu 15. Mt hình chóp có 2021 mt thì có bao nhiêu cnh?
A.
4042.
B.
4040.
C.
2022.
D.
2020.
Câu 16. Đường thng có phương trình nào sau đây là tim cn ngang ca đồ th hàm s
2 3
?
1
x
y
x
=
+
A.
1.
x
=
B.
2.
y
=
C.
3.
x
=
D.
3.
y
=
Câu 17. Tính gii hn
3 1
lim .
14
n
n
+
A.
0.
B.
3.
C.
1
.
3
D.
.
Câu 18. Tìm tung độ giao đim ca đồ th hàm s
2 1
3
x
y
x
=
+
vi trc tung.
A.
3.
B.
1
.
2
C.
1
.
3
D.
0.
Câu 19. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
4 2
2 1
y x x
=
trên đon
[
]
0;3 .
A. 0. B.
2.
C.
1.
D.
1.
Câu 20. Trong không gian, khng định nào sau đây đúng?
A. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi mt mt phng thì song song vi nhau.
B. Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi mt phng th ba thì song song vi nhau.
C. Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi mt đường thng thì vuông góc vi nhau.
D. Hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi đường thng th ba thì song song vi nhau.
Câu 21. Cho cp s cng
(
)
n
u
1 2
2, 1.
u u
= =
Tìm công sai
.
d
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 22. Trong không gian, khng định nào sau đây sai?
A. Cho trước bn đim phân bit, luôn có duy nht mt mt phng cha c bn đim đó.
B. Cho trước hai đường thng song song, luôn có duy nht mt mt phng cha c hai đường thng đó.
C. Cho trước hai đim phân bit, luôn có duy nht mt đường thng đi qua hai đim đó.
D. Cho trước hai đường thng ct nhau, luôn có duy nht mt mt phng cha c hai đường thng đó.
Câu 23. Hình v sau là đồ th ca hàm s nào trong bn hàm s cho các đáp án A, B, C, D?
3/5 - Mã đề 102
A.
2
3 1.
y x x
= +
B.
.
y x
=
C.
3 2
3 1.
y x x
= +
D.
3 2
3 1.
y x x
= + +
Câu 24. Cho hàm s
4 2
1
1.
2
y x x
=
Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
Hàm s
có c
c
đạ
i b
ng 0.
B.
Hàm s
đ
i
m c
c ti
u b
ng 1.
C.
Hàm s
có c
c ti
u b
ng
1.
D.
Hàm s
đ
i
m c
c
đạ
i b
ng
1.
Câu 25.
Cho hình chóp
.
S ABCD
t
t c
các c
nh b
ng nhau. Tính góc gi
a
đườ
ng th
ng
SA
m
t
ph
ng
( ).
ABCD
A.
.
4
π
B.
arctan 2.
C.
.
6
π
D.
.
3
π
Câu 26. Cho hình lp phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
có cnh bng 1. Tính độ dài đường chéo
'.
AC
A.
2.
B.
2.
C.
3.
D.
3
.
Câu 27. Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định trên
.
Gi s
3
( ) (3)
lim 20.
3
x
f x f
x
=
Tính
'(3).
f
A.
20.
B.
3.
C.
0.
D.
20.
Câu 28. Xét các khng đnh sau đây.
(1) Chiu cao ca mt hình chóp luôn bng độ dài ca cnh bên nh nht ca hình chóp đó.
(2) Chiu cao ca mt hình chóp luôn bng độ dài ca cnh bên ln nht ca hình chóp đó.
(3) Chiu cao ca mt hình lăng tr bng khong cách gia hai mt phng song song ln lượt cha hai đáy
ca hình lăng tr đó.
(4) Chiu cao ca mt hình lăng tr không ln hơn độ dài cnh bên ca hình lăng tr đó.
S khng định đúng là
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 29. Xét hai khng định sau đây.
(1) Nếu khi đa din
( )
H
là khi đa din đều thì
( )
H
là khi đa din li.
(2) Nếu khi đa din
( )
H
là khi đa din li thì
( )
H
là khi đa din đều.
Khng định nào dưới đây đúng?
A. Ch (2) đúng. B. C (1) và (2) cùng đúng. C. Ch (1) đúng. D. C (1) và (2) cùng sai.
Câu 30. Gi M tp tt c các s nguyên dương hai ch s khác nhau được lp t các ch s 1, 2, 3, 5,
7, 9. Ly ngu nhiên mt phn t ca M. Tính xác sut để ly được s chia hết cho 2.
A.
5
.
36
B.
1
.
5
C.
5
.
6
D.
1
.
6
Câu 31. Tìm
m
để hàm s
3 2 2
1 1
(2 1) ( 1)
3 2
y x m x m x m
= + + +
đạt cc đại ti đim
2.
x
=
A.
2.
m
=
B.
1.
m
=
C.
5
.
2
m
=
D.
1.
m
=
Câu 32. Tính đạo hàm ca hàm s
(
)
cos 3 1 .
y x x
= +
A.
( )
1
' 3sin 3 1 .
2
y x
x
= + B.
( )
1
' 3sin 3 1 .
2
y x
x
=
C.
( )
1
' 3sin 3 1 .
2
y x
x
= + D.
( )
1
' 3sin 3 1 .
2
y x
x
=
4/5 - Mã đề 102
Câu 33. Xét các kh
ng định sau đây.
(1) Hình t din đều
( )
H
là mt hình đa din đều.
(2) Hình t din đều
( )
H
là mt hình chóp tam giác đều.
(3) Hình chóp tam giác đều
( )
H
là mt hình t din đều.
(4) Hình lăng tr đều
( )
H
là mt hình đa din đều.
S khng định sai là
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 34. Cho hàm s
2
4
khi 2
( ) .
2
khi 2
x
x
f x
x
a x
=
=
Tìm
a
để
( )
f x
liên tc trên
.
A.
4.
a
=
B.
2.
a
=
C.
4.
a
=
D.
2.
a
=
Câu 35. Cho hàm s
( )
1
x m
f x
x
+
=
th
a mãn
[ ]
[ ]
2;0
2;0
max ( ) min ( ) 2.
x
x
f x f x
+ =
Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
3
;0 .
2
m
B.
( 1;5).
m
C.
(0;8).
m
D.
( 2; 1).
m
Câu 36.
Cho hình chóp
.
S ABC
1, 2, 3
SA SB SC
= = =
và
đ
ôi m
t vuông góc. Tính kho
ng cách t
đ
i
m
S
đế
n m
t ph
ng
( ).
ABC
A.
6
.
11
B.
1
.
6
C.
6
.
7
D.
6.
Câu 37.
Cho hàm s
( )
f x
đạ
o hàm
2003 2020 2021
'( ) ( 2) ( 1) ( 3) , .
f x x x x x
= + +
H
i
( )
f x
bao
nhiêu
đ
i
m c
c tr
?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 38.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đồ
hàm s
2
3 1
y x
= +
bi
ế
t r
ng ti
ế
p tuy
ế
n song song v
i
đườ
ng
th
ng
12 2 8 0.
x y
+ =
A.
6 2.
y x
=
B.
Không có ti
ế
p tuy
ế
n.
C.
6 4.
y x
= +
D.
6 8.
y x
=
Câu 39.
Cho hình chóp
.
S ABC
có các tam giác , ,
SAB SAC SBC
vuông cân t
i
đỉ
nh
.
S
G
i
M
là trung
đ
i
m
c
a c
nh
.
AB
Tính góc gi
a hai vect
ơ
, .
SM BC
A.
120 .
°
B.
30 .
°
C.
60 .
°
D.
°
Câu 40. Cho hàm s
( )
y f x
=
bng biến thiên như sau. Hi
( )
y f x
=
đồng biến trên khong nào trong
các khong cho đáp án A, B, C, D dưới đây?
5/5 - Mã đề 102
A.
2 1
; .
3 3
B.
1
; .
3
+∞
C.
( 3;0).
D.
(0;6).
Câu 41. Có bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
2 1
2
x
y
mx
=
+
không có ti
m c
n?
A.
0.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 42.
Cho hình h
p ch
nh
t
. ' ' ' '
ABCD A B C D
ABCD
hình vuông c
nh
,
a
' 2
AA a
=
. Tính
góc gi
a
đườ
ng th
ng
'
AC
và m
t ph
ng
( ).
ABCD
A.
°
B.
75 .
°
C.
30 .
°
D.
60 .
°
Câu 43.
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
m
để
hàm s
2 4 2 2
( ) ( ) 2020
y m m x m m x= + + +
m
t
đ
i
m c
c tr
?
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 44.
Cho hình chóp c
t
đề
u, hai
đ
áy các hình l
c giác
đề
u c
nh b
ng 2 c
nh b
ng 4. Chi
u cao
c
a hình chóp c
t b
ng 2. Tính di
n tích toàn ph
n c
a hình chóp c
t
đ
ó.
A.
18 7 12 3.
+ B.
18 7 30 3.
+ C.
8 3 3 2.
+ D.
24 3 9 2.
+
Câu 45.
bao nhiêu gtr
nguyên nh
h
ơ
n 2021 c
a tham s
m
để
hàm s
3 2
1
y x x mx
= +
5
đ
i
m c
c tr
?
A.
Vô s
.
B.
2019.
C.
2020
. D.
2021.
Câu 46.
Tìm
m
để
hàm s
1
2
x
y
x m
=
+
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
3; .
+∞
A.
6 2.
m
<
B.
2 6.
m
<
C.
3.
m
D.
2.
m
<
Câu 47.
Tìm
m
để
hàm s
3 2
2021
y x mx mx= +
đồ
ng bi
ế
n trên
.
A.
3 0.
m
B.
0 3.
m
C.
1 2.
m
D.
0 4.
m
Câu 48.
Cho
{
}
( ) max 3 ; 2 1 ; 2 , .
f x x x x x
= +
Tìm
min ( ).
x
f x
A.
3
.
2
B.
0.
C.
5
.
2
D.
1.
Câu 49.
Tìm t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
2
2
2
3 2
x x m
y
x x
+ +
=
+
có 2
đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng.
A.
1.
m
B.
1
3.
8
m
m
m
C.
3
.
8
m
m
D.
1.
m
>
Câu 50.
Hàm s
2 4
1
x
y
x
+
=
đồ
th
( )
C
. Ti
ế
p tuy
ế
n b
t c
a
( )
C
c
t hai
đườ
ng ti
m c
n c
a
t
i
, .
A B
Tìm giá tr
nh
nh
t c
a bán kính
đườ
ng tròn ngo
i ti
ế
p tam giác
,
IAB
đ
ó
I
giao
đ
i
m c
a hai
đườ
ng ti
m c
n c
a
( )
C
.
A.
24.
B.
2 3.
C.
4 3.
D.
12.
================= HT =================
Thí sinh không được s dng tài liu khi làm bài. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
1
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 12
101 102 103 104
1 C B B A
2 A A B D
3 D C D D
4 D B D B
5 C A C B
6 D A B D
7 C D C B
8 A C C C
9 D B C C
10 B A D D
11 C C A B
12 B B B B
13 A A C D
14 B A B D
15 C B D B
16 A D D A
17 A B B B
18 D C C A
19 B B B D
20 D A A D
21 C C C B
22 A A B A
23 D C B C
24 D B A A
25 A A C B
26 A D B A
27 D A C B
2
28 D A D C
29 D C B A
30 A D D A
31 B D A D
32 B C B A
33 C D D C
34 A A A C
35 A A B C
36 C C D C
37 C B D D
38 A B B B
39 B A D A
40 B B A D
41 C C A D
42 C A A A
43 D A C D
44 A B A D
45 B B C A
46 B A A D
47 A B C B
48 C C B D
49 A C C C
50 A B C A

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN 12
(Đề thi có 05 trang, 50 câu hỏi trắc nghiệm)
Thời gian làm bài : 90 phút
Ngày thi: 09-10-2020
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101Câu 1. 3n 1 Tính giới hạn lim . n +14 A. 1 0. B. + . ∞ C. 3. D. . 3 − Câu 2. x
Tìm tung độ giao điểm của đồ thị hàm số 2 1 y = với trục tung. x + 3 A. 1 1 − . B. 0. C. . D. 3 − . 3 2 − Câu 3. Đườ 2 3x
ng thẳng có phương trình nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ? x +1 A. x = 3 − . B. x = 1 − .
C. y = 2. D. y = −3.
Câu 4. Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C '.Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng AB, B 'C '. A. Song song. B. Trùng nhau. C. Cắt nhau. D. Chéo nhau.
Câu 5. Trong không gian, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
Câu 6. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. cot x = − 2.
B. sin x = − 0,5.
C. tan x =12. D. cos x = 5.
Câu 7. Một hình tứ diện có bao nhiêu đỉnh? A. 7. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 8. Hàm số nào sau đây có tập xác định là ℝ ? + A. 1 x 2 4
y = x x . B. y = tan . x
C. y = x. D. y = . 2x −1
Câu 9. Phép tịnh tiến theo v = (2;−1) biến điểm M (5;0) thành điểm M '. Tìm tọa độ điểm M '.
A. M '(5; −1). B. M '( 3 − ;−1).
C. M '(−1;2).
D. M '(7; −1).
Câu 10. Gọi giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = −x x trên đoạn [−1;2] là M , . m Tính M . . m A. 1. B. 0. C. −12. D. −1.
Câu 11. Hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số cho ở các đáp án A, B, C, D? 1/5 - Mã đề 101
A. y = x . B. 3 2
y = −x + 3x +1. C. 3 2
y = x − 3x +1. D. 2
y = x − 3x +1.
Câu 12. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ hàm số 3 2
y = −x + x −1 tại điểm có tung độ bằng 1.
A. y = −5x + 6.
B. y = −5x − 4.
C. y = −x +1. D. y = − . x
Câu 13. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y = 1− 2x trên đoạn [− 4;0].
A. 3. B. 1. C. 0. D. 4. − Câu 14. 5x 1 Cho hàm số y =
. Khẳng định nào sau đây x + 2 đúng?
A.
Hàm số đồng biến trên (− ;
∞ −2) ∪ (−2;+∞).
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (− ; ∞ 2 − ), (−2;+∞).
C. Hàm số đồng biến trên tập xác định.
D. Hàm số đồng biến trên ℝ \{− } 2 . Câu 15. 1 Hàm số 2 4 y = x
x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? 2 A. (−1;1). B. (0; +∞). C. (1; +∞). D. (− ; ∞ −1).
Câu 16. Cho cấp số cộng (u u = −2, u =1. Tìm công sai d. n ) 1 2 A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 17. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = 2x −1 ?
A. M (1;1).
B. N (1; −1). C. Q( 1 − ;1).
D. P(−1;−1). Câu 18. 1 Cho hàm số 4 2 y =
x x −1. Khẳng định nào sau đây đúng? 2
A. Hàm số có cực đại bằng 0.
B. Hàm số có điểm cực đại bằng 1 − .
C. Hàm số có cực tiểu bằng 1 − .
D. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 1.
Câu 19. Hàm số nào sau đây là hàm đa thức bậc ba ? A. 2
y = −x + x + 3. B. 2 3
y = x + x − . x C. 3 2 4
y = x + x x .
D. y = 2x +1.
Câu 20. Có bao nhiêu mặt phẳng cách đều tất cả các đỉnh của một hình lăng trụ tam giác ? A. Vô số. B. 3 C. 1. D. 4.
Câu 21. Một hình chóp có 2021 mặt thì có bao nhiêu cạnh? A. 2020. B. 4042. C. 4040. D. 2022.
Câu 22. Trong không gian, khẳng định nào sau đây sai?
A. Cho trước bốn điểm phân biệt, luôn có duy nhất một mặt phẳng chứa cả bốn điểm đó.
B. Cho trước hai điểm phân biệt, luôn có duy nhất một đường thẳng đi qua hai điểm đó.
C. Cho trước hai đường thẳng cắt nhau, luôn có duy nhất một mặt phẳng chứa cả hai đường thẳng đó.
D. Cho trước hai đường thẳng song song, luôn có duy nhất một mặt phẳng chứa cả hai đường thẳng đó. Câu 23. 2021
Tìm tập xác định của hàm số y = . x A. . ℝ B. ℝ \{2021}. C. (0; +∞). D. ℝ \{ } 0 . 2/5 - Mã đề 101
Câu 24. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y = x − 2x −1 trên đoạn [0; ] 3 . A. 0. B. 1 − . C. 1. D. 2 − . Câu 25. 1 1 Tìm m để hàm số 3 2 2 y =
x + (2m −1)x − (m +1)x + m đạt cực đại tại điểm x = 2 − . 3 2 A. 5 m = 1. B. m = 1 − . C. m = 2 − . D. m = . 2
Câu 26. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng 1. Tính độ dài đường chéo AC '. A. 3 . B. 2. C. 2. D. 3. 2  x − 4  ≠ Câu 27. khi x 2
Cho hàm số f (x) =  x − 2
.Tìm a để f (x) liên tục trên . ℝ  a khi x = 2
A. a = 2.
B. a = − 4. C. a = 2 − . D. a = 4. − Câu 28. f (x) f (3)
Cho hàm số y = f (x) xác định trên . ℝ Giả sử lim = 20. Tính f '(3). x→3 3 − x A. 3. B. 20. C. 0. D. 2 − 0.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau. Tính góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng ( ABCD). π π π A. . B. arctan 2. C. . D. . 6 3 4 + Câu 30. x m
Cho hàm số f (x) =
thỏa mãn max f (x) + min f (x) = 2. Khẳng định nào sau đây đúng? x −1 x [ ∈ 2 − ;0] x [ ∈ −2;0]   A. 3
m ∈ − ;0.
B. m ∈(−2;−1).
C. m ∈(0;8).
D. m ∈(−1;5).  2 
Câu 31. Cho hình chóp S.ABC SA = 1, SB = 2, SC = 3 và đôi một vuông góc. Tính khoảng cách từ điểm
S đến mặt phẳng ( ABC). A. 6 6 1 . B. . C. . D. 6. 11 7 6
Câu 32. Xét các khẳng định sau đây.
(1) Hình tứ diện đều (H ) là một hình đa diện đều.
(2) Hình tứ diện đều (H ) là một hình chóp tam giác đều.
(3) Hình chóp tam giác đều (H ) là một hình tứ diện đều.
(4) Hình lăng trụ đều (H ) là một hình đa diện đều. Số khẳng định sai là A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 33. Xét các khẳng định sau đây.
(1) Chiều cao của một hình chóp luôn bằng độ dài của cạnh bên nhỏ nhất của hình chóp đó.
(2) Chiều cao của một hình chóp luôn bằng độ dài của cạnh bên lớn nhất của hình chóp đó.
(3) Chiều cao của một hình lăng trụ bằng khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song lần lượt chứa hai đáy của hình lăng trụ đó. 3/5 - Mã đề 101
(4) Chiều cao của một hình lăng trụ không lớn hơn độ dài cạnh bên của hình lăng trụ đó.
Số khẳng định đúng là A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số y = cos(3x − ) 1 + x. A. y = − ( x − ) 1 ' 3sin 3 1 + . B. y = ( x − ) 1 ' 3sin 3 1 − . 2 x 2 x C. y = − ( x − ) 1 ' 3sin 3 1 − . D. y = ( x − ) 1 ' 3sin 3 1 + . 2 x 2 x
Câu 35. Xét hai khẳng định sau đây.
(1) Nếu khối đa diện (H ) là khối đa diện đều thì (H ) là khối đa diện lồi.
(2) Nếu khối đa diện (H ) là khối đa diện lồi thì (H ) là khối đa diện đều.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Chỉ (1) đúng.
B. Cả (1) và (2) cùng đúng. C. Cả (1) và (2) cùng sai. D. Chỉ (2) đúng.
Câu 36. Gọi M là tập tất cả các số nguyên dương có hai chữ số khác nhau được lập từ các chữ số 1, 2, 3, 5,
7, 9. Lấy ngẫu nhiên một phần tử của M. Tính xác suất để lấy được số chia hết cho 2. A. 5 1 1 5 . B. . C. . D. . 36 5 6 6
Câu 37. Cho hàm số f (x) có đạo hàm 2003 2020 2021
f '(x) = (x − 2) (x +1) (x + 3) , x ∀ ∈ .
ℝ Hỏi f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. − Câu 38. 2x 1
Có bao nhiêu giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y = không có tiệm cận? mx + 2 A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 39. Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' có ABCD là hình vuông cạnh a, và AA' = a 2 . Tính
góc giữa đường thẳng AC ' và mặt phẳng ( ABCD). A. 30 . ° B. 45 . ° C. 60 . ° D. 75 . °
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có các tam giác SAB, SAC, SBC vuông cân tại đỉnh S. Gọi M là trung điểm của cạnh A .
B Tính góc giữa hai vectơ SM , BC. A. 45 . ° B. 120 . ° C. 60 . ° D. 30 . °
Câu 41. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau. Hỏi y = f (x) đồng biến trên khoảng nào trong
các khoảng cho ở đáp án A, B, C, D dưới đây? 4/5 - Mã đề 101     A. 2 1 2  − ; . B. (0;6). C.  − ; ∞ − . D. (−3;0).  3 3   3 
Câu 42. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ hàm số 2 y = 3
x +1biết rằng tiếp tuyến song song với đường
thẳng 12x + 2 y − 8 = 0. A. y = 6
x + 4. B. y = −6x − 8. C. Không có tiếp tuyến. D. y = 6 − x − 2.
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2 4 2 2
y = (m m )x + (m + m)x + 2020 có một điểm cực trị? A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. + Câu 44. 2x 4 Hàm số y =
có đồ thị (C) . Tiếp tuyến bất kì của (C) cắt hai đường tiệm cận của nó x −1 tại , A .
B Tìm giá trị nhỏ nhất của bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác IAB, ở đó I là giao điểm của hai
đường tiệm cận của (C) . A. 2 3. B. 4 3. C. 24. D. 12. 2 + + Câu 45. x 2x m
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y =
có 2 đường tiệm cận đứng. 2 x − 3x + 2 m ≤ 1  m ≠ −3
A.m ≠ −3. B.  .
C. m ≤1. D. m >1.  m ≠ −8 m ≠ −8
Câu 46. Cho hình chóp cụt đều, có hai đáy là các hình lục giác đều cạnh bằng 2 và cạnh bằng 4. Chiều cao
của hình chóp cụt bằng 2. Tính diện tích toàn phần của hình chóp cụt đó. A. 8 3 + 3 2. B. 18 7 + 30 3. C. 24 3 + 9 2. D. 18 7 +12 3.
Câu 47. Có bao nhiêu giá trị nguyên nhỏ hơn 2021 của tham số m để hàm số 3 2
y = x + x mx −1 có 5 điểm cực trị? A. 2019. B. 2020 . C. 2021. D. Vô số.
Câu 48. Tìm m để hàm số 3 2
y = x mx + mx − 2021đồng biến trên . ℝ A. 3
− ≤ m ≤ 0.
B. 0 ≤ m ≤ 4.
C. 0 ≤ m ≤ 3. D. 1 − ≤ m ≤ 2. − Câu 49. x Tìm m để hàm số 1 y =
nghịch biến trên khoảng (3;+∞). 2x + m
A. −6 ≤ m < −2.
B. m ≤ 3.
C. −2 < m ≤ 6. D. m < −2.
Câu 50. Cho f (x) = max{ x + 3 ; 2x −1 ; x − 2}, x∈ .
ℝ Tìm min f (x). x∈ℝ A. 5 3 . B. . C. 1. D. 0. 2 2
================= HẾT =================
Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. 5/5 - Mã đề 101 SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN 12
(Đề thi có 05 trang, 50 câu hỏi trắc nghiệm)
Thời gian làm bài : 90 phút
Ngày thi: 09-10-2020
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 102 Câu 1. 1 Hàm số 2 4 y = x
x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? 2 A. (− ; ∞ −1). B. (1; +∞). C. (0; +∞). D. (−1;1).
Câu 2. Có bao nhiêu mặt phẳng cách đều tất cả các đỉnh của một hình lăng trụ tam giác ? A. 4. B. 1. C. Vô số. D. 3
Câu 3. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y = 1− 2x trên đoạn [− 4;0]. A. 1. B. 4. C. 3. D. 0.
Câu 4. Phép tịnh tiến theo v = (2;−1) biến điểm M (5;0) thành điểm M '. Tìm tọa độ điểm M '.
A. M '(−1;2).
B. M '(7; −1).
C. M '(5; −1). D. M '( 3 − ;−1).
Câu 5. Hàm số nào sau đây là hàm đa thức bậc ba ? A. 2 3
y = x + x − . x B. 2
y = −x + x + 3. C. 3 2 4
y = x + x x .
D. y = 2x +1. − Câu 6. 5x 1 Cho hàm số y =
. Khẳng định nào sau đây đúng? x + 2
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (− ; ∞ 2 − ), (−2;+∞).
B. Hàm số đồng biến trên tập xác định.
C. Hàm số đồng biến trên ℝ \{− } 2 .
D. Hàm số đồng biến trên (− ; ∞ −2) ∪ (−2;+∞).
Câu 7. Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C '.Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng AB, B 'C '.
A. Trùng nhau. B. Song song. C. Cắt nhau. D. Chéo nhau.
Câu 8. Một hình tứ diện có bao nhiêu đỉnh? A. 7. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 9. Gọi giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = −x x trên đoạn [−1;2] là M , . m Tính M . . m A. 1 − 2. B. 0. C. 1. D. 1 − .
Câu 10. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = 2x −1 ?
A. M (1;1). B. Q( 1 − ;1).
C. N (1; −1).
D. P(−1;−1).
Câu 11. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ hàm số 3 2
y = −x + x −1 tại điểm có tung độ bằng 1. A. y = − . x
B. y = −x +1.
C. y = −5x − 4.
D. y = −5x + 6.
Câu 12. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. tan x =12.
B. cos x = 5.
C. cot x = − 2.
D. sin x = − 0,5. Câu 13. 2021
Tìm tập xác định của hàm số y = . x A. ℝ \{ } 0 . B. . ℝ C. (0; +∞). D. ℝ \{2021}. 1/5 - Mã đề 102
Câu 14. Hàm số nào sau đây có tập xác định là ℝ ? + A. 1 x 2 4
y = x x . B. y = tan . x C. y = .
D. y = x. 2x −1
Câu 15. Một hình chóp có 2021 mặt thì có bao nhiêu cạnh? A. 4042. B. 4040. C. 2022. D. 2020. − Câu 16. Đườ 2 3x
ng thẳng có phương trình nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ? x +1 A. x = 1 − .
B. y = 2. C. x = 3 − . D. y = −3. − Câu 17. 3n 1 Tính giới hạn lim . n +14 A. 1 0. B. 3. C. . D. + . ∞ 3 − Câu 18. x
Tìm tung độ giao điểm của đồ thị hàm số 2 1 y = với trục tung. x + 3 A. 1 1 3 − . B. . C. − . D. 0. 2 3
Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y = x − 2x −1 trên đoạn [0; ] 3 . A. 0. B. 2 − . C. 1 − . D. 1.
Câu 20. Trong không gian, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
Câu 21. Cho cấp số cộng (u u = −2, u =1. Tìm công sai d. n ) 1 2 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 22. Trong không gian, khẳng định nào sau đây sai?
A. Cho trước bốn điểm phân biệt, luôn có duy nhất một mặt phẳng chứa cả bốn điểm đó.
B. Cho trước hai đường thẳng song song, luôn có duy nhất một mặt phẳng chứa cả hai đường thẳng đó.
C. Cho trước hai điểm phân biệt, luôn có duy nhất một đường thẳng đi qua hai điểm đó.
D. Cho trước hai đường thẳng cắt nhau, luôn có duy nhất một mặt phẳng chứa cả hai đường thẳng đó.
Câu 23. Hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số cho ở các đáp án A, B, C, D? 2/5 - Mã đề 102 A. 2
y = x − 3x +1.
B. y = x . C. 3 2
y = x − 3x +1. D. 3 2
y = −x + 3x +1. Câu 24. 1 Cho hàm số 4 2 y =
x x −1. Khẳng định nào sau đây đúng? 2
A. Hàm số có cực đại bằng 0.
B. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 1.
C. Hàm số có cực tiểu bằng 1 − .
D. Hàm số có điểm cực đại bằng 1 − .
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau. Tính góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng ( ABCD). π π π A. . B. arctan 2. C. . D. . 4 6 3
Câu 26. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng 1. Tính độ dài đường chéo AC '. A. 2. B. 2. C. 3. D. 3 . − Câu 27. f (x) f (3)
Cho hàm số y = f (x) xác định trên . ℝ Giả sử lim = 20. Tính f '(3). x→3 3 − x A. 2 − 0. B. 3. C. 0. D. 20.
Câu 28. Xét các khẳng định sau đây.
(1) Chiều cao của một hình chóp luôn bằng độ dài của cạnh bên nhỏ nhất của hình chóp đó.
(2) Chiều cao của một hình chóp luôn bằng độ dài của cạnh bên lớn nhất của hình chóp đó.
(3) Chiều cao của một hình lăng trụ bằng khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song lần lượt chứa hai đáy của hình lăng trụ đó.
(4) Chiều cao của một hình lăng trụ không lớn hơn độ dài cạnh bên của hình lăng trụ đó.
Số khẳng định đúng là A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 29. Xét hai khẳng định sau đây.
(1) Nếu khối đa diện (H ) là khối đa diện đều thì (H ) là khối đa diện lồi.
(2) Nếu khối đa diện (H ) là khối đa diện lồi thì (H ) là khối đa diện đều.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Chỉ (2) đúng. B. Cả (1) và (2) cùng đúng. C. Chỉ (1) đúng.
D. Cả (1) và (2) cùng sai.
Câu 30. Gọi M là tập tất cả các số nguyên dương có hai chữ số khác nhau được lập từ các chữ số 1, 2, 3, 5,
7, 9. Lấy ngẫu nhiên một phần tử của M. Tính xác suất để lấy được số chia hết cho 2. A. 5 1 5 1 . B. . C. . D. . 36 5 6 6 Câu 31. 1 1 Tìm m để hàm số 3 2 2 y =
x + (2m −1)x − (m +1)x + m đạt cực đại tại điểm x = 2 − . 3 2 A. 5 m = 2 − . B. m = 1 − .
C. m = . D. m =1. 2
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y = cos(3x − ) 1 + x. A. y = ( x − ) 1 ' 3sin 3 1 + . B. y = − ( x − ) 1 ' 3sin 3 1 − . 2 x 2 x C. y = − ( x − ) 1 ' 3sin 3 1 + . D. y = ( x − ) 1 ' 3sin 3 1 − . 2 x 2 x 3/5 - Mã đề 102
Câu 33. Xét các khẳng định sau đây.
(1) Hình tứ diện đều (H ) là một hình đa diện đều.
(2) Hình tứ diện đều (H ) là một hình chóp tam giác đều.
(3) Hình chóp tam giác đều (H ) là một hình tứ diện đều.
(4) Hình lăng trụ đều (H ) là một hình đa diện đều. Số khẳng định sai là A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. 2  x − 4  ≠ Câu 34. khi x 2
Cho hàm số f (x) =  x − 2
.Tìm a để f (x) liên tục trên . ℝ  a khi x = 2
A. a = 4. B. a = 2 − .
C. a = − 4. D. a = 2. + Câu 35. x m
Cho hàm số f (x) =
thỏa mãn max f (x) + min f (x) = 2. Khẳng định nào sau đây đúng? x −1 x [ ∈ 2 − ;0] x [ ∈ −2;0]   A. 3
m ∈ − ;0.
B. m ∈(−1;5).
C. m ∈(0;8).
D. m ∈(−2;−1).  2 
Câu 36. Cho hình chóp S.ABC SA = 1, SB = 2, SC = 3 và đôi một vuông góc. Tính khoảng cách từ điểm
S đến mặt phẳng ( ABC). A. 6 1 6 . B. . C. . D. 6. 11 6 7
Câu 37. Cho hàm số f (x) có đạo hàm 2003 2020 2021
f '(x) = (x − 2) (x +1) (x + 3) , x ∀ ∈ .
ℝ Hỏi f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 38. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ hàm số 2 y = 3
x +1biết rằng tiếp tuyến song song với đường
thẳng 12x + 2 y − 8 = 0. A. y = 6
x − 2. B. Không có tiếp tuyến. C. y = 6 − x + 4.
D. y = −6x − 8.
Câu 39. Cho hình chóp S.ABC có các tam giác SAB, SAC, SBC vuông cân tại đỉnh S. Gọi M là trung điểm của cạnh A .
B Tính góc giữa hai vectơ SM , BC. A. 120 . ° B. 30 . ° C. 60 . ° D. 45 . °
Câu 40. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau. Hỏi y = f (x) đồng biến trên khoảng nào trong
các khoảng cho ở đáp án A, B, C, D dưới đây? 4/5 - Mã đề 102     A. 2 1 1  − ; .
B.  ;+∞ . C. (−3;0). D. (0;6).  3 3   3  − Câu 41. 2x 1
Có bao nhiêu giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y = không có tiệm cận? mx + 2 A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 42. Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' có ABCD là hình vuông cạnh a, và AA' = a 2 . Tính
góc giữa đường thẳng AC ' và mặt phẳng ( ABCD). A. 45 . ° B. 75 . ° C. 30 . ° D. 60 . °
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2 4 2 2
y = (m m )x + (m + m)x + 2020 có một điểm cực trị? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 44. Cho hình chóp cụt đều, có hai đáy là các hình lục giác đều cạnh bằng 2 và cạnh bằng 4. Chiều cao
của hình chóp cụt bằng 2. Tính diện tích toàn phần của hình chóp cụt đó. A. 18 7 +12 3. B. 18 7 + 30 3. C. 8 3 + 3 2. D. 24 3 + 9 2.
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên nhỏ hơn 2021 của tham số m để hàm số 3 2
y = x + x mx −1 có 5 điểm cực trị? A. Vô số. B. 2019. C. 2020 . D. 2021. − Câu 46. x Tìm m để hàm số 1 y =
nghịch biến trên khoảng (3;+∞). 2x + m
A. −6 ≤ m < −2.
B. −2 < m ≤ 6.
C. m ≤ 3. D. m < −2.
Câu 47. Tìm m để hàm số 3 2
y = x mx + mx − 2021đồng biến trên . ℝ
A. −3 ≤ m ≤ 0.
B. 0 ≤ m ≤ 3.
C. −1≤ m ≤ 2.
D. 0 ≤ m ≤ 4.
Câu 48. Cho f (x) = max{ x + 3 ; 2x −1 ; x − 2}, x∈ .
ℝ Tìm min f (x). x∈ℝ A. 3 5 . B. 0. C. . D. 1. 2 2 2 + + Câu 49. x 2x m
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y =
có 2 đường tiệm cận đứng. 2 x − 3x + 2 m ≤ 1  m ≠ −3
A. m ≤ 1.
B.m ≠ −3. C.  . D. m > 1.  m ≠ −8 m ≠ −8 + Câu 50. 2x 4 Hàm số y =
có đồ thị (C) . Tiếp tuyến bất kì của (C) cắt hai đường tiệm cận của nó x −1 tại , A .
B Tìm giá trị nhỏ nhất của bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác IAB, ở đó I là giao điểm của hai
đường tiệm cận của (C) . A. 24. B. 2 3. C. 4 3. D. 12.
================= HẾT =================
Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. 5/5 - Mã đề 102
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 12 101 102 103 104 1 C B B A 2 A A B D 3 D C D D 4 D B D B 5 C A C B 6 D A B D 7 C D C B 8 A C C C 9 D B C C 10 B A D D 11 C C A B 12 B B B B 13 A A C D 14 B A B D 15 C B D B 16 A D D A 17 A B B B 18 D C C A 19 B B B D 20 D A A D 21 C C C B 22 A A B A 23 D C B C 24 D B A A 25 A A C B 26 A D B A 27 D A C B 1 28 D A D C 29 D C B A 30 A D D A 31 B D A D 32 B C B A 33 C D D C 34 A A A C 35 A A B C 36 C C D C 37 C B D D 38 A B B B 39 B A D A 40 B B A D 41 C C A D 42 C A A A 43 D A C D 44 A B A D 45 B B C A 46 B A A D 47 A B C B 48 C C B D 49 A C C C 50 A B C A 2