Trang 1/7 - Mã đề thi 132
SỞ GD - ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC
NĂM HỌC 2020 - 2021
n: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trc nghiệm)
đề thi
132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD……………..
Câu 1: Giá tr ca
2
1
lim 3 2 1
x
x x
bng:
A.
. B.
3
. C.
. D.
1
.
Câu 2: Tìm s hng không cha
x
trong khai trin ca
4
1
n
x x
x
, vi
x
, nếu biết rng
2 1
44
n n
C C
.
A.
525
B.
485
C.
165
D.
238
Câu 3: Cho t din
.
ABCD
Gi
,
M N
lần lượt trung điểm các cnh
AB
,
AC
E
điểm trên cnh
CD
vi
3 .
ED EC
Thiết din to bi mt phng
MNE
và t din
ABCD
là.
A. Tam giác
.
MNE
B. T giác
MNEF
vi
F
là điểm bt kì trên cnh
.
BD
C. Hình bình hành
MNEF
vi
F
điểm trên cnh
BD
EF
//
.
BC
D. Hình thang
MNEF
vi
F
là điểm trên cnh
BD
EF
//
.
BC
Câu 4: bao nhiêu s t nhiên có 3 ch s đôi một khác nhau lp t các ch s 1, 2, 3, 4, 5?
A.
900.
B.
60.
C.
125.
D.
20.
Câu 5: Khi ct hình chóp t giác S.ABCD bi mt mt phng, thiết din không th là hình nào?
A. T giác. B. Tam giác. C. Lc giác. D. Ngũ giác.
Câu 6: Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm s
3 2
2 3 12 2
y x x x
trên đoạn
1;2
.
A.
10
M
. B.
M
. C.
11
M
. D.
15
M
.
Câu 7: Cho hình lăng tr đu
.
ABC A B C
cạnh đáy bằng
2
a
, cnh bên bng
a
. nh góc gia hai
mt phng
AB C
A B C
.
A.
3
arccos
4
. B.
3
arcsin
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 8: Cho cp s cng tng
n
s hạng đầu
2
4 3
n
S n n
,
*
n
thì s hng th 10 ca cp s
cng
A.
10
79.
u B.
10
71.
u C.
10
95.
u D.
10
87.
u
Câu 9: Giá tr gii hn
2 2
4 1
lim
2 3
x
x x x
x

bng:
A.
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
.
Trang 2/7 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho ba s
,
a
,
b
c
theo th t đó vừa lp thành cp s cng, va lp thành cp s nhân khi
ch khi
A.
;
a q
2
;
b q
3
c q
vi
0
q
cho trước. B.
1;
a
2;
b
3
c
.
C.
;
a d
2 ;
b d
3
c d
vi
0
d
cho trước. D.
a b c
.
Câu 11: Đường thẳng đi qua hai điểm cc tr ca đ th hàm s
3 2
3 1
y x x
có phương trình là
A.
2 1
y x
. B.
2 2
y x
. C.
1 1
2 2
y x
. D.
1
1
2
y x
.
Câu 12: Hình đa diện sau có bao nhiêu mặt?
A.
10
. B.
11
. C.
20
. D.
12
.
Câu 13: Cho lăng trụ
. ' ' '
ABC A B C
,
I J
th t là tâm các hình bìnhnh
' ', ' '.
ABB A ACC A
Khi đó
A.
//( ' ).
IJ A BC
B.
//( ' ').
IJ AB C
C.
// ' '.
IJ B C
D.
//( ' ).
AI A JB
Câu 14: Hàm s
sin
y x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
5 11
; .
6 6
B.
7
; .
6 3
C.
2
; .
6 3
D.
; .
3 4

Câu 15: Cho hình chóp
.
S ABCD
SA
vuông góc vi mặt đáy,
ABCD
hình vuông cnh
2
a
,
2
SA a
. Gi
M
là trung điểm cnh
SC
,
là mt phẳng đi qua
A
,
M
và song song với đường thng
BD
. Tính din tích thiết din ca hình chóp b ct bi mt phng
.
A.
2
4
3
a
. B.
2
2 2
3
a
. C.
2
2
a
. D.
2
4 2
3
a
.
Câu 16: Cho hình tam giác đu .
S ABC
cạnh đáy bng
a
cnh bên bng
b
a b
. Phát biu nào
ới đây sai?
A. Góc gia các cnh bên và mặt đáy bng nhau.
B.
SA
vuông góc vi
BC
.
C. Đon thng
MN
là đường vuông góc chung ca
AB
và
SC
(
M
N
lần lượt là trung điểm ca
AB
SC
).
D. Hình chiếu vuông c ca
S
lên trên mt phng
ABC
là trng tâm tam giác
ABC
.
Câu 17: Phát biểu nào sau đây sai?
A. Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi mt đường thng thì song song.
B. Một đường thng và mt mt phng (không chứa đường thng đã cho) cùng vuông góc vi mt
đưng thng thì song song vi nhau.
C. Hai đường thng phân bitng vuông góc vi một đường thng th ba thì song song.
D. Hai đường thng phân bitng vuông góc vi mt mt phng thì song song.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình v bên.
Trang 3/7 - Mã đề thi 132
m s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
4;0
. B.
2;3
. C.
0;

. D.
2;
.
Câu 19: bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
m
để đồ thị của hàm
s
3 2 2 2
2 3
y x m x m m x m
cắt trục hoành ti ba điểm phân biệt?
A.
1
B.
3
C.
D.
2
Câu 20: Cho hình chóp
.
S ABC
có các mt
ABC
SBC
các tam giác đều nm trong hai mt
phng vuông góc vi nhau. S đo ca góc giữa đường thng
SA
ABC
bng
A.
45
. B.
75
. C.
60
. D.
30
.
Câu 21: Cho hình chóp
.
S ABCD
SA ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông. T
A
k
AM SB
.
Khng định nào sau đây đúng?
A.
SB MAC
. B.
AM SAD
. C.
AM SBC
. D.
AM SBD
.
Câu 22: Cho hình lăng trụ đều
.
ABC A B C
cạnh đáy bng
1
, cnh bên bng
. Gi
1
C
là trung đim
ca
CC
. Tínhsin ca góc gia hai đường thng
1
BC
A B
.
A.
2
4
. B.
2
3
. C.
2
6
. D.
2
8
.
Câu 23: bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham số
m
để hàm s
4 2
y x mx
đồng biến trên
khoảng
2;
?
A.
4
. B.
8
. C.
9
. D.
7
.
Câu 24: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2
a
. Gi
O
là giao điểm ca
AC
BD
. Biết nh chiếu vuông góc ca đnh
S
trên mt phng
ABCD
là trung điểm
H
ca đon
OA
góc
; 60
SD ABCD . Gi
là góc gia hai mt phng
SCD
ABCD
. Tính
tan
.
A.
30
tan
12
. B.
10
tan
3
. C.
30
tan
3
. D.
4 15
tan
9
.
Câu 25: Trong các mệnh đề sau, mệnh đ nào đúng?
A. Hai đường thng cùng song song vi mt mt phng thì song song vi nhau.
B. Hai đường thng cùng song song vi mt mt phng có th chéo nhau, song song, ct nhau hoc
trùng nhau.
C. Hai đường thng cùng song song vi mt mt phng thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì trùng nhau.
Câu 26: Gi
( ; )
M x y
là điểm cui của cung ng giác
0
2018 .
Kết luận nào sau đây đúng?
A.
0, 0.
x y
B.
0, 0.
x y
C.
0, 0.
x y
D.
0, 0.
x y
Câu 27: Cho hình vuông
ABCD
tâm
. Gi
,
M N
ln lượt trung đim
,
AD DC
. Phép tnh tiến theo
vectơ nào sau đây biến tam giác
AMI
thành tam giác
INC
Trang 4/7 - Mã đề thi 132
A.
AC
. B.
MN
. C.
IN
. D.
AM

.
Câu 28: Nếu không s dụng thêm điểm nào khác ngoài các đnh ca khi lập phương thì có th chia khi
lập phương thành:
A. Năm khi chóp tam giác giác đều, không có khi t diện đều.
B. Mt khi t diện đều và bn khi t din vuông.
C. Bn khi t diện đều và mt khi chóp tam giác đu.
D. Năm khi t diện đều.
Câu 29: Gi
S
tập hợp các giá tr của tham số
m
đhàm s
3 2
1 1
2 3 4
3 2
y x mx mx m
nghch
biến trên một đoạn có độ dài bằng
3
. Tính tng tất cả phần tcủa S.
A.
8
. B.
8
. C.
9
. D.
1
.
Câu 30: Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm nào?
A.
4
x
. B.
x
. C.
2
x
. D.
1
x
.
Câu 31: Tp giá tr ca hàm s
sin 2 3 cos2 1
y x x
là đoạn
; .
a b
Tính tng
.
T a b
A.
1.
T
B.
0.
T
C.
1.
T
D.
2.
T
Câu 32: Phương trình
3 tan 3 0
x
có mt nghim là
A.
0
120 .
x
B.
0
30 .
x
C.
0
30 .
x
D.
0
120 .
x
Câu 33: Cho cp s nhân
n
u
tha mãn
1 2 3
4 1
13
26
u u u
u u
. Tng
8
s hạng đu ca cp s nhân
n
u
A.
8
3820
S
. B.
8
9841
S
. C.
8
1093
S
. D.
8
3280
S
.
Câu 34: Hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O. Giao điểm ca (SAC) và BD
A. Điểm
.
O
B. Điểm
.
S
C. Điểm
.
C
D. Điểm
.
A
Câu 35: Trong h tọa độ
,
Oxy
phương trình nào sau đây là phương trình tham s của đường thng?
A.
2 3 0.
x y
B.
1.
3 1
x y
C.
1
1 2
x t
y t
D.
1 5
.
1 2
x y
Câu 36: Cho mt hình đa din. Tìm mệnh đ sai trong các mệnh đ sau:
A. Mi cnh là cnh chung ca ít nht ba mt B. Mi mt có ít nht ba cnh.
C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung ca ít nht ba cnh D. Mi đỉnh là đnh chung ca ít nht ba mt
Câu 37: S mt phẳng đối xng ca khi t din đu là:
A. 2. B. 1. C. 6. D. 4.
Câu 38: Trong các phát biu sau, phát biu nàosai?
A. Mt cp s cng có công sai dương là một dãy s tăng.
B. Dãy s có tt c các s hng bng nhau là mt cp s cng.
C. Dãy s tt c các s hng bng nhau là mt cp s nhân.
D. Mt cp s cng có công sai dương là một dãy s dương.
x

1
1
y
0
0
y

3
1
Trang 5/7 - Mã đề thi 132
u 39: Trong mt phng ta độ Oxy cho đim
(3;1)
I
. Pp quaym I góc quay
0
90
biến đim O thành
A.
'(4;2).
O
B.
'(2;4).
O
C.
'(4; 2).
O
D.
'(2; 4).
O
Câu 40: Cho m s
3 2
1
3
f x x x mx
. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
0;10
để hàm s
y f x
có 5 cc tr?
A. 1. B. 8. C. 10. D. 0.
Câu 41: Bất phương trình
2 2
2 3 2 3 1 0
x x x x
bao nhiêu nghim nguyên?
A. 2. B. 1. C.
0.
D. 3.
Câu 42: bao nhiêu stự nhiên sáu chsố khác nhau từng đôi một, trong đó chữ số
5
đứng liền
giữa hai chữ s
1
và
4
?
A.
3204
B.
1500
C.
249
D.
2942
Câu 43: Giá tr
y f x
đạo hàm
4
2
1 9
f x x x x mx
với mọi x
. bao nhiêu s
nguyên dương
m
để hàm s
3
g x f x
đồng biến trên khoảng
3;

?
A.
7
. B.
6
. C.
8
. D.
5
.
Câu 44: Một cửa hàng bán bưởi Đoan Hùng ca Phú Thọ vi giá bán mỗi quả là
50.000
đồng. Với giá
bán y tcửa hàng chbán được khong
40
qubưởi. Cửa hàng y d định giảm giá bán, ước tính
nếu cửa hàng cứ giảm mỗi quả
5000
đồng thì sbưi bán được tăng thêm là
50
quả. Xác định giá bán đ
cửa hàng đó thu đưc lợi nhuận lớn nhất, biết rằng gnhập về ban đầu mỗi quả là
30.000
đồng.
A.
42.000
đ
. B.
43.000
đ
. C.
41.000
đ
. D.
44.000
đ
.
Câu 45:bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s
2
28
sin sinx 1
y
x m
xác định trên
?
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 46: Hai người ngang tài ngang sc tranh chức vô địch ca cuc thi c tướng. Người giành chiến
thắng người đầu tiên thng đưc
5
ván c. Ti thời điểm người chơi thứ nht đã thng
4
ván và ngưi
chơi thứ hai mi thng
ván, tínhc suất để người chơi th nht gnh chiến thng?
A.
1
2
. B.
4
5
. C.
3
4
. D.
7
8
.
Câu 47: Cho m s
y f x
có đồ th
C
, biết tiếp tuyến ca đ th
C
tại điểm hoành đ
x
là đường thng
3 3
y x
. Giá tr ca
0
3
lim
3 5 4 4 7
x
x
f x f x f x
A.
3
25
. B.
1
10
. C.
3
31
. D.
1
11
.
Câu 48: Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
và
B
, biết
AB BC a
,
2
AD a
,
3
SA a
SA ABCD
. Gi
M
và
N
ln lượt là trung điểm ca
,
SB SA
.
Tính khong cách t
M
đến
NCD
theo
.
A.
2 66
a . B.
66
11
a
. C.
66
22
a
. D.
66
44
a
.
Câu 49: Cho đường cong
4 3 2
: 3 2 1
C y x x x
. Có bao nhiêu tiếp tuyến ca đưng cong
C
có h
s góc bng
7
?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
.
Câu 50: Cho hàm s
2
1
x
y
x m
(m là tham s thc) tha n
3; 2
1
min
2
y
. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
3 4
m
. B.
m
. C.
4
m
. D.
2 3
m
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/7 - Mã đề thi 132
DAP AN TOÁN KH
ỐI 12
Ma
de
Cau
hoi
Dap
an
Ma
de
Cau
hoi
Dap
an
Ma
de
Cau
hoi
Dap
an
Ma
de
Cau
hoi
Dap
an
Ma
de
Cau
hoi
Dap
an
Ma
de
Cau
hoi
Dap
an
132
1 A 209
1 A 357
1 C 485
1 A 570
1 A 628
1 A
132
2 C 209
2 B 357
2 B 485
2 B 570
2 A 628
2 A
132
3 D 209
3 D 357
3 C 485
3 B 570
3 D 628
3 B
132
4 B 209
4 B 357
4 D 485
4 D 570
4 D 628
4 B
132
5 C 209
5 C 357
5 A 485
5 C 570
5 B 628
5 C
132
6 D 209
6 A 357
6 A 485
6 A 570
6 C 628
6 C
132
7 D 209
7 D 357
7 B 485
7 C 570
7 C 628
7 A
132
8 A 209
8 B 357
8 C 485
8 C 570
8 D 628
8 B
132
9 C 209
9 C 357
9 C 485
9 A 570
9 B 628
9 A
132
10 D 209
10 C 357
10 A 485
10 C 570
10 A 628
10 D
132
11 A 209
11 D 357
11 A 485
11 A 570
11 D 628
11 B
132
12 B 209
12 C 357
12 D 485
12 D 570
12 C 628
12 C
132
13 C 209
13 D 357
13 D 485
13 B 570
13 D 628
13 C
132
14 D 209
14 D 357
14 A 485
14 D 570
14 C 628
14 C
132
15 B 209
15 C 357
15 C 485
15 D 570
15 A 628
15 A
132
16 C 209
16 C 357
16 B 485
16 D 570
16 B 628
16 A
132
17 C 209
17 D 357
17 D 485
17 D 570
17 B 628
17 B
132
18 A 209
18 D 357
18 D 485
18 D 570
18 B 628
18 A
132
19 B 209
19 A 357
19 C 485
19 A 570
19 C 628
19 D
132
20 A 209
20 C 357
20 D 485
20 C 570
20 D 628
20 C
132
21 C 209
21 A 357
21 A 485
21 B 570
21 D 628
21 A
132
22 A 209
22 A 357
22 A 485
22 B 570
22 A 628
22 D
132
23 B 209
23 D 357
23 A 485
23 D 570
23 D 628
23 A
132
24 C 209
24 B 357
24 C 485
24 D 570
24 D 628
24 A
132
25 B 209
25 A 357
25 D 485
25 A 570
25 C 628
25 B
132
26 C 209
26 C 357
26 B 485
26 C 570
26 B 628
26 B
132
27 B 209
27 B 357
27 A 485
27 B 570
27 B 628
27 C
132
28 B 209
28 B 357
28 C 485
28 C 570
28 A 628
28 D
132
29 B 209
29 C 357
29 B 485
29 B 570
29 C 628
29 D
132
30 D 209
30 D 357
30 B 485
30 C 570
30 D 628
30 B
132
31 D 209
31 A 357
31 C 485
31 B 570
31 B 628
31 B
132
32 A 209
32 C 357
32 B 485
32 C 570
32 D 628
32 D
132
33 D 209
33 A 357
33 D 485
33 A 570
33 B 628
33 A
132
34 A 209
34 A 357
34 C 485
34 B 570
34 C 628
34 C
132
35 C 209
35 D 357
35 B 485
35 C 570
35 A 628
35 D
132
36 A 209
36 B 357
36 B 485
36 A 570
36 A 628
36 A
132
37 C 209
37 D 357
37 A 485
37 A 570
37 C 628
37 D
132
38 D 209
38 B 357
38 D 485
38 D 570
38 C 628
38 D
132
39 C 209
39 B 357
39 B 485
39 C 570
39 A 628
39 C
132
40 D 209
40 A 357
40 B 485
40 B 570
40 D 628
40 D
132
41 C 209
41 C 357
41 D 485
41 D 570
41 A 628
41 A
132
42 B 209
42 C 357
42 C 485
42 C 570
42 C 628
42 C
Trang 7/7 - Mã đề thi 132
132
43 B 209
43 C 357
43 B 485
43 B 570
43 B 628
43 B
132
44 A 209
44 B 357
44 A 485
44 C 570
44 B 628
44 A
132
45 A 209
45 A 357
45 C 485
45 D 570
45 D 628
45 A
132
46 D 209
46 D 357
46 A 485
46 B 570
46 C 628
46 B
132
47 D 209
47 B 357
47 B 485
47 A 570
47 A 628
47 A
132
48 D 209
48 B 357
48 D 485
48 B 570
48 A 628
48 A
132
49 C 209
49 D 357
49 B 485
49 A 570
49 B 628
49 D
132
50 D 209
50 B 357
50 B 485
50 B 570
50 A 628
50 C
-----------------------------------------------

Preview text:

SỞ GD - ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD……………..
Câu 1: Giá trị của lim  2
3x  2x   1 bằng: x 1  A. 2 . B. 3 . C.  . D. 1. n  1 
Câu 2: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển của x x  
, với x  0 , nếu biết rằng 4   x  2 1
C C  44 . n n A. 525 B. 485 C. 165 D. 238
Câu 3: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm các cạnh AB AC, E là điểm trên cạnh
CD với ED  3EC. Thiết diện tạo bởi mặt phẳng MNE  và tứ diện ABCD là.
A. Tam giác MNE.
B. Tứ giác MNEF với F là điểm bất kì trên cạnh BD.
C. Hình bình hành MNEF với F là điểm trên cạnh BD EF // BC.
D. Hình thang MNEF với F là điểm trên cạnh BD EF // BC.
Câu 4: Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau lập từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5? A. 900. B. 60. C. 125. D. 20.
Câu 5: Khi cắt hình chóp tứ giác S.ABCD bởi một mặt phẳng, thiết diện không thể là hình nào? A. Tứ giác. B. Tam giác. C. Lục giác. D. Ngũ giác.
Câu 6: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 3 2
y  2x  3x 12x  2 trên đoạn  1  ;2. A. M  10 . B. M  6 . C. M  11. D. M  15.
Câu 7: Cho hình lăng trụ đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a . Tính góc giữa hai mặt phẳng  AB C
  và  AB C   . 3 3 A. arccos . B. arcsin . C. . D. . 4 4 3 6
Câu 8: Cho cấp số cộng có tổng n số hạng đầu là 2
S  4n  3n , *
n   thì số hạng thứ 10 của cấp số n cộng là A. u  79. B. u  71. C. u  95. D. u  87. 10 10 10 10 2 2
x x  4x 1
Câu 9: Giá trị giới hạn lim bằng: x 2x  3 1 1 A.  . B.  . C. . D.  . 2 2
Trang 1/7 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho ba số a, ,
b c theo thứ tự đó vừa lập thành cấp số cộng, vừa lập thành cấp số nhân khi và chỉ khi A. a  ; q 2 b q ; 3
c q với q  0 cho trước.
B. a  1; b  2; c  3.
C. a d; b  2d; c  3d với d  0 cho trước. D. a b c .
Câu 11: Đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x 1 có phương trình là 1 1 1 A. y  2  x 1. B. y  2  x  2 . C. y x  . D. y x 1. 2 2 2
Câu 12: Hình đa diện sau có bao nhiêu mặt? A. 10 . B. 11. C. 20 . D. 12 .
Câu 13: Cho lăng trụ ABC.A ' B 'C ' có I, J thứ tự là tâm các hình bình hành ABB ' A', ACC ' A'. Khi đó
A. IJ //(A' BC).
B. IJ //(AB 'C ').
C. IJ //B 'C '.
D. AI //(A' JB).
Câu 14: Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào sau đây?  5 11   7       2      A. ; .   B. ; .   C. ; .   D. ; .    6 6   6 3   6 3   3 4 
Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với mặt đáy, ABCD là hình vuông cạnh a 2 ,
SA  2a . Gọi M là trung điểm cạnh SC ,  là mặt phẳng đi qua A , M và song song với đường thẳng
BD . Tính diện tích thiết diện của hình chóp bị cắt bởi mặt phẳng  . 2 4a 2 2a 2 2 4a 2 A. . B. . C. 2 a 2 . D. . 3 3 3
Câu 16: Cho hình tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng b a b . Phát biểu nào dưới đây sai?
A. Góc giữa các cạnh bên và mặt đáy bằng nhau.
B. SA vuông góc với BC .
C. Đoạn thẳng MN là đường vuông góc chung của AB SC ( M N lần lượt là trung điểm của AB SC ).
D. Hình chiếu vuông góc của S lên trên mặt phẳng  ABC là trọng tâm tam giác ABC .
Câu 17: Phát biểu nào sau đây sai?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
B. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một
đường thẳng thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
Câu 18: Cho hàm số y f x  có bảng biến thiên như hình vẽ bên.
Trang 2/7 - Mã đề thi 132
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 4;0 . B. 2;3 . C. 0;  .
D. 2;   .
Câu 19: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m để đồ thị của hàm số 3
y x  m   2 x   2 m m   2 2
3 x m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt? A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC có các mặt ABC SBC là các tam giác đều và nằm trong hai mặt
phẳng vuông góc với nhau. Số đo của góc giữa đường thẳng SA và  ABC bằng A. 45 . B. 75 . C. 60 . D. 30 .
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD SA   ABCD và đáy ABCD là hình vuông. Từ A kẻ AM SB .
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. SB   MAC  .
B. AM   SAD .
C. AM   SBC  .
D. AM   SBD .
Câu 22: Cho hình lăng trụ đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng 1, cạnh bên bằng 2 . Gọi C là trung điểm 1
của CC  . Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng BC AB . 1 2 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 4 3 6 8
Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 4 2
y x mx đồng biến trên khoảng 2;   ? A. 4 . B. 8 . C. 9 . D. 7 .
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . Gọi O là giao điểm của AC
BD . Biết hình chiếu vuông góc của đỉnh S trên mặt phẳng  ABCD là trung điểm H của đoạn OA
góc SD ABCD  ;
 60 . Gọi là góc giữa hai mặt phẳng SCD và  ABCD . Tính tan . 30 10 30 4 15 A. tan  . B. tan  . C. tan  . D. tan  . 12 3 3 9
Câu 25: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng có thể chéo nhau, song song, cắt nhau hoặc trùng nhau.
C. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì trùng nhau.
Câu 26: Gọi M (x; y) là điểm cuối của cung lượng giác 0
  2018 . Kết luận nào sau đây đúng?
A. x  0, y  0.
B. x  0, y  0.
C. x  0, y  0.
D. x  0, y  0.
Câu 27: Cho hình vuông ABCD tâm I . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD, DC . Phép tịnh tiến theo
vectơ nào sau đây biến tam giác AMI thành tam giác INC
Trang 3/7 - Mã đề thi 132     A. AC . B. MN . C. IN . D. AM .
Câu 28: Nếu không sử dụng thêm điểm nào khác ngoài các đỉnh của khối lập phương thì có thể chia khối lập phương thành:
A. Năm khối chóp tam giác giác đều, không có khối tứ diện đều.
B. Một khối tứ diện đều và bốn khối tứ diện vuông.
C. Bốn khối tứ diện đều và một khối chóp tam giác đều.
D. Năm khối tứ diện đều. 1 1
Câu 29: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để hàm số 3 2 y x
mx  2mx  3m  4 nghịch 3 2
biến trên một đoạn có độ dài bằng 3 . Tính tổng tất cả phần tử của S. A. 8  . B. 8 . C. 9 . D. 1.
Câu 30: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x  1 1  y  0  0  3  y  1
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm nào? A. x  4 . B. x  0 . C. x  2 . D. x  1 .
Câu 31: Tập giá trị của hàm số y  sin 2x  3 cos 2x 1 là đoạn a; b. Tính tổng T a  . b A. T  1. B. T  0. C. T  1. D. T  2.
Câu 32: Phương trình 3 tan x  3  0 có một nghiệm là A. 0 x  120 . B. 0 x  30 . C. 0 x  30 . D. 0 x  1  20 . u
u u  13
Câu 33: Cho cấp số nhân u thỏa mãn 1 2 3
. Tổng 8 số hạng đầu của cấp số nhân u n n
u u  26  4 1 A. S  3820. B. S  9841. C. S  1093 . D. S  3280. 8 8 8 8
Câu 34: Hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O. Giao điểm của (SAC) và BDA. Điểm . O B. Điểm S. C. Điểm C. D. Điểm . A
Câu 35: Trong hệ tọa độ Oxy, phương trình nào sau đây là phương trình tham số của đường thẳng? x yx  1   t x 1 y  5
A. 2x y  3  0. B.   1. C. D.  . 3 1 y  1 2t  1 2
Câu 36: Cho một hình đa diện. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt
B. Mỗi mặt có ít nhất ba cạnh.
C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh
D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt
Câu 37: Số mặt phẳng đối xứng của khối tứ diện đều là: A. 2. B. 1. C. 6. D. 4.
Câu 38: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là sai?
A. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số tăng.
B. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số cộng.
C. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số nhân.
D. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số dương.
Trang 4/7 - Mã đề thi 132
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm I (3;1) . Phép quay tâm I góc quay 0
90 biến điểm O thành A. O '(4; 2). B. O '(2; 4).
C. O '(4; 2).
D. O '(2; 4). 1
Câu 40: Cho hàm số f x 3 2 
x x mx . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 3
0;10 để hàm số y f x  có 5 cực trị? A. 1. B. 8. C. 10. D. 0.
Câu 41: Bất phương trình 2 2
x  2x  3 x  2x  3 1  0 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 42: Có bao nhiêu số tự nhiên có sáu chữ số khác nhau từng đôi một, trong đó chữ số 5 đứng liền
giữa hai chữ số 1 và 4 ? A. 3204 B. 1500 C. 249 D. 2942 4
Câu 43: Giá trị y f x có đạo hàm f  x  x x    2 1
x mx  9 với mọi x. Có bao nhiêu số
nguyên dương m để hàm số g x  f 3 x đồng biến trên khoảng 3;  ? A. 7 . B. 6 . C. 8 . D. 5 .
Câu 44: Một cửa hàng bán bưởi Đoan Hùng của Phú Thọ với giá bán mỗi quả là 50.000 đồng. Với giá
bán này thì cửa hàng chỉ bán được khoảng 40 quả bưởi. Cửa hàng này dự định giảm giá bán, ước tính
nếu cửa hàng cứ giảm mỗi quả 5000 đồng thì số bưởi bán được tăng thêm là 50 quả. Xác định giá bán để
cửa hàng đó thu được lợi nhuận lớn nhất, biết rằng giá nhập về ban đầu mỗi quả là 30.000 đồng. A. 42.000 đ . B. 43.000 đ . C. 41.000 đ . D. 44.000 đ . 28
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y  xác định trên  ? 2
sin x m sinx1 A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 46: Hai người ngang tài ngang sức tranh chức vô địch của cuộc thi cờ tướng. Người giành chiến
thắng là người đầu tiên thắng được 5 ván cờ. Tại thời điểm người chơi thứ nhất đã thắng 4 ván và người
chơi thứ hai mới thắng 2 ván, tính xác suất để người chơi thứ nhất giành chiến thắng? 1 4 3 7 A. . B. . C. . D. . 2 5 4 8
Câu 47: Cho hàm số y f x có đồ thị C , biết tiếp tuyến của đồ thị C  tại điểm có hoành độ x  0 3x
là đường thẳng y  3x  3 . Giá trị của lim là
x0 f 3x  5 f 4x  4 f 7x 3 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 25 10 31 11
Câu 48: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD đáy ABCD là hình thang vuông tại A B , biết
AB BC a , AD  2a , SA a 3 và SA   ABCD. Gọi M N lần lượt là trung điểm của S , B SA.
Tính khoảng cách từ M đến  NCD theo a . a 66 a 66 a 66 A. 2a 66 . B. . C. . D. . 11 22 44
Câu 49: Cho đường cong C 4 3 2
: y x  3x  2x 1. Có bao nhiêu tiếp tuyến của đường cong C có hệ số góc bằng 7 ? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 . x 1 1
Câu 50: Cho hàm số y
(m là tham số thực) thỏa mãn min y
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 x m 3;2 2
A. 3  m  4 . B. m  2  . C. m  4 . D. 2   m  3 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/7 - Mã đề thi 132 DAP AN TOÁN KHỐI 12
Ma Cau Dap Ma Cau Dap Ma Cau Dap Ma Cau Dap Ma Cau Dap Ma Cau Dap de hoi an de hoi an de hoi an de hoi an de hoi an de hoi an 132 1 A 209 1 A 357 1 C 485 1 A 570 1 A 628 1 A 132 2 C 209 2 B 357 2 B 485 2 B 570 2 A 628 2 A 132 3 D 209 3 D 357 3 C 485 3 B 570 3 D 628 3 B 132 4 B 209 4 B 357 4 D 485 4 D 570 4 D 628 4 B 132 5 C 209 5 C 357 5 A 485 5 C 570 5 B 628 5 C 132 6 D 209 6 A 357 6 A 485 6 A 570 6 C 628 6 C 132 7 D 209 7 D 357 7 B 485 7 C 570 7 C 628 7 A 132 8 A 209 8 B 357 8 C 485 8 C 570 8 D 628 8 B 132 9 C 209 9 C 357 9 C 485 9 A 570 9 B 628 9 A 132 10 D 209 10 C 357 10 A 485 10 C 570 10 A 628 10 D 132 11 A 209 11 D 357 11 A 485 11 A 570 11 D 628 11 B 132 12 B 209 12 C 357 12 D 485 12 D 570 12 C 628 12 C 132 13 C 209 13 D 357 13 D 485 13 B 570 13 D 628 13 C 132 14 D 209 14 D 357 14 A 485 14 D 570 14 C 628 14 C 132 15 B 209 15 C 357 15 C 485 15 D 570 15 A 628 15 A 132 16 C 209 16 C 357 16 B 485 16 D 570 16 B 628 16 A 132 17 C 209 17 D 357 17 D 485 17 D 570 17 B 628 17 B 132 18 A 209 18 D 357 18 D 485 18 D 570 18 B 628 18 A 132 19 B 209 19 A 357 19 C 485 19 A 570 19 C 628 19 D 132 20 A 209 20 C 357 20 D 485 20 C 570 20 D 628 20 C 132 21 C 209 21 A 357 21 A 485 21 B 570 21 D 628 21 A 132 22 A 209 22 A 357 22 A 485 22 B 570 22 A 628 22 D 132 23 B 209 23 D 357 23 A 485 23 D 570 23 D 628 23 A 132 24 C 209 24 B 357 24 C 485 24 D 570 24 D 628 24 A 132 25 B 209 25 A 357 25 D 485 25 A 570 25 C 628 25 B 132 26 C 209 26 C 357 26 B 485 26 C 570 26 B 628 26 B 132 27 B 209 27 B 357 27 A 485 27 B 570 27 B 628 27 C 132 28 B 209 28 B 357 28 C 485 28 C 570 28 A 628 28 D 132 29 B 209 29 C 357 29 B 485 29 B 570 29 C 628 29 D 132 30 D 209 30 D 357 30 B 485 30 C 570 30 D 628 30 B 132 31 D 209 31 A 357 31 C 485 31 B 570 31 B 628 31 B 132 32 A 209 32 C 357 32 B 485 32 C 570 32 D 628 32 D 132 33 D 209 33 A 357 33 D 485 33 A 570 33 B 628 33 A 132 34 A 209 34 A 357 34 C 485 34 B 570 34 C 628 34 C 132 35 C 209 35 D 357 35 B 485 35 C 570 35 A 628 35 D 132 36 A 209 36 B 357 36 B 485 36 A 570 36 A 628 36 A 132 37 C 209 37 D 357 37 A 485 37 A 570 37 C 628 37 D 132 38 D 209 38 B 357 38 D 485 38 D 570 38 C 628 38 D 132 39 C 209 39 B 357 39 B 485 39 C 570 39 A 628 39 C 132 40 D 209 40 A 357 40 B 485 40 B 570 40 D 628 40 D 132 41 C 209 41 C 357 41 D 485 41 D 570 41 A 628 41 A 132 42 B 209 42 C 357 42 C 485 42 C 570 42 C 628 42 C
Trang 6/7 - Mã đề thi 132 132 43 B 209 43 C 357 43 B 485 43 B 570 43 B 628 43 B 132 44 A 209 44 B 357 44 A 485 44 C 570 44 B 628 44 A 132 45 A 209 45 A 357 45 C 485 45 D 570 45 D 628 45 A 132 46 D 209 46 D 357 46 A 485 46 B 570 46 C 628 46 B 132 47 D 209 47 B 357 47 B 485 47 A 570 47 A 628 47 A 132 48 D 209 48 B 357 48 D 485 48 B 570 48 A 628 48 A 132 49 C 209 49 D 357 49 B 485 49 A 570 49 B 628 49 D 132 50 D 209 50 B 357 50 B 485 50 B 570 50 A 628 50 C
-----------------------------------------------
Trang 7/7 - Mã đề thi 132