Đề KSCL Toán 12 lần 1 ôn thi THPTQG 2019 – 2020 trường Đội Cấn – Vĩnh Phúc

Đề KSCL Toán 12 lần 1 ôn thi THPTQG 2019 – 2020 trường Đội Cấn – Vĩnh Phúc bao gồm 8 mã đề: 132, 209, 357, 485, 570, 628, 743, 896, đề gồm 6 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KSCL ÔN THI THPT QG LẦN 1
MÔN TOÁN 12 - NĂM HỌC 2019 2020
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
đề thi
132
Họ tên: ……………………………………………. Lớp: ……… SBD: ..………
Câu 1. Lớp 10A1 học
35
h
ọc sinh. Số cách chọn ra
5
b
ạn để tham gia tiết mục đồng diễn của nhà
trường
A.
5!
. B.
5
35
A
. C.
5
35
C
. D.
35!
5
!
.
Câu 2. Cho hình chóp
.S AB
CD
đáy
ABCD
l
à hình thang diện tích
2
3a
,
khoảng cách từ
S
đ
ến
ABCD
2h a
. Tính thể tích khi chóp?
A.
3
2V a
. B.
3
3a
. C.
3
18V
a
. D.
3
6V a
.
u 3. Cho hàm số
2 5
2
x
y
x
có đồ
th
C
. Tr
ên
C
c
ó bao nhiêu điểm mà hoành độ, tung độ ca nó
đều là các số nguyên.
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Câu 4. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
4 2
2 3y
x x . B.
3 2
3 2
1y x x x .
C.
tany
x
. D.
3
3 4y
x x .
Câu 5. Cho hình lăng trụ có diện tích đáy
B
, đ
ường cao là
h
. Thể
tích
V
của
khối lăng trụ là
A.
3V Bh
. B.
.V B h
. C.
1
3
V Bh
. D.
2V Bh
.
u 6. Tìm
m
để
đồ thị hàm số
3
3y x
x m cắt trục hoành tại đúng hai điểm phân biệt.
A.
2m
. B.
2m
. C.
2;
2;0m
. D.
2m
.
u 7. Số đưng tiệm cận của đồ thị hàm s
2
1 2
2
x x
y
x
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 8. Cho hình hộp
.ABCD
A B C D
. Bi
ết khoảng cách từ
A
đ
ến mặt phẳng
AB
C
b
ằng
4
5
a
. T
ính
khoảng cách từ
D
đế
n mặt
AB C
.
A.
8
5
a
. B.
2
5
a
. C.
4
5
a
. D.
6
5
a
.
u 9. Cho hàm số
y f
x
có đạo hàm
1 3f
x x x
. Số điểm cực tiểu của hàm số là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
u 10. Chom số
y f
x
có b
ảng biến thiên như hình v
Số nghiệm của phương trình
2 0f
x
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
A.
0
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
u 11. Đường tiệm cn ngang ca đồ thị hàm số
2
2
x
y
x
A.
1
x
. B.
2
x
. C.
1
y
. D.
2
y
.
u 12. Tìm
m
đ hàm số
4 2 2
1 2 2 3
y mx m x m m
đạt cực tiểu tại
0
x
.
A.
1
m
. B.
0
1
m
m
. C.
m
. D.
1
m
.
u 13. Cho lăng trụ đều
.
ABC A B C
cnh bên
2
AA a
, cạnh đáy bằng
a
. Thể tích
V
của khối lăng
trụ là
A.
3
2
2
a
V
. B.
3
6
4
a
V
. C.
3
2
6
a
V
. D.
3
6
12
a
V
.
u 14. Đường cong trong hình vẽ sau đthị của một hàm số trong các phương án A, B, C, D cho
dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
3 2
3 2
y x x
. B.
3 2
2 3 1
y x x
.
C.
4 2
3 2
y x x
. D.
4 2
1
y x x
.
u 15. Trong các hàm số sau, đồ thị hàm số nào có đưng tiệm cn đứng?
A.
2
1
1
x
y
x
. B.
1
x
y
x
. C.
1
x
y
x
. D.
3 2
2
y x x
.
u 16. Giá trị lớn nhất ca hàm số
3
3 1
y x x
trên
2;0
là
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
u 17. Hình đa diện sau đây có bao nhiêu mặt?
A.
9
. B.
11
. C.
12
. D.
13
.
u 18. Hình chóp tam giác đều có cạnh bên và cnh đáy khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
6
. B.
4
. C.
3
. D.
0
.
u 19. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.
x
y
O
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
m số
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 20. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh bằng 3a . Biết cạnh bên
SA
vuông
góc với đáy và góc giữa
SC
với đáy bằng
60
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
3 6a . B.
3
3 2a
. C.
3
3a
. D.
3
3 3a .
Câu 21. Tiếp tuyến của đồ thhàm số
3 2
2 3 1y x x x tại điểm hoành độ
1x
hệ số góc
k
bằng
A.
7
. B.
3
. C.
4
. D.
10
.
Câu 22. Cho tứ din
ABCD
5AB
,
10AC
,
12AD
đôi một vuông c vi nhau. Tính thể
tích khi tứ diện.
A.
100
. B.
200
. C.
300
. D.
60
.
Câu 23. Điểm cực đại của hàm số
3 2
3 2y x x
A.
0x
. B.
2x
. C.
2y
. D.
2y
.
Câu 24. Hàm số
3 2
3 2y x x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;2
. B.
2;
. C.
;0
. D.
1;2
.
Câu 25. Đồ thhàm số
4 2
3 2y x x cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
0
.
Câu 26. Chom số
y f x
có đồ thnhư hình vẽ
m số
2019y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
2;1
. C.
3;0
. D.
1;2
.
Câu 27. Một vật chuyn động theo quy luật
3 2
2 24 9 3s t t t
với t (giây) khoảng thời gian tính
từ lúc bắt đầu chuyn động và
s
(mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hi trong
khoảng thời gian
10
giây, kể từ lúc bắt đu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bng bao
nhiêu?
A.
105 m/s
. B.
289 m/s
. C.
111 m/s
. D.
487 m/s
.
Câu 28. Chom số
1
1
x
y
x
. Chọn khẳng định đúng trong các khng định sau
A. Hàm số nghịch biến trên
2;
.
B. Hàm số nghịch biến tn
;1 1; 
.
C. Hàm số nghịch biến trên
\ 1
.
D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng của tập xác định.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
u 29. Cho hàm số
2
1
x m
y
x
. Tìm
m
để
1;0
1;0
max min 5
y y
.
A.
3
m
. B.
6
m
. C.
4
m
. D.
2
m
.
u 30. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
, với
AB a
,
3
AC a
. Biết
2
SA a
và vuông góc với đáy. Gọi
M
là trung điểm
SB
,
N
trên cạnh
SC
sao cho
2
SN NC
. Tính
thể tích khối chóp
.
S AMN
.
A.
3
6
18
a
. B.
3
6
9
a
. C.
3
6
a
V
. D.
3
6
2
a
V
.
u 31. Một công ty thực hiện việc trả lương cho các công nhân theo phương thức sau: Mức lương của
quý làm việc đầu tiên cho công ty
13,5
triệu đồng/quý, và ktừ quý làm việc thứ hai, múc lương s
được tăng thêm
500.000
đồng mỗi quý. nh tổng số tiền lương mt ng nhân nhận được sau ba m
làm việc cho công ty.
A.
228
triệu đồng. B.
114
triệu đồng.
C.
198
triệu đồng. D.
195
triệu đồng.
u 32. Cho hình chóp tứ giác tất cả các cạnh đều bằng
2
a
. Gọi
M
trung điểm cạnh
BC
. Mặt
phẳng
qua
M
và song song với
SBD
cắt hình chóp theo thiết diện có diện tích bằng
A.
2
6
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
3
4
a
.
u 33. Cho hàm số
y f x
có đồ thnhư hình vẽ
Số nghiệm của pơng trình
3 2
3 2 1 0
f x x
là
A.
9
. B.
10
. C.
11
. D.
12
.
u 34. Cho khối chóp tứ giác
.
S ABCD
đáy là hình bình nh,
4
AD a
,
6
SA SB SC SD a
.
Tính thể tích lớn nhất
V
của khối chóp
.
S ABCD
.
A.
3
10
3
a
V
. B.
3
4
3
a
V
. C.
3
8
3
a
V
. D.
3
2
V a
.
u 35. Gọi
S
tp hp tất cả c số
5
chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S. Tính xác suất để
chọn được một s mà chữ số đứng sau không nhhơn chs đứng trước nó (tính theo thứ tự từ trái sang
phải).
A.
143
4704
. B.
1000
. C.
1680
. D.
1
60
.
u 36. Cho
3 2
1
2 2019
3
y x x mx
. bao nhiêu giá trị nguyên dương của
m
đhàm số nghịch
biến trên
1;2
.
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
u 37. Tìm
m
đ đồ thị hàm số
3 2 2
1 2
2 1 2 2
3 3
y x m x m m x
5
điểm cực trị.
x
y
-2
-1
-1
1
O
1
2
-3
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
A.
1
1 1
2 3
m
m
. B.
1
1
2
m
. C.
1
3
m
. D.
1
3
1
m
m
.
u 38. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
. Mặt n
SAB
là tam giác đu
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thng
AB
SD
.
A.
3
7
a
. B.
21
7
a
. C.
7
3
a
. D.
21
3
a
.
u 39. Gi
S
là tập tất cả các giá trị của
m
sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
3
3
y x x m
trên
đoạn
1;1
bằng
4
. Tính tổng các phần tử của
S
.
A.
3
. B.
6
. C.
0
. D.
5
.
u 40. Cho hàm số
y f x
có đồ thnhư hình vẽ sau
Có bao nhiêu số nguyên
m
thuộc đoạn
2019; 2020
sao cho phương trình
2 2 2
2 4 2 1 2 0
f x m m f x m m
có đúng
8
nghiệm phân biệt.
A.
1
. B.
2020
. C.
2019
. D.
2
.
u 41. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi,
2
AC a
, góc
120
BAD
. Biết
SA SB SC
góc gia mặt phẳng
SCD
với mặt đáy bằng
45
. Tính thể tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
4 3
3
a
V
. B.
3
4
3
a
. C.
3
4 3
V a
. D.
3
4
V a
.
u 42. Tổng tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
2 5 3 2 2
1 1
10 20 1
5 3
y m x mx x m m x
đồng biến trên
bằng
A.
3
2
. B.
5
2
. C.
2
. D.
1
2
.
u 43. Gọi
H
là hình được tạo bởi c điểm biểu diễn nghiệm của phương trình
1 2sin 3 cos3 sin 3 cos3 0
x x x x
trên đường tròn lượng giác. Tính dinch
S
của hình
.
H
A.
3 3
4
S
. B.
3 3
S
. C.
6 3
S
. D.
2
S
.
u 44. Cho hình hộp chnhật
.
ABCD A B C D
. Biết
AB a
, khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
A BC
bằng
2
3
a
, góc gia mặt phẳng
A BC
với đáy bằng
tha mãn
2
cos
3
. Tính theo
a
th
tích khi hộp.
A.
3
2 5
a
. B.
3
2
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4 5
9
a
.
O
x
y
1
1
3
3
1
2
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
u 45. Cho các số thực
,
,
a
b c
thỏa mãn
2
1
8
c
a
và
2
lim
2
x
ax
bx cx

.
Tính giá trị của biểu
thức
5
P
a b c
.
A. 9. B. 5. C. 18. D. 12.
u 46. Cho hàm số
y
f x
c
ó đồ thị hàm đạo hàm
f
x
nh
ư hình vẽ
Số điểm cực đại ca hàm số
2
2
16
y
f x
là
A.
9
.
B.
5
.
C.
8
.
D.
4
.
u 47. Gọi
S
là tập các giá trị ca
m
sao cho m số
2
2
1
2
2 6
x
y
x
mx m m
đúng
2
đường
tiệm cận. Số phần tử của tập
S
l
à
A.
2
.
B.
3
.
C.
0
.
D.
1
.
u 48. Cho hình chóp
.
S ABCD
SA ABCD
,
ABCD
là hình thang vuông tại
A
D
,
2
AB CD
,
AD CD a
,
SA x
.
Tìm giá trị của
x
đ số đo của góc giữa hai mặt phẳng
S
AB
và
SBC
bằng
60
.
A.
2
x
a
.
B.
2
a
x
.
C.
3
x a
.
D.
x a
.
u 49. Cho khối chóp
.
S
ABCD
đáy
A
BCD
là hình nh hành và thtích bằng
V
.
Gọi
M
,
N
,
P
lần lượt các điểm trên các cnh
SA
,
SC
,
SB
sao cho
2
SM MA
,
3
SN NC
,
SP BP
.
Mặt
phẳng
MNP
c
hia khi chóp đã cho thành hai phần, thể tích của phần có thể tích nh hơn bằng
A.
2
4
V
.
B.
6
1
9
V
.
C.
34
95
V
.
D.
2
5
V
.
u 50. Ông An muốn y một bể chứa nước dạng nh hộp chữ nhật, phn nắp trên ông để trng một ô
diện tích bằng
20
%
diện tích của đáy bể. Biết đáy blà một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều
rộng, bể có thể chứa được tối đa 10
3
m
nước và giá tiền thuê nhân ng là
5
00000
đồng
2
/
m
.
Hỏi số tiền
mà ông phải trả gn nhất vi số nào sau đây?
A.
15
triệu đồng. B.
16
triệu đồng. C.
1
4
tr
iệu đồng. D.
13
tr
iệu đồng.
------------- HẾT -------------
x
y
1
2
-
1
2
-1
-
2
2
O
1
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [132]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C A D D B B A C A D C A B D B D D C A B D A A A B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A A A C A D B C C B C C B C D B D D B D B B A C C
Mã đề [209]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D D A D B A A A A C D D B A A D D D B C D B A B C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C D C D B C D B A A C B B A B A C C B B C B C C A
Mã đề [357]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B B B B A A C C C B D C D C D C A B D C A D C C B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C D D A D B D A D B B A A D C B C B A A D A B A A
Mã đề [485]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B C A C A A B B B D D B B A C C A C C D D B D D A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D B B A C C D A D A A C B B D A D C C B D A C B A
Mã đề [570]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B B B A C A D A B C B A C D D B B A D A C C A D D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C C A D A C B D A D D C D B B A A B D C A C C B B
Mã đề [628]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C B D D D B C B D A A C B D C D A C C A A A D D B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A C B A B D C A C A B B C B B A B A D C C B A D D
Mã đề [743]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A A B A C D C C B D B B C D D A C C A C D B D B B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A A C C A A B B D B B D C D C B A D D A A A C D B
Mã đề [896]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C D C B B D B A D B A D B B C A D C C A A A D B C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B D B A D A D C D A C D B B A C C C A B D B A A C
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL ÔN THI THPT QG LẦN 1
TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
MÔN TOÁN 12 - NĂM HỌC 2019 2020
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
đề thi 132
Họ tên: ……………………………………………. Lớp: ……… SBD: ..………
Câu 1. Lớp 10A1 học có 35 học sinh. Số cách chọn ra 5 bạn để tham gia tiết mục đồng diễn của nhà trường là 35! A. 5!. B. 5 A . C. 5 C . D. . 35 35 5!
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang có diện tích 2
3a , khoảng cách từ S đến
ABCD là h  2a . Tính thể tích khối chóp? A. 3 V  2a . B. 3 3a . C. 3
V  18a . D. 3 V  6a . 2x  5
Câu 3. Cho hàm số y
có đồ thị C  . Trên C  có bao nhiêu điểm mà hoành độ, tung độ của nó x  2
đều là các số nguyên. A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 6 .
Câu 4. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? A. 4 2
y x  2x  3 . B. 3 2
y x  3x  2x 1.
C. y  tan x . D. 3
y x  3x  4 .
Câu 5. Cho hình lăng trụ có diện tích đáy B , đường cao là h . Thể tích V của khối lăng trụ là 1
A. V  3Bh . B. V  . B h . C. V Bh .
D. V  2Bh . 3
Câu 6. Tìm m để đồ thị hàm số 3
y x  3x m cắt trục hoành tại đúng hai điểm phân biệt. A. m  2  . B. m  2  . C. m 2; 2  ;  0 . D. m  2 . 2 x 1  2x
Câu 7. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là x  2 A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . 4a
Câu 8. Cho hình hộp AB . CD AB CD
  . Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng  AB C   bằng . Tính 5
khoảng cách từ D đến mặt  AB C   . 8a 2a 4a 6a A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 9. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x   x  
1  x  3 . Số điểm cực tiểu của hàm số là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 10. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 là Trang 1/6 - Mã đề thi 132 A. 0 . B. 3 . C. 4 . D. 2 . x  2
Câu 11. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2  x A. x  1  . B. x  2  . C. y  1  .
D. y  2 .
Câu 12. Tìm m để hàm số 4
y  mx  m   2 2
1 x  2m  2m  3 đạt cực tiểu tại x  0 . m  0
A. m  1. B.  .
C. m   .
D. m  1. m  1 
Câu 13. Cho lăng trụ đều ABC.AB C
  cạnh bên AA  a 2 , cạnh đáy bằng a . Thể tích V của khối lăng trụ là 3 a 2 3 a 6 3 a 2 3 a 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 4 6 12
Câu 14. Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị của một hàm số trong các phương án A, B, C, D cho
dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y O x A. 3 2
y  x  3x  2 . B. 3 2
y  2x  3x 1. C. 4 2
y  x  3x  2 . D. 4 2
y x x 1.
Câu 15. Trong các hàm số sau, đồ thị hàm số nào có đường tiệm cận đứng? x  1 x  1 x A. y  . B. y  . C. y  . D. 3 2
y x  2x . 2 x  1 x x 1
Câu 16. Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x  3x 1 trên 2;0 là A. 2 . B. 1. C. 1. D. 3 .
Câu 17. Hình đa diện sau đây có bao nhiêu mặt? A. 9 . B. 11. C. 12 . D. 13 .
Câu 18. Hình chóp tam giác đều có cạnh bên và cạnh đáy khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 0 .
Câu 19. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a 3 . Biết cạnh bên SA vuông
góc với đáy và góc giữa SC với đáy bằng 60 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . A. 3 3 6a . B. 3 3 2a . C. 3 3a . D. 3 3 3a .
Câu 21. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  3x 1 tại điểm có hoành độ x  1
 có hệ số góc k bằng A. 7  . B. 3  . C. 4 . D. 10 .
Câu 22. Cho tứ diện ABCD AB  5 , AC  10 , AD  12 và đôi một vuông góc với nhau. Tính thể tích khối tứ diện. A. 100 . B. 200 . C. 300 . D. 60 .
Câu 23. Điểm cực đại của hàm số 3 2
y x  3x  2 là
A. x  0 .
B. x  2 .
C. y  2 .
D. y  2 .
Câu 24. Hàm số 3 2
y x  3x  2 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;2 .
B. 2;  . C.  ;  0 . D.  1  ; 2 .
Câu 25. Đồ thị hàm số 4 2
y x  3x  2 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 0 .
Câu 26. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
Hàm số y  2019  f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0  ;1 . B.  2   ;1 . C.  3  ; 0 . D. 1;2 .
Câu 27. Một vật chuyển động theo quy luật 3 2 s  2
t  24t  9t  3 với t (giây) là khoảng thời gian tính
từ lúc bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong
khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?
A. 105 m/s .
B. 289 m/s .
C. 111 m/s .
D. 487 m/s . x 1
Câu 28. Cho hàm số y
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau x 1
A. Hàm số nghịch biến trên 2; .
B. Hàm số nghịch biến trên  
;1  1; .
C. Hàm số nghịch biến trên  \   1 .
D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng của tập xác định. Trang 3/6 - Mã đề thi 132 2x m
Câu 29. Cho hàm số y
. Tìm m để max y  min y  5 . x 1  1  ;0 1;0
A. m  3 .
B. m  6 .
C. m  4 .
D. m  2 .
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , với AB a , AC a 3 . Biết
SA a 2 và vuông góc với đáy. Gọi M là trung điểm SB , N trên cạnh SC sao cho SN  2NC . Tính
thể tích khối chóp S.AMN . 3 a 6 3 a 6 3 a 3 a 6 A. . B. . C. V  . D. V  . 18 9 6 2
Câu 31. Một công ty thực hiện việc trả lương cho các công nhân theo phương thức sau: Mức lương của
quý làm việc đầu tiên cho công ty là 13,5 triệu đồng/quý, và kể từ quý làm việc thứ hai, múc lương sẽ
được tăng thêm 500.000 đồng mỗi quý. Tính tổng số tiền lương một công nhân nhận được sau ba năm làm việc cho công ty.
A. 228 triệu đồng.
B. 114 triệu đồng.
C. 198 triệu đồng.
D. 195 triệu đồng.
Câu 32. Cho hình chóp tứ giác có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Gọi M là trung điểm cạnh BC . Mặt
phẳng   qua M và song song với SBD cắt hình chóp theo thiết diện có diện tích bằng 2 a 2 a 2 a 2 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 2 3 4
Câu 33. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ y 1 -1 O x 1 2 -1 -2 -3
Số nghiệm của phương trình f  3 2
x  3x  2 1  0 là A. 9 . B. 10 . C. 11. D. 12 .
Câu 34. Cho khối chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình bình hành, AD  4a , SA SB SC SD  6a .
Tính thể tích lớn nhất V của khối chóp S.ABCD . 3 10a 3 4a 3 8a A. V  . B. V  . C. V  . D. 3
V  2a . 3 3 3
Câu 35. Gọi S là tập hợp tất cả các số có 5 chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S. Tính xác suất để
chọn được một số mà chữ số đứng sau không nhỏ hơn chữ số đứng trước nó (tính theo thứ tự từ trái sang phải). 143 143 143 1 A. . B. . C. . D. . 4704 1000 1680 60 1 Câu 36. Cho 3 2 y  
x  2x mx  2019 . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để hàm số nghịch 3
biến trên 1;2. A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. 1 2
Câu 37. Tìm m để đồ thị hàm số 3 y
x  2m   2 1 x   2
m  2m  2 x  có 5 điểm cực trị. 3 3 Trang 4/6 - Mã đề thi 132 m  1  1 1 1 m A.   1 1 .
B. 1  m   . C. m  . D. 3 .   m  2 3   2 3 m  1 
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Mặt bên SAB là tam giác đều
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB SD . a 3 a 21 a 7 a 21 A. . B. . C. . D. . 7 7 3 3
Câu 39. Gọi S là tập tất cả các giá trị của m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số y   x x m2 3 3 trên đoạn  1  
;1 bằng 4 . Tính tổng các phần tử của S . A. 3 . B. 6 . C. 0 . D. 5  .
Câu 40. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ sau y 3 1 1  3 O x 1 2
Có bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn  2
 019; 2020 sao cho phương trình 2
f x   2
m m   f x 2 2 4 2 1
 2m m  0 có đúng 8 nghiệm phân biệt. A. 1. B. 2020 . C. 2019 . D. 2 .
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, AC  2a , góc 
BAD  120 . Biết
SA SB SC và góc giữa mặt phẳng SCD với mặt đáy bằng 45. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 4 3a 3 4a A. V  . B. . C. 3
V  4 3a . D. 3
V  4a . 3 3 1 1
Câu 42. Tổng tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2 5 3 2 y
m x mx  10x   2
m m  20 x 1 5 3
đồng biến trên  bằng 3 5 1 A. . B. . C. 2  . D. . 2 2 2
Câu 43. Gọi H là hình được tạo bởi các điểm biểu diễn nghiệm của phương trình
1 2sin 3x  cos3x sin 3x  cos3x  0 trên đường tròn lượng giác. Tính diện tích S của hình H. 3 3 3 3 A. S  .
B. S  3 3 .
C. S  6 3 . D. S  . 4 2
Câu 44. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
  . Biết AB a , khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng 2a 2
ABC bằng
, góc giữa mặt phẳng  ABC với đáy bằng  thỏa mãn cos  . Tính theo a thể 3 3 tích khối hộp. 3 4a 3 4 5a A. 3 2 5a . B. 3 2a . C. . D. . 3 9 Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 45. Cho các số thực a, b, c thỏa mãn 2
c a  18 và  2 lim
ax bx cx   . Tính giá trị của biểu   2 x
thức P a b  5c . A. 9. B. 5. C. 18. D. 12.
Câu 46. Cho hàm số y f x có đồ thị hàm đạo hàm f  x như hình vẽ y 2 1 -2 O 1 x -1 1 - 2 2
Số điểm cực đại của hàm số y f  2 2  16  x  là A. 9 . B. 5 . C. 8 . D. 4 . x 1
Câu 47. Gọi S là tập các giá trị của m sao cho hàm số y  có đúng 2 đường 2 2
x  2mx m  2m  6
tiệm cận. Số phần tử của tập S A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD SA   ABCD , ABCD là hình thang vuông tại A D ,
AB  2CD , AD CD a , SA x . Tìm giá trị của x để số đo của góc giữa hai mặt phẳng SAB và
SBC  bằng 60 . a
A. x a 2 . B. x  .
C. x a 3 .
D. x a . 2
Câu 49. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và có thể tích bằng V . Gọi M , N ,
P lần lượt là các điểm trên các cạnh SA , SC , SB sao cho SM  2MA, SN  3NC , SP  4BP . Mặt
phẳng MNP chia khối chóp đã cho thành hai phần, thể tích của phần có thể tích nhỏ hơn bằng V 6V 34V 2V A. . B. . C. . D. . 24 19 95 5
Câu 50. Ông An muốn xây một bể chứa nước dạng hình hộp chữ nhật, phần nắp trên ông để trống một ô
có diện tích bằng 20% diện tích của đáy bể. Biết đáy bể là một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều
rộng, bể có thể chứa được tối đa 10 3
m nước và giá tiền thuê nhân công là 500000 đồng 2 /m . Hỏi số tiền
mà ông phải trả gần nhất với số nào sau đây? A. 15 triệu đồng. B. 16 triệu đồng. C. 14 triệu đồng. D. 13 triệu đồng.
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [132] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C A D D B B A C A D C A B D B D D C A B D A A A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A C A D B C C B C C B C D B D D B D B B A C C Mã đề [209] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D A D B A A A A C D D B A A D D D B C D B A B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D C D B C D B A A C B B A B A C C B B C B C C A Mã đề [357] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B B B A A C C C B D C D C D C A B D C A D C C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D D A D B D A D B B A A D C B C B A A D A B A A Mã đề [485] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C A C A A B
B B D D B B A C C A C C D D B D D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B B A C C D A D A A C B B D A D C C B D A C B A Mã đề [570] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B B A C A D A B C B A C D D B B A D A C C A D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C A D A C B D A D D C D B B A A B D C A C C B B Mã đề [628] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B D D D B C B D A A C B D C D A C C A A A D D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C B A B D C A C A B
B C B B A B A D C C B A D D Mã đề [743] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A A B A C D C C B D B
B C D D A C C A C D B D B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A C C A A B
B D B B D C D C B A D D A A A C D B Mã đề [896] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D C B B D B A D B A D B B C A D C C A A A D B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D B A D A D C D A C D B B A C C C A B D B A A C
Document Outline

  • Made 132
  • dap_an_kscl_mon_toan_12_-_lan_1_21120198