Trang 1/5 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
KỲ KSCL KHỐI 12 LẦN 3 NĂM HỌC 2020-2021
Đề thi môn: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Đề thi gồm 05 trang.
Mã đề thi
101
Câu 1:
F x
là một nguyên hàm của hàm số
sin
cos
x
y e x
. Nếu
5
F
thì
sin
cos d
x
e x x
bằng
A.
sin x
F x e C
. B.
cosx
F x e C
. C.
sin
4
x
F x e
. D.
cos
4
x
F x e
.
Câu 2: Cho hàm số
3
2
x
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên
;1
.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên
1;

và nghịch biến trên
;1
.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên
.
D. Hàm số đã cho đồng biến trên
;1
và nghịch biến
1;

.
Câu 3: Cho
2
loga m
log 8
m
A m
, với
0 1
m
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
3
.
a
A
a
B.
3 .A a a
C.
3 .A a a
D.
3
.
a
A
a
Câu 4: Cho hình hộp
. ' ' ' '.ABCD A B C D
Gọi
M
là điểm thuộc đoạn
'CC
thỏa mãn
' 4
CC CM
. Mặt
phẳng
'AB M
chia khối hộp thành hai phần thể tích
1
V
2
V
. Gọi
1
V
phần chứa điểm
B
.
Tính tỉ số
1
2
V
k
V
.
A.
7
.
32
k
B.
7
.
16
k
C.
7
.
25
k
D.
25
.
32
k
Câu 5: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
ln ln 4 4 .
x x
A.
2;S

. B.
\ 2
S
. C.
1;S

. D.
1; \ 2 .
S 
Câu 6: Tìm hệ số của
12
x
trong khai triển
10
2
2x x
A.
8
10
.C
B.
2 8
10
2 .
C
C.
2
10
.C
D.
2 8
10
2 .
C
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
3 2
3 3 1 0
x x m
có ba nghiệm phân biệt
trong đó có đúng hai nghiệm lớn hơn
1
.
A.
5
1
3
m
. B.
1 5
3 3
m
. C.
7
2
3
m
. D.
4
2
3
m
.
Câu 8: Biết rằng hàm số
3 2
3 9 28
f x x x x
đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn
0;4
tại
0
.x
Tính
0
2021.
P x
A.
2021.
P
B.
2024.
P
C.
6.
P
D.
2022.
P
Câu 9: Hàm số
1
x
f x x e
có một nguyên hàm
F x
kết quả nào sau đây, biết nguyên hàm này
bằng
1
khi
0
x
?
A.
1
x
F x x e
. B.
2
x
F x x e
.
C.
1 1
x
F x x e
. D.
2 3
x
F x x e
.
Câu 10: Tính thể tích
V
của khối lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng
a
tổng diện tích các mặt
bên bằng
2
3 .a
A.
3
3
.
12
a
V
B.
3
3
.
6
a
V
C.
3
3
.
4
a
V
D.
3
2
.
3
a
V
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
Câu 11: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
nh vuông cạnh
,a
,SA SB
,SC SD
SAB SCD
tổng diện ch hai tam giác
SAB
SCD
bằng
2
7
.
10
a
Tính thể tích
V
của khối chóp
. .S ABCD
A.
3
4
25
a
V
B.
3
12
25
a
V
C.
3
4
15
a
V
D.
3
.
5
a
V
Câu 12: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số
4
3
f x x
?
A.
5
3
5
x
F x x
. B.
5
3
5
x
F x
.
C.
5
3
2017
5
x
F x
. D.
5
3
1
5
x
F x
.
Câu 13: Tìm điểm cực đại
0
x
của hàm số
3
3 1y x x
.
A.
0
1
x
. B.
0
1
x
. C.
0
0
x
. D.
0
2
x
.
Câu 14: bao nhiêu g trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
2018;2018
để phương trình
2
1 sin sin 2 cos 2 0
m x x x
có nghiệm.
A.
2022.
B.
2019.
C.
2021.
D.
2020.
Câu 15: Hàm số
3 2
y ax bx cx d
có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
x
y
1
-
1
O
A.
0, 0, 0, 0.
a b c d
B.
0, 0, 0, 0.
a b c d
C.
0, 0, 0, 0.
a b c d
D.
0, 0, 0, 0.
a b c d
Câu 16: Tính
P
là tích tất cả các nghiệm của phương trình
3.9 10.3 3 0.
x x
A.
1P
. B.
1P
. C.
0
P
. D.
9.
P
Câu 17: Để tính
ln 2 dx x x
theo phương pháp tính nguyên hàm từng phần, ta đặt
A.
ln 2
d d
v x x
B.
ln 2
d d
v x
C.
.
d ln 2 d
u x
v x x
D.
ln 2
.
d d
u x x
v x
Câu 18: Tính giá trị của biểu thức
3
log .
a
P a a a
với
0 1.
a
A.
3
P
. B.
1
3
P
. C.
3
2
P
. D.
2
3
P
.
Câu 19: Gọi
CD CT
, y y
lần lượt giá trị cực đại giá trị cực tiểu của hàm số
3
3y x x
. Mệnh đề nào
sau đây là đúng?
A.
CT CD
2
y y
. B.
CT CD
y y
. C.
CT CD
y y
. D.
CT CD
3
2
y y
.
Câu 20: Nếu
3
d
3
x
x
f x x e C
thì
f x
bằng
A.
2
x
f x x e
. B.
2
3
x
f x x e
. C.
4
x
. D.
4
x
.
Câu 21: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
.BA BC a
Cạnh bên
2SA a
và vuông góc với mặt phẳng đáy. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
A.
6.
a
B.
3 .a
C.
6
.
2
a
D.
2
.
2
a
Câu 22: Giả sử hàm số
2
.
x
f x ax bx c e
một nguyên hàm của hàm s
1
x
g x x x e
.
Tính tổng
A a b c
, ta được
A.
1A
. B.
4A
. C.
2A
. D.
3
A
.
Câu 23: Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt?
A.
11.
B.
10.
C.
12.
D.
8.
Câu 24: Hàm số
2
2
y x x
nghịch biến trên khoảng nào đã cho dưới đây?
A.
0;1
. B.
1;2
. C.
0;2
. D.
1;1
.
Câu 25: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy và
2.
SA a
Tính thể tích
V
của khối chóp
. .S ABCD
A.
3
2
.
6
a
V
B.
3
2
.
3
a
V
C.
3
2
.
4
a
V
D.
3
2.
V a
Câu 26: Đường cong trong nh n là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x
-1
O
y
1
-1
1
A.
4 2
2 1.
y x x
B.
4 2
2 1.
y x x
C.
4 2
2 1.
y x x
D.
4 2
2 4 1.
y x x
Câu 27: Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
6
log 5 1.
x x
A.
1; 6
S
. B.
1;6
S
. C.
2;3 .
S
D.
4;6
S
.
Câu 28: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
BA BC a
. Cạnh bên
2SA a
và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
V a
. B.
3
3
2
a
V
. C.
3
3
a
V
. D.
3
2
3
a
V
.
Câu 29: Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
4 2
3 4
y x x
.
A.
D ; 1 4; .  
B.
D ; .
C.
D ; 2 2; .  
D.
D ; 2 2; .  
Câu 30: Các khoảng nghịch biến của hàm số
2 1
1
x
y
x
A.
;1 1;
 
. B.
;
 
. C.
;1
1;

. D.
\ 1
.
Câu 31: Tính thể tích
V
của khối lập phương
. ' ' ' ',ABCD A B C D
biết
' 3.
AC a
A.
3
.V a
B.
3
3 6
.
4
a
V
C.
3
3 3 .V a
D.
3
1
.
3
V a
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
Câu 32: Gọi
S
tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
sao cho phương trình
2 2 2
4 2
log 2 2 2 log 2
x x
m
vô nghiệm. Giá trị của
S
bằng
A.
8.
S
B.
10.
S
C.
6.
S
D.
12.
S
Câu 33: Cho hình
20
mặt đều cạnh bằng
2.
Gọi
S
tổng diện tích tất cả các mặt của hình đa diện
đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
10 3.
S
B.
20 3.
S
C.
20.
S
D.
10.
S
Câu 34: Cho hình nón đỉnh
S
có bán kính đáy
2R a
, góc ở đỉnh bằng
0
60
. Diện tích xung quanh của
hình nón bằng
A.
2
3 .a
B.
2
4 .a
C.
2
2 .a
D.
2
.a
Câu 35: Cho hàm số
3 2
8 cosf x x x x x
hai số thực
, a b
sao cho
.a b
Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A.
.f a f b
B.
.f a f b
C. Không so sánh được
f a
f b
. D.
.f a f b
Câu 36: Cho mặt cầu
;S O R
và một điểm
A
, biết
2OA R
. Qua
A
kẻ một tiếp tuyến tiếp xúc với
S
tại
B
. Khi đó độ dài đoạn
AB
bằng
A.
R
. B.
.
2
R
C.
2.
R
D.
3.
R
Câu 37: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
1;1
A
,
4; 3
B
đường thẳng
: 2 1 0
d x y
. Tìm điểm
M
thuộc
d
tọa độ nguyên thỏa mãn khoảng cách từ
M
đến đường
thẳng
AB
bằng
6
.
A.
3;7 .
M
B.
7;3 .
M
C.
43; 27 .
M
D.
27
3; .
11
M
Câu 38: Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt nh trụ theo thiết diện hình vuông cạnh bằng
a
. Thể tích
khối trụ bằng
A.
3
.a
B.
3
.
2
a
C.
3
.
3
a
D.
3
.
4
a
Câu 39: Giải phương trình
2
sin 0
3 3
x
.
A.
3
.
2 2
k
x k
B.
2 3
.
3 2
k
x k
C.
.
3
x k k
D.
.
x k k
Câu 40: Cho hình trụ đáy là hai đường tròn tâm
O
'O
, bán kính bằng chiều cao bằng
a
. Trên
đường tròn tâm
O
lấy điểm
A
, trên đường tròn tâm
'O
lấy điểm
B
sao cho
2AB a
. Thể tích của khối
tứ diện
'OO AB
bằng
A.
3
3
12
a
B.
3
3
6
a
C.
3
3
4
a
D.
3
3
2
a
Câu 41: Đồ thị hàm số
2
2
9
x
y
x
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 42: Tính tổng
T
các nghiệm của phương trình
sin 2 cos 0
x x
trên
0;2 .
A.
3 .
T
B.
5
2
T
C.
2 .
T
D.
.
T
Câu 43: Cho hình chóp
.
S ABC
tam giác
SBC
tam giác vuông cân tại
S
,
2SB a
khoảng cách
từ
A
đến mặt phẳng
SBC
bằng
3 .a
Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
. .S ABC
A.
3
4V a
. B.
3
12V a
. C.
3
6V a
D.
3
2V a
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 101
Câu 44: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
1;5
A
,
4; 5
B
4; 1
C
.
Phương trình đường phân giác ngoài của góc
A
A.
1 0
x y
B.
1 0
x
C.
5 0
x y
D.
5 0
y
Câu 45: Một lớp có
15
học sinh nam và
20
học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn
5
bạn học sinh sao cho
trong đó có đúng
3
học sinh nữ?
A.
110790.
B.
119700.
C.
117900.
D.
110970.
Câu 46: Trong một kỳ thi vấn đáp thí sinh
A
phải đứng trước ban giám khảo chọn ngẫu nhiên
3
phiếu
câu hỏi từ một thùng phiếu gồm
50
phiếu câu hỏi, trong đó
4
cặp phiếu câu hỏi mỗi cặp phiếu
nội dung khác nhau từng đôi một trong mỗi một cặp phiếu nội dung giống nhau. Tính xác suất để
thí sinh
A
chọn được
3
phiếu câu hỏi có nội dung khác nhau.
A.
3
.
4
B.
12
.
1225
C.
4
.
7
D.
1213
.
1225
Câu 47: Đường tròn
C
đi qua điểm
1; 2
A
và tiếp xúc với đường thẳng
x y
tại
1;2 .
M
Phương trình của đường tròn
C
A.
2
2
6 29.
x y
B.
2
2
5 20.
x y
C.
2
2
4 13.
x y
D.
2
2
3 8.
x y
Câu 48: Hàm số
3
x
F x e
là một nguyên hàm của hàm số
A.
3
x
f x e
. B.
3
2
3
x
e
f x
x
. C.
3
3 1
.
x
f x x e
. D.
3
2
3 .
x
f x x e
.
Câu 49: Cho hàm số
y f x
có đồ thị
'y f x
như hình vẽ:
Xét hàm số
3
2 2 4 3 6 5
g x f x x x m
m
. Để
0
g x
với
5; 5
x
thì điều
kiện của
m
A.
2
0 2 5.
3
m f
B.
2
5 .
3
m f
C.
2
5 4 5.
3
m f
D.
2
5 .
3
m f
Câu 50: Cho ng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác với
AB a
,
2AC a
,
0
120
BAC
,
' 2 5AA a
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
4 5
V a . B.
3
15
V a . C.
3
15
3
a
V
. D.
3
4 5
3
a
V
.
--------------------------------------------
----------- HẾT ----------
câu mã 101 mã 102 mã 103 mã 104 mã 105 mã 106
1 C A
B C
C D
2 C
B B C B A
3 A C
C A D B
4 C D
B B
B D
5 D
D C C A D
6 B D A C C B
7 A A
C C
D C
8
B C B A C C
9 D C B D C A
10 C D
A D
D A
11
A C D D A D
12 A A C A D C
13 A C
D D C B
14 D A B B
D B
15 B B B D D C
16 B B A
D C A
17 A A A C
A B
18 C D D D C C
19 C A D
D B B
20 A D D B D A
21 C D C B C A
22 D A D A
A B
23 B B A C C B
24 B D A
C A C
25 B C C A
D A
26 D C D D C C
27 C C D
A A C
28 C A C C
B D
29 C D A C B A
30 C B B A A A
31 A B C A A C
32 A B A B C D
33 B B A D A D
34 B A D A B A
35 A D C B A A
36 D C C D B D
37 B B D B D C
38 D A B D B A
39 A B C B A B
40 A C A B D D
41 C C B A D D
42 A B D B B C
43 D D B B A B
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
https://toanmath.com/
44 D A B B B A
45 B D
D C
C C
46 D
A C C B B
47 D C B A B A
48 D B
B A
A D
49 B
A A A D B
50 B B
A D A D
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯNG THPT YÊN LC 2
MA TRN Đ KSCL KHI 12 LẦN 3 NĂM HỌC 2020-
2021
Đề thi môn: Toán
TT Ni dung kiến thc
S câu phân chia theo mc đ nhn
thc
Tng s câu
theo ND
Nhn biết
Thông
hiu
Vn
dng
Vn dng
cao
1
Hàm s
6
3
2
1
12
2
Mũ và logarit
3
2
1
1
7
3
Nguyên hàm
3
2
1
1
7
4
Khối đa diện
6
2
1
1
10
5
Khối tròn xoay
3
1
1
5
6
Phương trình lượng giác
1
1
1
3
7
Tổ hợp xác suất
1
1
1
3
Tọa đ trong mặt phẳng
1
1
1
3
Tng
Tng s câu phân chia
theo mc đ nhn thc
24
13
9
4
50
T l % mc đ nhn
thc
48%
26%
18%
8%
100%

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KỲ KSCL KHỐI 12 LẦN 3 NĂM HỌC 2020-2021
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 Đề thi môn: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Đề thi gồm 05 trang. Mã đề thi 101
Câu 1: F x là một nguyên hàm của hàm số sin x y e
cos x . Nếu F    5 thì sin x e cos d x x  bằng A.   sin x F x eC . B.   cosx F x eC . C.   sin x F x e  4 . D.   cos x F x e  4 . 3 x Câu 2: Cho hàm số 2 y
x x . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên   ;1 .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên 1;  và nghịch biến trên   ;1 .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên  .
D. Hàm số đã cho đồng biến trên  
;1 và nghịch biến 1;  .
Câu 3: Cho a  log m A  log 8m , với 0  m  1. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 m 3  a 3  a A. A  .
B. A  3  a . a
C. A  3  a . a D. A  . a a
Câu 4: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D '. Gọi M là điểm thuộc đoạn CC ' thỏa mãn CC '  4CM . Mặt
phẳng  AB ' M  chia khối hộp thành hai phần có thể tích là V V . Gọi V là phần có chứa điểm B . 1 2 1 V Tính tỉ số 1 k  . V2 7 7 7 25 A. k  . B. k  . C. k  . D. k  . 32 16 25 32
Câu 5: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
ln x  ln 4x  4.
A. S  2;  .
B. S   \   2 .
C. S  1;  .
D. S  1;   \   2 .
Câu 6: Tìm hệ số của 12
x trong khai triển   10 2 2x x A. 8 C . B. 2 8 C 2 . C. 2 C . D. 2 8 C 2 . 10 10 10 10
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x  3x  3m 1  0 có ba nghiệm phân biệt
trong đó có đúng hai nghiệm lớn hơn 1. 5 1 5 7 4 A. 1  m  . B. m  . C. 2  m  . D. 2   m  . 3 3 3 3 3
Câu 8: Biết rằng hàm số f x 3 2
x  3x  9x  28 đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0; 4 tại x . Tính 0
P x  2021. 0 A. P  2021. B. P  2024. C. P  6. D. P  2022. Câu 9: Hàm số       1 x f x x
e có một nguyên hàm F x là kết quả nào sau đây, biết nguyên hàm này bằng 1 khi x  0 ? A.       1 x F x x e . B.
     2 x F x x e . C.       1 x F x x e  1 . D.
     2 x F x x e  3 .
Câu 10: Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và tổng diện tích các mặt bên bằng 2 3a . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 6 4 3
Trang 1/5 - Mã đề thi 101
Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA SB, SC S , D 2 7a
SAB  SCD và tổng diện tích hai tam giác SAB SCD bằng
. Tính thể tích V của khối chóp 10 S.ABC . D 3 4a 3 12a 3 4a 3 a A. V B. V C. V D. V  . 25 25 15 5
Câu 12: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f x   x  4 3 ?  x  5 3  x  5 3
A. F x   x .
B. F x  . 5 5  x  5 3  x  5 3
C. F x   2017 .
D. F x  1 . 5 5
Câu 13: Tìm điểm cực đại x của hàm số 3
y x  3x 1. 0 A. x  1. B. x  1. C. x  0 . D. x  2 . 0 0 0 0
Câu 14: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2018; 2018 để phương trình m   2
1 sin x  sin 2x  cos 2x  0 có nghiệm. A. 2022. B. 2019. C. 2021. D. 2020. Câu 15: Hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng? y x -1 O 1
A. a  0, b  0, c  0, d  0.
B. a  0, b  0, c  0, d  0.
C. a  0, b  0, c  0, d  0.
D. a  0, b  0, c  0, d  0.
Câu 16: Tính P là tích tất cả các nghiệm của phương trình 3.9x 10.3x   3  0. A. P  1 . B. P  1. C. P  0 . D. P  9.
Câu 17: Để tính x ln 2  x dx
theo phương pháp tính nguyên hàm từng phần, ta đặt u
  ln 2  xu
  ln 2  xu   x  
u x ln 2  xA.  . B.  . C.  . D.  . dv  d x x  dv  dx  dv  ln  2  xdx   dv  dx
Câu 18: Tính giá trị của biểu thức P   3 log .
a a a với 0  a  1. a  1 3 2 A. P  3 . B. P  . C. P  . D. P  . 3 2 3 Câu 19: Gọi y
, y lần lượt là giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số 3
y x  3x . Mệnh đề nào CD CT sau đây là đúng? 3 A. y  2 y . B. yy . C. y   y . D. yy . CT CD CT CD CT CD CT CD 2 3 x Câu 20: Nếu f x d x x   e C
thì f x bằng 3 4 x 4 x A.   2 x
f x x e . B.   2  3 x f x x e .
C. f xx   e .
D. f xx   e . 12 3
Câu 21: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B BA BC  . a Cạnh bên
SA  2a và vuông góc với mặt phẳng đáy. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC
Trang 2/5 - Mã đề thi 101 a 6 a 2 A. a 6. B. 3 . a C. . D. . 2 2
Câu 22: Giả sử hàm số    2 . x f x ax bx c e   
là một nguyên hàm của hàm số   1  x g x x x e   .
Tính tổng A a b c , ta được A. A  1 . B. A  4 . C. A  2 . D. A  3 .
Câu 23: Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt? A. 11. B. 10. C. 12. D. 8. Câu 24: Hàm số 2
y  2x x nghịch biến trên khoảng nào đã cho dưới đây? A. 0  ;1 . B. 1; 2 . C. 0; 2 . D. 1  ;1 .
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA a 2. Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . D 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V a 2. 6 3 4
Câu 26: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 x -1 O 1 -1 A. 4 2
y  x  2x 1. B. 4 2
y x  2x 1. C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2 y  2
x  4x 1.
Câu 27: Tìm tập nghiệm S của phương trình log x 5  x   1. 6    
A. S  1;   6 .
B. S  1;  6 .
C. S  2;  3 .
D. S  4;  6 .
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B BA BC a . Cạnh bên
SA  2a và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a 3 3 a 3 2a A. 3 V a . B. V  . C. V  . D. V  . 2 3 3
Câu 29: Tìm tập xác định D của hàm số y   x x   2 4 2 3 4 .
A. D  ;   1  4; .
B. D  ; . C. D   ;
 2  2; .
D. D  ; 2 2; . 2x 1
Câu 30: Các khoảng nghịch biến của hàm số y  là x 1 A.   ;1  1;  . B.  ;   . C.  
;1 và 1;  . D.  \   1 .
Câu 31: Tính thể tích V của khối lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ', biết AC '  a 3. 3 3 6a 1 A. 3 V a . B. V  . C. 3 V  3 3a . D. 3 V a . 4 3
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
Câu 32: Gọi S là tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình log  2x x2 2 2  2  2
 log m  2 vô nghiệm. Giá trị của S bằng 4  2 A. S  8. B. S  10. C. S  6. D. S  12.
Câu 33: Cho hình 20 mặt đều có cạnh bằng 2. Gọi S là tổng diện tích tất cả các mặt của hình đa diện
đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. S  10 3. B. S  20 3. C. S  20. D. S  10.
Câu 34: Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy R a 2 , góc ở đỉnh bằng 0
60 . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 2 3 a . B. 2 4 a . C. 2 2 a . D. 2  a .
Câu 35: Cho hàm số f x 3 2
x x  8x  cos x và hai số thực a, b sao cho a  .
b Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f a  f b.
B. f a  f b.
C. Không so sánh được f a và f b .
D. f a  f b.
Câu 36: Cho mặt cầu S O; R và một điểm A , biết OA  2R . Qua A kẻ một tiếp tuyến tiếp xúc với S
tại B . Khi đó độ dài đoạn AB bằng R A. R . B. . C. R 2. D. R 3. 2
Câu 37: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A1 
;1 , B 4; 3 và đường thẳng
d : x  2y 1  0 . Tìm điểm M thuộc d có tọa độ nguyên và thỏa mãn khoảng cách từ M đến đường thẳng AB bằng 6 .  27 
A. M 3; 7. B. M 7;3.
C. M 43; 27. D. M 3;  .    11 
Câu 38: Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là hình vuông cạnh bằng a . Thể tích khối trụ bằng 3  a 3  a 3  a A. 3  a . B. . C. . D. . 2 3 4  2x  
Câu 39: Giải phương trình sin   0   .  3 3   k3 2 k3 A. x   k . B. x   k . 2 2 3 2  C. x
k k .
D. x k k . 3
Câu 40: Cho hình trụ có đáy là hai đường tròn tâm O O ' , bán kính bằng chiều cao và bằng a . Trên
đường tròn tâm O lấy điểm A , trên đường tròn tâm O ' lấy điểm B sao cho AB  2a . Thể tích của khối
tứ diện OO ' AB bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. B. C. D. 12 6 4 2 x  2
Câu 41: Đồ thị hàm số y
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x  9 A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 42: Tính tổng T các nghiệm của phương trình sin 2x  cos x  0 trên 0; 2 . 5 A. T  3 . B. T C. T  2 . D. T   . 2
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có tam giác SBC là tam giác vuông cân tại S , SB  2a và khoảng cách
từ A đến mặt phẳng SBC  bằng 3 .
a Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC. A. 3 V  4a . B. 3 V  12a . C. 3 V  6a D. 3 V  2a .
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
Câu 44: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A1;5 , B 4; 5 và C 4;   1 .
Phương trình đường phân giác ngoài của góc A
A. x y 1  0 B. x 1  0
C. x y  5  0
D. y  5  0
Câu 45: Một lớp có 15 học sinh nam và 20 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn 5 bạn học sinh sao cho
trong đó có đúng 3 học sinh nữ? A. 110790. B. 119700. C. 117900. D. 110970.
Câu 46: Trong một kỳ thi vấn đáp thí sinh A phải đứng trước ban giám khảo chọn ngẫu nhiên 3 phiếu
câu hỏi từ một thùng phiếu gồm 50 phiếu câu hỏi, trong đó có 4 cặp phiếu câu hỏi mà mỗi cặp phiếu có
nội dung khác nhau từng đôi một và trong mỗi một cặp phiếu có nội dung giống nhau. Tính xác suất để
thí sinh A chọn được 3 phiếu câu hỏi có nội dung khác nhau. 3 12 4 1213 A. . B. . C. . D. . 4 1225 7 1225
Câu 47: Đường tròn C  đi qua điểm A1; 2 và tiếp xúc với đường thẳng  : x y 1  0 tại M 1; 2.
Phương trình của đường tròn C  là
A. x  2 2 6  y  29.
B. x  2 2 5  y  20.
C. x  2 2 4  y  13.
D. x  2 2 3  y  8. Câu 48: Hàm số   3 x
F x e là một nguyên hàm của hàm số 3 x e A.   3 x f x e .
B. f x  . C.   3 3 1 . x f x x e   . D.   3 2  3 . x f x x e . 2 3x
Câu 49: Cho hàm số y f x có đồ thị y f ' x như hình vẽ:
Xét hàm số g x  f x 3 2
 2x  4x  3m  6 5 m   . Để g x  0 với x
   5; 5  thì điều   kiện của m là 2 2 A. m f 0  2 5. B. m f  5. 3 3 2 2 C. m f  5  4 5. D. m f  5. 3 3
Câu 50: Cho lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác với AB a , AC  2a ,  0 BAC  120 ,
AA'  2a 5 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 15 3 4a 5 A. 3 V  4a 5 . B. 3 V a 15 . C. V  . D. V  . 3 3
-------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ https://toanmath.com/ câu mã 101 mã 102 mã 103 mã 104 mã 105 mã 106 1 C A B C C D 2 C B B C B A 3 A C C A D B 4 C D B B B D 5 D D C C A D 6 B D A C C B 7 A A C C D C 8 B C B A C C 9 D C B D C A 10 C D A D D A 11 A C D D A D 12 A A C A D C 13 A C D D C B 14 D A B B D B 15 B B B D D C 16 B B A D C A 17 A A A C A B 18 C D D D C C 19 C A D D B B 20 A D D B D A 21 C D C B C A 22 D A D A A B 23 B B A C C B 24 B D A C A C 25 B C C A D A 26 D C D D C C 27 C C D A A C 28 C A C C B D 29 C D A C B A 30 C B B A A A 31 A B C A A C 32 A B A B C D 33 B B A D A D 34 B A D A B A 35 A D C B A A 36 D C C D B D 37 B B D B D C 38 D A B D B A 39 A B C B A B 40 A C A B D D 41 C C B A D D 42 A B D B B C 43 D D B B A B 44 D A B B B A 45 B D D C C C 46 D A C C B B 47 D C B A B A 48 D B B A A D 49 B A A A D B 50 B B A D A D SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
MA TRẬN ĐỀ KSCL KHỐI 12 LẦN 3 NĂM HỌC 2020- 2021
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 Đề thi môn: Toán
Số câu phân chia theo mức độ nhận thức TT
Nội dung kiến thức Tổng số câu theo ND Nhận biết Thông Vận Vận dụng hiểu dụng cao 1 Hàm số 6 3 2 1 12 2 Mũ và logarit 3 2 1 1 7 3 Nguyên hàm 3 2 1 1 7 4 Khối đa diện 6 2 1 1 10 5 Khối tròn xoay 3 1 1 5 6
Phương trình lượng giác 1 1 1 3 7 Tổ hợp xác suất 1 1 1 3
Tọa độ trong mặt phẳng 1 1 1 3
Tổng số câu phân chia 24 13 9 4 50
theo mức độ nhận thức Tổng
Tỉ lệ % mức độ nhận 48% 26% 18% 8% 100% thức
Document Outline

  • mã 101
  • ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
    • Sheet1
  • ma trận ksl3 k12