Đề minh họa cuối kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Bảo Thắng 2 – Lào Cai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LÀO CAI
TRƯỜNG THPT S 2 BO THNG
ĐỀ KIM TRA CUỐI KÌ 2 NĂM HỌC 2022-2023
Môn : TOÁN, Lp 12
Thi gian làm bài: 90 phút
không tính thời gian phát đề
ĐỀ MINH HA
Câu 1. Cho hàm s
()fx
liên tc trên
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
3 ( )d 3 ( )d .f x x f x x

B.
3 ( )d 3 ( )d .f x x f x x

C.
3 ( )d ( )d .f x x f x x

D.
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
cos d sin .x x x C
B.
cos d sin .x x x C
C.
cos d cos .x x x C
D.
2
1
cos d cos .
2
x x x C
Câu 3. Biết
3
1
( )d 9.f x x
Giá tr ca
3
1
4 ( )df x x
bng
A.
13.
B.
36.
C.
5.
D.
64.
Câu 4. Cho
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên đoạn
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F b F a
B.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F a F b
C.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F b F a
D.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F b F a
Câu 5. Cho hàm s
()fx
liên tục và không âm trên đoạn
;.ab
Din tích hình phng gii hn bởi đồ th ca
hàm s
()y f x
, trc
Ox
2
đường thng
,x a x b
được tính theo công thức nào dưới đây ?
A.
d.
b
a
S f x x
B.
d.
b
a
S f x x
C.
2
d.
b
a
S f x x


D.
d.
b
a
S f x x
Câu 6. Cho hai hàm s
( ), ( )f x g x
liên tục và không âm trên đoạn
;.ab
Din tích ca hình phng gii hn
bi hai đường
( ), ( )y f x y g x
và các đường thng
,x a x b
được tính theo công thức nào dưới đây ?
A.
( ) ( ) d
b
a
S f x g x x
. B.
( ( ) ( ))d
b
a
S f x g x x
. C.
( ( ) ( ))d
b
a
S g x f x x
. D.
( ) ( ) d
b
a
S f x g x x
.
Câu 7. Cho hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm s
()y f x
liên tục và không âm trên đoạn
1;3
, trc
Ox
hai đường thng
1, 3xx
quay quanh trc
,Ox
ta được khi tròn xoay. Th tích ca khi tròn xoay
này được tính theo công thức nào dưới đây ?
A.
3
2
1
( ) d .V f x x
B.
3
2
1
( ) d .V f x x
C.
3
1
( )d .V f x x
D.
3
1
( )d .V f x x
Câu 8. Phn o ca s phc
15zi
bng
A.
5.
B.
5.i
C.
1.
D.
5.
Câu 9. S phc liên hp ca s phc
32zi
A.
2 3 .zi
B.
3 2 .zi
C.
2.zi
D.
2 3 .zi
Câu 10. Môđun của s phc
43zi
bng
A.
25.
B.
3.
C.
5.
D.
4.
Câu 11. Trong mt phng tọa độ, điểm biu din ca s phc
13zi
A.
(1;3).M
B.
( 3;1).N
C.
(3;1).P
D.
(1; 3).Q
Câu 12. Cho hai s phc
1
13zi
2
6zi
. S phc
12
zz
bng
A.
5 2 .i
B.
5 2 .i
C.
5 4 .i
D.
5 2 .i
Câu 13. Cho hai s phc
1
3zi
2
33zi
. S phc
12
zz
bng
A.
6 2 .i
B.
4.i
C.
6 2 .i
D.
2.i
Câu 14. S phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình
2
10z 
?
A.
.zi
B.
1.z 
C.
1.zi
D.
1.zi
Câu 15. Trong không gian
,Oxyz
cho
2. 3. .a i j k
Tọa độ của vectơ
a
A.
2;3; 1 .
B.
2; 3; 1 .
C.
1;2; 3 .
D.
2;3;1 .
Câu 16. Trong không gian
,Oxyz
vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( ):2 5 2 10 0P x y z
?
A.
1
2;5;2 .n
B.
2
2;5; 2 .n
C.
3
1; 5; 1 .n
D.
4
2; 5; 2 .n
Câu 17. Trong không gian
,Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc mt phng
( ): 2 1 0P x y z
?
A.
1
1;2;0 .M
B.
2
1;2;1 .M
C.
3
1;3;0 .M
D.
4
1;2;0 .M
Câu 18. Trong không gian
,Oxyz
phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua điểm
(2;1; 3)M
và có vectơ chỉ phương
(1; 1;2)u 
?
A.
12
1
23
xt
yt
zt


. B.
2
1
32
xt
yt
zt


. C.
2
1
32
xt
yt
zt


. D.
2
1
32
xt
yt
zt



.
Câu 19. Trong không gian
,Oxyz
vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thng
14
: 2 3
1
xt
d y t
zt


?
A.
1
1;2; 1 .u
B.
2
4;3;1 .u
C.
3
4;3; 1 .u
D.
4
4; 3;1 .u
Câu 20. Trong không gian
,Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc đường thng
2
: 1 3
1
xt
d y t
zt


?
A.
1
1; 3;1 .M
B.
2
2; 3;1 .M
C.
3
2;1;1 .M
D.
4
2;1; 1 .M
Câu 21. Hàm s
2 cos 1y x x
là mt nguyên hàm ca hàm s nào dưới đây?
A.
2
siny x x x
B.
2 sinyx
C.
2 sinyx
D.
2
siny x x x
Câu 22. Biết
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên khong
; 
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
2 1 d 2 1f x x F x C
B.
2 1 d 2 1f x x F x C
C.
1
2 1 d 2 1
2
f x x F x C
D.
2 1 d 2 2 1f x x F x C
Câu 23. Nếu
5
1
d6f x x
thì
1
5
d
3
fx
x
bng
A. 18 B.
49
8
C. 2 D. - 2
Câu 24. Nếu
10
0
d 17f x x
8
0
d 12f x x
thì
10
8
3df x x
bng
A.
15
B.
5
C.
15
D.
5
Câu 25. Din tích
S
ca hình phng gii hn bởi các đường
2
2
x
y
,
yx
,
2x 
0x
được tính bi
công thức nào dưới đây?
A.
2
0
2
2
d
2
x
S x x




B.
2
0
2
2
d
2
x
S x x




C.
0
2
2
d
2
x
S x x



D.
0
2
2
d
2
x
S x x




Câu 26. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đồ thị
C
đường cong như hình bên. Diện tích hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị
C
, trục hoành và hai đường thẳng
0x
,
2x
A.
2
0
df x x
B.
12
01
ddf x x f x x

C.
12
01
ddf x x f x x

D.
2
0
df x x
Câu 27. Trong mt phng tọa độ, cho s phc
z
điểm biu din là
3; 4M
. S phc nghịch đảo ca s
phc
z
A.
1 1 1
34
i
z

B.
1 3 4
25 25
i
z
C.
1 3 4
25 25
i
z

D.
1 3 4
25 25
i
z

Câu 28. Cho s phc
12zi
. Phn o ca s phc
z
là?
A. 2 B. -2 C.
2i
D.
2i
Câu 29. Cho hai s phc . Khi đó modun của s phc
A.
22
. B.
52
C.
25
D.
53
Câu 30. Cho hai s phc
1
32zi
2
23zi
. Phn o ca s phc
1
2
z
z
bng
A.
5
13
i
B.
12
13
C.
5
13
D.
12
13
Câu 31. Gọi
1
z
,
2
z
là hai nghiệm phức của phương trình
2
4 5 0zz
. Giá trị của biểu thức
22
12
zz
bằng
A.
20
B.
68i
C.
10
D.
6
Câu 32. Trong không gian h tọa độ
Oxyz
, tìm tt c các giá tr ca
m
để phương trình
2 2 2
2 2 4 0x y z x y z m
là phương trình của mt mt cu.
A.
6m
B.
6m
C.
6m
D.
6m
Câu 33. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho ba điểm
1; 2;1A
,
1;3;3B
,
2; 4;2C
. Một vectơ
pháp tuyến
n
ca mt phng
ABC
là:
A.
9;4; 1n 
. B.
9;4;1n
. C.
4;9; 1n 
. D.
1;9;4n 
.
Câu 34. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
. Phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm
( 1;2;0)A
và nhn
( 1;0;2)n
là VTPT có phương trình là:
A.
2 5 0xy
B.
2 5 0xz
C.
2 5 0xy
D.
2 1 0xz
Câu 35. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2A
,
2; 1;0B
. Viết phương trình đường
thng
AB
?
A.
2
12
2
xk
yk
zk


. B.
13
12
22
xt
yt
zt



. C.
34
1 2 2
x y z


. D.
12
1 2 2
x y z

.
Câu 36. Cho hàm s
fx
liên tc trên . Gi
,F x G x
là hai nguyên hàm ca
fx
trên tha mãn
114 114 2FG
44 44 0FG
. Tính
21
7
5 9 df x x
.
A.
1
5
I
. B.
1
5
I 
. C.
5I 
. D.
5I
.
Câu 37. Cho
5
0
d2f x x 
. Tích phân
5
2
0
4 3 df x x x


bng
A.
140
. B.
130
. C.
120
. D.
133
.
Câu 38. Cho
.
x
F x x e
là mt nguyên hàm ca
2
.
x
f x e
. Tìm h nguyên hàm ca
2
.
x
f x e
A.
2
x
x e C
. B.
21
x
x e C
. C.
1
x
x e C
. D.
1
2
x
x
eC
.
Câu 39. Biết
Fx
Gx
hai nguyên hàm ca hàm s
fx
trên
3
0
3 0 ,f x dx F G a
0a
. Gi
S
din tích hình phng gii hn bởi các đường
, , 0, 3.y F x y G x x x
Khi
15S
thì
a
bng
12
2 2 , 3 3z i z i
12
zz
A.
15.
B.
12
C.
18
D.
5
Câu 40. Cho s phc
z
tha mãn
2 3 16 2i z i z i
. Môđun của
z
bng
A.
13
. B.
5
. C.
5
. D.
13
.
Câu 41. Cho s phc
z
2z
. Biết tp hp biu din các s phc
3 3 4w i i z
một đường tròn,
bán kính đường tròn đó bằng
A.
52
. B.
55
. C.
10
. D.
25
.
Câu 42. Cho phương trình
2
0z bz c
. Nếu phương trình nhận
1zi
làm mt nghim thì
b
c
bng:
A.
1, 3bc
. B.
4, 3bc
. C.
3, 5bc
. D.
2, 2bc
.
Câu 43. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1;3;3M
và đường thng
12
:
3
xt
yt
zt



. Điểm
1
M
đối xng vi
M
qua đường thng
có tọa độ là:
A.
1
1; 2;2M 
. B.
1
15
0; ;
22
M



. C.
1
1;1;2M
. D.
1
1;1;2M
.
Câu 44. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
cho điểm
1;0;2A
và đường thng
d
có phương trình:
11
1 1 2


x y z
. Viết phương trình đường thng
đi qua
A
, vuông góc và ct
d
.
A.
12
1 1 1


x y z
B.
12
1 1 1


x y z
C.
12
2 2 1


x y z
D.
12
1 3 1


x y z
Câu 45. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
, biết rng
3;0;0A
,
0;2;0B
,
0;0;1D
,
1;2;3A
. Tìm tọa độ điểm
C
.
A.
10;4;4C
. B.
13;4;4C
. C.
13;4;4C
. D.
7;4;4C
.
Câu 46. Cho hàm s liên tc trên tha mãn , . Biết rng . Tính
tích phân .
A. B. C. D.
Câu 47. Cho hàm s
()y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
3
( ) ( ) 4 4 2,f x xf x x x x
.
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
()y f x
()y f x
bng
A.
5
2
. B.
4
3
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 48. Gi s
12
;zz
hai trong s các s phc
z
tho mãn
6 8 .z i z
mt s thc. Biết rng
12
6zz
. Giá tr nh nht ca biu thc
12
3zz
bng
A.
5 21
. B.
20 4 21
. C.
5 73
. D.
20 2 73
.
fx
23f x f x
x
1
0
d1f x x
2
1
dI f x x
5I
6I
3I
2I
Câu 49. Trong không gian
,Oxyz
cho
0;0;10 , 3;4;6 .AB
Xét các đim
M
thay đổi sao cho tam giác
OAM
không có góc tù và có din tích bng
15.
Giá tr nh nht của độ dài đoạn thng
MB
thuc khoảng nào dưới
đây?
A.
4;5 .
B.
3;4 .
C.
2;3 .
D.
6;7 .
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;5;3A
đường thng
12
:
2 1 2
x y z
d


. Gi
P
mt
phng cha
d
sao cho khong cách t
A
đến
P
là ln nht. Khong cách t gc tọa độ
O
đến
P
bng
A.
2
. B.
3
6
. C.
11 2
6
. D.
1
2
.
--------------- HẾT ---------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.A 3.B 4.A 5.A 6.A 7.A 8.D 9.B 10.C
11.D 12.A 13.C 14.A 15.B 16.D 17.A 18.B 19.C 20.D
21.C 22.C 23.D 24.A 25.C 26.C 27.D 28.A 29.B 30.C
31.C 32.D 33.A 34.D 35.A 36.B 37.D 38.C 39.D 40.A
41.C 42.D 43.A 44.B 45.C 46.A 47.C 48.D 49.B 50.D
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LÀO CAI
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG Môn : TOÁN, Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
không tính thời gian phát đề ĐỀ MINH HỌA
Câu 1. Cho hàm số f (x) liên tục trên . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. 3 f (x)dx  3 f (x)d . x  
B. 3 f (x)dx  3  f (x)d . x   1
C. 3 f (x)dx f (x)d . x  
D. 3 f (x)dx f (x)d . x   3
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. cos d
x x  sin x C.  B. cos d
x x   sin x C.  1 C. cos d
x x   cos x C.  D. 2 cos d x x  cos x C.  2 3 3 Câu 3. Biết
f (x)dx  9. 
Giá trị của 4 f (x)dx  bằng 1 1 A.13. B. 36. C. 5. D. 64.
Câu 4. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên đoạn a;b . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? b b A.
f (x)dx F (b)  F (a).  B.
f (x)dx F (a)  F (b).  a a b b C.
f (x)dx F (b)  F (a).  D.
f (x)dx  F (b)  F (a).  a a
Câu 5. Cho hàm số f (x) liên tục và không âm trên đoạn  ;
a b. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của
hàm số y f (x) , trục Ox và 2 đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào dưới đây ? b b b b A. S f
 xd .x
B. S   f  xd .x
C. S    f
 x 2 d .x
D. S   f
 xd .x a a a a
Câu 6. Cho hai hàm số f (x), g(x) liên tục và không âm trên đoạn  ;
a b. Diện tích của hình phẳng giới hạn
bởi hai đường y f (x), y g(x) và các đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào dưới đây ? b b b b A. S
f (x)  g(x) dx  .
B. S  ( f (x)  g(x))dx
. C. S  (g(x)  f (x))dx  . D. S
f (x)  g(x) dx  . a a a a
Câu 7. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y f (x) liên tục và không âm trên đoạn  1  ;  3 , trục
Ox và hai đường thẳng x  1
 , x  3 quay quanh trục ,
Ox ta được khối tròn xoay. Thể tích của khối tròn xoay
này được tính theo công thức nào dưới đây ? 3 3 3 3 2 2
A.V     f (x) d .x
B. V    f (x) d .x C.V f (x)d . xD. V   f (x)d . x 1  1  1  1 
Câu 8. Phần ảo của số phức z 1 5i bằng A. 5. B. 5 . i C.1. D. 5. 
Câu 9. Số phức liên hợp của số phức z  3  2i
A. z  2  3 . i
B. z  3  2 . i C. z  2 . i
D. z  2  3 . i
Câu 10. Môđun của số phức z  4  3i bằng A. 25. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức z 1 3i A. M (1;3). B. N( 3  ;1). C. P(3;1). D. Q(1; 3  ).
Câu 12. Cho hai số phức z  1 3i z  6
  i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 5   2 .i B. 5  2 . i C. 5   4 .i D. 5   2 .i
Câu 13. Cho hai số phức z  3  i z  3
  3i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 6   2 .i B. 4 . i C. 6  2 . i D. 2  .i
Câu 14. Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2 z 1  0 ? A. z  . i B. z  1.  C. z  1 . i D. z  1 . i
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho a  2.i  3. j k. Tọa độ của vectơ a A. 2;3;   1 . B. 2; 3  ;  1 . C.  1  ;2; 3  . D.  2  ;3;  1 .
Câu 16. Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(P) : 2x  5y  2z 10  0 ?
A. n  2;5; 2 . B. n  2;5; 2  . C. n  1; 5  ; 1  . D. n  2; 5  ; 2  . 4   3   2   1  
Câu 17. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng (P) : x y  2z 1  0 ? A. M 1; 2; 0 . B. M 1; 2;1 . C. M 1;3; 0 . D. M 1  ;2;0 . 4   3   2   1  
Câu 18. Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua điểm M (2;1; 3
 ) và có vectơ chỉ phương u  (1; 1  ;2) ? x  1 2tx  2  tx  2  tx  2  t    
A. y  1 t .
B.y  1 t .
C. y  1 t .
D. y  1 t .     z  2  3tz  3   2tz  3   2tz  3  2t
Câu 19. Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng x  1 4t
d :  y  2  3t ?
z  1tA. u  1; 2; 1  .
B. u  4;3;1 . C. u  4  ;3; 1  . D. u  4  ; 3  ;1 . 4   3   2   1   x  2  t
Câu 20. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :  y  1 3t ?
z  1tA. M 1; 3  ;1 . B. M 2; 3  ;1 . C. M 2;1;1 . D. M 2;1; 1  . 4   3   2   1  
Câu 21. Hàm số y  2x  cos x 1 là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? A. 2
y x  sin x x
B. y  2  sin x
C. y  2  sin x D. 2
y x  sin x x
Câu 22. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng  ;
  . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. f
 2x 1dx  2F x1C B. f
 2x 1dx F 2x 1C 1 C. f
 2x 1dx F 2x 1C D. f
 2x  1dx  2F 2x  1C 2 5 1  f xCâu 23. Nếu f
 xdx  6 thì dx  bằng 3 1  5 49 A. 18 B. C. 2 D. - 2 8 10 8 10 Câu 24. Nếu f
 xdx 17và f
 xdx 12 thì 3f xdx  bằng 0 0 8 A. 15 B. 5  C. 15  D. 5 2 x
Câu 25. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y
, y  x , x  2
 và x  0 được tính bởi 2
công thức nào dưới đây? 2 0 2 2  x  0 2  x  0 2  x  0 2  x
A. S    
x  dx
B. S    x
 dx C. S      xdx D. S      xdx  2   2   2   2  2  2  2  2 
Câu 26. Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đồ thị C  là đường cong như hình bên. Diện tích hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị C  , trục hoành và hai đường thẳng x  0 , x  2 là 2 1 2 1 2 2 A.
f x dx B. f
 xdx f
 xdx C. f
 xdx f
 xdx D. f xdx  0 0 1 0 1 0
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ, cho số phức z có điểm biểu diễn là M 3; 4
  . Số phức nghịch đảo của số phức z 1 1 1 1 3 4 1 3 4 1 3 4 A.   i B.    i C.   i D.   i z 3 4 z 25 25 z 25 25 z 25 25
Câu 28. Cho số phức z  1 2i . Phần ảo của số phức z là? A. 2 B. -2 C. 2i D. 2  i
Câu 29. Cho hai số phức z  2  2i, z  3
  3i . Khi đó modun của số phức z z 1 2 1 2 A. 2 2 . B. 5 2 C. 2 5 D. 5 3 z
Câu 30. Cho hai số phức z  3  2i z  2
  3i . Phần ảo của số phức 1 bằng 1 2 z2 5 12 5 12 A. i B. C. D. 13 13 13 13
Câu 31. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  5  0 . Giá trị của biểu thức 2 2 zz bằng 1 2 1 2 A. 20
B. 6  8i C. 10 D. 6
Câu 32. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2 x  2 y  2
z  2x  2y  4z m  0 là phương trình của một mặt cầu.
A. m  6
B. m  6
C. m  6 D. m  6
Câu 33. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba điểm A1; 2   ;1 , B  1  ;3;3, C 2; 4  ;2 . Một vectơ
pháp tuyến n của mặt phẳng  ABC  là:
A. n  9;4;  1 .
B. n  9;4;  1 .
C. n  4;9;  1 . D. n   1  ;9;4 .
Câu 34. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz . Phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm ( A 1  ;2;0) và nhận ( n 1
 ;0;2) là VTPT có phương trình là:
A.x  2y  5  0
B.x  2z  5  0
C.x  2y  5  0
D. x  2z 1  0
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;1;2 , B 2; 1;0 . Viết phương trình đường thẳng AB ? x  2  kx  1 3t   x y  3 z  4 x y  1 z  2 A. y  1   2k .
B. y  1  2t . C.       1 2  2  . D. 1  . 2 2 z  2  kz  2  2t
Câu 36. Cho hàm số f x liên tục trên
. Gọi F x,G x là hai nguyên hàm của f x trên thỏa mãn
F 114  G 114  2
 và F 44  G44  0. Tính 21
f 5x  9 dx . 7   1 1 A. I
. B. I   . C. I  5  . D. I  5 . 5 5 5 5 Câu 37. Cho f
 xdx  2 . Tích phân 4 f  x 2  3x  dx   bằng 0 0 A. 140  . B. 130  . C. 120  . D. 133  . Câu 38. Cho   . x F x
x e là một nguyên hàm của   2 . x
f x e . Tìm họ nguyên hàm của   2 . x f x e 1 x
A.   2 x x
e C . B. 21  x
x e C . C.    1 x x
e C . D. x e C . 2 3
Câu 39. Biết F x và G x là hai nguyên hàm của hàm số f x trên và f
 xdx F3G0a, 0
a  0. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y F x, y Gx, x  0, x  3. Khi S 15 thì a bằng A. 15. B. 12  C. 18 D. 5
Câu 40. Cho số phức z thỏa mãn 2  iz  3 16i  2 z i . Môđun của z bằng
A. 13 . B. 5 . C. 5 . D. 13 .
Câu 41. Cho số phức z z  2 . Biết tập hợp biểu diễn các số phức w  3  i  3  4iz là một đường tròn,
bán kính đường tròn đó bằng
A. 5 2 . B. 5 5 . C. 10 . D. 2 5 .
Câu 42. Cho phương trình 2
z bz c  0 . Nếu phương trình nhận z  1 i làm một nghiệm thì b c bằng:
A. b  1,c  3 . B. b  4,c  3.
C. b  3,c  5 . D. b  2  ,c  2 . x  1 2t
Câu 43. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1;3;3 và đường thẳng : y t
. Điểm M đối xứng với  1 z  3  t
M qua đường thẳng  có tọa độ là:  1 5  A. M 1  ; 2
 ;2 . B. M 0; ; .
C. M 1;1;2 . D. M 1  ;1;2 . 1   1   1   1    2 2 
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A1;0; 2 và đường thẳng d có phương trình: x 1 y z 1  
. Viết phương trình đường thẳng  đi qua A , vuông góc và cắt d . 1 1 2 x 1 y z  2 x 1 y z  2 x 1 y z  2 x 1 y z  2 A.   B.   C.   D.   1 1 1 1 1 1  2 2 1 1 3  1
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D A BCD
  , biết rằng A 3  ;0;0 ,
B 0; 2;0 , D 0;0 
;1 , A1; 2;3 . Tìm tọa độ điểm C .
A. C10; 4; 4 . B. C 1  3;4;4.
C. C13; 4; 4 .
D. C7; 4; 4 . 1
Câu 46. Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa mãn f 2x  3 f x , x
  . Biết rằng f
 xdx 1. Tính 0 2 tích phân I f
 xdx . 1
A. I  5 B. I  6
C. I  3 D. I  2 3 Câu 47. Cho hàm số  
y f (x) có đạo hàm liên tục trên
và thỏa mãn f (x)
xf (x)  4x  4x  2, x   . 
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f (x) và y f (x) bằng 5 4 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 4
Câu 48. Giả sử z ; z   1
2 là hai trong số các số phức z thoả mãn  z
6 8 .iz là một số thực. Biết rằng
z z  6 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức z  3z bằng 1 2 1 2
A. 5  21 . B. 20  4 21 . C. 5   73 . D. 20  2 73 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho A0;0;10, B 3; 4;6. Xét các điểm M thay đổi sao cho tam giác OAM
không có góc tù và có diện tích bằng 15. Giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn thẳng MB thuộc khoảng nào dưới đây? A. 4;5. B. 3; 4. C. 2;3. D. 6;7. x 1 y z  2
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho điểm A2;5;3 và đường thẳng d :  
. Gọi  P là mặt 2 1 2
phẳng chứa d sao cho khoảng cách từ A đến  P là lớn nhất. Khoảng cách từ gốc tọa độ O đến  P bằng 3 11 2 1 A. 2 . B. . C. . D. . 6 6 2
--------------- HẾT --------------- BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.A 3.B 4.A 5.A 6.A 7.A 8.D 9.B 10.C 11.D 12.A 13.C 14.A 15.B 16.D 17.A 18.B 19.C 20.D 21.C 22.C 23.D 24.A 25.C 26.C 27.D 28.A 29.B 30.C 31.C 32.D 33.A 34.D 35.A 36.B 37.D 38.C 39.D 40.A 41.C 42.D 43.A 44.B 45.C 46.A 47.C 48.D 49.B 50.D
Document Outline

  • TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG.pdf
  • Pages from TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG.pdf
  • Pages from TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG-2.pdf