
 ÔN TP GIA HC KÌ I- 1
C 2025 - 2026
Môn: Toán 7
Thi gian: 90 phút (Không k thi gian giao đề)
H .........Lp

 1.   KHÁCH QUAN. 
* 
Câu 1: Trong các câu sau câu nào ?
A.
 B.
. C.

. D.  .
Câu 2: 
A. N; B.
*
N
; C. Q ; D. Z .
Câu 3: S

là:
A.
; B.
; C.

; D.

.
Câu 4: 
A.

; B.

; C.
; D.
.
Câu 5: 
A.


󰇛 󰇜; B.

C.

D.󰇛
󰇜

Câu 6: Cho các s sau
4 3 20 5
0,66...; 0,75; 1,333....; 1,25
6 4 15 4
s nào vii
dng s thp phân hu hn?
A.
4 20
0,66...; 1,333....
6 15

; B.
35
0,75; 1,25
44

;
C.
43
0,66...; 0,75
64

; D.
4 3 20
0,66...; 0,75; 1,333....
6 4 15
Câu 7: S mt ca hình hp ch nht 
là:
A. 3; B.4; C. 5 ; D. 6 .
Câu 8: 
A. 6 cm
3
; B.8 cm
3
; C. 12 cm
3
; D. 24 cm
3
.
Câu 9: 
A. 12 cm
2
; B.36 cm
2
; C. 24 cm
2
; D. 42 cm
2
Câu 10: T

A. 

B. 
C. 
D. 
Câu 11: 

A. Ô
1
và Ô
2
B. Ô
1
và Ô
4
C. Ô
2
và Ô
4
; Ô
1
và Ô
3
D. Ô
2
và Ô
3
Câu 12: 

,





;  


7 
Câu 13 (2  Tính:
a)
9
b)
5 25
c)
25
11
22
d)
2
2,5 1,5
3




Câu 14 m). Tìm s i ca các s sau: 15;
3
5
; -0,5;
2
3
Câu 15 (2 : Tìm x:
a)
2 4 3
.
3 5 4
x 
b)
11 7
0,2
18 18
x
Câu 16 (1 

Câu 17

b
a
O
1
`1
1
3
2
4

Câu 18: m) Theo yêu cu ca
bác An, din tích phòng ng ti thiu
t 25m
2
. Trên bn v t l

, kích
c phòng ng trên bn v tính bng
centimet. Khong cách trên bn v 
vy có phù hp vi yêu cu ca bác An
không? Vì sao?
************* Ht *************
 M KIM TRA GIA HC K I
MÔN: TOÁN 7  01
I. Phn trc nghim (3 Mi câu ch
u
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

A
C
A
C
C
B
D
D
B
A
C
D
II. Phn t lun (7 
u

m
Câu 13
( 2
a 
a)
9
= 3
0,5
b 
b)
5 25
= -5 + 5 = 0
0.5
c 
c)
2 5 7
1 1 1
2 2 2

0.5
d 
d)
2
2,5 1,5
3




=
2
2,5 1,5
3

5
3
0.25
0.25
Câu 14
(0,5
(0,5
-15

3
5
3
5
-0,5 là 0,5

2
3
2
3
0,25
0,25
Câu 15
a
(1 
a)

(2 
2 4 3
.
3 5 4
23
35
32
53
19
15
x
x
x
x



0.25
0,25
0,5
b
(1 
b)
11 7
0,2
18 18
11 1 7
18 2 18
x
x
11 16
18 18
27
18
3
2
x
x
x

0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 16
(1 
(1 
 ng tam giác là
C = (2+3+4) = 9 cm
Di ng tam giác là:
S
xq
= 9.6 = 54 cm
2
0,5
0,5
Câu 17

(0,
+)
xOz
yOt
+)
xOt
yOz
0,25
0,25
Câu 18

c phòng ng thc t theo bn v là:
4,7.100 = 470cm = 4,7m
5,1.100 = 510cm = 5,1m
Din ch phòng ng thc t theo bn v:
4,7.5,1= 23,97 m
2
c phòng ng n v không
phù hp vi yêu cu ca bác An.
0,25
0,25
0,25
0,25
Tng

Học sinh làm cách khác đúng vn cho điểm tối đa.

 ÔN TP GIA HC KÌ I- 2
C 2023 - 2024
Môn: Toán 7
Thi gian: 90 phút (Không k thi gian giao đề)
H .........L
 1.   KHÁCH QUAN. 
* 
Câu 1: Trong các câu sau câu nào ?
A.  󰇛󰇜  B.
. C.

. D. 
.
Câu 2: 
A. N B.
*
N
C. Q D. Z .
Câu 3: 
là:
A.
B.

C.

D.
.
Câu 4:  
A.
; B.
; C.
; D.
.
Câu 5:  
A.


󰇛 󰇜; B.

C.

D.󰇛
󰇜
Câu 6: Cho các s sau
1 1 8 6
0,33...; 0,5; 2,66....; 1,2
3 2 3 5
s nào vi  i
dng s thp phân vô hn tun hoàn?
A.
18
0,5; 2,66....
23

; B.
18
0,33...; 2,66....
33

;
C.
16
0,5; 1,2
25

; D.
86
2,66....; 1,2
35

Câu 7 : S cnh ca hình hp ch nht 
là:
A. 12; B.8; C. 10 ; D. 6 .
Câu 8: 
A. 80 cm
3
; B.120 cm
3
; C. 960 cm
3
; D. 216 cm
3
.
Câu 9: 
A. 120 cm
2
; B.80 cm
2
; C. 960 cm
2
; D. 432 cm
2
Câu 10: 

A. Có vô 



D. 
Câu 11: 

A. Ô
1
và Ô
2
B. Ô
1
và Ô
3
;
Ô
2
và Ô
4
C. Ô
1
và Ô
4
D. Ô
2
và Ô
3
Câu 12: 

,




 
;  


7 
Câu 13 (2  Tính:
a)
25
b)
3 16
c)
52
22
:
33
d)
4
3,5 2,5
3




m). Tìm s i ca các s sau: -2;
5
8
; 1,25;
3
4
Câu 15 (2 : Tìm x:
a)
3 5 3
.
4 8 5
x 
b)
5 18
0,5
23 23
x
Câu 16 (1 
 10
Câu 17

b
a
O
1
`1
1
3
2
4

Câu 18: m) Theo yêu cu ca
bác An, din tích phòng bp ti thiu
t 24m
2
. Trên bn v t l

, kích
c phòng bp trên bn v tính bng
centimet. Khong cách trên bn v 
vy có phù hp vi yêu cu ca bác An
không? Vì sao?
************* Ht *************
 M KIM TRA GIA HC K I
MÔN: TOÁN 7  02
I. Phn trc nghim (3 Mi câu chn 
u
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

A
C
B
D
B
B
A
C
D
D
B
C
II. Phn t lun (7 
u
c gii
m
Câu 13
( 2
a 
a)
25
= 5
0.5
b 
b)
3 16
= -3 + 4 = 1
0.5
c 
c)
5 2 3
2 2 2
:
3 3 3
0.5
d 
d)
4
3,5 2,5
3




=
4
3,5 2,5
3

7
3
0.25
0.25
Câu 14
(0,5
(0,5
-2 là 2

5
8
5
8
1,25 là -1,25

3
4
3
4
0,25
0,25
a
a)

Câu 15
(2 
(1 
3 5 3
.
4 8 5
33
48
9
8
x
x
x


0,5
0,5
b
(1 
b)
5 18
0,5
23 23
5 1 18
23 2 23
x
x
5 59
23 46
3
2
x
x

0.25
0.25
0,5
Câu 16
(1 
(1 
 ng tam giác là
C=(3+6+5)=14 cm
Di ng tam giác là:
S
xq
= 14.10 = 140cm
3
0.5
0,5
Câu 17


+)
zIu
'uIz
+)
zIv
'vIz
0.25
0.25
Câu 18

c phòng bp thc t theo bn v là:
3,4.100 = 340cm = 3,4m
7,1.100 = 710cm = 7,1m
Din ch phòng bp thc t theo bn v:
7,1 . 3,4 = 24,14 m
2
  c phòng bp   n v phù
hp vi yêu cu ca bác An.
0.25
0.25
0.25
0.25
Tng

Học sinh làm cách khác đúng vn cho điểm tối đa..


MÔN: TOÁN 3-2024
TT


 


%






TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TN
TL
1





3
(C1,2,3)

2 (C4,5)
0,5
5
3
5,25

1
(C13c,d)

1
(C15)

1
(C18)

c



1(C6)

3/2
(C13ab,
C14)

1
2
1,75
2
Các hình



H
nh h
p ch
nh
t v
h
nh
l

1(C7)

2(C8,9)

3
1
1,75
tr


tr


1(C16)

3
Góc và


song



2(C11,12
)

1(C17)

3
1
1,25
Hai 


1(C10)



8
2
5/2
2
4
1
3/2
2
1
2
1
1
18
10,0


40%
30%
20%
10%
100%

70%
30%
100%
1 TOÁN 
TT

Ch
N
v kin thc
M


S câu hi theo m nhn thc
Nhn bt
Thông hiu
Vn
dng
VD cao
1


S hu t và tp
hp các s hu
t. Th t trong
tp hp các s
hu t
Nh
n bi
t
Nh
n bi

c s
h

l

c v
d
v
s
h





3(TN)
Thông hiu

1(TN)
Vn dng:


Các phép tính

Tng hiu:
t 
c phép tính lu tha vi s  nhiên
c
a m
t s
hu t và mt s tính cht c
(tích và a hai lu th, lu tha
ca lu tha).
Mô t 
c th
t
th
c hi
n c
c ph
p t
nh, quy tc du
ngoc, quy tc chuyn v trong tp hp s h
u t.
1(TN)
V
n d
ng:
Th
c hi
c c
c ph
p t
nh: cng, tr, nhân, chia
trong tp hp s h
u t.
Vn dc các tính cht giao hoán, kt hp, phân
phi ci vi phép cng, quy tc du ngoc
vi s hu t trong nh toán (t
nh vi t và t
nh nh
m, t
nh
nhanh mt cách hp lí).
Gii quy c m
t s v  th
c tin ( n,
quen thuc) gn vi các phép nh v s hu t. (ví d:
n chuyng trong Vt lí, trong
c,...).
1(TL)
Vn dng cao:
Gii quyc m
t s
v th
c ti
n (phc hp,
không quen thuc) gn vi các phép tính v s hu t.
1(TL)
2
S
th
c (5

c hai s
hc
Nhn bit:
Nhn bic khái nic hai s hc ca mt

s không âm.
Thông hiu:
 c giá tr  c g   c
hai s hc ca mt s ng máy tính
cm tay.
1(TL)
S 
thc
Nh
n bi
t:











a m
t s th
c.
1(TN)
1(TL)
V
n d
ng:
Thc hing và m tròn s  vào
 c.
3
C
c h
nh



H
nh hp ch
nht v
h
nh
l
Nhn bit
 
c m
t s
y
u t


nh, c
nh, g
c,

ng ch
o) c
     
h
nh l
p

1(TN)

Thông hiu
   
t s
 
c ti



n t


di
n t


2(TN)
 
ng

tr 

giác
Nhn bit

c h


ng tam giác, h





Thông hiu






t s 
c ti
t
   
n t
      
  
   
n t
ch xung qua     
          

1(TL)
Vn dng 
t s 
c ti


n t



4
C
c h
nh
h
nh h
c

n





Nhn bit :
Nh
n bi



Nh
n bi


    
     
b ng d
ng c
h
c t
p
2(TN)
1(TL)





song song
Nhn bit:
Nh
n bi


song.
1(TN)
Thông hiu:



song

c d u hi
u song song c

ng th
ng
thông qua c
p g
 ng v, c
p g
c so le trong.
Tng
8 TN
1 TL
4 TN
3 TL
0 TN
1 TL
0 TN
1 TL
T l %
40%
30%
20%
10%
T l chung
70%
30%

Preview text:

ĐỀ ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ I-ĐỀ 1 NĂM HỌC 2025 - 2026 Môn: Toán 7
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và Tên ……………………..………...........Lớp
……………….SBD…………
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN. (3,0 điểm)
* Khoanh tròn vào một chữ cái in hoa trước câu trả lời đúng
Câu 1: Trong các câu sau câu nào đúng? 3 1 −9 A. ∈ ℚ. B. ∈ ℤ. C. ∉ ℚ. D. −6 ∈ ℕ. 7 2 5
Câu 2: Tập hợp các số hữu tỉ kí hiệu là: *
A. N; B. N ; C. Q ; D. Z .
Câu 3: Số đối cùa −2 là: 3 2 3 −3 2 A. ; B. ; C. ; D. . 3 2 2 −3
Câu 4: Điểm B trên trục số biểu diễn số hữu tỉ nào sau đây: −2 −2 1 2 A. ; B. ; C. − ; D. . 3 5 3 6
Câu 5: Phép tính nào sau đây không đúng?
A. 𝑥18 : 𝑥6 = 𝑥12(𝑥 ≠ 0); B.𝑥4. 𝑥8 = 𝑥12 C. 𝑥2. 𝑥6 = 𝑥12 D.(𝑥3)4 = 𝑥12 4 3 20 5
Câu 6: Cho các số sau  0,66...;  0,75;
 1,333....;  1, 25 số nào viết được dưới 6 4 15 4
dạng số thập phân hữu hạn? 4 20 3 5 A.  0,66...;
1,333....; B.  0,75; 1, 25 ; 6 15 4 4 4 3 C.  0,66...;  0,75 ; D. 6 4 4 3 20  0,66...;  0,75;  1,333.... 6 4 15
Câu 7: Số mặt của hình hộp chữ nhật 𝐴𝐵𝐶𝐷. 𝐴,𝐵,𝐶,𝐷, là: A. 3; B.4; C. 5 ; D. 6 .
Câu 8: Thể tích của hình hộp chữ nhật bên là:
A. 6 cm3; B.8 cm3; C. 12 cm3 ; D. 24 cm3.
Câu 9: Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật bên là:
A. 12 cm2; B.36 cm2; C. 24 cm2 ; D. 42 cm2
Câu 10: Tiên đề Euclid được phát biểu: “ Qua một điểm M nằm ngoài đường thẳng a ....”
A. Có duy nhất một đường thẳng đi qua M và song song với a. Trang 1
B. Có hai đường thẳng song song với a.
C. Có ít nhất một đường thẳng song song với a.
D. Có vô số đường thẳng song song với a. a Câu 11: Cho hình vẽ:
Các cặp góc đối đỉnh là: O1 A. Ô 2 1 và Ô2 B. Ô1 và Ô4 4 `11 C. Ô 3 2 và Ô4 ; Ô1 và Ô3 D. Ô2 và Ô3 b
Câu 12: Cho hình vẽ, biết 𝑥𝑂𝑦 ̂ = 400,
Oy là tia phân giác của góc 𝑥𝑂𝑧 ̂ . Khi đó số đo 𝑦𝑂𝑧 ̂ bằng: 𝐴. 200 ; 𝐵. 1600 𝐶. 800 𝐷 .400
II. TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 13 (2 điểm)
Tính: a) 9 b) 5   25 2 5  1   1   2  c)      d) 2,5  1,5    2   2   3  3 2
Câu 14 (0,5 điểm). Tìm số đối của các số sau: 15; ; -0,5; 5 3
Câu 15 (2 điểm): Tìm x: 2 4 3 11 7 a) x   . b) x   0, 2  3 5 4 18 18
Câu 16 (1 điểm): Cho hình vẽ: Tính diện tích
xung quanh của hình lăng trụ ABC.A’B’C’?
Câu 17(0,5 điểm) Hãy chỉ ra các cặp
góc đối đỉnh có trong hình bên? Trang 2
Câu 18: (1,0 điểm) Theo yêu cầu của
bác An, diện tích phòng ngủ tối thiểu đạ 1
t 25m2. Trên bản vẽ có tỉ lệ , kích 100
thước phòng ngủ trên bản vẽ tính bằng
centimet. Khoảng cách trên bản vẽ như
vậy có phù hợp với yêu cầu của bác An không? Vì sao?
************* Hết *************
ĐÁP ÁN + THANG ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN 7 – Đề 01
I. Phần trắc nghiệm (3đ). Mỗi câu chọn đúng đáp án được 0,25 đ Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp án A C A C C B D D B A C D
II. Phần tự luận (7 đ). Câu Đáp án Điểm a (0,5 đ) a) 9 = 3 0,5 b) 5   25 b (0,5 đ) = -5 + 5 = 0 0.5 2 5 7 Câu 13  1   1   1  c (0,5 đ) c)          2   2   2  ( 2đ) 0.5  2  d) 2,5  1,5    3  d (0,5 đ) =   2 2, 5 1, 5  0.25 3 5 0.25  3 Số đối của 15 là -15 Số đối của 3 Câu 14 là 3  0,25 (0,5đ) 5 5 (0,5đ)
Số đối của -0,5 là 0,5 Số đối của 2 là 2 0,25 3 3 a a) Câu 15 (1 đ) Trang 3 (2 đ) 2 4 3 0.25 x   . 3 5 4 0,25 2 3 x   3 5 0,5 3 2 x   5 3 19 x  15 b) 11 7 x   0, 2  18 18 11 1 7 x    18 2 18 0,25 b 11 16 x   0,25 (1 đ) 18 18 27 0,25 x  18 3 x  2 0,25
Chu vi đáy hình lăng trụ đứng tam giác là Câu 16 (1 đ) C = (2+3+4) = 9 cm 0,5 (1 đ)
Diện tích xung quanh hình lăng trụ đứng tam giác là: S = 9.6 = 54 cm2 0,5 xq Câu 17
+) xOz yOt 0,25 (0,5 đ) (0.5 đ)
+) xOt yOz 0,25
Kích thước phòng ngủ thực tế theo bản vẽ là: 4,7.100 = 470cm = 4,7m 0,25 5,1.100 = 510cm = 5,1m Câu 18 0,25
Diện tích phòng ngủ thực tế theo bản vẽ: (1đ) 4,7.5,1= 23,97 m2 0,25
Như vậy kích thước phòng ngủ như trong bản vẽ không
phù hợp với yêu cầu của bác An. 0,25 Tổng 10 đ
Học sinh làm cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa. Trang 4
ĐỀ ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ I-ĐỀ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024 Môn: Toán 7
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và Tên ……………………..………...........Lớp …………….SBD…………
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN. (3,0 điểm)
* Khoanh tròn vào một chữ cái in hoa trước câu trả lời đúng
Câu 1: Trong các câu sau câu nào đúng? 1 −9 A. 1, (2) ∈ ℚ. B. ∈ ℤ. C. ∉ ℚ. D. −6 ∈ 2 5 ℕ.
Câu 2: Tập hợp các số hữu tỉ kí hiệu là: * A. N B. N C. Q D. Z .
Câu 3: Số đối cùa 1 là: 2 2 −1 −2 1 A. B. C. D. . 1 2 1 2
Câu 4: Điểm Z trên trục số biểu diễn số hữu tỉ nào sau đây: 1 1 4 3 A. ; B. ; C. ; D. . 4 3 3 4
Câu 5:
Phép tính nào sau đây là đúng?
A. 𝑥18 : 𝑥6 = 𝑥24(𝑥 ≠ 0); B.𝑥4. 𝑥8 = 𝑥12 C. 𝑥2. 𝑥6 = 𝑥12 D.(𝑥3)4 = 𝑥7 1 1 8 6
Câu 6: Cho các số sau
 0,33...;  0,5;  2,66....; 1, 2 số nào viết được dưới 3 2 3 5
dạng số thập phân vô hạn tuần hoàn? 1 8 1 8 A.
 0,5;  2,66....; B.  0,33...;  2,66....; 2 3 3 3 1 6 8 6 C.
 0,5; 1, 2 ; D.  2,66....; 1, 2 2 5 3 5
Câu 7 : Số cạnh của hình hộp chữ nhật 𝐴𝐵𝐶𝐷. 𝐴,𝐵,𝐶,𝐷, là: A. 12; B.8; C. 10 ; D. 6 .
Câu 8: Thể tích của hình hộp chữ nhật bên là:
A. 80 cm3; B.120 cm3; C. 960 cm3 ; D. 216 cm3.
Câu 9: Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật bên là:
A. 120 cm2; B.80 cm2; C. 960 cm2 ; D. 432 cm2
Câu 10: Tiên đề Euclid được phát biểu: “ Qua một điểm M nằm ngoài đường thẳng a ....”
A. Có vô số đường thẳng song song với a.
B. Có hai đường thẳng song song với a. Trang 5
C. Có ít nhất một đường thẳng song song với a.
D. Có duy nhất một đường thẳng đi qua M và song song với a. a
Câu 11: Cho hình vẽ:
Các cặp góc đối đỉnh là: O1 2 4 A. Ô `11 1 và Ô2 B. Ô1 và Ô3; Ô2 và Ô4 3 C. Ô b 1 và Ô4 D. Ô2 và Ô3
Câu 12: Cho hình vẽ, biết 𝑦𝑂𝑧 ̂ = 500,
Oy là tia phân giác của góc 𝑥𝑂𝑧 ̂ . Khi đó số đo 𝑥𝑂𝑦 ̂ bằng: 𝐴. 1000 ; 𝐵. 250 𝐶. 500 𝐷 .400
II. TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 13 (2 điểm)
Tính: a) 25 b) 3   16 5 2  2   2   4  c) :     d) 3,5   2,5    3   3   3   Câu 14 (0,5 điể 5 3
m). Tìm số đối của các số sau: -2; ; 1,25; 8 4
Câu 15 (2 điểm): Tìm x: 3 5 3 5 18 a) x   . b) x   0,5  4 8 5 23 23
Câu 16 (1 điểm): Cho hình vẽ: Tính diện tích
xung quanh của hình lăng trụ ABC.A’B’C’? 10
Câu 17(0,5 điểm) Hãy chỉ ra các cặp
góc kề bù có trong hình bên? Trang 6
Câu 18: (1,0 điểm) Theo yêu cầu của
bác An, diện tích phòng bếp tối thiểu đạ 1
t 24m2. Trên bản vẽ có tỉ lệ , kích 100
thước phòng bếp trên bản vẽ tính bằng
centimet. Khoảng cách trên bản vẽ như
vậy có phù hợp với yêu cầu của bác An không? Vì sao?
************* Hết *************
ĐÁP ÁN + THANG ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN 7 – Đề 02
I. Phần trắc nghiệm (3đ). Mỗi câu chọn đúng đáp án được 0,25 đ Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp án A C B D B B A C D D B C
II. Phần tự luận (7 đ). Câu
Sơ lược các bước giải Điểm 0.5 a (0,5 đ) a) 25 = 5 b) 3   16 b (0,5 đ) = -3 + 4 = 1 0.5 5 2 3 Câu 13  2   2   2  c (0,5 đ) c) :         3   3   3  ( 2đ) 0.5  4  d) 3,5   2,5    3  d (0,5 đ) =    4 3, 5 2, 5  3 0.25 7  0.25 3 Số đối của -2 là 2 Số đối của 5 Câu 14 là 5 0,25 (0,5đ) 8 8 (0,5đ)
Số đối của 1,25 là -1,25 Số đối của 3  là 3 0,25 4 4 a a) Trang 7 Câu 15 (1 đ) 3 5 3 x   . 4 8 5 (2 đ) 0,5 3 3 x   4 8 0,5 9 x  8 b) 5 18 x   0,5  23 23 5 1 18 b x    0.25 23 2 23 (1 đ) 5 59 x   0.25 23 46 3 0,5 x  2
Chu vi đáy hình lăng trụ đứng tam giác là Câu 16 (1 đ) C=(3+6+5)=14 cm 0.5 (1 đ)
Diện tích xung quanh hình lăng trụ đứng tam giác là: S = 14.10 = 140cm 3 0,5 xq Câu 17
+) zIu uIz ' 0.25 (0.5 đ) (0.5 đ)
+) zIv vIz ' 0.25
Kích thước phòng bếp thực tế theo bản vẽ là: 3,4.100 = 340cm = 3,4m 0.25 7,1.100 = 710cm = 7,1m Câu 18 0.25
Diện tích phòng bếp thực tế theo bản vẽ: (1đ) 7,1 . 3,4 = 24,14 m2 0.25
Như vậy kích thước phòng bếp như trong bản vẽ phù 0.25
hợp với yêu cầu của bác An. Tổng 10 đ
Học sinh làm cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa.. Trang 8
1. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1
MÔN: TOÁN – LỚP 7. Năm học 2023-2024
Mức độ đánh giá Tổng Tổng % TT Chủ đề
Nội dung/Đơn vị kiến thức điểm Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Số câu hỏi TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TN TL
Số hữu tỉ và tập hợp các số 3
hữu tỉ. Thứ tự trong tập hợp 2 (C4,5) (C1,2,3) Số hữu tỉ 0,5 đ các số hữu tỉ 0,75đ 1 (17 tiết) 5 3 5,25
Các phép tính với số hữu tỉ 1 1 1 (C13c,d) (C15) (C18) 1đ 2đ 1đ
Số vô tỷ, căn thức bậc hai. 3/2 Số thực Tập hợp các số thực 1(C6) (C13ab, (5Tiết) 1 2 1,75 0,25đ C14) 1,5đ 1(C7) Các hình
Hình hô ̣p chữ nhâ ̣t và hình 0,25đ 2(C8,9) khối trong lâ ̣p phương 0,5 đ 2 thực tiễn 3 1 (5tiết) Lăng tru ̣ đư 1(C16) 1,75 ́ ng tam giác, lăng tru ̣ đứng tứ giác 1đ 2(C11,12 Góc và
Góc ở vị trí đặc biệt. Tia phân 1(C17) ) đường giác của một góc 0,5đ 0,5đ 3 thẳng song 3 1
Hai đường thẳng song song. 1,25 song 1(C10) (6 tiết)
Tiên đề Euclid về đường 0,25đ thẳng song song Tổng: Số câu 8 5/2 4 3/2 1 1 18 Điểm 2 2 1 2 2 1 10,0 Trang 9 Tỉ lệ % 40% 30% 20% 10% 100% Tỉ lệ chung 70% 30% 100%
2. BẢN ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 TOÁN – LỚP 7
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Chương/ Nội dung/Đơn TT
Mức đô ̣ đánh giá Vận VD cao Chủ đề vị kiến thức Nhận biêt Thông hiểu dụng Nhâ ̣n biết
– Nhâ ̣n biết đươ ̣c số hữu tỉ và lấy được ví du ̣ về số hữu tỉ. 3(TN)
– Nhận biết được tập hợp các số hữu tỉ.
Số hữu tỉ và tập Số hữu tỉ
Nhận biết được số đối của một số hữu tỉ.
hợp các số hữu 1
tỉ. Thứ tự trong (17 tiết)
Nhận biết đươ ̣c thứ tự trong tập hợp các số hữu tỉ. tập hợp các số hữu tỉ Thông hiểu 1(TN)
– Biểu diễn được số hữu tỉ trên trục số. Vận dụng:
– So sánh được hai số hữu tỉ. Trang 10
Các phép tính Thông hiểu:
với số hữu tỉ
– Mô tả được phép tính luỹ thừa với số mũ tự nhiên 1(TN)
của mô ̣t số hữu tỉ và một số tính chất của phép tính đó
(tích và thương của hai luỹ thừa cùng cơ số, luỹ thừa của luỹ thừa).
– Mô tả được thứ tự thực hiê ̣n các phép tính, quy tắc dấu
ngoặc, quy tắc chuyển vế trong tập hợp số hữu tỉ. Vâ ̣n du ̣ng:
– Thực hiê ̣n được các phép tính: cộng, trừ, nhân, chia
trong tập hợp số hữu tỉ.
– Vận dụng được các tính chất giao hoán, kết hợp, phân
phối của phép nhân đối với phép cộng, quy tắc dấu ngoặc
với số hữu tỉ trong tính toán (tính viết và tính nhẩm, tính 1(TL) nhanh một cách hợp lí).
– Giải quyết được mô ̣t số vấn đề thực tiễn (đơn giản,
quen thuộc)
gắn với các phép tính về số hữu tỉ. (ví dụ:
các bài toán liên quan đến chuyển động trong Vật lí, trong đo đạc,...). Vận dụng cao:
– Giải quyết được mô ̣t số vấn đề thực tiễn (phức hợp, 1(TL)
không quen thuộc) gắn với các phép tính về số hữu tỉ.
Số thư ̣c (5 Căn bậc hai số Nhận biết: 2 TIẾT) học
– Nhận biết được khái niệm căn bậc hai số học của một Trang 11 số không âm. Thông hiểu: 1(TL)
– Tính được giá trị (đúng hoặc gần đúng) căn bậc
hai số học của một số nguyên dương bằng máy tính cầm tay.

Số vô tỉ. Số Nhâ ̣n biết: thực
– Nhận biết được số thập phân hữu hạn và số thập 1(TN)
phân vô hạn tuần hoàn.
– Nhận biết được số vô tỉ, số thực, tập hợp các số thực. –
Nhận biết đươ ̣c trục số thực và biểu diễn được số thực
trên trục số trong trường hợp thuận lợi.
– Nhận biết được số đối của một số thực.
– Nhận biết được thứ tự trong tập hợp các số thực. 1(TL)
– Nhận biết được giá trị tuyệt đối của mô ̣t số thực. Vâ ̣n du ̣ng:
– Thực hiện được ước lượng và làm tròn số căn cứ vào
độ chính xác cho trước. 3
Các hình Hình hộp chữ Nhận biết
khối trong nhật và hình thực tiễn Mô tả đươ ̣
c mô ̣t số yếu tố cơ bản (đỉnh, ca ̣nh, góc, lập phương 1(TN)
đường chéo) của hình hộp chữ nhật và hình lâ ̣p (5 tiết) phương Trang 12 Thông hiểu
– Giải quyết được mô ̣t số vấn đề thực tiễn gắn với
việc tính thể tích, diê ̣n tích xung quanh của hình hộp
2(TN)
chữ nhật, hình lập phương (ví dụ: tính thể tích hoặc
diê ̣n tích xung quanh của một số đồ vật quen thuộc

có dạng hình hộp chữ nhật, hình lập phương,...).
Lăng trụ đứng Nhận biết
tam giác, lăng – Mô tả được hình lăng trụ đứng tam giác, hình lăng trụ
trụ đứng tứ
đứng tứ giác (ví dụ: hai mặt đáy là song song; các mặt giác bên đề
u là hình chữ nhật, ...). Thông hiểu
– Tạo lập được hình lăng trụ đứng tam giác, hình lăng trụ đứng tứ giác.
– Tính đươ ̣c diện tích xung quanh, thể tích của hình
lăng trụ đứng tam giác, hình lăng trụ đứng tứ giác.
1(TL)
– Giải quyết được mô ̣t số vấn đề thực tiễn gắn với việc
tính thể tích, diê ̣n tích xung quanh của một lăng trụ
đứng tam giác, hình lăng trụ đứng tứ giác (ví dụ: tính
thể tích hoặc diê ̣n tích xung quanh của một số đồ vật
quen thuộc có dạng lăng trụ đứng tam giác, lăng trụ đứng tứ giác,...).
Vận dụng Giải quyết được mô ̣t số vấn đề thực tiễn gắn
với việc tính thể tích, diê ̣n tích xung quanh của một lăng Trang 13
trụ đứng tam giác, hình lăng trụ đứng tứ giác. 4
Các hình Góc ở vị trí Nhận biết :
hình ho ̣c đặc biệt. Tia cơ ba ̉ n
Nhâ ̣n biết đươ ̣c các góc ở vị trí đặc biệt (hai góc kề
phân giác của bù, hai góc đối đỉnh). (6 tiết) một góc 1(TL) 2(TN)
Nhâ ̣n biết đươ ̣c tia phân giác của một góc
– Nhận biết được cách vẽ tia phân giác của một góc
bằ ng du ̣ng cu ̣ ho ̣c tâ ̣p Hai đường Nhận biết: thẳng song
– Nhâ ̣n biết đươ ̣c tiên đề Euclid về đường thẳng song 1(TN)
song. Tiên đề song. Euclid về đường thẳng Thông hiểu: song song
– Mô tả được một số tính chất của hai đường thăng song song
– Mô tả được dấu hiê ̣u song song của hai đường thẳng
thông qua că ̣p góc đồng vi ̣, că ̣p góc so le trong. Tổng 8 TN 4 TN 0 TN 0 TN 1 TL 3 TL 1 TL 1 TL Tỉ lệ % 40% 30% 20% 10% Tỉ lệ chung 70% 30% Trang 14