Đề ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2024 môn Toán sở GD&ĐT Trà Vinh

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra ôn tập kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 môn Toán sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Trà Vinh; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 102 103 104 105 106. Mời bạn đọc đón xem!

1/7 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT TRÀ VINH
ĐKIỂM TRA
(Đề thi có 07 trang)
KỲ KIỂM TRA ÔN TẬP TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Tp nghim ca bất phương trình
1
8
2
x



A.
( )
;3−
. B.
( )
3;+
. C.
( )
3; +
. D.
1
;
3

+


.
Câu 2. Cho hàm s bc bn
có đ th là đường cong trong hình bên dưới.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
3; +
. B.
( )
2;1
. C.
( )
2;0
. D.
( )
0;2
.
Câu 3. Đim
M
trong hình v bên là điểm biu din ca s phc nào dưi đây?
A.
12i−+
. B.
2 i+
. C.
2 i
. D.
12i−−
.
Câu 4. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
1u =−
2
3u =
. Công bi ca cp s nhân đã cho bng
A.
3
1
B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 5. Hàm s nào dưi đây có bng biến thiên như sau?
Mã đề 101
2/7 - Mã đề 101
A.
42
. 2 1y x x=+
B. C
3
.13 y x x= ++
.
C.
21
.
1
x
y
x
+
=
D.
42
. 2 1y x x= + +
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
tâm
( )
2; 1;3I
bán kính
3R =
. Phương trình của
( )
S
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 1 3 9S x y z+ + + + =
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 1 3 9S x y z + + + =
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 1 3 3S x y z+ + + + =
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 1 3 3S x y z + + + =
.
Câu 7. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
1
2
5
log a
bng
A.
5
2log a
. B.
5
5
log
2
a
. C.
5
1
log
2
a
. D.
5
2
log
5
a
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
( )
12
:,
1
xt
d y t t
zt
=+
=
=
. Vectơ nào dưới
đây là một vectơ chỉ phương của
d
?
A.
( )
2
1;0; 1u =−
. B.
( )
1
2;1; 1u =−
. C.
( )
4
1;1; 1u =−
. D.
( )
3
2;0; 1u =−
.
Câu 9. Cho hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
( )
, , ,a b c d
có đ th là đưng cong trong hình bên.
Tim cận đứng ca đồ th hàm s đã cho có phương trình là
A.
2x =
. B.
2x =−
. C.
1x =−
. D.
1x =
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;1;2A
( )
3;1;5B
. Tọa độ của vectơ
AB
A.
( )
6;1;10
. B.
( )
1;2;7
. C.
( )
5;0;3
. D.
( )
5;0; 3−−
.
Câu 11. Cho khi chóp diện tích đáy bằng
2
7a
chiu cao bng
3a
. Th tích ca khi
chóp đã cho bng
A.
3
10a
. B.
3
10
3
a
. C.
3
7a
. D.
3
21a
.
3/7 - Mã đề 101
Câu 12. Tập xác định ca hàm s
( )
3
21yx=−
A.
1
;
2

+


. B.
( )
0;+
. C.
1
\
2



. D. .
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, vecto nào ới đây mt vecto pháp tuyến ca mt
phng
( )
Oxz
A.
( )
1;0;0i =
. B.
( )
1;0;1n =
. C.
( )
0;0;1k =
. D.
( )
0;1;0j =
.
Câu 14. Nếu
( )
3
1
5f x dx =
( )
3
1
2g x dx =−
thì
( ) ( )
3
1
2f x g x dx

bng
A.
9
. B.
3
. C.
1
. D.
20
.
Câu 15. Cho hàm s
( )
4 sinf x x=+
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
4 cosf x dx x x C= + +
. B.
( )
4 cosf x dx x x C= +
.
C.
( )
cosf x dx x C=+
. D.
( )
4 sinf x dx x x C= + +
.
Câu 16. Tp nghim của phương trình
( )
2
2
log 3 6 2xx + =
A.
0;3
. B.
1;2
C.
1;2
. D.
1; 2
Câu 17. Cho hai s phc
1
25zi=−
2
13zi= +
. S phc
12
zz
bng
A.
13 11i+
. B.
38i+
. C.
38i
. D.
12i
.
Câu 18. Cho khối nón bán kính đáy
r
, chiu cao
h
độ dài đường sinh
l
. Khẳng định
nào dưới đây đúng v th tích
V
ca khối nón đã cho?
A.
2
1
3
V r h
=
. B.
2V rl
=
. C.
2
V r h
=
. D.
V rl
=
.
Câu 19. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
3
. B. .
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 20. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( ) ( )( )
2 1 ,f x x x x
= + +
. Điểm cực đại
ca hàm s đã cho là
A.
2x =−
. B.
1x =
. C.
1x =−
. D.
2x =
.
Câu 21. Hàm s nào dưới đây đng biến trên khong
( )
0;+
?
A.
3
1
logy
x
=
. B.
0,5
logyx=
. C.
logyx=
. D.
1
3
logyx=
.
4/7 - Mã đề 101
Câu 22. Cho khối lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng
a
, cnh bên bng
2a
. Th tích
ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
6
a
. B.
3
8a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 23. Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm
( ) ( )( )
1 3 ,f x x x x
= +
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
( ) ( )
23ff
. B.
( ) ( )
34ff
. C.
( ) ( )
01ff
. D.
( ) ( )
13ff
.
Câu 24. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
( )
42
23f x x x= + +
trên đon
2;1
. Giá tr
Mm
bng
A.
1.
B.
9.
C.
8.
D.
2.
Câu 25. Cho tp hp
M
10
phn t. S tp con gm
3
phn t ca
M
A.
3
10
C
. B.
3
10
A
. C.
7
10
A
. D.
3
10
.
Câu 26. Cho hình tr bán kính đáy bằng
a
chiu cao bng
2a
. Din tích xung quanh
ca hình tr bng
A.
2
2 a
. B.
2
4 a
. C.
2
4a
. D.
3
2 a
.
Câu 27. Cho s phc
2zi=+
, môđun của s phc
( )
13iz
bng
A.
22
. B.
2
. C.
4
. D.
52
.
Câu 28. Cho nh lp phương
.ABCD A B C D
. Góc gia hai đường thng
AD
BC

bng
A.
0
45
. B.
0
60
. C.
0
90
. D.
0
30
.
Câu 29. Nếu
( )
1
2
2024f x dx
=−
thì
( )
2
1
f x dx
bng
A.
2024
. B.
1
. C.
2024
. D.
1
.
Câu 30. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
5
3
81
log
a



bng
A.
3
4 5log a+
. B.
3
4 5log a
. C.
3
4 5log a
. D.
3
log a
.
Câu 31. S phc
37zi=−
có phn o bng
A.
7
. B.
3
. C.
7
. D.
7i
.
Câu 32. Hàm s
( )
2024
3
x
Fx=
là mt nguyên hàm ca hàm s nào dưới đây?
A.
( )
2024
2
3 .ln3
x
fx=
. B.
( )
2024
3
2024.3
x
fx=
.
C.
( )
2024
1
3
2024.ln3
x
fx=
. D.
( )
2024
4
2024.3 .ln3
x
fx=
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
( )
1;2; 3I
đi qua điểm
( )
3;1; 1M
phương trình
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 2x y z + + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 9x y z+ + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 9x y z + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 2x y z+ + + + =
.
5/7 - Mã đề 101
Câu 34. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ bên dưới. S nghim ca
phương trình
( )
10fx+=
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 35. Nếu
( )
3
1
d5f x x
=
thì
( )
3
1
1
2d
2
x f x x



bng
A.
1
2
. B.
11
2
. C.
21
2
D.
20
.
Câu 36. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn
25;3
sao cho ng vi
mi
m
, hàm s
2
45
4
x x m
y
xm
+
=
đồng biến trên khong
( )
3; 1−−
.
A.
17
. B.
14
. C.
15
. D.
16
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
2;1;0 , 3;1; 1 , 2; 2;3A B C
. Đường
thẳng đi qua
A
và song song vi
BC
có phương trình là
A.
21
5 1 2
x y z+−
==
. B.
21
1 3 4
x y z−+
==
−−
.
C.
21
1 3 4
x y z+−
==
−−
. D.
21
5 1 2
x y z−+
==
.
Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy tam giác
ABC
vuông cân ti
A
,
cnh
6BC a=
. Góc gia mt phng
( )
AB C
mt phng
( )
BCC B

bng
60
. Tính th
tích
V
ca khi đa din
AB CA C
.
A.
3
3a
. B.
3
33
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 39. Cho hàm s
( ) ( ) ( )
1
2
0
y f x x x u f u du= = + +
đồ th
( )
C
. Khi đó diện tích hình
phng gii hn bi
( )
C
, trc tung, tiếp tuyến ca
( )
C
ti điểm có hoành đ
1x =
là:
A.
1
3
S =
. B.
1
6
S =
. C.
2
3
S =
. D.
1
4
S =
6/7 - Mã đề 101
Câu 40. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho đưng thng
21
:
2 3 1
x y z
d
++
==
mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 1 1 6S x y z + + + + =
. Hai mt phng
( ) ( )
,PQ
cha
d
cùng
tiếp xúc vi
( )
S
lần lượt ti
,AB
. Gi
I
tà tâm mt cu
( )
S
. Giá tr
cos AIB
bng
A.
1
3
. B.
1
9
. C.
1
9
. D.
1
3
.
Câu 41. Ngưi ta ct hai hình cu bán kính lần lượt
13R cm=
41r cm=
để làm
h lô đựng rượu như hình vẽ sau.
Biết đường tròn giao ca hai hình cu có bán kính
5r cm
=
và nút uống rượu là mt hình
tr bán kính đáy bằng
5cm
, chiu cao bng
4cm
. Gi s độ dày v h không đáng
k. Hi h đựng được bao nhiêu lít rượu? (Kết qu làm tròn đến mt ch s sau du
phy).
A.
10,2
. B.
9,5
. C.
8,2
. D.
11,4
.
Câu 42. 60 qu cầu được đánh số t
1
đến 60. Ly ngẫu nhiên đồng thi hai qu cu ri
nhân các s trên hai qu cu vi nhau. Tính xác sut đ tích nhận được là s chia hết cho
10
A.
78
295
. B.
161
590
. C.
53
590
. D.
209
590
.
Câu 43. Cho
a
b
hai s thực dương phân biệt, khác 1 tha mãn
( )
3
2 2 3
log .log 4 0
aa
b
ab
a
+=
. Giá tr ca biu thc
2023.log 2024
a
Tb=+
bng
A.
4047
. B.
2022
. C.
1
. D.
1
.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân tại
B
,
2AB a=
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Khoảng cách t
B
đến mt phng
( )
SAC
bng
A.
3
2
a
. B.
3a
. C.
a
. D.
32
.
Câu 45. Xét các s phc
,zw
tha mãn
2z =
( )
( )
w 3 4 w 3 4ii + + +
s thun o.
Khi
32zw−=
, giá tr ca
2zw+
bng
A.
63
. B.
47
. C.
41
. D.
43
.
7/7 - Mã đề 101
Câu 46. Xét các s phc
w
,
z
tha mãn
35
5
wi+=
( )( )
5 2 4w i z= +
. Giá tr ln
nht ca biu thc
2 6 2P z i z i= +
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
15;16
. B.
( )
12;13
. C.
( )
14;15
. D.
( )
13;14
.
Câu 47. Cho hàm s
()y f x=
. Hàm s
()y f x
=
có đ th như hình v dưới đây.
x
y
3
2
0
1
Có nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s
2
()y f x m=+
3
điểm cc tr?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 48. Cho
x
,
y
các s thc dương thỏa mãn
3
21
log 2
xy
xy
xy
++
=+
+
. Giá tr nh nht
ca biu thc
12
T
x
y
=+
A.
3 2 3+
. B.
6
. C.
4
. D.
33+
.
Câu 49. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho hai điểm
(3; 2;6), (0;1;0)AB
mt
cu
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 3) 25S x y z + + =
. Mt phng
( ): 2 0P ax by cz+ + =
đi qua A, B
ct (S) theo giao tuyến đường tròn bán kính nh nht. Giá tr ca biu thc
T a b c= + +
A.
2T =
. B.
4T =
. C.
3T =
. D.
5T =
.
Câu 50. Mt vt trang trí dng khi tròn xoay to thành khi quay min (H) (phn gch
chéo trong hình v) quay xung quanh trc
AB
. Biết
ABCD
nh ch nht cnh
3AB cm=
,
2AD cm=
;
F
là trung đim ca
BC
; đim
E
cách
AD
mt đoạn bng
1cm
.
Th tích ca vt th trang trí trên bng (quy tròn đến hàng phần mười) :
A.
3
16,4cm
. B.
3
16,5cm
. C.
3
3,8cm
. D.
3
5,2cm
.
------ HẾT ------
1
ĐÁP ÁN ĐỀ KIM TRA ÔN TP TT NGHIỆP THPT NĂM 2024
MÔN TOÁN
101
102
103
104
105
106
1
C
D
D
C
B
C
2
C
A
D
A
B
C
3
C
B
B
B
B
A
4
C
C
A
B
A
B
5
D
B
C
C
C
D
6
B
D
D
B
A
D
7
C
A
C
A
C
C
8
B
D
C
B
A
C
9
D
A
B
C
B
D
10
C
B
A
C
A
C
11
C
B
A
A
D
B
12
A
D
B
A
B
B
13
D
B
A
A
C
D
14
A
D
C
D
B
A
15
B
B
C
A
B
A
16
C
B
A
B
B
D
17
C
B
C
D
D
D
18
A
D
B
A
C
A
19
B
D
C
D
D
C
20
B
C
D
D
B
B
21
C
A
B
D
D
B
22
C
A
D
D
A
D
23
D
C
A
A
B
B
24
B
C
A
D
A
B
25
A
C
B
D
D
B
26
B
A
A
D
B
D
27
D
A
A
B
C
C
28
A
C
A
C
A
C
29
A
C
B
C
B
C
30
C
D
C
D
B
C
31
A
C
D
C
D
A
32
D
B
C
B
B
D
33
C
C
B
D
D
D
34
C
A
A
C
A
B
2
35
B
B
D
A
B
B
36
D
B
A
B
C
A
37
C
B
D
D
A
A
38
A
D
A
B
A
A
39
A
D
D
A
B
B
40
C
C
D
C
C
D
41
A
A
B
D
D
B
42
B
B
D
A
C
D
43
D
D
C
B
B
D
44
C
B
A
A
C
D
45
A
D
A
B
D
B
46
A
A
B
B
D
C
47
D
C
C
B
C
C
48
B
C
B
A
C
B
49
C
B
B
A
A
A
50
B
A
C
B
A
B
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT TRÀ VINH
KỲ KIỂM TRA ÔN TẬP TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 ĐỀ KIỂM TRA Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101 x  
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 1  8   là  2   1  A. (− ;  3 − ) . B. ( 3;+) . C. ( 3 − ;+). D. − ; +   .  3 
Câu 2. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 3; − +) . B. ( 2 − ; ) 1 . C. (−2;0) . D. (0;2) .
Câu 3. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây? A. 1 − + 2i .
B. 2 + i .
C. 2 − i . D. 1 − − 2i .
Câu 4. Cho cấp số nhân (u với u = −1 và u = 3 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n ) 1 2 1 A. B. −2 . C. 3 − . D. 4 . 3
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? 1/7 - Mã đề 101 A. 4 2
. y = x − 2x +1 B. C 3
. y = −x + 3x +1. 2x +1 C. . y = D. 4 2
. y = −x + 2x +1 x −1
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) có tâm I (2; 1 − ;3) và bán kính
R = 3. Phương trình của (S ) là 2 2 2 2 2 2
A. (S ) : ( x + 2) + ( y − ) 1 + ( z + ) 3 = 9 .
B. (S ) : ( x − 2) + ( y + ) 1 + ( z − ) 3 = 9 . 2 2 2 2 2 2
C. (S ) : ( x + 2) + ( y − ) 1 + ( z + ) 3 = 3.
D. (S ) : ( x − 2) + ( y + ) 1 + ( z − ) 3 = 3. 1
Câu 7. Với a là số thực dương tùy ý, 2 log a bằng 5 5 1 2
A. 2 log a .
B. log a .
C. log a . D. log a . 5 5 2 5 2 5 5 x =1+ 2t
Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y = t
, (t  ) . Vectơ nào dưới z = 1 − − t
đây là một vectơ chỉ phương của d ? A. u = 1;0; 1 − . B. u = 2;1; 1 − . C. u = 1;1; 1 − . D. u = 2;0; 1 − . 3 ( ) 4 ( ) 1 ( ) 2 ( ) + Câu 9. Cho hàm số ax b y =
(a, ,bc,d  )có đồ thị là đường cong trong hình bên. cx + d
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là
A. x = 2 . B. x = 2 − . C. x = 1 − . D. x =1.
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 2
− ;1;2) và B(3;1;5). Tọa độ của vectơ AB A. ( 6 − ;1;10) . B. ( 1;2;7) . C. ( 5;0;3) . D. ( 5 − ;0; 3 − ) .
Câu 11. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 2
7a và chiều cao bằng 3a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 10 A. 3 10a . B. 3 a . C. 3 7a . D. 3 21a . 3 2/7 - Mã đề 101
Câu 12. Tập xác định của hàm số y = ( x − ) 3 2 1 là  1  1  A. ; +   . B. (0;+) . C. \   . D. .  2  2
Câu 13. Trong không gian Oxyz , vecto nào dưới đây là một vecto pháp tuyến của mặt phẳng (Oxz)
A. i = (1;0;0) . B. n = (1;0; ) 1 . C. k = (0;0; ) 1 .
D. j = (0;1;0) . 3 3 3 Câu 14. Nếu f
 (x)dx = 5 và g(x)dx = 2 −  thì  f
 (x)−2g(x)dx  bằng 1 1 1 A. 9 . B. 3. C. 1 . D. 20 .
Câu 15. Cho hàm số f ( x) = 4 + sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f
 (x)dx = 4x +cosx +C. B. f
 (x)dx = 4x −cosx +C . C. f
 (x)dx = cosx+C . D. f
 (x)dx = 4x +sin x +C.
Câu 16. Tập nghiệm của phương trình log ( 2
x − 3x + 6 = 2 là 2 ) A. 0;  3 . B. −1;  2 C. 1;  2 . D. 1;  2 −
Câu 17. Cho hai số phức z = 2 − 5i z = −1 + 3i . Số phức z z bằng 1 2 1 2
A. 13 +11i .
B. 3 + 8i .
C. 3 − 8i . D. 1− 2i .
Câu 18. Cho khối nón có bán kính đáy r , chiều cao h và độ dài đường sinh l . Khẳng định
nào dưới đây đúng về thể tích V của khối nón đã cho? 1 A. 2
V =  r h .
B. V = 2 rl . C. 2
V =  r h .
D. V =  rl . 3
Câu 19. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3. B. . 3 − . C. 2 . D. 1 − .
Câu 20. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ( x) = ( x + 2)(−x + ) 1 , x
  . Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. x = 2 − . B. x =1. C. x = 1 − . D. x = 2 .
Câu 21. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (0;+) ? 1 A. y = log . B. y = log x .
C. y = log x .
D. y = log x . 3 x 0,5 1 3 3/7 - Mã đề 101
Câu 22. Cho khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a . Thể tích
của khối lăng trụ đã cho bằng 3 a 3 3 a 3 3 2a A. . B. 3 8a . C. . D. . 6 2 3
Câu 23. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ( x) = (−x + ) 1 ( x − 3), x
  . Khẳng định nào
sau đây đúng?
A. f (2)  f (3) .
B. f (3)  f (4) .
C. f (0)  f ( ) 1 . D. f ( ) 1  f (3).
Câu 24. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 4 2
= −x + 2x + 3 trên đoạn  2 − ; 
1 . Giá trị M m bằng A. 1. − B. 9. C. 8. D. 2. −
Câu 25. Cho tập hợp M có 10 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của M A. 3 C . B. 3 A . C. 7 A . D. 3 10 . 10 10 10
Câu 26. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng 2a . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng A. 2 2 a . B. 2 4 a . C. 2 4a . D. 3 2 a .
Câu 27. Cho số phức z = 2 + i , môđun của số phức (1− 3i) z bằng A. 2 2 . B. 2 . C. 4 . D. 5 2 .
Câu 28. Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  . Góc giữa hai đường thẳng A D  và B C   bằng A. 0 45 . B. 0 60 . C. 0 90 . D. 0 30 . 1 2 − Câu 29. Nếu
f ( x) dx = 2024 −  thì f
 (x)dx bằng 2 − 1 A. 2024 . B. 1 − . C. 2024 − . D. 1 .  81 
Câu 30. Với a là số thực dương tùy ý, log bằng 3   5  a
A. 4 + 5log a .
B. 4 − log 5a .
C. 4 − 5log a . D. − log a . 3 3 3 3
Câu 31. Số phức z = 3 − 7i có phần ảo bằng A. 7 − . B. 3. C. 7 . D. 7 − i . Câu 32. Hàm số ( ) 2024 3 x F x =
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? A. ( ) 2024 3 . x f x = ln 3. B. 2024.3 x f x = . 3 ( ) 2024 2 3 x
C. f ( x) 2024 = . D. 2024.3 . x f x = ln 3. 4 ( ) 2024 1 2024.ln 3
Câu 33. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (1;2; 3
− ) và đi qua điểm M (3;1;− ) 1 có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 3 = 2. B. ( x + )
1 + ( y + 2) + ( z − ) 3 = 9. 2 2 2 2 2 2 C. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 3 = 9. D. ( x + )
1 + ( y + 2) + ( z − ) 3 = 2 . 4/7 - Mã đề 101
Câu 34. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số nghiệm của
phương trình f ( x) +1 = 0 A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. 3 3  1  Câu 35. Nếu f
 (x)dx = 5 thì 2x f  (x) dx   bằng  2  1 − 1 − 1 11 21 A. − . B. . C. D. 20 − . 2 2 2
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2 − 5;  3 sao cho ứng với 2
x + 4x m − 5
mỗi m, hàm số y =
đồng biến trên khoảng ( 3 − ;− ) 1 . 4x m A. 17 . B. 14 . C. 15 . D. 16 .
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A( 2 − ;1;0), B(3;1;− ) 1 , C (2; 2 − ;3) . Đường
thẳng đi qua A và song song với BC có phương trình là x + 2 y −1 z x − 2 y +1 z A. = = . B. = = . 5 1 − 2 1 − 3 − 4 x + 2 y −1 z x − 2 y +1 z C. = = . D. = = . 1 − 3 − 4 5 1 − 2
Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy là tam giác ABC vuông cân tại A,
cạnh BC = a 6 . Góc giữa mặt phẳng ( AB C
 ) và mặt phẳng (BCC B
 ) bằng 60 . Tính thể
tích V của khối đa diện AB CAC  . 3 3a 3 3 a 3 3 a 3 A. 3 a 3 . B. . C. . D. . 2 2 3 1
Câu 39. Cho hàm số y = f ( x) 2
= x + (x + u) f (u)du có đồ thị (C) . Khi đó diện tích hình 0
phẳng giới hạn bởi (C ) , trục tung, tiếp tuyến của (C ) tại điểm có hoành độ x =1 là: 1 1 2 1 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = 3 6 3 4 5/7 - Mã đề 101 x + 2 y +1 z
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : = = 2 3 − 1 2 2 2
và mặt cầu (S ) : ( x − 2) + ( y + ) 1 + ( z + )
1 = 6 . Hai mặt phẳng ( P), (Q) chứa d và cùng
tiếp xúc với (S ) lần lượt tại ,
A B . Gọi I tà tâm mặt cầu (S ) . Giá trị cos AIB bằng 1 1 1 1 A. . B. . C. − . D. − . 3 9 9 3
Câu 41. Người ta cắt hai hình cầu có bán kính lần lượt là R = 13cm r = 41cm để làm
hồ lô đựng rượu như hình vẽ sau.
Biết đường tròn giao của hai hình cầu có bán kính r = 5cm và nút uống rượu là một hình
trụ có bán kính đáy bằng 5cm , chiều cao bằng 4cm. Giả sử độ dày vỏ hồ lô không đáng
kể. Hỏi hồ lô đựng được bao nhiêu lít rượu? (Kết quả làm tròn đến một chữ số sau dấu phẩy). A. 10, 2 . B. 9,5 . C. 8, 2 . D. 11, 4 .
Câu 42. Có 60 quả cầu được đánh số từ 1 đến 60. Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai quả cầu rồi
nhân các số trên hai quả cầu với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là số chia hết cho 10 78 161 53 209 A. . B. . C. . D. . 295 590 590 590
Câu 43. Cho a b là hai số thực dương phân biệt, khác 1 và thỏa mãn (a b ) 3 b 2 2 3 log .log
+ 4 = 0 . Giá trị của biểu thức T = 2023.log b + 2024 bằng a a a a A. 4047 . B. 2022 − . C. 1 − . D. 1 .
Câu 44. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB = a 2 và SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng ( SAC ) bằng 3 A. a . B. 3a . C. a . D. 3 2 . 2
Câu 45. Xét các số phức z, w thỏa mãn z = 2 và ( w − 3 + 4i)(w + 3 + 4i) là số thuần ảo.
Khi z w = 3 2 , giá trị của 2z + w bằng A. 63 . B. 47 . C. 41 . D. 4 3 . 6/7 - Mã đề 101 3 5
Câu 46. Xét các số phức w, z thỏa mãn w + i =
và 5w = (2 + i)( z − 4) . Giá trị lớn 5
nhất của biểu thức P = z − 2i + z − 6 − 2i thuộc khoảng nào dưới đây? A. (15;16) . B. (12;13) . C. (14;15) . D. (13;14) .
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f (
x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. y x 0 1 2 3
Có nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 2
y = f (x + )
m có 3 điểm cực trị? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3. 2x + y +1
Câu 48. Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn log = x + 2y 3 x + . Giá trị nhỏ nhất y 1 2 của biểu thức T = + là x y A. 3 + 2 3 . B. 6 . C. 4 . D. 3 + 3 .
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm ( A 3; 2
− ;6), B(0;1;0) và mặt cầu 2 2 2
(S) : (x −1) + ( y − 2) + (z − 3) = 25 . Mặt phẳng (P) : ax + by + cz − 2 = 0 đi qua A, B
và cắt (S) theo giao tuyến là đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Giá trị của biểu thức
T = a + b + c
A. T = 2 .
B. T = 4 .
C. T = 3 . D. T = 5 .
Câu 50. Một vật trang trí có dạng khối tròn xoay tạo thành khi quay miền (H) (phần gạch
chéo trong hình vẽ) quay xung quanh trục AB . Biết ABCD là hình chữ nhật cạnh
AB = 3cm , AD = 2cm ; F là trung điểm của BC ; điểm E cách AD một đoạn bằng 1 cm .
Thể tích của vật thể trang trí trên bằng (quy tròn đến hàng phần mười) : A. 3 16, 4cm . B. 3 16,5cm . C. 3 3,8cm . D. 3 5, 2cm .
------ HẾT ------ 7/7 - Mã đề 101
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA ÔN TẬP TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔN TOÁN 101 102 103 104 105 106 1 C D D C B C 2 C A D A B C 3 C B B B B A 4 C C A B A B 5 D B C C C D 6 B D D B A D 7 C A C A C C 8 B D C B A C 9 D A B C B D 10 C B A C A C 11 C B A A D B 12 A D B A B B 13 D B A A C D 14 A D C D B A 15 B B C A B A 16 C B A B B D 17 C B C D D D 18 A D B A C A 19 B D C D D C 20 B C D D B B 21 C A B D D B 22 C A D D A D 23 D C A A B B 24 B C A D A B 25 A C B D D B 26 B A A D B D 27 D A A B C C 28 A C A C A C 29 A C B C B C 30 C D C D B C 31 A C D C D A 32 D B C B B D 33 C C B D D D 34 C A A C A B 1 35 B B D A B B 36 D B A B C A 37 C B D D A A 38 A D A B A A 39 A D D A B B 40 C C D C C D 41 A A B D D B 42 B B D A C D 43 D D C B B D 44 C B A A C D 45 A D A B D B 46 A A B B D C 47 D C C B C C 48 B C B A C B 49 C B B A A A 50 B A C B A B 2
Document Outline

  • MA DE 101
  • HUONG DAN CHAM MON TOAN (MD 101-106)_240607_171251