Trang1
BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MẶT CU MC THÔNG HIU
CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Trong không gian
,Oxyz
mt cu
2 2 2
( ): ( 1) 9S x y z
có bán kính bng
A.9 B.3. C.81 D.6
Câu 2.Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm là gc t
O
m
(0;0;2)M

trình là:
A.
2 2 2
2x y z
B.
2 2 2
4x y z
.
C.
2 2 2
( 2) 4x y z
. D.
2 2 2
( 2) 2x y z
.
Câu 3.Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2
22
( ): 2 9S x y z
. Bán kính ca
bng
A.
6
B.
18
C.
3
D.
9
Câu 4.Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2
22
: 2 9S x y z
. Bán kính ca
S
bng
A.
6
B.
18
C.
9
D.
3
Câu 5.Trong không gian Oxyz, cho mt cu
2 2 2
( ): ( 1) 16.S x y z
Bán kính ca
()S
bng
A.32. B.8. C.4. D.16.
Câu 6.Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
( ): ( 2) 16S x y z
. Bán kính ca
bng
A.
4
B.
32
C.
16
D.
8
Câu 7.Trong không gian Oxyz, cho mt cu (S): . Tâm ca (S) có t
A. . B. . C.(2;4;1). D. .
Câu 8.Trong không gian Oxyx, cho mt cu . Tìm t tâm
bán kính ca mt cu (S).
A. . B. . C. . D.
Câu 9.Trong không gian vi h t Oxyz a
mt mt cu?
A. . B. . C.
. D.
Câu 10.Trong không gian Oxyzm . t cng kính
A. . B. C.
. D.
Câu 11.Trong không gian vi h t Oxyz, cho mt cu (S): Tâm
ca mt cu (S) là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12.Trong không gian Oxyz, cho mt cu (S): . Tính bán kính
ca mt cu (S).
A. . B. . C. . D.
Câu 13.Trong không gian vi h trc t Oxyz, mt cu tâm m

A. . B. C.
. D.
2 2 2
2 4 1 9x y z
2;4; 1
2; 4;1
2; 4; 1
2 2 2
: 2 1 1 9S x y z
I
R
2;1; 1 ,I 
3R
2;1; 1 ,I 
9R
2; 1;1 ,I
3R
2; 1;1 ,I
9.R
2 2 2
2 4 3 0x y z x y z
2 2 2
2 2 2 0x y z x y z
2 2 2
2 4 4 10 0x y z x y z
2 2 2
2 2 2 4 8 6 3 0.x y z x y z
2;1;1 ,A
0; 1;1B
AB
22
2
1 1 8x y z
22
2
1 1 2.x y z
22
2
1 1 8x y z
22
2
1 1 2.x y z
2 2 2
4 2 6 1 0.x y z x y z
2; 1;3I
2;1;3I
2; 1; 3I 
2;1; 3I
2 2 2
8 10 6 49 0x y z x y z
R
1R
7R
151R
99.R
2; 2;3I
5; 2;1A
2 2 2
5 2 1 13x y z
2 2 2
2 2 3 13.x y z
2 2 2
2 2 3 13x y z
2 2 2
2 2 3 13.x y z
Trang2
Câu 14.Trong không gian Oxyz, cho mt cu . Tìm t tâm
và bán kính ca mt cu (S).
A. . B. C.
. D.
Câu 15.Trong không gian vi h t Oxyz, cho mt cu (S
nh t tâm và bán kính ca mt cu (S).
A. . B. C. . D.
Câu 16.Trong không gian vi h t Oxyzm . Vit cu tâm
bán kính
A. . B. C.
. D.
Câu 17.Trong không gian vi h t Oxyz, cho mt cu (S): Tính
bán kính ca mt cu (S).
A. . B. . C. . D.
Câu 18.Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho m
2; 6;4A

t cng kính
OA
?
A.
2 2 2
1 3 2 14.x y z
B.
2 2 2
2 6 4 56.xyz
C.
2 2 2
1 3 2 14.x y z
D.
2 2 2
2 6 4 56.x y z
Câu 19.Trong không gian vi h t Oxyz, cho mt cu
22
2
: 5 4 9S x y z
. Hãy tìm ta
 tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
?
A.
5;4;0 , 3.IR
B.
5;4; 0 , 9.IR
C.
5; 4;0 , 9.IR
D.
5; 4;0 , 3.IR
Câu 20.Trong không gian vi h trc t t cu (S) có tâm
I 1;2;3
, bán kính
r2

A.
2 2 2
x 1 y 2 z 3 2.
B.
2 2 2
x 1 y 2 z 3 4.
C.
2 2 2
x 1 y 2 z 3 4.
D.
2 2 2
x 1 y 2 z 3 4.
Câu 21.Trong không gian vi h trc t Oxyz, xnh t tâm I và bán kính r ca mt cu (S).
2 2 2
2 6 8 1 0x y z x y z
A.
I 1; 3;4 ;r 5
. B.
I 1;3; 4 ;r 5
C.
I 1; 3;4 ;r 25
D.
I 1; 3;4 ;r 5
.
Câu 22.Trong không gian vi h t Oxyz, cho mt c
2 2 2
5 4 4 ( ) ( )x y z
T tâm I và bán kính R ca mt cu (S) là:
A.
5;0; 4 , 4.IR
B.
5;0; 4 , 2.IR
C.
5;0; 4 , 2.IR
D.
5;0; 4 , 4.IR
Câu 23.Trong không gian vi h trc t
Oxyz
, cho
1;2;0 ; 3; 1;1AB
. Vit
cu
()S
tâm A và bán kính
.AB
A.
22
2
1 2 14.x y z
B.
22
2
1 2 14 x y z .
C.
22
2
1 2 14 x y z .
D.
22
2
1 2 14 x y z .
Câu 24.



,Oxyz


222
( ) : ( 1) ( 1) ( 3) 9S x y z
, 

(2;1;1)M


.



(P) 


(S) .
A.
( ) : 2 5 0P x y z
. B.
( ) : 2 2 2 0P x y z
.
2 2 2
: 8 10 6 49 0S x y z x y z
I
R
4;5; 3I 
1R
4; 5;3I
7.R
4;5; 3I 
7R
4; 5;3I
1.R
2 2 2
2 4 4 7 0x y z x y z
I
R
1; 2;2 ,I 
3R
1;2; 2 ,I
2.R
1; 2;2 ,I 
4R
1;2; 2 ,I
4.R
2; 2;0I
I
4.R
22
2
2 2 4x y z
22
2
2 2 16.x y z
22
2
2 2 16x y z
22
2
2 2 4.x y z
2 2 2
5 1 2 9.x y z
R
18R
9R
3R
6.R
Trang3
C.
( ) : 2 2 8 0P x y z
. D.
( ) : 2 2 6 0P x y z
Câu 25.Trong không gian vi h trc t
Oxyz
, mt cu
22
2
: 2 1 4S x y z
có tâm
I
và bán kính
R
lt là
A.
2;1;0 , 4IR
. B.
2; 1;0 , 4IR
. C.
2; 1;0 , 2IR
. D.
2;1;0 , 2IR
.
Câu 26.
Oxyz

2 2 2
: 1 3 2 9S x y z
.

P
A.
1; 3; 2I 
,
9R
B.
1;3;2I
,
3R
C.
1;3;2I
,
3R
D.
1;3;2I
,
9R
Câu 27.Trong không gian
Oxyz

2 2 2
: 2 1 0S x y z x y
. Tâm
I
và bán kính
R

S
A.
1
;1;0
2
I



1
4
R
B.
1
;1;0
2
I



1
2
R
C.
1
; 1;0
2
I



1
2
R
D.
1
; 1;0
2
I



1
2
R
Câu 28.
Oxyz

2 2 2
: 2 2 4 2 0S x y z x y z
.
Tính bán kính
r

A.
2r
. B.
22r
. C.
26r
. D.
4r
.
Câu 29.Trong không gian
Oxyz

22
2
: 1 2 25S x y z

I
bán kính
R

S
.
A.
1; 2;0I
,
5R
B.
1;2;0I
,
25R
C.
1; 2;0I
,
25R
D.
1;2;0I
,
5R
Câu 30.
22
2
1 2 25x y z
.
A.
1;0;2I
. B.
1;0; 2I
. C.
1;1; 2I
. D.
1; 2; 2I 
.
Câu 31.
Oxyz

2 2 2
: 2 4 4 5 0S x y z x y z


S
A.
2; 4; 4I
2R
. B.
1; 2; 2I
2R
.
C.
1; 2; 2I 
2R
. D.
1; 2; 2I 
14R
.
Câu 32.
Oxyz

S
:
2 2 2
( 1) ( 2) 4 x y z


I
và bán kính
R

S
A.
(0; 1;2), 2IR
. B.
(0;1; 2), 4IR
. C.
(0;1; 2), 2IR
. D.
(1;1;2), 4IR
.
Câu 33.
Oxyz
, tính bán kính
R

S
:
2 2 2
2 4 0x y z x y
.
A.
5
B.
5
C.
2
D.
Câu 34.Trong không gian vi h t
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 16S x y z
. Ta
 tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
S
A.
1;2; 1I
;
16R
. B.
1; 2;1I 
;
4R
.
C.
1;2; 1I
;
4R
. D.
1; 2;1I 
;
16R
.
Nguy
n Tin
Tun
Trang4
Câu 35.Trong không gian cho
Oxyz

S

22
2
4 1 25x y z
. Tâm

S

A.
4; 1;25I 
. B.
4;1;25I
. C.
0;4;1I
. D.
0; 4; 1I 
Câu 36.
Oxyz

I
và bán kính
R

22
2
: 1 1 4S x y z
.
A.
1;0;1 , 2IR
. B.
1;0; 1 , 4IR
. C.
1;0; 1 , 2IR
. D.
1;0;1 , 4IR
.
Câu 37.
Oxyz

S

2 2 2
1 2 3 4x y z

I
và bán kính
R

S
.
A.
(1; 2;3)I
4R
. B.
( 1;2; 3)I 
4R
.
C.
(1; 2;3)I
2R
. D.
( 1;2; 3)I 
2R
.
Câu 38.
Oxyz

2 2 2
: 4 4 6 3 0S x y z x y z


I
và tính bán kính
R

S
.
A.
2; 2;3I 
20R
. B.
2;2; 3I
20R
.
C.
4;4; 6I
71R
. D.
4; 4;6I 
71R
.
Câu 39.
Oxyz

22
2
: 5 4 9S x y z

tâm
I
và bán kính
R

S
.
A.
5; 4;0I
3R
.
B.
5;4;0I
9R
.
C.
5;4;0I
3R
. D.
5; 4;0I
9R
.
Câu 40.Tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
2 2 2
: 1 2 3 9S x y z
là:
A.
1;2;3 ; 3IR
. B.
1;2; 3 ; 3IR
. C.
1; 2;3 ; 3IR
. D.
1;2; 3 ; 3IR
.
Câu 41.
Oxyz

2 2 2
: 2 4 6 2 0x y x zS zy
.

I

S
.
A.
1; 2; 3I 
23R
. B.
1; 2; 3I 
4R
.
C.
1;2;3I
4R
. D.
1; 2; 3I 
23R
.
Câu 42.Trong 
Oxyz

2 2 2
: 5 1 2 9S x y z
. Tính
bán kính
R

S
.
A.
6R
. B.
9R
. C.
18R
. D.
3R
.
Câu 43.
Oxyz

2 2 2
: 2 2 2 6S x y z x y z
. Tính
bán kính
R

A.
9R
. B.
3R
. C.
6R
. D.
6R
.
Câu 44.
Oxyz

S

2 2 2
2 6 8 17 0x y z x y z

A.
S
có tâm
1; 3; 4I
, bán kính
3R
.
B.
S
có tâm
1; 3; 4I 
, bán kính
3R
.
C.
S
có tâm
2; 6; 8I
, bán kính
3R
.
D.
S
có tâm
1; 3; 4 ,I
bán kính
9R
.
Trang5
Câu 45.Trong không gian
Oxyz

1;2;3M
1;2; 1N 

MN

A.
22
2
2 1 5x y z
. B.
22
2
2 1 5x y z
.
C.
22
2
2 1 20x y z
. D.
22
2
2 1 20x y z
.
Câu 46.
,Oxyz

2 2 2
2 4 6 9 0x y z x y z
. Tìm tâm
I
và bán kính
R

A.
1; 2;3 , 5IR
. B.
1; 2;3 , 5IR
. C.
1;2; 3 ; 5IR
. D.
1;2; 3 , 5IR
Câu 47.
Oxyz

2 2 2
: 4 2 6 4 0S x y z x y z
có bán
kính
R
là.
A.
32R
. B.
2 15R
. C.
10R
. D.
52R
.
Câu 48.
Oxyz

2 2 2
S x y z x y z
. Tìm

I
và bán kính
R

S
.
A.
1;2;3I
9R
. B.
1; 2; 3I 
3R
.
C.
1; 2; 3I 
9R
. D.
1;2;3I
3R
.
Câu 49.
S

2 2 2
2 4 2 0x y z y z
.
A.
3
. B.
23
. C.2. D.1.
Câu 50.Trong không gian
Oxyz

2 2 2
: 4 2 6 5 0S x y z x y z

S
bán kính là
A.
7
. B.
5
. C.
2
. D.
3
.
Câu 51.
Oxyz

2 2 2
: 2 4 4 25 0S x y z x y z
.
Tìm tâm
I
và bán kính
R

S
?
A.
1;2; 2I 
;
5R
. B.
2;4; 4I 
;
29R
.
C.
1; 2;2I
;
34R
. D.
1; 2;2I
;
6R
.
Câu 52.Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 2 6 2 0S x y z x z
nh t tâm
I
và tính bán kính ca mt cu
.S
A.
1;0; 3 , 7IR
. B.
1;0; 3 , 2 3IR
.
C.
1;0;3 , 7IR
. D.
1;0;3 , 2 3IR
.
Câu 53.Trong không gian
Oxyz

2 2 2
: 2 6 2 0S x y z x z

I

S
.
A.
1;0;3 ; 7IR
. B.
1;0; 3 ; 7IR
.
C.
1;0; 3 ; 2 3IR
. D.
1;0;3 ; 2 3IR
.
Câu 54.
Oxyz

2 2 2
: 4 2 6 4 0S x y z x y z
có bán
kính
R
A.
53R
. B.
42R
. C.
10R
. D.
37R
.
Câu 55.Trong không gian vi h trc t
Oxyz
, mt cu
2 2 2
: 8 4 2 4 0S x y z x y z
bán kính
R
A.
2R
. B.
5R
. C.
5R
. D.
25R
.
Trang6
Câu 56.
S
tâm
I
bán kính
R

2 2 2
2 1 0x y z x y
. Trong các

A.
1
; 1;0
2
I



1
2
R
. B.
1
;1;0
2
I



1
4
R
.
C.
1
; 1;0
2
I



1
2
R
. D.
1
;1;0
2
I



1
2
R
.
Câu 57.Trong không gian
Oxyz

2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z

A.
9
. B.
3
. C.
6
. D.
3
.
Câu 58.Trong không gian
Oxyz

I

2 2 2
: 2 4 20 0S x y z x y
A.
1; 2I
,
5R
. B.
1;2;0I
,
5R
.
C.
1;2;0I
,
5R
. D.
1; 2;0I
,
5R
.
Câu 59.
,Oxyz

S

2 2 2
2 2 4 3 0x y z x y z

I
và bán kính
R

S
A.
1; 1;2 , 3.IR
B.
2;2;4 , 3IR
. C.
1;1;2 , 5IR
. D.
2; 2;4 , 5IR
.
Câu 60.
Oxyz

2 2 2
: 4 2 6 4 0S x y z x y z
có bán
kính
R
A.
2 15R
. B.
10R
. C.
52R
. D.
32R
.
Câu 61.
Oxyz

22
2
( ): 1 1 16S x y z

tâm
I
và bán kính
R

S
.
A.
(0; 1; 1)I
4R
. B.
(0; 1; 1)I
16R
.
C.
(0; 1; 1)I
16R
. D.
(0; 1; 1)I
4R
.
Câu 62.
Oxyz

I
và bán kính
R

22
2
: 1 1 4S x y z
.
A.
1;0; 1 , 2IR
. B.
1;0;1 , 2IR
. C.
1;0; 1 , 4IR
. D.
1;0;1 , 4IR
.
Câu 63.Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 0S x y z x y z
, to 
tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
S
là.
A.
1; 2;1 , 6IR
. B.
1; 2;1 , 6IR
.
C.
1;2; 1 , 6IR
. D.
1;2; 1 , 6IR
.
Câu 64.Trong không gian
Oxyz

2 2 2
1 2 3 4x y z

A.
1;2; 3I
;
4R
. B.
1; 2;3I 
;
4R
.
C.
1; 2;3I 
;
2R
. D.
1;2; 3I
;
2R
.
Câu 65.
Oxyz

S

2 2 2
4 10 20 0x y z x y

I
và bán kính
R

S
.
A.
2; 5;0I
3R
. B.
2;5;0I
3R
.
C.
4;10;0I
46R
. D.
2;5; 10I 
129R
.
Câu 66.Trong không gian vi h t
Oxyz
, tâm và bán kính mt cu
2 2 2
: 2 2 2 1 0S x y z x y z
Trang7
A.
1; 1;1I
,
2R
. B.
1; 1;1I
,
2R
.
C.
2; 2;2I
,
11R
. D.
2;2; 2I 
,
13R
.
Câu 67.
Oxyz

22
2
1 3 9x y z
.

I
và bán kính
R

A.
1; 3;0I
;
9R
. B.
1; 3;0I
;
3R
.
C.
1;3;0I
;
9R
. D.
1;3;0I
;
3R
.
Câu 68.Trong không gian vi h t
,Oxyz
cho mt cu
( )
2 2 2
: 4 2 2 3 0.S x y z x y z+ + - + - - =
.

I
và bán kính
R

( )
.S
A.
( )
2; 1;1I -
3R =
. B.
( )
2;1; 1I --
3R =
.
C.
( )
2;1; 1I --
9R =
. D.
( )
2; 1;1I -
9R =
.
Câu 69.
22
2
: 1 2 9S x y z
có tâm
I
?
A.
1;2;0
. B.
1; 2;0
. C.
1;2;0
. D.
1; 2;0
.
Câu 70.Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt cu
S

2 2 2
2 6 1 0x y z x y
. Tính t tâm
I
, bán kính
R
ca mt cu
S
.
A.
1;3;0
9
I
R
. B.
1; 3;0
10
I
R
. C.
1;3;0
3
I
R
. D.
1; 3;0
3
I
R
.
Câu 71.
Oxyz

2 2 2
2 4 2 2 0x y z x y z

I

A.
1; 2;1I
. B.
1; 2;1I 
. C.
1;2; 1I 
. D.
1; 2; 1I
.
Câu 72.Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt cu
S

2 2 2
4 3 1 9x y z
. T tâm
I
ca mt cu
S
là ?
A.
4; 3;1I
. B.
4;3;1I
. C.
4;3; 1I 
. D.
4;3;1I
.
Câu 73.
Oxyz

S

2 2 2
: 2 4 6 5 0S x y z x y z

S
.
A.
12
. B.
42
. C.
36
. D.
9
.
Câu 74.
Oxyz

I

2 2 2
2 2 2 8 4 12 100 0x y z x y z
.
A.
4;2; 6I 
. B.
2; 1;3I
. C.
2;1; 3I 
. D.
4; 2;6I
.
Câu 75.  . Tìm
 và tính bán kính  .
A. . B. . C. . D. .
Câu 76.
Oxyz

2 2 2
( ): 4 2 6 2 0S x y z x y z


()S
có tâm
I
và bán kính
R
A.
(2; 1; 3), 4IR
. B.
( 2;1;3), 4IR
.
C.
( 2;1;3), 2 3IR
. D.
(2; 1; 3), 12IR
.
Câu 77.
Oxyz

:S
22
2
1 1 2x y z

tâm
I
và tính bán kính
R

S
.
Oxyz
2 2 2
: 4 2 6 2 0S x y z x y z
I
R
S
2;1;3 , 2 3IR
2; 1; 3 , 12IR
2;1;3 , 4IR
2; 1; 3 , 4IR
Trang8
A.
1; 1;0I
2R
. B.
1;1;0I
2R
.
C.
1;1;0I
2R
. D.
1; 1;0I
2R
.
Câu 78.  
 và bán kính  .
A. . B. . C. . D. .
Câu 79.
2 2 2
: 4 2 10 5 0S x y z x y z
là:
A.
5
. B.
4
. C.
9
. D.
6
.
Câu 80.Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 5 1 2 16S x y z
. Tính
bán kính ca
S
.
A.
7
. B.
5
. C.
4
. D.
16
.
Câu 81.
Oxyz

S
:
2 2 2
2 4 6 10 0.x y z x y z

I
và bán kính
R

A.
1; 2;3 , 4.IR
B.
1; 2;3 , 2.IR
.
C.
1;2; 3 , 2.IR
. D.
1;2; 3 , 4.IR
.
Câu 82.Trong không gian
Oxyz

2 2 2
: 4 2 6 11 0 S x y z x y z
. Tìm tâm và bán

S
là:
A.
2; 1; 3I
,
5R
. B.
2; 1; 3I
,
25R
.
C.
2; 1; 3I
,
5R
. D.
2; 1; 3I
,
5R
.
Câu 83.
2 2 2
: 2 4 6 2 0S x y z x y z
có tâm
I
và bán kính
R

A.
1;2; 3I
,
16R
B.
1;2; 3I
,
12R
C.
1;2; 3I
,
4R
D.
1; 2;3I
4R
Câu 84.Trong không gian
Oxyz

S

2 2 2
2 4 4 7 0x y z x y z
.

I
và bán kính
R

S
:
A.
1; 2;2I 
;
3R
. B.
1;2; 2I
;
2R
.
C.
1; 2;2I 
;
4R
. D.
1;2; 2I
;
4R
.
Câu 85.
I
và bán kính
R

2 2 2
4 2 6 10 0x y z x y z
.
A.
2;1;3 ; 2IR
. B.
2;1;3 ; 4IR
.
C.
2; 1; 3 ; 2IR
. D.
2; 1; 3 ; 4IR
.
Câu 86.
2 2 2
: 2 1 3 16S x y z
.

A.
( 2; 1;3), 16IR
. B.
(2;1; 3), 4IR
.
C.
(2; 1; 3), 16IR
. D.
( 2; 1;3), 4IR
.
Câu 87.
Oxyz

22
2
: 2 1 81S x y z

tâm
I
và tính bán kính R 
S
.
A.
2; 1;0I
,
9R
. B.
2;1;0I
,
81R
.
C.
2; 1;0I
,
81R
. D.
2;1;0I
,
9R
.
,Oxyz
S
2 2 2
2 4 6 2 0x y z x y z
I
R
S
1; 2;3 , 16IR
1;2; 3 , 4IR
1;2;3 , 4IR
1; 2;3 , 4IR
Trang9
Câu 88.
2 2 2
2 4 6 11 0x y z x y z+ + - + - - =

I
và bán kính
R


A.
( )
1;2; 3I --
,
5R=
. B.
( )
1;2; 3I --
,
25R =
.
C.
( )
1; 2;3I -
,
25R =
. D.
( )
1; 2;3I -
,
5R=
.
Câu 89.
Oxyz

1; 2; 0I

10

A.
22
2
1 2 100 x y z
. B.
22
2
1 2 25 x y z
.
C.
22
2
1 2 25 x y z
. D.
22
2
1 2 100 x y z
.
Câu 90.Trong không gian vi h to 
Oxyz
, cho mt cu
S
:
2 2 2
1 3 2 16 x y z
. Tìm
to  tâm
I
và tính bán kính
R
ca
S
.
A.
1;3;2I
16R
. B.
1;3;2I
4R
.
C.
1; 3; 2I
16R
. D.
1; 3; 2I
4R
.
Câu 91.
Oxyz

S

2 2 2
2 6 1 0x y z x y

I
, bán kính
R

S
.
A.
1;3;0
3
I
R
. B.
1; 3;0
3
I
R
. C.
1; 3;0
10
I
R
. D.
1;3;0
9
I
R
.
Câu 92.Trong không gian
Oxyz

S

22
2
1 2 9x y z


I
và bán kính
R

S
.
A.
1; 0; 2I
,
3R
. B.
1; 0; 2I
,
3R
.
C.
1; 0; 2I
,
3R
. D.
1; 0; 2I
,
9R
.
Câu 93.Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
2 4 2 3 0x y z x y z
có bán kính bng
A.
3
. B.
33
. C.
9
. D.
3
.
Câu 94.Trong không gian
Oxyz

S

2 2 2
: 2 4 6 2 0 S x y z x y z

I
và bán kính
R

S
.
A.Tâm
1; 2;3I
và bán kính
16R
. B.Tâm
1; 2;3I
và bán kính
4R
.
C.Tâm
1;2; 3I
và bán kính
4R
. D.Tâm
1;2;3I
và bán kính
4R
.
Câu 95.
Oxyz

1;2;3I
bán
kính
1r
?
A.
22
1 ( 2) 3 1x y z
. B.
22
2
1 ( 2) 3 1x y z
.
C.
23
2
1 ( 2) 3 1x y z
. D.
2 2 2
2 4 6 13 0x y z x y z
.
Câu 96.
Oxyz

()S
tâm
1;2; 3I

1;0;4A

A.
2 2 2
1 2 3 53x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 53x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 53x y z
.
Câu 97.
1;2;0I

10

A.
2 2 2
( 1) ( 2) 100x y z
. B.
2 2 2
( 1) ( 2) 25x y z
.
C.
2 2 2
( 1) ( 2) 25x y z
. D.
2 2 2
( 1) ( 2) 100x y z
.
Trang10
Câu 98.
1; 2;3I
, bán kính
2R
là:
A.
2 2 2
1 2 3 2.x y z
B.
2 2 2
1 2 3 4.x y z
C.
2 2 2
1 2 3 4.x y z
D.
2 2 2
1 2 3 2.x y z
Câu 99.
1;2; 3I
bán kính
2R
là:
A.
2 2 2
1 2 3 2x y z
. B.
2 2 2
2 4 6 10 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
2 4 6 10 0x y z x y z
. D.
2 2 2
2
1 2 3 2x y z
.
Câu 100.
S
có tâm
3; 3;1I

5; 2;1A

A.
2 2 2
5 2 1 5x y z
B.
2 2 2
5 2 1 5x y z
C.
2 2 2
3 3 1 25x y z
D.
2 2 2
3 3 1 5x y z
Câu 101.Trong không gian
Oxyz

(1; 2;3)I

6

A.
2 2 2
1 2 3 36x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 36x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 9x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 9x y z
.
Câu 102.
Oxyz

S
tâm
2;3; 6I
và bán kính
4R

A.
2 2 2
2 3 6 4x y z
. B.
2 2 2
2 3 6 4x y z
.
C.
2 2 2
2 3 6 16x y z
. D.
2 2 2
2 3 6 16x y z
.
Câu 103.Trong không gian vi h t
,Oxyz
m
3;0; 1A
,
5;0; 3 .B
Vi
ca mt cu
S
ng kính
.AB
A.
2 2 2
: 8 4 18 0S x y z x z
. B.
22
2
: 4 2 8S x y z
.
C.
2 2 2
: 8 4 12 0.S x y z x z
D.
22
2
: 2 2 4S x y z
.
Câu 104.
Oxyz

1; 2;3I
, bán kính
2R

A.
2 2 2
2 3 4x y z
. B.
2 2 2
2
1 2 3 2x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 4x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 4x y z
.
Câu 105.Trong không gian
Oxyz

1;2; 3I

I
và bán
kính
2R
.
A.
2 2 2
1 2 3 4x y z
. B.
2 2 2
2 4 6 5 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
2 4 6 5 0x y z x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 4x y z
.
Câu 106.Trong không gian
Oxyz

1;2;3I

1;1;2A

A.
2 2 2
1 1 2 2x y z
B.
2 2 2
1 2 3 2x y z
C.
2 2 2
1 2 3 2x y z
D.
2 2 2
1 1 2 2x y z
Câu 107.
Oxyz
, 
S
có tâm
1;2;1I


(0;4; 1)A
là.
A.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 3x y z
. D.
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
Trang11
Câu 108.
Oxyz

S

1; 2;3A
và có
tâm
2;2;3I

A.
2 2 2
( 2) ( 2) ( 3) 17x y z
. B.
2 2 2
( 2) ( 2) ( 3) 17x y z
.
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 17x y z
. D.
2 2 2
( 2) ( 2) ( 3) 17x y z
.
Câu 109.t cu tâm
1;2; 3I
bán kính
2R
là:
A.
2 2 2
2
1 2 3 2x y z
. B.
2 2 2
2 4 6 10 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 2x y z
. D.
2 2 2
2 4 6 10 0x y z x y z
.
Câu 110.
Oxyz

A
1;2;3
và B
1;4;1 .


AB
là:
A.
22
2
3 2 3x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 12x y z
.
C.
2 2 2
1 4 1 12x y z
. D.
22
2
3 2 12x y z
.
Câu 111.Trong không gian
Oxy

1;0; 2I
,
bán kính
4r
?
A.
22
2
1 2 4x y z
. B.
22
2
1 2 16x y z
.
C.
22
2
1 2 4x y z
. D.
22
2
1 2 16x y z
.
Câu 112.
Oxyz

S
có tâm
1;0; 3I


2; 2; 1 .M
.
A.
22
2
: 1 3 9S x y z
. B.
22
2
: 1 3 3S x y z
.
C.
22
2
: 1 3 3S x y z
. D.
22
2
: 1 3 9S x y z
.
Câu 113.
Oxyz

2;1;1A

:2 2 1 0P x y z

A

P
là.
A.
2 2 2
2 1 1 4x y z
. B.
2 2 2
2 1 1 3x y z
.
C.
2 2 2
2 1 1 9x y z
. D.
2 2 2
2 1 1 5x y z
.
Câu 114.
Oxyz

6;2; 5M
,
4;0;7N


MN
?
A.
2 2 2
1 1 1 62x y z
. B.
2 2 2
5 1 6 62x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 62x y z
. D.
2 2 2
5 1 6 62x y z
.
Câu 115.
Oxyz

1; 2; 3A
5; 4; 7B


AB
.
A.
2 2 2
3 1 5 17x y z
. B.
2 2 2
6 2 10 17x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 17x y z
. D.
2 2 2
5 4 7 17x y z
.
Câu 116.
,Oxyz

2;1;1A
0; 1;1 .B


AB
.
A.
22
2
1 1 8x y z
. B.
22
2
1 1 2x y z
.
C.
22
2
1 1 8x y z
. D.
22
2
1 1 2x y z
.
Trang12
Câu 117.Trong 
Oxyz

3; 2;5 , 1;6; 3MN

 
MN
?
A. . B. .
C.
2 2 2
1 2 1 6x y z
. D.
2 2 2
1 2 1 6x y z
.
Câu 118.
Oxyz

(2;1;1), (0;3; 1)EF

S

kính
EF

A.
2
2
2
1 2 3x y z
. B.
2
2
2
1 2 9x y z
.
C.
2
22
19x y z
. D.
2
2
2
2 1 ( 1) 9x y z
.
Câu 119.Trong không gian
Oxyz

1;0;2A
,
1;2;4B

kính
AB
là.
A.
22
2
1 3 3x y z
. B.
22
2
1 3 3x y z
.
C.
22
2
1 3 12x y z
. D.
22
2
1 3 12x y z
.
Câu 120.Trong không gian
Oxyz

2;1;0A
,
2; 1;2B


AB
là:
A.
2
22
16x y z
. B.
2
22
1 24x y z
.
C.
2
22
1 24x y z
. D.
2
22
16x y z
.
Câu 121.
(1;1;0),A
(1; 1; 4)B 
. 
S

AB
.
A.
22
2
1 4 5x y z
. B.
22
2
1 2 5x y z
.
C.
22
2
1 2 5x y z
. D.
22
2
1 2 5x y z
.
Câu 122.
S
có tâm
1;2;1I

: 2 2 2 0P x y z
.
A.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 3x y z
. D.
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
Câu 123.
(4;2; 2)I

( ):12 5 19 0xz

.
A.
3
. B.
39
13
. C.
13
. D.
39
.
Câu 124.
2;2; 2I
bán kính
R

:2 3 5 0P x y z
. Bán kính
R

A.
4
13
. B.
5
13
. C.
4
14
. D.
5
14
.
Câu 125.Trong không gian
Oxyz

có tâm
2;1; 1I

()mp P

trình:
2 2 3 0x y z

()S
là:
A.
4
3
R
. B.
2R
. C.
2
9
R
. D.
2
3
R
.
Câu 126.Trong không gian vi h t
Oxyz
a mt cu
có tâm
1; 2; 1I
và tip xúc vi mt phng
: 2 2 8 0P x y z
?
A.
2 2 2
1 2 1 3.x y z
B.
2 2 2
1 2 1 3.x y z
C.
2 2 2
1 2 1 9.x y z
D.
2 2 2
1 2 1 9.x y z
2 2 2
1 2 1 36x y z
2 2 2
1 2 1 36x y z
Trang13
Câu 127.Trong không gian vi h trc t a mt
cu có tâm
I 1;1;2
và tip xúc vi mt phng
( ) :2 3 5 0? P x y z
A.
2 2 2
x 1 y 1 z 2 14.
B.
2 2 2
x 1 y 1 z 2 14.
C.
2 2 2
x 1 y 1 z 2 14.
D.
x 1 y 1 z 2 14.
Câu 128.Trong không gian vi h t t cu (S) có tâm
;;I 1 2 1
và tip xúc
vi mt ph
x y z 2 2 2 0
là:
A.
x y z
2 2 2
1 2 1 3
B.
x y z
2 2 2
1 2 1 9
C.
x y z
2 2 2
1 2 1 3
D.
x y z
2 2 2
1 2 1 9
.
Câu 129.Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt phng
P
:
2 2 3 0x y z
m
1;2 3I
. Mt cu
S
tâm
I
và tip xúc
mp P

A.
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 3) 4S x y z
B.
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 3) 16S x y z
;
C.
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 3) 4S x y z
D.
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 3) 2S x y z
.
Câu 130.
Oxyz

4;2; 2I
bán kính
R


:12 5 19 0xz

. Tính bán kính
R
.
A.
3 13R
. B.
13R
. C.
39R
. D.
3R
.
Câu 131.Cho
S

2;1; 1I

P

2 2 3 0x y z
.

S
là.
A.
1
3
. B.
4
3
. C.
2
. D.
3
.
Câu 132.Trong không gian vi h t
Oxyz
t cu có
tâm
1;2; 1I
và tip xúc vi mt phng
: 2 2 8 0P x y z
?
A.
2 2 2
1 2 1 9.x y z
B.
2 2 2
1 2 1 9.x y z
C.
2 2 2
1 2 1 3x y z
. D.
2 2 2
1 2 1 3x y z
Câu 133.T
,Oxyz

1;3;2A

:3 6 2 4 0P x y z

,A

P
là.
A.
2 2 2
1 3 2 1x y z
. B.
2 2 2
1 3 2 49x y z
.
C.
2 2 2
1 3 2 7x y z
. D.
2 2 2
1
1 3 2
49
x y z
.
Câu 134.
S
có tâm
1;2;1I

:P
2 2 2 0x y z
là.
A.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
D.
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
Câu 135.Trong không 
Oxyz

1; 2; 4I
:2 2 1 0P x y z


S
tâm
I

P
.
A.
2 2 2
1 2 4 4x y z
. B.
2 2 2
1 2 4 3x y z
.
C.
2 2 2
1 2 4 9x y z
. D.
2 2 2
1 2 4 9x y z
.
Trang14
Câu 136.
,Oxyz

(1; 1;1)I

:2 2 10 0x y z

S
tâm
I


A.
2 2 2
: 1 1 1 9S x y z
. B.
2 2 2
: 1 1 1 1S x y z
.
C.
2 2 2
: 1 1 1 3S x y z
. D.
2 2 2
: 1 1 1 1S x y z
.
Câu 137.Trong không gian vi h t
Oxyz
m
1;2;1I
và mt phng
P

2 2 8 0x y z
. Vit cu tâm
I
và tip xúc vi mt phng
P
:
A.
2 2 2
1 2 1 9x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 4x y z
. D.
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
Câu 138.
Oxyz
, cho
S

(2;1; 1)I



2 2 3 0x y z

S
là.
A.
2
3
. B.
4
3
. C.
2
9
. D.
2
.
Câu 139.
Oxyz

( )
S
có tâm
( )
1;1; 2I -


( )
: 2 2 5 0.P x y z+ - + =
Tính bán kính
R

( )
.S
A.
6R =
. B.
4R =
. C.
2R =
. D.
3R=
.
Câu 140.
Oxyz

1; 0; 2I

P

2 2 4 0x y z

S
có tâm
I

P
A.
22
2
1 2 9x y z
. B.
22
2
1 2 3x y z
.
C.
22
2
1 2 3x y z
. D.
22
2
1 2 9x y z
.
Câu 141.Mt cu
S
có tâm
1;2;1I
và tip xúc vi mt phng
P
:
2 2 2 0x y z

trình là:
A.
S
:
2 2 2
1 2 1 9x y z
. B.
S
:
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
C.
S
:
2 2 2
1 2 1 9x y z
. D.
S
:
2 2 2
1 2 1 3x y z
.
Câu 142.
S
có tâm
1;2; 1I

P
:
x y z

trình là
A.
2 2 2
x y z
. B.
2 2 2
xyz
.
C.
2 2 2
xyz
. D.
2 2 2
xyz
.
Câu 143.Trong không gian
Oxyz

2;1;1A

2 2 1 0x y z

M2
A.
2 2 2
2 1 1 9x y z
. B.
2 2 2
2 1 1 4x y z
.
C.
2 2 2
2 1 1 3x y z
. D.
2 2 2
2 1 1 16x y z
.
Câu 144.
Oxyz
, 
S
có tâm
1;4;2I

972V
. 
S
.
A.
2 2 2
1 4 2 81x y z
. B.
2 2 2
1 4 2 81x y z
.
C.
2 2 2
1 4 2 9x y z
. D.
2 2 2
1 4 2 9x y z
.
Trang15
Câu 145.Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
22: 10 0x y zP
m
2 ; 1 ; 3I
.
t cu
tâm
I
ct mt phng
P
theo mng tròn
C
có bán kính bng 4 là
A.
2 2 2
2 1 3 25x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 7x y z
C.
2 2 2
2 1 3 9x y z
. D.
2 2 2
2 1 3 25x y z
.
Câu 146.Trong không gian vi h t
Oxyz
m
2;4;1I
và mt phng
: 4 0P x y z
.
t cu
S
có tâm
I
sao cho
S
ct mt phng
P
theo mng
nh bng
2
.
A.
2 2 2
2 4 1 4xyz
. B.
2 2 2
2 4 1 4xyz
.
C.
2 2 2
2 4 1 3xyz
. D.
2 2 2
1 2 4 3x y z
.
Câu 147.Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: ( 3) ( 2) ( 1) 100S x y z
mt phng
: 2 2 9 0x y z
. Mt phng
ct mt cu
theo mng tròn
C
. Tính bán
kính
r
ca
C
.
A.
6r
. B.
3r
. C.
8r
. D.
22r
.
Câu 148.Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt phng
( ) : 2 2 3 0P x y z
(1; 3; 1)I
.
Gi
là mt cu tâm
I
và ct mt phng
()P
theo mng tròn có chu vi bng
2
. Vi
trình mt cu (S).
A.
:S
2 2 2
( 1) ( 3) ( 1) 5x y z
. B.
:S
2 2 2
( 1) ( 3) ( 1) 5x y z
.
C.
:S
2 2 2
( 1) ( 3) ( 1) 3x y z
. D.
:S
2 2 2
( 1) ( 3) ( 1) 5x y z
.
Câu 149.
,Oxyz

2 2 2
: 2 0S x y z y

:2 2 0.P x y z

P
S
là.
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
1
.
D.
5
3
.
Câu 150.
Oxyz

2;4;1I

: 4 0P x y z
.

S
có tâm
I
sao cho
S

P


2
.
A.
2 2 2
2 4 1 4x y z
. B.
2 2 2
1 2 4 3x y z
.
C.
2 2 2
2 4 1 4x y z
. D.
2 2 2
2 4 1 3x y z
.
Câu 151.Trong không gian
Oxyz

2 2 2
: 2 4 6 0S x y z x y z

Oxy

S

r

A.
5r
. B.
6r
. C.
2r
. D.
4r
.
Câu 152.
Oxyz

2 2 2
: 2 3 4 25S x y z


Oxy

S

A.
21
. B.
3
. C.
6
. D.
8
.
Câu 153.
S
có tâm
1,2, 5I 

:2 2 10 0P x y z


3

S
:
A.
2 2 2
1 2 5 16x y z
. B.
2 2 2
2 4 10 18 0x y z x y z
.
Trang16
C.
2 2 2
1 2 5 25x y z
. D.
2 2 2
2 4 10 12 0x y z x y z
.
Câu 154.
,Oxyz

1;2; 2A

:2 2 5 0. P x y z

S
tâm
A

P

S

8.
.
A.
2 2 2
: 1 2 2 25 S x y z
. B.
2 2 2
: 1 2 2 5 S x y z
.
C.
2 2 2
: 1 2 2 16 S x y z
. D.
2 2 2
: 1 2 2 9 S x y z
.
Câu 155.
Oxyz

S
có tâm
1;1;3I

:2 3 6 11 0 P x y z

P

S


3

S
.
A.
2 2 2
: 1 1 3 25 S x y z
. B.
2 2 2
: 1 1 3 5 S x y z
.
C.
2 2 2
: 1 1 3 25 S x y z
. D.
2 2 2
: 1 1 3 7 S x y z
.
Câu 156.



Oxyz
, 




S
tâm
1; 3;3I
theo




2;0;1H
, 
2r
. 

S
.
A.
2 2 2
1 3 3 18x y z
. B.
2 2 2
1 3 3 18x y z
.
C.
2 2 2
1 3 3 4x y z
. D.
2 2 2
1 3 3 4x y z
.
Câu 157.
Oxyz

S
có tâm
0; 2;1I

: 2 2 3 0P x y z

P

S

tích là
2

S
.
A.
22
2
: 2 1 3S x y z
. B.
22
2
: 2 1 1S x y z
.
C.
22
2
: 2 1 3S x y z
. D.
22
2
: 2 1 2S x y z
Câu 158.
:2 2 4 0P x y z

2 2 2
: 2 4 6 11 0S x y z x y z


P

S

A.
4
. B.
3
. C.
34
. D.
5
.
Câu 159.Trong không gian
Oxyz

: 6 0P x y z
;
:2 3 2 1 0Q x y z
.

S

Q

P

1;2;3E
, bán
kính
8r

S
là.
A.
22
2
1 2 3x y z
. B.
22
2
1 2 64x y z
.
C.
22
2
1 2 67x y z
. D.
22
2
1 2 64x y z
.
Câu 160.
S
có tâm
1; 2; 5I 

2 2 10 0x y z


3.

S
là.
A.
2 2 2
1 2 5 25x y z
. B.
2 2 2
2 4 10 12 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
1 2 5 16x y z
. D.
2 2 2
2 4 10 18 0x y z x y z
.
Câu 161.
Oxyz

S

2 2 2
2 4 6 5 0x y z x y z

S
?
A.
36
. B.
36
. C.
12
. D.
9
.
Trang17
Câu 162.
Oxyz

m

2 2 2
2 2 4 0x y z x y z m

A.
6m
. B.
6m
. C.
6m
. D.
6m
.
Câu 163.Trong không gian
Oxyz

m

2 2 2
4 2 2 0x y z x y z m

A.
6m
. B.
6m
. C.
6m
. D.
6m
.
Câu 164.Trong không gian vi h t
Oxyz

2 2 2
2 2 4 2 5 9 0x y m x my mz m
. Tìm
m
 a mt mt
cu.
A.
5m 
.B.
1m
. C.
51m
. D.
5m 
hoc
1m
.
Câu 165.
Oxyz

2 2 2 2
2 2 4 2 5 9 0x y z m x my mz m
.Tìm
m


A.
5m 

1m
.B.
5m 
.C.
1m
. D.
55m
.
Câu 166.Trong 
Oxyz

S

2 2 2
4 8 2 6 0x y z x y az a

S

12

a
A.
2; 8aa
. B.
2; 8aa
. C.
2; 4aa
. D.
2; 4aa
.
Câu 167.
,Oxyz

2 2 2
: 2 4 4 0S x y z x y z m
bán kính
5R

m
.
A.
4m
. B.
16m
. C.
4m 
. D.
16m 
.
Câu 168.Tìm
m
 trình
2 2 2
2 4 2 1 2 52 46 0x y z mx m y z m

.
A.
1
3
m
m
. B.
1
3
m
m

. C.
1
3
m
m
. D.
1
3
m
m

.
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
B
C
D
C
A
B
C
C
B
C
A
C
D
D
C
C
A
D
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
C
A
B
D
B
B
B
A
B
C
C
A
C
C
C
C
B
A
C
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
B
D
B
B
B
A
C
D
B
D
C
B
C
C
B
A
D
D
A
B
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
A
A
C
D
B
A
B
A
D
C
C
C
C
C
D
A
A
B
A
C
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
B
D
C
D
A
B
A
D
B
B
A
C
D
C
D
A
C
B
C
D
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
C
C
A
C
A
B
A
B
B
A
D
A
D
C
A
D
B
A
B
A
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
B
A
A
D
B
B
B
B
C
D
C
D
A
C
C
A
C
D
B
D
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
A
B
C
A
C
B
A
D
D
C
A
B
B
A
A
B
C
A
C
D
161
162
163
164
165
166
167
168
A
C
B
D
A
A
B
A

Preview text:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MẶT CẦU MỨC THÔNG HIỂU CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Trong không gian Oxyz, mặt cầu 2 2 2
(S) : x  ( y 1)  z  9 có bán kính bằng A.9 B.3. C.81 D.6
Câu 2.Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm là gốc tọa độ O và đi qua điểm M (0; 0; 2) có phương trình là: A. 2 2 2
x y z  2 B. 2 2 2
x y z  4 . C. 2 2 2
x y  (z  2)  4 . D. 2 2 2
x y  (z  2)  2 .
Câu 3.Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S
x   y  2 2 2 ( ) : 2
z  9 . Bán kính của (S ) bằng A. 6 B.18 C. 3 D. 9
Câu 4.Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S x y   z  2 2 2 : 2
 9. Bán kính của S  bằng A. 6 B.18 C. 9 D. 3
Câu 5.Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y  (z 1)  16. Bán kính của (S ) bằng A.32. B.8. C.4. D.16.
Câu 6.Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y  (z  2)  16 . Bán kính của (S ) bằng A. 4 B. 32 C.16 D. 8 2 2 2
Câu 7.Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S):  x  2   y  4   z  
1  9 . Tâm của (S) có tọa độ là A.  2  ;4;  1 . B. 2;  4  ;1 . C.(2;4;1). D.  2  ; 4  ;  1 . 2 2 2
Câu 8.Trong không gian Oxyx, cho mặt cầu S  :  x  2   y   1   z  
1  9 . Tìm tọa độ tâm I
bán kính R của mặt cầu (S). A. I  2  ;1; 
1 , R  3. B. I  2  ;1;  1 , R  9. C. I 2; 1   ;1 , R  3. D. I 2; 1   ;1 , R  9.
Câu 9.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz phương trình nào sau đây không phải là phương trình của một mặt cầu? A. 2 2 2
x y z x  2 y  4z  3  0 . B. 2 2 2
2x  2 y  2z x y z  0 . C. 2 2 2
x y z  2x  4 y  4z 10  0 . D. 2 2 2
2x  2 y  2z  4x  8y  6z  3  0.
Câu 10.Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2  ;1  ;1 , B 0; 1  
;1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là 2 2 2 2 A. x   2
1  y   z   1  8 . B. x   2
1  y   z   1  2. C.  2 2
x  2  y   z  2 2 1
1  8 . D. x   2
1  y   z   1  2. 2 2 2
Câu 11.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): x y z  4x  2 y  6z 1  0. Tâm
của mặt cầu (S) là A. I 2; 1  ;3 . B. I  2  ;1;3 . C. I 2; 1  ; 3   . D. I 2;1; 3   .
Câu 12.Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): 2 2 2
x y z  8x 10 y  6z  49  0 . Tính bán kính R của mặt cầu (S).
A. R  1 .
B. R  7 .
C. R  151 . D. R  99.
Câu 13.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I 2; 2
 ;3 đi qua điểm A5; 2  ;  1 có phương trình 2 2 2 2 2 2
A. x  5   y  2   z   1  13 .
B. x  2   y  2   z  3  13. C.  2 2 2
x  2   y  2   z  2 2 2 3 13 .
D. x  2   y  2   z  3  13. Trang1
Câu 14.Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8x 10 y  6z  49  0 . Tìm tọa độ tâm
I và bán kính R của mặt cầu (S). A. I  4  ;5; 3
  và R 1 . B. I 4; 5
 ;3 và R  7. C. I  4  ;5; 3   và R  7 . D. I 4; 5  ;3 và R 1.
Câu 15.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2
x y z  2x  4 y  4z  7  0 . Xác định tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S). A. I  1  ; 2
 ;2, R  3. B. I 1;2; 2
 , R  2. C. I  1  ; 2
 ;2, R  4 . D. I 1;2; 2  , R  4.
Câu 16.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I 2; 2
 ;0 . Viết phương trình mặt cầu tâm I bán kính R  4. 2 2 2 2
A. x     y   2 2 2  z  4 .
B. x     y   2 2
2  z  16. C.  2 2
x  2   y  2 2 2
2  z  16 .
D. x     y   2 2 2  z  4. 2 2 2
Câu 17.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S):  x  5   y  
1   z  2  9. Tính
bán kính R của mặt cầu (S).
A. R  18 .
B. R  9.
C. R  3. D. R  6.
Câu 18.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A2; 6;
 4 . Phương trình nào sau đây là
phương trình mặt cầu đường kính OA ? 2 2 2 2 2 2 A. x  
1  y  3  z  2  14.
B. x  2  y  6  z  4  56. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1  y  3  z  2  14.
D. x  2  y  6  z  4  56. 2 2
Câu 19.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S x    y    2 : 5 4
z  9 . Hãy tìm tọa
độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S ?
A. I 5; 4; 0 , R  3.
B. I 5; 4; 0 , R  9.
C. I 5; 4; 0 , R  9.
D. I 5; 4; 0 , R  3.
Câu 20.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, phương trình mặt cầu (S) có tâm I 1; 2; 3 , bán kính
r 2 có phương trình là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1  y 2  z 3  2. B. x  
1  y  
2  z   3 4. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1  y 2  z 3  4. D. x  
1  y 2  z 3  4.
Câu 21.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, xác định tọa độ tâm I và bán kính r của mặt cầu (S). 2 2 2
x y z  2x  6y  8z 1  0
A. I 1; 3
;4;r 5 .
B. I 1;3; 4
  ;r 5
C. I 1; 3
;4;r 25
D. I 1; 3
;4;r 5  .
Câu 22.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2
(x  5)  y  (z  4)  4 Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) là:
A. I 5; 0; 4 , R  4.
B. I 5; 0; 4 ,R  2. C. I  5  ;0; 4
 ,R  2. D. I  5  ;0; 4  ,R  4.
Câu 23.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho A1; 2;0; B 3; 1  ; 
1 . Viết phương trình mặt
cầu (S ) tâm A và bán kính . AB 2 2 2 2
A. x     y   2 1
2  z  14.
B. x     y   2 1 2  z 14. 2 2 2 2
C. x     y   2 1 2
z 14.
D. x     y   2 1 2  z 14.
Câu 24.Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, cho mă ̣t cầu 2 2 2 ( )
S : (x  1)  (y  1)  (z  3)  9 , điểm
M(2; 1; 1) thuô ̣c mă ̣t cầu. Lâ ̣p phương trình mă ̣t phẳng (P) tiếp xúc với mă ̣t cầu (S) tại M. A. ( )
P : x  2y z  5  0 .
B. (P) : x  2y  2z  2  0. Trang2 C. ( )
P : x  2y  2z  8  0 . D. ( )
P : x  2y  2z  6  0 2 2
Câu 25.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu S   x     y   2 : 2
1  z  4 có tâm I
và bán kính R lần lượt là Nguyễ A. I  2
 ;1;0, R  4 . B. I 2; 1  ;0,R n Tiế  n 4 . C. I 2; 1
 ;0, R  2 . D. I  2  ;1;0, R  2 . Tuấn 2 2 2
Câu 26.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  
1   y  3   z  2  9 .
Tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu P là A. I 1; 3  ; 2
 , R  9 B. I  1  ;3;2 , R  3
C. I 1;3; 2 , R  3 D. I  1  ;3;2 , R  9
Câu 27.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z x  2 y 1  0 . Tâm I và bán kính R của S  là  1  1  1   1 A. I  ;1;0   và R B. I ;1;0   và R   2  4  2  2  1  1  1  1 C. I ; 1  ;0   và R D. I ; 1  ;0   và R   2  2  2  2
Câu 28.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  2 y  4z  2  0 .
Tính bán kính r của mặt cầu.
A. r  2 .
B. r  2 2 . C. r  26 . D. r  4 . 2 2
Câu 29.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S   x     y   2 : 1 2
z  25. Tìm tọa độ tâm I
bán kính R của mặt cầu  S  . A. I 1; 2
 ;0 , R  5 B. I  1
 ;2;0, R  25 C. I 1; 2
 ;0 , R  25 D. I  1
 ;2;0, R  5 2 2
Câu 30.Tìm tâm mặt cầu có phương trình  x   2
1  y   z  2  25. A. I  1  ;0;2. B. I 1;0; 2   . C. I 1;1; 2   . D. I 1; 2  ; 2   .
Câu 31.Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  4z  5  0 . Tọa
độ tâm và bán kính của S  là
A. I 2; 4; 4 và R  2 . B. I  1
 ; 2; 2 và R  2 .
C. I 1;  2;  2 và R  2 .
D. I 1;  2;  2 và R  14 .
Câu 32.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : 2 2 2
x  ( y 1)  (z  2)  4. Tọa
độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S  là A. I (0; 1
 ;2), R  2 . B. I(0;1; 2  ),R  4. C. I (0;1; 2
 ), R  2 .
D. I (1;1;2), R  4 .
Câu 33.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tính bán kính R của mặt cầu  S  : 2 2 2
x y z  2x  4 y  0 . A. 5 B. 5 C. 2 D. 6 2 2 2
Câu 34.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z   1 16 . Tọa
độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S  là
A. I 1; 2;   1 ; R 16. B. I  1  ; 2   ;1 ; R  4 .
C. I 1; 2;   1 ; R  4 . D. I  1  ; 2   ;1 ; R 16. Trang3 2 2
Câu 35.Trong không gian cho Oxyz , mặt cầu S  có phương trình 2
x   y  4   z   1  25. Tâm
mặt cầu S  là điểm A. I  4  ; 1  ;25 .
B. I 4;1; 25 . C. I 0; 4  ;1 . D. I 0; 4  ;  1
Câu 36.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
S x  2  y z  2 2 : 1 1  4 . A. I  1  ;0  ;1 , R  2 .
B. I 1;0;  1 , R  4 .
C. I 1;0;   1 , R  2 . D. I  1  ;0  ;1 , R  4 .
Câu 37.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu  S  có phương trình:
x  2  y  2 z  2 1 2 3
 4 . Tìm toạ độ tâm I và bán kính R của S  . A. I (1; 2
 ;3) và R  4 . B. I ( 1
 ; 2;3) và R  4 . C. I (1; 2
 ;3) và R  2 . D. I ( 1  ;2; 3  ) và R  2 .
Câu 38.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  4 y  6z  3  0 . Tọa
độ tâm I và tính bán kính R của S  . A. I  2  ; 2
 ;3 và R  20 .
B. I 2; 2;  3 và R  20 . C. I 4;4; 6
  và R  71. D. I  4  ; 4
 ;6 và R  71 . 2 2
Câu 39.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S   x     y   2 : 5 4
z  9 . Tìm tọa độ
tâm I và bán kính R của mặt cầu S  . A. I 5; 4
 ;0 và R  3. B. I  5
 ;4;0 và R  9. C. I  5
 ;4;0 và R  3. D. I 5; 4  ;0 và R  9. 2 2 2
Câu 40.Tâm I và bán kính R của mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z  3  9 là:
A. I 1;2;3; R  3 . B. I  1  ;2;  3 ; R  3 . C. I 1; 2
 ;3; R  3. D. I 1; 2; 3  ; R  3 .
Câu 41.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z  2  0 .
Tìm tọa độ tâm I và bán kính của mặt cầu S  . A. I 1; 2  ; 3
  và R  2 3 . B. I 1; 2
 ;3 và R  4 . C. I  1
 ;2;3 và R  4 . D. I 1; 2  ; 3
  và R  2 3 . 2 2 2
Câu 42.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S  : x  5   y  
1   z  2  9 . Tính
bán kính R của  S  .
A. R  6 .
B. R  9.
C. R  18. D. R  3.
Câu 43.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  2 y  2z  6 . Tính
bán kính R của mặt cầu đó.
A. R  9 .
B. R  3.
C. R  6 . D. R  6 .
Câu 44.Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu  S  có phương trình: 2 2 2
x y z  2x  6 y  8z 17  0 . Khi đó:
A. S  có tâm I 1;  3; 4 , bán kính R  3.
B. S  có tâm I  1
 ; 3;  4 , bán kính R  3.
C. S  có tâm I 2;  6; 8 , bán kính R  3.
D. S  có tâm I 1;  3; 4, bán kính R  9. Trang4
Câu 45.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;3 và N  1  ;2; 
1 . Mặt cầu đường kính MN có phương trình là 2 2 2 2 A. 2
x   y  2   z   1  5 . B. 2
x   y  2   z   1  5. 2 2 2 2 C. 2
x   y  2   z   1  20 . D. 2
x   y  2   z   1  20.
Câu 46.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu có phương trình. 2 2 2
x y z  2x  4y  6z  9  0. Tìm tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. I 1; 2
 ;3, R  5 . B. I 1; 2
 ;3, R  5 . C. I  1  ;2; 3
 ; R  5 .
D. I 1; 2; 3  , R  5
Câu 47.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  6z  4  0 có bán kính R là.
A. R  3 2 .
B. R  2 15 .
C. R  10 . D. R  52 .
Câu 48.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x – 4y – 6z  5  0 . Tìm
tọa độ tâm I và bán kính R của S  . A. I  1
 ;2;3 và R  9. B. I 1; 2  ; 3   và R  3. C. I 1; 2  ; 3
 và R  9. D. I  1
 ;2;3 và R  3.
Câu 49.Tìm độ dài đường kính của mặt cầu  S  có phương trình 2 2 2
x y z  2 y  4z  2  0 . A. 3 . B. 2 3 . C.2. D.1.
Câu 50.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  6z  5  0 . Mặt cầu S  có bán kính là A. 7 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .
Câu 51.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  4z  25  0 .
Tìm tâm I và bán kính R của mặt cầu  S  ? A. I  1
 ;2; 2 ; R  5. B. I  2
 ;4; 4 ; R  29 .
C. I 1;  2; 2 ; R  34 .
D. I 1;  2; 2 ; R  6 .
Câu 52.Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  6z  2  0 . Xác định tọa độ tâm
I và tính bán kính của mặt cầu S . A. I 1;0; 3
 , R  7 .
B. I 1;0; 3 , R  2 3 . C. I  1
 ;0;3, R  7 . D. I  1
 ;0;3, R  2 3 .
Câu 53.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  6z  2  0 . Xác định tọa độ tâm
I và bán kính của mặt cầu  S  . A. I  1
 ;0;3; R  7 .
B. I 1;0; 3; R  7 . C. I 1;0; 3
 ; R  2 3 . D. I  1
 ;0;3; R  2 3 .
Câu 54.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  6z  4  0 có bán kính R
A. R  53 .
B. R  4 2 .
C. R  10 . D. R  3 7 .
Câu 55.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8x  4 y  2z  4  0 có bán kính R
A. R  2 .
B. R  5.
C. R  5 . D. R  25 . Trang5
Câu 56.Cho mặt cầu  S  tâm I bán kính R và có phương trình 2 2 2
x y z x  2 y 1  0 . Trong các
mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng  1  1  1  1 A. I ; 1  ;0   và R  . B. I  ;1;0   và R  .  2  2  2  4  1  1  1  1 C. I ; 1  ;0   và R  . D. I  ;1;0   và R  .  2  2  2  2
Câu 57.Trong không gian Oxyz , mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  2z  3  0 có bán kính bằng A. 9 . B. 3 . C. 6 . D. 3 .
Câu 58.Trong không gian Oxyz , tọa độ tâm I và bán kính của mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4 y  20  0 là A. I 1; 2
  , R  5.
B. I 1; 2;0 , R  5. C. I  1
 ;2;0, R  5. D. I 1; 2  ;0 , R  5.
Câu 59.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu  S  có phương trình 2 2 2
x y z  2x  2 y  4z  3  0 . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S  là A. I 1; 1
 ;2, R  3. B. I  2
 ;2;4, R  3. C. I  1
 ;1;2, R  5. D. I 2; 2  ;4, R  5 .
Câu 60.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  6z  4  0 có bán kính R
A. R  2 15 .
B. R  10 .
C. R  52 . D. R  3 2 . 2 2
Câu 61.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu 2
(S) : x   y   1   z   1 16. Tìm tọa độ
tâm I và bán kính R của  S  . A. I (0; 1
 ; 1) và R  4 .
B. I (0; 1; 1) và R  16. C. I (0; 1
 ; 1) và R 16. D. I (0; 1; 1  ) và R  4 .
Câu 62.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặ cầu
S x  2  y z  2 2 : 1 1  4 .
A. I 1;0;   1 , R  2 . B. I  1  ;0  ;1 , R  2 .
C. I 1;0;   1 , R  4 . D. I  1  ;0  ;1 , R  4 .
Câu 63.Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  2z  0 , toạ độ
tâm I và bán kính R của mặt cầu  S  là. A. I 1; 2  ;  1 , R  6 . B. I 1; 2  ;  1 , R  6 .
C. I 1; 2;   1 , R  6 . D. I  1  ;2;  1 , R  6 . 2 2 2
Câu 64.Trong không gian Oxyz , mặt cầu  x  
1   y  2   z  3  4 có tâm và bán kính lần lượt là A. I 1;2; 3
  ; R  4 . B. I  1  ; 2  ;  3 ; R  4 . C. I  1  ; 2
 ;3 ; R  2 . D. I 1;2; 3   ; R  2 .
Câu 65.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt cầu  S  có phương trình là 2 2 2
x y z  4x 10y  20  0 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S  . A. I 2; 5
 ;0 và R  3. B. I  2
 ;5;0 và R  3. C. I  4
 ;10;0 và R  4 6 . D. I  2  ;5; 1
 0 và R  129 .
Câu 66.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tâm và bán kính mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  2y  2z 1  0 là Trang6 A. I 1; 1  ;  1 , R  2 . B. I 1; 1  ;  1 , R  2 . C. I 2; 2
 ;2, R  11 . D. I  2  ;2; 2   , R  13 . 2 2
Câu 67.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình  x     y   2 1 3  z  9 .
Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. I 1; 3
 ;0 ; R  9. B. I 1; 3  ;0 ; R  3. C. I  1
 ;3;0 ; R  9. D. I  1  ;3;0 ; R  3.
Câu 68.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) 2 2 2
: x + y + z - 4x + 2 y - 2z - 3 = 0. .
Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S). A. I (2;- 1; ) 1 và R = 3 . B. I (- 2;1;- ) 1 và R = 3 . C. I (- 2;1;- ) 1 và R = 9 . D. I (2;- 1; ) 1 và R = 9 . 2 2
Câu 69.Mặt cầu S   x     y   2 : 1 2
z  9 có tâm I ? A.  1  ;2;0 . B.  1  ; 2  ;0 .
C. 1; 2;0 . D. 1; 2  ;0 .
Câu 70.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  S  có phương trình 2 2 2
x y z  2x  6 y 1  0 . Tính tọa độ tâm I , bán kính R của mặt cầu S  . I  1  ;3;0 I  1;3;0 I  1  ;3;0 I 1; 3  ;0 A.  . B.  . C.  . D.  . R  9 R  10 R  3 R  3
Câu 71.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình 2 2 2
x y z  2x  4 y  2z  2  0 . Tìm tọa độ tâm I của mặt cầu trên. A. I 1; 2   ;1 . B. I  1  ; 2   ;1 . C. I  1  ;2;  1 . D. I  1  ; 2  ;  1 .
Câu 72.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  có phương trình
x  2  y  2 z  2 4 3 1
 9 . Tọa độ tâm I của mặt cầu S  là ? A. I 4; 3  ;  1 . B. I  4  ;3  ;1 . C. I  4  ;3;  1 . D. I 4;3  ;1 .
Câu 73.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  S  có phương trình S 2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z  5  0 . Tính diện tích mặt cầu S  . A.12 . B. 42 . C. 36 . D. 9 .
Câu 74.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz . Hãy xác định tâm I của mặt cầu có phương trình: 2 2 2
2x  2 y  2z  8x  4 y 12z 100  0 . A. I  4  ;2; 6   . B. I 2; 1  ;3 . C. I  2  ;1; 3  . D. I 4; 2  ;6 .
Câu 75.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  6z  2  0 . Tìm
toạ độ tâm I và tính bán kính R của S  .
A. I 2;1;3, R  2 3 . B. I 2; 1  ; 3
 , R  12 . C. I  2
 ;1;3, R  4 . D. I 2; 1  ; 3  , R  4 .
Câu 76.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  4x  2 y  6z  2  0 . Mặt
cầu (S ) có tâm I và bán kính R A. I (2; 1  ; 3
 ), R  4 .
B. I (2;1;3), R  4 . C. I ( 2
 ;1;3), R  2 3 . D. I (2; 1  ; 3  ), R  12 . 2 2
Câu 77.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  :  x     y   2 1
1  z  2 . Tìm tọa độ
tâm I và tính bán kính R của  S  . Trang7
A. I 1; 1;0 và R  2 . B. I  1
 ;1;0 và R  2 . C. I  1
 ;1;0 và R  2 .
D. I 1; 1;0 và R  2 .
Câu 78.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S  có phương trình 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z  2  0 . Tính tọa độ tâm I và bán kính R của S  . A. I 1; 2
 ;3, R 16 . B. I  1  ;2; 3
 , R  4. C. I  1
 ;2;3, R  4 . D. I 1; 2  ;3, R  4.
Câu 79.Bán kính của mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  2 y 10z  5  0 là: A. 5 . B. 4 . C. 9 . D. 6 . 2 2 2
Câu 80.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  5   y  
1   z  2  16 . Tính
bán kính của  S  . A. 7 . B. 5 . C. 4 . D.16 .
Câu 81.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  S  : 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z 10  0. Xác định tâm I và bán kính R của mặt cầu đó.
A. I 1; 2;3, R  4.
B. I 1; 2;3, R  2.. C. I  1
 ;2;3, R  2.. D. I  1
 ;2;3, R  4..
Câu 82.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  6z 11  0 . Tìm tâm và bán
kính của S  là:
A. I   2; 1;  3 , R  5 .
B. I  2; 1;  3 , R  25 .
C. I   2; 1;  3 , R  5.
D. I  2; 1; 3 , R  5.
Câu 83.Mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z  2  0 có tâm I và bán kính R lần lượt là A. I  1  ;2; 3
  , R 16 B. I  1  ;2; 3   , R  12 C. I  1  ;2; 3
  , R  4 D. I 1; 2  ;3 R  4
Câu 84.Trong không gian Oxyz cho mặt cầu  S  có phương trình: 2 2 2
x y z  2x  4 y  4z  7  0 .
Xác định tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S  : A. I  1  ; 2
 ;2; R  3. B. I 1; 2; 2   ; R  2 . C. I  1  ; 2
 ;2; R  4 . D. I 1;2; 2   ; R  4 .
Câu 85.Xác định tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu có phương trình 2 2 2
x y z  4x  2 y  6z 10  0 . A. I   2
 ;1;3; R  2 . B. I   2  ;1;  3 ; R  4 . C. I  2; 1  ; 3
 ; R  2 . D. I  2; 1  ; 3  ; R  4 . 2 2 2
Câu 86.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S  :  x  2   y   1  z   3 16 .
Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của (S). A. I ( 2  ; 1
 ;3), R 16 . B. I (2;1; 3  ),R  4. C. I (2; 1  ; 3  ), R 16. D. I ( 2  ; 1  ;3), R  4 . 2 2
Câu 87.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S   x     y   2 : 2
1  z  81 . Tìm tọa độ
tâm I và tính bán kính R của  S  . A. I 2; 1
 ;0, R  9. B. I  2
 ;1;0 , R  81. C. I 2; 1
 ;0, R  81. D. I  2  ;1;0 , R  9. Trang8
Câu 88.Cho mặt cầu (S): 2 2 2
x + y + z - 2x + 4 y - 6z - 11= 0 . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu là. A. I (- 1; 2;- ) 3 , R = 5 . B. I (- 1; 2;- ) 3 , R = 25. C. I (1;- 2; ) 3 , R = 25. D. I (1;- 2; ) 3 , R = 5 .
Câu 89.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu có tâm I  1
 ; 2; 0 đường kính bằng 10 có phương trình là. 2 2 2 2
A. x     y   2 1 2  z  100 .
B. x     y   2 1 2  z  25 . 2 2 2 2
C. x     y   2 1 2  z  25 .
D. x     y   2 1 2  z  100 . 2 2 2
Câu 90.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  
1   y  3   z  2  16. Tìm
toạ độ tâm I và tính bán kính R của S  . A. I  1
 ;3;2 và R 16. B. I  1
 ;3;2 và R  4 . C. I 1; 3  ; 2
  và R 16. D. I 1; 3  ; 2   và R  4 .
Câu 91.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  S  có phương trình 2 2 2
x y z  2x  6y 1  0 . Tính tọa độ tâm I , bán kính R của mặt cầu S  . I  1  ;3;0 I 1; 3  ;0 I  1; 3  ;0 I  1  ;3;0 A.  . B.  . C.  . D.  . R  3 R  3 R  10 R  9 2 2
Câu 92.Trong không gian Oxyz cho mặt cầu  S  có phương trình  x   2
1  y   z  2  9. Xác định
tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S  .
A. I 1; 0; 2 , R  3.
B. I 1; 0; 2 , R  3.
C. I 1; 0;  2 , R  3.
D. I 1; 0;  2 , R  9.
Câu 93.Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2
x y z  2x  4 y  2z  3  0 có bán kính bằng A. 3 . B. 3 3 . C. 9 . D. 3 .
Câu 94.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  có phương trình S 2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z  2  0 . Tính tọa độ tâm I và bán kính R của S  . A.Tâm I 1; 2
 ;3 và bán kính R 16. B.Tâm I 1; 2
 ;3 và bán kính R  4 . C.Tâm I  1  ;2; 3
  và bán kính R  4 . D.Tâm I  1
 ;2;3 và bán kính R  4 .
Câu 95.Trong hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu tâm I  1;2;3 bán kính r  1? 2 2 2 2 A. x  
1  ( y  2)   z  3  1. B. x   2
1  ( y  2)   z  3  1. 2 3 C. x   2
1  ( y  2)   z  3 1 . D. 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z 13  0 .
Câu 96.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu (S ) tâm I 1;2; 3
  và đi qua điểm A1;0;4 có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  53 . B. x  
1   y  2   z   3  53. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  53 . D. x  
1   y  2   z  3  53 .
Câu 97.Mặt cầu tâm I  1
 ;2;0 đường kính bằng 10 có phương trình là: A. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  z  100 . B. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  z  25 . C. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  z  25 . D. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  z  100 . Trang9
Câu 98.Phương trình mặt cầu có tâm I 1; 2
 ;3, bán kính R  2 là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  2. B. x  
1   y  2   z  3  4. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  4. D. x  
1   y  2   z  3  2.
Câu 99.Phương trình mặt cầu tâm I 1; 2;  3 bán kính R  2 là: 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  2 . B. 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z 10  0 . 2 2 2 C. 2 2 2
x y z  2x  4y  6z 10  0 .
D. x     y     z   2 1 2 3  2 .
Câu 100.Mặt cầu  S  có tâm I 3; 3  ; 
1 và đi qua điểm A5; 2  ;  1 có phương trình là 2 2 2 2 2 2
A. x  5   y  2   z   1  5
B. x  5   y  2   z   1  5 2 2 2 2 2 2
C. x  3   y  3   z   1  25
D. x  3   y  3   z   1  5
Câu 101.Trong không gian Oxyz cho mặt cầu tâm I (1; 2
 ;3) có đường kính bằng 6 có phương trình là A.  2 2 2
x  2   y  2   z  2 1 2 3  36 . B. x   1
  y  2   z  3  36 . C.  2 2 2
x  2   y  2   z  2 1 2 3  9 . D. x   1
  y  2  z  3  9 .
Câu 102.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu  S  tâm I 2;3; 6
  và bán kính R  4 có phương trình là 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  3   z  6  4 .
B. x  2   y  3   z  6  4 . 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y  3   z  6  16 .
D. x  2   y  3   z  6  16 .
Câu 103.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A3;0;  1 , B 5;0; 3
 . Viết phương trình
của mặt cầu  S  đường kính . AB 2 2 A. S  2 2 2
: x y z  8x  4z 18  0 .
B. S   x   2 : 4
y  z  2  8 . 2 2 C. S  2 2 2
: x y z  8x  4z 12  0.
D. S   x   2 : 2
y  z  2  4.
Câu 104.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu tâm I 1;  2;3 , bán kính R  2 có phương trình là 2 2 2 A. 2 2 2
x  2 y  3z  4 .
B. x     y     z   2 1 2 3  2 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  4 . D. x  
1   y  2   z  3  4 .
Câu 105.Trong không gian Oxyz , cho điểm I 1;2; 3
  . Viết phương trình mặt cầu có tâm là I và bán kính R  2 . 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  4 . B. 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z  5  0 . 2 2 2 C. 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z  5  0 . D. x  
1   y  2   z  3  4 .
Câu 106.Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 1; 2;3 và đi qua điểm A1;1; 2 có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. x   1   y  
1   z  2  2 B. x  
1   y  2   z   3  2 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  2 D. x   1   y  
1   z  2  2
Câu 107.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt cầu  S  có tâm I  1  ;2  ;1 và đi qua điểm ( A 0; 4; 1) là. 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z   1  9 . B. x  
1   y  2   z   1  3. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z   1  3 . D. x  
1   y  2   z   1  9 . Trang10
Câu 108.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt cầu  S  đi qua điểm A1; 2  ;3 và có
tâm I 2;2;3 có dạng là. A. 2 2 2
(x  2)  ( y  2)  (z  3)  17 . B. 2 2 2
(x  2)  ( y  2)  (z  3)  17 . C. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  17 . D. 2 2 2
(x  2)  ( y  2)  (z  3)  17 .
Câu 109.Phương trình mặt cầu tâm I 1; 2;  3 bán kính R  2 là: 2 2 2
A. x     y     z   2 1 2 3  2 . B. 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z 10  0 . 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  2 . D. 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z 10  0 .
Câu 110.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;3 và B  1  ;4;  1 . Phương trình
mặt cầu đường kính AB là: 2 2 2 2 2 A. 2
x   y  3   z  2  3. B. x  
1   y  2   z   3 12. 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  4   z   1 12 . D. 2
x   y   3
 z  2 12 .
Câu 111.Trong không gian Oxy , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm I 1;0;  2 , bán kính r  4 ? 2 2 2 2 A. x   2
1  y   z  2  4 . B. x   2
1  y   z  2 16 . 2 2 2 2 C. x   2
1  y   z  2  4 . D. x   2
1  y   z  2 16 .
Câu 112.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt cầu  S  có tâm I 1;0; 3   và đi
qua điểm M 2; 2;  1 . . 2 2 2 2
A. S   x   2 :
1  y   z  3  9 .
B. S   x   2 :
1  y   z  3  3 . 2 2 2 2
C. S   x   2 :
1  y   z  3  3 .
D. S   x   2 :
1  y   z  3  9 .
Câu 113.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A2;1  ;1 và mặt phẳng
P:2x y  2z 1 0 . Phương trình mặt cầu tâm A tiếp xúc với mặt phẳng P là. 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y   1   z   1  4 .
B. x  2   y   1   z   1  3. 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y   1   z   1  9 .
D. x  2   y   1   z   1  5.
Câu 114.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm M 6; 2; 5  , N  4  ;0;7. Viết
phương trình mặt cầu đường kính MN ? 2 2 2 2 2 2 A. x   1   y   1   z   1  62 .
B. x  5   y  
1   z  6  62 . 2 2 2 2 2 2 C. x   1   y   1   z   1  62 .
D. x  5   y  
1   z  6  62 .
Câu 115.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;  2; 3 và B 5; 4; 7 . Phương
trình mặt cầu nhận AB làm đường kính là. 2 2 2 2 2 2
A. x  3   y  
1   z  5  17 .
B. x  6   y  2   z 10 17 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  17 .
D. x  5   y  4   z  7 17 .
Câu 116.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 2  ;1;  1 và B0;1;  1 . Viết phương
trình mặt cầu đường kính AB . 2 2 2 2 A. x   2
1  y   z   1  8 . B. x   2
1  y   z   1  2. 2 2 2 2 C. x   2
1  y   z   1  8 . D. x   2
1  y   z   1  2. Trang11
Câu 117.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 3; 2  ;5, N  1  ;6; 3   . Phương
trình nào sau đây là phương trình mặt cầu có đường kính MN ? 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z   1  36. B. x  
1   y  2   z   1  36 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z   1  6 . D. x  
1   y  2   z   1  6 .
Câu 118.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm E(2;1;1), F (0;3; 1
 ) . Mặt cầu S đường
kính EF có phương trình là
A. x     y  2 2 2 1 2  z  3.
B. x     y  2 2 2 1 2  z  9 .
C. x  2 2 2
1  y z  9 .
D. x     y  2 2 2 2 1  (z 1)  9 .
Câu 119.Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;0; 2 , B  1
 ;2;4 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là. 2 2 2 2 A. 2
x   y  
1   z  3  3 . B. 2
x   y  
1   z  3  3 . 2 2 2 2 C. 2
x   y   1   z   3 12 . D. 2
x   y  
1   z  3  12 .
Câu 120.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2
 ;1;0 , B2;1;2 . Phương trình của mặt cầu có
đường kính AB là:
A. x y   z  2 2 2 1  6 .
B. x y   z  2 2 2 1  24 .
C. x y   z  2 2 2 1  24 .
D. x y   z  2 2 2 1  6 .
Câu 121.Cho hai điểm (
A 1;1; 0), B(1; 1; 4) . Phương trình của mặt cầu S  đường kính AB là. 2 2 2 2 2 2 A. x   1
y  z  4  5. B. x   1
y  z  2  5 . 2 2 2 2 2 2 C. x   1
y  z  2  5 .
D. x   y   1
 z  2  5 .
Câu 122.Mặt cầu  S  có tâm I  1  ;2 
;1 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x  2y  2z  2  0 . 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z   1  9 . B. x  
1   y  2   z   1  9 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z   1  3. D. x  
1   y  2   z   1  3 .
Câu 123.Bán kính mặt cầu tâm I (4; 2; 2)
 và tiếp xúc với mặt phẳng ( ) :12x  5z 19  0 . 39 A. 3 . B. . C.13 . D. 39 . 13
Câu 124.Mặt cầu tâm I 2; 2; 2
  bán kính R tiếp xúc với mặt phẳng P: 2x 3y z 5  0. Bán kính R bằng: 4 5 4 5 A. . B. . C. . D. 13 13 14 14 .
Câu 125.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) có tâm I 2;1;  
1 và tiếp xúc với mp(P) có phương
trình: 2x  2 y z  3  0 Bán kính của mặt cầu (S ) là: 4 2 2 A. R  .
B. R  2 . C. R  . D. R  . 3 9 3
Câu 126.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu
có tâm I 1; 2;  
1 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x  2y  2z  8  0 ? 2 2 2 2 2 2 A. x  
1  y  2  z   1  3. B. x  
1  y  2  z   1  3. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1  y  2  z   1  9. D. x  
1  y  2  z   1  9. Trang12
Câu 127.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt
cầu có tâm I 1
;1;2 và tiếp xúc với mặt phẳng (P) :2x y  3z  5  0? 2 2 2 2 2 2 A. x  
1  y  
1  z 2  14. B. x  
1  y  
1  z   2 14. 2 2 2 C. x  
1  y  
1  z 2  14. D. x  
1  y  
1  z 2  14.
Câu 128.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt cầu (S) có tâm I  ; 1 ; 2 1 và tiếp xúc
với mặt phẳng (P) có phương trình x  2 y  2z  2  0 là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z 1  3 B. x  
1   y  2   z   1  9 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  1  3 D. x  
1   y  2   z  1  9 .
Câu 129.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x  2 y z  3  0 và điểm
I 1; 2  3 . Mặt cầu S  tâm I và tiếp xúc mp P có phương trình: A. 2 2 2
(S) : (x 1)  ( y  2)  (z  3)  4 B. 2 2 2
(S ) : (x 1)  ( y  2)  (z  3)  16 ; C. 2 2 2
(S) : (x 1)  ( y  2)  (z  3)  4 D. 2 2 2
(S) : (x 1)  ( y  2)  (z  3)  2 .
Câu 130.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu tâm I 4; 2; 2
  bán kính R tiếp xúc với
mặt phẳng   :12x 5z 19  0 . Tính bán kính R .
A. R  3 13 .
B. R  13.
C. R  39. D. R  3.
Câu 131.Cho  S  là mặt cầu tâm I 2;1;  
1 và tiếp xúc với  P có phương trình 2x  2 y z  3  0 .
Khi đó bán kính của S  là. 1 4 A. . B. . C. 2 . D. 3 . 3 3
Câu 132.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới dây là phương trình mặt cầu có tâm I 1; 2;  
1 và tiếp xúc với mặt phẳng  P : x  2y  2z  8  0 ? 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z   1  9. B. x  
1   y  2   z   1  9. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z   1  3 . D. x  
1   y  2   z   1  3
Câu 133.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A 1  ;3;2 và mặt phẳng
P:3x 6y 2z 4  0. Phương trình mặt cầu tâm ,
A tiếp xúc với mặt phẳng  P là. 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  3   z  2  1. B. x   1   y   3
 z  2  49 . 2 2 2 2 2 2 1 C. x  
1   y  3   z  2  7 . D. x   1
  y  3  z  2  . 49
Câu 134.Phương trình mặt cầu S  có tâm I  1  ;2 
;1 và tiếp xúc với mặt phẳng  P :
x  2 y  2z  2  0 là. 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z   1  9 . B. x  
1   y  2   z   1  3 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z   1  9 D. x  
1   y  2   z   1  3. .
Câu 135.Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1; 2; 4 và  P : 2x  2y z 1  0 . Viết
phương trình mặt cầu S  tâm I tiếp xúc với mặt phẳng P . 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  4  4 . B. x  
1   y  2   z  4  3 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  4  9 . D. x  
1   y  2   z  4  9 . Trang13
Câu 136.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm I (1; 1  ;1) và mặt phẳng
:2x y 2z 10  0 . Mặt cầu S tâm I tiếp xúc  có phương trình là. 2 2 2 2 2 2
A. S  :  x   1   y   1   z   1  9 .
B. S  :  x   1   y   1   z   1 1. 2 2 2 2 2 2
C. S  :  x   1   y   1   z   1  3 .
D. S  :  x   1   y   1   z   1 1.
Câu 137.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I  1  ;2 
;1 và mặt phẳng  P có phương trình
x  2 y  2z  8  0 . Viết phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng  P : 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z   1  9 . B. x  
1   y  2   z   1  3. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z   1  4 . D. x  
1   y  2   z   1  9 .
Câu 138.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho S  là mặt cầu tâm I (2;1; 1
 ) và tiếp xúc với mặt
phẳng   có phương trình 2x  2y z  3  0 . Bán kính của S  là. 2 4 2 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 9
Câu 139.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) có tâm I (1;1;- ) 2 và tiếp xúc với mặt
phẳng (P): x + 2y - 2z + 5 = 0. Tính bán kính R của mặt cầu (S).
A. R = 6 .
B. R = 4 .
C. R = 2 . D. R = 3.
Câu 140.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm I 1; 0;  2 và mặt phẳng  P có
phương trình: x  2y  2z  4  0 . Phương trình mặt cầu S  có tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng P là 2 2 2 2 A. x   2
1  y   z  2  9. B. x   2
1  y   z  2  3. 2 2 2 2 C. x   2
1  y   z  2  3. D. x   2
1  y   z  2  9.
Câu 141.Mặt cầu  S  có tâm I  1  ;2 
;1 và tiếp xúc với mặt phẳng  P : x  2 y  2z  2  0 có phương trình là: 2 2 2 2 2 2
A. S  :  x  
1   y  2   z   1  9 .
B. S  :  x  
1   y  2   z   1  3. 2 2 2 2 2 2
C. S  :  x  
1   y  2   z   1  9 .
D. S  :  x  
1   y  2   z   1  3.
Câu 142.Mặt cầu S  có tâm I 1; 2;  
1 và tiếp xúc với mặt phẳng  P : x – 2 y – 2z – 8  0 có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y – 2  z   1  3 . B. x  
1   y – 2  z   1  9 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y – 2  z   1  9 . D. x  
1   y – 2  z   1  3 .
Câu 143.Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm A2;1 
;1 và tiếp xúc với mặt phẳng
2x y  2z 1  0 có phương trình là M2 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y   1   z   1  9 .
B. x  2   y   1   z   1  4 . 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y   1   z   1  3.
D. x  2   y   1   z   1 16 .
Câu 144.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  có tâm I  1
 ;4;2và có thể tích
V  972 . Xác định phương trình của mặt cầu S  . 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  4   z  2  81. B. x  
1   y  4   z  2  81. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  4   z  2  9 . D. x  
1   y  4   z  2  9 . Trang14
Câu 145.Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x y  2z  10  0 và điểm I 2 ; 1 ; 3 .
Phương trình mặt cầu S tâm I cắt mặt phẳng P theo một đường tròn C có bán kính bằng 4 là 2 2 2 2 2 2
A. x  2  y  
1  z  3  25 .
B. x  2  y  
1  z  3  7 2 2 2 2 2 2
C. x  2  y  
1  z  3  9 .
D. x  2  y  
1  z  3  25 .
Câu 146.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 2; 4;1 và mặt phẳng P : x y z  4  0 .
Tìm phương trình mặt cầu S có tâm I sao cho S cắt mặt phẳng P theo một đường tròn có đường kính bằng 2 . 2 2 2 2 2 2
A. x  2  y  4  z   1  4 .
B. x  2  y  4  z   1  4 . 2 2 2 2 2 2
C. x  2  y  4  z   1  3 . D. x  
1  y  2  z  4  3.
Câu 147.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: (x  3)  (y  2)  (z 1)  100 và
mặt phẳng   : 2x  2y z  9  0 . Mặt phẳng   cắt mặt cầu S theo một đường tròn C . Tính bán
kính r của C .
A. r  6 .
B. r  3 .
C. r  8 . D. r  2 2 .
Câu 148.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )
P : 2x y  2z  3  0 và I(1; 3; 1) .
Gọi S là mặt cầu tâm I và cắt mặt phẳng (P) theo một đường tròn có chu vi bằng 2 . Viết phương trình mặt cầu (S). A. S : 2 2 2
(x  1)  (y  3)  (z  1)  5 . B. S : 2 2 2
(x  1)  (y  3)  (z  1)  5 . C. S : 2 2 2
(x  1)  (y  3)  (z  1)  3 . D. S : 2 2 2
(x  1)  (y  3)  (z  1)  5 .
Câu 149.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2 y  0 và mặt phẳng
P:2x  2y z  0. Bán kính đường tròn giao tuyến của P và S là. 2 1 5 A. . B. . C.1 D. . 3 3 . 3
Câu 150.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 2; 4 
;1 và mặt phẳng  P : x y z  4  0 .
Tìm phương trình mặt cầu S  có tâm I sao cho S  cắt mặt phẳng P theo một đường tròn có đường kính bằng 2 . 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  4   z   1  4 . B. x  
1   y  2   z  4  3 . 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y  4   z   1  4 .
D. x  2   y  4   z   1  3.
Câu 151.Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z  0 . Mặt phẳng Oxy
cắt mặt cầu S  theo giao tuyến là một đường tròn. Đường tròn giao tuyến ấy có bán kính r bằng.
A. r  5 .
B. r  6 .
C. r  2 . D. r  4 . 2 2 2
Câu 152.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  : x  2   y  3   z  4  25 . Mặt
phẳng Oxy cắt mặt cầu S  có giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng: A. 21 . B. 3 . C. 6 . D. 8 .
Câu 153.Mặt cầu S  có tâm I  1  , 2, 5
  cắt P : 2x  2y z 10  0 theo thiết diện là hình tròn có
diện tích 3 có phương trình S  là: 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  5  16 . B. 2 2 2
x y z  2x  4 y 10z 18  0 . Trang15 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  5  25 . D. 2 2 2
x y z  2x  4y 10z 12  0 .
Câu 154.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A1; 2; 2   và mặt phẳng
P:2x  2y z 5  0. Viết phương trình mặt cầu S tâm A biết mặt phẳng P cắt mặt cầu S
theo giao tuyến là đường tròn có chu vi bằng 8.. 2 2 2 2 2 2
A. S  :  x  
1   y  2   z  2  25 .
B. S  :  x  
1   y  2   z  2  5 . 2 2 2 2 2 2
C. S  :  x  
1   y  2   z  2  16 .
D. S  :  x  
1   y  2   z  2  9 .
Câu 155.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu  S  có tâm I 1;1;3 và mặt phẳng
P:2x 3y 6z 11 0. Biết mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là một đường tròn có
bán kính bằng 3 . Viết phương trình của mặt cầu S  . 2 2 2 2 2 2
A. S  :  x   1   y  
1   z  3  25 .
B. S  :  x   1   y   1   z   3  5. 2 2 2 2 2 2
C. S  :  x   1   y  
1   z  3  25 .
D. S  :  x   1   y  
1   z  3  7 .
Câu 156.Trong không gian với hê ̣ toa ̣ đô ̣ Oxyz , mă ̣t phẳng   cắt mă ̣t cầu S  tâm I 1;  3;3 theo
giao tuyến là đường tròn tâm H 2;0 
;1 , bán kính r  2 . Phương trình S  là. 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  3   z  3  18 . B. x  
1   y  3   z   3 18. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  3   z  3  4 . D. x  
1   y  3   z  3  4 .
Câu 157.Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu  S  có tâm I 0; 2  ;  1 và mặt phẳng
P: x  2y 2z 3  0. Biết mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là một đường tròn có diện
tích là 2 .Viết phương trình mặt cầu  S  . 2 2 2 2 A. S  2
: x   y  2   z   1  3 . B. S  2
: x   y  2   z   1 1. 2 2 2 2 C. S  2
: x   y  2   z   1  3. D. S  2
: x   y  2   z   1  2
Câu 158.Mặt phẳng  P : 2x  2y z  4  0 và mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z 11  0 . Biết
mặt phẳng P cắt mặt cầu S  theo giao tuyến là một đường tròn. Tính bán kính đường tròn này. A. 4 . B. 3 . C. 34 . D. 5 .
Câu 159.Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng  P : x y z  6  0 ; Q : 2x  3y  2z 1  0 .
Gọi S  là mặt cầu có tâm thuộc Q và cắt P theo giao tuyến là đường tròn tâm E  1  ;2;3, bán
kính r  8. Phương trình mặt cầu S  là. 2 2 2 2 A. 2
x   y  
1   z  2  3. B. 2
x   y  
1   z  2  64 . 2 2 2 2 C. 2
x   y  
1   z  2  67 . D. 2
x   y  
1   z  2  64 .
Câu 160.Mặt cầu S  có tâm I  1
 ; 2;  5 và cắt mặt phẳng 2x  2y z 10  0 theo thiết diện là
đường tròn có diện tích 3. Phương trình của S  là. 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  5  25 . B. 2 2 2
x y z  2x  4 y 10z 12  0 . 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  5  16 . D. 2 2 2
x y z  2x  4 y 10z 18  0 .
Câu 161.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  S  có phương trình 2 2 2
x y z  2x  4y  6z  5  0 . Trong các số dưới đây, số nào là diện tích của mặt cầu S  ? A. 36 . B. 36 . C.12 . D. 9 . Trang16
Câu 162.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tất cả các giá trị m để phương trình 2 2 2
x y z  2x  2 y  4z m  0 là phương trình của một mặt cầu.
A. m  6 .
B. m  6 .
C. m  6 . D. m  6 .
Câu 163.Trong không gian Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2 2 2
x y z  4x  2 y  2z m  0 là phương trình của một mặt cầu.
A. m  6 .
B. m  6 .
C. m  6 . D. m  6 .
Câu 164.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho phương trình 2 2
x y  m   2 2
2 x  4my  2mz  5m  9  0 . Tìm m để phương trình đó là phương trình của một mặt cầu. A. m  5
 .B. m 1. C. 5
  m 1. D. m  5  hoặc m 1.
Câu 165.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho phương trình 2 2 2
x y z  m   2 2
2 x  4my  2mz  5m  9  0 .Tìm m để phương trình đó là phương trình của một mặt cầu. A. m  5
 hoặc m 1.B. m  5
 .C. m 1. D. 5   m  5.
Câu 166.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz giả sử tồn tại mặt cầu  S  có phương trình 2 2 2
x y z  4x  8y  2az  6a  0 . Nếu S  có đường kính bằng 12 thì các giá trị của a A. a  2  ;a  8 .
B. a  2; a  8 . C. a  2  ;a  4 .
D. a  2; a  4  .
Câu 167.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  4z m  0 có
bán kính R  5. Tìm giá trị của m .
A. m  4 .
B. m 16 . C. m  4  . D. m  16  .
Câu 168.Tìm m để phương trình 2 2 2
x y z  2mx  42m  
1 y  2z  52m  46  0 là phương trình của mặt cầu. m  1 m  1  m  1 m  1  A.  . B.  . C.  . D.  . m  3 m  3 m  3 m  3 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B B C D C A B C C B C A C D D C C A D D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A C A B D B B B A B C C A C C C C B A C 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 B D B B B A C D B D C B C C B A D D A B 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A A C D B A B A D C C C C C D A A B A C 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 B D C D A B A D B B A C D C D A C B C D
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 C C A C A B A B B A D A D C A D B A B A
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 B A A D B B B B C D C D A C C A C D B D
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 A B C A C B A D D C A B B A A B C A C D
161 162 163 164 165 166 167 168 A C B D A A B A Trang17