ĐẠI HC QUC GIA TP. H CHÍ MINH ĐỀ THI CUI K MÔN ĐẠI S TUYN TNH
TRƯỜNG ĐẠI HC CÔNG NGH THÔNG TIN Hc k I, năm học 2023-2024
B MÔN TOÁN Ngày thi: 18/01/2024
Thi gian làm bài: 90 phút
Không được s dng tài liu
Câu 1. (2,0 điểm)
Trên
6
cho tp hp
3 6 5 2 1
1 2 3 4 5 6 4 6 3 1 2
4 6 1 5
2 3 0
( ; ; ; ; ; ) 2 3 2 0
2 2 0
x x x x x
W x x x x x x x x x x x
x x x x

+ + =

= + + =


+ + =

Hy tm h sinh, cơ s v xc đnh s chiu cho
W
.
Câu 2. (3,0 điểm)
Trên
3
cho tp hp
1 2 3
{ (1; 1; 2), ( 1;2;3), (1;1;1)}a u u u= = = =
v
tp hp
1 2 3
{ (3;0; 2), (4;1; 3), ( 6; 1;4)}b v v v= = = =
.
a/ Chng t rng
a
v
b
l cơ s ca
3
.
b/ Cho vector
. Hy tm ta đ ca
w
theo cơ s
b
.
c/ Gi
)}1,0,0(),0,1,0(),0,0,1({
3210
==== eee
l cơ s chnh tc ca
3
.
Hy tm cc ma trn chuyn cơ s:
0
a
PP
=
;
0
b
QP
=
; v
ba
TP
=
.
Câu 3. (2,5 điểm)
Cho ma trn thc
56
23
A

=

−−

.
Hy cho ha
A
, ri sau đ tm
m
A
, vi mi
m
nguyên;
0m
.
Câu 4. (1,0 điểm)
Trên không gian Euclide
3
( , | )Eu V= =
,
vi
11
2 2 1 1 2 2 3 3
33
|
xy
x y x y x y x y
xy

= = + +
là mt tích vô hưng tiêu chun trên
3
.
Hãy trc chun hóa tp hp
1 2 3
{ (4; 4; 2), ( 2; 4;4), (4;2;4)}S u u u= = = =
.
Câu 5. (1,5 điểm)
Cho dng ton phương
33
:f →
,
v
0 1 2 3
{ (1;0;0), (0;1;0), (0;0;1)}e e e
= = = =
l cơ s chnh tc ca
3
sao cho:
X
3
, ta c
=
3
2
1
0
][
x
x
x
X
, v
2 2 2
1 1 2 2 2 3 3
( ) ( , ) 3 12 10 4 2f X f X X x x x x x x x = + + +
.
a/ Hy chnh tc ha dng ton phương
f
.
b/ Ch ra mt cơ s
ng vi dng chnh tc câu a/.
------------------------------------
Hết
Cán b coi thi không gii thích gì thêm
Cán b ra đề thi Trưởng BM Toán -
LÊ HOÀNG TUN CAO THANH TÌNH

Preview text:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH ĐỀ THI CUỐI KỲ MÔN ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Học kỳ I, năm học 2023-2024
BỘ MÔN TOÁN – LÝ Ngày thi: 18/01/2024
Thời gian làm bài: 90 phút
Không được sử dụng tài liệu
Câu 1. (2,0 điểm)
2x − 3x + x x + x = 0  3 6 5 2 1  
Trên 6 cho tập hợp W = (x ; x ; x ; x ; x ; x ) x + 2x − 3x x + 2x = 0 1 2 3 4 5 6 4 6 3 1 2  
2x − 2x + x + x = 0  4 6 1 5 
Hãy tìm hệ sinh, cơ sở và xác định số chiều cho W .
Câu 2.
(3,0 điểm)
Trên 3 cho tập hợp a = {u = (1; 1 − ; 2 − ),u = ( 1
− ;2;3),u = (1;1;1)} và 1 2 3
tập hợp b = {v = (3;0; 2 − ),v = (4;1; 3 − ),v = ( 6 − ; 1 − ;4)} . 1 2 3
a/ Chứng tỏ rằng a và b là cơ sở của 3 . b/ Cho vector 3 w = ( 1 − ;1;0)
. Hãy tìm tọa độ của w theo cơ sở b . c/ Gọi  = {e = ), 0 , 0 , 1 ( e = ), 0 , 1 , 0 ( e = )} 1 , 0 , 0 (
là cơ sở chính tắc của 3 . 0 1 2 3
Hãy tìm các ma trận chuyển cơ sở: P = P = =  → ; Q P ; và T P . abba 0 0
Câu 3. (2,5 điểm)  5 6 
Cho ma trận thực A =   .  2 − 3 − 
Hãy chéo hóa A , rồi sau đó tìm m
A , với mọi m nguyên; m  0 .
Câu 4. (1,0 điểm) Trên không gian Euclide 3 Eu = (V = ,  | )  ,
x   y  1 1     với   |  = x y
= x y + x y + x y 2 2 1 1 2 2 3 3         x y  3   3 
là một tích vô hướng tiêu chuẩn trên 3 .
Hãy trực chuẩn hóa tập hợp S = {u = (4; 4 − ; 2 − ),u = ( 2 − ; 4 − ;4),u = (4;2;4)}. 1 2 3
Câu 5. (1,5 điểm) Cho dạng toàn phương 3 3 f :  → ,
và  = {e = (1;0;0), e = (0;1;0), e = (0;0;1)} là cơ sở chính tắc của 3 sao cho: 0 1 2 3  x1   
X  3 , ta có [ X ] =  = − + + +   x , và 2 2 2 f (X )
f (X , X ) 3x 12x x 10x 4x x 2x . 2  0 1 1 2 2 2 3 3    x3 
a/ Hãy chính tắc hóa dạng toàn phương f .
b/ Chỉ ra một cơ sở  ứng với dạng chính tắc ở câu a/.
------------------------------------ Hết
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm
Cán bộ ra đề thi Trưởng BM Toán - Lý
LÊ HOÀNG TUẤN CAO THANH TÌNH