ĐẠI HC QUC GIA TP. H CHÍ MINH ĐỀ THI CUI K MÔN ĐẠI S TUYN TNH
TRƯỜNG ĐẠI HC CÔNG NGH THÔNG TIN Hc k I, năm học 2022-2023
B MÔN TOÁN Ngày thi: __/__/2023
Thi gian làm bài: 90 phút
SV được phép s dng tài liu (k c laptop và
các thiết b điện t khác)
Câu 1. (2,5 điểm)
Trên
6
cho tp hp
4 5 6 2 1
1 2 3 4 5 6 5 6 4 2 1 3
3 5 6 1
2 3 0
( , , , , , ) 2 4 2 0
2 2 0
x x x x x
W x x x x x x x x x x x x
x x x x

+ + =

= + + =


+ + =

a/ Chng minh rng
W
là không gian véc tơ con của
6
.
b/ Hy tm h sinh, cơ s v xc đnh s chiu cho
W
.
Câu 2. (3,0 điểm)
Trên
3
cho tp hp
1 2 3
{ ( 1;2;4), (2; 5; 5), (4; 11; 8)}S u u u= = = =
v
tp hp
.
a/ Chng t rng
S
v
'S
l cơ s ca
3
.
b/ Cho vector
3
(8; 24; 11)
=
. Hy tm ta đ ca
theo cơ s
S
.
c/ Gi
0 1 2 3
{ (1;0;0), (0;1;0), (0;0;1)}e e e
= = = =
l cơ s chnh tc ca
3
.
Hy tm cc ma trn chuyển cơ s:
0
S
PP
=
;
0
'S
QP
=
; v
'SS
TP
=
.
Câu 3. (2,5 điểm)
Cho ma trn thc
52
32
A

=

−−

.
Hy cho ha
A
, ri sau đ tm
m
A
, vi mi
m
nguyên;
0m
.
Câu 4. (2,0 điểm)
Trên không gian Euclide
3
( , | )Eu V= =
,
vi
11
2 2 1 1 2 2 3 3
33
|
xy
x y x y x y x y
xy

= = + +
là mt tích vô hưng tiêu chun trên
3
.
Hãy trc chun hóa tp hp
1 2 3
{ (1; 1;0), (2;2;1), (1;1; 4)}S u u u= = = =
.
------------------------------------
Hết
Cán b coi thi không gii thích gì thêm
Trưởng BM Toán -
CAO THANH TÌNH

Preview text:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH ĐỀ THI CUỐI KỲ MÔN ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Học kỳ I, năm học 2022-2023
BỘ MÔN TOÁN – LÝ Ngày thi: __/__/2023
Thời gian làm bài: 90 phút
SV được phép sử dụng tài liệu (kể cả laptop và
các thiết bị điện tử khác)
Câu 1. (2,5 điểm)
x − 2x + 3x x + x = 0  4 5 6 2 1  
Trên 6 cho tập hợp W = (x , x , x , x , x , x ) 2x − 4x x + 2x x + x = 0 1 2 3 4 5 6 5 6 4 2 1 3  
2x x + 2x + x = 0  3 5 6 1 
a/ Chứng minh rằng W là không gian véc tơ con của 6 .
b/ Hãy tìm hệ sinh, cơ sở và xác định số chiều cho W .
Câu 2.
(3,0 điểm)
Trên 3 cho tập hợp S = {u = ( 1 − ;2;4),u = (2; 5 − ; 5 − ),u = (4; 1 − 1; 8 − )} và 1 2 3
tập hợp S ' = {v = (1;2; 3 − ),v = ( 2 − ; 5 − ;9),v = (3;8; 1 − 6)}. 1 2 3
a/ Chứng tỏ rằng S và S ' là cơ sở của 3 . b/ Cho vector 3  = (8; 2 − 4; 1 − 1)
. Hãy tìm tọa độ của  theo cơ sở S .
c/ Gọi  = {e = (1;0;0), e = (0;1;0), e = (0;0;1)} là cơ sở chính tắc của 3 . 0 1 2 3
Hãy tìm các ma trận chuyển cơ sở: P = P = =  → ; Q P ; và T P . S  →S ' S S ' 0 0
Câu 3. (2,5 điểm)  5 2 
Cho ma trận thực A =   .  3 − 2 − 
Hãy chéo hóa A , rồi sau đó tìm m
A , với mọi m nguyên; m  0 .
Câu 4. (2,0 điểm) Trên không gian Euclide 3 Eu = (V = ,  | )  ,
x   y  1 1     với   |  = x y
= x y + x y + x y 2 2 1 1 2 2 3 3         x y  3   3 
là một tích vô hướng tiêu chuẩn trên 3 .
Hãy trực chuẩn hóa tập hợp S = {u = (1; 1
− ;0),u = (2;2;1),u = (1;1; 4 − )} . 1 2 3
------------------------------------ Hết
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm Trưởng BM Toán - Lý CAO THANH TÌNH