Trang 1/4 - Mã đề thi 124
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(40 câu trắc nghiệm 02 câu tự luận)
(Đề thi gồm 04 trang)
Mã đề thi 124
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
I. PHẦN TRC NGHIỆM: (8,0 ĐIỂM)
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 0; 3A
(
)
1;1;1
B
. Ta đ ca vectơ
AB

A.
B.
( )
0;1; 4 .
C.
1
1; ; 1 .
2



D.
(
)
0;1;4.
−−
Câu 2: S phc liên hp ca s phc
12zi=
A.
. B.
12
zi=−−
. C.
12zi=−+
. D.
2zi=
.
Câu 3: Kí hiu S là din tích hình phng gii hn bi đ th m s
2
2yx x=
và trc hoành. Khng
định nào đúng?
A.
( )
2
2
0
2S x x dx=
. B.
( )
2
2
0
2S x x dx
=
. C.
(
)
2
2
0
2
S x x dx
π
=
. D.
( )
2
2
2
0
2S x x dx
=
.
Câu 4: Tìm s phc
z
biết
4 5 27 7zz i+=
.
A.
37
zi=−−
. B.
37zi=
. C.
37zi=−+
. D.
37
zi= +
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, đưng thng đi qua gc ta đ và đim
( )
1; 2; 3
A
có phương trình là
A.
3 2 6 0.x yz
+ +−=
B.
123
.
321
xy z−−
= =
C.
2, .
3
xt
y tt
zt
=
=
=
D.
2 3 6 0.
xyz+ + −=
Câu 6: Cho
,ab
và tha mãn
( )
2 13a bi i a i+ −=+
, vi
i
là đơn v o. Giá tr
ab
bng
A.
4
. B.
10
. C.
10
. D.
4
.
Câu 7: Nếu
( )
2
3
d4
=
fx x
thì
( )
3
2
1
d
2
fx x
bng
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D. 3.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
1
:
211
x yz
d
= =
(
)
2
12
:2,
3
xt
dy t t
zt
=−−
=−∈
= +
.
V trí tương đi ca
1
d
2
d
A. Ct nhau. B. Trùng nhau. C. Song song. D. Chéo nhau.
Câu 9: Chn khng đnh đúng?
A.
sin sin
xdx x C=−+
. B.
sin cosxdx x C=−+
. C.
sin sinxdx x C= +
. D.
sin cos= +
xdx x C
.
Câu 10: Biết
()Fx
là nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên đon
[ ]
;ab
. Chn mnh đ đúng.
A.
() () ()
b
a
f x dx F a F b
=
.B.
() () ()
b
a
f x dx F b F a=
.C.
( ) ( ). ( )
b
a
f x dx F a F b=
. D.
() () ()
b
a
f x dx F b F a= +
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 3 0.Px yz ++=
Vectơ nào i đây là mt vectơ
pháp tuyến ca mt phng
( )
.P
A.
( )
2; 4; 2 .n
= −−
B.
( )
1; 2; 1 .n =
C.
( )
1;1; 3 .n =
D.
( )
1; 2; 3 .n
=
Câu 12: Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên
[ ]
;
ab
. Khi đó din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ
th hàm s
()y fx=
, trc hoành và hai đưng thng
,x ax b= =
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/4 - Mã đề thi 124
A.
()
b
a
S f x dx
π
=
. B.
2
()
b
a
S f x dx
π
=
. C.
2
()
b
a
S f x dx
=
. D.
()
b
a
S f x dx=
.
Câu 13: Cho hàm s
(
)
fx
xác đnh trên
1
\
2



và tha mãn
( ) (
)
2
, 01
21
fx f
x
= =
(
)
12f
=
. Giá
tr ca biu thc
(
) ( )
13ff
−+
bng
A.
2 ln15+
. B.
ln15
. C.
4 ln15+
. D.
3 ln15+
.
Câu 14: Din tích hình phng gii hn bi đ th các hàm s
2
21yx=
2
35yx x=−+ +
(min gch
sc trong hình v sau) đưc tính theo công thc nào sau đây?
A.
(
)
2
2
1
3 3 6d
xx x
++
. B.
(
)
2
2
1
3 4dxx x
++
. C.
( )
2
2
1
3 3 6dxx x
−−
. D.
( )
2
2
1
3 4dxx x
+−
.
Câu 15: Cho hai s phc
1
3zi
2
1
zi
. Phn o ca s phc
12
zz
bng
A.
4
. B.
4i
. C.
1
. D.
i
.
Câu 16: Cho hai s phc
1
32
zi
=
2
2zi
= +
. S phc
12
zz
bng
A.
13i+
. B.
13i
. C.
13i−−
. D.
13i−+
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 0P xyz+−=
. Đim nào trong các đim dưi
đây thuc
( )
P
.
A.
( )
3
0; 1; 2 .M
B.
( )
2
1;1; 0 .M
C.
( )
1
1; 0; 1 .M
D.
(
)
4
0; 0; 3 .M
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 0; 1A
( )
1; 2; 1B
. Phương trình mt phng trung
trc ca đon
AB
A.
2 0.xy
+−=
B.
1 0.yz+−=
C.
2 0.
yz+−=
D.
1 0.
yz++=
Câu 19: S phc có phn thc bng
3
và phn o bng
4
A.
43i
. B.
43i+
. C.
34
i
. D.
34
i+
.
Câu 20: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
7
x
fx=
.
A.
7
7
ln 7
x
x
dx C= +
. B.
1
77
xx
dx C
+
= +
. C.
1
7
7
1
x
x
dx C
x
+
= +
+
. D.
7 7 ln 7
xx
dx C= +
.
Câu 21: Phương trình
2
10zz+=
có hai nghim là
A.
1 31 3
;.
22 22
ii−+
B.
1 3;1 3 .ii
−+
C.
13 13
;.
22 22
ii−− +
D.
1 3; 1 3 .ii−− +
Câu 22: Trong tp s phc, nghim có phn o dương ca phương trình
2
4 50+ +=zz
A.
2=−−zi
.
B.
. C.
22zi=−+
. D.
2zi
=−+
.
Câu 23: Cho
3
1
() 2f x dx =
,
5
3
() 3f x dx =
. Khi đó
5
1
()f x dx
có giá tr
A.
5.
B.
1.
C.
5.
D.
1.
Câu 24: Khng đnh nào sau đây là sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
. B.
( ) ( ) ( )
( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
.
C.
( ) ( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
,
0k
. D.
()
()
()
( ).
f x dx
fx
dx
gx
g x dx
=
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 124
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, ta đ hình chiếu vuông góc ca đim
( )
1; 2; 3M
lên mt phng
( )
Oxy
A.
( )
1; 0; 3 .
B.
(
)
0; 0; 3 .
C.
( )
1; 2; 0 .
D.
( )
1;0;0 .
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
(
)
1;0;0
I
và đi qua đim
( )
2; 1; 0M
có phương trình là
A.
( )
2
22
1 2.x yz+ ++=
B.
( )
2
22
1 2.x yz+ ++=
C.
( )
2
22
1 2.x yz ++=
D.
( )
2
22
1 2.x yz ++=
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
12
:
112
xy z
d
++
= =
. Vectơ nào i đây mt
vectơ ch phương ca đưng thng
d
.
A.
( )
0;1; 2 .u =
B.
( )
1; 1; 1 .u =
C.
( )
1; 1; 2 .u =
D.
(
)
0;1;2.
u
= −−
Câu 28: Cho hàm s
( )
4
.25
=
fx x x
Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
(
)
52
d
=−+
fx x x x C
. B.
( )
52
11
d
25
=−+fx x x x C
.
C.
( )
52
d5 =−+fx x x x C
. D.
( )
5
d2 = −+fx x x x C
.
Câu 29: Nếu
(
) ( )
, u ux v vx= =
là hai hàm s đo hàm liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Khng đnh nào sau
đây là đúng ?
A.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v u du
=
∫∫
. B.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v v dv=
∫∫
. C.
. .| .
ba
b
a
ab
u dv u v v du=
∫∫
. D.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v v du
=
∫∫
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
(
)
: 1,
1
xt
d y tt
zt
=
=−∈
= +
. Hi đim nào sau đây thuc
đưng thng
d
.
A.
( )
2
1;1; 1 .M
B.
( )
3
1; 1;1 .M
C.
( )
1
0;1;1 .M
D.
( )
4
1; 0; 1 .M
Câu 31: Tính din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
22=−+ yx x
, trc hoành các đưng
thng
0, 3= =
xx
.
A.
5
. B. 3. C.
4
. D.
6
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, phương trình ca mt phng đi qua ba đim
( )
1;0;0A
,
( )
0; 2; 0B
,
( )
0; 0; 3C
A.
1.
123
xyz
++=
B.
2 3 1 0.xyz+ + +=
C.
2 3 1.xyz++=
D.
1 0.
123
xyz
+ + +=
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
( )
1;1; 1I
và bán kính
5R =
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 5.xyz−+−+=
B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 25.xyz−+−+=
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 25.xyz+++++=
D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 5.xyz+++++=
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
,
( )
:2 2 3 0Pyz+ −=
và mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
:1 24Sx y z + +− =
. Có bao
nhiêu đim
M
thuc mt phng
( )
Oxy
vi hoành đ nguyên dương sao cho t
M
k đưc ít nht
mt tiếp tuyến ti
( )
S
đồng thi vuông góc vi
( )
P
.
A.
6.
B.
1.
C.
5.
D.
2.
Câu 35: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
. Đ th hàm s
( )
=y fx
đưc cho như hình sau:
Trang 4/4 - Mã đề thi 124
Din tích các hình phng
( ) ( )
,KH
ln lưt là
5
12
8
3
. Biết
( )
19
1
12
−=f
, tính
(
)
2
f
.
A.
( )
11
2
6
=f
. B.
(
)
2
2
3
= f
. C.
. D.
(
)
23
=
f
.
Câu 36: Gi
12
,zz
là hai nghim phc ca phương trình
2
2 10 0zz
++=
. Tính giá tr ca biu thc
22
12
Az z= +
.
A. 20. B. 19. C. 17. D. 10.
Câu 37: Biết phương trình
2
2 26 0zz++=
có hai nghim phc
12
,zz
. Xét các khng đnh:
(1):
12
26
zz =
(2):
1
z
là s phc liên hp ca
2
z
(3):
12
2
zz
+=
(4):
12
zz>
Hi có bao nhiêu khng đnh đúng?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 38: Biết
( )
fx
là hàm s liên tc trên
( )
9
0
d9fx x=
. Tính
( )
3
0
3df xx
.
A.
( )
3
0
34f x dx =
. B.
( )
3
0
31f x dx =
. C.
( )
3
0
32f x dx =
. D.
(
)
3
0
33f x dx
=
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 60Pxyz++−=
đưng thng
( )
: 1,
12
xt
dy tt
zt
=
=−∈
= +
. Viết phương trình đưng thng
nm trong
( )
P
, đng thi
ct và vuông
góc vi
d
.
A.
215
:.
1 12
x yz +−
∆==
B.
312
:.
2 15
x yz ++
∆==
C.
215
:.
3 12
x yz
+−
∆==
−−
D.
312
:.
1 12
x yz
++
∆==
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
1; 2; 3M
. Hi có bao nhiêu mt phng đi qua
M
ct các
tia
,,Ox Oy Oz
ln lưt ti ba đim
,,ABC
(không trùng gc ta đ) sao cho
OA OB OC
= =
.
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
II. PHN T LUN: (2,0 ĐIM)
Câu 1: Tính modun ca s phc
z
biết
(
)
4 3.z ii= +
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
(
)
: 30Pxyz
++−=
đưng thng
( )
: 1,
xt
d y tt
zt
=
=−∈
=
.
a) Gi
A
là giao đim ca đưng thng
d
và mt phng
( )
P
. Tìm ta đ đim
A
.
b) Viết phương trình đưng thng
nm trong
( )
P
, đng thi
ct và vuông góc vi
d
.
Hết
Trang 1/4 - Mã đề thi 235
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(40 câu trắc nghiệm 02 câu tự luận)
(Đề thi gồm 04 trang)
Mã đề thi 235
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
I. PHẦN TRC NGHIỆM: (8,0 ĐIỂM)
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, đưng thng đi qua gc ta đ và đim
( )
1; 2; 3
A
có phương trình là
A.
2, .
3
xt
y tt
zt
=
=
=
B.
123
.
321
xy z
−−
= =
C.
3 2 6 0.x yz+ +−=
D.
2 3 6 0.xyz
+ + −=
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
( )
: 1,
1
xt
d y tt
zt
=
=−∈
= +
. Hi đim nào sau đây thuc
đưng thng
d
.
A.
( )
2
1;1;1 .M
B.
( )
4
1; 0; 1 .
M
C.
( )
3
1; 1; 1 .M
D.
( )
1
0;1;1 .M
Câu 3: Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên
[ ]
;ab
. Khi đó din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ th
hàm s
()y fx=
, trc hoành và hai đưng thng
,x ax b= =
A.
()
b
a
S f x dx
=
. B.
()
b
a
S f x dx
π
=
. C.
2
()
b
a
S f x dx=
. D.
2
()
b
a
S f x dx
π
=
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, ta đ hình chiếu vuông góc ca đim
( )
1; 2; 3M
lên mt phng
( )
Oxy
A.
( )
1;0;0 .
B.
( )
0; 0; 3 .
C.
( )
1; 2; 0 .
D.
( )
1; 0; 3 .
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
( )
1;0;0I
và đi qua đim
( )
2;1; 0M
có phương trình
A.
( )
2
22
1 2.x yz+ ++=
B.
( )
2
22
1 2.x yz+ ++=
C.
(
)
2
22
1 2.x yz
++=
D.
( )
2
22
1 2.x yz ++=
Câu 6: Trong tp s phc, nghim có phn o dương ca phương trình
2
4 50+ +=zz
A.
2zi=−+
. B.
23zi= +
. C.
22zi=−+
. D.
2=−−zi
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
4
.25= fx x x
Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
(
)
5
2
d =−+fx x x x C
. B.
( )
52
d 5 =−+fx x x x C
.
C.
(
)
5
d2 = −+
fx x x x C
. D.
(
)
52
11
d
25
=−+fx x x x C
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 3 0.Px yz ++=
Vectơ nào i đây là mt vectơ
pháp tuyến ca mt phng
( )
.P
A.
( )
2; 4; 2 .n = −−
B.
( )
1;1; 3 .n =
C.
( )
1; 2; 1 .
n =
D.
( )
1; 2; 3 .n =
Câu 9: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
7
x
fx=
.
A.
7 7 ln 7
xx
dx C= +
. B.
7
7
ln 7
x
x
dx C= +
. C.
1
7
7
1
x
x
dx C
x
+
= +
+
. D.
1
77
xx
dx C
+
= +
.
Câu 10: Tìm s phc
z
biết
4 5 27 7zz i+=
.
A.
37zi=−−
. B.
37zi= +
. C.
37zi=
. D.
37zi=−+
.
Câu 11: Nếu
( ) ( )
, u ux v vx= =
hai hàm s có đo hàm liên tc trên đon
[ ]
;
ab
. Khng đnh nào sau
đây là đúng ?
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/4 - Mã đề thi 235
A.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v u du=
∫∫
. B.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v v dv=
∫∫
. C.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v v du
=
∫∫
. D.
. .| .
ba
b
a
ab
u dv u v v du
=
∫∫
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 0P xyz+−=
. Đim nào trong các đim dưi
đây thuc
( )
P
.
A.
( )
2
1;1; 0 .M
B.
( )
4
0; 0; 3 .M
C.
( )
1
1; 0; 1 .M
D.
( )
3
0;1; 2 .M
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
1
:
211
x yz
d
= =
(
)
2
12
:2,
3
xt
dy t t
zt
=−−
=−∈
= +
.
V trí tương đi ca
1
d
2
d
A. Song song. B. Ct nhau. C. Chéo nhau. D. Trùng nhau.
Câu 14: Cho hai s phc
1
3zi
2
1zi
. Phn o ca s phc
12
zz
bng
A.
i
. B.
1
. C.
4
. D.
4i
.
Câu 15: S phc liên hp ca s phc
12zi=
A.
12zi=−+
. B.
2zi=
. C.
12zi= +
. D.
12zi=−−
.
Câu 16: Biết
()
Fx
là nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên đon
[
]
;ab
. Chn mnh đ đúng.
A.
( ) ( ). ( )
b
a
f x dx F a F b=
. B.
() () ()
b
a
f x dx F a F b=
.C.
() () ()
b
a
f x dx F b F a= +
. D.
() () ()
b
a
f x dx F b F a=
.
Câu 17: Cho
3
1
() 2f x dx =
,
5
3
() 3
f x dx =
. Khi đó
5
1
()f x dx
có giá tr
A.
5.
B.
5.
C.
1.
D.
1.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 0; 1A
và
( )
1; 2; 1B
. Phương trình mt phng trung
trc ca đon
AB
A.
2 0.
yz+−=
B.
2 0.xy+−=
C.
1 0.yz
++=
D.
1 0.yz+−=
Câu 19: Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên
1
\
2



và tha mãn
( )
( )
2
, 01
21
fx f
x
= =
( )
12f =
. Giá
tr ca biu thc
(
)
(
)
13
ff
−+
bng
A.
2 ln15+
. B.
4 ln15+
. C.
ln15
. D.
3 ln15
+
.
Câu 20: Kí hiu S là din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
2yx x=
và trc hoành. Khng
định nào đúng?
A.
( )
2
2
2
0
2S x x dx=
. B.
( )
2
2
0
2S x x dx=
. C.
( )
2
2
0
2S x x dx
π
=
. D.
( )
2
2
0
2S x x dx=
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
(
)
1;1;1
I
và bán kính
5R =
có phương trình là
A.
( ) ( )
( )
2 22
1 1 1 5.
xyz−+−+=
B.
( ) ( ) (
)
2 22
1 1 1 25.xyz
+++++=
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 25.xyz
−+−+=
D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 5.xyz
+++++=
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 0; 3A
( )
1;1;1B
. Ta đ ca vectơ
AB

A.
1
1; ; 1 .
2



B.
( )
0;1; 4 .
C.
( )
2;1; 2 .
D.
( )
0;1;4.−−
Câu 23: Tính din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
22=−+ yx x
, trc hoành các đưng
thng
0, 3= =xx
.
A.
5
. B. 3. C.
4
. D.
6
.
Câu 24: S phc có phn thc bng
3
và phn o bng
4
A.
34i
. B.
34i+
. C.
43i
. D.
43i+
.
Câu 25: Cho hai s phc
1
32zi=
2
2zi= +
. S phc
12
zz
bng
A.
13i−+
. B.
13i−−
. C.
13i+
. D.
13i
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 235
Câu 26: Nếu
( )
2
3
d4
=
fx x
thì
( )
3
2
1
d
2
fx x
bng
A. 3. B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 27: Din tích hình phng gii hn bi đ th các hàm s
2
21yx=
2
35yx x=−+ +
(min gch
sc trong hình v sau) đưc tính theo công thc nào sau đây?
A.
( )
2
2
1
3 4dxx x
+−
. B.
( )
2
2
1
3 4dxx x
++
. C.
( )
2
2
1
3 3 6dxx x
−−
. D.
( )
2
2
1
3 3 6dxx x
++
.
Câu 28: Khng đnh nào sau đây là sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
. B.
()
()
()
( ).
f x dx
fx
dx
gx
g x dx
=
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
. D.
( ) ( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
,
0k
.
Câu 29: Phương trình
2
10zz+=
có hai nghim là
A.
1 31 3
;.
22 22
ii
−+
B.
1 3; 1 3 .ii−− +
C.
13 13
;.
22 22
ii−− +
D.
1 3;1 3 .ii−+
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
12
:
112
xy z
d
++
= =
. Vectơ nào i đây mt
vectơ ch phương ca đưng thng
d
.
A.
( )
1; 1; 2 .u =
B.
( )
0;1; 2 .u
=
C.
( )
0;1;2.
u = −−
D.
( )
1; 1; 1 .
u =
Câu 31: Chn khng đnh đúng?
A.
sin sinxdx x C
= +
. B.
sin cos= +
xdx x C
. C.
sin cosxdx x C=−+
. D.
sin sinxdx x C=−+
.
Câu 32: Cho
,ab
và tha mãn
( )
2 13a bi i a i+ −=+
, vi
i
là đơn v o. Giá tr
ab
bng
A.
10
. B.
4
. C.
10
. D.
4
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phng đi qua 3 đim
(
)
1;0;0A
,
( )
0; 2; 0B
,
( )
0; 0; 3C
A.
1.
123
xyz
++=
B.
2 3 1.
xyz++=
C.
2 3 1 0.xyz+ + +=
D.
1 0.
123
xyz
+ + +=
Câu 34: Biết
(
)
fx
là hàm s liên tc trên
(
)
9
0
d9fx x=
. Tính
( )
3
0
3df xx
.
A.
( )
3
0
32f x dx =
. B.
( )
3
0
34f x dx =
. C.
( )
3
0
33f x dx =
. D.
( )
3
0
31f x dx
=
.
Câu 35: Biết phương trình
2
2 26 0zz++=
có hai nghim phc
12
,zz
. Xét các khng đnh:
(1):
12
26zz =
(2):
1
z
là s phc liên hp ca
2
z
(3):
12
2zz+=
(4):
12
zz>
Hi có bao nhiêu khng đnh đúng?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Trang 4/4 - Mã đề thi 235
Câu 36: Gi
12
,zz
hai nghim phc ca phương trình
2
2 10 0zz++=
. Tính giá tr ca biu thc
22
12
Az z= +
.
A. 20. B. 10. C. 19. D. 17.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
,
(
)
:2 2 3 0Pyz+ −=
và mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
:1 24Sx y z + +− =
. Có bao
nhiêu đim
M
thuc mt phng
( )
Oxy
vi hoành đ nguyên dương sao cho t
M
k đưc ít nht
mt tiếp tuyến ti
( )
S
đồng thi vuông góc vi
( )
P
.
A.
2.
B.
1.
C.
6.
D.
5.
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
. Đ th hàm s
(
)
=
y fx
đưc cho như hình sau:
Din tích các hình phng
( )
(
)
,
KH
lần lưt là
5
12
8
3
. Biết
( )
19
1
12
−=f
, tính
(
)
2f
.
A.
( )
11
2
6
=f
. B.
( )
23=f
. C.
( )
2
2
3
= f
. D.
( )
20=f
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 60Pxyz++−=
đưng thng
( )
: 1,
12
xt
dy tt
zt
=
=−∈
= +
. Viết phương trình đưng thng
nm trong
( )
P
, đng thi
ct vuông
góc vi
d
.
A.
312
:.
1 12
x yz ++
∆==
B.
215
:.
3 12
x yz +−
∆==
−−
C.
215
:.
1 12
x yz +−
∆==
D.
312
:.
2 15
x yz ++
∆==
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
1; 2; 3M
. Hi có bao nhiêu mt phng đi qua
M
ct các
tia
,,Ox Oy Oz
lần lưt ti ba đim
,,ABC
(không trùng gc ta đ) sao cho
OA OB OC= =
.
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
II. PHN T LUN: (2,0 ĐIM)
Câu 1: Tính modun ca s phc
z
biết
( )
4 3.z ii= +
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
(
)
: 30Pxyz++−=
đưng thng
( )
: 1,
xt
d y tt
zt
=
=−∈
=
.
a) Gi
A
là giao đim ca đưng thng
d
và mt phng
( )
P
. Tìm ta đ đim
A
.
b) Viết phương trình đưng thng
nm trong
( )
P
, đng thi
ct và vuông góc vi
d
.
Hết
Trang 1/4 - Mã đề thi 346
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(40 câu trắc nghiệm 02 câu tự luận)
(Đề thi gồm 04 trang)
Mã đề thi 346
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
I. PHẦN TRC NGHIỆM: (8,0 ĐIỂM)
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 3 0.Px yz ++=
Vectơ nào i đây là mt vectơ
pháp tuyến ca mt phng
( )
.P
A.
( )
1; 2; 1 .
n =
B.
( )
1;1; 3 .n =
C.
( )
1; 2; 3 .n =
D.
( )
2; 4; 2 .n = −−
Câu 2: S phc liên hp ca s phc
12
zi=
A.
12zi=−+
. B.
2zi=
. C.
. D.
12
zi
=−−
.
Câu 3: Biết
()Fx
là nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên đon
[ ]
;ab
. Chn mnh đ đúng.
A.
( ) ( ). ( )
b
a
f x dx F a F b=
. B.
() () ()
b
a
f x dx F a F b=
. C.
() () ()
b
a
f x dx F b F a= +
. D.
() () ()
b
a
f x dx F b F a=
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
12
:
112
xy z
d
++
= =
. Vectơ nào i đây mt vectơ
ch phương ca đưng thng
d
.
A.
( )
0;1; 2 .u =
B.
( )
1; 1; 1 .u =
C.
( )
1; 1; 2 .u
=
D.
( )
0;1;2.u
= −−
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 0; 3A
( )
1;1;1B
. Ta đ ca vectơ
AB

A.
( )
0;1; 4 .
B.
( )
0;1;4.−−
C.
D.
1
1; ; 1 .
2



Câu 6: S phc có phn thc bng
3
và phn o bng
4
A.
34i
. B.
34i+
. C.
43i
. D.
43i+
.
Câu 7: Cho hai s phc
1
32zi=
2
2zi= +
. S phc
12
zz
bng
A.
13i+
. B.
13i
. C.
13i−−
. D.
13
i
−+
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phng đi qua ba đim
( )
1;0;0A
,
( )
0; 2; 0B
( )
0; 0; 3C
A.
2 3 1.xyz++=
B.
2 3 1 0.xyz+ + +=
C.
1.
123
xyz
++=
D.
1 0.
123
xyz
+ + +=
Câu 9: Tính din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
22
=−+ yx x
, trc hoành và các đưng
thng
0, 3= =xx
.
A.
5
. B. 3. C.
6
. D.
4
.
Câu 10: Cho hai s phc
1
3
zi
2
1zi
. Phn o ca s phc
12
zz
bng
A.
4i
. B.
1
. C.
i
. D.
4
.
Câu 11: Tìm s phc
z
biết
4 5 27 7zz i+=
.
A.
37zi=−−
. B.
37zi=−+
. C.
37zi=
. D.
37zi= +
.
Câu 12: Khng đnh nào sau đây là sai?
A.
( ) ( ) (
) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
. B.
( ) ( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
,
0k
.
C.
()
()
()
( ).
f x dx
fx
dx
gx
g x dx
=
. D.
( ) ( ) (
) ( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
.
Câu 13: Chn khng đnh đúng?
A.
sin cosxdx x C=−+
. B.
sin sinxdx x C=−+
. C.
sin sinxdx x C= +
. D.
sin cos= +
xdx x C
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/4 - Mã đề thi 346
Câu 14: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
7
x
fx
=
.
A.
1
77
xx
dx C
+
= +
. B.
7
7
ln 7
x
x
dx C= +
. C.
7 7 ln 7
xx
dx C= +
. D.
1
7
7
1
x
x
dx C
x
+
= +
+
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
( )
1;1;1I
và bán kính
5R =
có phương trình là
A.
( ) (
)
( )
2 22
1 1 1 5.xyz−+−+=
B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 25.xyz−+−+=
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 25.xyz+++++=
D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 5.xyz+++++=
Câu 16: Kí hiu S là din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
2yx x=
trc hoành. Khng
định nào đúng?
A.
( )
2
2
0
2S x x dx=
. B.
(
)
2
2
0
2S x x dx
π
=
. C.
( )
2
2
2
0
2S x x dx=
. D.
( )
2
2
0
2S x x dx=
.
Câu 17: Nếu
(
)
2
3
d4
=
fx x
thì
( )
3
2
1
d
2
fx x
bng
A. 3. B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 18: Cho hàm s
( )
4
.25
=
fx x x
Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
( )
52
d 5 =−+fx x x x C
. B.
( )
5
d2 = −+fx x x x C
.
C.
( )
5
2
d
=−+
fx x x x C
. D.
( )
52
11
d
25
=−+fx x x x C
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
( )
1;0;0I
đi qua đim
( )
2;1; 0M
có phương trình
A.
( )
2
22
1 2.x yz ++=
B.
( )
2
22
1 2.x yz ++=
C.
( )
2
22
1 2.x yz+ ++=
D.
( )
2
22
1 2.
x yz
+ ++=
Câu 20: Nếu
( )
( )
,
u ux v vx= =
hai hàm s đom liên tc trên đon
[
]
;
ab
. Khng đnh nào sau
đây là đúng ?
A.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v v dv=
∫∫
. B.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v u du=
∫∫
. C.
. .| .
ba
b
a
ab
u dv u v v du
=
∫∫
. D.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v v du=
∫∫
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
(
)
1; 0; 1A
và
( )
1; 2; 1B
. Phương trình mt phng trung
trc ca đon
AB
A.
1 0.yz
+−=
B.
2 0.yz+−=
C.
2 0.xy+−=
D.
1 0.yz
++=
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 0
P xyz+−=
. Đim nào trong các đim dưi
đây thuc
( )
P
.
A.
( )
2
1;1; 0 .M
B.
( )
1
1; 0;1 .M
C.
( )
3
0;1; 2 .M
D.
( )
4
0; 0; 3 .M
Câu 23: Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên
[
]
;ab
. Khi đó din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ
th hàm s
()y fx=
, trc hoành và hai đưng thng
,x ax b= =
A.
2
()
b
a
S f x dx=
. B.
2
()
b
a
S f x dx
π
=
. C.
()
b
a
S f x dx
π
=
. D.
()
b
a
S f x dx
=
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
1
:
211
x yz
d
= =
( )
2
12
:2,
3
xt
dy t t
zt
=−−
=−∈
= +
.
V trí tương đi ca
1
d
2
d
A. Song song. B. Chéo nhau. C. Trùng nhau. D. Ct nhau.
Câu 25: Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên
1
\
2



tha mãn
( )
( )
2
, 01
21
fx f
x
= =
( )
12f =
. Giá
tr ca biu thc
( ) ( )
13ff−+
bng
A.
4 ln15+
. B.
ln15
. C.
2 ln15+
. D.
3 ln15+
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 346
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
( )
: 1,
1
xt
d y tt
zt
=
=−∈
= +
. Hi đim nào sau đây thuc
đưng thng
d
.
A.
( )
1
0;1;1 .M
B.
(
)
2
1;1;1 .M
C.
(
)
4
1; 0; 1 .
M
D.
( )
3
1; 1;1 .M
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, ta đ hình chiếu vuông góc ca đim
( )
1; 2; 3M
lên mt phng
( )
Oxy
A.
( )
0; 0; 3 .
B.
( )
1; 0; 3 .
C.
( )
1;0;0 .
D.
(
)
1; 2; 0 .
Câu 28: Cho
3
1
() 2
f x dx =
,
5
3
() 3f x dx
=
. Khi đó
5
1
()
f x dx
có giá tr
A.
5.
B.
1.
C.
1.
D.
5.
Câu 29: Din tích hình phng gii hn bi đ th các hàm s
2
21yx=
2
35
yx x=−+ +
(min gch
sc trong hình v sau) đưc tính theo công thc nào sau đây?
A.
( )
2
2
1
3 3 6dxx x
++
. B.
( )
2
2
1
3 4dxx x
+−
. C.
( )
2
2
1
3 3 6dxx x
−−
. D.
(
)
2
2
1
3 4dxx x
++
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, đưng thng đi qua gc ta đ và đim
( )
1; 2; 3
A
có phương trình là
A.
123
.
321
xy z−−
= =
B.
2 3 6 0.xyz+ + −=
C.
3 2 6 0.x yz+ +−=
D.
2, .
3
xt
y tt
zt
=
=
=
Câu 31: Trong tp s phc, nghim có phn o dương ca phương trình
2
4 50+ +=zz
A.
2zi=−+
. B.
. C.
2=−−
zi
.
D.
22zi=−+
.
Câu 32: Cho
,ab
và tha mãn
( )
2 13a bi i a i+ −=+
, vi
i
là đơn v o. Giá tr
ab
bng
A.
4
. B.
10
. C.
4
. D.
10
.
Câu 33: Phương trình
2
10zz+=
có hai nghim là
A.
13 13
;.
22 22
ii−− +
B.
1 3;1 3 .ii−+
C.
1 31 3
;.
22 22
ii−+
D.
1 3; 1 3 .ii−− +
Câu 34: Biết
( )
fx
là hàm s liên tc trên
( )
9
0
d9fx x=
. Tính
( )
3
0
3df xx
.
A.
( )
3
0
33f x dx =
. B.
( )
3
0
32f x dx =
. C.
( )
3
0
34f x dx =
. D.
( )
3
0
31f x dx =
.
Câu 35: Gi
12
,zz
hai nghim phc ca phương trình
2
2 10 0zz++=
. Tính giá tr ca biu thc
22
12
Az z= +
.
A. 10. B. 19. C. 20. D. 17.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
1; 2; 3M
. Hi có bao nhiêu mt phng đi qua
M
ct các
tia
,,Ox Oy Oz
lần lưt ti ba đim
,,ABC
(không trùng gc ta đ) sao cho
OA OB OC= =
.
A.
3.
B.
1.
C.
4.
D.
2.
Trang 4/4 - Mã đề thi 346
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 60Pxyz++−=
đưng thng
( )
: 1,
12
xt
dy tt
zt
=
=−∈
= +
. Viết phương trình đưng thng
nm trong
( )
P
, đng thi
ct vuông
góc vi
d
.
A.
312
:.
1 12
x yz ++
∆==
B.
215
:.
3 12
x yz
+−
∆==
−−
C.
312
:.
2 15
x yz
++
∆==
D.
215
:.
1 12
x yz
+−
∆==
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
,
( )
:2 2 3 0Pyz+ −=
và mt cu
( ) ( ) (
)
22
2
:1 24
Sx y z
+ +− =
. Có bao
nhiêu đim
M
thuc mt phng
( )
Oxy
vi hoành đ nguyên dương sao cho t
M
k đưc ít nht
mt tiếp tuyến ti
( )
S
đồng thi vuông góc vi
( )
P
.
A.
1.
B.
2.
C.
5.
D.
6.
Câu 39: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
. Đ th hàm s
( )
=y fx
đưc cho như hình sau:
Din tích các hình phng
( ) ( )
,KH
lần lưt là
5
12
8
3
. Biết
( )
19
1
12
−=f
, tính
( )
2f
.
A.
( )
11
2
6
=f
. B.
. C.
(
)
2
2
3
= f
. D.
( )
23=f
.
Câu 40: Biết phương trình
2
2 26 0
zz++=
có hai nghim phc
12
,zz
. Xét các khng đnh:
(1):
12
26zz =
(2):
1
z
là s phc liên hp ca
2
z
(3):
12
2zz
+=
(4):
12
zz>
Hi có bao nhiêu khng đnh đúng?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
II. PHN T LUN: (2,0 ĐIM)
Câu 1: Tính modun ca s phc
z
biết
( )
4 3.z ii= +
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 30Pxyz++−=
đưng thng
( )
: 1,
xt
d y tt
zt
=
=−∈
=
.
a) Gi
A
là giao đim ca đưng thng
d
và mt phng
( )
P
. Tìm ta đ đim
A
.
b) Viết phương trình đưng thng
nm trong
( )
P
, đng thi
ct và vuông góc vi
d
.
Hết
Trang 1/4 - Mã đề thi 457
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(40 câu trắc nghiệm 02 câu tự luận)
(Đề thi gồm 04 trang)
Mã đề thi 457
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
I. PHẦN TRC NGHIỆM: (8,0 ĐIỂM)
Câu 1: Cho hai s phc
1
32zi
=
2
2zi= +
. S phc
12
zz
bng
A.
13i
. B.
13
i−−
. C.
13i−+
. D.
13i+
.
Câu 2: Tìm s phc
z
biết
4 5 27 7zz i+=
.
A.
37zi
=−−
. B.
37zi=
. C.
37zi=−+
. D.
37zi= +
.
Câu 3: Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên
[ ]
;
ab
. Khi đó din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ
th hàm s
()y fx=
, trc hoành và hai đưng thng
,x ax b= =
A.
()
b
a
S f x dx
π
=
. B.
()
b
a
S f x dx=
. C.
2
()
b
a
S f x dx=
. D.
2
()
b
a
S f x dx
π
=
.
Câu 4: Nếu
( ) ( )
,
u ux v vx
= =
là hai hàm s đo hàm liên tc trên đon
[
]
;
ab
. Khng đnh nào
sau đây là đúng ?
A.
. .| .
ba
b
a
ab
u dv u v v du=
∫∫
. B.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v v du=
∫∫
. C.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v u du=
∫∫
. D.
.. .
bb
b
a
aa
u dv u v v dv=
∫∫
.
Câu 5: Phương trình
2
10zz+=
có hai nghim là
A.
1 3; 1 3 .ii−− +
B.
1 31 3
;.
22 22
ii−+
C.
1 3;1 3 .ii
−+
D.
13 13
;.
22 22
ii−− +
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phng đi qua 3 đim
( )
1;0;0A
,
( )
0; 2; 0B
,
(
)
0; 0; 3C
A.
1 0.
123
xyz
+ + +=
B.
2 3 1 0.xyz+ + +=
C.
1.
123
xyz
++=
D.
2 3 1.
xyz++=
Câu 7: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
7
x
fx=
.
A.
7
7
ln 7
x
x
dx C= +
. B.
1
77
xx
dx C
+
= +
. C.
1
7
7
1
x
x
dx C
x
+
= +
+
. D.
7 7 ln 7
xx
dx C= +
.
Câu 8: Trong tp s phc, nghim có phn o dương ca phương trình
2
4 50+ +=zz
A.
. B.
22zi
=−+
. C.
2=−−zi
.
D.
2zi=−+
.
Câu 9: S phc liên hp ca s phc
A.
. B.
12zi=−−
. C.
2zi=
. D.
12zi=−+
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
1
:
211
x yz
d
= =
( )
2
12
:2, .
3
xt
dy t t
zt
=−−
=−∈
= +
V trí tương đi ca
1
d
2
d
A. Trùng nhau. B. Chéo nhau. C. Song song. D. Ct nhau.
Câu 11: Cho
3
1
() 2f x dx =
,
5
3
() 3f x dx =
. Khi đó
5
1
()f x dx
có giá tr
A.
5.
B.
5.
C.
1.
D.
1.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 0; 3A
( )
1;1;1B
. Ta đ ca vectơ
AB

A.
1
1; ; 1 .
2



B.
(
)
2;1; 2 .
C.
( )
0;1; 4 .
D.
( )
0;1;4.−−
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/4 - Mã đề thi 457
Câu 13: Khng đnh nào sau đây là sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
.
C.
()
()
()
( ).
f x dx
fx
dx
gx
g x dx
=
. D.
( ) ( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
,
0k
.
Câu 14: Chn khng đnh đúng?
A.
sin sinxdx x C
=−+
. B.
sin cosxdx x C=−+
. C.
sin sinxdx x C= +
. D.
sin cos= +
xdx x C
.
Câu 15: Cho hai s phc
2
1zi
. Phn o ca s phc
12
zz
bng
A.
4i
. B.
i
. C.
1
. D.
4
.
Câu 16: Cho
,ab
và tha mãn
( )
2 13
a bi i a i
+ −=+
, vi
i
là đơn v o. Giá tr
ab
bng
A.
10
. B.
10
. C.
4
. D.
4
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, đưng thng đi qua gc ta đ đim
( )
1; 2; 3A
phương trình
A.
123
.
321
xy z−−
= =
B.
3 2 6 0.x yz+ +−=
C.
2, .
3
xt
y tt
zt
=
=
=
D.
2 3 6 0.xyz
+ + −=
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, ta đ hình chiếu vuông góc ca đim
( )
1; 2; 3M
lên mt phng
( )
Oxy
A.
( )
1; 0; 3 .
B.
(
)
1; 2; 0 .
C.
( )
0; 0; 3 .
D.
( )
1;0;0 .
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
( )
: 1,
1
xt
d y tt
zt
=
=−∈
= +
. Hi đim nào sau đây thuc
đưng thng
d
.
A.
( )
4
1; 0; 1 .M
B.
( )
2
1;1;1 .M
C.
( )
3
1; 1; 1 .M
D.
( )
1
0;1;1 .M
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 0P xyz+−=
. Đim nào trong các đim
i đây thuc
(
)
P
.
A.
( )
1
1; 0;1 .
M
B.
( )
3
0;1; 2 .M
C.
( )
4
0; 0; 3 .M
D.
( )
2
1;1; 0 .M
Câu 21: Biết
()Fx
là nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên đon
[ ]
;ab
. Chn mnh đ đúng.
A.
() () ()
b
a
f x dx F a F b=
.B.
( ) ( ). ( )
b
a
f x dx F a F b
=
. C.
() () ()
b
a
f x dx F b F a
= +
.D.
() () ()
b
a
f x dx F b F a=
.
Câu 22: Din tích hình phng gii hn bi đ th các hàm s
2
21yx=
2
35yx x=−+ +
(min
gch sc trong hình v sau) đưc tính theo công thc nào sau đây?
A.
( )
2
2
1
3 3 6dxx x
++
. B.
( )
2
2
1
3 3 6dxx x
−−
. C.
( )
2
2
1
3 4dxx x
+−
. D.
( )
2
2
1
3 4dxx x
++
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
4
.25= fx x x
Khng đnh nào dưi đây đúng?
Trang 3/4 - Mã đề thi 457
A.
( )
5
2
11
d
25
=−+fx x x x C
. B.
( )
5
2
d
=−+
fx x x x C
.
C.
( )
5
d2 = −+
fx x x x C
. D.
( )
52
d 5
=−+fx x x x C
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
( )
1;1;1I
và bán kính
5
R =
có phương trình là
A.
(
) (
) (
)
2 22
1 1 1 25.
xyz
+++++=
B.
( ) ( )
( )
2 22
1 1 1 25.xyz−+−+=
C.
(
)
(
)
( )
2 22
1 1 1 5.
xyz
−+−+=
D.
( )
(
) (
)
2 22
1 1 1 5.
xyz
+++++=
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 0; 1A
( )
1; 2; 1B
. Phương trình mt phng
trung trc ca đon
AB
A.
1 0.
yz+−=
B.
1 0.yz++=
C.
2 0.
xy
+−=
D.
2 0.yz+−=
Câu 26: hiu S là din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
2yx x=
và trc hoành.
Khng đnh nào đúng?
A.
( )
2
2
0
2S x x dx
=
. B.
( )
2
2
0
2
S x x dx
π
=
. C.
( )
2
2
0
2S x x dx
=
. D.
(
)
2
2
2
0
2S x x dx
=
.
Câu 27: S phc có phn thc bng
3
và phn o bng
4
A.
43i+
. B.
43i
. C.
34i
. D.
34i+
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
12
:
112
xy z
d
++
= =
. Vectơ nào i đây là mt
vectơ ch phương ca đưng thng
d
.
A.
( )
0;1; 2 .u =
B.
(
)
0;1;2.
u
= −−
C.
(
)
1; 1; 2 .u
=
D.
(
)
1; 1; 1 .
u =
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
(
)
1;0;0I
đi qua đim
( )
2;1; 0M
phương
trình là
A.
( )
2
22
1 2.x yz+ ++=
B.
( )
2
22
1 2.
x yz++=
C.
( )
2
22
1 2.x yz ++=
D.
( )
2
22
1 2.
x yz+ ++=
Câu 30: Nếu
( )
2
3
d4
=
fx x
thì
(
)
3
2
1
d
2
fx x
bng
A.
3.
B. 3. C.
1.
D.
2.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 3 0.Px yz ++=
Vectơ nào dưi đây là mt
vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
.P
A.
( )
1; 2; 1 .n =
B.
( )
1; 2; 3 .n
=
C.
(
)
1;1; 3 .n
=
D.
( )
2; 4; 2 .n = −−
Câu 32: Tính din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
22=−+ yx x
, trc hoành các
đưng thng
0, 3= =xx
.
A.
4
. B.
6
. C. 3. D.
5
.
Câu 33: Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên
1
\
2



và tha mãn
( ) (
)
2
, 01
21
fx f
x
= =
( )
12f =
. Giá tr ca biu thc
( ) ( )
13ff−+
bng
A.
4 ln15+
. B.
2 ln15+
. C.
3 ln15+
. D.
ln15
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
. Đ th hàm s
( )
=y fx
đưc cho như hình sau:
Trang 4/4 - Mã đề thi 457
Din tích các hình phng
( )
( )
,KH
ln lưt là
5
12
8
3
. Biết
( )
19
1
12
−=f
, tính
( )
2f
.
A.
(
)
11
2
6
=
f
. B.
( )
20=f
. C.
(
)
2
2
3
= f
. D.
( )
23
=f
.
Câu 35: Gi
12
,zz
là hai nghim phc ca phương trình
2
2 10 0zz++=
. Tính giá tr ca biu thc
22
12
Az z= +
.
A. 17. B. 10. C. 19. D. 20.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
1; 2; 3M
. Hi bao nhiêu mt phng đi qua
M
ct
các tia
,,Ox Oy Oz
ln lưt ti ba đim
,,ABC
(không trùng gc ta đ) sao cho
OA OB OC= =
.
A.
3.
B.
1.
C.
4.
D.
2.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 60Pxyz++−=
đưng thng
(
)
: 1,
12
xt
dy tt
zt
=
=−∈
= +
. Viết phương trình đưng thng
nm trong
( )
P
, đng thi
ct và
vuông góc vi
d
.
A.
312
:.
2 15
x yz ++
∆==
B.
312
:.
1 12
x yz ++
∆==
C.
215
:.
1 12
x yz +−
∆==
D.
215
:.
3 12
x yz +−
∆==
−−
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
,
( )
:2 2 3 0Pyz+ −=
và mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
:1 24Sx y z ++− =
. Có
bao nhiêu đim
M
thuc mt phng
( )
Oxy
vi hoành đ nguyên dương sao cho t
M
k đưc
ít nht mt tiếp tuyến ti
( )
S
đồng thi vuông góc vi
( )
P
.
A.
2.
B.
6.
C.
1.
D.
5.
Câu 39: Biết phương trình
2
2 26 0zz++=
có hai nghim phc
12
,zz
. Xét các khng đnh:
(1):
12
26zz =
(2):
1
z
là s phc liên hp ca
2
z
(3):
12
2zz+=
(4):
12
zz>
Hi có bao nhiêu khng đnh đúng?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 40: Biết
( )
fx
là hàm s liên tc trên
(
)
9
0
d9
fx x
=
. Tính
( )
3
0
3d
f xx
.
A.
( )
3
0
34f x dx =
. B.
( )
3
0
33f x dx =
. C.
( )
3
0
31f x dx
=
. D.
( )
3
0
32f x dx =
.
II. PHN T LUN: (2,0 ĐIM)
Câu 1: Tính modun ca s phc
z
biết
( )
4 3.z ii= +
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 30Pxyz++−=
và đưng thng
( )
: 1,
xt
d y tt
zt
=
=−∈
=
.
a) Gi
A
là giao đim ca đưng thng
d
và mt phng
( )
P
. Tìm ta đ đim
A
.
b) Viết phương trình đưng thng
nm trong
( )
P
, đng thi
ct và vuông góc vi
d
.
Hết
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
I. BNG ĐÁP ÁN TRC NGHIỆM
Đề 124
Đề 235
Đề 346
Đề 457
1. B
1. A
1. A
1. A
2. A
2. D
2. C
2. D
3. B
3. A
3. D
3. B
4. D
4. C
4. C
4. B
5. C
5. D
5. A
5. B
6. C
6. A
6. B
6. C
7. B
7. A
7. B
7. A
8. C
8. C
8. C
8. D
9. B
9. B
9. C
9. A
10. B
10. B
10. D
10. C
11. B
11. C
11. D
11. A
12. D
12. C
12. C
12. C
13. D
13. A
13. A
13. C
14. A
14. C
14. B
14. B
15. A
15. C
15. B
15. D
16. B
16. D
16. D
16. A
17. C
17. B
17. B
17. C
18. B
18. D
18. C
18. B
19. D
19. D
19. B
19. D
20. A
20. B
20. D
20. A
21. A
21. C
21. A
21. D
22. D
22. B
22. B
22. A
23. A
23. D
23. D
23. B
24. D
24. B
24. A
24. B
25. C
25. D
25. D
25. A
26. C
26. B
26. A
26. A
27. C
27. D
27. D
27. D
28. A
28. B
28. A
28. C
29. D
29. A
29. A
29. C
30. C
30. A
30. D
30. D
31. D
31. C
31. A
31. A
32. A
32. A
32. B
32. B
33. B
33. A
33. C
33. C
34. C
34. C
34. A
34. C
35. B
35. B
35. C
35. D
36. A
36. A
36. B
36. B
37. D
37. D
37. B
37. D
38. D
38. C
38. C
38. D
39. C
39. B
39. C
39. C
40. A
40. D
40. D
40. B
ĐỀ CHÍNH THỨC
II. HƯNG DN CHM TLUN
Câu
Ni dung
Đim
1
Tính modun ca s phc
z
biết
( )
4 3.z ii= +
Ta có
(
)
2
43. 4 3 34
z ii i i i
= + = + =−+
0,5
Suy ra
34zi
=−−
0,25
Do đó
3 4 9 16 5
zi=−− = + =
0,25
2
Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
(
)
: 30Pxyz++−=
đường thng
(
)
: 1,
xt
d y tt
zt
=
=−∈
=
.
a) Gi
A
là giao điểm của đường thng
d
và mt phng
( )
P
. Tìm tọa độ điểm
A
.
b) Viết phương trình đường thng
nm trong
( )
P
, đồng thi
ct và vuông góc
vi
d
.
a)
Tọa độ điểm
A
là nghim h:
2
1 1 11
2
30 1 30 2 2
xt xt xt x
yt yt yty
zt zt zt z
xyz t tt t t
= = = =


= = =−=

⇔⇔

= = = =


++−= ++−= = =

(
)
2, 1, 2
A⇒−
.
0,5
b)
Mt phng
( )
P
có VTPT
( )
( )
1;1;1
P
n =

, đường thng
d
có VTCP
( )
1; 1; 1
d
u =

.
0,25
Đưng thng
qua
A
nhn
( )
( )
, 2, 0, 2
d
P
u nu

= =

 
làm mt VTCP
0,125
Đưng thng
( )
22
: 1,
22
xt
yt
zt
= +
∆=
=
.
0,125
Hết

Preview text:

UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(40 câu trắc nghiệm – 02 câu tự luận) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm 04 trang) Mã đề thi 124
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8,0 ĐIỂM)

Câu 1: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;0; 3 − ) và B(1;1; )
1 . Tọa độ của vectơ AB A. (2;1; 2 − ). B. (0;1;4). C.  1 1; ; 1 −  . D. (0; 1 − ; 4 − ).  2 
Câu 2: Số phức liên hợp của số phức z =1− 2i
A. z =1+ 2i . B. z = 1 − − 2i . C. z = 1 − + 2i .
D. z = 2 −i .
Câu 3: Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = x − 2x và trục hoành. Khẳng định nào đúng? 2 2 2 2
A. S = ∫( 2x −2x)dx . B. S = ∫( 2
2x x )dx . C. S =π ∫( 2
2x x )dx . D. S = ∫(x − 2x)2 2 dx . 0 0 0 0
Câu 4: Tìm số phức z biết 4z + 5z = 27 − 7i .
A. z = −3− 7i .
B. z = 3− 7i .
C. z = −3+ 7i .
D. z = 3+ 7i .
Câu 5: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua gốc tọa độ và điểm A(1;2;3) có phương trình là x = t A. 3x − − −
+ 2y + z − 6 = 0. B. x 1 y 2 z 3 = =
. C. y = 2t ,t ∈ . 
D. x + 2y + 3z − 6 = 0. 3 2 1 z =  3t
Câu 6: Cho a,b∈ và thỏa mãn (a + bi)i − 2a =1+ 3i , với i là đơn vị ảo. Giá trị a b bằng A. 4 − . B. 10 − . C. 10. D. 4 . 2 − 3 Câu 7: Nếu ( )d = 4 − ∫ f x x thì 1 f
∫ (x)dx bằng − 2 3 2 A. 1. − B. 2. C. 3. − D. 3. x = 1 − − 2t
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng x 1 : y z d
− = = và d :y = 2−t , t∈ . 2 ( ) 1 2 1 1 − z = 3+  t
Vị trí tương đối của d d là 1 2 A. Cắt nhau. B. Trùng nhau. C. Song song. D. Chéo nhau.
Câu 9: Chọn khẳng định đúng?
A. sin xdx = −sin x +C
. B. sin xdx = −cos x + C
. C. sin xdx = sin x + C. D. sin = cos + ∫ xdx x C .
Câu 10: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x) trên đoạn [a;b] . Chọn mệnh đề đúng. b b b b
A. f (x)dx = F(a) − F(b) ∫
.B. f (x)dx = F(b) − F(a) ∫
.C. f (x)dx = F(a).F(b) ∫
. D. f (x)dx = F(b) + F(a) ∫ . a a a a
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):x − 2y + z +3 = 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng (P).     A. n = (2; 4; − 2 − ). B. n = (1; 2 − ; ) 1 . C. n = (1;1;3). D. n = (1; 2 − ;3).
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [ ;ab]. Khi đó diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a,x = b
Trang 1/4 - Mã đề thi 124 b b b b
A. S f (x)dx ∫ . B. 2
S = π f (x)dx ∫ . C. 2
S = f (x)dx ∫ .
D. S = f (x)dx ∫ . a a a a
Câu 13: Cho hàm số f (x) xác định trên 1 2  \  
và thỏa mãn f ′(x) =
, f (0) =1 và f ( ) 1 = 2 . Giá 2   2x −1
trị của biểu thức f (− ) 1 + f (3) bằng A. 2 + ln15. B. ln15. C. 4 + ln15. D. 3+ ln15.
Câu 14: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 2 y = 2x −1 và 2
y = −x + 3x + 5 (miền gạch
sọc trong hình vẽ sau) được tính theo công thức nào sau đây? 2 2 2 2 A. ∫ ( 2 3
x + 3x + 6)dx . B. ∫ ( 2x +3x + 4)dx . C. ∫ ( 2
3x − 3x − 6)dx. D. ∫ ( 2x +3x −4)dx. 1 − 1 − 1 − 1 −
Câu 15: Cho hai số phức z  3i z 1i. Phần ảo của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 4 . B. 4i . C. 1 − . D. i − .
Câu 16: Cho hai số phức z = 3− 2i z = 2 +i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1+ 3i . B. 1− 3i . C. 1 − − 3i . D. 1 − + 3i .
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):2x y + z −3 = 0 . Điểm nào trong các điểm dưới đây thuộc (P) . A. M 0;1;2 . B. M 1;1;0 . C. M 1;0;1 . D. M 0;0; 3 − . 4 ( ) 1 ( ) 2 ( ) 3 ( )
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;0;− ) 1 và B(1;2; )
1 . Phương trình mặt phẳng trung
trực của đoạn AB
A. x + y − 2 = 0.
B. y + z −1= 0.
C. y + z − 2 = 0.
D. y + z +1= 0.
Câu 19: Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 là A. 4 −3i . B. 4 + 3i . C. 3− 4i . D. 3+ 4i .
Câu 20: Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) 7x f x = . x x 1 + A. x 7 7 dx = + C ∫ . B. x x 1 7 dx 7 + = + C x 7 7 dx = + C x x dx = + C ln 7 ∫ . C. ∫ . D. 7 7 ln 7 x ∫ . +1
Câu 21: Phương trình 2z z +1= 0 có hai nghiệm là A. 1 3 1 3 − i; +
.i B. 1− 3i; 1+ 3i . C. 1 3 1 3 − − i; − + .i D. 1
− − 3i; −1+ 3i . 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 22: Trong tập số phức, nghiệm có phần ảo dương của phương trình 2z + 4z +5 = 0 là A. z = 2 − − i .
B. z = 2 + 3i . C. z = 2 − + 2i . D. z = 2 − + i . 3 5 5
Câu 23: Cho f (x)dx = 2 − ∫
, f (x)dx = 3 − ∫
. Khi đó f (x)dx ∫ có giá trị là 1 3 1 A. 5. − B. 1. C. 5. D. 1. −
Câu 24: Khẳng định nào sau đây là sai? A. f
∫ (x)+ g(x) dx  = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx. B. f
∫ (x)− g(x) dx  = f
∫ (x)dxg ∫ (x)dx . f (x) f (x)dx C. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx , k ≠ 0. D. dx = ∫ . g(x) g(x).dx
Trang 2/4 - Mã đề thi 124
Câu 25: Trong không gian Oxyz , tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M (1;2;3) lên mặt phẳng (Oxy) là A. (1;0;3). B. (0;0;3). C. (1;2;0). D. (1;0;0).
Câu 26: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I (1;0;0) và đi qua điểm M (2;1;0) có phương trình là A. (x + )2 2 2
1 + y + z = 2. B. (x + )2 2 2
1 + y + z = 2.C. (x − )2 2 2
1 + y + z = 2.D. (x − )2 2 2 1 + y + z = 2.
Câu 27: Trong không gian + +
Oxyz , cho đường thẳng x y 1 z 2 d : = =
. Vectơ nào dưới đây là một 1 1 − 2
vectơ chỉ phương của đường thẳng d .     A. u = (0;1;2). B. u = (1; 1; − ) 1 . C. u = (1; 1; − 2). D. u = (0; 1 − ; 2 − ).
Câu 28: Cho hàm số f (x) 4
= 2x − 5x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 1 1 ∫ f (x) 2 5
dx = x x + C .
B. f (x) 2 5
dx = x x + C . 2 5
C. f (x) 2 5
dx = x − 5x + C .
D. f (x) 5
dx = 2x x + C .
Câu 29: Nếu u = u(x), v = v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn [ ;ab]. Khẳng định nào sau đây là đúng ? b b b b b a b b
A. u.dv = u. b vu.du ∫ ∫
. B. u.dv = u. b v − . v dv ∫ ∫
. C. u.dv = u.v |b v dub u dv = u vv du a . ∫ . D. . . . ∫ ∫ . a a a a a a a a b a ax = t
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :y =1−t ,(t ∈) . Hỏi điểm nào sau đây thuộc z =1+  t đường thẳng d . A. M 1;1;1 . B. M 1; 1; − 1 . C. M 0;1;1 . D. M 1;0; 1 − . 4 ( ) 1 ( ) 3 ( ) 2 ( )
Câu 31: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = −x + 2x − 2, trục hoành và các đường
thẳng x = 0, x = 3. A. 5. B. 3. C. 4 . D. 6 .
Câu 32: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua ba điểm A(1;0;0), B(0;2;0) , C (0;0;3) là A. x y z + + =1. B. x x y z
+ 2y + 3z +1 = 0. C. x + 2y + 3z =1. D. + + +1= 0. 1 2 3 1 2 3
Câu 33: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (1;1; )
1 và bán kính R = 5 có phương trình là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 5.
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 25.
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 1 = 25.
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 1 = 5.
Câu 34: Trong không gian Oxyz , (P):2y + 2z −3 = 0 và mặt cầu (S) (x − )2 2 :
1 + y + (z − 2)2 = 4 . Có bao
nhiêu điểm M thuộc mặt phẳng (Oxy) với hoành độ nguyên dương sao cho từ M kẻ được ít nhất
một tiếp tuyến tới (S ) đồng thời vuông góc với (P) . A. 6. B. 1. C. 5. D. 2.
Câu 35: Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Đồ thị hàm số y = f ′(x) được cho như hình sau:
Trang 3/4 - Mã đề thi 124
Diện tích các hình phẳng (K ),(H ) lần lượt là 5 và 8 . Biết f (− ) 19 1 = , tính f (2) . 12 3 12 A. f ( ) 11 2 = . B. f ( ) 2 2 = − . C. f (2) = 0 . D. f (2) = 3. 6 3
Câu 36: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2 + + = . Tính giá trị của biểu thức 1 2 z 2z 10 0 2 2
A = z + z . 1 2 A. 20. B. 19. C. 17. D. 10.
Câu 37: Biết phương trình 2z + 2z + 26 = 0 có hai nghiệm phức z , z . Xét các khẳng định: 1 2 (1): z z = 26 1 2
(2): z là số phức liên hợp của z 1 2 (3): z + z = 2 − 1 2 (4): z > z 1 2
Hỏi có bao nhiêu khẳng định đúng? A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. 9 3
Câu 38: Biết f (x) là hàm số liên tục trên  và f
∫ (x)dx = 9 . Tính f (3x)dx ∫ . 0 0 3 3 3 3 A. f ∫ (3x)dx = 4. B. f ∫ (3x)dx =1. C. f ∫ (3x)dx = 2. D. f ∫ (3x)dx = 3. 0 0 0 0
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):x + y + z −6 = 0 và đường thẳng x = t
d :y =1−t ,(t ∈). Viết phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P) , đồng thời ∆ cắt và vuông z =1+  2t góc với d .
A. x − 2 y +1 z −5 − + + ∆ : = = .
B. x 3 y 1 z 2 ∆ : = = . 1 1 − 2 2 1 − 5
C. x − 2 y +1 z −5 − + + ∆ : = = .
D. x 3 y 1 z 2 ∆ : = = . 3 1 − 2 − 1 1 − 2
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;2;3). Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng đi qua M cắt các
tia Ox,Oy,Oz lần lượt tại ba điểm ,
A B,C (không trùng gốc tọa độ) sao cho OA = OB = OC . A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
II. PHẦN TỰ LUẬN: (2,0 ĐIỂM)

Câu 1: Tính modun của số phức z biết z = (4 + 3i).i
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): x + y + z −3 = 0 và đường thẳng x = t
d : y =1−t ,(t ∈) . z =  t
a) Gọi A là giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng (P) . Tìm tọa độ điểm A .
b) Viết phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P) , đồng thời ∆ cắt và vuông góc với d . Hết
Trang 4/4 - Mã đề thi 124
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(40 câu trắc nghiệm – 02 câu tự luận) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm 04 trang) Mã đề thi 235
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8,0 ĐIỂM)

Câu 1: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua gốc tọa độ và điểm A(1;2;3) có phương trình là x = t A. x y z
y = 2t ,t ∈ .  B. 1 2 3 = =
. C. 3x + 2y + z − 6 = 0. D. x + 2y + 3z − 6 = 0.  3 2 1 z =  3tx = t
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :y =1−t ,(t ∈) . Hỏi điểm nào sau đây thuộc z =1+  t đường thẳng d . A. M 1;1;1 . B. M 1;0; 1 − . C. M 1; 1; − 1 . D. M 0;1;1 . 1 ( ) 3 ( ) 4 ( ) 2 ( )
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [a;b] . Khi đó diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a,x = b b b b b
A. S = f (x)dx ∫ .
B. S f (x)dx ∫ . C. 2
S = f (x)dx ∫ . D. 2
S = π f (x)dx ∫ . a a a a
Câu 4: Trong không gian Oxyz , tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M (1;2;3) lên mặt phẳng (Oxy) là A. (1;0;0). B. (0;0;3). C. (1;2;0). D. (1;0;3).
Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (1;0;0) và đi qua điểm M (2;1;0) có phương trình là A. (x + )2 2 2
1 + y + z = 2. B. (x + )2 2 2
1 + y + z = 2.C. (x − )2 2 2
1 + y + z = 2. D. (x − )2 2 2 1 + y + z = 2.
Câu 6: Trong tập số phức, nghiệm có phần ảo dương của phương trình 2z + 4z +5 = 0 là A. z = 2 − + i .
B. z = 2 + 3i . C. z = 2 − + 2i . D. z = 2 − − i .
Câu 7: Cho hàm số f (x) 4
= 2x − 5x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f (x) 2 5
dx = x x + C .
B. f (x) 2 5
dx = x − 5x + C . C. 1 1 ∫ f (x) 5
dx = 2x x + C .
D. f (x) 2 5
dx = x x + C . 2 5
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):x − 2y + z +3 = 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng (P).     A. n = (2; 4; − 2 − ). B. n = (1;1;3). C. n = (1; 2 − ; ) 1 . D. n = (1; 2 − ;3).
Câu 9: Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) 7x f x = . x x 1 +
A. 7x = 7x dx ln 7 + C ∫ . B. x 7 7 dx = + C ∫ . C. x 7 7 dx = + C x x dx + = + C ln 7 ∫ . D. 1 7 7 ∫ . x +1
Câu 10: Tìm số phức z biết 4z + 5z = 27 − 7i .
A. z = −3− 7i .
B. z = 3+ 7i .
C. z = 3− 7i .
D. z = −3+ 7i .
Câu 11: Nếu u = u(x), v = v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn [ ;ab] . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
Trang 1/4 - Mã đề thi 235 b b b b b b b a
A. u.dv = u. b vu.du ∫ ∫
. B. u.dv = u. b v − . v dv ∫ ∫
. C. u.dv = u. b v − . v du ∫ ∫
. D. u.dv = u.v |b v dua . ∫ . a a a a a a a a a a b
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):2x y + z −3 = 0 . Điểm nào trong các điểm dưới đây thuộc (P) . A. M 1;1;0 . B. M 0;0; 3 − . C. M 1;0;1 . D. M 0;1;2 . 3 ( ) 1 ( ) 4 ( ) 2 ( ) x = 1 − − 2t
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng x 1 : y z d
− = = và d :y = 2−t , t∈ . 2 ( ) 1 2 1 1 − z = 3+  t
Vị trí tương đối của d d là 1 2 A. Song song. B. Cắt nhau. C. Chéo nhau. D. Trùng nhau.
Câu 14: Cho hai số phức z  3i z 1i. Phần ảo của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. i − . B. 1 − . C. 4 . D. 4i .
Câu 15: Số phức liên hợp của số phức z =1− 2i A. z = 1 − + 2i .
B. z = 2 −i .
C. z =1+ 2i . D. z = 1 − − 2i .
Câu 16: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x) trên đoạn [a;b]. Chọn mệnh đề đúng. b b b b
A. f (x)dx = F(a).F(b) ∫
. B. f (x)dx = F(a) − F(b) ∫
.C. f (x)dx = F(b) + F(a) ∫
. D. f (x)dx = F(b) − F(a) ∫ . a a a a 3 5 5
Câu 17: Cho f (x)dx = 2 − ∫
, f (x)dx = 3 − ∫
. Khi đó f (x)dx ∫ có giá trị là 1 3 1 A. 5. B. 5. − C. 1. − D. 1.
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;0;− ) 1 và B(1;2; )
1 . Phương trình mặt phẳng trung
trực của đoạn AB
A. y + z − 2 = 0.
B. x + y − 2 = 0.
C. y + z +1= 0.
D. y + z −1= 0. Câu 19: Cho hàm số 2
f (x) xác định trên 1  \  
và thỏa mãn f ′(x) =
, f (0) =1 và f ( ) 1 = 2 . Giá 2   2x −1
trị của biểu thức f (− ) 1 + f (3) bằng A. 2 + ln15. B. 4 + ln15. C. ln15. D. 3+ ln15.
Câu 20: Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = x − 2x và trục hoành. Khẳng định nào đúng? 2 2 2 2
A. S = ∫(x −2x)2 2 dx . B. S = ∫( 2
2x x )dx . C. S =π ∫( 2
2x x )dx . D. S = ∫( 2x − 2x)dx . 0 0 0 0
Câu 21: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (1;1; )
1 và bán kính R = 5 có phương trình là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 5.
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 1 = 25.
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 25.
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 1 = 5. 
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;0; 3 − ) và B(1;1; )
1 . Tọa độ của vectơ AB A.  1 1; ; 1 −  . B. (0;1;4). C. (2;1; 2 − ). D. (0; 1 − ; 4 − ).  2 
Câu 23: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = −x + 2x − 2, trục hoành và các đường
thẳng x = 0, x = 3. A. 5. B. 3. C. 4 . D. 6 .
Câu 24: Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 là A. 3− 4i . B. 3+ 4i . C. 4 −3i . D. 4 + 3i .
Câu 25: Cho hai số phức z = 3− 2i z = 2 + i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1 − + 3i . B. 1 − − 3i . C. 1+ 3i . D. 1− 3i .
Trang 2/4 - Mã đề thi 235 2 − 3 Câu 26: Nếu ( )d = 4 − ∫ f x x thì 1 f
∫ (x)dx bằng − 2 3 2 A. 3. B. 2. C. 1. − D. 3. −
Câu 27: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 2 y = 2x −1 và 2
y = −x + 3x + 5 (miền gạch
sọc trong hình vẽ sau) được tính theo công thức nào sau đây? 2 2 2 2
A. ∫ ( 2x +3x−4)dx. B. ∫ ( 2x +3x+ 4)dx . C. ∫ ( 2
3x − 3x − 6)dx. D. ∫ ( 2 3
x + 3x + 6)dx . 1 − 1 − 1 − 1 −
Câu 28: Khẳng định nào sau đây là sai? f (x) f (x)dx A. ∫  f
∫ (x)− g(x) dx  = f
∫ (x)dxg
∫ (x)dx . B. dx = ∫ . g(x) g(x).dxC. f
∫ (x)+ g(x) dx  = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx. D. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx , k ≠ 0.
Câu 29: Phương trình 2z z +1= 0 có hai nghiệm là A. 1 3 1 3 − i; + .i B. 1
− − 3i; −1+ 3i . C. 1 3 1 3 − − i; − +
.i D. 1− 3i; 1+ 3i . 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y +1 z + 2 d : = =
. Vectơ nào dưới đây là một 1 1 − 2
vectơ chỉ phương của đường thẳng d .     A. u = (1; 1; − 2). B. u = (0;1;2). C. u = (0; 1 − ; 2 − ). D. u = (1; 1; − ) 1 .
Câu 31: Chọn khẳng định đúng?
A. sin xdx = sin x + C. B. sin = cos + ∫ xdx
x C . C. sin xdx = −cos x + C
. D. sin xdx = −sin x + C.
Câu 32: Cho a,b∈ và thỏa mãn (a + bi)i − 2a =1+3i , với i là đơn vị ảo. Giá trị a b bằng A. 10. B. 4 − . C. 10 − . D. 4 .
Câu 33: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm A(1;0;0), B(0;2;0) , C (0;0;3) là A. x y z + + =1.
B. x + 2y + 3z =1.
C. x + 2y + 3z +1= 0. D. x y z + + +1 = 0. 1 2 3 1 2 3 9 3
Câu 34: Biết f (x) là hàm số liên tục trên  và f
∫ (x)dx = 9 . Tính f (3x)dx ∫ . 0 0 3 3 3 3 A. f ∫ (3x)dx = 2. B. f ∫ (3x)dx = 4. C. f ∫ (3x)dx = 3. D. f ∫ (3x)dx =1. 0 0 0 0
Câu 35: Biết phương trình 2z + 2z + 26 = 0 có hai nghiệm phức z , z . Xét các khẳng định: 1 2 (1): z z = 26 1 2
(2): z là số phức liên hợp của z 1 2 (3): z + z = 2 − 1 2 (4): z > z 1 2
Hỏi có bao nhiêu khẳng định đúng? A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Trang 3/4 - Mã đề thi 235
Câu 36: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2z + 2z +10 = 0 . Tính giá trị của biểu thức 1 2 2 2
A = z + z . 1 2 A. 20. B. 10. C. 19. D. 17.
Câu 37: Trong không gian Oxyz , (P):2y + 2z −3 = 0 và mặt cầu (S) (x − )2 2 :
1 + y + (z − 2)2 = 4 . Có bao
nhiêu điểm M thuộc mặt phẳng (Oxy) với hoành độ nguyên dương sao cho từ M kẻ được ít nhất
một tiếp tuyến tới (S) đồng thời vuông góc với (P) . A. 2. B. 1. C. 6. D. 5.
Câu 38: Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Đồ thị hàm số y = f ′(x) được cho như hình sau:
Diện tích các hình phẳng (K ),(H ) lần lượt là 5 và 8 . Biết f (− ) 19 1 = , tính f (2) . 12 3 12 A. f ( ) 11 2 = . B. f (2) = 3. C. f ( ) 2 2 = − . D. f (2) = 0 . 6 3
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):x + y + z −6 = 0 và đường thẳng x = t
d :y =1−t ,(t ∈). Viết phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P) , đồng thời ∆ cắt và vuông z =1+  2t góc với d .
A. x −3 y +1 z + 2 − + − ∆ : = = .
B. x 2 y 1 z 5 ∆ : = = . 1 1 − 2 3 1 − 2 −
C. x − 2 y +1 z −5 − + + ∆ : = = .
D. x 3 y 1 z 2 ∆ : = = . 1 1 − 2 2 1 − 5
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;2;3). Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng đi qua M cắt các
tia Ox,Oy,Oz lần lượt tại ba điểm ,
A B,C (không trùng gốc tọa độ) sao cho OA = OB = OC . A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
II. PHẦN TỰ LUẬN: (2,0 ĐIỂM)
Câu 1: Tính modun của số phức z biết z = (4 +3i).i
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): x + y + z −3 = 0 và đường thẳng x = t
d : y =1−t ,(t ∈) . z =  t
a) Gọi A là giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng (P) . Tìm tọa độ điểm A .
b) Viết phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P) , đồng thời ∆ cắt và vuông góc với d . Hết
Trang 4/4 - Mã đề thi 235
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(40 câu trắc nghiệm – 02 câu tự luận) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm 04 trang) Mã đề thi 346
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8,0 ĐIỂM)

Câu 1: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):x − 2y + z +3 = 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng (P).     A. n = (1; 2 − ; ) 1 . B. n = (1;1;3). C. n = (1; 2 − ;3). D. n = (2; 4; − 2 − ).
Câu 2: Số phức liên hợp của số phức z =1− 2i A. z = 1 − + 2i .
B. z = 2 −i .
C. z =1+ 2i . D. z = 1 − − 2i .
Câu 3: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x) trên đoạn [ ;ab]. Chọn mệnh đề đúng. b b b b
A. f (x)dx = F(a).F(b) ∫
. B. f (x)dx = F(a) − F(b) ∫
. C. f (x)dx = F(b) + F(a) ∫
. D. f (x)dx = F(b) − F(a) ∫ . a a a a
Câu 4: Trong không gian + +
Oxyz , cho đường thẳng x y 1 z 2 d : = =
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ 1 1 − 2
chỉ phương của đường thẳng d .     A. u = (0;1;2). B. u = (1; 1; − ) 1 . C. u = (1; 1; − 2). D. u = (0; 1 − ; 2 − ). 
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;0; 3 − ) và B(1;1; )
1 . Tọa độ của vectơ AB A. (0;1;4). B. (0; 1 − ; 4 − ). C. (2;1; 2 − ). D.  1 1; ; 1 −  .  2 
Câu 6: Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 là A. 3− 4i . B. 3+ 4i . C. 4 −3i . D. 4 + 3i .
Câu 7: Cho hai số phức z = 3− 2i z = 2 + i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1+ 3i . B. 1− 3i . C. 1 − − 3i . D. 1 − + 3i .
Câu 8: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A(1;0;0), B(0;2;0) và C (0;0;3) là
A. x + 2y + 3z =1.
B. x + 2y + 3z +1= 0. C. x y z + + =1. D. x y z + + +1 = 0. 1 2 3 1 2 3
Câu 9: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = −x + 2x − 2, trục hoành và các đường
thẳng x = 0, x = 3. A. 5. B. 3. C. 6 . D. 4 .
Câu 10: Cho hai số phức z  3i z 1i. Phần ảo của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 4i . B. 1 − . C. i − . D. 4 .
Câu 11: Tìm số phức z biết 4z + 5z = 27 − 7i .
A. z = −3− 7i .
B. z = −3+ 7i .
C. z = 3− 7i .
D. z = 3+ 7i .
Câu 12: Khẳng định nào sau đây là sai? A. f
∫ (x)+ g(x) dx  = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx. B. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx , k ≠ 0. f (x) f (x)dx C. dx = ∫ . D. f
∫ (x)− g(x) dx  = f
∫ (x)dxg ∫ (x)dx . g(x) g(x).dx
Câu 13: Chọn khẳng định đúng?
A. sin xdx = −cos x +C
. B. sin xdx = −sin x +C
. C. sin xdx = sin x + C. D. sin = cos + ∫ xdx x C .
Trang 1/4 - Mã đề thi 346
Câu 14: Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) 7x f x = . x x 1 + A. x x 1 7 dx 7 + = + C ∫ . B. x 7 7 dx = + C ∫ .
C. 7x = 7x dx ln 7 + C x 7 7 dx = + C ln 7 ∫ . D. ∫ . x +1
Câu 15: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (1;1; )
1 và bán kính R = 5 có phương trình là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 5.
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 25.
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 1 = 25.
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 1 = 5.
Câu 16: Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = x − 2x và trục hoành. Khẳng định nào đúng? 2 2 2 2
A. S = ∫( 2x −2x)dx . B. S =π ∫( 2
2x x )dx .
C. S = ∫(x −2x)2 2 dx . D. S = ∫( 2
2x x )dx . 0 0 0 0 2 − 3 Câu 17: Nếu ( )d = 4 − ∫ f x x thì 1 f
∫ (x)dx bằng − 2 3 2 A. 3. B. 2. C. 3. − D. 1. −
Câu 18: Cho hàm số f (x) 4
= 2x − 5x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f (x) 2 5
dx = x − 5x + C .
B. f (x) 5
dx = 2x x + C . C. 1 1 ∫ f (x) 2 5
dx = x x + C .
D. f (x) 2 5
dx = x x + C . 2 5
Câu 19: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (1;0;0) và đi qua điểm M (2;1;0) có phương trình là A. (x − )2 2 2
1 + y + z = 2. B. (x − )2 2 2
1 + y + z = 2.C. (x + )2 2 2
1 + y + z = 2. D. (x + )2 2 2 1 + y + z = 2.
Câu 20: Nếu u = u(x), v = v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn [ ;ab]. Khẳng định nào sau đây là đúng ? b b b b b a b b
A. u.dv = u. b v − . v dv ∫ ∫
. B. u.dv = u. b vu.du ∫ ∫
. C. u.dv = u.v |b v dub u dv = u vv du a . ∫ . D. . . . ∫ ∫ . a a a a a a a a b a a
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;0;− ) 1 và B(1;2; )
1 . Phương trình mặt phẳng trung
trực của đoạn AB
A. y + z −1= 0.
B. y + z − 2 = 0.
C. x + y − 2 = 0.
D. y + z +1= 0.
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):2x y + z −3 = 0 . Điểm nào trong các điểm dưới đây thuộc (P) . A. M 1;1;0 . B. M 1;0;1 . C. M 0;1;2 . D. M 0;0; 3 − . 4 ( ) 3 ( ) 1 ( ) 2 ( )
Câu 23: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [ ;ab]. Khi đó diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a,x = b b b b b A. 2
S = f (x)dx ∫ . B. 2
S = π f (x)dx ∫ .
C. S f (x)dx ∫ .
D. S = f (x)dx ∫ . a a a ax = 1 − − 2t
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng x 1 : y z d
− = = và d :y = 2−t , t∈ . 2 ( ) 1 2 1 1 − z = 3+  t
Vị trí tương đối của d d là 1 2 A. Song song. B. Chéo nhau. C. Trùng nhau. D. Cắt nhau.
Câu 25: Cho hàm số f (x) xác định trên 1 2  \  
và thỏa mãn f ′(x) =
, f (0) =1 và f ( ) 1 = 2 . Giá 2   2x −1
trị của biểu thức f (− ) 1 + f (3) bằng A. 4 + ln15. B. ln15. C. 2 + ln15. D. 3+ ln15.
Trang 2/4 - Mã đề thi 346 x = t
Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :y =1−t ,(t ∈) . Hỏi điểm nào sau đây thuộc z =1+  t đường thẳng d . A. M 0;1;1 . B. M 1;1;1 . C. M 1;0; 1 − . D. M 1; 1; − 1 . 3 ( ) 4 ( ) 2 ( ) 1 ( )
Câu 27: Trong không gian Oxyz , tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M (1;2;3) lên mặt phẳng (Oxy) là A. (0;0;3). B. (1;0;3). C. (1;0;0). D. (1;2;0). 3 5 5
Câu 28: Cho f (x)dx = 2 − ∫
, f (x)dx = 3 − ∫
. Khi đó f (x)dx ∫ có giá trị là 1 3 1 A. 5. − B. 1. C. 1. − D. 5.
Câu 29: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 2 y = 2x −1 và 2
y = −x + 3x + 5 (miền gạch
sọc trong hình vẽ sau) được tính theo công thức nào sau đây? 2 2 2 2 A. ∫ ( 2 3
x + 3x + 6)dx . B. ∫ ( 2x +3x − 4)dx. C. ∫ ( 2
3x − 3x − 6)dx. D. ∫ ( 2x +3x + 4)dx . 1 − 1 − 1 − 1 −
Câu 30: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua gốc tọa độ và điểm A(1;2;3) có phương trình là x = t
A. x −1 y − 2 z −3 = =
. B. x + 2y + 3z − 6 = 0. C. 3x + 2y + z − 6 = 0. D. y = 2t ,t ∈ .  3 2 1 z =  3t
Câu 31: Trong tập số phức, nghiệm có phần ảo dương của phương trình 2z + 4z +5 = 0 là A. z = 2 − + i .
B. z = 2 + 3i . C. z = 2 − − i . D. z = 2 − + 2i .
Câu 32: Cho a,b∈ và thỏa mãn (a + bi)i − 2a =1+ 3i , với i là đơn vị ảo. Giá trị a b bằng A. 4 . B. 10. C. 4 − . D. 10 − .
Câu 33: Phương trình 2z z +1= 0 có hai nghiệm là A. 1 3 1 3 − − i; − +
.iB. 1− 3i; 1+ 3i . C. 1 3 1 3 − i; + .i D. 1
− − 3i; −1+ 3i . 2 2 2 2 2 2 2 2 9 3
Câu 34: Biết f (x) là hàm số liên tục trên  và f
∫ (x)dx = 9 . Tính f (3x)dx ∫ . 0 0 3 3 3 3 A. f ∫ (3x)dx = 3. B. f ∫ (3x)dx = 2. C. f ∫ (3x)dx = 4. D. f ∫ (3x)dx =1. 0 0 0 0
Câu 35: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2z + 2z +10 = 0 . Tính giá trị của biểu thức 1 2 2 2
A = z + z . 1 2 A. 10. B. 19. C. 20. D. 17.
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;2;3). Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng đi qua M cắt các
tia Ox,Oy,Oz lần lượt tại ba điểm ,
A B,C (không trùng gốc tọa độ) sao cho OA = OB = OC . A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Trang 3/4 - Mã đề thi 346
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):x + y + z −6 = 0 và đường thẳng x = t
d :y =1−t ,(t ∈). Viết phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P) , đồng thời ∆ cắt và vuông z =1+  2t góc với d .
A. x −3 y +1 z + 2 − + − ∆ : = = .
B. x 2 y 1 z 5 ∆ : = = . 1 1 − 2 3 1 − 2 −
C. x −3 y +1 z + 2 − + − ∆ : = = .
D. x 2 y 1 z 5 ∆ : = = . 2 1 − 5 1 1 − 2
Câu 38: Trong không gian Oxyz , (P):2y + 2z −3 = 0 và mặt cầu (S) (x − )2 2 :
1 + y + (z − 2)2 = 4 . Có bao
nhiêu điểm M thuộc mặt phẳng (Oxy) với hoành độ nguyên dương sao cho từ M kẻ được ít nhất
một tiếp tuyến tới (S) đồng thời vuông góc với (P) . A. 1. B. 2. C. 5. D. 6.
Câu 39: Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Đồ thị hàm số y = f ′(x) được cho như hình sau:
Diện tích các hình phẳng (K ),(H ) lần lượt là 5 và 8 . Biết f (− ) 19 1 = , tính f (2) . 12 3 12 A. f ( ) 11 2 = . B. f (2) = 0 . C. f ( ) 2 2 = − . D. f (2) = 3. 6 3
Câu 40: Biết phương trình 2z + 2z + 26 = 0 có hai nghiệm phức z , z . Xét các khẳng định: 1 2 (1): z z = 26 1 2
(2): z là số phức liên hợp của z 1 2 (3): z + z = 2 − 1 2 (4): z > z 1 2
Hỏi có bao nhiêu khẳng định đúng? A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
II. PHẦN TỰ LUẬN: (2,0 ĐIỂM)
Câu 1: Tính modun của số phức z biết z = (4 + 3i).i
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): x + y + z −3 = 0 và đường thẳng x = t
d : y =1−t ,(t ∈) . z =  t
a) Gọi A là giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng (P) . Tìm tọa độ điểm A .
b) Viết phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P) , đồng thời ∆ cắt và vuông góc với d . Hết
Trang 4/4 - Mã đề thi 346
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(40 câu trắc nghiệm – 02 câu tự luận) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm 04 trang) Mã đề thi 457
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8,0 ĐIỂM)

Câu 1: Cho hai số phức z = 3− 2i z = 2 + i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1− 3i . B. 1 − − 3i . C. 1 − + 3i . D. 1+ 3i .
Câu 2: Tìm số phức z biết 4z + 5z = 27 − 7i .
A. z = −3− 7i .
B. z = 3− 7i .
C. z = −3+ 7i .
D. z = 3+ 7i .
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [ ;ab] . Khi đó diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a,x = b b b b b
A. S f (x)dx ∫ .
B. S = f (x)dx ∫ . C. 2
S = f (x)dx ∫ . D. 2
S = π f (x)dx ∫ . a a a a
Câu 4: Nếu u = u(x), v = v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn [a;b] . Khẳng định nào sau đây là đúng ? b a b b b b b b
A. u.dv = u.v |b v dub u dv = u vv du b u dv = u vu du b u dv = u vv dv a . ∫ . B. . . . ∫ ∫ . C. . . . ∫ ∫ . D. . . . ∫ ∫ . a a a a b a a a a a a
Câu 5: Phương trình 2z z +1= 0 có hai nghiệm là A. 1
− − 3i; −1+ 3i . B. 1 3 1 3 − i; +
.i C. 1− 3i; 1+ 3i . D. 1 3 1 3 − − i; − + .i 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 6: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm A(1;0;0), B(0;2;0) , C (0;0;3) là A. x y z + + +1 = 0.
B. x + 2y + 3z +1= 0. C. x y z + + = 1.
D. x + 2y + 3z =1. 1 2 3 1 2 3
Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) 7x f x = . x x 1 + A. x 7 7 dx = + C ∫ . B. x x 1 7 dx 7 + = + C x 7 7 dx = + C x x dx = + C ln 7 ∫ . C. ∫ . D. 7 7 ln 7 ∫ . x +1
Câu 8: Trong tập số phức, nghiệm có phần ảo dương của phương trình 2z + 4z +5 = 0 là
A. z = 2 + 3i . B. z = 2 − + 2i . C. z = 2 − − i . D. z = 2 − + i .
Câu 9: Số phức liên hợp của số phức z =1− 2i
A. z =1+ 2i . B. z = 1 − − 2i .
C. z = 2 −i . D. z = 1 − + 2i . x = 1 − − 2t
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng x 1 : y z d
− = = và d :y = 2−t , t∈ . 2 ( ) 1 2 1 1 − z = 3+  t
Vị trí tương đối của d d là 1 2 A. Trùng nhau. B. Chéo nhau. C. Song song. D. Cắt nhau. 3 5 5
Câu 11: Cho f (x)dx = 2 − ∫
, f (x)dx = 3 − ∫
. Khi đó f (x)dx ∫ có giá trị là 1 3 1 A. 5. − B. 5. C. 1. − D. 1. 
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;0; 3 − ) và B(1;1; )
1 . Tọa độ của vectơ AB A.  1 1; ; 1 −  . B. (2;1; 2 − ). C. (0;1;4). D. (0; 1 − ; 4 − ).  2 
Trang 1/4 - Mã đề thi 457
Câu 13: Khẳng định nào sau đây là sai? A. f
∫ (x)+ g(x) dx  = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx. B. f
∫ (x)− g(x) dx  = f
∫ (x)dxg ∫ (x)dx . f (x) f (x)dx C. dx = ∫ . D. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx , k ≠ 0. g(x) g(x).dx
Câu 14: Chọn khẳng định đúng?
A. sin xdx = −sin x + C
. B. sin xdx = −cos x +C
. C. sin xdx = sin x + C. D. sin = cos + ∫ xdx x C .
Câu 15: Cho hai số phức z  3i z 1i. Phần ảo của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 4i . B. i − . C. 1 − . D. 4 .
Câu 16: Cho a,b∈ và thỏa mãn (a +bi)i − 2a =1+3i , với i là đơn vị ảo. Giá trị a b bằng A. 10. B. 10 − . C. 4 − . D. 4 .
Câu 17: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua gốc tọa độ và điểm A(1;2;3) có phương trình là x = t
A. x −1 y − 2 z −3 = =
. B. 3x + 2y + z − 6 = 0. C. y = 2t ,t ∈ . 
D. x + 2y + 3z − 6 = 0. 3 2 1 z =  3t
Câu 18: Trong không gian Oxyz , tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M (1;2;3) lên mặt phẳng (Oxy) là A. (1;0;3). B. (1;2;0). C. (0;0;3). D. (1;0;0). x = t
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :y =1−t ,(t ∈) . Hỏi điểm nào sau đây thuộc z =1+  t đường thẳng d . A. M 1;0; 1 − . B. M 1;1;1 . C. M 1; 1; − 1 . D. M 0;1;1 . 1 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 4 ( )
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):2x y + z −3 = 0 . Điểm nào trong các điểm
dưới đây thuộc (P) . A. M 1;0;1 . B. M 0;1;2 . C. M 0;0; 3 − . D. M 1;1;0 . 2 ( ) 4 ( ) 3 ( ) 1 ( )
Câu 21: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x) trên đoạn [ ;ab] . Chọn mệnh đề đúng. b b b b
A. f (x)dx = F(a) − F(b) ∫
.B. f (x)dx = F(a).F(b) ∫
. C. f (x)dx = F(b) + F(a) ∫
.D. f (x)dx = F(b) − F(a) ∫ . a a a a
Câu 22: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 2 y = 2x −1 và 2
y = −x + 3x + 5 (miền
gạch sọc trong hình vẽ sau) được tính theo công thức nào sau đây? 2 2 2 2 A. ∫ ( 2 3
x + 3x + 6)dx . B. ∫ ( 2
3x − 3x − 6)dx. C. ∫ ( 2x +3x − 4)dx. D. ∫ ( 2x +3x + 4)dx . 1 − 1 − 1 − 1 −
Câu 23: Cho hàm số f (x) 4
= 2x − 5x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
Trang 2/4 - Mã đề thi 457
A. f (x) 1 2 1 5
dx = x x + C .
B. f (x) 2 5
dx = x x + C . 2 5
C. f (x) 5
dx = 2x x + C .
D. f (x) 2 5
dx = x − 5x + C .
Câu 24: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (1;1; )
1 và bán kính R = 5 có phương trình là
A. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 1 = 25.
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 25.
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 5.
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 1 = 5.
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;0;− ) 1 và B(1;2; )
1 . Phương trình mặt phẳng
trung trực của đoạn AB
A. y + z −1= 0.
B. y + z +1= 0.
C. x + y − 2 = 0.
D. y + z − 2 = 0.
Câu 26: Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = x − 2x và trục hoành. Khẳng định nào đúng? 2 2 2 2 A. S = ∫( 2
2x x )dx . B. S =π ∫( 2
2x x )dx .
C. S = ∫( 2x −2x)dx .
D. S = ∫(x −2x)2 2 dx . 0 0 0 0
Câu 27: Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 là A. 4 + 3i . B. 4 −3i . C. 3− 4i . D. 3+ 4i .
Câu 28: Trong không gian + +
Oxyz , cho đường thẳng x y 1 z 2 d : = =
. Vectơ nào dưới đây là một 1 1 − 2
vectơ chỉ phương của đường thẳng d .     A. u = (0;1;2). B. u = (0; 1 − ; 2 − ). C. u = (1; 1; − 2). D. u = (1; 1; − ) 1 .
Câu 29: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (1;0;0) và đi qua điểm M (2;1;0) có phương trình là A. (x + )2 2 2
1 + y + z = 2. B. (x − )2 2 2
1 + y + z = 2. C. (x − )2 2 2
1 + y + z = 2. D. (x + )2 2 2 1 + y + z = 2. 2 − 3 Câu 30: Nếu ( )d = 4 − ∫ f x x thì 1 f
∫ (x)dx bằng − 2 3 2 A. 3. − B. 3. C. 1. − D. 2.
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):x − 2y + z +3 = 0. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P).     A. n = (1; 2 − ; ) 1 . B. n = (1; 2 − ;3). C. n = (1;1;3). D. n = (2; 4; − 2 − ).
Câu 32: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = −x + 2x − 2, trục hoành và các
đường thẳng x = 0, x = 3. A. 4 . B. 6 . C. 3. D. 5.
Câu 33: Cho hàm số f (x) xác định trên 1 2  \  
và thỏa mãn f ′(x) =
, f (0) =1 và f ( ) 1 = 2 2   2x −1
. Giá trị của biểu thức f (− ) 1 + f (3) bằng A. 4 + ln15. B. 2 + ln15. C. 3+ ln15. D. ln15.
Câu 34: Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Đồ thị hàm số y = f ′(x) được cho như hình sau:
Trang 3/4 - Mã đề thi 457
Diện tích các hình phẳng (K ),(H ) lần lượt là 5 và 8 . Biết f (− ) 19 1 = , tính f (2) . 12 3 12 A. f ( ) 11 2 = . B. f (2) = 0 . C. f ( ) 2 2 = − . D. f (2) = 3. 6 3
Câu 35: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2z + 2z +10 = 0 . Tính giá trị của biểu thức 1 2 2 2
A = z + z . 1 2 A. 17. B. 10. C. 19. D. 20.
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;2;3). Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng đi qua M cắt
các tia Ox,Oy,Oz lần lượt tại ba điểm ,
A B,C (không trùng gốc tọa độ) sao cho OA = OB = OC . A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):x + y + z −6 = 0 và đường thẳng x = t
d :y =1−t ,(t ∈). Viết phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P) , đồng thời ∆ cắt và z =1+  2t vuông góc với d .
A. x −3 y +1 z + 2 − + + ∆ : = = .
B. x 3 y 1 z 2 ∆ : = = . 2 1 − 5 1 1 − 2
C. x − 2 y +1 z −5 − + − ∆ : = = .
D. x 2 y 1 z 5 ∆ : = = . 1 1 − 2 3 1 − 2 −
Câu 38: Trong không gian Oxyz , (P):2y + 2z −3 = 0 và mặt cầu (S) (x − )2 2 :
1 + y + (z − 2)2 = 4 . Có
bao nhiêu điểm M thuộc mặt phẳng (Oxy) với hoành độ nguyên dương sao cho từ M kẻ được
ít nhất một tiếp tuyến tới (S) đồng thời vuông góc với (P) . A. 2. B. 6. C. 1. D. 5.
Câu 39: Biết phương trình 2z + 2z + 26 = 0 có hai nghiệm phức z , z . Xét các khẳng định: 1 2 (1): z z = 26 1 2
(2): z là số phức liên hợp của z 1 2 (3): z + z = 2 − 1 2 (4): z > z 1 2
Hỏi có bao nhiêu khẳng định đúng? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. 9 3
Câu 40: Biết f (x) là hàm số liên tục trên  và f
∫ (x)dx = 9 . Tính f (3x)dx ∫ . 0 0 3 3 3 3 A. f ∫ (3x)dx = 4. B. f ∫ (3x)dx = 3. C. f ∫ (3x)dx =1. D. f ∫ (3x)dx = 2. 0 0 0 0
II. PHẦN TỰ LUẬN: (2,0 ĐIỂM)
Câu 1: Tính modun của số phức z biết z = (4 +3i).i
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): x + y + z −3 = 0 và đường thẳng x = t
d : y =1−t ,(t ∈) . z =  t
a) Gọi A là giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng (P) . Tìm tọa độ điểm A .
b) Viết phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P) , đồng thời ∆ cắt và vuông góc với d . Hết
Trang 4/4 - Mã đề thi 457 UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
I. BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
Đề 124 Đề 235 Đề 346 Đề 457 1. B 1. A 1. A 1. A 2. A 2. D 2. C 2. D 3. B 3. A 3. D 3. B 4. D 4. C 4. C 4. B 5. C 5. D 5. A 5. B 6. C 6. A 6. B 6. C 7. B 7. A 7. B 7. A 8. C 8. C 8. C 8. D 9. B 9. B 9. C 9. A 10. B 10. B 10. D 10. C 11. B 11. C 11. D 11. A 12. D 12. C 12. C 12. C 13. D 13. A 13. A 13. C 14. A 14. C 14. B 14. B 15. A 15. C 15. B 15. D 16. B 16. D 16. D 16. A 17. C 17. B 17. B 17. C 18. B 18. D 18. C 18. B 19. D 19. D 19. B 19. D 20. A 20. B 20. D 20. A 21. A 21. C 21. A 21. D 22. D 22. B 22. B 22. A 23. A 23. D 23. D 23. B 24. D 24. B 24. A 24. B 25. C 25. D 25. D 25. A 26. C 26. B 26. A 26. A 27. C 27. D 27. D 27. D 28. A 28. B 28. A 28. C 29. D 29. A 29. A 29. C 30. C 30. A 30. D 30. D 31. D 31. C 31. A 31. A 32. A 32. A 32. B 32. B 33. B 33. A 33. C 33. C 34. C 34. C 34. A 34. C 35. B 35. B 35. C 35. D 36. A 36. A 36. B 36. B 37. D 37. D 37. B 37. D 38. D 38. C 38. C 38. D 39. C 39. B 39. C 39. C 40. A 40. D 40. D 40. B
II. HƯỚNG DẪN CHẤM TỰ LUẬN Câu Nội dung Điểm
Tính modun của số phức z biết z = (4 + 3i).i
Ta có z = (4 + 3i) 2 = + = − + 1 .i 4i 3i 3 4i 0,5 Suy ra z = 3 − − 4i 0,25 Do đó z = 3 − − 4i = 9 +16 = 5 0,25
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x + y + z −3 = 0 và đường thẳng x = t
d : y =1−t ,(t ∈) . 2 z =  t
a) Gọi A là giao điểm của đường thẳng d và mặt phẳng (P) . Tìm tọa độ điểm A .
b) Viết phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P) , đồng thời ∆ cắt và vuông góc với d .
Tọa độ điểm A là nghiệm hệ: x = tx = tx = tx = 2     a) y = 1− ty = 1− ty = 1− ty = 1 −  ⇔  ⇔  ⇔ ⇒ A(2, 1, − 2) . 0,5 z t z t z t  = = = z = 2    
x + y + z −3 = 0 t
 +1−t +t −3 = 0 t  = 2 t  = 2  
Mặt phẳng (P) có VTPT n = (1;1; ) ( )
1 , đường thẳng d có VTCP u = − . d (1; 1; )1 P 0,25   
Đường thẳng ∆ qua A nhận u = n ,u  = −  làm một VTCP P d (2,0, 2) ( )  0,125 b) x = 2 + 2t Đường thẳng : ∆ y = 1 − ,(t ∈). 0,125 z = 2−  2t Hết
Document Outline

  • Mã đề 124
  • Mã đề 235
  • Mã đề 346
  • Mã đề 457
  • ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN CHẤM