Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2016-2017 theo thông tư 22

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2016-2017 theo thông tư 22. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.

Chủ đề:
Môn:

Toán 5 355 tài liệu

Thông tin:
3 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2016-2017 theo thông tư 22

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2016-2017 theo thông tư 22. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.

52 26 lượt tải Tải xuống
Họ và tên:.........................................................................
Học sinh lớp:....................................................................
Ngày kiểm tra:.......................................................................
KTĐK GIA KÌ II (2016 2017)
MÔN TOÁN KHỐI 5
Thời gian: 40 phút
Giám thị
.....................................
Số thứ tự
Điểm
Nhận xét
.............................................................
.............................................................
Giám khảo
....................................
...................................
PHẦN I: Trắc nghiệm
Câu 1. Hãy khoanh tròn vào các chữ A, B, C, D đặt trước câu trả lời đúng:
a. Số thập phân 0,9 đưc vit dưi dng phân s là:
A.
10
9
B.
100
9
C.
1000
9
D.
10
90
b. 25% ca 120 là:
A. 25 B. 30 C. 300 D. 480
c. Số thích hp điền vào chỗ chấm là: 2 tấn 17kg =……kg
A. 217 B. 2017 C. 2,17 D. 2,017
d. Hình lập phương c cnh là 5m. Vy th tích hnh lập phương đ là:
A. 150 m
3
B. 125 m
3
C. 100 m
3
D. 25 m
3
Câu 2: Đúng ghi Đ,sai ghi S vào ô trống:
a/
2
1
gi = 30 phút
b/ 2 ngày 4 gi > 24 gi
PHẦN II: Tự luận
Câu 3: Vit số thích hp vào chỗ chấm :
4,8 m
3
= ........................ dm
3
5 m
3
27dm
3
= ........................ m
3
Câu 4: Đặt tính rồi tính:
a. 96,2 + 4,85 b. 87,5 : 1,75
…/3
đ
…/0
,5đ
…/0
,5đ
…/0
,5đ
…/0
,5đ
…/1
đ
…/1
đ
…/7
đ
…/1
đ
Câu 5:
a. Tìm x : b. Tính giá trị biểu thức
10 - x = 46,8 : 6,5 16,5 x (2,32 - 0,48)
Câu 6: Mt mảnh vườn hình thang có tng s đo hai đáy là 140m, chiều cao bằng
7
4
tng s đo hai đáy.
a/ Hi diện tích mảnh vườn này là bao nhiêu mt vuông?
b/ Người ta s dng 30,5% din tích mảnh vườn để trng xoài. Hãy tính phn din tích
còn li.
Câu 7: Thực hiện php cng mt số tự nhiên với mt số thập phân đưc 127,68. Khi cng
hai số đ, bn Hiền đã quên dấu phẩy ở số thập phân nên đã đặt tính như cng hai số tự
nhiên và đưc kt quả là 5739. Tm hai số đ.
…/2
đ
…/2
đ
…/2
đ
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN LỚP 5/2 GIA KÌ II (2016 – 2017)
KHUNG MA TRẬN CÂU HỎI KTĐK GKII MÔN TOÁN LỚP 5/2
Mch
KT,KN
Số
câu và
số
điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số học
Số
câu
1a; b
4;
5a,b
7
2
4
Số
điểm
1 đ
3 đ
1 đ
4 đ
Đi lưng
và đo đi
lưng
Số
câu
1c; 2
3
2
1
Số
điểm
1,5 đ
1 đ
1,5 đ
Yu tố
hnh học
Số
câu
1d
6a,b
1
2
Số
điểm
0,5 đ
2 đ
0,5đ
2 đ
Tng
Số
câu
5
1
3
2
1
5
7
Số
điểm
3 đ
1 đ
3 đ
2 đ
1 đ
3 đ
Mch
KT,KN
Số
lưng
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tng
Số học
Số
câu
2
3
1
6
Câu
số
Câu 1a; câu b
Câu 4; Câu
5a.b
Câu 7
Câu 1a; b; 4; 5a,b;
7
Đi
lưng và
đo đi
lưng
Số
câu
3
3
Câu
số
Câu 1c; câu
2; câu 3
Câu 1c; câu 2; câu
3
Hnh học
Số
câu
1
2
3
Câu
số
Câu 1d
Câu 6a.b
Câu 1d; câu 6a; câu
6b
Tng số câu
6 câu
3 câu
2 câu
1 câu
12 câu
| 1/3

Preview text:

Họ và tên:......................................................................... KTĐ
Học sinh lớp:....................................................................
K – GIỮA KÌ II (2016 – 2017) Ngày kiểm tra:
MÔN TOÁN – KHỐI 5
....................................................................... Thời gian: 40 phút Giám thị Số thứ tự
..................................... Điểm Nhận xét Giám khảo Số thứ tự
.............................................................
....................................
.............................................................
...................................
PHẦN I:
Trắc nghiệm
Câu 1. Hãy khoanh tròn vào các chữ A, B, C, D đặt trước câu trả lời đúng: …/3 …
a. Số thập phân 0,9 được viết dưới dạng phân số là: đ …/0 ,5đ 9 9 9 90 A. B. C. D. 10 100 1000 10 b. 25% của 120 là: … A. 25 B. 30 C. 300 D. 480 …/0 ,5đ
c. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: 2 tấn 17kg =……kg … …/0 A. 217 B. 2017 C. 2,17 D. 2,017 ,5đ
d. Hình lập phương có cạnh là 5m. Vậy thể tích hình lập phương đó là: … …/0
A. 150 m3 B. 125 m3 C. 100 m3 D. 25 m3 ,5đ
Câu 2: Đúng ghi Đ,sai ghi S vào ô trống: … 1 …/1 a/ giờ = 30 phút đ 2
b/ 2 ngày 4 giờ > 24 giờ PHẦN II: Tự luận …
Câu 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : …/7 … 4,8 m3
= ........................ dm3 đ …/1 5 m3 27dm3
= ........................ m3 đ …
Câu 4: Đặt tính rồi tính: …/1
a. 96,2 + 4,85 b. 87,5 : 1,75 đ Câu 5: … a. Tìm x :
b. Tính giá trị biểu thức …/2 đ
10 - x = 46,8 : 6,5 16,5 x (2,32 - 0,48) … …/2 đ 4
Câu 6: Một mảnh vườn hình thang có tổng số đo hai đáy là 140m, chiều cao bằng 7 tổng số đo hai đáy.
a/ Hỏi diện tích mảnh vườn này là bao nhiêu mét vuông?
b/ Người ta sử dụng 30,5% diện tích mảnh vườn để trồng xoài. Hãy tính phần diện tích còn lại. … …/2 đ
Câu 7: Thực hiện phép cộng một số tự nhiên với một số thập phân được 127,68. Khi cộng
hai số đó, bạn Hiền đã quên dấu phẩy ở số thập phân nên đã đặt tính như cộng hai số tự
nhiên và được kết quả là 5739. Tìm hai số đó.
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN LỚP 5/2 – GIỮA KÌ II (2016 – 2017) Mạch Số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng KT,KN câu và TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL số điểm Số học Số 1a; b 4; 7 2 4 câu 5a,b Số 1 đ 3 đ 1đ 1 đ 4 đ điểm Đại lượng Số 1c; 2 3 2 1 và đo đại câu lượng Số 1,5 đ 1 đ 1,5 đ 1đ điểm Yếu tố Số 1d 6a,b 1 2 hình học câu Số 0,5 đ 2 đ 0,5đ 2 đ điểm Tổng Số 5 1 3 2 1 5 7 câu Số 3 đ 1 đ 3 đ 2 đ 1 đ 3 đ điểm
KHUNG MA TRẬN CÂU HỎI KTĐK GKII MÔN TOÁN LỚP 5/2 Mạch Số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng KT,KN lượng Số 2 3 1 6 Số học câu Câu Câu 1a; câu b Câu 4; Câu Câu 7 Câu 1a; b; 4; 5a,b; số 5a.b 7 Đại Số 3 3 lượng và câu đo đại Câu Câu 1c; câu Câu 1c; câu 2; câu lượng số 2; câu 3 3 Hình học Số 1 2 3 câu Câu Câu 1d Câu 6a.b Câu 1d; câu 6a; câu số 6b Tổng số câu 6 câu 3 câu 2 câu 1 câu 12 câu